Tập 3: Hệ sinh dục và tiết niệu – Bài 2FREEGiải Phẫu Netter 1. Tên của chi tiết giải phẫu số 8? C. Lỗ sáo A. Lỗ âm đạo B. Lỗ niệu đạo D. Lỗ hậu môn 2. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? D. Mạc bọc phủ trên cơ chéo bụng ngoài C. Mạc đáy chậu sâu A. Mạc đáy chậu nông B. Mạc dưới hoành niệu dục 3. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? A. Tinh hoàn C. Thừng tinh B. Mào tinh D. Lưới tinh 4. Tên của chi tiết giải phẫu số 12? A. Trụ âm vật B. Quy đầu âm vật D. Hành tiền đình C. Phần tận cùng của dây chằng tròn tử cung 5. Tên của chi tiết giải phẫu số 11? A. Dây chằng tròn C. Dây chằng vành D. Dây chằng liềm B. Dây chằng rộng 6. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? B. Trung tâm gân hậu môn C. Trung tâm cơ hậu môn A. Trung tâm gân đáy chậu D. Trung tâm cơ đáy chậu 7. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? B. Bóng vòi trứng D. Loa vòi trứng A. Ống vòi trứng C. Cổ vòi trứng 8. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? B. Môi bé D. Mũ âm vật C. Tiền đình âm đạo A. Môi lớn 9. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? A. Dây chằng vành D. Dây chằng treo buồng trứng B. Dây chằng tròn C. Dây chằng liềm 10. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? B. Cơ ngang đáy chậu sâu D. Cơ ngồi hang C. Cơ hành xốp A. Cơ ngang đáy chậu nông 11. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? A. Mạc đáy chậu sâu C. Mạc dưới hoành niệu dục B. Mạc đáy chậu nông D. Mạc bọc 12. Tên của chi tiết giải phẫu số 8? D. Lưới tinh A. Mào tinh B. Thừng tinh C. Tinh hoàn 13. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? B. Dây chằng treo hậu môn A. Dây chằng hậu môn D. Dây chằng hậu môn cùng C. Dây chằng hậu môn cụt 14. Tên của chi tiết giải phẫu số 11? B. Niệu đạo A. Niệu quản D. Lỗ âm đạo C. Lỗ sáo 15. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? C. Đỉnh bàng quang D. Đáy bàng quang A. Đáy tử cung B. Đỉnh tử cung 16. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? B. Mũ âm vật D. Quy đầu âm vật A. Hãm âm vật C. Môi bé 17. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? A. Mạc treo tử cung B. Mạc treo ruột non C. Mạc treo vòi trứng D. Mạc treo buồng trứng 18. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? D. Quy đầu âm vật B. Hãm âm vật A. Tiền đình C. Mũ âm vật 19. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? D. Lưới tinh C. Các ống xuất B. Động mạch của ống dẫn tinh A. Đám rối tĩnh mạch hình dây leo 20. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? D. Dây chằng liềm A. Dây chằng tròn C. Dây chằng treo âm vật B. Dây chằng vành 21. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? B. Môi lớn C. Mũ âm vật A. Môi bé D. Hãm âm vật 22. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? A. Tuyến hành niệu đạo C. Tuyến tiền liệt D. Túi tinh B. Bàng quang 23. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? D. Động mạch chậu ngoài B. Động mạch buồng trứng C. Động mạch chậu chung A. Động mạch tử cung 24. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? C. Lỗ bẹn nông B. Hố thuyền D. Lỗ bẹn sâu A. Hố bầu dục 25. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? B. Đáy tử cung A. Cổ tử cung C. Đỉnh tử cung D. Thân tử cung 26. Tên của chi tiết giải phẫu số 9? B. Tuyến hành niệu đạo D. Buồng trứng C. Hành tiền đình A. Tuyến tiền liệt 27. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? D. Túi cụt trực tràng bàng quang B. Túi cùng Douglas A. Túi cùng hậu môn trực tràng C. Túi cùng trực tràng bàng quang 28. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? D. Dây chằng liềm C. Dây chằng vành A. Dây chằng treo buồng trứng B. Dây chằng tròn 29. Tên của chi tiết giải phẫu số 9? A. Mạc sâu dương vật B. Vách bìu C. Lớp trắng D. Mạc nông dương vật 30. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? D. Tĩnh mạch buồng trứng C. Tĩnh mạch chậu ngoài A. Tĩnh mạch đùi B. Tĩnh mạch chậu chung 31. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? B. Vách ngăn D. Mạc sâu dương vật A. Vách bìu C. Mạc nông dương vật 32. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? C. Vách bìu D. Mạc sâu dương vật B. Bao xơ A. Lớp trắng 33. Tên của chi tiết giải phẫu số 8? A. Dây chằng treo tử cung C. Vòi trứng B. Dây chằng treo buồng trứng D. Niệu quản 34. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? A. Lỗ niệu quản D. Lỗ bẹn sâu C. Lỗ bẹn nông B. Lỗ niệu đạo 35. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? B. Niệu quản C. Dây chằng tròn A. Niệu đạo D. Dây chằng vành 36. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? C. Ống lượn gần B. Ống góp A. Ống dẫn tinh D. Các ống xuất 37. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? C. Đỉnh tử cung A. Đáy tử cung D. Thân tử cung B. Eo tử cung 38. Tên của chi tiết giải phẫu số 9? B. Dây chằng tử cung-cụt A. Dây chằng tròn C. Dây chằng tử cung-cùng D. Dây chằng treo buồng trứng 39. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? C. Buồng trứng A. Tuyến tiền liệt B. Tinh hoàn D. Tuyến hành niệu đạo 40. Tên của chi tiết giải phẫu số 8? B. Ống hậu môn C. Mạc hoành niệu dục dưới D. Mạc đáy chậu nông A. Âm đạo 41. Tên của chi tiết giải phẫu số 10? A. Ống trực tràng B. Âm đạo D. Cổ tử cung C. Lòng ruột non 42. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? B. Dây chằng vành và các lớp mạc D. Dây chằng trước và các lớp mạc C. Dây chằng liềm và các lớp mạc A. Dây chằng tròn và các lớp mạc 43. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? C. Dây chằng liềm A. Dây chằng tròn B. Dây chằng vành D. Dây chằng treo tử cung 44. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? B. Tiền đình C. Môi lớn A. Hãm âm vật D. Môi bé 45. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? B. Lỗ niệu đạo D. Lỗ hậu môn A. Lỗ âm đạo C. Lỗ sáo 46. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? C. Lỗ niệu đạo A. Lỗ bẹn nông D. Lỗ niệu quản B. Lỗ bẹn sâu 47. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? A. Ống dẫn tinh C. Động mạch của ống dẫn tinh D. Lưới tinh B. Đám rối tĩnh mạch hình dây leo 48. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? A. Động mạch tử cung C. Động mạch chậu chung D. Động mạch chậu ngoài B. Động mạch đùi 49. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? C. Eo vòi Trứng A. Cổ vòi trứng D. Dây chằng treo tử cung B. Bóng vòi trứng 50. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? B. Tuyến tiền đình lớn C. Tuyến hành niệu đạo D. Tuyến tiền liệt A. Hành tiền đình 51. Tên của chi tiết giải phẫu số 12? D. Tinh hoàn C. Hành tiền đình B. Tuyến hành niệu đạo A. Buồng trứng 52. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? C. Các tiểu thùy tinh hoàn B. Các đài nhỏ D. Các đài lớn A. Tủy thận 53. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? B. Cơ ngang đáy chậu nông và mạc bọc C. Cơ hành xốp với mạc bọc A. Cơ ngang đáy chậu sâu và mạc bọc D. Cơ ngồi hang và mạc bọc 54. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? D. Lưới tinh C. Thừng tinh A. Đám rối tĩnh mạch hình dây leo B. Động mạch của ống dẫn tinh 55. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? D. Vòi trứng( vòi tử cung) A. Động mạch chậu ngoài B. Động mạch buồng trứng C. Động mạch tử cung 56. Tên của chi tiết giải phẫu số 9? B. Quy đầu âm vật D. Lỗ âm đạo C. Lỗ niệu đạo A. Quy đầu dương vật 57. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? D. Tuyến tiền đình lớn C. Hành tiền đình B. Tiền đình âm đạo A. Quy đầu âm vật 58. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? B. Động mạch của ống dẫn tinh A. Ống dẫn tinh C. Đám rối tĩnh mạch hình dây leo D. Lưới tinh 59. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? C. Ngành trên xương mu B. Củ mu A. Gò mu D. Ngành ngồi mu 60. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? B. Mạc đáy chậu nông C. Mạc đáy chậu sâu A. Mạc dưới hoành niệu dục D. Mạc bọc 61. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? B. Ống góp A. Ống dẫn tinh C. Ống xuất D. Ống lượn xa 62. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? A. Bàng quang D. Buồng trứng C. Dạ dày B. Thân tử cung 63. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? A. Dạ dày D. Thân tử cung B. Buồng trứng C. Thân bàng quang 64. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? B. Ống góp lớn D. Ống lượn xa A. Thừng tinh C. Mào tinh 65. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? B. Mạc dưới hoành niệu dục D. Mạc tinh trong A. Mạc nông dương vật C. Mạc tinh ngoài 66. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? A. Mạc tinh ngoài bao bọc thừng tinh D. Cơ bìu và mạc C. Mạc tinh trong B. Mạc đáy chậu nông 67. Tên của chi tiết giải phẫu số 13? C. Ống vòi trứng B. Bóng vòi trứng D. Cổ vòi trứng A. Loa vòi trứng 68. Tên của chi tiết giải phẫu số 10? A. Vòi trứng B. Niệu đạo C. Niệu quản D. Ống dẫn tinh 69. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? D. Tuyến tiền đình lớn C. Tuyến hành niệu đạo A. Hành tiền đình B. Tuyến tiền liệt 70. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? C. Tuyến tiền liệt D. Tuyến hành niệu đạo B. Tinh hoàn A. Buồng trứng Time's up # Tổng Hợp# Chạy trạm