Thuốc điều trị một số bệnh chuyên khoa hô hấpFREEModule 6 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai 1. Theophylin được xếp vào nhóm thuốc nào sau đây? A. Thuốc chống viêm C. Thuốc kháng leucotrien B. Thuốc làm giãn phế quản D. Thuốc glucocorticoid 2. Một bệnh nhân nam 22 tuổi vào cấp cứu vì cơn hen nặng. Bệnh nhân được xử trí bằng salbutamol khí dung liều cao và tiêm tĩnh mạch chậm aminophylin. Sau khi dùng thuốc, bệnh nhân có biểu hiện tim đập rất nhanh và hạ kali máu trên xét nghiệm. Cơ chế dược lý nào giải thích rõ nhất cho sự xuất hiện đồng thời này? B. Phản ứng độc lập của aminophylin không liên quan đến tác dụng của salbutamol D. Tình trạng hạ kali máu là nguyên nhân chính gây ra nhịp tim nhanh của bệnh nhân C. Salbutamol làm giảm chuyển hóa của aminophylin, gây ngộ độc theophylin A. Aminophylin làm tăng tác dụng không mong muốn trên tim và chuyển hóa của thuốc cường β₂ 3. Một vận động viên 19 tuổi có tiền sử hen phế quản, các triệu chứng được kiểm soát tốt ở điều kiện bình thường nhưng thường xuyên xuất hiện cơn co thắt phế quản khi vận động gắng sức. Lựa chọn nào là phương pháp dự phòng hiệu quả nhất cho bệnh nhân này? C. Sử dụng natri cromoglicat dạng khí dung ngay khi có triệu chứng trong lúc vận động D. Hít 100-200µg salbutamol khoảng 15-30 phút trước khi bắt đầu vận động B. Hít salmeterol ngay trước khi bắt đầu vận động để có tác dụng kéo dài A. Uống một liều theophylin giải phóng nhanh 2 giờ trước khi vận động 4. Vai trò cơ bản của nhóm thuốc chống viêm như glucocorticoid trong phác đồ điều trị hen phế quản là gì? A. Kiểm soát tình trạng viêm mạn tính của niêm mạc phế quản D. Kích thích trực tiếp receptor β₂ adrenergic trên phế quản C. Đối kháng cạnh tranh với leucotrien tại các receptor B. Làm giãn cơ trơn phế quản để cắt cơn hen cấp tính 5. Sự khác biệt cơ bản giải thích tại sao salbutamol được dùng để cắt cơn hen cấp trong khi salmeterol được dùng để dự phòng dài hạn là gì? D. Salbutamol gắn vào receptor β₂ yếu hơn salmeterol nên tác dụng nhanh hơn B. Salbutamol có tác dụng dài và khởi phát nhanh, còn salmeterol có tác dụng ngắn và khởi phát chậm C. Salbutamol có tác dụng ngắn và khởi phát nhanh, còn salmeterol có tác dụng dài và khởi phát chậm hơn A. Salbutamol có tác dụng mạnh hơn nhưng thời gian tác dụng ngắn hơn salmeterol 6. Hai nhóm thuốc chính được sử dụng trong điều trị không đặc hiệu bệnh hen phế quản là gì? A. Thuốc làm giãn phế quản và thuốc chống viêm D. Thuốc làm giãn phế quản và thuốc kháng histamin B. Thuốc cường β₂ adrenergic và thuốc glucocorticoid C. Thuốc chống viêm và thuốc kháng leucotrien 7. Một bệnh nhân nam 68 tuổi có tiền sử hen phế quản và phì đại tuyến tiền liệt đang gây bí đái. Bệnh nhân đang dùng salbutamol khi cần nhưng không đủ kiểm soát. Bác sĩ cân nhắc thêm một thuốc giãn phế quản đường hít thứ hai. Thuốc nào sau đây cần được sử dụng một cách thận trọng nhất ở bệnh nhân này? B. Theophylin giải phóng chậm C. Formoterol fumarat A. Ipratropium bromid D. Salmeterol xinafoate 8. Thuốc nào sau đây được phân loại vào nhóm thuốc chống viêm sử dụng trong điều trị hen phế quản? B. Salbutamol sulfat C. Theophylin hydrat A. Natri cromoglicat D. Ipratropium bromid 9. Bệnh nhân nữ 45 tuổi, bị hen mạn tính, đang điều trị duy trì ổn định bằng fluticasone propionate dạng hít 2 lần/ngày. Sau vài tháng, bệnh nhân than phiền về cảm giác đau rát ở miệng và có các mảng trắng trong khoang miệng. Tình trạng này có khả năng cao nhất là do tác dụng không mong muốn nào của thuốc? C. Khô miệng do tác dụng kháng cholinergic của fluticasone propionate A. Phản ứng quá mẫn toàn thân với fluticasone propionate gây tổn thương niêm mạc D. Nhiễm nấm Candida tại miệng họng do tác dụng ức chế miễn dịch tại chỗ của glucocorticoid B. Co thắt phế quản nghịch lý do hít phải bột thuốc gây kích ứng đường thở 10. Mục tiêu dài hạn quan trọng nhất trong nguyên tắc điều trị hen phế quản là gì? D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố nguy cơ và chữa khỏi bệnh hen A. Chỉ kiểm soát tốt triệu chứng hen và duy trì hoạt động bình thường B. Kiểm soát tốt triệu chứng hen và giảm thiểu nguy cơ trong tương lai C. Chỉ giảm thiểu nguy cơ tử vong do hen và tác dụng phụ của thuốc 11. Một bệnh nhân 30 tuổi được chẩn đoán hen phế quản, chỉ được kê đơn salbutamol dạng hít để sử dụng khi cần. Gần đây, bệnh nhân cho biết phải dùng salbutamol 4-5 lần mỗi ngày để kiểm soát triệu chứng khó thở. Bước tiếp theo phù hợp nhất cho bệnh nhân này là gì? C. Thay thế salbutamol bằng salmeterol đơn độc để kiểm soát triệu chứng kéo dài D. Thêm ipratropium dạng hít để phối hợp với salbutamol mỗi khi lên cơn A. Bắt đầu điều trị dự phòng bằng một thuốc glucocorticoid dạng hít liều thấp B. Tăng liều salbutamol mỗi lần hít để tăng hiệu quả cắt cơn 12. Điểm khác biệt chính về cơ chế tác dụng giữa thuốc cường β₂ adrenergic và thuốc hủy phó giao cảm là gì? D. Cả hai đều cùng ức chế receptor của hệ phó giao cảm để gây giãn phế quản C. Cả hai đều cùng kích thích receptor β₂ adrenergic để gây giãn phế quản B. Thuốc cường β₂ adrenergic ức chế receptor β₂, còn thuốc hủy phó giao cảm kích thích receptor của hệ phó giao cảm A. Thuốc cường β₂ adrenergic kích thích receptor β₂, còn thuốc hủy phó giao cảm ức chế receptor của hệ phó giao cảm 13. Chu trình điều trị hen liên tục bao gồm đánh giá người bệnh, điều chỉnh trị liệu và đánh giá đáp ứng có ý nghĩa gì trong thực hành lâm sàng? A. Giúp xác định một phác đồ điều trị cố định cho tất cả bệnh nhân hen C. Đảm bảo điều trị được cá thể hóa, linh hoạt thay đổi theo tình trạng thực tế của người bệnh B. Chỉ tập trung vào việc đánh giá tác dụng phụ của thuốc mà bỏ qua triệu chứng D. Là một quy trình chỉ thực hiện một lần khi chẩn đoán ban đầu để phân loại mức độ hen 14. Việc phối hợp ipratropium với một thuốc cường β₂ adrenergic tác dụng ngắn SABA trong điều trị hen phế quản nhằm mục đích chính là gì? B. Làm tăng tác dụng phụ của SABA để đánh giá khả năng dung nạp của bệnh nhân C. Chỉ làm giảm tác dụng phụ của SABA mà không làm tăng hiệu quả giãn phế quản A. Làm giãn phế quản chậm hơn nhưng kéo dài hơn, giúp kiểm soát hen ban đêm D. Làm giãn phế quản mạnh hơn và cho phép giảm liều SABA, hạn chế tác dụng phụ Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi