Đề ôn CK 1FREEVi sinh - Ký sinh trùng Khoa Y Nguyễn Tất Thành 1. Năm 1928 Alexander Fleming đã tổng hợp kháng sinh penicillin từ loài nấm nào sau đây? C. Penicillium marneffei A. Penicillium chrysogenum B. Penicillium griseofulvum D. Penicillium notatum 2. Tác động nào là đặc trưng nhất trong các tác động của ký sinh trùng đến vật chủ? A. Mở đường cho vi khuẩn xâm nhập C. Chiếm đoạt chất dinh dưỡng của vật chủ D. Tắc nghẽn, chèn ép cơ học B. Gây độc cho vật chủ 3. Loại giun sán nào thường gây dị ứng nặng, nhiễm trùng, nhiễm độc đau cơ và có thể dẫn tới tử vong? C. Trichinella spiralis B. Ascaris lumbricoides A. Necator americanus D. Strongyloides stercoralis 4. Loại bào tử nào có giá trị nhất trong định loại nấm da? A. Bào tử đính nhỏ B. Bào tử đính lớn D. Bào tử áo C. Bào tử đốt 5. Muỗi Culex quinquefasciatus phát triển mạnh nhất thường vào mùa nào dưới đây? A. Mùa đông C. Mùa thu-đông D. Mùa xuân-hè B. Mùa thu 6. Cơn sốt rét điển hình có biểu hiện nào sau đây? D. Sốt rét – Sốt nóng – Ra mồ hôi và hạ nhiệt B. Sốt nóng – Cơn co giật – Ra mồ hôi và hạ nhiệt A. Sốt rét – Cơn co giật – Ra mồ hôi và hạ nhiệt C. Sốt nóng – Sốt rét – Ra mồ hôi và hạ nhiệt 7. Chẩn đoán nấm thường không dùng biện pháp nào sau đây? A. Khám lâm sàng D. Xét nghiệm trực tiếp B. Sử dụng các test miễn dịch C. Nuôi cấy nấm 8. Trong điều kiện nào E. histolytica chuyển từ sống hội sinh sang ký sinh gây bệnh? D. Khi thể hoạt động nhỏ không tạo thành thể kén do phân lỏng B. Sức đề kháng của cơ thể giảm, thành ruột bị tổn thương do lỵ trực khuẩn, thương hàn,... A. Khi điều kiện sống ở manh tràng không thuận lợi, amip phải chui vào thành ruột cư trú C. Khi có quá nhiều amíp trong lòng ruột 9. Điều trị amip lỵ phải tuân theo những nguyên tắc nào? A. Sớm, thuốc đặc hiệu, liều tối thiểu, triệt để và kết hợp kháng sinh B. Điều trị triệu chứng, cách ly bệnh nhân, sử dụng kháng sinh dự phòng bội nhiễm D. Sớm, thuốc đặc hiệu, đủ liều, triệt để và kết hợp kháng sinh C. Sớm, thuốc đặc hiệu, liều tối đa, triệt để và kết hợp kháng sinh 10. Chó mèo là dự trữ mầm bệnh trong tự nhiên của loài giun sán nào? C. Enterobius vermicularis B. Clonorchis sinensis A. Taenia solium D. Ancylostoma doudenale 11. Nấm nào có thể sống hoại sinh trên bề mặt da người bình thường? C. Microsporum canis D. Trichophyton rubrum B. Epidermophyton floccosum A. Malassezia furfur 12. Nguyên tắc “điều trị toàn diện” đối với bệnh sốt rét có nghĩa là gì? D. Điều trị đặc hiệu kết hợp với nâng đỡ thể trạng bệnh nhân A. Điều trị toàn bộ những người sống cùng tập thể với bệnh nhân B. Dùng thuốc điều trị đặc hiệu với tất cả 4 loài ký sinh trùng sốt rét C. Điều trị đặc hiệu kết hợp với diệt vector truyền bệnh 13. Loài giun sán nào sau đây không lây truyền qua đất? B. Enterobius vermicularis A. Ascaris lumbricoides C. Clonorchis sinensis D. Ancylostoma doudenale 14. Vòng đời phát triển theo sơ đồ: Người – VCP1 – VCP2 – Người không gặp ở loài nào sau đây? B. Paragonimus ringeri C. Opisthorchis viverrini D. Fasciolopsis buski A. Clonorchis sinensis 15. Thuốc nào sau đây được dùng trong điều trị nấm? C. Omeprazole A. Metronidazole B. Mebendazole D. Clotrimazole 16. Bọ chét có thể truyền được mầm bệnh nào sau đây? B. Giun chỉ D. Thương hàn A. Sán máu C. Sán dây chó 17. Khi hút máu người có ký sinh trùng sốt rét, thể nào của ký sinh trùng sốt rét có khả năng phát triển trong cơ thể muỗi Anopheles? A. Schizonte B. Trophozoite non C. Gametocyte D. Trophozoite phát triển 18. Suy dinh dưỡng ở trẻ nhiễm L. intestinalis là do nguyên nhân nào sau đây? B. L. intestinalis làm hạn chế hấp thu chất dinh dưỡng của ruột C. L. intestinalis chiếm đoạt chất dinh dưỡng của cơ thể trẻ D. L. intestinalis phá hủy các men tiêu hóa dẫn tới không tiêu hóa được thức ăn A. L. intestinalis sinh độc tố ức chế sự phát triển của trẻ 19. Muỗi An. minimus thường đẻ trứng ở những nơi nào? A. Suối nước trong chảy chậm D. Ao hồ, ruộng lúa vùng nước lợ B. Suối nước trong chảy siết C. Chân các thác nước 20. Nấm nào sau đây gây bệnh chủ yếu bằng enzym? B. Dermatophytes D. Aspergillus A. Candida C. Cryptococcus neoforman 21. Vị trí nào sau đây cái ghẻ Sarcoptes scabiei thường đào hang? D. Da vùng sinh dục B. Da đầu C. Gan bàn tay bàn chân A. Da mặt 22. Trichomonas vaginalis lây truyền từ người này sang người khác bằng con đường nào? B. Quan hệ tình dục C. Truyền máu D. Qua đường tiêu hoá A. Tiếp xúc 23. Người có thể vừa là vật chủ chính, vừa là vật chủ phụ của loại giun sán nào? B. Enterobius vermicularis A. Trichinella spiralis D. Trichuris trichiura C. Clonorchis sinensis 24. Người nhiễm ký sinh trùng sốt rét là do muỗi đốt người và truyền thể nào của ký sinh trùng sốt rét? C. Oocyst B. Sporozoite A. Gametocyte D. Ookinete 25. Điều trị giun W. bancrofti và B. malayi bằng thuốc gì? D. Chlopheniramin A. Cloramin C. Diethylcarbamazin B. Emetin 26. Loại giun nào dưới đây không phải là giun lạc chủ? B. Strongyloides stercoralis D. Ancylostoma braziliense A. Gnathostoma spinigerum C. Angiostrongylus cantonensis 27. Trong các thể sau đây của E. histolytica thể nào sống ký sinh gây bệnh? D. Forma minuta A. Forma magna B. Forma precystica C. Forma metacystica 28. Nấm nào sống hội sinh, gây bệnh khi có điều kiện thuận lợi? C. Penicillium marneffei A. Histoplasma capsulatum D. Candida albicans B. Cryptococcus neoforman 29. Xét nghiệm phân có thể thấy trứng của loại giun sán nào? C. Strongyloides stercoralis B. Wuchereria bancrofti A. Trichinella spiralis D. Enterobius vermicularis 30. Cơ chế tác dụng của Mebendazole trong điều trị giun sán là? D. Gây độc cho giun bằng cách thấm qua thành cơ thể giun A. Làm biến đổi cấu trúc của thức ăn do đó giun không hấp thu được C. Làm tổn thương cấu trúc ở ruột giun làm cho giun không tiêu hóa được thức ăn B. Làm tăng hấp thu thức ăn của ruột, dẫn đến giun thiếu thức ăn 31. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh sốt rét tương ứng với giai đoạn phát triển nào của ký sinh trùng sốt rét? D. Sau 2-3 chu kỳ hồng cầu đầu tiên A. Thời kỳ phát triển trong tế bào gan C. Thời kỳ phát triển trong tế bào gan và 2-3 chu kỳ hồng cầu đầu tiên B. Trong vòng 2-3 chu kỳ hồng cầu đầu tiên 32. Artesunate thường được sử dụng với mục đích? B. Chống tái nhiễm D. Chống lây nhiễm A. Chống tái phát C. Cắt cơn sốt rét 33. Nấm nào sau đây không sinh bào tử đính nhỏ? D. Histoplasma capsulatum B. Epidermophyton floccosum A. Trichophyton rubrum C. Microsporum canis 34. Loại giun sán nào có vòng đời phát triển theo sơ đồ: Người - Ngoại cảnh - Người? A. Trichinella spiralis D. Schistosoma mansoni B. Enterobius vermicularis C. Wuchereria bancrofti 35. Thuốc nào có tác dụng điều trị đặc hiệu nấm da? B. Fluconazole C. Griseofulvin D. Actidion A. Amphotericin B 36. Nấm nào thường ký sinh gây bệnh ở phổi? D. Sporothrix schenckii A. Candida albicans B. Cryptococcus neoformans C. Aspergillus fumigatus 37. Loại giun sán nào trong vòng đời phát triển có đi qua phổi? B. Opisthorchis felineus A. Ancylostoma duodenale D. Fasciola hepatica C. Enterobius vermicularis 38. Những loại giun sán nào vòng đời phát triển không gây hội chứng Loeffler? B. Ascaris lumbricoides A. Necator americanus D. Trichuris trichiura C. Strongyloides stercoralis 39. Loại giun sán nào vòng đời phát triển theo sơ đồ: Người - VCP1 - VCP2 - Người? B. Trichinella spiralis C. Strongyloides stercoralis A. Enterobius vermicularis D. Clonorchis sinensis 40. Ưu điểm của điều trị hàng loạt các bệnh giun sán là? A. Làm giảm nhanh cường độ nhiễm giun trong cộng đồng B. Đầu tư tài chính ít tốn kém, hiệu quả điều trị cao D. Nhân lực bỏ ra không đáng kể, hiệu quả kinh tế cao C. Có thể tẩy sạch giun ở hầu hết các cá thể trong cộng đồng 41. Trong các biện pháp sau đây, biện pháp nào có giá trị chẩn đoán xác định nhiễm sán lá gan lớn? D. Chẩn đoán lâm sàng C. Tìm thấy trứng trong phân A. Chẩn đoán bằng siêu âm gan B. Xét nghiệm miễn dịch học 42. Giai đoạn nào của mò sống ký sinh? D. Tất cả các giai đoạn trên B. Ấu trùng A. Thanh trùng C. Trưởng thành 43. Trichomonas vaginalis gây bệnh ở đường sinh dục nữ thường đồng hành với? C. Nấm Candida B. Lậu cầu khuẩn A. Virus HPV D. Giang mai 44. Nấm da có đặc tính nào sau đây? B. Không nhạy cảm với kháng sinh thông thường D. Nhạy cảm với kháng sinh thông thường C. Không nhạy cảm với Griseofulvin A. Nhạy cảm với Actidion 45. Loài ký sinh trùng sốt rét nào thường gây biến dạng và làm hồng cầu trương to? A. P. falciparum và P. ovale C. P. ovale và P. vivax D. P. malariae và P. falciparum B. P. vivax và P. falciparum 46. Muỗi An. dirus có thể truyền được mầm bệnh nào? D. Plasmodium falciparum B. Rickettsia orientalis A. Leishmania tropica C. Trypanosoma cruzi 47. Phương thức truyền bệnh đặc hiệu của động vật chân đốt có đặc điểm? D. Phụ thuộc vào điều kiện thổ nhưỡng và sông ngòi A. Phụ thuộc vào lượng mưa và độ ẩm C. Phụ thuộc vào thức ăn và sinh vật quanh chúng B. Phụ thuộc vào thời gian và nhiệt độ môi trường 48. Thuốc nào thuộc nhóm điều trị sán? B. Mebendazole C. Levamizole D. Yomesal A. Albendazole 49. Những động vật chân đốt sau, loài nào là loài “đơn thực”? C. Ve D. Muỗi A. Chấy B. Bọ chét 50. Ve hút máu ở các giai đoạn phát triển? C. Chỉ giai đoạn trưởng thành và thanh trùng mới hút máu D. Chỉ giai đoạn trưởng thành và ấu trùng mới hút máu A. Chỉ giai đoạn trưởng thành mới hút máu B. Trừ trứng tất cả các giai đoạn phát triển đều hút máu 51. Ascaris lumbricoides có vòng đời phát triển theo sơ đồ nào dưới đây? C. Người – VCP1 – Người A. Người – VCP1 – VCP2 – Người D. Động vật – Người B. Người - Ngoại cảnh - Người 52. Khi lội nước ở các ao hồ có thể bị nhiễm mầm bệnh nào sau đây? B. Schistosoma japonicum C. Clonorchis sinensis A. Fasciola hepatica D. Fasciolopsis buski 53. Thường điều trị bệnh sốt mò bằng thuốc gì? A. Mebendazol C. Tetracyclin B. Metronidazol D. Nivaquin 54. Nguyên nhân làm hạn chế hấp thu chất dinh dưỡng ở ruột khi nhiễm Lambria intestinalis là? D. Do trùng roi che phủ niêm mạc B. Do rối loạn nhu động ruột A. Do viêm ruột C. Do viêm ruột và do trùng roi che phủ niêm mạc 55. Ăn thực vật ở dưới nước chưa nấu chín có thể mắc bệnh giun sán nào? B. Opisthorchis viverrini C. Paragonimus ringeri A. Clonorchis sinensis D. Fasciolopsis buski 56. Phương pháp nào sau đây có giá trị tin cậy nhất trong chẩn đoán áp xe gan amip? B. Dựa vào lâm sàng D. Dựa vào tiền sử và dịch tễ C. Dựa vào xét nghiệm ký sinh trùng học A. Dựa vào kỹ thuật ElISA 57. Bệnh gây ra bởi ký sinh trùng nào sau đây có ổ bệnh thiên nhiên? A. Enterobius vermicularis B. Trichinella spiralis C. Taenia solium D. Taenia saginata 58. Muỗi An. subpictus thường trú ẩn tiêu máu ở những nơi nào? C. Chuồng gia súc A. Trong nhà B. Ngoài vườn D. Trong rừng 59. Trong những động vật chân đốt sau, loài nào vòng đời chỉ có 3 giai đoạn? B. Bọ chét A. Mò D. Muỗi C. Chấy 60. Ổ apxe ở ruột trong bệnh lỵ amip cấp tính có đặc điểm nào? A. Có miệng rộng, đáy hẹp B. Có miệng rộng và nông D. Có miệng hẹp, đáy rộng C. Có miệng hẹp và nông 61. Xét nghiệm thịt lợn có thể tìm thấy mầm bệnh ký sinh trùng nào? D. Taenia saginata, Taenia solium C. Trichinella spiralis, F. hepatica A. Trichinella spiralis, Taenia solium B. Trichinella spiralis, Taenia saginata Time's up # Đại Học Nguyễn Tất Thành# Đề Thi