Vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡngFREEDinh dưỡng học 1. Khi đốt cháy hoàn toàn 1 gam Protein trong cơ thể, sẽ cung cấp (Calo): C. 4 B. 44319 D. 5 A. 3 2. Nếu thiếu protein trong khẩu phần ăn sẽ gây ra điều gì? D. Tất cả đều đúng A. Cơ thể gầy, ngừng lớn, chậm phát triển B. Mỡ hóa gan C. Rối loạn chức phận nhiều tuyến nội tiết 3. Nhu cầu vitamin A cho người trưởng thành là bao nhiêu? D. 500 - 600 microgam/tháng A. 500 - 600 microgam/ngày B. 500 - 700 microgam/ngày C. 200 - 600 microgam/ngày 4. Nhu cầu Vitamin C ở người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng: A. 70 - 75 mg/ngày C. 90 - 120 mg/ngày B. 60 - 90 mg/ngày D. 200 mg/ngày 5. Vitamin B6 kết hợp acid folic giúp phòng chống bệnh gì? D. Tất cả đều đúng B. Bệnh lở loét A. Bệnh tim mạch thông qua cơ chế của homocystein C. Bệnh dạ dày 6. Vitamin B1 cần thiết cho quá trình chuyển hóa: D. Lipid A. Protid C. Vitamin B. Glucid 7. Chức năng chống oxy hóa của vitamin E có tác dụng như thế nào? B. Bảo vệ hệ thần kinh D. Tất cả đều đúng C. Bảo vệ hệ cơ xương A. Làm giảm nguy cơ các bệnh tim mạch và một số bệnh ung thư 8. Thức ăn nguồn gốc thực vật cung cấp vitamin A dưới dạng: A. Retinol C. Cryptoxanthin D. Tất cả đều đúng B. Beta caroten 9. Nếu thừa protein sẽ gây lên điều gì? B. Bệnh tim mạch C. Ung thư đại tràng A. Bệnh thừa cân D. Tất cả đều đúng 10. Dinh dưỡng cho trẻ em cần bao nhiêu acid amin cần thiết? D. 10 B. 8 C. 9 A. 7 11. Trong các vai trò sau đây của protid, vai trò nào là quan trọng hơn cả? A. Sinh năng lượng B. Tạo hình C. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác D. Kích thích ăn ngon 12. Vì sao vỏ cám và mầm của hạt ngũ cốc cũng có nhiều vitamin B6 nhưng lại không phải là nguồn cung cấp nhiều nhất? A. Vì lượng vitamin này sẽ bị biến mất trong quá trình chế biến và xay xát D. Tất cả đều đúng B. Vì lượng vitamin sẽ bị mất đi trong quá trình vận chuyển C. Vì vitamin này có thể tự phân hủy 13. Vai trò của vitamin B12 là: D. Tham gia chuyển hóa năng lượng B. Cần cho quá trình tổng hợp ADN và chuyển hóa protein A. Tham gia chuyển hóa folate C. Cần cho quá trình tạo Hemoglobin 14. Vitamin K có mấy loại: A. 2 D. 5 B. 3 C. 4 15. Trong các thực phẩm sau đây, loại nào có hàm lượng protein cao nhất? D. Đậu phộng C. Đậu nành A. Thịt heo B. Cá 16. Chuyển hóa cơ bản có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố gì? A. Giới tính C. Hormon tuyến giáp B. Tuổi tác D. Tất cả đều đúng 17. Nhu cầu Fe (cho nam trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 10 mg/ngày D. 30 mg/ngày A. 5 mg/ngày C. 20 mg/ngày 18. Hàm lượng vitamin K có nhiều nhất ở loại thực phẩm nào? C. Cá A. Rau có lá xanh B. Thịt D. Tất cả đều đúng 19. Nhu cầu vitamin C của người trưởng thành là bao nhiêu? D. 100 - 200 mg/ngày A. 70 - 75 mg/ngày C. 28 mg/ngày B. 20 mg/ngày 20. Để có được 1 đơn vị RETINOL (Vitamin A chính cống), cần phải sử dụng bao nhiêu đơn vị b caroten: B. 5 C. 6 A. 4 D. 7 21. Protid không phải là thành phần cấu tạo của: A. Enzyme B. Kháng thể D. Hormone sinh dục C. Nhân tế bào 22. Nhu cầu Canxi (cho phụ nữ mang thai) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: C. 800 mg/ngày/người D. 1000 mg/ngày/người B. 700mg/ngày/người A. 600 mg/ngày/người 23. Chuyển hóa cơ bản là: D. Tất cả đều đúng B. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện không tiêu hóa A. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện nghỉ ngơi C. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện không vận cơ 24. Chức năng của vitamin E là gì? C. Bảo quản thực phẩm B. Chức năng miễn dịch A. Chức năng chống 0xi - hóa D. Tất cả đều đúng 25. Đặc điểm chung của các vitamin tan trong nước là gì? D. Cả hai đều sai B. Dễ bị biến tính dưới tác động của ánh sáng, nhiệt độ, không khí A. Tan trong nước C. Cả hai đều đúng 26. Vai trò của sắt là: B. Là thành phần của enzym hoặc tham gia phản ứng sinh học C. Cả hai đều đúng A. Tham gia tạo hem D. Cả hai đều sai 27. Nhu cầu vitamin A cho trẻ dưới 10 tuổi là bao nhiêu? B. 325 - 500 microgam/ngày C. 200 - 400 microgam/ngày A. 325 - 400 microgam/ngày D. 325 - 400 microgam/tháng 28. Khi đốt cháy hoàn toàn 1 gam Lipid trong cơ thể, sẽ cung cấp (Calo): D. 9 A. 6 B. 7 C. 8 29. Nhu cầu Fe (cho nữ trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 28 mg/ngày C. 20 mg/ngày A. 15 mg/ngày B. 10 mg/ngày 30. Với những bệnh nhân bị cắt cơ quan nào của hệ tiêu hóa sẽ không có khả năng hấp thụ vitamin B12? B. Đại tràng D. Tất cả đều đúng A. Cắt đoạn dạ dày C. Ruột non 31. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng chất béo cao nhất? D. Đậu nành B. Mè A. Thịt heo C. Trứng gà vịt 32. Nếu thiếu glucid thì sẽ gây ra điều gì? A. Sút cân, mệt mỏi D. Tất cả đều đúng C. Tan hóa máu B. Hạ đường huyết 33. Nhu cầu vitamin B1 cho người trưởng thành theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 0,2 mg/1000 Kcal D. 0,3 mg/1000 Kcal A. 0,1 mg/1000 Kcal C. 0,4 mg/1000 Kcal 34. Protein chuẩn là gì? C. Là protein không có đầy đủ các acid amin cần thiết B. Là protein có đầy đủ các acid amin cần thiết A. Là protein có đầy đủ các acid amin cần thiết và tỉ lệ giữa các acid amin khá cân đối D. Là protein có đầy đủ acid amin nhưng tỉ lệ không cân đối 35. Protein có nguồn gốc từ đâu được gọi là protein chuẩn? D. Tất cả đều đúng A. Động vật C. Nấm B. Thực vật 36. Nhu cầu Calci (cho người trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: C. 500 mg/ngày/người D. 600 mg/ngày/người B. 400 mg/ngày/người A. 300 mg/ngày/người 37. Nhu cầu iod thường ngày của người trưởng thành là: A. 150 microgam/ngày B. 200 microgam/ngày D. 250 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày 38. Protein có nguồn gốc từ động vật là: A. Thịt D. Tất cả đều đúng C. Trứng B. Cá 39. Sắt trong thực phẩm tồn tại dưới mấy dạng? D. 4 B. 3 A. 2 C. 5 40. Kẽm tốt nhất có trong: A. Thịt D. Rau B. Đỗ C. Cá 41. Nhu cầu sử dụng vitamin A tăng cao trong trường hợp gì? D. Tất cả đều đúng B. Người cận thị A. Phụ nữ cho con bú C. Người già 42. Nhu cầu Protid của người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 12% ± 1 D. 14% ± 1 A. 11% ± 1 C. 13% ± 1 43. Trong chương trình quốc gia phòng chống khô mắt do thiếu vitamin A, liều vitamin A được dùng cho trẻ dưới 12 tháng: C. 150000UI A. 50.000 đơn vị quốc tế (UI) D. 200000UI B. 100000 UI 44. Biểu hiện thường gặp khi người bệnh bị thừa vitamin A là gì? A. Đau đầu C. Khô da B. Rụng tóc D. Tất cả đều đúng 45. Yếu tố làm tăng cường hấp thu canxi là: C. Protein D. Tất cả đều đúng B. Lipid A. Vitamin D 46. Chất nào trong số các chất sau đây là yếu tố quan trọng điều hòa chuyển hóa cholesterol? A. Cephalin D. Glycerin C. Serotonin B. Lecithin 47. Vai trò của canxi : C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai B. Cần cho quá trình hoạt động của thần kinh cơ, hoạt động của tim, chuyển hóa của tế bào và quá trình đông máu A. Kết hợp với photpho là thành phần cấu tạo cơ bản của xương và răng 48. Chuyển hóa cơ bản được đo lúc nào? C. Sau khi ăn khổng 12 - 18 giờ B. Chưa vận động D. Tất cả đều đúng A. Mới ngủ dậy buổi sáng 49. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng caroten cao nhất: A. Bí đỏ C. Cà rốt B. Cà chua D. Cần tây 50. Vitamin B1 có nhiều ở đâu? D. Cá C. Rau muống A. Trong lớp vỏ cám và mầm của các loại ngũ cốc B. Rau cải xanh 51. Nhu cầu folat của người trưởng thành ở nữ như thế nào? B. 180 microgam/ngày A. 200 microgam/ngày D. 100 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày 52. Vai trò của Folate là: A. Cần cho quá trình tổng hợp ADN và chuyển hóa protein D. Tất cả đều đúng C. Thiếu Folate ở phụ nữ mang thai sẽ gây tổn thương ống tủy sống, dò dịch não tủy hoặc không có não ở trẻ sơ sinh. B. Cần cho quá trình tạo Hemoglobin 53. Vitamin B1 là coenzym của: B. Pyruvate decarboxylase C. Nicotinamid Adenin Dinucleotid D. Flavin Adenin Dinucleotid (FAD) A. Flavin Mononucleotid (FMN) 54. Vitamin K cần thiết trong quá trình gì? C. Thải độc B. Tuần hoàn A. Tiêu hóa D. Đông máu 55. Thiếu vitamin B1 có thể sẽ bị bệnh gì? A. Bệnh Gout C. Bệnh Beriberi D. Tất cả đều đúng B. Bệnh lao 56. Nhu cầu vitamin B6 của người trưởng thành ở nữ như thế nào? C. 5mg/ngày D. 2mg/ngày A. 1,6mg/ngày B. 2,4mg/ngày 57. Vai trò nào trong số các vai trò sau đây của Lipid là quan trọng nhất trong dinh dưỡng người? D. Tất cả đều đúng A. Tham gia cấu tạo tế bào B. Sinh năng lượng C. Cung cấp các vitamin tan trong lipid 58. Nhu cầu Lipid của người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: C. 36% D. 50% A. 14% B. 18% 59. Bộ ba acid amin nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong dinh dưỡng người: A. Leucin, Isoleucin, Lysin D. Phenylalanin, Alanin, Threonine B. Lysin, Tryptophan, Phenylalanin C. Lysin, Tryptophan, Methionin 60. Nhu cầu glucid của người trưởng thành chiếm bao nhiêu nhu cầu năng lượng của cơ thể? D. 30 - 60% B. 30 - 70% A. 56 - 70% C. 25 - 60% 61. Hormon trong điều chỉnh sự phát triển của các mô trong hệ cơ xương là gì: C. Acid sunfat A. Acid retinoic B. Acid folic D. Tất cả đều đúng 62. Thực phẩm nguồn gốc từ thực phẩm có hàm lượng lipid cao là: C. Điều A. Lạc B. Vừng D. Tất cả đều đúng 63. Vai trò của vitamin B2 là gì? D. Tất cả đều đúng B. Tham gia quá trình tái tạo và bảo vệ các tổ chức C. Cần cho quá trình cảm nhận thị giác A. Tham gia chuyển hóa glucid, lipid, protein 64. Lượng vitamin D là bao nhiêu thì được coi là đủ với những trẻ đẻ bình thường? A. 400UI/ngày D. 300UI/ngày C. 450UI/ngày B. 500UI/ngày 65. Chức năng quan trọng nhất của glucid là: B. Tạo hình D. Tất cả đều đúng A. Cung cấp năng lượng C. Điều hòa hoạt động của cơ thể 66. Những đối tượng có nguy cơ thiếu vitamin E là: A. Trẻ sơ sinh thiếu tháng C. Người già B. Người bệnh D. Tất cả đều đúng 67. Vai trò của kẽm là: D. Tất cả đều đúng B. Miễn dịch C. Phát triển của hệ thống