Dinh dưỡng dự phòng bệnh răng miệngFREEDinh dưỡng học 1. Vi khuẩn ở chân răng sẽ sinh sôi nảy nở khi nào? D. Ăn ít rau B. Ăn không đúng bữa C. Ăn không đủ dinh dưỡng A. Ăn nhiều đồ ngọt: bánh kẹo, nước ngọt dính lên răng 2. Để thực hiện lời khuyên ăn ít thực phẩm ngọt và dính cần làm gì? C. Bú mẹ là tốt nhất cho trẻ nhỏ A. Ăn ít số lượng thực phẩm ngọt D. Tất cả đều đúng B. Nên ăn rải ra nhiều lần trong ngày 3. Trái cây có lợi ích gì trong bệnh sâu răng? B. Cung cấp chất khoáng C. Cung cấp tanin A. Cung cấp Vitamin D. Tất cả đều đúng 4. Đồ ăn nào không làm cho vi khuẩn ở chân răng nhân lên? A. Thức ăn ngọt không dính răng: hoa quả, rau,... C. Ăn không đúng bữa D. Ăn không đủ dinh dưỡng B. Ăn nhiều đồ ngọt: bánh kẹo, nước ngọt dính lên răng 5. Đối tượng hay bị sâu răng nhất là? C. Cả hai đều đúng B. Công nhân nhà máy kẹo D. Cả hai đều sai A. Trẻ em mắc bệnh mạn tính dùng thuốc chứa đường trong nhiều ngày 6. Trong chè có chất gì chống sâu răng? A. Tanin D. Kanin C. Amin B. Webmin 7. Chất nào được coi là ít có nguy cơ gây sâu răng nhất? C. Đường B. Xenlulozơ D. Maltose A. Tinh bột 8. Để thực hiện lời khuyên ăn thức ăn giàu chất xơ cần làm gì? C. Cả hai đều đúng A. Tăng cường ăn rau, hoa quả D. Cả hai đều sai B. Nên ăn cùng thức ăn chứa đường với thức ăn có xơ 9. Lời khuyên cụ thể để phòng sâu răng là: C. Ăn thức ăn giàu chất xơ D. Tất cả đều đúng B. Ăn ít thực phẩm ngọt và dính A. Đánh răng ít nhất 1 lần/ngày 10. Các bệnh về răng là: C. Viêm quanh răng B. Sự ăn mòn men răng D. Tất cả đều đúng A. Khiếm khuyết phát triển của men răng 11. Yếu tố quan trọng nhất làm phát triển các bệnh quanh răng là: D. Ăn không đủ dinh dưỡng C. Thức ăn ngọt không dính răng: hoa quả, rau,... A. Vệ sinh răng miệng kém B. Ăn nhiều đồ ngọt: bánh kẹo, nước ngọt dính lên răng 12. Chất nào được coi là chất dự phòng chống sâu răng hiệu quả nhất? A. Flour C. Heli B. Hiđro D. Cacbon 13. Triệu chứng nhận biết của sâu răng là: B. Khó nhai thức ăn C. Nuốt không trôi A. Lợi chảy máu D. Có hai ý đúng 14. Chỉ số để đo tỷ lệ sâu răng được công nhận là gì? D. LMFT A. DMFT B. AMDT C. SAMT 15. Nguyên tắc dinh dưỡng dự phòng cho các bệnh về răng là: B. Tần suất tiêu thụ các thực phẩm đồ uống chứa đường tối đa 4 lần/ngày C. Khuyến khích các nước kém phát triển dùng kem đánh răng D. Tất cả đều đúng A. Mức khuyến nghị: đường tự do không quá 10% khẩu phần ăn 16. Tỷ lệ Fluor làm giảm sâu răng ở trẻ em là bao nhiêu? D. 30 - 45% B. 25 - 30% A. 20 - 40% C. 10 - 20% 17. Nguyên nhân dẫn đến sâu răng là gì? D. Thịt A. Đường C. Cá B. Thức ăn 18. Thức ăn nào sau đây có thể chống sâu răng? B. Kẹo A. Bánh ngọt D. Nước ngọt C. Pho mát 19. Men răng sẽ bị giảm sản nếu thiếu chất nào? B. Vitamin A C. Suy dinh dưỡng protein năng lượng A. Vitamin D D. Tất cả đều đúng 20. Nguyên nhân phổ biến của các bệnh về răng là: D. Ngủ không đủ A. Ăn nhiều đường và ít chất xơ B. Ăn cơm không đúng cách C. Ăn ít thức ăn Time's up # Tổng Hợp# Chuyên Ngành
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai