Đề cương ôn tập – Bài 3FREECông Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 1. Chọn câu sai: Tá dược trơn sử dụng trong sản xuất viên nén? B. Giúp viên có bề mặt bóng, đẹp A. Giúp cải thiện độ trơn chảy của khối hạt D. Các loại tá dược trơn thường dùng: talc, magnesi stearat, Avivel,… C. Thường là những chất thân nước 2. Phương pháp tạo hạt khô để sản xuất viên nén? A. Thường áp dụng đối với các dược chất nhạy cảm với ẩm và nhiệt D. A, C C. Viên nén có độ bền cơ học cao B. Sử dụng tá dược dính ở dạng lỏng thân dầu 3. Loại tá dược thích hợp nhất để điều chế thuốc mỡ gây tác dụng điều trị toàn thân? D. Tá dược nhũ tương D/N C. Tá dược nhũ tương N/D A. Tá dược thân nước B. Tá dược thân dầu 4. Chọn câu sai: Để cải thiện độ rã của viên nén có thể áp dụng các phương pháp sau? B. Tăng lượng tá dược trơn C. Phối hợp các chất gây thấm A. Giảm lực nén D. Sử dụng tá dược siêu rã 5. Chọn câu sai: Tá dược điều chỉnh pH dùng trong sản xuất viên nén? C. Bảo vệ dược chất trong đường tiêu hóa B. Ổn định hoạt chất A. Tạo môi trường pH thuận lợi cho thuốc hòa tan, hấp thu D. Hạn chế sự ảnh hưởng của vi sinh vật trong quá trình bảo quản 6. Ưu điểm nổi bật của các dầu mỡ hydrogen hóa là? C. Bền vững về lý hóa học D. Dịu với da và niêm mạc B. Khả năng nhũ hóa mạnh hơn các chất béo thiên nhiên A. Có thể chất đặc hơn, độ chảy cao hơn và bền vững hơn 7. Hỗn hợp tá dược hydrocarbon với các sáp tự nhiên được xếp vào nhóm? C. Tá dược nhũ hóa D. Tá dược nhũ tương D/N A. Tá dược dầu mỡ sáp B. Tá dược keo thân nước 8. Đối với loại thuốc mỡ dược sử dụng lâu dài, cần phải quan tâm đến tính? D. Không gây dị ứng, kích ứng A. Thấm sâu C. Không khô cứng B. Không tách lớp 9. Đặc trưng của hệ phân tán vi dị thể là? A. Kích thước pha phân tán từ 0 B. Có cấu trúc ổn định C. Chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử D. Có độ nhớt cao 10. Tá dược polyethylenglycol sử dụng làm tá dược thuốc mỡ có đặc điểm? A. Có độ nhớt cao, có khả năng gây thấm, nhũ hóa D. A, B, C C. Giúp dược chất đạt độ phân tán cao, phóng thích dược chất nhanh, hoàn toàn B. Thường phối hợp nhiều loại lại với nhau 11. Tá dược điều chỉnh tốc độ phóng thích dược chất? A. Tá dược làm tăng mức độ phóng thích dược chất: dẫn xuất acid acrylic, các loại sáp B. Tá dược làm phóng thích hoạt chất chậm: PEG, Tween, … C. Ảnh hưởng chủ yếu lên quá trình rã và hòa tan của viên nén D. A, B, C 12. Nhóm dẫn chất cellulose dùng làm tá dược thuốc mỡ? A. Thường sử dụng CMC, HPMC D. A, B, C B. Có thể tiệt khuẩn bằng nhiệt C. Thể chất ít bị ảnh hưởng bởi pH 13. Mục đích đóng thuốc vào nang? D. A, B, C B. Bảo vệ dược chất tránh tác động bất lợi của ngoại môi như ẩm, ánh sáng C. Hạn chế tương kỵ của dược chất A. Che dấu mùi vị khó chịu của dược chất 14. Nhược điểm lớn nhất của lanolin? C. Độ bền vững D. Khả năng phối hợp với hoạt chất A. Khả năng nhũ hóa B. Thể chất 15. Viên nén bao tan trong ruột? C. Giúp dược chất tránh được tác động của men tiêu hóa tại dạ dày A. Tan ở pH acid D. B, C B. Màng bao có tính kiềm 16. Cho công thức thuốc đặt paracetamol (1 viên) Paracetamol 325 mg Witepsol 100g Tính lượng Witepsol cần sử dụng để điều chế 10 viên thuốc đặt với hao hụt do dính dụng cụ là 80%? D. 2000g B. 1800g C. 2800g A. 1000g 17. Các chất có khả năng làm giảm tính đối kháng lớp sừng? C. Hydrocarbon B. Dẫn chất pyrolidon A. Phenol D. A, B, C sai 18. Đối với loại thuốc mỡ được sử dụng lâu dài, cần phải quan tâm đến tính? A. Thấm sâu B. Không tách lớp D. Không gây dị ứng, kích ứng C. Không khô cứng 19. Thuốc mỡ loại gel, tá dược được dùng chủ yếu thuộc nhóm? B. Thân dầu C. Nhũ tương D/N A. Thân nước D. Nhũ tương khan 20. Vùng hàng rào “Rein” nằm? B. Dưới cùng của lớp biểu bì C. Ranh giới giữa 2 lớp sừng và lớp niêm mạc trong biểu bì D. Ranh giới giữa biểu bì và trung bì A. Trong lớp biểu bì 21. Ưu điểm của nhóm tá dược thân dầu điều chế thuốc mỡ? C. Dịu với da D. A, B, C đều sai B. Ít ảnh hưởng đến hoạt động sinh lí bình thường của da A. Trơn nhờn, dễ bám dính lên da 22. Tính chất cần thiết của khối bột, hạt đóng vào nang cứng? A. Tính trơn chảy, tính chịu nén D. Tính rã, tính chịu nén C. Tính chịu nén, tính dính B. Tính trơn chảy, tính dính 23. Thuốc mỡ gây tác dụng toàn thân? B. Thường sử dụng dạng thuốc dán lên da tổn thương A. Thường sử dụng dạng thuốc dán lên da lành C. Dược chất thấm qua da vào tuần hoàn chung D. A, C 24. Tinh bột sử dụng trong tá dược viên nén? B. Rẻ tiền C. Tính trơn chảy kém D. A, B A. Đặc tính trương nở kém làm viên chậm rã 25. Tá dược PEG sử dụng điều chế thuốc đặt có đặc điểm, ngoại trừ? B. Ảnh hưởng sinh lí nơi đặt thuốc C. Độ bền cơ học cao D. Giải phóng dược chất nhanh A. Không thích hợp với vùng nhiệt đới 26. Yêu cầu nào sau đây KHÔNG được đặt ra cho thuốc mỡ? B. Thể chất mềm, mịn màng A. Phải là hỗn hợp hoàn toàn đồng nhất giữa hoạt chất và tá dược C. Vô khuẩn D. Không gây bẩn áo quần và dễ rửa sạch bằng xà phòng và nước 27. Một số giải pháp khi viên nén không đồng đều hàm lượng? C. Kiểm tra sự phân bố kích thước hạt A. Kiểm tra sự đồng nhất khi trộn bột B. Tăng lượng tá dược trơn thích hợp D. A, B, C 28. Chât hóa dẻo thường dùng trong vỏ nang là? C. Ethanol D. A, B B. Glycerin A. Sorbitol 29. Yêu cầu độ rã của viên nén hòa tan hay phân tán nhanh? A. 15 phút D. 5 phút B. 3 phút C. 4 giờ 30. Các tá dược thường được sử dụng để bao viên tan trong ruột? A. Ethyl cellulose D. PEG B. Eudragit E C. Eudragit L 31. Khi bào chế thuốc đặt, trước khi đổ khuôn cần để khối thuốc nguội đến gần nhiệt độ đông đặc nhằm? A. Hạn chế hiện tượng dính viên vào khuôn B. Hạn chế hiện tượng nứt viên D. A, B, C đều C. Để thuốc đông rắn từ từ sau khi đổ khuôn, tránh lắng đọng hoạt chất 32. Kem bôi da thường có cấu trúc? C. Dung dịch D. A, B, C đều sai A. Hỗn dịch B. Nhũ tương 33. Lực ma sát gây ra trong quá trình dập viên? A. Có thể làm nóng chảy, kết tinh lại hạt thuốc D. A, B, C C. Triệt tiêu lực nén B. Ảnh hưởng đến giới hạn vi sinh vật nhiễm trong thuốc 34. Đánh giá chất lượng thuốc đặt có thể dựa vào các chỉ tiêu? D. A, B, C B. Độ cứng C. Độ phóng thích dược chất in vitro A. Thời gian tan rã 35. Tá dược trơn bóng được cho vào bột, hạt để dập viên ở giai đoạn? C. Trộn ngay trước khi dập viên A. Trộn chung với hoạt chất trước khi tạo hạt D. A, B, C đều sai B. Trộn với hoạt chất, tá dược độn trong quá trình tạo hạt 36. Về mặt bào chế thuốc mỡ, cần quan tâm đến chức năng nào của da? D. Dự trữ, điều hòa huyết áp, hô hấp A. Bảo vệ, bài tiết B. Bài tiết, điều hòa thân nhiệt C. Bảo vệ, dự trữ 37. Chọn câu sai: Các phương pháp có thể cải thiện độ rã của viên nén? B. Thêm chất gây thấm D. Thêm tá dược trơn bóng thân nước C. Cho tá dược rã vào ở 2 giai đoạn: tạo hạt, trước khi dập viên A. Phối hợp tá dược rã nhóm trương nở và nhóm hòa tan 38. Tá dược hút dùng trong sản xuất viên nén? D. A, B, C C. Phối hợp với các hoạt chất ở dạng lỏng A. Làm tăng độ ổn định của thuốc B. Điều chỉnh độ ẩm của các loại cao thuốc khi tạo hạt dập viên 39. Thuốc tiêm có tốc độ giải phóng hấp thu dược chất nhanh nhất? A. Có cấu trúc hỗn dịch nước D. Có cấu trúc hỗn dịch dầu C. Có cấu trúc dung dịch dầu B. Có cấu trúc dung dịch nước 40. Gelatin trước khi dùng cần phải? A. Nghiền mịn D. A, B, C sa C. Ngâm cho trương nở B. Phơi khô 41. Nhóm dầu, mỡ, sáp hydrogen hóa sử dụng làm tá dược điều chế thuốc mỡ có đặc điểm? A. Bền vững hơn nhóm dầu, mỡ, sáp B. Khả năng nhũ hóa mạnh hơn nhóm dầu, mỡ, sáp D. a, b, c C. Thể chất thay đổi tùy thuộc vào mức độ hydro hóa 42. Ưu điểm của nhóm tá dược thân nước điều chế thuốc mỡ? A. Không trơn nhờn, không gây bẩn, dễ rửa sạch bằng nước C. Ít ảnh hưởng sinh lí da B. Bền vững, khó bị nấm mốc, vi khuẩn phát triển D. A, C 43. Thuốc đóng nang mềm thường là? D. A, B sai B. Bột thuốc, cốm thuốc, hạt thuốc, bột nhão, viên nén C. A, B A. Các chất lỏng, dung dịch dầu, hỗn dịch hoặc các bột nhão 44. Tá dược rã theo cơ chế sinh khí? D. a, b, c sai B. Tinh bột A. Avicel C. Hỗn hợp acid citric và canxi carbonat 45. Nhược điểm của nhóm tá dược thân nước điều chế thuốc mỡ? B. Dễ bị khô cứng do mất nước C. Khó bám lên da A. Ảnh hưởng sinh lí da D. Tất cả đều đúng 46. Nếu độ nhớt của dung dịch gelatin cao quá? B. Vỏ nang dầy và cứng C. Vỏ nang dẽo dai A. Vỏ nang mỏng D. A, C 47. Nhóm dẫn chất cellulose dùng làm tá dược thuốc mỡ? B. Có thể tiệt khuẩn bằng nhiệt C. Thể chất ít bị ảnh hưởng bởi pH D. A, B, C A. Thường sử dụng CMC, HPMC 48. Để sản xuất viên nén chứa hoạt chất nhạy cảm với ẩm có thể chọn một số giải pháp sau? B. Xát hạt ướt sử dụng isopropanol C. A, B A. Xát hạt khô D. A, B sai 49. Vai trò của tá dược độn sử dụng trong sản xuất viên nén? B. Cải thiện tính chất cơ lý của dược chất A. Đảm bảo khối lượng cần thiết của viên D. A, B, C C. Thường sử dụng các loại đường, tinh bột, dẫn chất cellulose 50. Chọn cỡ nang thích hợp để đóng 500mg bột thuốc có tỉ trọng d = 0,85 g/ml vào nang cứng? A. Cỡ 00 (0,95ml) D. Cỡ 2 (0,38ml) B. Cỡ 0 (0,67ml) C. Cỡ 1 (0,48ml) 51. Gôm arabic dùng làm tá dược dính cho viên nén? C. Thường phối hợp với tinh bột hoặc đường A. Thường sử dụng trong viên ngậm, viên nhai D. A, B, C B. Có tính dính cao 52. Một số dạng viên nén đặc biệt? D. A, B, C C. Viên đặt dưới lưỡi A. Viên nhai B. Viên cấy dưới da 53. Yêu cầu chất lượng thuốc mỡ? D. A, C A. Thể chất mềm, mịn màng, dễ khô cứng khi bôi lên da B. Nóng chảy ở nhiệt độ cơ thể để giải phóng dược chất C. Bền vững trong quá trình bảo quản 54. Chọn câu sai: Một số giải pháp khi viên nén không đạt độ cứng yêu cầu? C. Tăng độ nén thích hợp B. Tăng tá dược dính A. Tăng lượng tá dược trơn bóng D. Kiểm tra độ ẩm thích hợp 55. Chọn câu sai: Tá dược trơn bóng dùng trong sản xuất viên nén? A. Cải thiện tính chịu nén của khối bột, hạt B. Giúp viên rã nhanh D. Chống dính trong quá trình dập viên C. Sử dụng trong viên nén với lượng nhỏ 56. Chọn câu sai: Các tá dược rã theo cơ chế trương nở? B. Glucose D. Dẫn chất cellulose C. PVP A. Bentonit 57. Đo độ mài mòn của viên nén tiến hành trên bao nhiêu viên? A. 10 viên D. 40 viên B. 20 viên C. 30 viên 58. Cơ chế chủ yếu của sự vận chuyển thuốc qua da? A. Giảm khả năng đối kháng của lớp sừng B. Gây thấm, tạo khả năng dẫn sâu D. Chênh lệch nồng độ giữa các lớp da C. Tăng độ hòa tan của hoạt chất 59. Chọn câu sai: Các loại tá dược sử dụng trong sản xuất viên nén nhằm mục đích? A. Đảm bảo độ bền cơ học của viên nén B. Đảm bảo độ ổn định của dược chất D. Giải phóng dược chất tối đa tại nơi hấp thu C. Có tác dụng dược lý hỗ trợ điều trị 60. Trong quá trình dập viên nén cần kiểm tra chỉ tiêu? C. Độ mài mòn A. Độ cứng B. Khối lượng viên D. A, B 61. Nhóm dẫn chất của cellulose dùng làm tá dược viên nén? C. Cellulose vi tinh thể có thể dập thẳng với một số hoạt chất B. Làm viên khó rã A. Tính trơn chảy kém D. A, B, C 62. Nhóm tá dược thân nước dễ khô cứng do mất nước thường được phối hợpvới chất nào để giữ ẩm? A. Glycerin B. Lanolin D. A, C C. Sorbitol 63. Tá dược trơn, bóng được cho vào khối hạt bột trước khi dập viên nhằm mục đích? B. Giảm dính chày, cối A. Cải thiện lưu tính của khối hạt, bột thuốc C. Hạn chế ma sát viên trong quá trình bảo quản D. A, B, C 64. Tá dược rã sử dụng trong sản xuất viên nén? D. A, B, C B. Có thể sử dụng hỗn hợp acid citric và magie carbonat làm tá dược rã C. Giúp viên rã nhanh và rã mịn A. Thường sử dụng tinh bột, avicel, bột cellulose 65. Chọn câu sai: Độ ẩm của khối bột, hạt thuốc dùng dập viên ảnh hưởng? A. Tính trơn chảy B. Tính dính C. Độ đồng nhất của khối bột, hạt D. Độ ổn định của hoạt chất 66. Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh khả dụng của viên nén? C. Sự chuyển hóa lần đầu ở gan B. Nhu động dạ dày, ruột A. pH dạ dày D. A, B, C 67. Thuốc muốn thấm qua da cho tác dụng toàn thân phải thấm được đến lớp? A. Đến lớp biểu bì vì lớp biểu bì chứa nhiều mạch máu B. Thấm đến lớp hạ bì C. Thấm vào lớp mỡ dưới da D. A, B, C đều 68. pH của khối thuốc trong nang? D. A, B, C A. pH thích hợp 2,5 – 7,5 C. Thường sử dụng các acid hữu cơ hoặc kiềm yếu để điều chỉnh B. Nếu pH quá thấp sẽ làm thủy phân gelatin 69. Yêu cầu độ rã của viên nén bao tan trong ruột? D. 5 phút B. 15 phút A. 60 phút C. 4 giờ 70. Nhóm hydrocarbon dùng làm tá dược điều chế thuốc mỡ có đặc điểm? B. Khả năng nhũ hóa mạnh A. Bền vững, ít bị vi khuẩn nấm mốc phát triển C. Phóng thích hoạt chât tốt D. A, B 71. Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh khả dụng viên nén, ngoại trừ? B. Viên bao hòa tan tốt nên có sinh khả dụng cao hơn D. Độ dày của viên A. Lực nén C. Tỉ lệ tá dược trơn bóng 72. Tính dính của khối bột, hạt dùng dập viên? B. Việc xát hạt làm giảm độ dính của khối bột, hạt khi dập viên D. A, B, C sai A. Ở trạng thái ẩm dính tốt hơn trạng thái khô C. Lực mao dẫn làm giảm tính dính của khối bột, hạt 73. Chọn câu sai: Tính trơn chảy của khối hạt, bột thuốc dùng dập viên? A. Ảnh hưởng đến độ đồng đều hàm lượng của viên nén C. Hạn chế ma sát viên trong quá trình dập viên, bảo quản B. Không có vai trò cải thiện đặc tính chịu nén của khối bột, hạt D. Giảm sinh nhiệt khi nén 74. Tá dược dính sử dụng trong sản xuất viên nén? B. Tá dược dính khô thường sử dụng là gelatin C. Đảm bảo độ bền cơ học cho viên nén D. A, C A. Tá dược dính khô thường dùng trong phương pháp xát hạt khô hoặc dập trực tiếp 75. Nhóm đường dùng làm tá dược viên nén? A. Mannitol thường dùng cho viên đặt dưới lưỡi C. Glucose dễ hút ẩm và có độ cứng kém D. A, B, C đều B. Đường invertose có thể dùng dập thẳng 76. Vỏ viên nang thường được làm từ? A. Gelatin C. Nhựa dẻo D. A, B B. Tinh bột 77. Tá dược thân dầu khó bám dính lên da thường được phối hợp với chất nào để cải thiện độ bám dính? C. Vaselin A. Lanolin khan B. Dầu lạc D. Sáp ong 78. Sự hấp thu thuốc qua da chủ yếu theo con đường? B. Đi xuyên qua khe hỡ giữa các tế bào D. Được vận chuyển chủ động qua da C. Thấm qua da theo các bộ phận phụ A. Thấm trực tiếp qua tế bào 79. Khi bào chế thuốc đạn với cấu trúc hỗn dịch, khi để nguội cần? B. Để yên để tránh tạo bọt C. Khuấy đều để thuốc mau nguội A. Để yên để tránh lắng đọng hoạt chất D. Khuấy đều để tránh hoạt chất lắng đọng hoạt chất 80. Tính đồng nhất của khối bột, hạt thuốc dùng dập viên? B. Thời gian trộn ít ảnh hưởng đến tính đồng nhất D. Không làm ảnh hưởng đến đồng đều khối lượng viên nén A. Khối bột, hạt dễ bị tách lớp trong quá trình dập viên khi kích thước hạt, bột thuốc không đồng nhất C. Không làm ảnh hưởng khả năng chịu nén của khối bột, hạt thuốc 81. Kiểm nghiệm thành phẩm viên nén cần kiểm những chỉ tiêu? C. Định lượng B. Định tính D. A, B, C A. Độ cứng Time's up # Tổng Hợp# Dược Học
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai