Năng Lượng Và Trao Đổi Chất P2FREESinh Học 1. Khi enzyme xúc tác phản ứng, cơ chất liên kết với? A. Cofactor C. Coenzyme D. Trung tâm hoạt động B. Protein 2. Tại tế bào, ATP chủ yếu được sinh ra trong? A. Đường phân C. Chuỗi chuyền electrôn hô hấp D. Chu trình Canvin B. Chu trình Crep 3. Sản phẩm của pha sáng là? B. ATP, NADPH, O2 C. Cacbohiđrat, CO2 D. ATP, NADPH A. ADP, NADPH, O2 4. Sự hô hấp diễn ra trong ti thể tạo ra sản phẩm cuối cùng là? A. 34 ATP D. 38 ATP C. 36 ATP B. 37 ATP 5. Con đường trao đổi chất chung cho cả lên men và hô hấp nội bào là? C. Chuỗi truyền điện tử A. Đường phân B. Chu trình Krebs D. Tổng hợp axetyl CoA từ pyruvat 6. Phát biểu nào sau đây không đúng? C. Sự đường phân là giai đoạn đầu tiên trong cả hô hấp kị khí và hiếu khí B. Sự đường phân xảy ra trong ti thể D. Sự đường phân tạo ra 4 ATP, 2 NADH và 2 acid pyruvic A. Sự đường phân có thể xảy ra khi có hoặc không có oxygen 7. Khi môi trường có nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ tối ưu của enzyme, thì điều nào sau đây là đúng? B. Hoạt tính enzyme giảm theo sự tăng nhiệt độ D. Sự giảm nhiệt độ làm tăng hoạt tính enzyme C. Nhiệt độ tăng không thay đổi hoạt tính enzyme A. Hoạt tính enzyme tăng theo sự tăng nhiệt độ 8. Chuỗi truyền êlectron hô hấp diễn ra ở? D. Màng lưới nội chất hạt B. Màng ngoài của ti thể C. Màng lưới nội chất trơn A. Màng trong của ti thể 9. Tại sao hô hấp kị khí giải phóng rất ít ATP nhưng lại được chọn lọc tự nhiên duy trì ở các tế bào cơ của người, vốn là loại tế bào cần nhiều ATP? C. Vì nó giúp cho tế bào có thể cử động khi hô hấp D. Vì nó tạo năng lượng cho tế bào cơ hoạt động A. Vì nó không tiêu tốn oxi B. Vì nó làm tế bào hô hấp dễ dàng 10. Thực vật CAM có năng suất sinh học thấp là do? D. Nhu cầu nước cao C. Điểm bù CO2 cao B. Cường độ quang hợp thấp A. Điểm bù ánh sáng thấp 11. Qúa trình lên men và hô hấp có giai đoạn chung là? A. Chuỗi truyền electron D. Tổng hợp Acetyl-CoA B. Chu trình Krebs C. Đường phân 12. Sự phối hợp giữa PSI và PSII là cần thiết để ? D. Oxi hoá trung tâm phản ứng của PSI A. Tổng hợp ATP C. Thực hiện phốt pho rin hoá vòng B. Khử NADP+ 13. Kết thúc quá trình đường phân, từ 1 phân tử glucôzơ tế bào thu được? B. 1 axit pyruvic, 2 ATP, 2 NADPH D. 2 axit pyruvic, 2 ATP, 4 NADPH C. 2 axit pyruvic, 6 ATP, 2 NADPH A. 2 axit pyruvic, 2 ATP, 2 NADPH 14. Màng trong ti thể co chức năng tương đương với cấu trúc nào của lục lạp? D. Màng phospholipid kép B. Màng sinh chất C. Màng nhân A. Màng thilakoid ở lục lạp 15. Diễn biến nào dưới đây không có trong pha sáng của quá trình quang hợp? A. Quá trình tạo ATP, NADPH và giải phóng ôxy B. Quá trình khử CO2 C. Quá trình quang phân li nước D. Sự biến đổi trạng thái của diệp lục (từ dạng bình thường sang dạng kích thích) 16. Con đường trao đổi chất nào chung cho quá trình lên men và hô hấp hiếu khí? A. Đường phân D. Tổng hợp Axetyl – CoA từ pyruvat B. Chu trình Krebs C. Chuỗi truyền điện tử 17. Do nguyên nhân nào nhóm thực vật CAM phải cố định CO2 vào ban đêm? D. Vì ban đêm, khí khổng mới mở ra, ban ngày khí khổng đóng để tiết kiệm nước B. Vì mọi thực vật đều thực hiện pha tối vào ban đêm A. Vì ban đêm khí trời mát mẻ, nhiệt độ hạ thấp thuận lợi cho hoạt động của nhóm thực vật này C. Vì ban đêm mới đủ lượng nước cung cấp cho quá trình đồng hóa CO2 18. Trong quá trình quang hợp, cây lấy nước chủ yếu từ? D. Hơi nước trong không khí được hấp thụ vào lá qua lỗ khí C. Nước được tưới lên lá thẩm thấu qua lớp tế bào biểu bì vào lá B. Nước được rễ cây hút từ đất đưa lên lá qua mạch gỗ của thân và gân lá A. Nước thoát ra ngoài theo lỗ khí được hấp thụ lại 19. Tế bào vi khuẩn không có ti thể vậy chúng tạo ra năng lượng từ bộ phận nào trong tế bào? A. Nhờ chất tế bào trong vi khuẩn C. Nhờ quá trình trao đổi chất biệt lập của chúng D. Nhờ các emzyme hô hấp nằm trên màng sinh chất B. Nhờ sự hấp thụ ánh sáng của vi khuẩn 20. Ôxi trong quang hợp có nguồn gốc từ đâu? D. Chu trình Canvin B. Pha sáng C. Pha tối A. H2O ( quang phân li H2O) 21. Trong tế bào có một bào quan được ví như “hệ thống sông ngòi, kênh rạch trên đồng ruộng”. Đó là tế bào gì? A. Bộ máy Golgi B. Lưới nội chất C. Màng sinh chất D. Lục lạp 22. Pha tối của quang hợp còn được gọi là? C. Quá trình chuyển hoá năng lượng A. Pha sáng của quang hợp D. Quá trình tổng hợp cacbonhidrat B. Quá trình cố định CO2 23. Trong quá trình hô hấp tế bào, ở giai đoạn chu trình Kreps, nguyên liệu tham gia trực tiếp vào chu trình là? D. NADH, FADH B. Acid piruvic C. axetyl CoA A. Glucozơ 24. Quá trình hô hấp sáng xảy ra ở thực vật nào? C. Thực vật CAM D. Tất cả các thực vật A. Thực vật C3 B. Thực vật C4 25. Sản phẩm nào từ chu trình Canvin chuyển hóa thành cacbohiđrat, prôtein, lipit? A. Ribulôzơ 1,5 điphosphat B. APG D. C6H12O6 C. AlPG 26. Thực vật C4 khác với thực vật C3 ở điểm nào? C. Cường độ quang hợp, điểm bảo hoà ánh sáng cao, điểm bù CO2 cao B. Cường độ quang hợp, điểm bảo hoà ánh sáng cao, điểm bù CO2 thấp D. Cường độ quang hợp, điểm bảo hoà ánh sáng thấp, điểm bù CO2 cao A. Cường độ quang hợp, điểm bảo hoà ánh sáng thấp, điểm bù CO2 thấp 27. Một phân tử glucôzơ đi vào đường phân khi không có mặt của O2 sẽ thu được ? D. 0 ATP (vì tất cả điện tử nằm trong NADH) A. 38 ATP C. 2 ATP B. 4 ATP 28. Một chu trình Krebs có thể tạo ra? B. 3 NADH, 1 FADH, 1 ATP A. 2 NADH, 2 FADH, 2 ATP C. 3 NADH, 2 FADH, 2 ATP D. 3 NADH, 1 FADH, 2 ATP 29. Bản chất của hô hấp tế bào là một chuỗi các phản ứng? C. tổng hợp B. oxi hoá khử D. phân giải A. thuỷ phân 30. Một phân tử glucôzơ bị oxi hoá hoàn toàn trong đường phân và chu trình Krebs, nhưng hai quá trình này chỉ tạo ra một vài ATP. Phần năng lượng còn lại mà tế bào thu nhận từ phân tử glucôzơ ở? A. Trong FAD và NAD+ C. Mất dưới dạng nhiệt B. Trong O2 D. Trong NADH và FADH2 31. Trong quá trình hô hấp có 7 phân tử glucose phân giải. Tính số NADH và FADH2? C. 56 – 104 B. 14 – 70 A. 70 – 14 D. 104 – 56 32. Trong sắc tố quang hợp, sắc tố nào tham gia trực tiếp vào sự chuyển hóa năng lượng ánh sáng hấp thu được thành các năng lượng của các liên kết hóa học trong ATP và NADPH? B. Carotenoi A. Diệp lục a và diệp lục D. Diệp lục C. Diệp lục 33. Chức năng nào sau đây không phải quang hợp? A. Cung cấp thức ăn cho sinh vật D. Điều hòa không khí C. Phân giải các chất hữu cơ thành năng lượng B. Chuyển hóa quang năng thành hóa năng 34. Hô hấp hiếu khí xảy ra ở ty thể theo chu trình krebs tạo ra? D. CO2 + FADH2 + NADH A. CO2 + ATP + FADH2 B. CO2 + ATP + NADH C. CO2 + ATP + FADH2 + NADH 35. Trong hô hấp tế bào, …… được sử dụng và …… được tạo ra? D. H2O/ATP A. CO2/H2O B. Glucose/CO2 C. O2/Glucose 36. Câu nào dưới đây trình bày đúng về lạp thể? B. Chúng có vai trò trong hô hấp tế bào A. Có trong tế bào vi khuẩn C. Chúng có một lớp màng D. Chúng có nhiều lớp màng và chức năng khác nhau 37. Sản phẩm đầu tiên của chu trình Krebs là? A. Axit axaloacetic B. Axit citric D. Axit pyruvic C. Axit lactic 38. Diệp lục tố và carotenoid gắn trên màng nào của lục lạp? A. Stroma D. Màng trong B. Màng ngoài C. Màng thylakoid 39. Đường phân một glucose tạo ra? C. 2 ATP B. 4 ATP A. 38 ATP D. 1 ATP 40. Pha tối diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp? B. Thylakoi D. Màng ngoài A. Strôm C. Màng trong 41. Photon của vùng ánh sáng nào trong quang phổ mang ít năng lượng nhất? B. Cam C. Chàm D. Tím A. Đỏ 42. Về bản chất pha sáng của quá trình quang hợp là? A. Pha ôxy hoá nước để sử dụng H+, CO2 và điện tử cho việc hình thành ATP, NADPH, đồng thời giải phóng O2 vào khí quyển C. Pha ôxy hoá nước để sử dụng H+ và điện tử cho việc hình thành ATP, NADPH, đồng thời giải phóng O2 vào khí quyển D. Pha khử nước để sử dụng H+ và điện tử cho việc hình thành ATP, NADPH, đồng thời giải phóng O2 vào khí quyển B. Pha ôxy hoá nước để sử dụng H+ và điện tử cho việc hình thành ADP, NADPH, đồng thời giải phóng O2 vào khí quyển 43. Chọn phát biểu đúng? B. Xenlulozo và tinh bột đều được cấu tạo từ đơn phân glucose nhưng xenlulozo bền hơn tinh bột D. Vai trò của NADH trong hô hấp hiếu khí và lên men là như nhau C. Tất cả các tế bào sinh dưỡng đều có bộ NST là 2n A. Ribosome 70S chỉ có ở tế bào vi khuẩn 44. Pha tối trong quang hợp xảy ra? A. Không cần ánh sáng nhưng phải xảy ra sau pha sáng D. Vào ban ngày C. Vào ban đêm B. Vào cả ban ngày và ban đêm 45. Sản phẩm quang hợp đầu tiên của chu trình C4 là? D. 4C ( axit ôxalô axêtic – AOA) A. APG (axit phốtphoglixêric) B. ALPG (anđêhit photphoglixêric C. AM (axitmalic) 46. Sự khử là gì? D. Chất khử cho điện tử B. Chất oxy hóa nhận điện tử A. Chất oxy hóa cho điện tử C. Chất khử nhận điện tử 47. Chức năng của sự hô hấp là? C. Tổng hợp glucose D. Tách năng lượng hữu dụng từ glucose B. Khử CO2 A. Tách CO2 từ khí quyển 48. Phân giải kỵ khí (lên men) từ axit pyruvic tạo ra? A. Chỉ rượu etylic D. Rượu etylic và acid lactic C. Chỉ acid lactic B. Rượu etylic hoặc acid lactic 49. Emzyme có đặc tính nào sau đây? D. Tính chuyên hóa cao B. Tính đa dạng A. Hoạt tính yếu C. Tính bền với nhiệt độ cao 50. Trong quang hợp, sản phẩm của pha sáng được chuyển sang pha tối là? C. Carbonic A. Oxygen B. ATP, NADPH D. Cả A, B và C 51. Phần lớn enzyme trong cơ thể có hoạt tính cao nhất ở giá trị PH là? C. Từ 6 – 8 B. Từ 4 – 5 D. Trên 8 A. Từ 2 – 3 52. Một chu trình Krebs có thể tạo ra? C. 3 ATP D. 4 ATP B. 2 ATP A. 1 ATP 53. Người ta thực hiện một thí nghiệm sau: phá vỏ thành tế bào cầu khuẩn, trực khuẩn, phẩy khuẩn. Sau đó cho chúng phát triển trong môi trường đẳng trương. Xác định hình dạng các các loại vi khuẩn trên? A. Hình thoi C. Hình cầu D. Hình tròn B. Hình que 54. Enzyme một thành phần có chứa? A. Amino acid B. Protein phức tạp D. Lipid C. Coenzyme 55. Pha sáng trong quá trình quang hợp không tạo ra? D. Glucose A. Oxygen B. ATP C. NADPH 56. Công thức cấu tạo của Chlorophyll b là? C. C55H72O5N5Mg B. C55H70O6N4Mg A. C55H72O5N4Mg D. C55H72O6N5Mg 57. Đặc điểm của lá giúp hấp thụ nhiều tia sáng? A. Có khí khổng C. Có lục lạp B. Có hệ gân lá D. Diện tích bề mặt lớn 58. Chọn phát biểu đúng? A. Tất cả tế bào thực vật đều có màng sinh chất, tế bào chất, trung thể và nhân B. Tất cả các tế bào sinh dưỡng có bộ NST là 2n C. Sự lên men rượu và lên men lactic đều có các phản ứng oxi hóa khử D. Mỗi tế bào đều có màng sinh chất, tế bào chất và nhân 59. Trong PTTQ của quang hợp (1) và (2) là những chất nào ? 6(1) + 12H2O → (2) + 6O2 + 6H2O? B. (1) C6H12O6, (2) CO2 C. (1) CO2, (2) C6H12O6 A. (1) O2, (2) C6H12O6 D. (1) O2, (2) CO2 60. Trong 36 ATP được tạo ra do sự oxi hóa hoàn toàn một phẩn tử glucose, trong đó bao nhiêu ATP do hô hấp yếm khí và bao nhiêu ATP do hô hấp hiếu khí? D. 8 ATP – hô hấp yếm khí / 28 ATP – hô hấp hiếu khí B. 4 ATP – hô hấp yếm khí / 32 ATP – hô hấp hiếu khí A. 2 ATP – hô hấp yếm khí / 34 ATP – hô hấp hiếu khí C. 6 ATP – hô hấp yếm khí / 30 ATP – hô hấp hiếu khí 61. Chất nhận CO2 đầu tiên ở thực vật C3 là? D. C6H12O6 B. APG C. AlPG A. Ribulôzơ 1,5 điP 62. Hô hấp tế bào có liên quan tới? B. Sự oxy hóa glucose và khử O2 A. Sự khử CO2 và sự oxy hóa nước C. Sự khử CO2 và oxy hóa O2 D. Sự oxy hóa glucose và oxy hóa nước 63. Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng tạo ra ở giai đoạn đường phân bao gồm? B. 2 ATP; 2 NADH A. 1 ATP; 2 NADH D. 2 ATP; 1 NADH C. 3 ATP; 2 NADH 64. Khi môi trường có nhiệt độ cao hơn nhiệt độ tối ưu của enzyme, thì điều nào sau đây là đúng? A. Hoạt tính enzyme tăng theo sự tăng nhiệt độ D. Sự giảm nhiệt độ làm tăng hoạt tính enzyme B. Hoạt tính enzyme giảm theo sự tăng nhiệt độ C. Nhiệt độ tăng không thay đổi hoạt tính enzyme 65. Đường phân là một chuỗi phản ứng phân giải … xảy ra ở … của tế bào? B. Hiếu khí / Tế bào chất A. Hiếu khí / Nhân C. Kị khí / Nhân D. Kị khí / Tế bào chất 66. Pha tối trong quá trình quang hợp không tạo ra? C. ADP D. NADP+ B. ATP A. Glucose 67. Vì sao tế bào thực vật không dự trữ glucose mà dự trữ tinh bột? D. Tinh bột tan trong nước, tạo áp suất thẩm thấu, dễ bị oxi hóa C. Glucose tan trong nước, không tạo áp suất thẩm thấu, dễ bị oxi hóa A. Tinh bột không tan trong nước, khó bị oxi hóa, không tạo áp suất thẩm thấu B. Glucose không tan trong nước, khó bị oxi hóa, không tạo áp suất thẩm thấu 68. Nơi xảy ra hô hấp kị khí? D. Bộ máy Golgi B. Ty thể C. Lục lạp A. Tế bào chất 69. Trong pha sáng của quang hợp năng lượng ánh sáng có tác dụng? B. Quang phân li nước tạo các điện tử thay thế các điện tử của diệp lục bị mất C. Giải phóng O2 D. Cả A, B và C A. Kích thích điện tử của diệp lục ra khỏi quỹ đạo 70. Ở tế bào nhân sơ, chuỗi chuyền electron hô hấp diễn ra ở? C. Chất nền lục lạp B. Chất nền ti thể A. Bào tương D. Tế bào chất 71. Oxi được giải phóng trong pha nào? D. Pha sáng nhờ quá trình phân li CO2 A. Pha tối nhờ quá trình phân li nước B. Pha sáng nhờ quá trình phân li nước C. Pha tối nhờ quá trình phân li CO2 72. Kết thúc quá trình đường phân, tế bào thu được số phân tử ATP là? A. 1 C. 3 B. 2 D. 4 73. Sự oxi hóa là gì? B. Chất oxy hóa nhận điện tử D. Chất khử cho điện tử C. Chất khử nhận điện tử A. Chất oxy hóa cho điện tử 74. Công thức cấu tạo của Chlorophyll a là? D. C55H72O6N5Mg A. C55H72O5N4Mg C. C55H72O5N5Mg B. C55H70O6N4Mg 75. Photon của vùng ánh sáng nào trong quang phổ mang nhiều năng lượng nhất? B. Vàng A. Đỏ D. Lam C. Lục 76. Quá trình quang hợp của thực vật C3, C4 và CAM có điểm giống nhau là? B. Sản phẩm đầu tiên là APG C. Có chu trình Calvin A. Chất nhận CO2 đầu tiên là: RuBP D. Diễn ra trên cùng một lá 77. Một phân tử glucôzơ bị ô xy hoá hoàn toàn trong đường phân và chu trình crep, nhưng 2 quá trình này chỉ tạo ra một vài ATP. Một phần năng lượng còn lại mà tế bào thu nhận từ phân tử glucôzơ đi đâu? D. Trong NADH và FADH2 C. Trong O2 B. Mất dưới dạng nhiệt A. Trong phân tử CO2 được thải ra từ quá trình này 78. Ý nghĩa sinh học của hô hấp? D. Tạo năng lượng cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể C. Thải các chất độc hại ra khỏi tế bào A. Đảm bảo sự cân bằng O2 và CO2 trong khí quyển B. Chuyển hóa Glucide thành CO2, H2O và năng lượng 79. Pha sáng trong quang hợp cung cấp cho pha tối sản phẩm nào sau đây? A. CO2 và ATP B. H2O và O2 C. ATP và NADPH D. Năng lượng ánh sáng 80. Khái niệm pha sáng nào dưới đây của quá trình quang hợp là đầy đủ nhất? C. Pha chuyển hoá năng lượng của ánh sáng đã được diệp lục hấp thụ thành năng lượng trong các liên kết hoá học trong NADPH A. Pha chuyển hoá năng lượng của ánh sáng đã được diệp lục hấp thụ thành năng lượng trong các liên kết hoá học trong ATP B. Pha chuyển hoá năng lượng của ánh sáng đã được diệp lục hấp thụ thành năng lượng trong các liên kết hoá học trong ATP và NADPH D. Pha chuyển hoá năng lượng của ánh sáng đã được chuyển thành năng lượng trong các liên kết hoá học trong ATP 81. Sản phẩm cuối cùng của lộ trình đường phân là? B. Acetyl CoA C. Acid lactic A. NADH D. Acid Pyruvic 82. Sinh vật tự dưỡng gồm có? A. Sinh vật dị dưỡng C. Sinh vật hóa dưỡng B. Sinh vật quang dưỡng và hóa dưỡng D. Sinh vật quang dưỡng 83. Trong điều kiện có O2, để phân giải một phân tử glucose tế bào cần bao nhiêu phân tử NAD+ và FAD? C. 8 – 16 A. 10 – 2 B. 2 – 10 D. 16 – 8 84. Ở tế bào nhân thực, chuỗi chuyền electron hô hấp diễn ra ở? B. Chất nền ti thể D. Màng trong ti thể C. Chất nền lục