Vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡngFREEDinh dưỡng học 1. Nhu cầu iod thường ngày của người trưởng thành là: D. 250 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày A. 150 microgam/ngày B. 200 microgam/ngày 2. Lượng vitamin D là bao nhiêu thì được coi là đủ với những trẻ đẻ bình thường? D. 300UI/ngày C. 450UI/ngày A. 400UI/ngày B. 500UI/ngày 3. Vai trò của vitamin A là: A. Tham gia chức năng cảm nhận thị giác C. Đáp ứng miễn dịch D. Tất cả đều đúng B. Duy trì cấu trúc bình thường của da và niêm mạc 4. Vitamin K cần thiết trong quá trình gì? C. Thải độc D. Đông máu A. Tiêu hóa B. Tuần hoàn 5. Vitamin B6 cần thiết cho sản xuất chất gì? C. Vitamin C A. Serotonin và dopamin B. Vitamin B12 D. Tất cả đều đúng 6. Nhu cầu vitamin B6 của người trưởng thành ở nữ như thế nào? D. 2mg/ngày C. 5mg/ngày B. 2,4mg/ngày A. 1,6mg/ngày 7. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng caroten cao nhất: D. Cần tây A. Bí đỏ B. Cà chua C. Cà rốt 8. Hàm lượng vitamin K có nhiều nhất ở loại thực phẩm nào? B. Thịt D. Tất cả đều đúng A. Rau có lá xanh C. Cá 9. Thành phần chính của lipid là gì? A. Triglycerid C. Loric B. Cholesterol D. Tất cả đều đúng 10. Người thuộc nhóm lao động nhẹ là làm việc gì? C. Nghề mỏ D. Tất cả đều đúng A. Nhân viên hành chính B. Công nhân xây dựng 11. Nhu cầu vitamin B1 cho người trưởng thành theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: A. 0,1 mg/1000 Kcal D. 0,3 mg/1000 Kcal B. 0,2 mg/1000 Kcal C. 0,4 mg/1000 Kcal 12. Vai trò của sắt là: B. Là thành phần của enzym hoặc tham gia phản ứng sinh học A. Tham gia tạo hem D. Cả hai đều sai C. Cả hai đều đúng 13. Vitamin B1 có nhiều ở đâu? D. Cá A. Trong lớp vỏ cám và mầm của các loại ngũ cốc C. Rau muống B. Rau cải xanh 14. Để có được 1 đơn vị RETINOL (Vitamin A chính cống), cần phải sử dụng bao nhiêu đơn vị b caroten: C. 6 D. 7 B. 5 A. 4 15. Chuyển hóa cơ bản là: D. Tất cả đều đúng B. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện không tiêu hóa C. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện không vận cơ A. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện nghỉ ngơi 16. Trong các thực phẩm sau đây, loại nào có hàm lượng protein cao nhất? D. Đậu phộng B. Cá C. Đậu nành A. Thịt heo 17. Vai trò của vitamin B2 là gì? D. Tất cả đều đúng C. Cần cho quá trình cảm nhận thị giác B. Tham gia quá trình tái tạo và bảo vệ các tổ chức A. Tham gia chuyển hóa glucid, lipid, protein 18. Vai trò của vitamin C: A. Tham gia quá trình chất tạo keo C. Là chất chống oxy hóa, làm chậm quá trình lão hóa, phòng các bệnh tim mạch và ung thư B. Giúp tăng cường hấp thu sắt không hem D. Tất cả đều đúng 19. Đặc điểm chung của các vitamin tan trong nước là gì? B. Dễ bị biến tính dưới tác động của ánh sáng, nhiệt độ, không khí D. Cả hai đều sai C. Cả hai đều đúng A. Tan trong nước 20. Protein chuẩn là gì? D. Là protein có đầy đủ acid amin nhưng tỉ lệ không cân đối C. Là protein không có đầy đủ các acid amin cần thiết B. Là protein có đầy đủ các acid amin cần thiết A. Là protein có đầy đủ các acid amin cần thiết và tỉ lệ giữa các acid amin khá cân đối 21. Thức ăn nguồn gốc thực vật cung cấp vitamin A dưới dạng: D. Tất cả đều đúng C. Cryptoxanthin B. Beta caroten A. Retinol 22. Những đối tượng có nguy cơ thiếu vitamin E là: C. Người già D. Tất cả đều đúng B. Người bệnh A. Trẻ sơ sinh thiếu tháng 23. Nhu cầu vitamin B2 cho người trưởng thành theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 0,35 mg/1000Kcal A. 0,55 mg/1000Kcal B. 0,65 mg/1000Kcal C. 0,75 mg/1000Kcal 24. Vai trò của vitamin D là: D. Cả hai đều sai B. Cân bằng canxi nội môi A. Tăng cường quá trình cốt hóa xương C. Cả hai đều đúng 25. Nhu cầu folat của người trưởng thành ở nữ như thế nào? D. 100 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày A. 200 microgam/ngày B. 180 microgam/ngày 26. Nhu cầu Lipid của người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 50% A. 14% B. 18% C. 36% 27. Kẽm tốt nhất có trong: B. Đỗ A. Thịt D. Rau C. Cá 28. Bộ ba acid amin nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong dinh dưỡng người: D. Phenylalanin, Alanin, Threonine B. Lysin, Tryptophan, Phenylalanin A. Leucin, Isoleucin, Lysin C. Lysin, Tryptophan, Methionin 29. Vai trò của Folate là: D. Tất cả đều đúng B. Cần cho quá trình tạo Hemoglobin C. Thiếu Folate ở phụ nữ mang thai sẽ gây tổn thương ống tủy sống, dò dịch não tủy hoặc không có não ở trẻ sơ sinh. A. Cần cho quá trình tổng hợp ADN và chuyển hóa protein 30. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng chất béo cao nhất? B. Mè D. Đậu nành A. Thịt heo C. Trứng gà vịt 31. Vai trò nào trong số các vai trò sau đây của Lipid là quan trọng nhất trong dinh dưỡng người? C. Cung cấp các vitamin tan trong lipid A. Tham gia cấu tạo tế bào B. Sinh năng lượng D. Tất cả đều đúng 32. Protein có nguồn gốc từ động vật là: A. Thịt C. Trứng D. Tất cả đều đúng B. Cá 33. Trong chương trình quốc gia phòng chống khô mắt do thiếu vitamin A, liều vitamin A được dùng cho trẻ dưới 12 tháng: B. 100000 UI C. 150000UI D. 200000UI A. 50.000 đơn vị quốc tế (UI) 34. Nhu cầu Vitamin A ở người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng: A. 550 mcg/ngày D. 1000 mcg/ngày B. 650 mcg/ngày C. 750 mcg/ngày 35. Protid không phải là thành phần cấu tạo của: A. Enzyme B. Kháng thể C. Nhân tế bào D. Hormone sinh dục 36. Vitamin tan trong dầu là: C. A, D, B, K B. A, D, E, C D. A, D, F, K A. A, D, E, K 37. Nhu cầu Fe (cho nữ trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 10 mg/ngày A. 15 mg/ngày C. 20 mg/ngày D. 28 mg/ngày 38. Nhu cầu vitamin A cho trẻ dưới 10 tuổi là bao nhiêu? B. 325 - 500 microgam/ngày A. 325 - 400 microgam/ngày C. 200 - 400 microgam/ngày D. 325 - 400 microgam/tháng 39. Khi đốt cháy hoàn toàn 1 gam Protein trong cơ thể, sẽ cung cấp (Calo): C. 4 D. 5 B. 44319 A. 3 40. Protein có nguồn gốc từ đâu được gọi là protein chuẩn? B. Thực vật D. Tất cả đều đúng A. Động vật C. Nấm 41. Thực phẩm nguồn gốc từ thực phẩm có hàm lượng lipid cao là: C. Điều D. Tất cả đều đúng A. Lạc B. Vừng 42. Nhu cầu Vitamin C ở người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng: A. 70 - 75 mg/ngày C. 90 - 120 mg/ngày B. 60 - 90 mg/ngày D. 200 mg/ngày 43. Chất nào trong số các chất sau đây là yếu tố quan trọng điều hòa chuyển hóa cholesterol? A. Cephalin B. Lecithin D. Glycerin C. Serotonin 44. Vai trò của lipid là gì? D. Tất cả đều đúng C. Điều hòa hoạt động của cơ thể A. Cung cấp năng lượng B. Tạo hình 45. Chức năng của vitamin E là gì? A. Chức năng chống 