Định nghĩa, khái niệm, thuật ngữ và phương pháp học tập giải phẫu răng – Bài 2FREENha cơ sở Y Hà Nội 1. Khi trám một xoang sâu loại II trên răng 26, phần vật liệu trám phục hồi lại thành răng tiếp xúc với răng 25 được gọi là thành gì của miếng trám? C. Thành ngoài B. Thành xa A. Thành gần D. Thành trong 2. Khi tái tạo một xoang trám loại II mặt xa trên răng 36, để ngăn ngừa sự nhồi nhét thức ăn và đảm bảo điểm tiếp xúc đúng với răng 37, nha sĩ phải tạo hình lại một cách cẩn thận cấu trúc giải phẫu nào? A. Gờ bên gần D. Rãnh phát triển xa B. Gờ tam giác xa-ngoài C. Gờ bên xa 3. Sự khác biệt trong cách gọi tên mặt ngoài giữa nhóm răng trước và nhóm răng sau là gì? C. Ở cả hai nhóm răng đều gọi là mặt ngoài B. Ở nhóm răng trước gọi là mặt môi, ở nhóm răng sau gọi là mặt má A. Ở nhóm răng trước gọi là mặt má, ở nhóm răng sau gọi là mặt môi D. Ở nhóm răng trước gọi là mặt trước, ở nhóm răng sau gọi là mặt sau 4. Điểm lõm nhỏ dạng đầu kim, thường nằm ở nơi giao nhau của các rãnh phát triển, được gọi là gì? C. Rãnh D. Khe A. Lỗ B. Hố 5. Khi điều trị nội nha cho răng 16, nha sĩ sử dụng trâm file tìm thấy 3 ống tuỷ dễ dàng ở chân trong, chân xa ngoài và một ống ở chân gần ngoài. Tuy nhiên, phim X-quang gợi ý có một ống tuỷ bị bỏ sót. Vị trí có khả năng cao nhất của ống tuỷ này nằm ở đâu? A. Cũng trong chân gần ngoài, về phía ngoài hơn so với ống tuỷ đã tìm thấy (ống MB2) D. Cũng trong chân gần ngoài, về phía trong hơn so với ống tuỷ đã tìm thấy B. Trong chân xa ngoài, về phía trong hơn so với ống tuỷ đã tìm thấy C. Trong một chân răng phụ thứ tư nằm ở phía trong 6. Tổ chức quanh răng bao gồm 4 thành phần chính là gì? C. Lợi, xương ổ răng, cement và tuỷ răng B. Lợi, xương ổ răng, cement và dây chằng nha chu D. Lợi, xương hàm, cement và dây chằng nha chu A. Lợi, xương ổ răng, ngà răng và dây chằng nha chu 7. Khi mài cùi răng 36 để làm một mão răng toàn diện, nha sĩ phải đảm bảo đường hoàn tất được đặt trên cấu trúc răng lành mạnh. Về mặt cấu trúc vi thể, đường ranh giới lý tưởng để kết thúc sự che phủ của men răng và bắt đầu sự che phủ của cement là gì và có ý nghĩa gì? D. Đường cổ răng giải phẫu (CEJ), và nha sĩ nên đặt đường hoàn tất ngay trên đường này để tránh tổn thương tuỷ A. Đường cổ răng giải phẫu (CEJ), và nha sĩ nên đặt đường hoàn tất trên men răng, ngay phía trên đường này B. Đường nối men-ngà (DEJ), và nha sĩ nên mài đến sát đường này để mão có độ lưu giữ tốt nhất C. Đường cổ răng lâm sàng, và nha sĩ nên đặt đường hoàn tất dưới lợi 0.5mm để đảm bảo thẩm mỹ 8. Trong nha khoa, thuật ngữ mặt gần của một chiếc răng dùng để chỉ mặt nào? D. Mặt của răng hướng về phía lưỡi hoặc khẩu cái A. Mặt của răng hướng ra xa đường giữa của cung răng C. Mặt của răng hướng về phía môi hoặc má B. Mặt của răng hướng về đường giữa của cung răng 9. Một rãnh chạy từ mặt nhai xuống mặt xa của răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới. Để mô tả chính xác vị trí này trong bệnh án, nha sĩ sẽ dùng thuật ngữ nào? D. Rãnh nhai-gần A. Rãnh giữa-xa C. Rãnh nhai-xa B. Rãnh nhai-lưỡi 10. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của vùng chẽ chân răng là gì? D. Là nơi có lớp cement dày nhất, giúp răng bám chắc nhất vào xương ổ răng A. Là nơi dễ bị lưu giữ mảng bám khi có bệnh nha chu, khó làm sạch và tiên lượng xấu nếu bị tổn thương B. Là nơi có nhiều lỗ chóp phụ nhất, dễ gây ra các biến chứng trong điều trị nội nha C. Là nơi yếu nhất của răng, dễ bị gãy nhất khi có chấn thương mạnh 11. Để phòng ngừa sâu răng cho một trẻ 7 tuổi, nha sĩ chỉ định trám bít hố rãnh cho răng 46 vừa mọc. Vật liệu trám bít sẽ được đặt chủ yếu vào các điểm lõm sâu dạng chấm, là nơi giao nhau của các rãnh phát triển chính trên mặt nhai. Các điểm lõm này được gọi chính xác là gì? B. Các lỗ A. Các hố C. Các rãnh phụ D. Các thuỳ trung tâm 12. Trên phim X-quang quanh chóp, thuật ngữ Lá sàng dùng để chỉ hình ảnh cản quang của cấu trúc nào? D. Lớp cement dày bao quanh chân răng C. Lớp bó xương đặc của thành huyệt ổ răng A. Lớp xương xốp bao quanh thành huyệt ổ răng B. Lớp xương vỏ ở mặt ngoài của xương hàm 13. Cơ chế sinh học cơ bản nào của tổ chức quanh răng cho phép răng di chuyển trong quá trình chỉnh nha? C. Sự đàn hồi đơn thuần của các sợi dây chằng nha chu cho phép răng di chuyển trong xương ổ răng B. Quá trình tiêu xương ở phía chịu nén và bồi đắp xương ở phía chịu căng, được trung gian bởi dây chằng nha chu D. Sự tiêu ngót của chân răng cho phép răng di chuyển đến vị trí mới A. Quá trình tiêu xương ở phía chịu căng và bồi đắp xương ở phía chịu nén, được trung gian bởi dây chằng nha chu 14. Khi một gờ tam giác ngoài và một gờ tam giác trong gặp nhau trên mặt nhai của một răng hàm nhỏ, chúng tạo nên một cấu trúc đặc trưng gọi là gì? A. Gờ chéo C. Hố trung tâm D. Gờ ngang B. Rãnh trung tâm 15. Trong chức năng nhai, mối quan hệ giữa múi và hố của các răng đối diện được mô tả đúng nhất là gì? C. Múi chịu của răng này khớp vào múi chịu của răng đối diện để nghiền nát thức ăn A. Múi hướng dẫn của răng này khớp vào hố trung tâm của răng đối diện để nghiền nát thức ăn B. Múi chịu của răng này khớp vào hố trung tâm của răng đối diện để nghiền nát thức ăn D. Hố của răng này khớp vào hố của răng đối diện để nghiền nát thức ăn 16. Chức năng cảm thụ bản thể của dây chằng nha chu có ý nghĩa gì? D. Giúp răng cảm nhận được vị ngọt, chua, mặn, đắng của thức ăn A. Giúp hệ thần kinh trung ương nhận biết được nhiệt độ nóng lạnh tác động lên răng C. Giúp dây chằng nha chu nhận biết và chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn B. Giúp hệ thần kinh trung ương nhận biết được lực tác động