Đề thuộc bài – Hóa học proteinPROModule Y cơ sở 2 Y Dược Thái Nguyên 1. Acid amin nào sau đây không có đồng phân quang học do không chứa carbon bất đối? D. Leucin A. Alanin C. Glycin B. Valin 2. Acid amin nào sau đây có chứa nhóm hydroxyl (-OH) trong gốc R và là chất cần thiết để tạo ra glycin và serin? B. Valin C. Threonin A. Cystein D. Methionin 3. Acid amin nào dưới đây thuộc nhóm acid amin mạch nhánh? B. Valin C. Threonin A. Methionin D. Glycin 4. Một trẻ sơ sinh sau vài ngày bú mẹ có biểu hiện nôn mửa, lờ đờ và có mùi hôi đặc trưng trong nước tiểu. Kết quả xét nghiệm sàng lọc cho thấy nồng độ một acid amin trong máu tăng rất cao. Rối loạn chuyển hóa của acid amin nào có khả năng cao nhất gây ra bệnh cảnh này? C. Leucin D. Methionin A. Phenylalanin B. Tyrosin 5. Acid amin nào sau đây được phân loại vào nhóm acid amin kiềm? B. Glutamic acid A. Arginin D. Tyrosin C. Valin 6. Trong cấu trúc phân tử, acid amin nào sau đây có chứa nguyên tố lưu huỳnh? A. Serin C. Methionin B. Threonin D. Alanin 7. Phương pháp điện di có thể tách riêng các acid amin ra khỏi một hỗn hợp là nhờ sự khác biệt về tính chất nào giữa chúng? C. Độ hòa tan trong dung môi hữu cơ A. Khối lượng phân tử B. Điểm đẳng điện D. Khả năng tạo phức với ion kim loại 8. Acid amin nào sau đây được xếp vào nhóm acid amin dị vòng? D. Valin B. Histidin A. Tyrosin C. Phenylalanin 9. Khi một dung dịch chứa acid amin được đặt trong môi trường kiềm, các phân tử acid amin sẽ tồn tại chủ yếu dưới dạng ion gì và di chuyển về phía cực nào trong điện trường? C. Ion âm, di chuyển về cực dương B. Ion dương, di chuyển về cực dương D. Ion âm, di chuyển về cực âm A. Ion dương, di chuyển về cực âm 10. Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì chứng mất ngủ kéo dài, tâm trạng chán nản và giảm cảm giác thèm ăn dẫn đến sút cân. Bác sĩ nghi ngờ có sự thiếu hụt serotonin. Acid amin nào là tiền chất trực tiếp cần thiết cho sự tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh này? D. Tryptophan B. Tyrosin C. Glutamic acid A. Histidin 11. Một chuỗi polypeptid được cấu tạo từ 25 phân tử acid amin sẽ có bao nhiêu liên kết peptid? A. 25 D. 24 B. 26 C. 23 12. Trong cơ thể, phản ứng khử nhóm carboxyl của acid amin histidin sẽ tạo ra hợp chất nào sau đây có hoạt tính sinh học mạnh, gây hạ huyết áp và dị ứng? C. Serotonin A. Histamin B. GABA D. Dopamin 13. Loại liên kết hóa học cơ bản hình thành nên chuỗi peptid bằng cách nối các acid amin với nhau là gì? C. Liên kết disulfur -S-S- B. Liên kết peptid -CO-NH- A. Liên kết hydro D. Liên kết ion -COO⁻H₃N⁺- 14. Để tách riêng Alanin (pHi = 6,0) và Aspartic acid (pHi = 2,77) bằng phương pháp điện di, người ta nên đặt hỗn hợp vào dung dịch đệm có pH bằng bao nhiêu để chúng di chuyển về hai cực đối lập? B. pH = 6,0 D. pH = 4,5 C. pH = 9,0 A. pH = 2,0 15. Acid amin nào có cấu trúc đặc biệt, trong đó gốc R tạo thành một mạch vòng liên kết ngược lại với chính nhóm α-amin? A. Histidin C. Tryptophan D. Phenylalanin B. Prolin 16. Phản ứng giữa một acid amin với acid nitrơ giải phóng khí N₂ và tạo thành sản phẩm chính là gì? C. Amin D. Base Schiff A. Acid α-hydroxyl B. Acid α-cetonic 17. Acid amin nào sau đây được xếp vào nhóm acid amin acid vì có chứa thêm một nhóm carboxyl (-COOH) trong gốc R? C. Lysin A. Glutamin D. Acid glutamic B. Alanin 18. Phản ứng đặc trưng dùng để phát hiện và định tính acid amin trên sắc ký đồ, tạo ra phức hợp màu xanh tím là phản ứng với chất nào? C. Ninhydrin A. CuSO₄ trong môi trường kiềm B. Acid nitrơ D. Aldehyd formic 19. Một bệnh nhân được đưa vào cấp cứu trong tình trạng sốc phản vệ nặng sau khi ăn hải sản, với các triệu chứng mẩn đỏ toàn thân, phù mạch và tụt huyết