Đề thuộc bài – Hợp chất hữu cơ chứa nhóm carbonyl – Bài 1PROModule S1.2 Đại học Y Hà Nội 1. Một bệnh nhân bị ngộ độc sắn có chứa hàm lượng cyanide cao. Bác sĩ chỉ định truyền dung dịch glucose. Phản ứng nào sau đây giải thích cơ chế hóa học của việc điều trị này? B. Nhóm aldehyd của glucose cộng hợp với cyanide D. Cyanide bị khử bởi các nhóm OH của glucose C. Glucose tạo phức chelat bền với ion cyanide A. Glucose oxy hóa cyanide thành chất ít độc 2. Một sinh viên được giao xác định loại của một hợp chất carbonyl X. Khi phân tích cấu trúc, sinh viên thấy nhóm C=O nằm ở đầu mạch carbon. Hợp chất X thuộc loại nào? C. Ester D. Acid carboxylic A. Aldehyde B. Ketone 3. Dựa vào quy tắc danh pháp IUPAC, tên gọi của hợp chất CH₂=CH-CHO là gì? B. Propenal D. Propanon C. Propynal A. Propanal 4. Quan sát hình ảnh và cho biết tên gọi chính xác của hợp chất hữu cơ này là gì? A. 2-hydroxy benzene carbaldehyd C. o-methyl benzene carbaldehyd B. 2-hydroxy acetophenon D. o-hydroxy benzaldehyd 5. Sản phẩm cộng hợp giữa NaHSO₃ và một aldehyde thường có tính chất vật lý đặc trưng nào? B. Là một chất khí có màu vàng D. Là một dung dịch có màu xanh lam A. Là một chất lỏng dễ bay hơi C. Là một chất rắn kết tinh màu trắng 6. Sản phẩm chính của phản ứng cộng hợp HCN vào nhóm carbonyl có tên gọi chung là gì? B. Aldol A. Acetal D. Semiacetal C. Cyanohydrin 7. Công thức chung nào đại diện cho một hợp chất ketone? B. R-CO-R\' D. R-COOH A. R-CHO C. R-O-R\' 8. Trong một quy trình tổng hợp hữu cơ, sản phẩm thu được là 1-phenylbutanone-2. Dựa vào tên gọi, hãy cho biết đây là loại ketone nào? C. Ketone thơm-béo B. Ketone thơm-thơm D. Ketone vòng A. Ketone béo-béo 9. Vì sao hợp chất 2-hydroxy benzene carbaldehyd có đuôi là carbaldehyd thay vì đuôi al? B. Vì đây là một hợp chất thuộc loại ketone thơm C. Vì nhóm chức -CHO liên kết trực tiếp vào vòng benzen D. Vì đây là tên gọi thông thường của hợp chất này A. Vì hợp chất này có thêm một nhóm chức hydroxyl 10. Quan sát sơ đồ phản ứng cộng HCN vào nhóm carbonyl , cấu trúc sản phẩm trung gian ngay sau khi ion CN⁻ tấn công vào carbon là gì? D. C(OH)HCN B. C(O⁻)CN C. C(O⁻)HCN A. C(OH)CN 11. Mục đích chính của việc sử dụng phản ứng cộng NaHSO₃ trong hóa học hữu cơ là gì? A. Để oxy hóa các hợp chất carbonyl C. Để khử các hợp chất carbonyl B. Để tinh chế và tách biệt aldehyde, ketone D. Để xác định bậc của alcol tạo thành 12. Nguyên tắc nào được áp dụng khi gọi tên theo IUPAC cho hợp chất có công thức CH₃COCH₂CH₃? A. Tên hydrocarbon, số chỉ vị trí nhóm C=O, đuôi on B. Tên hydrocarbon, số chỉ vị trí nhóm C=O, đuôi al D. Tên hydrocarbon, số chỉ vị trí nhóm OH, đuôi ol C. Tên gốc hydrocarbon, tên gốc hydrocarbon, ketone 13. Phản ứng cộng HCN vào CH₃CHO có thể tạo ra sản phẩm quang hoạt vì lý do nào? B. Do ion cyanide CN⁻ có tính chất quang hoạt D. Do phản ứng được thực hiện trong môi trường bất đối A. Do phân tử acetaldehyd ban đầu đã quang hoạt C. Do carbon của nhóm carbonyl chuyển thành carbon bất đối 14. Khi thủy phân một cyanohydrin trong môi trường acid, nhóm chức -CN sẽ chuyển hóa thành nhóm chức nào? C. Nhóm aldehyd -CHO A. Nhóm carboxyl -COOH D. Nhóm hydroxyl -OH B. Nhóm amin -NH₂ 15. Dựa vào đặc điểm của các gốc hydrocarbon, ketone được phân loại thành những nhóm chính nào? A. Béo-béo, béo-thơm, thơm-thơm và hở C. Béo-béo, béo-thơm, thơm-thơm và vòng D. Béo-no, béo-thơm, thơm-thơm và hở B. Mono, poly, béo-no và thơm-thơm 16. Danh pháp IUPAC quy định tên gọi của một aldehyde mạch hở không phân nhánh được cấu tạo như thế nào? C. Tên hydrocarbon tương ứng cộng với carbaldehyd D. Tên hydrocarbon tương ứng cộng với đuôi al B. Tên hydrocarbon tương ứng cộng với đuôi ol A. Tên hydrocarbon tương ứng cộng với đuôi on 17. Vai trò của ion OH⁻ trong phản ứng cộng HCN vào nhóm carbonyl là gì? C. Tác nhân oxy hóa aldehyd thành acid A. Tác nhân tạo ra nucleophile CN⁻ mạnh hơn D. Dung môi chính cho toàn bộ phản ứng B. Tác nhân proton hóa nhóm carbonyl 18. Tại sao các ketone có cấu trúc cồng kềnh như C₆H₅COC₆H₅ không phản ứng được với NaHSO₃? C. Do hiệu ứng cảm ứng hút điện tử mạnh A. Do hiệu ứng cộng hưởng làm bền C=O D. Do hợp chất không tan trong dung môi B. Do hiệu ứng không gian gây cản trở lớn 19. Hợp chất C₆H₅COCH₃ được phân loại là ketone thơm-béo, điều này có ý nghĩa gì về cấu trúc? D. Hợp chất có một gốc hydrocarbon thơm và một gốc vòng C. Hợp chất có một gốc hydrocarbon thơm và một gốc béo A. Hợp chất có hai gốc hydrocarbon đều là gốc thơm B. Hợp chất có hai gốc hydrocarbon đều là gốc béo Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Hà Nội
Đại cương, thuốc tác dụng trên hệ thần kinh thực vật, thuốc gây tê, thuốc ngủ – Bài 1 PRO, Dược lý UMP Đại học Quốc Gia Hà Nội