0xi - hóa C. Bảo quản thực phẩm B. Chức năng miễn dịch D. Tất cả đều đúng 46. Nhu cầu glucid của người trưởng thành chiếm bao nhiêu nhu cầu năng lượng của cơ thể? A. 56 - 70% B. 30 - 70% D. 30 - 60% C. 25 - 60% 47. Vitamin B1 là coenzym của: B. Pyruvate decarboxylase D. Flavin Adenin Dinucleotid (FAD) A. Flavin Mononucleotid (FMN) C. Nicotinamid Adenin Dinucleotid 48. Nhu cầu vitamin C của người trưởng thành là bao nhiêu? D. 100 - 200 mg/ngày C. 28 mg/ngày B. 20 mg/ngày A. 70 - 75 mg/ngày 49. Dinh dưỡng cho người trưởng thành cần bao nhiêu acid amin cần thiết? A. 6 C. 8 D. 9 B. 7 50. Nhu cầu vitamin A cho người trưởng thành là bao nhiêu? D. 500 - 600 microgam/tháng B. 500 - 700 microgam/ngày C. 200 - 600 microgam/ngày A. 500 - 600 microgam/ngày 51. Vitamin K có mấy loại: C. 4 D. 5 B. 3 A. 2 52. Khi đốt cháy hoàn toàn 1 gam Lipid trong cơ thể, sẽ cung cấp (Calo): A. 6 B. 7 C. 8 D. 9 53. Chuyển hóa cơ bản có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố gì? A. Giới tính D. Tất cả đều đúng C. Hormon tuyến giáp B. Tuổi tác 54. Vai trò của vitamin B1 là gì? B. Tham gia quá trình dẫn truyền xung thần kinh D. Cả hai đều sai C. Cả hai đều đúng A. Tham gia chuyển hóa năng lượng và glucid 55. Thiếu vitamin B1 có thể sẽ bị bệnh gì? A. Bệnh Gout C. Bệnh Beriberi D. Tất cả đều đúng B. Bệnh lao 56. Với những bệnh nhân bị cắt cơ quan nào của hệ tiêu hóa sẽ không có khả năng hấp thụ vitamin B12? B. Đại tràng D. Tất cả đều đúng A. Cắt đoạn dạ dày C. Ruột non 57. Vai trò của kẽm là: D. Tất cả đều đúng C. Phát triển của hệ thống thần kinh trung ương A. Tăng trưởng cơ thể B. Miễn dịch 58. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng vitamin C cao nhất: C. Cà rốt B. Cần tây D. Cà chua A. Rau ngót 59. Nhu cầu Calci (cho người trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: C. 500 mg/ngày/người A. 300 mg/ngày/người D. 600 mg/ngày/người B. 400 mg/ngày/người 60. Sắt trong thực phẩm tồn tại dưới mấy dạng? B. 3 D. 4 C. 5 A. 2 61. Vai trò của canxi : D. Cả hai đều sai C. Cả hai đều đúng B. Cần cho quá trình hoạt động của thần kinh cơ, hoạt động của tim, chuyển hóa của tế bào và quá trình đông máu A. Kết hợp với photpho là thành phần cấu tạo cơ bản của xương và răng 62. Vì sao vỏ cám và mầm của hạt ngũ cốc cũng có nhiều vitamin B6 nhưng lại không phải là nguồn cung cấp nhiều nhất? A. Vì lượng vitamin này sẽ bị biến mất trong quá trình chế biến và xay xát B. Vì lượng vitamin sẽ bị mất đi trong quá trình vận chuyển C. Vì vitamin này có thể tự phân hủy D. Tất cả đều đúng 63. Vai trò của vitamin PP là: A. Tham gia chuyển hóa năng lượng D. Tất cả đều đúng C. Thiếu vitamin PP nhẹ gây mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, khó tiêu B. Thiếu vitamin PP nặng sẽ có thể gây bệnh Pellagra 64. Vitamin B6 kết hợp acid folic giúp phòng chống bệnh gì? B. Bệnh lở loét C. Bệnh dạ dày A. Bệnh tim mạch thông qua cơ chế của homocystein D. Tất cả đều đúng 65. Chuyển hóa cơ bản được đo lúc nào? A. Mới ngủ dậy buổi sáng B. Chưa vận động D. Tất cả đều đúng C. Sau khi ăn khổng 12 - 18 giờ 66. Dinh dưỡng cho trẻ em cần bao nhiêu acid amin cần thiết? C. 9 B. 8 D. 10 A. 7 67. Trong các vai trò sau đây của protid, vai trò nào là quan trọng hơn cả? B. Tạo hình C. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác A. Sinh năng lượng D. Kích thích ăn ngon 68. Nhu cầu vitamin B6 của người trưởng thành ở nam như thế nào? C. 5mg/ngày A. 1,6mg/ngày B. 2,4mg/ngày D. 2mg/ngày 69. Người thuộc lớp lao động trung bình là làm việc gì? D. Tất cả đều đúng B. Công nhân xây dựng C. Nghề mỏ A. Nhân viên hành chính 70. Để phòng bệnh còi xương và đảm bảo cho xương phát triển bình thường thì hàng ngày cần một lượng vitamin D như thế nào? C. 1000000 UI A. 100UI B. 1000UI D. 10UI 71. Nhu cầu sử dụng vitamin A tăng cao trong trường hợp gì? D. Tất cả đều đúng B. Người cận thị A. Phụ nữ cho con bú C. Người già 72. Nhu cầu Canxi (cho phụ nữ mang thai) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 1000 mg/ngày/người A. 600 mg/ngày/người C. 800 mg/ngày/người B. 700mg/ngày/người 73. Nhu cầu folat của người trưởng thành ở nam như thế nào? D. 100 microgam/ngày A. 200 microgam/ngày B. 180 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày 74. Vai trò của vitamin B12 là: B. Cần cho quá trình tổng hợp ADN và chuyển hóa protein A. Tham gia chuyển hóa folate C. Cần cho quá trình tạo Hemoglobin D. Tham gia chuyển hóa năng lượng 75. Người thuộc lớp lao động nặng là làm việc gì? D. Tất cả đều đúng A. Một số nghề nông nghiệp và công nghiệp nặng C. Công nhân xây dựng B. Nhân viên hành chính 76. Nếu thiếu glucid thì sẽ gây ra điều gì? C. Tan hóa máu A. Sút cân, mệt mỏi D. Tất cả đều đúng B. Hạ đường huyết 77. Vitamin B2 cần thiết cho quá trình chuyển hóa: D. Tất cả đều đúng B. Glucid C. Lipid A. Protid 78. Nhu cầu Fe (cho nam trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: A. 5 mg/ngày C. 20 mg/ngày B. 10 mg/ngày D. 30 mg/ngày 79. Biểu hiện thường gặp khi người bệnh bị thừa vitamin A là gì? C. Khô da D. Tất cả đều đúng B. Rụng tóc A. Đau đầu 80. Nếu thiếu protein trong khẩu phần ăn sẽ gây ra điều gì? D. Tất cả đều đúng C. Rối loạn chức phận nhiều tuyến nội tiết B. Mỡ hóa gan A. Cơ thể gầy, ngừng lớn, chậm phát triển 81. Nếu thừa protein sẽ gây lên điều gì? C. Ung thư đại tràng B. Bệnh tim mạch D. Tất cả đều đúng A. Bệnh thừa cân 82. Chức năng quan trọng nhất của glucid là: B. Tạo hình D. Tất cả đều đúng C. Điều hòa hoạt động của cơ thể A. Cung cấp năng lượng 83. Chức năng chống oxy hóa của vitamin E có tác dụng như thế nào? C. Bảo vệ hệ cơ xương B. Bảo vệ hệ thần kinh D. Tất cả đều đúng A. Làm giảm nguy cơ các bệnh tim mạch và một số bệnh ung thư 84. Yếu tố làm tăng cường hấp thu canxi là: B. Lipid C. Protein D. Tất cả đều đúng A. Vitamin D 85. Hormon trong điều chỉnh sự phát triển của các mô trong hệ cơ xương là gì: D. Tất cả đều đúng A. Acid retinoic C. Acid sunfat B. Acid folic 86. Vitamin B1 cần thiết cho quá trình chuyển hóa: A. Protid C. Vitamin B. Glucid D. Lipid 87. Nhu cầu Protid của người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 14% ± 1 A. 11% ± 1 B. 12% ± 1 C. 13% ± 1 88. Giá trị dinh dưỡng của chất béo phụ thuộc vào các yếu tố sau: D. Hàm lượng các vitamin A, D, E...; acid béo chưa no cần thiết và phosphatid. A. Hàm lượng các vitamin A, D, E... và phosphatid B. Hàm lượng các acid béo chưa no cần thiết và phosphatid C. Hàm lượng các vitamin A, D, E...; acid béo no và phosphatid Time's up # Tổng Hợp# Chuyên Ngành
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai