Đề cương ôn tập – Bài 3FREETin Học Đại Cương 1. Mỗi trang tính có bao nhiêu hàng? B. 1000 A. 65536 C. 2000 D. 65000 2. Theo mặc định, dữ liệu số được căn lề? D. Hai bên B. Trái A. Phải C. Giữa 3. Phần mềm nào không phải là phần mềm ứng dụng? A. Access D. Word B. LINUX C. Excel 4. Khi đang đọc một bức thư, cách nhanh nhất để trả lời thư cho người gửi là sử dụng nút nào? D. Forward B. Attactment C. Compose A. Reply 5. Hộp thoại nào cho phép bạn thiết lập số chữ số được hiển thị sau dấu thập phân? B. AutoFormat C. Format Cells D. AutoComplete A. Save As 6. Nếu bạn nhập công thức trong ô A1 là “=B$1+C1” và sao chép công thức trong ô A1 vào ô A2 thì công thức trong ô A2 là? C. B$2+C1 A. B$2+C2 D. B$1+C2 B. B$1+C1 7. Hãy xác định thiết bị liên kết mạng Router hoạt động ở tầng nào trong mô hình tham chiếu OSI? C. Tầng mạng D. Tầng vận chuyển A. Tầng vật lý B. Tầng liên kết dữ liệu 8. Nhấn Ctrl+B có tác dụng gì? D. Định dạng nghiêng cho văn bản A. Tăng kích thước văn bản C. Định dạng gạch chân cho văn bản B. Định dạng chữ đậm cho văn bản 9. Hàm nào trả về ngày tháng hiện thời của hệ thống? A. Today B. Count D. Time C. Date 10. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+P có tác dụng gì? D. Mở hộp thoại Find and Replace B. Mở hộp thoại Print C. In tài liệu mà không cần hỏi A. Mở hộp thoại Print Preview 11. Mỗi trang tính có bao nhiêu cột? B. 128 C. 512 A. 256 D. 64 12. Hệ điều hành mạng nào sau đây cho phép thực hiện kiểu mạng ngang hàng? D. Novell Netware B. UNIX C. LINUX A. Windows 2000/NT 13. Nút Back trên thanh công cụ của trình duyệt Web có tác dụng gì? C. Quay trở lại cửa sổ trước đó B. Đi đến trang Web tiếp theo A. Quay trở lại trang Web trước đó D. Quay trở lại màn hình trước đó 14. Mục đích của Folder History là gì? D. Để liệt kê tất cả các website ưa thích C. Để liệt kê tất cả các website đã viếng thăm trong phiên làm việc hiện hành B. Để liệt kế tất cả các website được viếng thăm nhiều nhất A. Để liệt kê tất cả các website đã viếng thăm 15. FTP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào? C. Fast Transfer Protocol D. File Transfer Protocol B. Fast Transfer Procedure A. File Transfer Procedure 16. Nếu bạn nhập công thức trong ô A1 là “=$B$1+$C$1” và sao chép công thức trong ô A1 vào ô A2 thì công thức trong ô A2 là? D. $B$2+$C$2 C. $B$2+$C$1 B. $B$1+$C$2 A. $B$1+$C$1 17. Khi dòng chủ đề trong thư bạn nhận được bắt đầu bằng chữ RE:, thì thông thường thư đó là thư gì? D. Thư rác, thư quảng cáo A. Thư của nhà cung cấp dịch vụ E-mail mà ta đang sử dụng B. Thư trả lời cho thư mà bạn đã gửi cho người đó C. Thư mới 18. Hệ điều hành mạng nào sau đây cho phép thực hiện kiểu mạng Client/Server? D. Tất cả đều đúng B. UNIX A. Windows NT Server C. Novell Netware 19. Để xem một trang Web, bạn gõ địa chỉ của trang đó vào đâu? A. Thanh địa chỉ của trình duyệt C. Thanh liên kết của trình duyệt B. Thanh công cụ chuẩn của trình duyệt D. Thanh trạng thái của trình duyệt 20. Phần mềm AntiVirus được cài đặt trong máy tính thuộc nhóm phần mềm nào sau đây? D. Tất cả đều sai C. Cả hai nhóm phần mềm trên A. Phần mềm ứng dụng B. Phần mềm hệ thống 21. Folder Outbox hoặc Unsent Message của thư điện tử chứa cái gì? B. Các thư đã đọc D. Các thư đã xoá đi A. Các thư đã soạn hoặc chưa gửi đi C. Các thư đã nhận được 22. Khi muốn lưu một trang Web vào đĩa cứng để có thể đọc khi không kết nối Internet, bạn phải làm thế nào? C. Nhấp chuột phải vào trang Web và chọn Save B. Chọn File > Save As A. Chọn Edit > Select All D. Chọn File > Save 23. Nút Home trên thanh công cụ của trình duyệt Web có tác dụng gì? B. Chuyển đến trang chủ của Windows C. Chuyển về trang chủ của Website hiện tại A. Chuyển về trang nhà của bạn D. Chuyển về trang không có nội dung 24. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+F có tác dụng gì? B. Mở hộp thoại Find and Replace C. In tài liệu mà không cần A. Mở hộp thoại Print D. Mở hộp thoại Print Preview 25. Trong cấu trúc liên kết mạng nào, các máy tính được kết nối đến một bộ điều khiển trung tâm? B. Vòng kép (Dual Ring) D. Hình sao (Star) C. Vòng (Ring) A. Xa lộ (Bus) 26. Theo mặc định, mỗi sổ tính Excel chứa bao nhiêu trang tính? D. 4 B. 1 A. 3 C. 2 27. Khi đang đọc một bức thư, nếu bạn muốn chuyển tiếp thư tới người khác, bạn sử dụng nút nào? C. Relpy B. Attachment D. Relpy to All A. Forward 28. Phần mềm nào không phải là phần mềm hệ thống? D. Windows NT B. Microsoft Word A. LINUX C. Windows 98 29. Địa chỉ thư điện tử nào là đúng? A. Abc@yahoo D. Abc@Def@yahoo C. Def B. Abc 30. Thanh công cụ nào cho phép bạn thay đổi khoảng cách dòng? A. Standard B. AutoText C. Drawing D. Formatting 31. Phím tắt nào được sử dụng để hiển thị thực đơn Start? C. Alt+Tab A. Ctrl+Esc D. Ctrl+Tab B. Alt+F4 32. Trong phần cứng máy tính, những thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị đầu ra (Output)? C. Monitor, Plotter, Printer D. Tất cả đều sai B. Printer, Scanner, Plotter A. Printer, RAM Disk, Plotter 33. Hãy xác định kết quả đúng của phép tính nhân 2 số nhị phân 0110 * 1011? B. 1100101 A. 1001001 C. 1000110 D. 1000010 34. Một sổ tính Excel có thể chứa tối đa bao nhiêu trang tính? A. 255 C. 100 D. 256 B. 10 35. Loại mạng nào kết nối các máy tính ở các khu vực địa lý khác nhau? C. LAN B. WAN D. Mạng dựa máy chủ A. Mạng ngang hàng 36. Phím tắt nào được sử dụng để đóng cửa sổ? C. F7 D. Tab+F9 A. Alt+F4 B. F1 37. Máy tính PC (Personal Computer) mà chúng ta đang sử dụng hiện nay thuộc phân loại máy tính nào sau đây? A. Microcomputers C. Mainframe computers B. Minicomputers D. Supercomputers 38. Giao thức nào sau đây được sử dụng dành riêng trong các hệ điều hành mạng của Microsoft? D. Tất cả đều đúng A. IPX/SPX B. TCP/IP C. NetBEUI 39. Khi bạn xóa một tệp tin, nó thường được chuyển vào thùng rác (Recycle Bin). Nếu bạn muốn xóa tệp tin mà không chuyển nó vào thùng rác, bạn sử dụng phím nào? A. Del C. Del+Ctrl D. Del+Tab B. Del+Shift 40. Trong phần cứng máy tính, những thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị đầu vào (Input)? B. Keyboard, Scanner, Digitizer D. Tất cả đều đúng A. Keyboard, Mouse, Light Pen C. Mouse, Light Pen, Touch screen 41. Nhấn tổ hợp phím Shift+Tab sẽ thực hiện tác vụ nào dưới đây? A. Chuyển tới ô bên cạnh bên phải D. Chuyển tới ô bên cạnh phía trên C. Chuyển tới ô bên cạnh phía dưới B. Chuyển tới ô bên cạnh bên trái 42. Hướng giấy nào là mặc định trong Excel? B. Ngang D. A4 C. A3 A. Dọc 43. ROM là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào? C. Random Only Memory D. Read Only Memory A. Read On Memory B. Random On Memory 44. Nhấn Ctrl+U có tác dụng gì? C. Tăng kích thước văn bản A. Định dạng chữ đậm cho văn bản D. Định dạng gạch chân cho văn bản B. Định dạng nghiêng cho văn bản 45. Giao thức HTTP được sử dụng để làm gì? D. Gửi thư điện tử A. Truyền tệp C. Duyệt web B. Đăng nhập vào một máy ở xa 46. Khi muốn lưu địa chỉ của một trang web yêu thích, bạn chọn mục nào trong thực đơn Favorites của trình duyệt web? B. Add Link C. Ogranize Favorites D. Add to Favorites A. Save Favorites 47. Hàm nào tính tổng giá trị của các đối số? B. Average A. SUM C. Count D. Max 48. Sau khi bạn kích đúp vào một tập tin trong Windows, nó mở chương trình phần mềm sai. Nguyên nhân có khả năng nhất của vấn đề là gì? B. Tập tin không thể mở C. Tập tin bị hỏng D. Tập tin không thể tìm thấy A. Liên kết sai 49. Nhấn phím tab sẽ thực hiện tác vụ nào dưới đây? A. Chuyển tới ô bên cạnh bên trái C. Chuyển tới ô bên cạnh bên phải B. Chuyển tới ô bên cạnh phía dưới D. Chuyển tới ô bên cạnh phía trên 50. RAM là viết tắt của cum từ tiếng Anh nào? D. Remote Area Memory B. Random Area Memory A. Random Access Memory C. Remote Access Memory 51. Hãy xác định thiết bị liên kết mạng Bridge hoạt động ở tầng nào trong mô hình tham chiếu OSI? B. Tầng liên kết dữ liệu A. Tầng vật lý C. Tầng mạng D. Tầng vận chuyển 52. Trong cấu trúc liên kết (Topology) mạng máy tính cục bộ (LAN) có những kiểu cơ bản nào sau đây? D. Bus Topology, Star Topology, Ring Topology và Mesh Topology C. Bus Topology, Star Topology và Ring Topology B. Ring Topology và Star Topology A. Ring Topology và Bus Topology 53. Giao thức FTP được sử dụng để làm gì? A. Truyền tệp D. Gửi thư điện tử C. Duyệt web B. Đăng nhập vào một máy ở xa 54. Thẻ Outline được sử dụng để? B. Hiển thị tiêu đề và nội dung phác thảo của văn bản trong mỗi tờ chiếu D. Tạo một đường viền quanh tờ chiếu A. Tạo một tài liệu phác thảo C. Phác thảo các ô của bảng trong một tờ chiếu 55. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+C có tác dụng gì? C. Cắt khối văn bản được chọn vào ClipBoard B. Nhân bản khối văn bản được chọn D. Sao chép khối văn bản được chọn vào ClipBoard A. Dán khối văn bản từ ClipBoard vào tài liệu 56. Khi kết nối Internet bằng phương pháp quay số (dial up), bạn sử dụng thiết bị nào dưới đây? C. Card mạng D. Máy Fax A. Modem B. Bộ ghép kênh 57. LAN là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào? A. Lost Area Network B. Local Access Network C. Lost Access Network D. Local Area Network 58. Làm thế nào để chọn một đoạn văn bản? A. Nhấp đúp miền chọn ở bên trái một dòng nào đó trong đoạn văn bản D. Nhấp đúp vào một từ trong đoạn văn bản B. Nhấp miền chọn ở bên trái một dòng nào đó trong đoạn văn bản C. Nhấp ba lần vào miền chọn ở bên trái một dòng nào đó trong đoạn văn bản 59. Khi muốn gửi kèm một tệp với thư điện tử, bạn nhấp nút nào? D. Attachment A. Send B. Check Mail C. Compose 60. Nút Forward trên thanh công cụ của trình duyệt Web có tác dụng gì? A. Đi đến màn hình trang Web khác D. Đi đến trang Web trước khi nhấp nút Back C. Quay lại trang Web trước đó B. Chuyển đến Tab trước, khi mở nhiều Website cùng lúc 61. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+[ có tác dụng gì? D. Tăng độ dãn dòng 1 cỡ A. Tăng kích thước font chữ 1 cỡ C. Giảm độ dãn dòng 1 cỡ B. Giảm kích thước font chữ 1 cỡ 62. Nhấn Ctrl+I có tác dụng gì? C. Định dạng gạch chân cho văn bản B. Định dạng chữ đậm cho văn bản D. Tăng kích thước văn bản A. Định dạng nghiêng cho văn bản 63. Phím tắt để dán một mục từ ClipBoard là gì? D. Ctrl+Z B. Ctrl+C A. Ctrl+V C. Ctrl+X 64. Hướng giấy nào là mặc định trong Word? D. Ngang B. A4 C. Dọc A. A3 65. Muốn tăng tốc độ tải trang web trong trường hợp sử dụng đường kết nối Internet tốc độ thấp, bạn cần làm gì? A. Bỏ tính năng tải ảnh D. Giảm thời gian lưu History C. Giảm kích thước của Folder Temporary Internet Files B. Bỏ Cookies 66. Dịch vụ thư điện tử được dùng để làm gì? A. Hội thoại trực tuyến D. Trao đổi thư thông qua môi trường Internet C. Trao đổi thông tin trực tuyến B. Tìm kiếm thông tin 67. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+V có tác dụng gì? A. Dán khối văn bản từ ClipBoard vào tài liệu D. Sao chép khối văn bản được chọn vào ClipBoard C. Nhân bản khối văn bản được chọn B. Cắt khối văn bản được chọn vào ClipBoard 68. Hãy xác định thiết bị liên kết mạng HUB hoạt động ở tầng nào trong mô hình tham chiếu OSI? D. Tầng vận chuyển C. Tầng mạng A. Tầng vật lý B. Tầng liên kết dữ liệu 69. Hãy xác định kết quả đúng của phép tính cộng 2 số nhị phân 0101 + 1100? B. 10001 C. 11001 D. 10101 A. 10011 70. Nếu hòm thư của bạn có thư mang chủ đề "Mail undeliverable", thì thư này thông báo cho bạn điều gì? C. Đó là thư của nhà cung cấp dịch vụ D. Thư bạn gửi đã được gửi đi, nhưng người nhận không đọc A. Thư bạn gửi đã được gửi đi, nhưng không tới được người nhận B. Đó là thư của người nhận thông báo việc không mở được thư 71. Hãy xác định mã nhị phân nào sau đây là kết quả được chuyển đổi từ mã số thập phân 29.75(10)? B. 11011 A. 01101 D. Tất cả đều sai C. 11101 72. HTTP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào? D. Hyper Text Transmission Protocol B. Hyper Text Transfer Protocol C. Hyper Text Transmission Procedure A. Hyper Text Transfer Procedure 73. Theo mặc định, mỗi tài liệu Word chứa bao nhiêu tùy chọn phóng to thu nhỏ (Zoom)? C. 14 B. 1 A. 12 D. 5 74. Giao thức nào sau đây được sử dụng chung trong tất cả các hệ điều hành mạng hiện nay? C. NetBEUI B. TCP/IP D. Tất cả đều sai A. UUCP 75. Hãy xác định mã nhị phân nào sau đây là kết quả được chuyển đổi từ mã số hexa-deximal 3C4(16)? C. 010010100010(2) D. Tất cả đều sai A. 001011000110(2) B. 001111000100(2) 76. Tổ hợp phím nào cho phép bạn chuyển về đầu tài liệu? D. Page Up A. Ctrl+Home C. Home B. Ctrl+Page Up 77. Trong một chương trình, chẳng hạn WordPad, phím tắt nào được sử dụng để mở tệp tin? C. Ctrl+O D. Shift+O A. Tab+O B. Alt+O 78. Địa chỉ $A$1 là loại địa chỉ nào? B. Tham chiếu chéo A. Tham chiếu tương đối C. Tham chiếu tuyệt đối D. Tham chiếu hỗn hợp 79. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+A có tác dụng gì? B. Cắt đoạn văn bản được chọn D. Sao chép đoạn văn bản được chọn C. Dán đoạn văn bản được chọn A. Chọn tất cả văn bản của tài liệu 80. Trong một chương trình, chẳng hạn WordPad, phím tắt nào được sử dụng để lưu tệp tin? A. Ctrl+S C. Shift+S B. Alt+S D. Tab+S 81. Phím tắt Windows + Pause/Break có tác dụng gì? B. Mở hộp thoại (System Properties) D. Đáp án khác A. Giống như phím tắt Alt + F4 C. Đăng xuất windows (Log Off…) Time's up # Tổng Hợp# Kỹ Thuật