thần kinh trung ương A. Tăng trưởng cơ thể 68. Nhu cầu vitamin B2 cho người trưởng thành theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 0,65 mg/1000Kcal D. 0,35 mg/1000Kcal A. 0,55 mg/1000Kcal C. 0,75 mg/1000Kcal 69. Dinh dưỡng cho người trưởng thành cần bao nhiêu acid amin cần thiết? D. 9 A. 6 C. 8 B. 7 70. Vai trò của vitamin B1 là gì? A. Tham gia chuyển hóa năng lượng và glucid C. Cả hai đều đúng B. Tham gia quá trình dẫn truyền xung thần kinh D. Cả hai đều sai 71. Người thuộc lớp lao động trung bình là làm việc gì? C. Nghề mỏ A. Nhân viên hành chính D. Tất cả đều đúng B. Công nhân xây dựng 72. Vitamin B2 cần thiết cho quá trình chuyển hóa: D. Tất cả đều đúng B. Glucid A. Protid C. Lipid 73. Nhu cầu folat của người trưởng thành ở nam như thế nào? D. 100 microgam/ngày B. 180 microgam/ngày A. 200 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày 74. Vai trò của lipid là gì? B. Tạo hình A. Cung cấp năng lượng D. Tất cả đều đúng C. Điều hòa hoạt động của cơ thể 75. Vitamin B6 cần thiết cho sản xuất chất gì? A. Serotonin và dopamin C. Vitamin C B. Vitamin B12 D. Tất cả đều đúng 76. Vitamin tan trong dầu là: B. A, D, E, C A. A, D, E, K D. A, D, F, K C. A, D, B, K 77. Người thuộc lớp lao động nặng là làm việc gì? A. Một số nghề nông nghiệp và công nghiệp nặng B. Nhân viên hành chính C. Công nhân xây dựng D. Tất cả đều đúng 78. Người thuộc nhóm lao động nhẹ là làm việc gì? A. Nhân viên hành chính B. Công nhân xây dựng C. Nghề mỏ D. Tất cả đều đúng 79. Thành phần chính của lipid là gì? C. Loric B. Cholesterol D. Tất cả đều đúng A. Triglycerid 80. Nhu cầu vitamin B6 của người trưởng thành ở nam như thế nào? C. 5mg/ngày A. 1,6mg/ngày D. 2mg/ngày B. 2,4mg/ngày 81. Vai trò của vitamin C: C. Là chất chống oxy hóa, làm chậm quá trình lão hóa, phòng các bệnh tim mạch và ung thư D. Tất cả đều đúng A. Tham gia quá trình chất tạo keo B. Giúp tăng cường hấp thu sắt không hem 82. Để phòng bệnh còi xương và đảm bảo cho xương phát triển bình thường thì hàng ngày cần một lượng vitamin D như thế nào? D. 10UI C. 1000000 UI B. 1000UI A. 100UI 83. Vai trò của vitamin D là: B. Cân bằng canxi nội môi C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai A. Tăng cường quá trình cốt hóa xương 84. Giá trị dinh dưỡng của chất béo phụ thuộc vào các yếu tố sau: D. Hàm lượng các vitamin A, D, E...; acid béo chưa no cần thiết và phosphatid. A. Hàm lượng các vitamin A, D, E... và phosphatid B. Hàm lượng các acid béo chưa no cần thiết và phosphatid C. Hàm lượng các vitamin A, D, E...; acid béo no và phosphatid 85. Nhu cầu Vitamin A ở người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng: B. 650 mcg/ngày C. 750 mcg/ngày D. 1000 mcg/ngày A. 550 mcg/ngày 86. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng vitamin C cao nhất: B. Cần tây C. Cà rốt D. Cà chua A. Rau ngót 87. Vai trò của vitamin PP là: C. Thiếu vitamin PP nhẹ gây mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, khó tiêu D. Tất cả đều đúng A. Tham gia chuyển hóa năng lượng B. Thiếu vitamin PP nặng sẽ có thể gây bệnh Pellagra 88. Vai trò của vitamin A là: C. Đáp ứng miễn dịch D. Tất cả đều đúng A. Tham gia chức năng cảm nhận thị giác B. Duy trì cấu trúc bình thường của da và niêm mạc Time's up # Tổng Hợp# Chuyên Ngành