Vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡngFREEDinh dưỡng học 1. Để phòng bệnh còi xương và đảm bảo cho xương phát triển bình thường thì hàng ngày cần một lượng vitamin D như thế nào? B. 1000UI C. 1000000 UI D. 10UI A. 100UI 2. Vai trò của vitamin D là: D. Cả hai đều sai A. Tăng cường quá trình cốt hóa xương C. Cả hai đều đúng B. Cân bằng canxi nội môi 3. Protein có nguồn gốc từ đâu được gọi là protein chuẩn? C. Nấm D. Tất cả đều đúng A. Động vật B. Thực vật 4. Người thuộc lớp lao động trung bình là làm việc gì? D. Tất cả đều đúng A. Nhân viên hành chính B. Công nhân xây dựng C. Nghề mỏ 5. Trong các thực phẩm sau đây, loại nào có hàm lượng protein cao nhất? B. Cá A. Thịt heo D. Đậu phộng C. Đậu nành 6. Vai trò của vitamin PP là: D. Tất cả đều đúng A. Tham gia chuyển hóa năng lượng B. Thiếu vitamin PP nặng sẽ có thể gây bệnh Pellagra C. Thiếu vitamin PP nhẹ gây mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, khó tiêu 7. Nhu cầu vitamin B6 của người trưởng thành ở nam như thế nào? A. 1,6mg/ngày B. 2,4mg/ngày C. 5mg/ngày D. 2mg/ngày 8. Vitamin B1 cần thiết cho quá trình chuyển hóa: A. Protid C. Vitamin B. Glucid D. Lipid 9. Chức năng chống oxy hóa của vitamin E có tác dụng như thế nào? A. Làm giảm nguy cơ các bệnh tim mạch và một số bệnh ung thư D. Tất cả đều đúng B. Bảo vệ hệ thần kinh C. Bảo vệ hệ cơ xương 10. Nhu cầu Fe (cho nữ trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: C. 20 mg/ngày D. 28 mg/ngày B. 10 mg/ngày A. 15 mg/ngày 11. Đặc điểm chung của các vitamin tan trong nước là gì? B. Dễ bị biến tính dưới tác động của ánh sáng, nhiệt độ, không khí A. Tan trong nước C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai 12. Những đối tượng có nguy cơ thiếu vitamin E là: D. Tất cả đều đúng A. Trẻ sơ sinh thiếu tháng C. Người già B. Người bệnh 13. Nhu cầu vitamin B2 cho người trưởng thành theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: A. 0,55 mg/1000Kcal D. 0,35 mg/1000Kcal C. 0,75 mg/1000Kcal B. 0,65 mg/1000Kcal 14. Nếu thiếu glucid thì sẽ gây ra điều gì? C. Tan hóa máu B. Hạ đường huyết A. Sút cân, mệt mỏi D. Tất cả đều đúng 15. Giá trị dinh dưỡng của chất béo phụ thuộc vào các yếu tố sau: A. Hàm lượng các vitamin A, D, E... và phosphatid C. Hàm lượng các vitamin A, D, E...; acid béo no và phosphatid B. Hàm lượng các acid béo chưa no cần thiết và phosphatid D. Hàm lượng các vitamin A, D, E...; acid béo chưa no cần thiết và phosphatid. 16. Vai trò của vitamin B12 là: B. Cần cho quá trình tổng hợp ADN và chuyển hóa protein D. Tham gia chuyển hóa năng lượng A. Tham gia chuyển hóa folate C. Cần cho quá trình tạo Hemoglobin 17. Khi đốt cháy hoàn toàn 1 gam Protein trong cơ thể, sẽ cung cấp (Calo): A. 3 B. 44319 D. 5 C. 4 18. Nhu cầu vitamin B6 của người trưởng thành ở nữ như thế nào? B. 2,4mg/ngày A. 1,6mg/ngày C. 5mg/ngày D. 2mg/ngày 19. Vitamin K có mấy loại: D. 5 B. 3 A. 2 C. 4 20. Kẽm tốt nhất có trong: D. Rau C. Cá A. Thịt B. Đỗ 21. Nhu cầu glucid của người trưởng thành chiếm bao nhiêu nhu cầu năng lượng của cơ thể? D. 30 - 60% A. 56 - 70% B. 30 - 70% C. 25 - 60% 22. Thực phẩm nguồn gốc từ thực phẩm có hàm lượng lipid cao là: A. Lạc D. Tất cả đều đúng B. Vừng C. Điều 23. Nhu cầu Vitamin C ở người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng: C. 90 - 120 mg/ngày A. 70 - 75 mg/ngày D. 200 mg/ngày B. 60 - 90 mg/ngày 24. Dinh dưỡng cho trẻ em cần bao nhiêu acid amin cần thiết? B. 8 A. 7 C. 9 D. 10 25. Protein chuẩn là gì? D. Là protein có đầy đủ acid amin nhưng tỉ lệ không cân đối B. Là protein có đầy đủ các acid amin cần thiết A. Là protein có đầy đủ các acid amin cần thiết và tỉ lệ giữa các acid amin khá cân đối C. Là protein không có đầy đủ các acid amin cần thiết 26. Nhu cầu folat của người trưởng thành ở nữ như thế nào? D. 100 microgam/ngày A. 200 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày B. 180 microgam/ngày 27. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng vitamin C cao nhất: A. Rau ngót D. Cà chua B. Cần tây C. Cà rốt 28. Nhu cầu sử dụng vitamin A tăng cao trong trường hợp gì? A. Phụ nữ cho con bú C. Người già B. Người cận thị D. Tất cả đều đúng 29. Dinh dưỡng cho người trưởng thành cần bao nhiêu acid amin cần thiết? A. 6 D. 9 B. 7 C. 8 30. Vai trò của canxi : A. Kết hợp với photpho là thành phần cấu tạo cơ bản của xương và răng D. Cả hai đều sai C. Cả hai đều đúng B. Cần cho quá trình hoạt động của thần kinh cơ, hoạt động của tim, chuyển hóa của tế bào và quá trình đông máu 31. Chất nào trong số các chất sau đây là yếu tố quan trọng điều hòa chuyển hóa cholesterol? D. Glycerin A. Cephalin C. Serotonin B. Lecithin 32. Nhu cầu Calci (cho người trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 400 mg/ngày/người D. 600 mg/ngày/người C. 500 mg/ngày/người A. 300 mg/ngày/người 33. Chuyển hóa cơ bản là: D. Tất cả đều đúng A. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện nghỉ ngơi C. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện không vận cơ B. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện không tiêu hóa 34. Vai trò của vitamin B1 là gì? A. Tham gia chuyển hóa năng lượng và glucid B. Tham gia quá trình dẫn truyền xung thần kinh C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai 35. Nhu cầu vitamin A cho trẻ dưới 10 tuổi là bao nhiêu? B. 325 - 500 microgam/ngày D. 325 - 400 microgam/tháng A. 325 - 400 microgam/ngày C. 200 - 400 microgam/ngày 36. Nhu cầu vitamin C của người trưởng thành là bao nhiêu? D. 100 - 200 mg/ngày A. 70 - 75 mg/ngày B. 20 mg/ngày C. 28 mg/ngày 37. Thiếu vitamin B1 có thể sẽ bị bệnh gì? C. Bệnh Beriberi D. Tất cả đều đúng B. Bệnh lao A. Bệnh Gout 38. Vitamin B6 cần thiết cho sản xuất chất gì? B. Vitamin B12 D. Tất cả đều đúng C. Vitamin C A. Serotonin và dopamin 39. Với những bệnh nhân bị cắt cơ quan nào của hệ tiêu hóa sẽ không có khả năng hấp thụ vitamin B12? A. Cắt đoạn dạ dày C. Ruột non B. Đại tràng D. Tất cả đều đúng 40. Nếu thừa protein sẽ gây lên điều gì? C. Ung thư đại tràng A. Bệnh thừa cân B. Bệnh tim mạch D. Tất cả đều đúng 41. Vai trò của lipid là gì? D. Tất cả đều đúng C. Điều hòa hoạt động của cơ thể A. Cung cấp năng lượng B. Tạo hình 42. Yếu tố làm tăng cường hấp thu canxi là: A. Vitamin D C. Protein B. Lipid D. Tất cả đều đúng 43. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng caroten cao nhất: C. Cà rốt D. Cần tây A. Bí đỏ B. Cà chua 44. Hormon trong điều chỉnh sự phát triển của các mô trong hệ cơ xương là gì: B. Acid folic A. Acid retinoic C. Acid sunfat D. Tất cả đều đúng 45. Trong chương trình quốc gia phòng chống khô mắt do thiếu vitamin A, liều vitamin A được dùng cho trẻ dưới 12 tháng: B. 100000 UI D. 200000UI A. 50.000 đơn vị quốc tế (UI) C. 150000UI 46. Vai trò của vitamin C: B. Giúp tăng cường hấp thu sắt không hem D. Tất cả đều đúng C. Là chất chống oxy hóa, làm chậm quá trình lão hóa, phòng các bệnh tim mạch và ung thư A. Tham gia quá trình chất tạo keo 47. Vitamin B2 cần thiết cho quá trình chuyển hóa: D. Tất cả đều đúng B. Glucid C. Lipid A. Protid 48. Sắt trong thực phẩm tồn tại dưới mấy dạng? B. 3 C. 5 A. 2 D. 4 49. Người thuộc nhóm lao động nhẹ là làm việc gì? D. Tất cả đều đúng C. Nghề mỏ A. Nhân viên hành chính B. Công nhân xây dựng 50. Nhu cầu vitamin A cho người trưởng thành là bao nhiêu? A. 500 - 600 microgam/ngày D. 500 - 600 microgam/tháng B. 500 - 700 microgam/ngày C. 200 - 600 microgam/ngày 51. Để có được 1 đơn vị RETINOL (Vitamin A chính cống), cần phải sử dụng bao nhiêu đơn vị b caroten: C. 6 B. 5 A. 4 D. 7 52. Vitamin K cần thiết trong quá trình gì? A. Tiêu hóa B. Tuần hoàn D. Đông máu C. Thải độc 53. Vitamin B1 là coenzym của: D. Flavin Adenin Dinucleotid (FAD) A. Flavin Mononucleotid (FMN) B. Pyruvate decarboxylase C. Nicotinamid Adenin Dinucleotid 54. Bộ ba acid amin nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong dinh dưỡng người: A. Leucin, Isoleucin, Lysin D. Phenylalanin, Alanin, Threonine B. Lysin, Tryptophan, Phenylalanin C. Lysin, Tryptophan, Methionin 55. Nhu cầu iod thường ngày của người trưởng thành là: B. 200 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày D. 250 microgam/ngày A. 150 microgam/ngày 56. Vai trò của sắt là: D. Cả hai đều sai A. Tham gia tạo hem B. Là thành phần của enzym hoặc tham gia phản ứng sinh học C. Cả hai đều đúng 57. Vitamin tan trong dầu là: D. A, D, F, K A. A, D, E, K C. A, D, B, K B. A, D, E, C 58. Vai trò của kẽm là: D. Tất cả đều đúng B. Miễn dịch C. Phát triển của hệ thống thần kinh trung ương A. Tăng trưởng cơ thể 59. Nhu cầu Fe (cho nam trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 10 mg/ngày D. 30 mg/ngày C. 20 mg/ngày A. 5 mg/ngày 60. Vai trò của vitamin A là: B. Duy trì cấu trúc bình thường của da và niêm mạc A. Tham gia chức năng cảm nhận thị giác D. Tất cả đều đúng C. Đáp ứng miễn dịch 61. Lượng vitamin D là bao nhiêu thì được coi là đủ với những trẻ đẻ bình thường? B. 500UI/ngày A. 400UI/ngày D. 300UI/ngày C. 450UI/ngày 62. Nhu cầu Protid của người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 12% ± 1 D. 14% ± 1 C. 13% ± 1 A. 11% ± 1 63. Vai trò của vitamin B2 là gì? A. Tham gia chuyển hóa glucid, lipid, protein C. Cần cho quá trình cảm nhận thị giác B. Tham gia quá trình tái tạo và bảo vệ các tổ chức D. Tất cả đều đúng 64. Vitamin B6 kết hợp acid folic giúp phòng chống bệnh gì? B. Bệnh lở loét D. Tất cả đều đúng A. Bệnh tim mạch thông qua cơ chế của homocystein C. Bệnh dạ dày 65. Nhu cầu Canxi (cho phụ nữ mang thai) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 700mg/ngày/người C. 800 mg/ngày/người A. 600 mg/ngày/người D. 1000 mg/ngày/người 66. Nhu cầu folat của người trưởng thành ở nam như thế nào? D. 100 microgam/ngày B. 180 microgam/ngày A. 200 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày 67. Protein có nguồn gốc từ động vật là: D. Tất cả đều đúng B. Cá A. Thịt C. Trứng 68. Nhu cầu Vitamin A ở người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng: B. 650 mcg/ngày A. 550 mcg/ngày C. 750 mcg/ngày D. 1000 mcg/ngày 69. Chức năng quan trọng nhất của glucid là: B. Tạo hình A. Cung cấp năng lượng D. Tất cả đều đúng C. Điều hòa hoạt động của cơ thể 70. Khi đốt cháy hoàn toàn 1 gam Lipid trong cơ thể, sẽ cung cấp (Calo): C. 8 D. 9 A. 6 B. 7 71. Nhu cầu Lipid của người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: C. 36% B. 18% D. 50% A. 14% 72. Chuyển hóa cơ bản có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố gì? B. Tuổi tác C. Hormon tuyến giáp D. Tất cả đều đúng A. Giới tính 73. Trong các vai trò sau đây của protid, vai trò nào là quan trọng hơn cả? A. Sinh năng lượng B. Tạo hình D. Kích thích ăn ngon C. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác 74. Vai trò của Folate là: D. Tất cả đều đúng B. Cần cho quá trình tạo Hemoglobin C. Thiếu Folate ở phụ nữ mang thai sẽ gây tổn thương ống tủy sống, dò dịch não tủy hoặc không có não ở trẻ sơ sinh. A. Cần cho quá trình tổng hợp ADN và chuyển hóa protein 75. Chuyển hóa cơ bản được đo lúc nào? A. Mới ngủ dậy buổi sáng B. Chưa vận động D. Tất cả đều đúng C. Sau khi ăn khổng 12 - 18 giờ 76. Vai trò nào trong số các vai trò sau đây của Lipid là quan trọng nhất trong dinh dưỡng người? C. Cung cấp các vitamin tan trong lipid B. Sinh năng lượng A. Tham gia cấu tạo tế bào D. Tất cả đều đúng 77. Nếu thiếu protein trong khẩu phần ăn sẽ gây ra điều gì? D. Tất cả đều đúng C. Rối loạn chức phận nhiều tuyến nội tiết B. Mỡ hóa gan A. Cơ thể gầy, ngừng lớn, chậm phát triển 78. Thành phần chính của lipid là gì? C. Loric B. Cholesterol A. Triglycerid D. Tất cả đều đúng 79. Vitamin B1 có nhiều ở đâu? D. Cá C. Rau muống B. Rau cải xanh A. Trong lớp vỏ cám và mầm của các loại ngũ cốc 80. Biểu hiện thường gặp khi người bệnh bị thừa vitamin A là gì? A. Đau đầu C. Khô da D. Tất cả đều đúng B. Rụng tóc 81. Protid không phải là thành phần cấu tạo của: D. Hormone sinh dục B. Kháng thể A. Enzyme C. Nhân tế bào 82. Chức năng của vitamin E là gì? B. Chức năng miễn dịch C. Bảo quản thực phẩm A. Chức năng chống 0xi - hóa D. Tất cả đều đúng 83. Thức ăn nguồn gốc thực vật cung cấp vitamin A dưới dạng: C. Cryptoxanthin B. Beta caroten D. Tất cả đều đúng A. Retinol 84. Nhu cầu vitamin B1 cho người trưởng thành theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: A. 0,1 mg/1000 Kcal D. 0,3 mg/1000 Kcal C. 0,4 mg/1000 Kcal B. 0,2 mg/1000 Kcal 85. Vì sao vỏ cám và mầm của hạt ngũ cốc cũng có nhiều vitamin B6 nhưng lại không phải là nguồn cung cấp nhiều nhất? D. Tất cả đều đúng A. Vì lượng vitamin này sẽ bị biến mất trong quá trình chế biến và xay xát C. Vì vitamin này có thể tự phân hủy B. Vì lượng vitamin sẽ bị mất đi trong quá trình vận chuyển 86. Người thuộc lớp lao động nặng là làm việc gì? D. Tất cả đều đúng B. Nhân viên hành chính C. Công nhân xây dựng A. Một số nghề nông nghiệp và công nghiệp nặng 87. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng chất béo cao nhất? A. Thịt heo B. Mè C. Trứng gà vịt D. Đậu nành 88. Hàm lượng vitamin K có nhiều nhất ở loại thực phẩm nào? A. Rau có lá xanh B. Thịt D. Tất cả đều đúng C. Cá Time's up # Tổng Hợp# Chuyên Ngành