lạp A. Bào tương 85. Trong quang hợp … bị oxy hóa và … bị khử? A. Glucose/CO2 C. CO2/H2O B. H2O/O2 D. H2O/CO2 86. Phát biểu nào sau đây không đúng? B. Sự đường phân xảy ra trong ti thể C. Sự đường phân là giai đoạn đầu tiên trong cả hô hấp yếm khí và hiếu khí A. Sự đường phân có thể xảy ra khi có hoặc không có oxygen D. Sự đường phân tạo ra 4 ATP, 2 NADPH và 2 pyruvate 87. Sự khác nhau cơ bản giữa quang hợp và hô hấp là? B. Sản phẩm C6H12O6 của quá trình quang hợp là nguyên liệu của quá trình hô hấp A. Đây là 2 quá trình ngược chiều nhau D. Cả A, B, C C. Quang hợp là quá trình tổng hợp, thu năng lượng, tổng hợp còn hô hấp là quá trình phân giải, thải năng lượng 88. Chu trình Calvin Benson xảy ra? C. Trong nhân tế bào D. Trong xoang thylakoid B. Trong stroma A. Trên màng Thylakoid 89. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến hoạt tinh của enzyme? D. Nhiệt độ, độ PH, nồng đọ enzyme và cơ chất B. Độ PH, nồng độ enzyme A. Nhiệt độ, độ PH C. Nồng độ enzyme, cơ chất 90. Điều nào sau đây là đúng với quá trình đường phân? C. Chia glucôzơ thành 2 axít pyruví B. Hình thành một ít ATP, có hình thành NADH D. Tất cả các điều trên A. Bắt đầu ôxy hoá glucôzơ 91. Nơi xảy ra hô hấp hiếu khí? D. Bộ máy Golgi B. Ty thể C. Lục lạp A. Tế bào chất 92. Trong quá trình hô hấp tế bào một phân tử glucozơ tạo ra bao nhiêu ATP ? D. 38 ATP B. 4 ATP C. 20 ATP A. 2 ATP 93. Để tổng hợp một phân tử glucozo, chu trình Canvin cần sử dụng bao nhiêu CO2, ATP và NADPH? C. 6 phân tử CO2, 18 phân tử ATP và 12 phân tử NADPH D. 8 phân tử CO2, 18 phân tử ATP và 10 phân tử NADPH B. 8 phân tử CO2, 18 phân tử ATP và 12 phân tử NADPH A. 6 phân tử CO2, 18 phân tử ATP và 10 phân tử NADPH 94. Hô hấp ánh sáng xảy ra? C. Ở thực vật C3 A. Ở thực vật C4 D. Ở thực vật C4 và thực vật CAM B. Ở thực vật CAM 95. Người ta phân biệt các nhóm thực vật C3, C4, CAM chủ yếu dựa vào? D. Sự khác nhau ở các phản ứng sáng C. Sự khác nhau về cấu tạo mô giậu của lá A. Có hiện tượng hô hấp sáng hay không có hiện tượng này B. Sản phẩm cố định CO2 đầu tiên là loại đường nào 96. Trao đổi khí O2 và CO2 ở thực vật bậc cao chủ yếu qua? B. Các kẻ hở phân bố ngẫu nhiên trên lá D. Các bơm cần năng lượng A. Lớp cutin phủ trên biểu bì lá C. Các khí khẩu đóng mở có kiểm soát 97. Pha sáng diễn ra ở đâu? C. Tế bào chất A. Thylakoi B. Stroom D. Nhân 98. Vì sao lá cây có màu xanh lục? B. Vì diệp lục b hấp thụ ánh sáng màu xanh lục D. Vì hệ sắc tố không hấp thụ ánh sáng màu xanh lục A. Vì diệp lục a hấp thụ ánh sáng màu xanh lục C. Vì nhóm sắc tố phụ (carootênôit) hấp thụ ánh sáng màu xanh lục 99. Một trong những cơ chế tự điều chỉnh quá trình chuyển hoá của tế bào là? B. Điều chỉnh nhiệt độ của tế bào D. Điều hoà bằng ức chế ngược A. Xuất hiện triệu chứng bệnh lí trong tế bào C. Điều chỉnh nồng độ các chất trong tế bào 100. Quá trình cố định CO2 của thực vật CAM xảy ra ở đâu? D. Tế bào biểu bì B. Lục lạp tế bào mô giậu và tế bào bao bó mạch A. Lục lạp tế bào mô giậu C. Tế bào bao bó mạch Time's up # Tổng Hợp# Y Học Cơ sở