áp. Chất trung gian hóa học chính gây ra các triệu chứng này được tạo ra từ acid amin trong cơ thể qua phản ứng hóa học nào? C. Phản ứng tạo liên kết peptid giữa alanin và glycin B. Phản ứng khử nhóm carboxyl của histidin D. Phản ứng oxy hóa của methionin A. Phản ứng khử nhóm amin bằng cách oxy hóa của glutamat 20. Đặc điểm cấu tạo chung của tất cả các alpha-acid amin là gì? B. Chứa một nhóm carboxyl (-COOH) và một nhóm amin (-NH₂) trong toàn bộ phân tử D. Luôn chứa nhóm hydroxyl (-OH) hoặc nhóm thiol (-SH) trong gốc R A. Nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm amin (-NH₂) cùng liên kết với một nguyên tử carbon alpha C. Nhóm amin (-NH₂) liên kết với carbon ở vị trí beta so với nhóm carboxyl (-COOH) 21. Peptid nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào beta của tiểu đảo Langerhans ở tuyến tụy? C. Insulin A. Glutathion B. Vasopressin D. Ocytocin 22. Cặp acid amin nào sau đây được phân loại là acid amin kiềm do chứa thêm nhóm amin hoặc nhóm chức mang tính kiềm trong gốc R? D. Acid aspartic và Acid glutamic C. Leucin và Isoleucin B. Serin và Threonin A. Lysin và Arginin 23. Bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối nhập viện trong tình trạng lú lẫn, mất định hướng, nói ngọng (bệnh não gan). Nồng độ NH₃ trong máu tăng rất cao. Sự tích tụ chất độc này là hậu quả của việc gan không còn khả năng thực hiện hiệu quả phản ứng hóa học cơ bản nào đối với các acid amin? C. Phản ứng với Ninhydrin A. Phản ứng tạo phức với ion Cu²⁺ B. Phản ứng khử nhóm carboxyl D. Phản ứng khử nhóm amin 24. Điểm đẳng điện (pHi) của một acid amin được định nghĩa là giá trị pH mà tại đó điều gì xảy ra? A. Nồng độ ion lưỡng cực là thấp nhất và tổng điện tích của phân tử bằng không C. Nồng độ ion lưỡng cực là cao nhất và tổng điện tích của phân tử bằng không D. Nồng độ ion lưỡng cực là thấp nhất và hiệu điện tích của phân tử bằng không B. Nồng độ ion lưỡng cực là cao nhất và hiệu điện tích của phân tử bằng không 25. Cấu trúc dị vòng có trong gốc R của acid amin Tryptophan là gì? B. Vòng benzen A. Vòng imidazol D. Vòng pyrrolidin C. Vòng indol 26. Nhóm hóa chức nào trong gốc R của Cystein cho phép nó tạo thành liên kết disulfur (-S-S-)? B. Nhóm thiol A. Nhóm thioether D. Nhóm hydroxyl C. Nhóm carboxyl 27. Hai acid amin nào dưới đây đều có vai trò hỗ trợ chức năng lipotropic của gan, giúp tiêu hóa chất béo và ngăn ngừa tích tụ mỡ trong gan? C. Phenylalanin và Tyrosin D. Aspartic acid và Glutamic acid B. Threonin và Methionin A. Leucin và Isoleucin 28. Ocytocin, một hormon có vai trò tăng co bóp cơ tử cung, được cấu tạo từ bao nhiêu acid amin? D. 7 acid amin A. 9 acid amin B. 3 acid amin C. 5 acid amin 29. Ở pH sinh lý, nhóm carboxyl của acid aspartic sẽ tồn tại chủ yếu ở dạng ion nào? D. Dạng amide A. Dạng ion carboxylate B. Dạng không ion hóa C. Dạng amin bậc bốn 30. Acid amin Tyrosin có cấu trúc tương tự Phenylalanin nhưng có thêm nhóm chức nào trên vòng thơm? A. Nhóm amin (-NH₂) B. Nhóm carboxyl (-COOH) C. Nhóm methyl (-CH₃) D. Nhóm hydroxyl (-OH) 31. Glutathion, một chất chống oxy hóa quan trọng trong cơ thể, là một tripeptid được cấu tạo từ 3 acid amin nào? D. Glutamin, Cystein, Glycin C. Glutamat, Cystein, Glycin B. Glutamat, Histidin, Serin A. Glutamat, Alanin, Leucin 32. Một acid amin được xếp vào nhóm acid amin kiềm và đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu canxi, tạo cơ bắp cũng như tổng hợp hormon, enzym và kháng thể là acid amin nào? A. Arginin D. Lysin B. Histidin C. Glutamin 33. Acid amin nào dưới đây có cấu tạo chứa nhân thơm trong gốc R? B. Prolin D. Arginin C. Phenylalanin A. Histidin Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên