Thuốc điều trị tăng huyết áp – Bài 1FREEHệ tim mạch Y Dược Hồ Chí Minh 1. Hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) có vai trò chính trong điều hòa huyết áp bằng cách nào? B. Giảm nhịp tim và tăng co bóp cơ tim C. Giảm thể tích máu và tăng đào thải kali A. Kích thích co mạch và tăng tái hấp thu natri tại thận D. Kích thích giãn mạch và tăng nhịp tim 2. Thuốc chẹn beta chọn lọc trên tim, như Metoprolol, có tác dụng gì trong điều trị tăng huyết áp? B. Tăng dẫn truyền qua nút AV A. Tăng giãn mạch máu ngoại vi D. Giảm nhịp tim C. Tăng chức năng thất trái 3. Khi sử dụng thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARBs) trong điều trị lâu dài, hiệu quả huyết động nào thường được ghi nhận? A. Giảm sức cản mạch máu và giảm tiền tải C. Giảm lưu lượng máu và giảm hậu tải B. Tăng giãn mạch và tăng tiền tải D. Tăng thể tích tuần hoàn và giảm sức cản mạch máu 4. Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARBs) thường được chỉ định thay thế ACEIs trong trường hợp nào? D. Bệnh nhân bị tăng huyết áp kèm bệnh mạch vành B. Bệnh nhân bị tăng huyết áp kèm nhịp tim chậm C. Bệnh nhân bị tăng huyết áp kèm suy thận cấp A. Bệnh nhân không dung nạp với ACEIs do ho khan 5. Khi sử dụng thuốc lợi tiểu trong điều trị tăng huyết áp lâu dài, hiệu quả huyết động nào sau đây thường thấy? B. Giảm nhịp tim và giảm hậu tải A. Tăng sức cản ngoại vi và tăng tiền tải D. Tăng co bóp cơ tim và tăng lưu lượng máu C. Giảm thể tích tuần hoàn và giảm tiền tải 6. Trong trường hợp huyết áp giảm do mất máu, cơ chế nào dưới đây của thận giúp duy trì thể tích tuần hoàn? D. Giảm tái hấp thu natri và tăng bài tiết nước C. Giảm tiết renin và tăng giãn mạch ngoại vi B. Tăng bài tiết kali và giảm tái hấp thu nước A. Tăng tái hấp thu natri và nước tại ống thận 7. Trong trường hợp tụt huyết áp kéo dài, đáp ứng của thận góp phần điều hòa huyết áp bằng cách nào? D. Giảm tái hấp thu natri để giảm thể tích tuần hoàn C. Giảm bài tiết renin và tăng tái hấp thu kali A. Tăng tái hấp thu natri và nước để tăng thể tích tuần hoàn B. Tăng bài tiết nước để giảm áp lực mạch máu 8. Thuốc ức chế kênh canxi như Amlodipine có tác dụng chính gì trong điều trị tăng huyết áp? B. Giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi A. Tăng nhịp tim và tăng sức cản ngoại vi C. Giảm dẫn truyền qua nút AV và tăng co bóp cơ tim D. Giảm tái hấp thu nước tại thận 9. Thuốc ức chế kênh canxi (CCBs) như Amlodipine được sử dụng để hạ huyết áp nhờ tác dụng nào? B. Giãn mạch máu và giảm sức cản ngoại vi D. Tăng lưu lượng máu và giảm nhịp tim C. Giảm tái hấp thu nước tại thận và tăng co bóp cơ tim A. Tăng nhịp tim và giảm sức cản mạch máu 10. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide lâu dài trong điều trị tăng huyết áp gây ra thay đổi huyết động nào? A. Giảm thể tích tuần hoàn và giảm tiền tải B. Tăng nhịp tim và tăng sức cản ngoại vi C. Giảm sức co bóp và giảm hậu tải D. Tăng giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi 11. Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARBs) có tác dụng chính gì trong việc điều trị tăng huyết áp? A. Giảm lưu lượng tim và tăng sức cản ngoại vi B. Giảm sức cản mạch máu và giảm tiền tải D. Giảm nhịp tim và tăng giãn mạch C. Tăng tái hấp thu natri và tăng co bóp cơ tim 12. Huyết áp bình thường theo phân loại của JNC 7 là bao nhiêu? A. Huyết áp tâm thu dưới 130 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg D. Huyết áp tâm thu từ 110 đến 130 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 90 mmHg B. Huyết áp tâm thu dưới 120 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg C. Huyết áp tâm thu dưới 140 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 90 mmHg 13. Bệnh nhân có giảm tưới máu thận do hẹp động mạch thận. Cơ chế điều hòa huyết áp nào liên quan đến tình trạng này và làm tăng huyết áp toàn thân? D. Giảm tưới máu thận kích thích giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi để bù trừ C. Giảm tưới máu thận kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS), tăng co mạch và giữ natri, nước A. Giảm tưới máu thận kích hoạt hệ giao cảm, gây co mạch và tăng sức cản ngoại vi B. Giảm tưới máu thận làm tăng bài tiết aldosterone, tăng tái hấp thu kali và nước tại thận 14. Thuốc chẹn alpha, như Prazosin, có tác dụng như thế nào trong điều trị tăng huyết áp? A. Ức chế kênh Ca++, làm giảm sức cản mạch máu C. Giãn mạch bằng cách đối kháng thụ thể alpha-adrenergic D. Kéo dài pha tái cực của cơ tim B. Phong bế kênh Na+ để giảm tái hấp thu 15. Thuốc lợi tiểu thiazide thường được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân nào? B. Bệnh nhân bị tăng huyết áp nhẹ đến trung bình D. Bệnh nhân bị nhịp tim chậm và tăng huyết áp C. Bệnh nhân bị tăng huyết áp kèm rối loạn chức năng thận nặng A. Bệnh nhân bị tăng huyết áp kèm suy tim nặng 16. Trong cơ chế điều hòa huyết áp, chất nào dưới đây có vai trò gây giãn mạch mạnh? A. Angiotensin II C. Aldosterone B. Nitric oxide (NO) D. Renin 17. Công thức tính huyết áp (BP) là gì? A. BP = Tần số tim × Sức cản ngoại vi B. BP = Cung lượng tim / Sức cản ngoại vi D. BP = Cung lượng tim (CO) + Thể tích nhát bóp (SV) C. BP = Cung lượng tim (CO) × Sức cản ngoại vi (SVR) 18. Tăng huyết áp thứ phát liên quan đến hội chứng Cushing chủ yếu do cơ chế nào? B. Tăng hoạt động của hệ renin-angiotensin D. Tăng trương lực giao cảm A. Tăng tiết cortisol gây giữ muối nước C. Giảm tưới máu đến cơ quan đích 19. Nguyên nhân nội tiết nào sau đây thường liên quan đến tăng huyết áp thứ phát? B. Hội chứng Cushing C. Suy tuyến yên A. Suy tuyến giáp D. Cường tuyến giáp 20. Phương pháp nào sau đây là cơ bản nhất để kiểm soát huyết áp trong điều trị lâu dài? A. Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm thể tích máu B. Giảm sức cản ngoại vi bằng các thuốc giãn mạch D. Tăng giãn mạch và giảm lưu lượng tim C. Giảm nhịp tim bằng thuốc chẹn beta 21. Nhóm thuốc chẹn beta được sử dụng để điều trị tăng huyết áp vì tác dụng nào sau đây? A. Giảm tái hấp thu nước và tăng thể tích máu B. Giảm nhịp tim và giảm sức co bóp cơ tim D. Giảm sức cản mạch máu và tăng sức co bóp cơ tim C. Tăng co mạch và tăng dẫn truyền nhĩ thất 22. Cơ chế chính gây tăng huyết áp trong hẹp động mạch thận là gì? A. Kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone C. Tăng áp lực trong lòng mạch thận B. Giảm sự giãn mạch của thận D. Tăng co bóp của thất trái 23. Trong phản ứng với sự giảm huyết áp kéo dài, các cơ chế bù trừ chính của cơ thể bao gồm hệ giao cảm và RAAS. Khi hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) được kích hoạt, các tác động sinh lý nào sau đây xảy ra để tăng huyết áp? C. Giảm tiết aldosterone, giảm giữ muối và nước, tăng sức cản mạch máu A. Tăng tiết aldosterone, tăng giữ muối và nước, tăng co mạch qua tác động của angiotensin II B. Tăng tiết renin, tăng đào thải natri và nước, giảm co bóp cơ tim để duy trì tưới máu D. Kích hoạt hệ phó giao cảm, tăng nhịp tim và giảm thể tích máu 24. Khi nào nên cân nhắc sử dụng kết hợp nhiều loại thuốc hạ huyết áp trong điều trị? B. Khi huyết áp không kiểm soát được với một loại thuốc đơn lẻ A. Khi huyết áp chỉ hơi cao so với mức bình thường C. Khi bệnh nhân có huyết áp tâm thu dưới 130 mmHg D. Khi bệnh nhân không dung nạp với thuốc chẹn beta 25. Tăng huyết áp cấp cứu (hypertensive emergency) là tình trạng huyết áp rất cao kèm theo tổn thương cơ quan đích cấp tính. Theo JNC 7, mức huyết áp nào thường được xem là ngưỡng để chẩn đoán tình trạng này? C. Huyết áp tâm thu ≥ 200 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg A. Huyết áp tâm thu ≥ 160 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 100 mmHg D. Huyết áp tâm thu ≥ 160 mmHg và huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg B. Huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 120 mmHg 26. Tăng huyết áp khẩn cấp (hypertensive urgency) khác với tăng huyết áp cấp cứu ở điểm nào? A. Huyết áp rất cao nhưng không kèm tổn thương cơ quan đích cấp tính C. Tăng huyết áp kèm tổn thương mạch vành hoặc não B. Huyết áp tâm thu ≥ 160 mmHg và huyết áp tâm trương ≥ 120 mmHg D. Huyết áp rất cao nhưng có kèm tổn thương thận cấp 27. Thuốc ức chế kênh calci có tác dụng chủ yếu như thế nào trong điều trị tăng huyết áp? A. Tăng co bóp cơ tim D. Giảm dẫn truyền qua nút xoang B. Tăng dẫn truyền qua nút AV C. Giảm co bóp mạch máu 28. Việc sử dụng thuốc lợi tiểu trong điều trị hạ huyết áp nhằm mục đích gì? C. Giảm nhịp tim và tăng co bóp cơ tim D. Giảm sức cản ngoại vi và tăng giãn mạch B. Giảm thể tích tuần hoàn, từ đó giảm áp lực mạch máu A. Tăng tái hấp thu natri và nước để giảm thể tích máu 29. Công thức tính cung lượng tim (CO) là gì? C. CO = Huyết áp tâm thu × Huyết áp tâm trương B. CO = Huyết áp trung bình (MAP) × Tần số tim (HR) A. CO = Thể tích nhát bóp (SV) × Tần số tim (HR) D. CO = Thể tích nhát bóp (SV) × Huyết áp tâm thu 30. Khi sức cản ngoại vi tăng, huyết áp sẽ thay đổi như thế nào nếu cung lượng tim giữ nguyên? D. Huyết áp phụ thuộc vào thể tích máu B. Huyết áp giảm A. Huyết áp tăng C. Huyết áp không đổi 31. Thuốc chẹn alpha như Doxazosin thường được chỉ định trong điều trị hạ huyết áp vì lý do gì? B. Giãn mạch máu và giảm sức cản ngoại vi D. Tăng tái hấp thu nước và giãn mạch máu C. Giảm tái hấp thu natri và giảm sức cản mạch máu A. Giảm nhịp tim và tăng sức co bóp 32. Thuốc lợi tiểu Thiazide có hiệu quả như thế nào trong việc hạ huyết áp khi sử dụng lâu dài? B. Giảm thể tích tuần hoàn và giảm tiền tải A. Giảm sức cản ngoại vi và tăng nhịp tim D. Tăng giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi C. Giảm tái hấp thu natri và tăng co bóp cơ tim 33. Khi huyết áp giảm kéo dài, thận tiết renin, chất này có vai trò gì trong cơ chế điều hòa huyết áp? B. Giảm tiết angiotensin II, gây giãn mạch và giảm tái hấp thu nước A. Tăng bài tiết aldosterone, giảm tái hấp thu natri và tăng bài tiết kali C. Tăng bài tiết cortisol, làm tăng tái hấp thu kali và nước D. Kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone, tăng co mạch và giữ nước 34. Bệnh nguyên nào sau đây là nguyên nhân thường gặp nhất của tăng huyết áp thứ phát? C. Béo phì D. Hội chứng chuyển hóa B. Tăng lipid máu A. Bệnh thận mạn tính 35. Thuốc chẹn beta không chọn lọc, như Propranolol, có chống chỉ định ở bệnh nhân nào? A. Bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim C. Bệnh nhân bị tăng huyết áp và suy thận B. Bệnh nhân bị hen phế quản hoặc COPD D. Bệnh nhân có rối loạn nhịp thất 36. Khi đứng lên đột ngột, nếu phản xạ áp lực không hoạt động hiệu quả, hậu quả có thể là gì? A. Tụt huyết áp tư thế đứng, gây chóng mặt hoặc ngất xỉu D. Tăng giữ natri và nước dẫn đến phù C. Nhịp tim giảm đột ngột gây ngừng tim B. Tăng huyết áp đột ngột do co mạch quá mức 37. Nguyên tắc quan trọng nhất khi bắt đầu điều trị hạ huyết áp là gì? B. Bắt đầu với liều thấp và tăng dần để tránh tác dụng phụ A. Dùng ngay thuốc mạnh để đạt mục tiêu nhanh C. Giảm huyết áp nhanh bằng thuốc tiêm tĩnh mạch D. Dùng kết hợp nhiều nhóm thuốc ngay từ đầu 38. Tăng huyết áp vô căn được cho là có liên quan đến yếu tố di truyền nào sau đây? B. Đột biến gen liên quan đến tăng tiết catecholamines A. Đột biến gen làm giảm hấp thu natri tại thận D. Đột biến gen làm tăng tính thấm của màng tế bào C. Đột biến gen điều hòa hệ renin-angiotensin 39. Tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) trong điều trị hạ huyết áp lâu dài là gì? C. Giảm sản xuất angiotensin II và giãn mạch D. Giảm nhịp tim và tăng co bóp cơ tim B. Giảm tái hấp thu natri và nước tại thận A. Tăng tái hấp thu kali và giảm co bóp cơ tim 40. Nhóm thuốc chẹn beta (beta-blockers) có tác dụng gì trong việc điều trị hạ huyết áp? A. Tăng nhịp tim và tăng sức cản ngoại vi B. Giảm tái hấp thu natri và giảm sức co bóp cơ tim C. Giảm nhịp tim và giảm sức co bóp cơ tim D. Tăng lưu lượng máu và giảm tiền tải 41. Thuốc hạ huyết áp nhóm ức chế men chuyển (ACEIs) có tác dụng gì trên huyết động khi sử dụng lâu dài? C. Tăng thể tích tuần hoàn và giảm sức co bóp B. Giảm sức cản ngoại vi và giảm tiền tải A. Tăng nhịp tim và giảm tiền tải D. Giảm sức co bóp cơ tim và giảm tiền tải 42. Hormone nào sau đây được tiết ra khi thể tích máu giảm, có tác dụng tăng tái hấp thu nước tại thận để tăng huyết áp? D. Cortisol, tăng giữ muối và nước A. ADH, tăng tái hấp thu nước và co mạch C. Aldosterone, tăng tái hấp thu natri và nước B. Renin, tăng hoạt tính co mạch và giữ nước 43. Nguyên nhân phổ biến nhất của tăng huyết áp nguyên phát là gì? A. Tăng trương lực thần kinh giao cảm D. Tăng kháng lực ngoại vi kéo dài B. Tăng hoạt động của hệ renin-angiotensin C. Không rõ nguyên nhân 44. Công thức tính huyết áp trung bình (MAP) là gì? D. MAP = Huyết áp tâm thu + 1/3 (Huyết áp tâm trương - Huyết áp tâm thu) B. MAP = Huyết áp tâm thu - Huyết áp tâm trương A. MAP = Huyết áp tâm trương + 1/3 (Huyết áp tâm thu - Huyết áp tâm trương) C. MAP = Huyết áp tâm trương + 1/2 (Huyết áp tâm thu - Huyết áp tâm trương) 45. Bệnh nhân có tiền sử hẹp động mạch thận hai bên không nên sử dụng nhóm thuốc nào sau đây? B. Chẹn beta-adrenergic D. Ức chế kênh canxi C. Lợi tiểu thiazide A. Ức chế men chuyển (ACEIs) 46. Tăng huyết áp do u tủy thượng thận là kết quả của điều gì? D. Giảm tái hấp thu natri B. Giảm tưới máu thận C. Tăng tiết catecholamines A. Tăng tiết aldosterone 47. Khi thay đổi từ tư thế nằm sang đứng, cơ chế phản xạ áp lực giúp duy trì huyết áp bằng cách nào? B. Giảm tiết aldosterone để giảm giữ nước A. Kích hoạt hệ giao cảm, gây co mạch và tăng nhịp tim D. Giảm bài tiết renin và angiotensin II C. Tăng hoạt động của hệ phó giao cảm để giảm nhịp tim 48. Phản xạ áp lực giúp duy trì huyết áp khi thay đổi tư thế bằng cách kích hoạt cơ quan nào? C. Phản xạ từ tủy sống làm co cơ trơn mạch máu A. Phản xạ từ cơ tim làm giảm nhịp tim B. Các thụ thể áp lực ở xoang động mạch cảnh và quai động mạch chủ D. Thụ thể căng tại tâm nhĩ làm giãn mạch máu ngoại vi 49. Nhóm thuốc ức chế kênh canxi Dihydropyridine, như Amlodipine, có tác dụng chính gì? B. Giãn mạch và giảm sức cản mạch máu A. Tăng nhịp tim và co bóp cơ tim D. Giảm tiền tải và hậu tải C. Ức chế dẫn truyền qua nút AV 50. Tác dụng chính của thuốc chẹn beta-adrenergic khi sử dụng lâu dài trong điều trị tăng huyết áp là gì? A. Giảm nhịp tim và giảm sức co bóp cơ tim D. Giảm tái hấp thu natri và giảm thể tích máu C. Giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi B. Tăng lưu lượng máu và tăng co bóp 51. Thuốc chẹn beta-adrenergic thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp ở những đối tượng nào sau đây? A. Bệnh nhân có tăng huyết áp nhưng không có biến chứng D. Bệnh nhân có nhịp tim chậm C. Bệnh nhân bị suy thận mạn tính B. Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim 52. Thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) khi sử dụng lâu dài có tác dụng huyết động chính nào? B. Giảm sức cản ngoại vi và giảm tiền tải A. Giảm nhịp tim và giảm co bóp cơ tim D. Giảm lưu lượng máu và tăng giãn mạch C. Tăng thể tích tuần hoàn và giảm nhịp tim 53. Tác dụng chính của thuốc ức chế kênh canxi (CCBs) trên huyết động khi sử dụng lâu dài là gì? B. Giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi C. Tăng thể tích tuần hoàn và tăng co bóp A. Tăng nhịp tim và giảm tiền tải D. Giảm lưu lượng máu và giảm thể tích tuần hoàn 54. Bệnh nhân nữ 65 tuổi nhập viện với huyết áp 210/120 mmHg và các triệu chứng của đột quỵ như nói khó và yếu nửa người. Biện pháp điều trị ban đầu nào là phù hợp nhất? B. Giảm huyết áp từ từ nhưng không vượt quá 25% trong giờ đầu D. Tăng huyết áp để cải thiện tưới máu não C. Dùng thuốc lợi tiểu để giảm nhanh thể tích máu A. Giảm huyết áp ngay lập tức xuống dưới 120/80 mmHg 55. Khi huyết áp giảm, cơ chế nào sau đây tại thận được kích hoạt để tăng huyết áp? B. Tăng tiết renin, dẫn đến kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone C. Tăng bài tiết nước và giảm tái hấp thu kali A. Giảm tái hấp thu natri và nước tại ống thận D. Giảm tiết aldosterone và giãn mạch 56. Thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp vì tác dụng nào sau đây? D. Giảm nhịp tim và co bóp cơ tim A. Giảm sản xuất angiotensin II và giãn mạch B. Tăng hấp thu natri tại thận C. Giảm tái hấp thu kali và nước 57. Thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) có tác dụng chính nào trong việc điều trị tăng huyết áp? C. Giảm sản xuất angiotensin II và giãn mạch A. Tăng co bóp cơ tim và giảm nhịp tim B. Tăng sức cản ngoại vi và giảm thể tích máu D. Giảm tái hấp thu natri và nước tại thận 58. Trong điều trị tăng huyết áp, mục tiêu của việc hạ huyết áp ban đầu là gì? B. Hạ huyết áp nhanh chóng để giảm triệu chứng D. Giảm huyết áp thông qua thuốc lợi tiểu mạnh C. Hạ huyết áp đến mức bình thường ngay lập tức A. Giảm huyết áp từ từ để tránh tụt huyết áp đột ngột 59. Trong điều trị hạ huyết áp, tại sao việc theo dõi nồng độ kali máu lại quan trọng khi sử dụng thuốc lợi tiểu? C. Thuốc lợi tiểu tăng tái hấp thu kali gây tích tụ A. Thuốc lợi tiểu có thể gây hạ kali máu, làm rối loạn nhịp tim B. Thuốc lợi tiểu làm tăng nồng độ kali, gây hạ huyết áp D. Thuốc lợi tiểu gây giữ nước và kali, làm tăng huyết áp 60. Nhóm thuốc lợi tiểu thiazide thường được chỉ định điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân có đặc điểm nào? A. Suy tim nặng C. Nhịp tim chậm D. Suy thận mạn giai đoạn cuối B. Tăng huyết áp nhẹ đến trung bình 61. Nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) có tác dụng phụ thường gặp nào? D. Nhịp tim chậm B. Ho khan do tăng bradykinin C. Tăng kali máu A. Chóng mặt và nhức đầu 62. Lợi tiểu Thiazide có thể gây ra rối loạn điện giải nào? B. Tăng calci máu A. Hạ kali máu C. Tăng natri máu D. Tăng kali máu 63. Bệnh nhân nữ 60 tuổi nhập viện với huyết áp 200/130 mmHg, than phiền về đau đầu dữ dội và buồn nôn. Khám mắt phát hiện xuất huyết võng mạc và phù gai thị. Chẩn đoán phù hợp nhất trong tình huống này là gì? B. Tăng huyết áp khẩn cấp D. Tăng huyết áp tiền lâm sàng A. Tăng huyết áp độ 2 C. Tăng huyết áp cấp cứu 64. Bệnh nguyên nào sau đây ít liên quan đến tăng huyết áp nguyên phát? C. Chế độ ăn nhiều muối D. Hút thuốc lá A. Hẹp động mạch thận B. Yếu tố di truyền 65. Trong trường hợp hạ huyết áp, sự tăng tiết aldosterone từ vỏ thượng thận có tác dụng gì? B. Giảm tái hấp thu natri và tăng thải kali A. Tăng tái hấp thu natri và nước tại thận C. Giảm tái hấp thu nước và kali tại thận D. Tăng giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi 66. Tăng huyết áp nguyên phát có liên quan đến các yếu tố di truyền nào sau đây? B. Đột biến gen gây rối loạn hấp thu natri tại thận C. Đột biến gen làm giảm tính co giãn của thành mạch D. Tăng hoạt tính của kênh calci A. Đột biến gen liên quan đến hệ renin-angiotensin 67. Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARBs) có ưu điểm gì so với nhóm ức chế men chuyển (ACEIs)? B. Ít gây ho khan hơn do không làm tăng bradykinin A. Tác dụng hạ huyết áp mạnh hơn C. Giảm nhịp tim tốt hơn D. Tăng chức năng co bóp cơ tim 68. Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARBs) như Losartan thường được chỉ định cho bệnh nhân nào? A. Bệnh nhân có tiền sử hen suyễn D. Bệnh nhân bị loạn nhịp thất B. Bệnh nhân không dung nạp với thuốc ức chế men chuyển C. Bệnh nhân bị rung nhĩ 69. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như Furosemide có tác dụng gì trong điều trị hạ huyết áp? A. Giảm giãn mạch và tăng nhịp tim C. Giảm nhịp tim và giảm sức co bóp cơ tim B. Giảm thể tích tuần hoàn và giảm tiền tải D. Tăng sức cản ngoại vi và giảm tái hấp thu natri 70. Nguyên nhân nào sau đây thường gây ra tăng huyết áp thứ phát? C. Suy tim và tăng cholesterol máu D. Hội chứng chuyển hóa và tiểu đường B. Bệnh thận mạn tính và u tủy thượng thận A. Bệnh thận đa nang và xơ vữa động mạch 71. Bệnh nhân nam 50 tuổi đến khám với huyết áp 185/115 mmHg nhưng không có triệu chứng nào liên quan đến tổn thương cơ quan đích. Điều trị nào là phù hợp nhất? D. Nhập viện để kiểm soát huyết áp ngay lập tức C. Chỉ theo dõi mà không cần điều trị A. Giảm huyết áp từ từ trong vòng 24-48 giờ bằng thuốc uống B. Giảm huyết áp nhanh chóng bằng thuốc tiêm tĩnh mạch 72. Thuốc chẹn beta-adrenergic khi sử dụng lâu dài có tác dụng nào trên huyết động? B. Giảm nhịp tim và giảm sức co bóp cơ tim D. Giảm thể tích tuần hoàn và tăng hậu tải C. Tăng giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi A. Tăng nhịp tim và tăng sức co bóp cơ tim 73. Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARBs) như Losartan có tác dụng gì khi sử dụng lâu dài? A. Tăng nhịp tim và giảm sức co bóp D. Tăng sức co bóp và tăng thể tích tuần hoàn C. Giảm sức cản ngoại vi và giảm tiền tải B. Tăng tiền tải và giảm giãn mạch 74. Khi bệnh nhân có phản xạ áp lực kém hiệu quả, việc thay đổi tư thế nhanh có thể gây ra triệu chứng nào? A. Tăng nhịp tim và tăng huyết áp B. Tụt huyết áp và cảm giác chóng mặt khi đứng lên D. Hạ đường huyết do giảm lưu lượng máu đến gan C. Tăng giữ nước và phù ngoại biên 75. Thuốc lợi tiểu quai như Furosemide thường được chỉ định trong trường hợp nào? D. Tăng huyết áp nhẹ A. Tăng huyết áp kèm phù hoặc suy tim B. Tăng huyết áp đơn thuần C. Tăng huyết áp và nhịp nhanh xoang 76. Ức chế men chuyển (ACEIs) là nhóm thuốc quan trọng trong điều trị tăng huyết áp, nhưng cần thận trọng trong trường hợp nào sau đây? B. Bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp D. Bệnh nhân có tiền sử rung nhĩ C. Bệnh nhân có bệnh mạch vành A. Bệnh nhân có tiền sử phù mạch 77. Theo JNC 7, mức huyết áp nào được phân loại là tiền tăng huyết áp ở người lớn? A. Huyết áp tâm thu từ 120 đến 139 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 80 đến 89 mmHg D. Huyết áp tâm thu dưới 120 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg C. Huyết áp tâm thu từ 140 đến 159 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 90 đến 99 mmHg B. Huyết áp tâm thu từ 130 đến 149 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 90 đến 99 mmHg 78. Để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, mục tiêu hạ áp tối ưu là gì? C. Giữ huyết áp tâm trương dưới 85 mmHg đối với người trưởng thành A. Duy trì huyết áp dưới 140/90 mmHg đối với người trưởng thành B. Giảm huyết áp tâm thu dưới 130 mmHg đối với người trưởng thành D. Duy trì huyết áp tâm thu dưới 160 mmHg đối với người trưởng thành 79. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong bệnh sinh của tăng huyết áp nguyên phát. Nếu cha hoặc mẹ mắc tăng huyết áp, nguy cơ mắc bệnh của con là bao nhiêu? B. 25% C. 50% A. 10% D. 75% 80. Bệnh nhân nam 58 tuổi nhập viện vì tụt huyết áp sau khi sử dụng thuốc lợi tiểu mạnh trong điều trị suy tim. Sau khi xét nghiệm, bác sĩ phát hiện nồng độ renin trong máu tăng cao. Điều này cho thấy cơ chế sinh lý nào của thận đang được kích hoạt để đáp ứng với tình trạng hạ huyết áp kéo dài, và tại sao sự kích hoạt của hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) lại quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp? C. Tăng bài tiết aldosterone để giảm thể tích máu, từ đó duy trì huyết áp ổn định B. Kích hoạt RAAS, dẫn đến tăng angiotensin II, co mạch và tăng tái hấp thu natri, nước để tăng thể tích máu A. Tăng tái hấp thu kali và nước tại ống thận để duy trì thể tích máu D. Giảm tiết renin, giảm co mạch và tăng bài tiết nước ra khỏi cơ thể 81. Tăng huyết áp độ 1 được phân loại như thế nào theo JNC 7? A. Huyết áp tâm thu từ 120 đến 139 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 80 đến 89 mmHg B. Huyết áp tâm thu trên 160 mmHg hoặc huyết áp tâm trương trên 100 mmHg C. Huyết áp tâm thu từ 130 đến 139 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 80 đến 89 mmHg D. Huyết áp tâm thu từ 140 đến 159 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 90 đến 99 mmHg 82. Bệnh nhân có hội chứng chuyển hóa và tăng huyết áp nên tránh sử dụng nhóm thuốc nào sau đây? C. Lợi tiểu quai vì làm tăng nhịp tim D. Ức chế men chuyển vì gây tăng đường huyết B. Ức chế kênh canxi vì gây hạ kali máu A. Chẹn beta-adrenergic vì có thể gây tăng cân và kháng insulin 83. Tính di truyền của tăng huyết áp vô căn (nguyên phát) chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm nguy cơ mắc bệnh? D. 20% B. 30% A. 50% C. 60% 84. Khi huyết áp tăng, phản xạ áp thụ quan (baroreceptor) có tác dụng điều hòa huyết áp bằng cách nào? A. Kích hoạt hệ phó giao cảm, làm giảm nhịp tim D. Kích thích tiết aldosterone để tăng tái hấp thu nước C. Giảm hoạt động của hệ renin-angiotensin B. Kích hoạt hệ giao cảm, làm tăng sức cản ngoại vi 85. Hormone aldosterone có tác dụng gì trong điều hòa huyết áp? D. Tăng bài tiết kali và nước ra khỏi cơ thể C. Kích thích giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi B. Tăng tái hấp thu natri và nước tại thận A. Giảm tái hấp thu natri và nước 86. Cơ chế chính điều hòa huyết áp khi huyết áp giảm kéo dài là gì? D. Tăng tiết cortisol, làm tăng sức co bóp cơ tim A. Tăng hoạt động hệ phó giao cảm và giảm nhịp tim B. Giảm tiết aldosterone và giảm giữ muối nước C. Kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone, tăng co mạch và giữ nước 87. Thuốc chẹn kênh calci như Amlodipine có tác dụng chủ yếu như thế nào trong điều trị hạ huyết áp? A. Tăng sức co bóp cơ tim và giãn mạch máu B. Giãn mạch máu và giảm sức cản ngoại vi C. Giảm nhịp tim và giảm lưu lượng máu qua tim D. Giảm tái hấp thu natri và tăng tái hấp thu kali 88. Huyết áp được điều chỉnh bởi các yếu tố nào sau đây theo công thức tính huyết áp? C. Thể tích máu và tần số tim B. Thể tích máu và tốc độ co bóp của tim A. Cung lượng tim và sức cản ngoại vi D. Huyết áp trung bình và tần số tim 89. Một bệnh nhân nữ 65 tuổi có tiền sử tăng huyết áp và suy tim, nhập viện với triệu chứng chóng mặt khi đứng dậy đột ngột. Khám lâm sàng cho thấy huyết áp giảm đáng kể khi chuyển từ tư thế nằm sang đứng. Bệnh nhân đã được điều trị bằng thuốc chẹn beta và lợi tiểu thiazide. Trong trường hợp này, cơ chế sinh lý nào liên quan đến tình trạng tụt huyết áp tư thế của bệnh nhân, và tại sao thuốc chẹn beta có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này? B. Thuốc chẹn beta ức chế hệ giao cảm, làm giảm nhịp tim và phản xạ co mạch, dẫn đến tụt huyết áp khi thay đổi tư thế C. Thuốc lợi tiểu làm giảm thể tích máu, tăng co mạch quá mức khi đứng A. Thuốc chẹn beta làm giảm sức cản ngoại vi, gây tụt huyết áp khi đứng D. Tăng co bóp cơ tim do thuốc chẹn beta, gây tụt huyết áp tư thế 90. Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs) như Losartan có tác dụng gì trong điều trị hạ huyết áp? B. Tăng hoạt động của aldosterone để tăng giữ nước A. Giảm tái hấp thu natri và nước tại thận D. Giảm nhịp tim và co bóp cơ tim C. Phong bế tác động của angiotensin II lên mạch máu, làm giãn mạch 91. Sử dụng thuốc ức chế kênh canxi (CCBs) trong điều trị hạ áp lâu dài dẫn đến thay đổi huyết động nào? A. Tăng thể tích tuần hoàn và giảm sức co bóp D. Tăng nhịp tim và tăng giãn mạch B. Giảm tiền tải và giảm sức co bóp C. Giảm sức cản ngoại vi và giãn mạch 92. Theo JNC 7, một người trưởng thành có huyết áp tâm thu ≥ 160 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 100 mmHg được xếp vào phân loại nào? D. Tăng huyết áp độ 1 C. Tăng huyết áp độ 2 A. Tăng huyết áp tiền lâm sàng B. Tăng huyết áp cấp cứu 93. Yếu tố nào dưới đây gây kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)? B. Giảm tưới máu thận C. Tăng huyết áp động mạch A. Tăng thể tích máu D. Tăng nồng độ natri máu Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Dược TP.HCM