lên răng 17. Một bệnh nhân 50 tuổi than phiền ê buốt các răng cửa dưới sau khi cạo vôi răng và xử lý mặt gốc răng, đặc biệt khi hít không khí lạnh. Tình trạng này được giải thích đúng nhất bởi sự bộc lộ của cấu trúc nào? C. Các đầu tận thần kinh trong lớp lợi bị kích thích do dụng cụ cạo vôi A. Các ống ngà của phần ngà thân răng do lớp men bên ngoài bị loại bỏ một phần D. Các ống ngà của phần ngà chân răng do lớp cement bên ngoài bị loại bỏ một phần B. Tuỷ răng bị bộc lộ do quá trình xử lý mặt gốc răng quá sâu 18. Vùng chẽ của một răng nhiều chân được định nghĩa là gì? D. Vùng của một răng nhiều chân, nơi thân răng bắt đầu tách ra khỏi đường cổ răng C. Vùng của một răng một chân, nơi chân răng bắt đầu tách ra khỏi thân răng A. Vùng của một răng nhiều chân, nơi các chân răng bắt đầu hội tụ lại ở vùng chóp B. Vùng của một răng nhiều chân, nơi các chân răng bắt đầu tách ra khỏi thân chung chân răng 19. Trong kỹ thuật phục hình, điểm tiếp xúc giữa hai răng liền kề thường nằm ở đâu? D. Luôn luôn nằm ở chính xác phần ba cổ C. Ở vị trí giao nhau giữa phần ba nhai và phần ba giữa A. Ở vị trí giao nhau giữa phần ba giữa và phần ba cổ B. Luôn luôn nằm ở chính xác phần ba giữa 20. Đối với thân răng, khi chia theo chiều nhai-cổ, phần nằm gần rìa cắn hoặc mặt nhai nhất được gọi là gì? B. Phần ba giữa A. Phần ba cổ D. Phần ba nhai C. Phần ba chóp 21. Một bệnh nhân bị viêm nha chu mạn tính, khám thấy răng 26 lung lay độ II và túi nha chu 7mm ở mặt xa. Sự phá hủy của cấu trúc nào là nguyên nhân trực tiếp gây ra cả hai dấu hiệu trên? A. Sự phá hủy các sợi dây chằng nha chu và tiêu cement chân răng C. Sự phá hủy các sợi dây chằng nha chu và tiêu mào xương ổ răng D. Sự phá hủy biểu mô bám dính và tiêu cement chân răng B. Sự phá hủy lớp lợi dính và tiêu mào xương ổ răng 22. Chân răng được chia thành ba phần theo chiều cổ-chóp. Phần nằm gần đường cổ răng nhất được gọi là gì? B. Phần ba giữa A. Phần ba cổ D. Phần ba thân C. Phần ba chóp 23. Thân chung chân răng là thuật ngữ dùng để chỉ phần nào? A. Phần chân răng đã phân chia của một răng nhiều chân, tính từ vùng chẽ đến chóp răng D. Phần chân răng chưa phân chia của một răng nhiều chân, tính từ đường cổ răng đến vùng chẽ C. Phần chân răng chưa phân chia của một răng một chân, tính từ đường cổ răng đến chóp răng B. Toàn bộ phần chân răng của một răng một chân, tính từ đường cổ răng đến chóp răng 24. Hình thái phân kỳ của các chân răng hàm có chức năng cơ học chính là gì? D. Tạo không gian cho các mạch máu và thần kinh lớn hơn đi vào nuôi dưỡng răng C. Tăng diện tích bề mặt chân răng, tạo ra một nền móng rộng, vững chắc để chống lại lực nhai A. Tăng diện tích bề mặt thân răng, tạo ra một mặt nhai rộng hơn để nghiền thức ăn tốt hơn B. Giảm diện tích bề mặt chân răng để dễ dàng vệ sinh hơn và giảm nguy cơ bệnh nha chu 25. Vùng của thân răng gần với đường cổ răng nhất được gọi là phần ba nào? A. Phần ba cổ D. Phần ba chóp B. Phần ba rìa cắn/nhai C. Phần ba giữa 26. Bệnh nhân bị sâu răng ở bề mặt của răng hàm nhỏ thứ hai hàm trên bên phải mà bề mặt đó hướng về phía khẩu cái. Thuật ngữ chính xác để mô tả vị trí sâu răng này là gì? D. Sâu mặt má răng 15 A. Sâu mặt trong răng 15 C. Sâu mặt lưỡi răng 15 B. Sâu mặt khẩu cái răng 15 27. Đặc điểm chính để phân biệt một rãnh phát triển với một rãnh phụ trên mặt nhai là gì? C. Rãnh phát triển luôn chạy theo chiều gần-xa, trong khi rãnh phụ luôn chạy theo chiều ngoài-trong A. Rãnh phát triển đánh dấu sự hợp nhất của các thuỳ chính, thường sâu và rõ nét; trong khi rãnh phụ nông hơn, ít rõ hơn B. Rãnh phụ đánh dấu sự hợp nhất của các thuỳ chính, thường sâu và rõ nét; trong khi rãnh phát triển nông hơn D. Rãnh phát triển là nơi không bị sâu răng, trong khi rãnh phụ là nơi dễ bị sâu răng 28. Tại sao lợi dính có màu hồng nhạt và săn chắc, trong khi niêm mạc ổ răng lại có màu đỏ sẫm và di động? A. Vì lợi dính có lớp biểu mô sừng hoá và lớp đệm liên kết chặt với màng xương, còn niêm mạc ổ răng thì không C. Vì lợi dính có nhiều mạch máu hơn nên màu hồng nhạt, còn niêm mạc ổ răng ít mạch máu hơn nên màu đỏ sẫm B. Vì lợi dính có lớp biểu mô không sừng hoá và lớp đệm liên kết lỏng lẻo, còn niêm mạc ổ răng thì ngược lại D. Vì lợi dính bám vào men răng, còn niêm mạc ổ răng bám vào xương hàm 29. Khi mô tả mặt ngoài của một răng cửa, phần nằm gần đường giữa nhất được gọi là phần ba nào? B. Phần ba gần C. Phần ba môi D. Phần ba giữa A. Phần ba xa 30. Răng nào sau đây thường chỉ có một chân răng? D. Răng hàm lớn thứ nhất hàm trên C. Răng hàm nhỏ thứ nhất hàm trên A. Răng cửa giữa hàm trên B. Răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới 31. Phần nhô lên hình múi ở 1/3 cổ của mặt trong các răng cửa và răng nanh được gọi là gì? C. Cingulum A. Gờ bên B. Múi phụ D. Thuỳ môi 32. Chiều dài của thân chung chân răng ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh nha chu như thế nào? B. Thân chung chân răng càng ngắn, vùng chẽ càng gần đường viền lợi, răng càng dễ bị tổn thương vùng chẽ C. Thân chung chân răng càng ngắn, vùng chẽ càng xa đường viền lợi, răng càng dễ bị tổn thương vùng chẽ D. Chiều dài thân chung chân răng không ảnh hưởng đến tiên lượng tổn thương vùng chẽ A. Thân chung chân răng càng dài, vùng chẽ càng gần đường viền lợi, răng càng dễ bị tổn thương vùng chẽ 33. Chức năng sinh học toàn diện của tuỷ răng bao gồm những gì? D. Tạo ngà và giúp răng cảm nhận lực B. Cảm giác và dinh dưỡng cho răng C. Cảm giác, dinh dưỡng, tạo ngà và bảo vệ A. Cảm giác, dinh dưỡng, tạo men và bảo vệ 34. Phần nhô lên có dạng chóp hoặc tròn trên mặt nhai của các răng sau được gọi là gì? C. Trũng răng B. Thuỳ răng D. Múi răng A. Gờ răng 35. Bề mặt của răng hướng về phía lưỡi ở hàm dưới được gọi là gì? D. Mặt má C. Mặt lưỡi A. Mặt khẩu cái B. Mặt trong 36. Khi thực hiện điều trị nha chu, nha sĩ ghi nhận túi nha chu 6mm ở mặt gần của răng 16. Đầu dò nha chu đã đi sâu qua phần ba cổ và vào đến phần ba giữa của chân răng gần ngoài. Điều này cho thấy sự mất bám dính đã ảnh hưởng đến bao nhiêu phần của chân răng? D. Đã ảnh hưởng đến toàn bộ chân răng và đến vùng chóp A. Chỉ ảnh hưởng đến 1/3 chiều dài chân răng về phía chóp C. Chưa ảnh hưởng đến chân răng, chỉ ảnh hưởng đến thân răng B. Đã ảnh hưởng quá 1/3 chiều dài chân răng về phía chóp 37. Khi một điểm trên chân răng nằm ở giữa đường cổ răng và điểm chóp chân răng, nó được mô tả là nằm ở phần ba nào của chân răng? C. Phần ba chóp A. Phần ba cổ D. Phần ba thân B. Phần ba giữa 38. Một bệnh nhân sau khi gắn mão răng 16 than phiền bị cộm khi trượt hàm sang bên trái. Nha sĩ xác định điểm cản trở nằm trên một gờ men nổi bật chạy chéo từ múi gần-trong đến múi xa-ngoài. Nha sĩ đang điều chỉnh trên cấu trúc giải phẫu nào? D. Gờ chéo B. Gờ tam giác của múi gần-trong C. Gờ tam giác của múi xa-ngoài A. Gờ ngang 39. Bệnh nhân nữ 35 tuổi, có thói quen chải răng ngang quá mạnh, đến khám vì ê buốt răng 24 khi uống nước lạnh. Khám thấy có một vùng khuyết hình chêm ở cổ răng, lợi tụt 2mm, bộc lộ bề mặt chân răng. Cảm giác ê buốt là do sự mất mát của hai lớp cấu trúc nào? D. Men răng và ngà răng C. Cement và lợi dính B. Men răng và lợi dính A. Cement và ngà răng 40. Khi chia thân răng theo chiều gần-xa, phần nằm ở chính giữa được gọi là gì? B. Phần ba xa A. Phần ba gần D. Phần ba trung tâm C. Phần ba giữa 41. Thuật ngữ "mặt xa" của răng cửa giữa hàm trên bên phải tiếp xúc với mặt nào của răng bên cạnh? D. Mặt gần của răng cửa bên hàm trên bên phải B. Mặt gần của răng cửa giữa hàm trên bên trái C. Mặt môi của răng cửa bên hàm trên bên phải A. Mặt xa của răng cửa bên hàm trên bên phải 42. Một bệnh nhân đến khám vì cảm thấy răng 36 bị cộm và lung lay nhẹ sau khi trám 1 tuần. Khám không thấy túi nha chu, không có chảy mủ. Hiện tượng lung lay này được giải thích đúng nhất bởi sự thay đổi cấu trúc nào của tổ chức quanh răng? B. Sự tiêu xương của mào xương ổ răng do miếng trám bị cao D. Sự dãn rộng của khoảng dây chằng nha chu do đáp ứng với lực quá tải C. Sự tiêu cement chân răng do lực nhai quá mức A. Sự phá huỷ các sợi của dây chằng nha chu do đáp ứng với lực quá tải 43. Trong quá trình nhổ răng 14, chân răng bị gãy mặc dù lực tác động không quá lớn. Nguy cơ gãy chân răng này cao là do đặc điểm giải phẫu thường gặp nào của nó? A. Răng thường có một chân rất to và thuôn nhưng bị cong ở phần chóp C. Răng thường có hai chân (một chân gần, một chân xa) khá mảnh và hội tụ D. Răng thường có ba chân (hai chân ngoài, một chân trong) tương tự như răng hàm lớn B. Răng thường có hai chân (một chân ngoài, một chân trong) khá mảnh và đôi khi phân kỳ 44. Các gờ men tròn ở mặt nhai của răng sau, tạo nên bờ gần và bờ xa của mặt nhai, được gọi là gì? A. Gờ bên B. Gờ tam giác C. Gờ chéo D. Gờ rìa cắn 45. Nhóm sợi nào của dây chằng nha chu có vai trò chính trong việc chống lại các lực làm lún răng? C. Nhóm sợi chóp răng D. Nhóm sợi chéo A. Nhóm sợi ngang B. Nhóm sợi mào xương ổ răng 46. Tại sao việc xác định vị trí của một lỗ sâu ở "phần ba cổ mặt ngoài" của răng nanh lại mang ý nghĩa lâm sàng đặc biệt? A. Vì đây là vùng men răng dày nhất, khó khoan nhất và cần mũi khoan đặc biệt B. Vì đây là vùng ít có nguy cơ sâu răng nhất, nên khi sâu thường là do nguyên nhân toàn thân C. Vì đây là vùng không thể gây tê hiệu quả, cần phải có phương pháp giảm đau đặc biệt khi điều trị D. Vì đây là vùng men răng mỏng nhất, gần tuỷ và gần lợi, đòi hỏi kỹ thuật trám phức tạp để tránh tổn thương tuỷ và lợi 47. Một bệnh nhân 45 tuổi bị viêm nha chu nặng, thăm khám thấy đầu dò nha chu có thể đi xuyên qua giữa hai chân răng 46 từ mặt ngoài sang mặt lưỡi. Tình trạng này được gọi là tổn thương vùng chẽ độ mấy và liên quan đến cấu trúc giải phẫu nào? A. Độ III, liên quan đến vùng chẽ giữa chân gần và chân xa D. Độ II, liên quan đến thân chung chân răng B. Độ II, liên quan đến vùng chẽ giữa chân gần và chân xa C. Độ III, liên quan đến vùng chẽ giữa chân ngoài và chân trong 48. Lỗ chóp được định nghĩa chính xác là gì? A. Lỗ mở chính ở cổ của chân răng, nơi mạch máu và thần kinh đi vào tuỷ C. Lỗ mở chính ở đỉnh của chân răng, nơi mạch máu và thần kinh đi vào tuỷ D. Lỗ mở chính ở đỉnh của chân răng, nơi dây chằng nha chu đi vào tuỷ B. Lỗ mở phụ ở bên cạnh chân răng, nơi mạch máu và thần kinh đi vào tuỷ 49. Một bệnh nhân bị gãy chéo thân răng 21. Đường gãy bắt đầu từ phần ba gần của rìa cắn và kết thúc ở phần ba giữa của mặt xa. Mô tả nào sau đây chính xác nhất vị trí kết thúc của đường gãy? B. Tại điểm nằm gần rìa cắn nhất trên mặt xa của răng C. Tại điểm nằm gần đường cổ răng nhất trên mặt xa của răng D. Tại điểm nằm chính giữa mặt xa theo cả hai chiều A. Tại điểm nằm giữa đường cổ răng và rìa cắn trên mặt xa của răng 50. Khi thực hiện phẫu thuật cắt chóp răng 36, phẫu thuật viên rạch niêm mạc ở mặt ngoài để bộc lộ xương. Để mô tả chính xác đường rạch này, ta dùng thuật ngữ nào? B. Đường rạch ở mặt lưỡi của vùng răng 36 A. Đường rạch ở mặt môi của vùng răng 36 D. Đường rạch ở mặt gần của vùng răng 36 C. Đường rạch ở mặt má của vùng răng 36 51. Khe lợi sinh lý ở một người có nha chu khỏe mạnh thường có độ sâu là bao nhiêu? B. Khoảng 3 – 5mm A. Khoảng 0,5 – 3mm C. Luôn luôn dưới 0,5mm D. Luôn luôn trên 3mm Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai