Vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡngFREEDinh dưỡng học 1. Biểu hiện thường gặp khi người bệnh bị thừa vitamin A là gì? C. Khô da A. Đau đầu D. Tất cả đều đúng B. Rụng tóc 2. Vitamin K cần thiết trong quá trình gì? D. Đông máu B. Tuần hoàn C. Thải độc A. Tiêu hóa 3. Chất nào trong số các chất sau đây là yếu tố quan trọng điều hòa chuyển hóa cholesterol? B. Lecithin D. Glycerin A. Cephalin C. Serotonin 4. Yếu tố làm tăng cường hấp thu canxi là: A. Vitamin D B. Lipid C. Protein D. Tất cả đều đúng 5. Vitamin B1 là coenzym của: C. Nicotinamid Adenin Dinucleotid B. Pyruvate decarboxylase D. Flavin Adenin Dinucleotid (FAD) A. Flavin Mononucleotid (FMN) 6. Chuyển hóa cơ bản có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố gì? D. Tất cả đều đúng B. Tuổi tác C. Hormon tuyến giáp A. Giới tính 7. Khi đốt cháy hoàn toàn 1 gam Lipid trong cơ thể, sẽ cung cấp (Calo): C. 8 B. 7 D. 9 A. 6 8. Sắt trong thực phẩm tồn tại dưới mấy dạng? B. 3 A. 2 C. 5 D. 4 9. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng chất béo cao nhất? D. Đậu nành C. Trứng gà vịt B. Mè A. Thịt heo 10. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng vitamin C cao nhất: C. Cà rốt B. Cần tây D. Cà chua A. Rau ngót 11. Vì sao vỏ cám và mầm của hạt ngũ cốc cũng có nhiều vitamin B6 nhưng lại không phải là nguồn cung cấp nhiều nhất? B. Vì lượng vitamin sẽ bị mất đi trong quá trình vận chuyển A. Vì lượng vitamin này sẽ bị biến mất trong quá trình chế biến và xay xát D. Tất cả đều đúng C. Vì vitamin này có thể tự phân hủy 12. Vai trò của vitamin B1 là gì? A. Tham gia chuyển hóa năng lượng và glucid D. Cả hai đều sai C. Cả hai đều đúng B. Tham gia quá trình dẫn truyền xung thần kinh 13. Bộ ba acid amin nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong dinh dưỡng người: D. Phenylalanin, Alanin, Threonine B. Lysin, Tryptophan, Phenylalanin A. Leucin, Isoleucin, Lysin C. Lysin, Tryptophan, Methionin 14. Với những bệnh nhân bị cắt cơ quan nào của hệ tiêu hóa sẽ không có khả năng hấp thụ vitamin B12? A. Cắt đoạn dạ dày B. Đại tràng C. Ruột non D. Tất cả đều đúng 15. Dinh dưỡng cho trẻ em cần bao nhiêu acid amin cần thiết? D. 10 A. 7 B. 8 C. 9 16. Chức năng của vitamin E là gì? B. Chức năng miễn dịch D. Tất cả đều đúng A. Chức năng chống 0xi - hóa C. Bảo quản thực phẩm 17. Hormon trong điều chỉnh sự phát triển của các mô trong hệ cơ xương là gì: B. Acid folic C. Acid sunfat D. Tất cả đều đúng A. Acid retinoic 18. Những đối tượng có nguy cơ thiếu vitamin E là: A. Trẻ sơ sinh thiếu tháng C. Người già B. Người bệnh D. Tất cả đều đúng 19. Chức năng chống oxy hóa của vitamin E có tác dụng như thế nào? A. Làm giảm nguy cơ các bệnh tim mạch và một số bệnh ung thư B. Bảo vệ hệ thần kinh D. Tất cả đều đúng C. Bảo vệ hệ cơ xương 20. Nhu cầu sử dụng vitamin A tăng cao trong trường hợp gì? C. Người già B. Người cận thị D. Tất cả đều đúng A. Phụ nữ cho con bú 21. Vitamin B6 cần thiết cho sản xuất chất gì? A. Serotonin và dopamin D. Tất cả đều đúng C. Vitamin C B. Vitamin B12 22. Người thuộc nhóm lao động nhẹ là làm việc gì? A. Nhân viên hành chính B. Công nhân xây dựng D. Tất cả đều đúng C. Nghề mỏ 23. Nhu cầu Calci (cho người trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 600 mg/ngày/người B. 400 mg/ngày/người A. 300 mg/ngày/người C. 500 mg/ngày/người 24. Khi đốt cháy hoàn toàn 1 gam Protein trong cơ thể, sẽ cung cấp (Calo): B. 44319 A. 3 D. 5 C. 4 25. Protid không phải là thành phần cấu tạo của: B. Kháng thể A. Enzyme C. Nhân tế bào D. Hormone sinh dục 26. Nhu cầu Protid của người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 14% ± 1 C. 13% ± 1 B. 12% ± 1 A. 11% ± 1 27. Để phòng bệnh còi xương và đảm bảo cho xương phát triển bình thường thì hàng ngày cần một lượng vitamin D như thế nào? A. 100UI C. 1000000 UI D. 10UI B. 1000UI 28. Vai trò của vitamin D là: C. Cả hai đều đúng A. Tăng cường quá trình cốt hóa xương B. Cân bằng canxi nội môi D. Cả hai đều sai 29. Nhu cầu Lipid của người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: C. 36% A. 14% B. 18% D. 50% 30. Người thuộc lớp lao động nặng là làm việc gì? C. Công nhân xây dựng A. Một số nghề nông nghiệp và công nghiệp nặng B. Nhân viên hành chính D. Tất cả đều đúng 31. Vai trò của vitamin B2 là gì? C. Cần cho quá trình cảm nhận thị giác B. Tham gia quá trình tái tạo và bảo vệ các tổ chức A. Tham gia chuyển hóa glucid, lipid, protein D. Tất cả đều đúng 32. Vitamin B1 có nhiều ở đâu? B. Rau cải xanh D. Cá C. Rau muống A. Trong lớp vỏ cám và mầm của các loại ngũ cốc 33. Vai trò của vitamin B12 là: A. Tham gia chuyển hóa folate D. Tham gia chuyển hóa năng lượng B. Cần cho quá trình tổng hợp ADN và chuyển hóa protein C. Cần cho quá trình tạo Hemoglobin 34. Thiếu vitamin B1 có thể sẽ bị bệnh gì? C. Bệnh Beriberi A. Bệnh Gout B. Bệnh lao D. Tất cả đều đúng 35. Nhu cầu Canxi (cho phụ nữ mang thai) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 1000 mg/ngày/người A. 600 mg/ngày/người B. 700mg/ngày/người C. 800 mg/ngày/người 36. Nếu thừa protein sẽ gây lên điều gì? B. Bệnh tim mạch D. Tất cả đều đúng A. Bệnh thừa cân C. Ung thư đại tràng 37. Nhu cầu Vitamin A ở người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng: A. 550 mcg/ngày C. 750 mcg/ngày D. 1000 mcg/ngày B. 650 mcg/ngày 38. Vai trò nào trong số các vai trò sau đây của Lipid là quan trọng nhất trong dinh dưỡng người? C. Cung cấp các vitamin tan trong lipid B. Sinh năng lượng D. Tất cả đều đúng A. Tham gia cấu tạo tế bào 39. Vitamin B2 cần thiết cho quá trình chuyển hóa: B. Glucid A. Protid D. Tất cả đều đúng C. Lipid 40. Nhu cầu vitamin B1 cho người trưởng thành theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 0,2 mg/1000 Kcal A. 0,1 mg/1000 Kcal D. 0,3 mg/1000 Kcal C. 0,4 mg/1000 Kcal 41. Trong các vai trò sau đây của protid, vai trò nào là quan trọng hơn cả? D. Kích thích ăn ngon C. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác B. Tạo hình A. Sinh năng lượng 42. Nhu cầu vitamin C của người trưởng thành là bao nhiêu? A. 70 - 75 mg/ngày C. 28 mg/ngày D. 100 - 200 mg/ngày B. 20 mg/ngày 43. Chức năng quan trọng nhất của glucid là: D. Tất cả đều đúng B. Tạo hình A. Cung cấp năng lượng C. Điều hòa hoạt động của cơ thể 44. Vai trò của canxi : D. Cả hai đều sai B. Cần cho quá trình hoạt động của thần kinh cơ, hoạt động của tim, chuyển hóa của tế bào và quá trình đông máu A. Kết hợp với photpho là thành phần cấu tạo cơ bản của xương và răng C. Cả hai đều đúng 45. Nhu cầu vitamin B6 của người trưởng thành ở nam như thế nào? A. 1,6mg/ngày C. 5mg/ngày D. 2mg/ngày B. 2,4mg/ngày 46. Hàm lượng vitamin K có nhiều nhất ở loại thực phẩm nào? C. Cá B. Thịt D. Tất cả đều đúng A. Rau có lá xanh 47. Người thuộc lớp lao động trung bình là làm việc gì? B. Công nhân xây dựng A. Nhân viên hành chính D. Tất cả đều đúng C. Nghề mỏ 48. Nhu cầu folat của người trưởng thành ở nữ như thế nào? D. 100 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày A. 200 microgam/ngày B. 180 microgam/ngày 49. Thức ăn nguồn gốc thực vật cung cấp vitamin A dưới dạng: D. Tất cả đều đúng B. Beta caroten C. Cryptoxanthin A. Retinol 50. Nhu cầu folat của người trưởng thành ở nam như thế nào? B. 180 microgam/ngày D. 100 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày A. 200 microgam/ngày 51. Giá trị dinh dưỡng của chất béo phụ thuộc vào các yếu tố sau: B. Hàm lượng các acid béo chưa no cần thiết và phosphatid C. Hàm lượng các vitamin A, D, E...; acid béo no và phosphatid A. Hàm lượng các vitamin A, D, E... và phosphatid D. Hàm lượng các vitamin A, D, E...; acid béo chưa no cần thiết và phosphatid. 52. Nếu thiếu protein trong khẩu phần ăn sẽ gây ra điều gì? D. Tất cả đều đúng B. Mỡ hóa gan C. Rối loạn chức phận nhiều tuyến nội tiết A. Cơ thể gầy, ngừng lớn, chậm phát triển 53. Nếu thiếu glucid thì sẽ gây ra điều gì? B. Hạ đường huyết D. Tất cả đều đúng C. Tan hóa máu A. Sút cân, mệt mỏi 54. Nhu cầu glucid của người trưởng thành chiếm bao nhiêu nhu cầu năng lượng của cơ thể? A. 56 - 70% C. 25 - 60% D. 30 - 60% B. 30 - 70% 55. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng caroten cao nhất: A. Bí đỏ B. Cà chua C. Cà rốt D. Cần tây 56. Vai trò của vitamin PP là: D. Tất cả đều đúng C. Thiếu vitamin PP nhẹ gây mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, khó tiêu A. Tham gia chuyển hóa năng lượng B. Thiếu vitamin PP nặng sẽ có thể gây bệnh Pellagra 57. Nhu cầu vitamin A cho người trưởng thành là bao nhiêu? A. 500 - 600 microgam/ngày C. 200 - 600 microgam/ngày B. 500 - 700 microgam/ngày D. 500 - 600 microgam/tháng 58. Dinh dưỡng cho người trưởng thành cần bao nhiêu acid amin cần thiết? D. 9 A. 6 B. 7 C. 8 59. Nhu cầu vitamin A cho trẻ dưới 10 tuổi là bao nhiêu? D. 325 - 400 microgam/tháng C. 200 - 400 microgam/ngày A. 325 - 400 microgam/ngày B. 325 - 500 microgam/ngày 60. Thành phần chính của lipid là gì? B. Cholesterol A. Triglycerid D. Tất cả đều đúng C. Loric 61. Nhu cầu vitamin B2 cho người trưởng thành theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 0,35 mg/1000Kcal A. 0,55 mg/1000Kcal B. 0,65 mg/1000Kcal C. 0,75 mg/1000Kcal 62. Nhu cầu Fe (cho nữ trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 10 mg/ngày D. 28 mg/ngày C. 20 mg/ngày A. 15 mg/ngày 63. Nhu cầu Fe (cho nam trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 30 mg/ngày A. 5 mg/ngày B. 10 mg/ngày C. 20 mg/ngày 64. Vai trò của sắt là: A. Tham gia tạo hem D. Cả hai đều sai C. Cả hai đều đúng B. Là thành phần của enzym hoặc tham gia phản ứng sinh học 65. Nhu cầu vitamin B6 của người trưởng thành ở nữ như thế nào? B. 2,4mg/ngày D. 2mg/ngày C. 5mg/ngày A. 1,6mg/ngày 66. Trong các thực phẩm sau đây, loại nào có hàm lượng protein cao nhất? B. Cá A. Thịt heo C. Đậu nành D. Đậu phộng 67. Nhu cầu iod thường ngày của người trưởng thành là: A. 150 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày D. 250 microgam/ngày B. 200 microgam/ngày 68. Vai trò của vitamin C: A. Tham gia quá trình chất tạo keo D. Tất cả đều đúng B. Giúp tăng cường hấp thu sắt không hem C. Là chất chống oxy hóa, làm chậm quá trình lão hóa, phòng các bệnh tim mạch và ung thư 69. Protein có nguồn gốc từ đâu được gọi là protein chuẩn? D. Tất cả đều đúng B. Thực vật C. Nấm A. Động vật 70. Nhu cầu Vitamin C ở người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng: C. 90 - 120 mg/ngày D. 200 mg/ngày B. 60 - 90 mg/ngày A. 70 - 75 mg/ngày 71. Lượng vitamin D là bao nhiêu thì được coi là đủ với những trẻ đẻ bình thường? D. 300UI/ngày A. 400UI/ngày C. 450UI/ngày B. 500UI/ngày 72. Vitamin B6 kết hợp acid folic giúp phòng chống bệnh gì? D. Tất cả đều đúng A. Bệnh tim mạch thông qua cơ chế của homocystein B. Bệnh lở loét C. Bệnh dạ dày 73. Vai trò của lipid là gì? C. Điều hòa hoạt động của cơ thể A. Cung cấp năng lượng D. Tất cả đều đúng B. Tạo hình 74. Vai trò của vitamin A là: B. Duy trì cấu trúc bình thường của da và niêm mạc D. Tất cả đều đúng A. Tham gia chức năng cảm nhận thị giác C. Đáp ứng miễn dịch 75. Thực phẩm nguồn gốc từ thực phẩm có hàm lượng lipid cao là: C. Điều B. Vừng D. Tất cả đều đúng A. Lạc 76. Vitamin tan trong dầu là: B. A, D, E, C D. A, D, F, K A. A, D, E, K C. A, D, B, K 77. Trong chương trình quốc gia phòng chống khô mắt do thiếu vitamin A, liều vitamin A được dùng cho trẻ dưới 12 tháng: C. 150000UI D. 200000UI A. 50.000 đơn vị quốc tế (UI) B. 100000 UI 78. Chuyển hóa cơ bản được đo lúc nào? C. Sau khi ăn khổng 12 - 18 giờ B. Chưa vận động D. Tất cả đều đúng A. Mới ngủ dậy buổi sáng 79. Vitamin K có mấy loại: D. 5 C. 4 A. 2 B. 3 80. Để có được 1 đơn vị RETINOL (Vitamin A chính cống), cần phải sử dụng bao nhiêu đơn vị b caroten: A. 4 D. 7 B. 5 C. 6 81. Vitamin B1 cần thiết cho quá trình chuyển hóa: B. Glucid A. Protid D. Lipid C. Vitamin 82. Chuyển hóa cơ bản là: B. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện không tiêu hóa D. Tất cả đều đúng C. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện không vận cơ A. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện nghỉ ngơi 83. Kẽm tốt nhất có trong: C. Cá B. Đỗ A. Thịt D. Rau 84. Protein có nguồn gốc từ động vật là: D. Tất cả đều đúng A. Thịt B. Cá C. Trứng 85. Vai trò của kẽm là: A. Tăng trưởng cơ thể D. Tất cả đều đúng B. Miễn dịch C. Phát triển của hệ thống thần kinh trung ương 86. Protein chuẩn là gì? D. Là protein có đầy đủ acid amin nhưng tỉ lệ không cân đối B. Là protein có đầy đủ các acid amin cần thiết C. Là protein không có đầy đủ các acid amin cần thiết A. Là protein có đầy đủ các acid amin cần thiết và tỉ lệ giữa các acid amin khá cân đối 87. Vai trò của Folate là: A. Cần cho quá trình tổng hợp ADN và chuyển hóa protein D. Tất cả đều đúng B. Cần cho quá trình tạo Hemoglobin C. Thiếu Folate ở phụ nữ mang thai sẽ gây tổn thương ống tủy sống, dò dịch não tủy hoặc không có não ở trẻ sơ sinh. 88. Đặc điểm chung của các vitamin tan trong nước là gì? A. Tan trong nước B. Dễ bị biến tính dưới tác động của ánh sáng, nhiệt độ, không khí D. Cả hai đều sai C. Cả hai đều đúng Time's up # Tổng Hợp# Chuyên Ngành