Đề thi tổng hợp – Đề 2FREEĐại Cương Bệnh Tật Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai 1. Tác dụng chính của quá trình viêm trong cơ thể là gì? D. Huy động tế bào miễn dịch đến vị trí tổn thương để loại bỏ mầm bệnh và sửa chữa mô B. Giảm lưu lượng máu đến vùng tổn thương để hạn chế vi khuẩn phát triển A. Làm tăng thân nhiệt để tiêu diệt tác nhân gây bệnh trong cơ thể C. Ngăn chặn quá trình lành vết thương để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng 2. Bộ phận nào của não kiểm soát thân nhiệt của cơ thể? C. Vùng dưới đồi B. Tiểu não D. Đồi thị A. Hành não 3. Nguyên nhân chính gây cảm giác đau trong cơ thể là gì? D. Tăng tiết hormone adrenaline để đối phó với căng thẳng B. Kích thích các thụ thể đau và truyền tín hiệu đến não qua dây thần kinh C. Phản ứng miễn dịch quá mức làm tăng sản xuất hồng cầu A. Giảm lưu lượng máu đến vùng tổn thương 4. Hạ thân nhiệt có thể gây ra hậu quả gì nếu không được xử lý kịp thời? A. Rối loạn nhịp tim, suy giảm ý thức và nguy cơ tử vong B. Tăng huyết áp và kích thích hệ thần kinh trung ương C. Giãn mạch máu và làm tăng cường trao đổi chất D. Ức chế hô hấp và làm tăng nhiệt độ cơ thể 5. Thời gian tác dụng của Paracetamol trong việc giảm đau và hạ sốt kéo dài bao lâu? B. 30 phút - 1 giờ A. 12 - 24 giờ C. 8 - 12 giờ D. 4 - 6 giờ 6. Tác nhân gây bệnh nào sau đây có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể người mà không gây triệu chứng ngay lập tức? C. Virus sởi, vi khuẩn lậu, ký sinh trùng giun móc A. Virus HIV, vi khuẩn lao, ký sinh trùng sốt rét B. Vi khuẩn tả, virus cúm, giun đũa D. Vi khuẩn thương hàn, virus sốt xuất huyết, sán lá gan 7. Loại virus nào có thể gây bệnh qua đường hô hấp? C. Virus dại, virus HPV, virus bại liệt D. Virus Zika, virus Ebola, virus viêm não Nhật Bản B. Virus viêm gan B, virus HIV, virus sốt xuất huyết A. Virus cúm, virus SARS-CoV-2, virus sởi 8. Vi khuẩn có thể sinh sản bằng hình thức nào dưới đây? B. Phân đôi tế bào, chuyển gene ngang và hình thành nội bào tử C. Tạo thành cụm tế bào, hợp nhất ADN và phân chia không đối xứng D. Nhân đôi ADN, hình thành khuẩn lạc và phân tách tế bào mới A. Phân đôi tế bào, tạo bào tử và nảy chồi trong môi trường thuận lợi 9. Erythromycin thường được sử dụng để điều trị loại vi khuẩn nào? B. Vi khuẩn kỵ khí C. Vi khuẩn nội bào A. Vi khuẩn Gram âm hiếu khí D. Vi khuẩn sinh bào tử 10. Miễn dịch thụ động nhân tạo có được từ đâu? A. Tiêm huyết thanh chứa sẵn kháng thể để bảo vệ ngắn hạn D. Bổ sung cytokine nhằm tăng cường chức năng miễn dịch C. Truyền tế bào miễn dịch để kích thích đáp ứng bảo vệ B. Tiêm vắc xin giúp cơ thể tự tạo kháng thể đặc hiệu 11. Trung bình một người trưởng thành có bao nhiêu lít máu? B. 8 - 10 lít A. 6 - 8 lít C. 2 - 3 lít D. 4 - 6 lít 12. Tại sao không sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh do virus gây ra? C. Virus có thể tự sản xuất protein để kháng lại kháng sinh D. Kháng sinh chỉ có tác dụng khi virus đã phát triển hoàn toàn B. Virus không có cấu trúc tế bào và không chịu tác động của kháng sinh A. Kháng sinh có thể tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus 13. Penicillin có tác dụng chính trên vi khuẩn bằng cách nào? C. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn D. Ngăn chặn quá trình sao chép ADN của vi khuẩn B. Phá vỡ màng tế bào vi khuẩn A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn 14. Virus có đặc điểm gì khác so với vi khuẩn? A. Có kích thước lớn hơn vi khuẩn và cấu trúc tế bào hoàn chỉnh B. Nhân đôi ADN bằng cơ chế sao chép giống vi khuẩn D. Không thể tự sinh sản mà phải sống ký sinh trong tế bào chủ C. Tự tạo ra chất dinh dưỡng để tồn tại trong cơ thể vật chủ 15. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm ký sinh trùng ở người là gì? B. Truyền nhiễm qua tiếp xúc da hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân D. Ăn thực phẩm hoặc uống nước nhiễm trứng hoặc ấu trùng ký sinh trùng A. Hít phải không khí có chứa vi khuẩn hoặc virus gây bệnh C. Tiếp xúc với động vật nuôi có mang mầm bệnh 16. Cơ chế gây bệnh chính của virus trong cơ thể là gì? A. Kích thích hệ miễn dịch hoạt động mạnh và gây rối loạn miễn dịch C. Tạo ra độc tố làm tổn thương mô và gây viêm nhiễm lan rộng D. Xâm nhập vào tế bào chủ, sử dụng bộ máy tế bào để nhân lên và phá hủy tế bào B. Phá hủy trực tiếp hệ miễn dịch và làm mất khả năng chống lại vi khuẩn 17. Cơ chế tác động của thuốc kháng sinh nhóm macrolid là gì? D. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào ribosome C. Ức chế tổng hợp ADN và làm chậm quá trình nhân đôi của vi khuẩn A. Ngăn chặn vi khuẩn hấp thu chất dinh dưỡng từ môi trường xung quanh B. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn và làm mất cân bằng nội môi 18. Ký sinh trùng sốt rét Plasmodium gây bệnh chủ yếu bằng cách nào? C. Kích thích hệ miễn dịch hoạt động quá mức và gây viêm B. Ký sinh trong hồng cầu, gây phá hủy tế bào máu và thiếu oxy D. Tiết độc tố làm rối loạn chức năng thần kinh A. Gây nhiễm trùng đường tiêu hóa và làm tổn thương gan 19. Virus nào là tác nhân chính gây bệnh sốt xuất huyết? D. Virus sởi C. Virus Dengue B. Virus Zika A. Virus cúm A 20. Doxycycline thuộc nhóm kháng sinh nào? A. Beta-lactam D. Quinolon C. Tetracyclin B. Macrolid 21. Ký sinh trùng sốt rét Plasmodium lây truyền qua đường nào? C. Tiếp xúc với da người bị nhiễm bệnh A. Muỗi Anopheles đốt người D. Hít phải bào tử ký sinh trùng trong không khí B. Ăn thực phẩm nhiễm ký sinh trùng 22. Ký sinh trùng nào có thể gây bệnh lỵ amip? D. Trichomonas vaginalis C. Entamoeba histolytica B. Fasciola hepatica A. Giardia lamblia 23. Loại vi khuẩn nào có thể hình thành nha bào để tồn tại trong điều kiện bất lợi? A. Bacillus và Clostridium D. Neisseria và Vibrio B. Escherichia và Salmonella C. Streptococcus và Staphylococcus 24. Virus nào là nguyên nhân chính gây bệnh tay chân miệng ở trẻ em? B. Virus viêm gan E A. Virus cúm B C. Enterovirus 71 D. Virus herpes simplex 25. Vai trò của hàng rào miễn dịch không đặc hiệu là gì? D. Ức chế sự phát triển của hệ vi sinh vật ký sinh tự nhiên B. Tiêu diệt hoàn toàn tác nhân gây bệnh trong cơ thể C. Kích hoạt nhanh chóng đáp ứng miễn dịch đặc hiệu A. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật ngay từ đầu 26. Tình trạng đau mạn tính khác với đau cấp tính ở điểm nào? D. Có thể tự khỏi mà không cần điều trị C. Không ảnh hưởng đến tâm lý và chất lượng cuộc sống B. Luôn có nguyên nhân do nhiễm trùng hoặc chấn thương A. Đau kéo dài hơn 3 tháng 27. Thuốc điều trị ký sinh trùng hoạt động theo cơ chế nào? B. Ngăn chặn sự nhân đôi ADN và làm mất khả năng phát triển của ký sinh trùng A. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể chống ký sinh trùng C. Giảm triệu chứng bệnh bằng cách ức chế phản ứng viêm do ký sinh trùng gây ra D. Làm gián đoạn quá trình trao đổi chất hoặc phá hủy cấu trúc tế bào của ký sinh trùng 28. Đáp ứng viêm cấp tính có vai trò gì trong quá trình miễn dịch? B. Giảm nhiệt độ mô bị viêm để hạn chế tổn thương thêm C. Giúp loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật ra khỏi cơ thể ngay lập tức D. Ngăn chặn hệ miễn dịch hoạt động quá mức và gây rối loạn A. Tạo điều kiện cho bạch cầu tiếp cận vùng tổn thương nhanh hơn 29. Khi bị đau, tại sao chườm lạnh có thể giúp giảm đau? A. Giảm viêm bằng cách ngăn chặn sự tăng sinh của vi khuẩn D. Giảm áp suất nội bào để tăng cường lưu thông máu đến vùng bị tổn thương C. Tăng hoạt động của hệ miễn dịch để loại bỏ tác nhân gây đau B. Làm co mạch máu, giảm sưng viêm và giảm tín hiệu đau truyền về não 30. Thời gian trung bình của quá trình viêm cấp tính thường kéo dài bao lâu? C. Trên 3 tháng B. 1 - 2 tháng D. Dưới 2 tuần A. 2 - 4 tuần 31. Đặc điểm nào sau đây là đúng về virus? D. Có thể bị tiêu diệt hoàn toàn bằng kháng sinh A. Có khả năng trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng C. Sinh sản bằng cách phân chia tương tự như vi khuẩn B. Chứa ADN hoặc ARN và cần tế bào chủ để nhân lên 32. Vi khuẩn nào gây bệnh uốn ván ở người? A. Bacillus cereus C. Clostridium tetani B. Klebsiella pneumoniae D. Bordetella pertussis 33. Virus khác với vi khuẩn ở điểm nào? C. Có kích thước lớn hơn vi khuẩn và chứa nhiều bào quan A. Có thể tự tổng hợp protein và enzyme để tồn tại B. Chỉ nhân lên được khi xâm nhập vào tế bào vật chủ D. Sinh sản bằng cách phân đôi như vi khuẩn 34. Quá trình phục hồi của cơ thể sau tổn thương diễn ra như thế nào? D. Tái tạo tế bào bị hủy hoại và phục hồi cấu trúc mô ban đầu C. Hình thành mô sẹo và phục hồi chức năng mô bị tổn thương A. Quá trình sửa chữa mô bằng cách thay thế tế bào tổn thương B. Sự loại bỏ hoàn toàn tác nhân gây tổn thương trong cơ thể 35. Vi khuẩn gây bệnh nào sau đây có thể gây viêm phổi nặng? B. Salmonella typhi C. Streptococcus pneumoniae A. Escherichia coli D. Clostridium tetani 36. Yếu tố nào kích hoạt phản ứng viêm trong cơ thể? D. Tín hiệu từ các tế bào miễn dịch khi phát hiện tác nhân gây bệnh hoặc tổn thương mô B. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột trong môi trường sống của cơ thể A. Hoạt động mạnh của hệ thần kinh làm tăng sản xuất cytokine C. Mất cân bằng nội tiết tố dẫn đến sự giải phóng các chất trung gian viêm 37. Sốt cao khi thân nhiệt tăng lên trên bao nhiêu độ C? C. Trên 40°C A. Trên 37°C B. Trên 39,5°C D. Trên 38,5°C 38. Virus cúm lây lan chủ yếu qua con đường nào? D. Dùng chung thực phẩm với người bệnh B. Hít phải giọt bắn từ người nhiễm bệnh C. Tiếp xúc với động vật có virus A. Tiếp xúc với máu người bệnh 39. Cơ chế tác động chính của thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam là gì? A. Ức chế tổng hợp thành tế bào, làm vi khuẩn mất khả năng bảo vệ B. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn, làm rò rỉ dịch tế bào C. Ngăn chặn sự sao chép ADN và ức chế phân chia tế bào D. Ức chế tổng hợp protein và làm rối loạn chức năng tế bào 40. Nguyên nhân phổ biến gây sốt ở cơ thể người là gì? A. Tiếp xúc với môi trường lạnh đột ngột B. Nhiễm vi khuẩn, virus hoặc chất gây viêm C. Rối loạn nội tiết tố và giảm huyết áp D. Mất nước và suy giảm chức năng gan 41. Endorphin có vai trò gì trong cơ thể? C. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch để chống vi khuẩn A. Kích thích sự co cơ để tạo ra phản xạ tự vệ D. Giúp điều hòa nhịp tim và huyết áp trong lúc nghỉ ngơi B. Giảm cảm giác đau và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái 42. Loại vi khuẩn nào có thể gây viêm màng não mủ? C. Neisseria meningitidis D. Treponema pallidum B. Corynebacterium diphtheriae A. Helicobacter pylori 43. Dược động học nghiên cứu về khía cạnh nào của thuốc trong cơ thể? D. Ảnh hưởng của thuốc đối với hệ miễn dịch của cơ thể C. Hiệu quả điều trị và phản ứng bất lợi khi dùng thuốc A. Sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc B. Cơ chế tác động và ảnh hưởng của thuốc lên cơ quan đích 44. Nhiệt độ cơ thể bình thường của người khỏe mạnh dao động trong khoảng nào? B. 35,5 - 36°C A. 37,5 - 38,5°C C. 38,5 - 39°C D. 36 - 37,5°C 45. Ký sinh trùng nào gây bệnh sốt rét? B. Entamoeba histolytica A. Toxoplasma gondii C. Plasmodium falciparum D. Trypanosoma cruzi 46. Loại virus nào có thể gây viêm gan mãn tính và ung thư gan? D. Virus HIV C. Virus viêm gan B và C B. Virus cúm A. Virus Epstein-Barr 47. Amoxicillin thuộc nhóm kháng sinh nào? C. Beta-lactam D. Aminoglycosid B. Quinolon A. Macrolid 48. Albendazole được sử dụng để điều trị bệnh gì? A. Nhiễm vi khuẩn đường ruột C. Nhiễm virus cúm D. Nhiễm nấm ngoài da B. Nhiễm giun sán 49. Erythromycin thuộc nhóm kháng sinh nào? C. Macrolid A. Tetracyclin D. Aminoglycosid B. Beta-lactam 50. Thời gian trung bình của một chu kỳ nhân lên của vi khuẩn là bao lâu? B. 4 - 6 giờ C. 5 - 10 phút A. 1 - 2 giờ D. 20 - 30 phút 51. Điều gì xảy ra nếu quá trình viêm kéo dài và không được kiểm soát? C. Ngăn ngừa sự phát triển của bệnh lý tự miễn bằng cách kiểm soát miễn dịch A. Giúp cơ thể duy trì phản ứng miễn dịch để chống lại mầm bệnh lâu dài D. Có thể gây tổn thương mô mạn tính, rối loạn miễn dịch và ảnh hưởng đến chức năng cơ quan B. Làm tăng tốc độ phục hồi bằng cách liên tục kích thích tế bào miễn dịch 52. Loại vi khuẩn nào thường gây bệnh lao ở người? C. Mycobacterium tuberculosis A. Bacillus anthracis D. Staphylococcus aureus B. Vibrio cholerae 53. Kích thước của virus thường nằm trong khoảng nào? A. 500 - 1000 nm C. 1 - 5 µm D. 20 - 300 nm B. 100 - 500 nm 54. Độc tố của vi khuẩn có thể gây hại cho cơ thể bằng cách nào? D. Gây tổn thương thành mạch máu và tạo điều kiện cho nhiễm trùng B. Tấn công trực tiếp lên tế bào miễn dịch và phá hủy mô cơ thể A. Gây rối loạn chuyển hóa tế bào và làm mất cân bằng nội môi C. Kích thích phản ứng viêm và làm suy giảm chức năng cơ quan 55. Pyrimethamine thường được kết hợp với thuốc nào để điều trị bệnh sốt rét? B. Doxycycline D. Albendazole A. Sulfadoxine C. Ivermectin 56. Hệ miễn dịch đặc hiệu của cơ thể gồm những thành phần nào? D. Protein huyết tương, tế bào NK và kháng nguyên ngoại lai A. Tế bào lympho B, lympho T và các kháng thể đặc hiệu B. Đại thực bào, bổ thể và các cytokine miễn dịch C. Hàng rào vật lý, enzym tiêu hóa và bạch cầu trung tính 57. Thời gian trung bình để một kháng thể được tạo ra sau khi tiêm vắc xin là bao lâu? D. 7 - 14 ngày A. 24 - 48 giờ C. Trên 1 tháng B. 1 - 2 ngày 58. Phản ứng viêm trong cơ thể có tác dụng gì? D. Làm suy yếu hệ miễn dịch để hạn chế tổn thương C. Gây tổn thương thêm cho mô bị viêm B. Làm tăng nhiệt độ cơ thể để chống lại vi khuẩn A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây hại và thúc đẩy quá trình sửa chữa mô 59. Tại sao sốt có thể giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng? B. Tăng hoạt động của hệ miễn dịch và ức chế sự phát triển của vi khuẩn, virus A. Làm giảm nhịp tim và huyết áp để cơ thể nghỉ ngơi D. Giảm mức độ viêm và làm dịu phản ứng miễn dịch C. Làm tăng tốc độ lưu thông máu để cung cấp oxy nhanh hơn 60. Thuốc nào sau đây có thể sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí? B. Gentamicin A. Metronidazole D. Azithromycin C. Vancomycin 61. Khi bị nhiễm khuẩn, dấu hiệu viêm phổ biến nhất là gì? D. Tăng nhịp tim và huyết áp bất thường B. Giảm nhiệt độ cơ thể và mất cảm giác đau A. Sưng, nóng, đỏ, đau tại vùng bị nhiễm khuẩn C. Xuất hiện vết bầm tím trên da mà không có chấn thương 62. Vi khuẩn có khả năng kháng thuốc do cơ chế nào sau đây? B. Thay đổi cấu trúc tế bào và tăng tốc độ nhân đôi ADN D. Giảm hấp thu thuốc và tăng cường chức năng màng tế bào A. Tiết enzyme phá hủy thuốc và làm thay đổi vị trí tác động C. Tăng tổng hợp protein và giảm nhu cầu sử dụng chất dinh dưỡng 63. Tại sao viêm nhiễm thường gây ra cảm giác đau? D. Do thiếu oxy tại mô bị viêm làm tăng áp lực nội bào B. Do các chất trung gian hóa học kích thích thụ thể đau tại vị trí tổn thương C. Vì hệ miễn dịch suy yếu nên các dây thần kinh bị nhạy cảm hơn A. Do cơ thể mất nước dẫn đến khô các mô mềm 64. Vai trò chính của thực bào trong quá trình viêm là gì? B. Tiết ra enzyme để giảm đau và hạn chế phản ứng viêm quá mức C. Kích thích tế bào mô tăng sinh nhanh chóng để sửa chữa tổn thương A. Phá hủy mô bị tổn thương để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn D. Tiêu diệt vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân lạ bằng cách nuốt và phân hủy chúng 65. Albendazole thường được sử dụng để điều trị bệnh gì? B. Nhiễm giun sán đường ruột A. Nhiễm virus đường hô hấp D. Nhiễm vi khuẩn Gram âm C. Nhiễm nấm da 66. Morphin giảm đau theo cơ chế nào? A. Gắn vào thụ thể opioid ở hệ thần kinh trung ương C. Ức chế hoạt động của dây thần kinh vận động để giảm phản ứng co cơ D. Tăng cường lưu lượng máu đến vùng bị đau để kích thích phục hồi B. Ngăn chặn quá trình viêm và làm giảm sưng tấy vùng bị tổn thương 67. Gentamicin thuộc nhóm kháng sinh nào? D. Beta-lactam C. Aminoglycosid B. Quinolon A. Macrolid 68. Amoxicillin thuộc nhóm kháng sinh nào? C. Quinolon A. Macrolid D. Aminoglycosid B. Beta-lactam 69. Ciprofloxacin thuộc nhóm kháng sinh nào? A. Beta-lactam B. Aminoglycosid D. Macrolid C. Quinolon 70. Aciclovir được sử dụng để điều trị bệnh gì? D. Nhiễm nấm Candida C. Nhiễm ký sinh trùng đường ruột A. Nhiễm virus Herpes B. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu 71. Thời gian trung bình của quá trình phục hồi sau nhiễm virus cúm là bao lâu? D. 7 - 10 ngày A. 3 - 5 ngày C. 14 - 21 ngày B. 1 - 2 ngày 72. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị sốt rét? C. Chloroquine A. Metronidazole D. Ivermectin B. Albendazole 73. Vì sao một số vi khuẩn có khả năng kháng lại thuốc kháng sinh? A. Chúng thay đổi cấu trúc màng tế bào để ngăn chặn kháng sinh xâm nhập B. Chúng giảm tốc độ sinh trưởng để tránh tác dụng của kháng sinh D. Chúng có thể tiết enzyme phá hủy kháng sinh trước khi thuốc phát huy tác dụng C. Chúng chỉ phát triển khi không có sự hiện diện của thuốc kháng sinh 74. Vi khuẩn có kích thước trung bình khoảng bao nhiêu? C. 0,001 - 0,01 µm D. 0,2 - 5 µm A. 50 - 100 µm B. 10 - 50 µm 75. Vai trò chính của tế bào lympho B trong hệ miễn dịch là gì? C. Thực bào vi khuẩn trong máu B. Sản xuất kháng thể để chống lại tác nhân gây bệnh A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm bệnh D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể khi sốt 76. Ivermectin có tác dụng chủ yếu trên loại ký sinh trùng nào? A. Giun tròn C. Trùng roi đường ruột B. Sán dây và sán lá gan D. Vi khuẩn lao Time's up # Đề Thi# Cao đẳng Y tế Bạch Mai