Đại cương về bệnh nguyên họcFREESinh Lý Bệnh 1. Nguyên nhân gây bệnh chính hiện nay đối với nước ta là D. Yếu tố môi trường, dinh dưỡng B. Yếu tố vật lý C. Yếu tố sinh học A. Yếu tố cơ học 2. Yếu tố vật lý gây ra nhiều tác động với cơ thể người, ngoại trừ A. Nếu đủ cao và tác dụng lên toàn thân: gây nhiễm nóng D. Nhiều chất có tác dụng huỷ enzym trong tế bào, hoặc gây ngộ độc toàn thân do làm rối loạn chuyển hoá C. Nếu áp suất khí quyển quá cao: có thể gây tổn thương tại chỗ (tiếng nổ lớn gây thủng màng nhĩ) hoặc toàn thân (sức ép do bom nổ có thể gây tổn thương nội tạng B. Tia xạ gây huỷ các enzym tế bào 3. Thể tạng được nói tới từ thời nào? D. Y học hiện đại A. Y học cổ đại B. Y học Hippocrat C. Y học cổ truyền 4. Hai bệnh khác tên có thể do cùng một nguyên nhân. B. Sai A. Đúng 5. Bệnh di truyền: B. Do sai sót trong cấu trúc ARN A. Do sai sót trong cấu trúc DNA D. Do rối loạn về số lượng và chất lượng nhiễm sắc thể C. Do rối loạn cấu trúc của ty thể 6. Bằng chứng của thuyết thể tạng là A. Mổ xác thấy 95% số người có tổn thương lao nguyên thủy, mặc dù lúc sống đa số cơ thể này không biểu hiện bệnh lao B. Cùng mắc lao, nhưng mỗi cơ thể biểu hiện một khác: nặng, nhẹ, hoặc thậm chí không biểu hiện lâm sàng D. Tất cả đều sai C. Có những bệnh tự phát, không cần một nguyên nhân cụ thể nào (một số bệnh di truyền) 7. Về nhận thức, bệnh nguyên học có ý nghĩa gì? D. Tất cả đều sai C. Tất cả đều đúng A. Bệnh nguyên học giúp nâng cao trình độ lý luận của y học nói chung, và nhất là trong việc phát hiện các nguyên nhân mới, cũng như việc làm sáng tỏ cơ chế tác động của chúng B. Bệnh nguyên học có vai trò rất quan trọng trong phòng bệnh và điều trị, bởi vì có biết rõ nguyên nhân và các điều kiện gây ra một bệnh thì việc đề ra và thực hiện các biện pháp phòng và chống mới có hiệu quả 8. Nguyên nhân quyết định tính đặc trưng của bệnh. A. Đúng B. Sai 9. Chọn câu sai. Trong quan hệ giữa nguyên nhân với điều kiện thì A. Có bệnh, ắt phải có một nguyên nhân nào đó gây ra nó, có thể đã được tìm ra, hoặc chưa tìm ra B. Điều kiện quyết định tính đặc hiệu của bệnh C. Phải có nguyên nhân mới có bệnh, bệnh không “tự dưng” sinh ra D. Điều kiện hỗ trợ và tạo thuận lợi cho nguyên nhân 10. Chọn phát biểu sai. D. Các nguyên nhân khác nhau có thể gây cùng một hậu quả A. Mỗi hậu quả (bệnh) đều phải có nguyên nhân nào đó, mà y học có nhiệm vụ tìm ra B. Có nguyên nhân chưa hẳn có hậu quả (bệnh) C. Một nguyên nhân chỉ gây một hậu quả (bệnh) 11. Có rất ít bệnh tự phát sinh. B. Sai A. Đúng 12. Cùng một nguyên nhân nhưng gây ra các bệnh khác nhau khi đường xâm nhập khác nhau. B. Sai A. Đúng 13. Nguyên nhân, điều kiện gây bệnh và bệnh: C. Phản ứng của cơ thể cũng được xếp vào điều kiện gây bệnh D. Điều kiện luôn luôn tạo thuận lợi cho nguyên nhân phát huy tác dụng gây bệnh B. Thể tạng được xếp vào nguyên nhân gây bệnh A. Phải hội tụ đủ mọi điều kiện thì nguyên nhân mới gây được bệnh 14. Điểm khác của thuyết thể tạng so với thuyết điều kiện là A. Hạ thấp vai trò của nguyên nhân, coi nguyên nhân cũng chỉ là một điều kiện D. Tất cả đều sai C. Tất cả đều đúng B. Coi điều kiện là nguyên nhân 15. Bằng chứng của thuyết điều kiện là C. Có những bệnh tự phát, không cần một nguyên nhân cụ thể nào (một số bệnh di truyền) B. Cùng mắc lao, nhưng mỗi cơ thể biểu hiện một khác: nặng, nhẹ, hoặc thậm chí không biểu hiện lâm sàng D. Tất cả đều sai A. Mổ xác thấy 95% số người có tổn thương lao nguyên thủy, mặc dù lúc sống đa số cơ thể này không biểu hiện bệnh lao 16. Khái niệm có tính chất toàn diện trong bệnh nguyên học là A. Nhìn nhận có mối quan hệ giữa nguyên nhân và điều kiện gây bệnh D. Cả A và B đều đúng C. Thể hiện qua quy luật nhân quả B. Nhìn nhận tầm quan trọng và vị trí nhất định trong quá trình gây bệnh của nguyên nhân, điều kiện, thể tạng 17. Yếu tố xã hội: A. Là một điều kiện gây bệnh C. Là một nguyên nhân gây bệnh B. Là yếu tố làm thay đổi vai trò của nguyên nhân gây bệnh D. Tất cả đều sai 18. Môn học nghiên cứu về nguyên nhân gây bệnh, điều kiện phát sinh bệnh là C. Có vai trò quan trọng quyết định sự chính xác của phương pháp điều trị và sự đặc hiệu của biện pháp ngăn ngừa A. Bệnh nguyên học D. Cả A và C đều đúng B. Bệnh sinh học 19. Trong điều trị học thì A. Điều trị nguyên nhân là tốt nhất B. Phải nghiên cứu về cơ chế phát sinh, phát triển, tiến triển và kết thúc của bệnh D. Cả A và C đều đúng C. Điều trị theo cơ chế bệnh sinh cũng giúp ích nhiều (khi không biết nguyên nhân) 20. Nguyên nhân bên ngoài do: A. Yếu tố cơ học B. Yếu tố vật lý C. Yếu tố hoá học và độc chất D. Tất cả đều đúng 21. Chọn phát biểu sai. B. Vấn đề bệnh lý có liên quan chặt chẽ với sự tiến triển của xã hội, với tổ chức xã hội và với với yếu tố tâm lý xã hội C. Tùy theo chất hóa học mà tác dụng gây bệnh có khác nhau A. Hai loại yếu tố bệnh nguyên bên trong và bên ngoài có quan hệ mật thiết với nhau D. Yếu tố cơ học chủ yếu là phá hủy các enzym hoặc làm mất tác dụng của chúng 22. Về thực tiễn, bệnh nguyên học có ý nghĩa gì? C. Tất cả đều đúng A. Bệnh nguyên học giúp nâng cao trình độ lý luận của y học nói chung, và nhất là trong việc phát hiện các nguyên nhân mới, cũng như việc làm sáng tỏ cơ chế tác động của chúng D. Tất cả đều sai B. Bệnh nguyên học có vai trò rất quan trọng trong phòng bệnh và điều trị, bởi vì có biết rõ nguyên nhân và các điều kiện gây ra một bệnh thì việc đề ra và thực hiện các biện pháp phòng và chống mới có hiệu quả 23. Thuyết cho rằng bệnh có thể tự phát, không cần nguyên nhân là C. Thuyết thể tạng A. Thuyết một nguyên nhân B. Thuyết điều kiện D. Thuyết tuyệt đối 24. Chọn câu sai. Trong quan hệ giữa nguyên nhân với điều kiện thì B. Điều kiện hỗ trợ và tạo thuận lợi cho nguyên nhân A. Phải có nguyên nhân mới có bệnh, bệnh không “tự dưng” sinh ra D. Nguyên nhân là quyết định, là yếu tố khách quan C. Có điều kiện đòi hỏi nhiều nguyên nhân mới phát huy được tác dụng, nhưng cũng có điều kiện đòi hỏi ít hoặc không đòi hỏi nguyên nhân 25. Con người còn mắc một số bệnh mà không (hoặc rất hiếm) gặp ở giới động vật, đó là D. Tất cả đều đúng B. Bệnh liên quan tới vai trò hoạt động thần kinh cao cấp C. Bệnh liên quan với yếu tố xã hội (tiếng ồn, bệnh nghề nghiệp,...) A. Bệnh liên quan đặc điểm sinh học và thể tạng của riêng con người 26. Bằng chứng của thuyết một nguyên nhân là C. Có những bệnh tự phát, không cần một nguyên nhân cụ thể nào (một số bệnh di truyền) B. Cùng mắc lao, nhưng mỗi cơ thể biểu hiện một khác: nặng, nhẹ, hoặc thậm chí không biểu hiện lâm sàng D. Tất cả đều sai A. Mổ xác thấy 95% số người có tổn thương lao nguyên thủy, mặc dù lúc sống đa số cơ thể này không biểu hiện bệnh lao 27. Hiện nay, bệnh nguyên được xếp thành 2 nhóm lớn. B. Sai A. Đúng 28. Quan niệm khoa học về bệnh nguyên sẽ dẫn đến sự tích cực của công tác điều trị và dự phòng là D. Tất cả đều sai C. Bảo vệ khả năng thích nghi của cơ thể đến mức tối đa A. Ngừa nguyên nhân, giới hạn tác dụng của điều kiện, tăng cường hoạt động tốt của thể tạng B. Áp dụng phương châm phòng bệnh trong điều trị 29. Quan niệm hiện nay về bệnh nguyên, dựa trên C. Nguyên nhân - hậu quả D. Tất cả đều đúng B. Sự hoán đổi nguyên nhân - điều kiện A. Quan hệ nguyên nhân - điều kiện 30. Thể tạng: C. Làm bệnh dễ hoặc khó phát sinh D. Làm thay đổi bản chất của nguyên nhân gây bệnh A. Làm thay đổi tính đặc trưng của bệnh B. Làm bệnh dễ phát sinh Time's up # Tổng Hợp# Y Học Cơ sở