1000 câu hỏi ôn tập – Bài 5FREEBệnh lý học 1. Viêm não Nhật Bản thường gặp ở …? D. Vùng duyên hải, hải đảo có những cây dừa nước… C. Vùng núi cao trồng bắp, ngô B. Vùng đồng bằng trồng lúa A. Vùng có nhiều cây ăn quả như nhãn, vải 2. Nếu được điều trị sớm, bệnh bướu cổ đơn thuần sẽ tiến triển? B. Bưới cổ không to ra và cũng không nhỏ đi A. Bướu cổ to ra và triệu chứng rầm rộ D. Bướu cổ nhỏ lại và biến mất hẳn C. Bướu cổ nhỏ lại và không biến mất hẳn 3. Bướu cổ đơn thuần là? B. Bình giáp A. Nhược giáp C. Cường giáp D. U lành tuyến giáp 4. Thời kỳ toàn phát của viêm não Nhật Bản biểu hiện bằng? B. Sốt nhẹ, sổ mũi, tiêu chảy, run, nhức đầu, nôn ói, rối loạn tâm lý, trẻ em thờ ơ, kém ăn C. Rối loạn ý thức, nôn ói, cứng gáy, kích thích sảng, ảo giác, co giật, động kinh, rối loạn nhịp thở, hôn mê D. Tất cả đều đúng A. Không có triệu chứng 5. Phòng bệnh bướu cổ đơn thuần, dùng viên KI 5 mg? D. Uống 4 viên trong tuần C. Uống 3 viên trong tuần B. Uống 2 viên trong tuần A. Uống 1 viên trong tuần 6. Irbesartan (Aprovel, Irovel) là thuốc hạ huyết áp? D. Nhóm thuốc ức chế Angiotensin II B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm A. Nhóm thuốc lợi tiểu 7. Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng cao tuyến giáp với liều lượng? A. 0,01-0,05 g/ngày C. 0,1-0,2 g/ngày D. 0,2-0,3 g/ngày B. 0,05-0,1 g/ngày 8. Giai đoạn duy trì trong điều trị Basedow bằng thuốc an thần? A. Iod phóng xạ I131 B. Seduxen, Gardenal D. Methyl Thiouracil C. Propranolol 9. Các nguyên nhân có thể gây suy tim? A. Bệnh van tim D. Tất cả đều đúng B. Bệnh tim bẩm sinh C. Bệnh phổi mạn tính 10. Thời gian bao lâu thì có người bị cắt cụt chi do bệnh đái tháo đường? D. 10 phút B. 1 phút A. ½ phút C. 5 phút 11. Quinapril (Accupril) là thuốc hạ huyết áp? A. Nhóm thuốc lợi tiểu C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm D. Nhóm thuốc ức chế men chuyển B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci 12. Bệnh Basedow là bệnh? B. Bình giáp D. U lành tuyến giáp C. Cường giáp A. Nhược giáp 13. Propranolol điều trị Basedow với liều lượng? A. 10 mg x 1 viên/ngày B. 20 mg x 1-2 viên/ngày C. 30 mg x 2-3 viên/ngày D. 40 mg x 3-4 viên/ngày 14. Thuốc hạ huyết áp nhóm ức chế thụ thể alpha ít được sử dụng? B. Doxazosin, Terazosin C. Parazosin D. Phenoxybenzamin, Tolazolin A. Phentolamin 15. Enalapril (Benalapril, Renitec, Ednyt) là thuốc hạ huyết áp? C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm A. Nhóm thuốc lợi tiểu D. Nhóm thuốc ức chế men chuyển B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci 16. Bệnh nhân cao huyết áp kèm suy tim, nhóm thuốc hạ huyết áp nào có lợi hơn? D. Ức chế men chuyển B. Ức chế thụ thể Beta A. Ức chế thụ thể Alpha C. Ức chế kênh Calci 17. Thuốc hạ huyết áp nhóm ức chế thụ thể alpha còn được sử dụng để điều trị liệt dương? C. Parazosin B. Doxazosin, Terazosin D. Phenoxybenzamin, Tolazolin A. Phentolamin 18. Telmisartan (Micardis) là thuốc hạ huyết áp? A. Nhóm thuốc lợi tiểu C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci D. Nhóm thuốc ức chế Angiotensin II 19. Điều trị hạ sốt trong viêm não Nhật Bản? D. Paracetamol 0,5 g x 4 viên/ngày C. Paracetamol 0,5 g x 3 viên/ngày B. Paracetamol 0,5 g x 2 viên/ngày A. Paracetamol 0,5 g x 1 viên/ngày 20. Bệnh Basedow, hiếm gặp ở độ tuổi? D. 40 – 60 tuổi B. 10 – 20 tuổi C. 20 – 40 tuổi A. 60 tuổi 21. Thời kỳ khởi phát của viêm não Nhật Bản kéo dài? D. 8 – 16 ngày A. 1 – 4 ngày B. 2 – 3 ngày C. 4 – 8 ngày 22. Bướu cổ địa phương thường gặp ở? A. Đồng bằng D. Miền biển C. Miền núi B. Duyên hải 23. Doxazosin, Terazosin, Parazosin, Phenoxylbenzamin, Tolazolin, Phentolamin là thuốc hạ huyết áp? B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm A. Nhóm thuốc lợi tiểu D. Nhóm thuốc ức chế thụ thể Alpha 24. Nguyên nhân gây bệnh đái tháo đường? C. Đủ Insulin B. Thừa Insulin D. Tất cả đều đúng A. Thiếu hụt Insulin 25. Triệu chứng tim mạch trong nhiễm độc tuyến giáp? A. Nhịp tim chậm, đánh trống ngực, đau vùng trước tim D. Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, đau vùng vai và cổ B. Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, đau vùng trước tim C. Nhịp tim chậm, đánh trống ngực, đau vùng vai và cổ 26. Giai đoạn tấn công trong điều trị bệnh Basedow? B. Kháng giáp tổng hợp MTU (Methyl Thiouracil) A. Levothyroxin (LT4) D. Iod phóng xạ I131 C. Dung dịch Lugol 27. Triệu chứng suy tim? C. Phù A. Khó thở D. Tất cả đều đúng B. Tím tái 28. Triệu chứng rối loạn kinh nguyệt của bệnh nhân bị Basedow? D. Rong kinh B. Mất kinh A. Cường kinh C. Thống kinh 29. Prazosin (Minipress) là thuốc hạ huyết áp? B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm D. Nhóm thuốc ức chế thụ thể Alpha A. Nhóm thuốc lợi tiểu 30. Thời gian điều trị bướu cổ đơn thuần? A. 1 – 3 tháng D. 12 – 24 tháng B. 3 – 6 tháng C. 6 – 12 tháng 31. Tỷ lệ bệnh nhân nhập viện bị tử vong do viêm não Nhật Bản? C. 30% B. 20% D. 40% A. 10% 32. Phòng bệnh bướu cổ đơn thuần, dùng Iod dưới dạng dầu bằng đường? A. Tiêm tĩnh mạch C. Tiêm bắp D. Uống B. Tiêm dưới da 33. Điều trị chống co giật trong viêm não Nhật Bản? A. Diazepam 5 mg x 1 viên/ngày B. Diazepam 5 mg x 2 viên/ngày C. Diazepam 5 mg x 3 viên/ngày D. Diazepam 5 mg x 4 viên/ngày 34. Bệnh đái tháo đường là? A. Bệnh rối loạn chuyển hóa Protein D. Bệnh rối loạn chuyển hóa Glucid C. Bệnh rối loạn chuyển hóa Hydrat carbon B. Bệnh rối loạn chuyển hóa Lipid 35. Nguyên nhân gây Bướu cổ địa phương? D. Tất cả đều đúng C. Do thiếu Iod B. Do thừa Iod A. Chưa rõ nguyên nhân 36. Bệnh nhân bị Basedow có triệu chứng? A. Ăn nhiều, uống nhiều, sụt cân nhanh D. Ăn ít, uống ít, mập nhanh B. Ăn nhiều, uống nhiều, mập nhanh C. Ăn ít, uống ít, sụt cân nhanh 37. Người bệnh cao huyết áp có nhịp tim chậm dưới bao nhiêu thì không được dùng nhóm ức chế Beta? A. < 50 lần/phút B. < 60 lần/phút C. < 60 lần/phút D. < 80 lần/phút 38. Bệnh nhân bị Basedow có chuyển hóa cơ bản? C. > 30 % B. > 20 % D. > 40 % A. > 10 % 39. Ức chế thụ thể Beta có lợi trong việc điều trị bệnh nhân cao huyết áp kèm? C. Thiếu máu cơ tim, nhịp tim nhanh A. Hen phế quản, nhịp tim nhanh B. Bệnh mạch vành, nhịp tim chậm D. Suy tim, nhịp tim chậm 40. Giai đoạn củng cố trong điều trị Basedow bằng kháng giáp tổng hợp với liều? C. ¾ liều tấn công A. Bằng liều tấn công D. ¼ liều tấn công B. ½ liều tấn công 41. Thuốc hạ huyết áp nào sau đây không thuộc nhóm Ức chế thụ thể alpha? B. Metoprolol (Lopresor, Betaloc) A. Alfuzosine (Xatral) D. Doxazosin (Carduran) C. Prazosin (Minipress) 42. Các thuốc hạ huyết áp nào sau đây thuộc nhóm Ức chế thụ thể alpha? B. Nifedipine, Felodipine, Lacipine, Amlodipine Tildiem, Verapamil A. Furosemid, Indapamid, Zestoretic, Spironolacton C. Propranolol, Atenolol, Metoprolol, Acebutolol, Pindolol, Bisoprolol, Calvedilol D. Doxazosin, Prazosin, Alfuzosine 43. Bệnh nhân cao huyết áp kèm bệnh mạch vành, nhóm thuốc hạ huyết áp nào sẽ tốt hơn? D. Nhóm lợi tiểu B. Nhóm ức chế Calci không Dihydropyridine C. Nhóm ức chế men chuyển A. Nhóm ức chế Calci Dihydropyridine 44. Losartan, Irbesartan, Telmisartan, Valsartan là thuốc hạ huyết áp? C. Nhóm thuốc ức chế men chuyển A. Nhóm thuốc lợi tiểu B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci D. Nhóm thuốc ức chế Angiotensin II 45. Bướu cổ đơn thuần có thể đưa đến biến chứng? D. xTất cả đều đúng B. Rối loạn chứng năng tuyến giáp: cường năng tuyến giáp C. Rối loạn chứng năng tuyến giáp: thiểu năng tuyến giáp A. Bướu chèn ép các cơ quan: thực quản, khí quản gây nghẹn, khó thở 46. Yếu tố thuận lợi đưa đến bệnh đái tháo đường? A. Yếu tố gia đình C. Viêm tụy, sỏi tụy, xơ gan B. Cơ địa người bệnh D. Tất cả đều đúng 47. Lugol điều trị Basedow với lượng truyền? B. 1 chai, XX giọt/phút C. 1 chai, XXX giọt/phút D. 1 chai, VX giọt/phút A. 1 chai, X giọt/phút 48. Chuyển hóa cơ bản bình thường trong cơ thể là? D. +/- 40 % B. +/- 20 % C. +/- 30 % A. +/- 10 % 49. Giai đoạn củng cố trong điều trị Basedow kéo dài? B. 2 – 4 tuần A. 1 – 2 tuần D. 8 – 16 tuần C. 4 – 8 tuần 50. Nguyên nhân gây bệnh Basedow? A. Chưa rõ C. Cơ địa người bệnh D. Nhiễm khuẩn, nhiễm độc B. Cường hormon sinh dục 51. Alfuzosine (Xatral) là thuốc hạ huyết áp? D. Nhóm thuốc ức chế thụ thể Alpha A. Nhóm thuốc lợi tiểu C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci 52. Doxazosin (Carduran) là thuốc hạ huyết áp? D. Nhóm thuốc ức chế thụ thể Alpha C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci A. Nhóm thuốc lợi tiểu 53. Bướu cổ lẻ tẻ là? B. Tình trạng cường giáp làm tăng cường chức năng tuyến giáp A. Bướu cổ đơn thuần do tăng nhu cầu cơ thể trong các giai đoạn sinh lý C. Tình trạng nhiễm độc tuyến giáp làm rối loạn chức năng tuyến giáp D. Tình trạng nhược giáp làm giảm chức năng tuyến giáp 54. Các triệu chứng của bệnh nhân bị Basedow? A. Thay đổi tính tình, dễ cảm xúc, nóng giận C. Khát nước, đói, ăn nhiều nhưng vẫn gầy B. Khó ngủ, không chịu được nóng bức D. Tất cả đều đúng 55. Điều trị bướu cổ đơn thuần khi bướu chèn ép hoặc ung thư hóa? B. Điều trị với Lugol, Cao tuyến giáp, Levothyroxin C. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp A. Không cần điều trị D. Kháng giáp tổng hợp: MTU (Methyl Thiouracil) 56. Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng dung dịch Lugol với liều lượng? D. XXX – VX giọt/ngày A. V – X giọt/ngày C. XX – XXX giọt/ngày B. X – XX giọt/ngày 57. Tỷ lệ suy tim ở độ tuổi 45-54 ở nam giới? D. Tất cả đều sai B. 4/1000 C. 8,2/1000 A. 1,8/1000 58. Triệu chứng rối loạn tuyến yên trong bệnh Basedow? D. Thụt mắt vào trong C. Không lồi mắt A. Lồi mắt 2 bên B. Lồi mắt 1 bên 59. Tỷ lệ suy tim ở độ tuổi 65-74 ở nam giới? A. 1,8/1000 D. Tất cả đều sai B. 4/1000 C. 8,2/1000 60. Các thuốc nào sau đây thuộc nhóm Ức chế men chuyển? B. Doxazosin, Prazosin, Alfuzosine D. Propranolol, Atenolol, Metoprolol, Acebutolol, Pindolol, Bisoprolol, Calvedilol A. Captopril, Enalapril, Lisinopril, Peridopril, Quinapril C. Nifedipine, Felodipine, Lacipine, Amlodipine Tildiem, Verapamil 61. Captopril, Enalapril, Lisinopril, Peridopril, Quinapril là thuốc hạ huyết áp? B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci A. Nhóm thuốc lợi tiểu C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm D. Nhóm thuốc ức chế men chuyển 62. Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng Levothyroxin (LT4) với liều lượng? D. 120 – 160 µg/ngày B. 20 – 60 µg/ngày C. 60 – 120 µg/ngày A. 5 – 20 µg/ngày 63. Điều trị bướu cổ đơn thuần? A. Không cần điều trị C. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp B. Điều trị với Lugol, Cao tuyến giáp, Levothyroxin D. Kháng giáp tổng hợp: MTU (Methyl Thiouracil) 64. Captopril (Capoten, Lopril) là thuốc hạ huyết áp? D. Nhóm thuốc ức chế men chuyển C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm A. Nhóm thuốc lợi tiểu B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci 65. Valsartan (Diovan, Valzaar) là thuốc hạ huyết áp? D. Nhóm thuốc ức chế Angiotensin II B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci A. Nhóm thuốc lợi tiểu C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm 66. Thời kỳ khởi phát của viêm não Nhật Bản biểu hiện bằng? D. Tất cả đều đúng A. Không có triệu chứng B. Sốt nhẹ, sổ mũi, tiêu chảy, run, nhức đầu, nôn ói, rối loạn tâm lý, trẻ em thờ ơ, kém ăn C. Rối loạn ý thức, nôn ói, cứng gáy, kích thích sảng, ảo giác, co giật, động kinh, rối loạn nhịp thở, hôn mê 67. Thuốc nào sau đây thuộc nhóm ức chế thụ thể Angiotensin II? C. Doxazosin, Prazosin, Alfuzosin B. Azilsartan, Eprosartan, Losartan, Valsartan A. Captopril, Enalapril, Lisinopril, Perindopril, Quinepril D. Nifedipine, Felodipine, Lacipine, Amlodipine Tildiem, Verapamil 68. Biến chứng thường gặp nhất trong bệnh Basedow? B. Nhiễm khuẩn C. Suy kiệt cơ thể D. Xơ gan A. Suy tim 69. Losartan (Cozaar) là thuốc hạ huyết áp? C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm D. Nhóm thuốc ức chế Angiotensin II A. Nhóm thuốc lợi tiểu B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci 70. Điều trị ngoại khoa bệnh Basedow? C. Để nguyên tuyến giáp, không cắt A. Cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp D. Tất cả đều sai B. Cắt bỏ 1 phần tuyến giáp 71. Thuốc hạ huyết áp nào sau đây thuộc nhóm ức chế thụ thể alpha? D. Propranolol, Atenolol, Metoprolol, Acebutolol, Pindolol, Bisoprolol, Calvedilol C. Nifedipine, Felodipine, Lacipine, Amlodipine Tildiem, Verapamil B. Furosemid, Indapamid, Zestoretic, Spironolacton A. Doxazosin, Terazosin, Parazosin, Phentolamin, Phenoxybenzamin, Tolazolin 72. Phòng bệnh bướu cổ đơn thuần, dùng Iod dưới dạng dầu, tiêm bắp với thời gian? C. 6-12 tháng 1 lần tùy theo hàm lượng thuốc D. 12-24 tháng 1 lần tùy theo hàm lượng thuốc A. 1-3 tháng 1 lần tùy theo hàm lượng thuốc B. 3-6 tháng 1 lần tùy theo hàm lượng thuốc 73. Lisinopril (Zestril) là thuốc hạ huyết áp? C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm D. Nhóm thuốc ức chế men chuyển B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci A. Nhóm thuốc lợi tiểu 74. Triệu chứng tuyến giáp trong bướu cổ đơn thuần? C. Tuyến giáp to, dính vào da, không di động lên xuống theo thanh quản khi nuốt A. Tuyến giáp nhỏ, dính vào da, không di động lên xuống theo thanh quản khi nuốt D. Tuyến giáp to, không dính vào da, di động lên xuống theo thanh quản khi nuốt B. Tuyến giáp nhỏ, không dính vào da, di động lên xuống theo thanh quản khi nuốt 75. Thời kỳ ủ bệnh của viêm não Nhật Bản kéo dài? D. 8 – 16 ngày B. 2 – 3 ngày A. 1 – 4 ngày C. 4 – 8 ngày 76. Giai đoạn tấn công trong điều trị bệnh Basedow kéo dài? C. 4 – 6 tuần D. 4 – 8 tuần A. 2 – 4 tuần B. 2 – 6 tuần 77. Tỷ lệ suy tim ở độ tuổi 55-64 ở nam giới? D. Tất cả đều sai C. 8,2/1000 A. 1,8/1000 B. 4/1000 78. Triệu chứng nhịp tim trong nhiễm độc tuyến giáp? D. Nhịp tim rất nhanh 100 – 120 lần/phút C. Nhịp tim nhanh 80 – 100 lần/phút B. Nhịp tim bình thường 60 – 80 lần/phút A. Nhịp tim chậm 40 – 60 lần/phút 79. Điều trị chống phù não trong viêm não Nhật Bản? D. Manitol 10-15%, 100-150 ml truyền tĩnh mạch trong 60 phút C. Manitol 10-15%, 100-150 ml truyền tĩnh mạch trong 45 phút A. Manitol 10-15%, 100-150 ml truyền tĩnh mạch trong 15 phút B. Manitol 10-15%, 100-150 ml truyền tĩnh mạch trong 30 phút 80. Suy tim là? B. Tim không đủ khả năng cung cấp máu để đáp ứng nhu cầu Oxy cho hoạt động của cơ thể D. Tim hoạt động một cách yếu ớt A. Tim không đủ khả năng cung cấp máu để đáp ứng như cầu CO2 cho hoạt động của cơ thể C. Tim ngưng hoạt động 81. Kháng giáp tổng hợp MTU (Methyl Thiouracil) điều trị Basedow với hàm lượng? B. Viên 25 mg D. Viên 75 mg A. Viên 12,5 mg C. Viên 50 mg 82. Thuốc hạ huyết áp nhóm ức chế thụ thể alpha được dùng để điều trị cao huyết áp và phì đại tiền liệt tuyến? D. Tolazolin B. Doxazosin, Terazosin, Parazosin C. Phenoxybenzamin A. Phentolamin 83. Nguyên nhân gây Bướu cổ đơn thuần? A. Chưa rõ nguyên nhân C. Do thiếu Iod B. Do thừa Iod D. Tất cả đều đúng 84. Bệnh đái tháo đường biểu hiện bằng? A. Tăng đường huyết C. Tất cả đều đúng B. Giảm đường huyết D. Tất cả đều sai 85. Các sai lầm điều trị cao huyết áp cần tránh? B. Chỉ sử dụng thuốc khi huyết áp tăng cao và ngưng thuốc khi huyết áp trở về bình thường C. Uống thuốc lâu dài với 1 toa thuốc mà không tái khám để đánh giá lại tình trạng bệnh D. Tất cả đều đúng A. Tự ý mua thuốc hạ huyết áp để uống 86. Peridopril (Coversyl) là thuốc hạ huyết áp? B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci D. Nhóm thuốc ức chế men chuyển C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm A. Nhóm thuốc lợi tiểu 87. Cách lựa chọn loại thuốc điều trị cao huyết áp? A. Loại thuốc bệnh nhân đã dùng, sự dung nạp hay phản ứng phụ đối với thuốc đó C. Sự hiện diện của tổn thương nội tạng do tăng huyết áp, bệnh tim mạch, bệnh thận, đái tháo đường B. Khả năng kinh tế của bệnh nhân D. Tất cả đều đúng 88. Carvedilol (Dilatren, Talliton) là thuốc hạ huyết áp? A. Nhóm thuốc lợi tiểu D. Nhóm thuốc ức chế thụ thể Alpha B. Nhóm thuốc ức chế kênh Calci C. Nhóm thuốc ức chế Beta giao cảm 89. Tỷ lệ nam so với nữ bị bướu cổ đơn thuần? B. Nam ít hơn nữ A. Nam nhiều hơn nữ C. Nam và nữ như nhau D. Tất cả đều sai 90. Người bệnh hen suyễn, nhịp tim chậm < 60 lần/phút thì không được dùng thuốc? D. Ức chế men chuyển A. Ức chế thụ thể Alpha C. Ức chế kênh Calci B. Ức chế thụ thể Beta 91. Phòng bệnh cao huyết áp? B. Đo huyết áp định kỳ D. Tất cả đều đúng C. Theo dõi, tư vấn, phòng tránh lạnh đột ngột, gắng sức quá nhiều A. Điều trị triệu chứng 92. Bệnh Basedow, thường gặp ở độ tuổi? D. > 60 tuổi B. 20 – 40 tuổi A. < 10 tuổi C. > 40 tuổi 93. Bướu giáp trong nhiễm độc tuyến giáp? D. Bướu giáp không to lắm, không cân đối, mật độ mềm A. Bướu giáp rất to, không cân đối, mật độ mềm C. Bướu giáp không to lắm, cân đối, mật độ chắc B. Bướu giáp to, cân đối, mật độ chắc 94. Phòng bệnh bướu cổ đơn thuần? D. Ăn muối Iod mỗi năm B. Ăn muối Iod mỗi tuần C. Ăn muối Iod mỗi tháng A. Ăn muối Iod mỗi ngày 95. Nhiễm trùng thường gặp trong bệnh Basedow? A. Viêm Amidan B. Lao phổi C. Bạch hầu D. Tiêu chảy Time's up # Tổng Hợp# Chuyên Ngành
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai