1000 câu hỏi ôn tập – Bài 7FREEBệnh lý học 1. Để hạ nhãn áp, cần dùng Travatan, Xalatan, Duotrav với liều? C. Nhỏ 1-2 lần vào buổi chiều D. Nhỏ 1-2 lần vào buổi tối trước khi đi ngủ A. Nhỏ 1-2 lần vào buổi sáng, khi mới dậy B. Nhỏ 1-2 lần vào buổi trưa 2. Đục thủy tinh thể toàn bộ, ở trẻ em có dấu hiệu? D. Tất cả đều sai A. Đồng tử có màu trắng C. Đồng tử có màu trắng, màu đen xen lẫn nhau B. Đồng tử có màu đen 3. Khi lên cơn tăng nhãn áp, cơn đau thường xảy ra vào lúc? C. Buổi chiều A. Buổi sáng B. Buổi trưa D. Buổi tối 4. Điều trị viêm mũi cấp tính? A. Xông mũi xoang: nước muối sinh lý, nước đường B. Xông mũi xoang: thuốc tím, thuốc đỏ C. Xông mũi xoang: nước chanh, gấc D. Xông mũi xoang: tinh dầu bạc hà, dầu gió 5. Triệu chứng báo hiệu một cơn tăng nhãn áp cấp tính góc đóng? A. Bình thường B. Nhức đầu thường xuyên, mờ mắt, nhìn vào nguồn sáng thấy bình thường D. Nhức đầu, thỉnh thoảng mờ mắt, cộm xốn, chảy nước mắt C. Thỉnh thoảng nhức đầu, mờ mắt, nhìn vào nguồn sáng thấy quầng xanh đỏ 6. VA (Vegelations Adenoides? B. Amidal vòm họng C. Amidal dưới lưỡi A. Amidal khẩu cái D. Tất cả đều đúng 7. Nếu không điều trị hoặc điều trị không đúng, viêm Amidal sẽ gây biến chứng tại chỗ? B. Viêm khớp, viêm cầu thận cấp D. Tất cả đều đúng C. Viêm màng tim (nội tâm mạc, ngoại tâm mạc) A. Viêm tấy quanh Amidal, abces họng 8. Điều trị viêm mũi cấp tính bằng Ephedrin với hàm lượng? A. Dung dịch 1% B. Dung dịch 2% C. Dung dịch 3% D. Dung dịch 4% 9. Nguyên nhân chính gây viêm mũi cấp tính? C. Cơ địa mẫn cảm, dị ứng A. Chưa xác định B. Cảm cúm, thay đổi thời tiết D. Nhiễm trùng 10. Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể nhiều nhất? B. Chấn thương D. Tuổi già A. Bẩm sinh C. Bệnh nội khoa 11. Tăng nhãn áp góc đóng thường gặp ở? B. Người > 20 tuổi D. Người > 40 tuổi A. Người > 10 tuổi C. Người > 30 tuổi 12. Điều trị dự phòng quan trọng của tăng nhãn áp? D. Lấy thủy tinh thể và đặt kính nội nhãn C. Cắt mống chu biên A. Laser Yag mở mống mắt chu biên B. Cắt bè củng mạc 13. Triệu chứng đục thủy tinh thể ở trẻ em? D. Tất cả đều đúng A. Bé nhìn không rõ C. Chậm mọc răng, hay bị co giật B. Mắt nhắm kín, sợ ánh sáng, lé… 14. Đặt vấn đề phẫu thuật đục thủy tinh thể ở người lớn? B. Đục thủy tinh thể ngoại vi, không bị chói sáng, ít ảnh hưởng công việc A. Nếu có đục thủy tinh thể là phải mổ D. Tất cả đều đúng C. Đục thủy tinh thể trung tâm và chói sáng khi ra ngoài, ảnh hưởng công việc 15. Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể bẩm sinh? B. Mẹ bị cảm cúm trong thời kỳ mang thai C. Tất cả đều đúng D. Tất cả đều sai A. Cha mẹ bị giang mai 16. Triệu chứng cơ năng của viêm Amidal? C. Khô, rát họng quanh vòm họng D. Ẩm ướt, đau họng phía hạ thanh môn A. Khô, rát họng quanh vị trí Amidal B. Ẩm ướt, đau họng phía trước Amidal 17. Triệu chứng của VA cấp tính? C. Chảy nước mũi vàng, loãng, có mùi hôi A. Trẻ mệt mỏi, sốt cao, đưa đến co giật B. Đau đầu, nhức khớp, sốt nhẹ D. Đau răng, đau vùng xoang hàm trên 18. Amoxicilline điều trị viêm Amidal ở người lớn với liều và hàm lượng? D. 500-650 mg x 4 lần C. 250-500 mg x 3 lần B. 125-250 mg x 2 lần A. 75-125 mg x 1 lần 19. Sâu răng có biểu hiện? D. Tất cả đều sai B. Bệnh ở tổ chức mềm của răng A. Bệnh ở tổ chức cứng của răng C. Bệnh ở tổ chức cứng và mềm của răng 20. Đục thủy tinh thể tuổi già thường gặp ở độ tuổi? B. > 40 tuổi D. > 50 tuổi C. > 45 tuổi A. > 35 tuổi 21. Nhãn áp bình thường ở mắt là? D. 30 – 40 mmHg A. 10 – 15 mmHg C. 20 – 30 mmHg B. 15 – 20 mmHg 22. Các bệnh nội khoa có thể gây đục thủy tinh thể? B. Cao huyết áp, suy tim D. Suy thận, rối loạn lipid máu C. Nhồi máu cơ tim, xơ gan A. Đái tháo đường, bệnh tetani 23. Điều trị VA bằng thuốc sát khuẩn, chống viêm Argyrol cho trẻ em với nồng độ? C. 3 % B. 2 % A. 1 % D. 4 % 24. Điều trị VA cho trẻ sơ sinh bằng Adrenalin với nồng độ? C. 0,2 % B. 0,1 % A. 0,05 % D. 0,3 % 25. Điều trị viêm Amidal bằng Ampicillin, Cefuroxim với thời gian? D. 7 ngày A. 1 ngày C. 5 ngày B. 3 ngày 26. Nguyên nhân gây viêm Amidal thường gặp nhất? C. Phế cầu A. Tụ cầu B. Song cầu D. Liên cầu 27. Thuốc giảm đau Paracetamol điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng và liều dùng? B. 1 g x 2-3 viên/ngày D. 2 g x 2-3 viên/ngày A. 0,5 g x 2-3 viên/ngày C. 1,5 g x 2-3 viên/ngày 28. Điều trị viêm tai giữa cấp xuất tiết? C. Thông vòi nhĩ, nếu có dị ứng có thể bơm corticoide vào tai trong A. Thông vòi nhĩ, nếu có dị ứng có thể bơm corticoide vào tai ngoài B. Thông vòi nhĩ, nếu có dị ứng có thể bơm corticoide vào tai giữa D. Tất cả đều đúng 29. Để hạ nhãn áp, cần dùng Pilocarpin với hàm lượng bao nhiêu? A. 1 – 3 % B. 3 – 5 % D. 7 – 10% C. 5 – 7% 30. Thuốc Augmentin, Augmex, Curam, Moxiclav, Amoclavic có thành phần? C. Cefuroxim B. Cefaclor D. Amoxiciline + acid Clavulanic A. Amoxiciline 31. Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể? D. Sử dụng Non Corticoid lâu ngày B. Sử dụng Corticoid lâu ngày C. Sử dụng Non Corticoid ngắn ngày A. Sử dụng Corticoid ngắn ngày 32. Nếu không điều trị hoặc điều trị không đúng, viêm Amidal sẽ gây biến chứng toàn thân? C. Viêm cầu thận cấp B. Abces họng A. Viêm tấy quanh Amidal D. Tất cả đều đúng 33. Để hạ nhãn áp, cần dùng Pilocarpin với liều? B. 10-15 phút tra 1 lần C. 15-30 phút tra 1 lần A. 5-10 phút tra 1 lần D. 30-45 phút tra 1 lần 34. Điều trị VA bằng kháng sinh Penicillin hoặc Erythromycin hoặc Ampicillin? A. 1 – 7 ngày C. 19 – 25 ngày B. 7 – 19 ngày D. 25 – 30 ngày 35. Điều trị nạo VA cho trẻ em? B. Từ 3 đến 6 tháng A. < 3 tháng D. > 1 tuổi C. Từ 6 tháng đến 1 tuổi 36. Dolargan dùng giảm đau mạnh trong điều trị tăng nhãn áp có thể sử dụng bằng? D. Uống A. Tiêm tĩnh mạch B. Tiêm dưới da C. Tiêm bắp 37. Trẻ em sinh ra đã có VA, nhưng sẽ teo đi sau…? A. 3 tuổi B. 4 tuổi D. 6 tuổi C. 5 tuổi 38. Nguyên nhân của viêm tai giữa cấp xuất tiết? B. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa tai giữa và tai trong D. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa màng nhĩ và tai trong C. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa tai trong và tai ngoài A. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa tai giữa và tai ngoài 39. Điều trị viêm tai giữa cấp xuất tiết bằng Penicillin hoặc Erythromycin với thời gian? C. 7 – 10 ngày D. 10 – 14 ngày A. 3 – 5 ngày B. 5 – 7 ngày 40. Đục thủy tinh thể ở người lớn? D. Nhìn mờ từ từ, không đau nhức không chói cộm, không sợ ánh sáng A. Nhìn mờ nhanh, đau nhức, chói cộm, sợ ánh sáng B. Nhìn mờ từ từ, đau nhức, chói cộm, sợ ánh sáng C. Nhìn mờ nhanh, không đau nhức không chói cộm, không sợ ánh sáng 41. Glaucom góc mở? D. Tất cả đều sai A. Thường gặp ở nam > nữ B. Thường gặp ở nữ > nam C. Tất cả đều đúng 42. Amoxicilline + a.Clavulanic điều trị viêm Amidal ở trẻ em ≥ 40kg với liều và hàm lượng? C. 40 mg/kg/ngày chia 3 lần x 3 ngày A. 40 mg/kg/ngày chia 3 lần x 3 ngày D. 625 mg x 3 lần x 5 ngày B. 625 mg x 3 lần x 3 ngày 43. Điều trị VA bằng dung dịch nhỏ mũi Naphtazolin? B. Cho trẻ < 7 tuổi C. Cho trẻ > 7 tuổi A. Cho tất cả các trẻ em bị VA D. Tất cả đều sai 44. Cách dùng thuốc hạ nhãn áp Acetazolamid 0,25g (Diamox, Fonurit)? D. Ngày đầu 1 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau, mỗi ngày ½ viên B. Ngày đầu 4 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau mỗi ngày 2 viên C. Ngày đầu 2 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau mỗi ngày 1 viên A. Ngày đầu 8 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau mỗi ngày 4 viên 45. Paracetamol điều trị triệu chứng viêm Amidal với liều và hàm lượng? B. 20-60 mg/kg/ngày D. 80-120 mg/kg/ngày A. 5-20 mg/kg/ngày C. 60-80 mg/kg/ngày 46. Amidal là từ chỉ cấu trúc? C. Amidan dưới lưỡi D. Tất cả đều đúng B. Amidal khẩu cái A. Amidal vòm họng 47. Đục thủy tinh thể 1 phần, ở trẻ em có dấu hiệu? A. Đồng tử có màu trắng B. Đồng tử có màu đen D. Tất cả đều sai C. Đồng tử có màu trắng, màu đen xen lẫn nhau 48. Thuốc giảm đau Aspirin điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng và liều dùng? C. Aspirin 0,75 g x 2-3 viên/ngày A. Aspirin 0,1 g x 2-3 viên/ngày D. Aspirin 1 g x 2-3 viên/ngày B. Aspirin 0,5 g x 2-3 viên/ngày 49. Hội chứng nhiễm trùng của viêm Amidal? B. Rét run, sốt 38-39oC, có khi 40oC A. Rét run, sốt 37,5-38oC, có khi 39oC D. Tất cả đều đúng C. Rét run, sốt 39-40oC, có khi 41oC 50. Nếu Amidal viêm tái đi tái lại nhiều lần? D. Nên cắt Amidal A. Nên kiên trì với kháng sinh đang dùng B. Nên điều trị bằng kháng sinh khác C. Nên bổ sung thuốc kháng viêm Steroid 51. Thuốc Zinnat, Zinmax, Zaniat có thành phần? C. Cefuroxim D. Amoxiciline + acid Clavulanic A. Amoxiciline B. Cefaclor 52. Phác đồ điều trị viêm Amidal? B. Súc họng bằng nước tinh khiết D. Súc họng bằng dung dịch Lactat Ringer C. Súc họng bằng dung dịch NaCl 0,9% A. Súc họng bằng dung dịch Glucose 53. Để hạ nhãn áp, có thể dùng Manitol theo đường? A. Truyền động mạch chậm B. Truyền động mạch nhanh C. Truyền tĩnh mạch chậm D. Truyền tĩnh mạch nhanh 54. Thuốc an thần, giảm đau mạnh điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng? D. Promedol 0,4 g C. Promedol 0,3 g A. Promedol 0,1 g B. Promedol 0,2 g 55. Triệu chứng giai đoạn đầu của viêm tai giữa cấp tính? C. Sốt vừa, khò khè, đau họng D. Sốt cao, ngạt mũi, sổ mũi A. Không sốt, sổ mũi, khò khè B. Sốt nhẹ, hắt hơi, khó thở 56. Thuốc hạ nhãn áp Acetazolamid (Diamox, Fonurit) có hàm lượng? C. 0,5 gram D. 1 gram B. 0,25 gram A. 0,125 gram 57. Triệu chứng của VA mạn tính? A. Ngạt mũi gây khó thở, mũi chảy nước loãng D. Tất cả đều đúng C. Trẻ khó thở, phải há miệng để thở B. Trẻ mệt mỏi, sốt cao, đưa đến co giật 58. Điều trị VA cho trẻ sơ sinh bằng? B. Naphtazolin 0,05 % D. Adrenalin 0,1 % A. Ephedrin 1 % C. Sulfarin 59. Amoxicilline + a.Clavulanic điều trị viêm Amidal ở người lớn với liều và hàm lượng? D. 625 mg x 3 lần x 5 ngày A. 500 mg x 1 lần x 3 ngày C. 500 mg x 3 lần x 5 ngày B. 625 mg x 3 lần x 3 ngày 60. Điều trị viêm tai giữa cấp xuất tiết bằng Penicillin với liều? D. 4 triệu đơn vị/ngày B. 2 triệu đơn vị/ngày A. 1 triệu đơn vị/ngày C. 3 triệu đơn vị/ngày 61. Điều trị VA cho trẻ từ 7 – 12 tuổi bằng dung dịch nhỏ mũi Naphtazolin có nồng độ? C. 0,1 % B. 0,75 % D. 0,2 % A. 0,05 % 62. Nguyên nhân gây viêm mũi cấp tính? A. Cảm cúm, thay đổi thời tiết D. Tất cả đều đúng B. Cơ địa mẫn cảm, dị ứng C. Nhiễm trùng 63. Triệu chứng vỡ mủ của viêm tai giữa cấp tính? A. Mủ chảy vào tai trong do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đỡ đau, hết sốt nhưng vẫn còn ù tai D. Mủ chảy ra tai ngoài do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đau nhiều, sốt, bớt ù tai B. Mủ chảy ra tai ngoài do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đỡ đau, hết sốt nhưng vẫn còn ù tai C. Mủ chảy vào tai trong do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đau nhiều, sốt, bớt ù tai 64. Triệu chứng thực thể của viêm Amidal? B. Niêm mạc đỏ, 2 amidal sưng, đỏ, tổ chức bạch huyết thành họng đỏ, sưng A. Niêm mạc hồng, 2 amidal sưng, đỏ, tổ chức bạch huyết hạ họng đỏ, sưng D. Niêm mạc trắng bệch, 2 amidal hoại tử, tổ chức bạch huyết vùng vòm họng xung huyết C. Niêm mạc nhợt nhạt, 2 amidal sưng to, tổ chức bạch huyết vòm họng đỏ, sưng 65. Cách dùng thuốc hạ nhãn áp Acetazolamid? C. Cần bổ sung Kali B. Cần bổ sung Calci A. Cần bổ sung Mg D. Cần bổ sung Natri 66. Viêm tai giữa cấp tính thường gặp? C. Người già D. Phụ nữ có thai B. Người lớn A. Trẻ em 67. Amidal khẩu cái viêm cấp hoặc có mủ khi? A. Sức đề kháng cơ thể quá mạnh phản ứng lại vi khuẩn xâm nhập C. Sức đề kháng cơ thể kém hoặc do độc tố vi khuẩn quá lớn B. Độc tố vi khuẩn quá yếu bị tổ chức bạch huyết bao vây, tiêu diệt D. Tất cả đều đúng 68. Điều trị viêm mũi cấp tính bằng Argyrol với hàm lượng? D. Dung dịch 7 – 10% A. Dung dịch 1 – 3% B. Dung dịch 3 – 5% C. Dung dịch 5 – 7% 69. Để hạ nhãn áp, có thể dùng Manitol với hàm lượng? B. 500 ml C. 750 ml D. 1 lít A. 250 ml 70. Điều trị viêm Amidal bằng Amoxicilin, Amoxiciline + acid Clavulanic với thời gian? D. Tất cả đều sai C. 1 tháng B. 1 tuần A. 1 ngày 71. Cefuroxim điều trị viêm Amidal ở người lớn với với liều và hàm lượng? D. 650-1000 mg x 4 lần x 7-10 ngày B. 250-500 mg x 2 lần x 7-10 ngày A. 125 mg x 2 lần/ngày x 7-10 ngày C. 500-650 mg x 3 lần x 7-10 ngày 72. Điều trị VA cho trẻ từ > 12 tuổi bằng dung dịch nhỏ mũi Naphtazolin có nồng độ? B. 0,75 % C. 0,1 % A. 0,05 % D. 0,2 % 73. Nguyên nhân gây viêm tai giữa cấp tính? B. Viêm thanh quản, viêm phế quản D. Tất cả đều đúng A. Viêm đường hô hấp dưới C. Viêm mũi, họng, VA 74. Biến chứng của VA? C. Viêm thanh quản, khí quản và phế quản A. Viêm phổi D. Viêm amidal khẩu cái B. Thủng màng nhĩ 75. Hạ sốt, giảm đau, an thần trong điều trị viêm Amidal? B. Erythromycin, Amoxicillin… A. Paracetamol, Seduxen… D. Vastarel, Daflon C. Tanakan, Duxil… 76. Cefuroxim điều trị viêm Amidal ở trẻ em với với liều và hàm lượng? C. 500-650 mg x 3 lần x 7-10 ngày B. 250-500 mg x 2 lần x 7-10 ngày D. 650-1000 mg x 4 lần x 7-10 ngày A. 125 mg x 2 lần/ngày x 7-10 ngày 77. Triệu chứng của viêm tai giữa cấp xuất tiết? C. Nghe kém nhiều kiểu truyền âm A. Ù tai tiếng vang D. Tất cả đều đúng B. Đau nhói trong tai hay tức ở tai 78. Tăng nhãn áp? B. Bị ở cả 2 mắt, một mắt bị trước, một mắt bị sau A. Bị ở cả 2 mắt đồng thời C. Tất cả đều đúng D. Tất cả đều sai 79. Xét nghiệm cận lâm sàng của viêm Amidal? A. Bạch cầu giảm, tốc độ máu lắng giảm D. Bạch cầu tăng, tốc độ máu lắng tăng B. Bạch cầu giảm, tốc độ lắng máu tăng C. Bạch cầu tăng, tốc độ máu lắng giảm 80. Viêm tai giữa cấp tính? A. Là hiện tượng viêm mủ cấp tính ở tai ngoài B. Là hiện tượng viêm mủ cấp tính ở tai giữa D. Tất cả đều đúng C. Là hiện tượng viêm mủ cấp tính ở tai trong 81. Dùng Novocain để giảm đau trong điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng và liều? C. Novocain 3% x 1-1,5 ml A. Novocain 1% x 1-1,5 ml D. Novocain 4% x 1-1,5 ml B. Novocain 2% x 1-1,5 ml 82. Triệu chứng của viêm mũi cấp tính? A. Đau đầu, sốt cao, mệt mỏi B. Đau họng, nhức cơ xương, sốt vừa D. Khó thở, ngạt mũi, đau lưng C. Hắt hơi, nhức đầu, ngạt mũi, sổ mũi 83. Điều trị viêm Amidal bằng Penicillin với thời gian? B. 3 ngày A. 1 ngày D. 3 tuần C. 1 tuần 84. Tăng nhãn áp sẽ đưa đến mù vì? D. Tất cả đều đúng A. Phù dây thần kinh thị giác C. Đứt dây thần kinh thị giác B. Teo dây thần kinh thị giác 85. Điều trị VA cho trẻ em bằng dung dịch nhỏ mũi Ephedrin có nồng độ? C. 3 % B. 2 % D. 4 % A. 1 % 86. Cơn tăng nhãn áp có triệu chứng? D. Thị lực giảm nhanh, cương tụ kết mạc rìa C. Thị lực giảm nhanh, cương tụ kết mạc cùng đồ A. Thị lực bình thường, cương tụ kết mạc cùng đồ B. Thị lực giảm chậm, cương tụ kết mạc rìa 87. Khi lên cơn tăng nhãn áp, tổng trạng bệnh nhân sẽ? C. Mặt tái xanh, mạch nhanh, huyết áp tăng cao đột ngột, buồn nôn và nôn B. Mặt hồng hào, mạch chậm, huyết áp thấp đột ngột, buồn nôn và nôn A. Bình thường D. Chỉ đau mắt và chán ăn, buồn nôn, mạch bình thường, huyết áp không thay đổi 88. Phòng bệnh viêm mũi cấp tính? A. Tránh lạnh đột ngột, giữ ấm cổ, ngực trong mùa lạnh D. Tất cả đều đúng B. Không uống nước lạnh, nước đá C. Không ngủ dưới quạt, máy lạnh 89. Diễn tiến của viêm tai giữa cấp xuất tiết? A. Diễn tiến nhẹ, sau vài ngày có thể tự khỏi, nhưng hay bị tái phát C. Diễn tiến nhẹ, tự khỏi, không bị tái phát B. Diễn tiến nặng, không tự khỏi, hay bị tái phát D. Diễn tiến nặng, tự khỏi, không bị tái phát 90. Điều trị VA cấp, sát trùng vùng mũi họng bằng? B. Dung dịch Ephedrin 2% C. Dung dịch Ephedrin 3% A. Dung dịch Ephedrin 1% D. Dung dịch Ephedrin 4% 91. Điều trị VA mạn, tốt nhất? A. Nên điều trị bằng kháng sinh một đợt B. Nên nạo VA D. Không làm gì cả C. Nên cắt Amidal 92. Nếu đục thủy tinh thể toàn bộ cả hai mắt ở trẻ em thì phải mổ sớm? C. Từ 12 – 20 tháng tuổi D. Từ 20 – 30 tháng tuổi A. Từ 1 - 6 tháng tuổi B. Từ 6 – 12 tháng tuổi 93. Điều trị viêm Amidal bằng Erythromycin với thời gian? B. 3 ngày C. 7 ngày D. 10 ngày A. 1 ngày 94. Amidal khẩu cái? C. Tổ chức bạch huyết nằm toàn bộ quanh hầu D. Tất cả đều đúng A. Tổ chức bạch huyết nằm 2 bên thành họng B. Tổ chức bạch huyết nằm trên vòm họng 95. Khi lên cơn tăng nhãn áp, cơn đau thường xảy ra vào? C. Mùa mưa A. Mùa lạnh D. Mùa khô B. Mùa nắng Time's up # Tổng Hợp# Chuyên Ngành