Tế bào và cơ quan miễn dịchFREEMiễn Dịch Y Dược Hồ Chí Minh 1. Đâu là cơ quan lympho trung ương? B. Lách D. Ruột thừa C. Hạch A. Tủy xương 2. Dấu ấn Ki67 giúp nhận diện tế bào nào? C. Các tế bào đang tăng trưởng B. Lympho bào T D. Tế bào lưới biểu mô A. Đại thực bào 3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG gặp ở cơ quan miễn dịch? D. Có chứa nhiều đại thực bào A. Mô nâng đỡ là mô lưới hoặc tế bào lưới biểu mô B. Ít hệ thống mao mạch kiểu xoang C. Tế bào miễn dịch thuộc các dòng khác nhau 4. Đâu là viết tắt của mô lympho niêm mạc? D. MTAL B. MATL C. TAML A. MALT 5. Đặc điểm của tuyến ức: D. Có nguồn gốc trung bì và nội bì C. Màu vàng ở trẻ em do vẫn còn nhiều mỡ B. Nằm ở sau phổi A. Là cơ quan lympho thứ phát 6. Về vùng vỏ của tuyến ức: C. Ăn màu nhuộm nhạt hơn so với vùng tủy B. Có nhiều đại thực bào D. Các lympho bào ở đây có nguồn gốc từ tủy xương A. Có nhiều nang lympho chứa lympho bào B 7. Hàng rào máu - tuyến ức có bao nhiêu lớp: B. 3 lớp D. 5 lớp A. 2 lớp C. 4 lớp 8. Đâu là đặc điểm nhận diện của lách? C. Tiểu thể Malpighi A. Tiểu thể Negri D. Tiểu thể Hassall B. Tiểu thể hình mắt cú 9. Đâu là đặc điểm nhận diện của tuyến ức? B. Tiểu thể hình mắt cú A. Tiểu thể Negri D. Tiểu thể Hassall C. Tiểu thể Malpighi 10. Đặc điểm vùng tủy của hạch bạch huyết, chọn câu đúng? B. Có nhiều dây tủy có kích thước và hình dạng không đều nhau C. Có các tiểu thể Hassall D. Có các tiểu tĩnh mạch hậu mao mạch A. Là nơi sản sinh và biệt hóa lympho T 11. Vùng phụ thuộc tuyến ức của hạch bạch huyết là vùng nào? D. Tất cả đều đúng B. Trung tâm sinh sản C. Cận vỏ A. Vùng vỏ 12. Cấu trúc nào dưới đây thực hiện chức năng tạo lympho ở lách? D. Vách xơ B. Xoang tĩnh mạch A. Dây Billroth C. Tiểu thể lách 13. Vùng vỏ của hạch bạch huyết, phát biểu nào sau đây đúng? B. Thành phần cấu tạo chỉ có nang bạch huyết sơ cấp C. Đây là vùng chứa nhiều lympho bào T D. Tất cả đều sai A. Là vùng có mật độ lympho mỏng 14. Đặc điểm của hạch bạch huyết: B. Là cơ quan lympho trung ương A. Là cơ quan lympho di động C. Là cơ quan lympho nguyên phát D. Là cơ quan lympho có vỏ xơ 15. Trong tình huống nhiễm trùng ngón chân cái, vì sao các hạch gần đó sưng to lên? A. Do các đại thực bào được tăng sinh và biệt hóa D. Do vi khuẩn theo đường bạch huyết xâm nhập và tăng sinh mạnh trong nang bạch huyết C. Do các lympho bào B tăng sinh và biệt hóa thành tương bào chế tiết kháng nguyên B. Do các lympho bào T được tạo ra 16. Cấu trúc nào dưới đây thuộc tủy trắng của lách? A. Nang bạch huyết D. Xoang tĩnh mạch B. Dây Billroth C. Dây tuỷ 17. Vùng cận vỏ của hạch bạch huyết có đặc điểm nào? A. Là vùng phụ thuộc tuyến ức của hạch B. Còn gọi là vùng vỏ sâu C. Có các tiểu tĩnh mạch hậu mao mạch D. Tất cả đều đúng 18. Cấu trúc nào dưới đây KHÔNG phù hợp cấu tạo vùng vỏ hạch bạch huyết? C. Lympho B là chủ yếu B. Lympho T là chủ yếu A. Đại thực bào D. Nang bạch huyết 19. Đặc điểm mô chống đỡ của lách: D. Lớp vỏ xơ của lách chỉ được tạo thành từ các mô liên kết giàu sợi chun C. Trong tủy lách có các mạch bạch huyết phát triển rất đầy đủ B. Vỏ xơ và dây xơ là thành phần tạo nên khung chống đỡ nhu mô lách A. Được bao bọc bởi một lớp vỏ xơ mỏng 20. Dấu ấn CD20 giúp nhận diện tế bào nào? C. Lympho bào B D. Lympho bào T B. Đại thực bào A. Tế bào NK 21. Cấu trúc nào giúp lách dự trữ máu? B. Các hạch của lách có nhiều liên kết A. Cấu trúc xốp của tủy trắng C. Cấu trúc xốp của tủy đỏ D. Các tiểu thể lách 22. Đặc điểm nào sau đây về lách là đúng? B. Là cơ quan lympho trung ương C. Có chức năng tiêu hủy hồng cầu già D. Không có lớp vỏ xơ A. Là cơ quan lympho nhỏ nhất của cơ thể 23. Cấu tạo của tuyến ức: B. Vùng vỏ sáng màu D. Mỗi thùy được bao bọc bởi một lớp vỏ bao liên kết rất dày A. Tiểu thùy là một đơn vị hình thái và chức năng của tuyến ức C. Vùng tủy tối màu 24. Đâu là đặc điểm nhận diện của lách? B. Tiểu tĩnh mạch hậu mao mạch A. Các động mạch trung tâm D. Có mảng Peyer C. Không có hệ thống xoang tủy 25. Dấu ấn CD3 giúp nhận diện tế bào nào? B. Lympho bào B D. Tế bào mast A. Các tế bào đang tăng trưởng C. Lympho bào T Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Dược TP.HCM