Dáng điFREEKhoa học vận động Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng 1. Một bệnh nhân gặp khó khăn trong việc duy trì ổn định tại khớp háng. Nguyên nhân có thể là gì? D. Giảm khả năng cảm thụ bản thể A. Sự yếu cơ tam đầu cẳng chân C. Sự cứng khớp gối B. Yếu cơ gập và duỗi hông 2. Một bệnh nhân nữ, 70 tuổi, có thời gian chống kép tăng lên đáng kể khi đi bộ. Điều này cho thấy bệnh nhân có khả năng gặp vấn đề gì? C. Tăng cường khả năng kiểm soát chuyển động tại cổ chân B. Cải thiện sự linh hoạt ở khớp háng D. Tăng vận tốc đi bộ so với người bình thường A. Sự thiếu ổn định hoặc lo sợ ngã khi di chuyển 3. Step width (chiều rộng bước chân) trong dáng đi được định nghĩa là gì? B. Khoảng cách ngang giữa hai gót chân C. Khoảng cách giữa hai đầu gối trong mỗi bước chân D. Khoảng cách giữa hai điểm tiếp xúc ngón chân với mặt đất A. Khoảng cách giữa hai mũi chân khi di chuyển 4. Hệ thống CCD (Charge-coupled device) trong phân tích dáng đi có vai trò gì? D. Phân tích các thông số về nhiệt độ cơ thể C. Ghi lại dữ liệu âm thanh trong quá trình di chuyển A. Ghi lại hình ảnh chuyển động với độ chính xác cao để phân tích kinematic B. Đo lực tác động dưới chân 5. Dữ liệu nào được thu thập bằng cách sử dụng nền tảng lực (force platform)? B. Dữ liệu quãng đường di chuyển C. Dữ liệu điện sinh học A. Dữ liệu lực tác động D. Dữ liệu nhiệt độ cơ thể 6. Chiều rộng bước chân (step width) là thông số đo lường gì? D. Khoảng cách giữa hai khớp gối B. Khoảng cách ngang giữa hai gót chân C. Độ dài của mỗi bước chân A. Khoảng cách giữa các đầu ngón chân 7. Nếu bệnh nhân có góc tiến (foot angle) lớn hơn bình thường, điều này có thể do gì? B. Sự cứng khớp háng A. Cấu trúc bất thường của bàn chân C. Giảm sức mạnh cơ tam đầu đùi D. Gia tăng biên độ xoay gối 8. Bệnh nhân nữ, 65 tuổi, gặp vấn đề trong việc giữ thăng bằng và có tiền sử ngã. Khi phân tích dáng đi, điều nào sau đây có thể xuất hiện? C. Giảm thời gian đu chân B. Tăng tốc độ bước đi A. Thời gian chống kép kéo dài D. Tăng chiều dài bước chân 9. Nếu một bệnh nhân có chiều rộng bước chân nhỏ hơn bình thường, điều này có thể do gì? B. Kém ổn định khi di chuyển A. Sự yếu cơ gập hông D. Tăng cường khả năng kiểm soát cổ chân C. Giảm sức mạnh cơ tam đầu cẳng chân 10. Công cụ nào được sử dụng để đo lường và mô tả chuyển động trong phân tích dáng đi? C. Máy siêu âm A. Kính hiển vi điện tử D. Máy chụp X-quang B. Máy đo gia tốc nhỏ 11. Góc tiến (foot angle) trong dáng đi được đo lường như thế nào? A. Góc giữa đường tịnh tiến của cơ thể và trục dọc của bàn chân D. Góc giữa gót chân và đầu ngón chân khi đứng C. Góc giữa hai đầu gối khi đứng yên B. Góc giữa hai khớp gối trong quá trình bước đi 12. Phân tích dáng đi bằng máy đo gia tốc nhỏ (Miniature accelerometers) giúp thu thập loại dữ liệu nào? C. Dữ liệu nhiệt độ bề mặt da A. Dữ liệu về lực tiếp xúc B. Dữ liệu về gia tốc và dao động cơ thể khi di chuyển D. Dữ liệu độ ẩm môi trường 13. Single support time (thời gian chống đơn chân) trong một chu kỳ dáng đi được định nghĩa là gì? A. Thời gian khi chỉ một chân tiếp xúc với mặt đất D. Thời gian khi không có chân nào tiếp xúc với mặt đất B. Thời gian khi cả hai chân tiếp xúc với mặt đất C. Thời gian khi một chân di chuyển qua giai đoạn đu 14. Thì nhấc gót xảy ra khi nào trong giai đoạn chống? C. Khi ngón chân bắt đầu chạm mặt đất B. Khi toàn bộ bàn chân tiếp xúc với mặt đất D. Khi gót và ngón chân tiếp xúc đồng thời A. Khi gót chân tham chiếu bắt đầu rời khỏi mặt đất 15. Giai đoạn đu của một chân trong chu kỳ dáng đi diễn ra khi nào? B. Khi chân còn lại rời khỏi mặt đất D. Khi chân tham chiếu chạm gót xuống mặt đất A. Khi cả hai chân chạm đất C. Khi chân tham chiếu không tiếp xúc với mặt đất 16. Trong giai đoạn chống, thì giữa giai đoạn chống có đặc điểm gì? B. Khi ngón chân tham chiếu rời khỏi mặt đất A. Khi toàn bộ bàn chân tham chiếu phẳng và tiếp xúc với mặt đất C. Khi chân tham chiếu hoàn toàn rời khỏi mặt đất D. Khi gót chân bắt đầu chạm đất 17. Công nghệ "Real-time digitizing" trong phân tích dáng đi sử dụng để làm gì? B. Ghi lại và xử lý các chuyển động theo thời gian thực để tạo ra mô hình 3D D. Phân tích cấu trúc xương trong lúc di chuyển C. Đo lực ma sát giữa chân và mặt đất A. Đo chiều dài sải chân trong quá trình đứng yên 18. Thời gian đu đưa (swing time) trong dáng đi bình thường được định nghĩa là gì? C. Thời gian hoàn thành một chu kỳ dáng đi B. Thời gian khi chân tham chiếu không tiếp xúc với mặt đất D. Thời gian khi chân rời khỏi mặt đất và chạm đất lại A. Thời gian khi cả hai chân tiếp xúc với mặt đất 19. Một bệnh nhân có bước đi với thời gian chống đơn giảm, điều này cho thấy gì? B. Gia tăng sự linh hoạt của các khớp D. Cải thiện sức mạnh của cơ tam đầu đùi A. Giảm khả năng giữ thăng bằng trên một chân C. Tăng tốc độ bước đi 20. Chiều dài một bước chân (step length) là gì? C. Khoảng cách giữa hai đầu gối khi bước B. Khoảng cách giữa hai mũi chân trong khi đứng yên D. Khoảng cách giữa ngón chân phải và gót chân trái A. Khoảng cách giữa gót chân phải và gót chân trái khi chạm đất 21. Bệnh nhân nữ, 70 tuổi, có triệu chứng thoái hóa khớp háng bên trái. Trong khi phân tích dáng đi, điều nào sau đây bạn có thể quan sát được? A. Tăng thời gian đu chân bên phải C. Tăng chiều rộng bước chân D. Tăng góc tiến của bàn chân phải B. Giảm thời gian chống chân trái 22. Một bệnh nhân nam, 50 tuổi, sau phẫu thuật thay khớp gối phải, được ghi nhận có bước chân phải ngắn hơn khi đi bộ. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì? A. Giảm khả năng chịu lực trên khớp gối phải B. Tăng biên độ chuyển động khớp hông C. Giảm khả năng gập lưng D. Tăng thời gian đu chân phải 23. Trong một chu kỳ dáng đi, giai đoạn chống đơn chiếm tỷ lệ bao nhiêu? A. 20% D. 60% C. 40% B. 30% 24. Trong một chu kỳ dáng đi, bước đi trung bình của một người là bao nhiêu? C. 100 - 115 bước/phút B. 80 - 90 bước/phút A. 60 - 100 bước/phút D. 130 - 150 bước/phút 25. Công cụ nào trong phân tích dáng đi được dùng để ghi lại dữ liệu điện cơ (EMG)? D. Thiết bị đo chiều dài bước chân A. Camera hồng ngoại C. Cân động lực B. Electromyography 26. Bệnh nhân nam, 55 tuổi, có bước chân ngắn và chiều rộng bước chân lớn hơn bình thường. Điều này có thể cho thấy vấn đề nào? D. Gia tăng thời gian đu đơn ở mỗi chân A. Giảm ổn định hoặc sự cân bằng kém khi di chuyển B. Tăng cường hoạt động của các cơ gập hông C. Sự bất đối xứng trong chiều dài sải chân 27. Giai đoạn đu (swing phase) trong chu kỳ dáng đi chiếm bao nhiêu phần trăm thời gian? C. 40% B. 50% D. 60% A. 30% 28. Dáng đi bình thường được định nghĩa là gì? C. Chuỗi các động tác phức tạp yêu cầu sự hỗ trợ của các thiết bị B. Chuyển động bất thường của cơ thể về phía trước D. Cử động của chân và tay để duy trì thăng bằng A. Chuỗi các cử động nhịp nhàng và liên tục của thân người và các chi để tịnh tiến trọng tâm cơ thể về phía trước 29. Chu kỳ dáng đi bắt đầu và kết thúc như thế nào? D. Khi chân tham chiếu chuyển từ giai đoạn đu sang giai đoạn chống A. Khi cả hai chân cùng chạm đất và rời khỏi mặt đất B. Khi chân tham chiếu chạm đất và chân còn lại hoàn thành một bước C. Khi chân tham chiếu chạm đất và kết thúc khi chân đó chạm đất lại lần nữa 30. Trong thì "Bàn chân bằng" của giai đoạn chống, vị trí của cổ chân như thế nào? D. Cổ chân chuyển từ 5 độ gập đến 30 độ gập mặt lòng B. Cổ chân chuyển từ 15 độ gập mặt lòng đến 10 độ gập mặt lưng A. Cổ chân giữ nguyên ở tư thế trung tính C. Cổ chân duỗi hoàn toàn 31. Trong giai đoạn nhấc ngón chân, vị trí của hông là như thế nào? D. Gập 40 độ đến 60 độ B. Gập 0 độ đến 15 độ A. Duỗi 10 độ đến gập 5 độ C. Gập 5 độ đến 30 độ 32. Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, bị đau lưng dưới mạn tính. Điều gì có thể xảy ra khi quan sát dáng đi của bệnh nhân này? A. Tăng thời gian chống hai chân D. Giảm thời gian chống đơn B. Giảm chiều dài sải chân C. Tăng thời gian đu chân 33. Khi phân tích dáng đi, nếu bệnh nhân có bước đi không đối xứng, điều này có thể là dấu hiệu của? C. Giảm khả năng kiểm soát cơ hông B. Tăng sức mạnh cơ duỗi gối A. Sự yếu hoặc chấn thương ở một chi D. Gia tăng vận tốc đi bộ 34. Giai đoạn chống trong chu kỳ dáng đi được chia thành mấy thì chính? B. 5 thì D. 4 thì A. 2 thì C. 3 thì 35. Nếu một bệnh nhân có chiều dài bước chân ngắn hơn bình thường, điều này có thể cho thấy gì? B. Sự tăng tốc quá mức khi đi C. Giảm sức bền cơ tam đầu đùi D. Gia tăng sức mạnh cơ gập gối A. Mất cân bằng hoặc yếu cơ 36. Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, có triệu chứng đau và giảm biên độ gập gối. Trong quá trình phân tích dáng đi, điều này có thể ảnh hưởng đến giai đoạn nào? D. Toàn bộ chu kỳ dáng đi B. Giai đoạn chống C. Thì gót chạm đất A. Giai đoạn đu 37. Swing time (thời gian đu đưa) trong dáng đi là gì? C. Thời gian cần để chuyển từ chân phải sang chân trái D. Thời gian khi cả hai chân không chạm đất A. Thời gian khi chân tham chiếu không tiếp xúc với mặt đất B. Thời gian khi chân tiếp xúc hoàn toàn với mặt đất 38. Một bệnh nhân có thời gian đu chân kéo dài bất thường. Điều này cho thấy? D. Gia tăng khả năng gập lưng B. Tăng cường độ hoạt động của cơ gấp gối C. Khả năng giữ thăng bằng tốt hơn A. Giảm khả năng nâng chân trong giai đoạn đu 39. Hệ thống nào trong phân tích dáng đi cho phép đo lường dữ liệu chuyển động 3D theo thời gian thực? C. Cảm biến từ trường A. Hệ thống CCD D. Thiết bị đo tĩnh điện B. Máy đo lực Kistler 40. Thời gian chống đơn (single support time) trong một chu kỳ dáng đi là gì? D. Thời gian để hoàn thành một bước chân C. Thời gian khi không có chân nào tiếp xúc với mặt đất A. Thời gian khi chỉ có một chân tiếp xúc với mặt đất B. Thời gian khi cả hai chân cùng chạm đất 41. Một bệnh nhân có thời gian chống hai chân giảm đáng kể. Điều này có thể chỉ ra? D. Tăng độ cứng khớp cổ chân B. Giảm khả năng giữ thăng bằng A. Sự tự tin khi đi bộ C. Sự yếu cơ gập hông 42. Giai đoạn chống trong chu kỳ dáng đi chiếm bao nhiêu phần trăm thời gian? B. 40% C. 50% A. 30% D. 60% 43. Một bệnh nhân được ghi nhận có thời gian chống kép kéo dài, điều này có thể gợi ý điều gì? A. Lo sợ ngã hoặc sự thiếu tự tin B. Tăng độ linh hoạt của khớp háng D. Giảm biên độ chuyển động cổ chân C. Sự tăng cường sức mạnh của cơ bắp chân 44. Trong giai đoạn chống, thì gót chạm đất được định nghĩa là gì? C. Giai đoạn đầu tiên khi gót chân tham chiếu chạm mặt đất A. Giai đoạn khi gót chân rời khỏi mặt đất D. Giai đoạn chuyển tiếp giữa giai đoạn đu và chống B. Giai đoạn khi chân tham chiếu hoàn toàn tiếp xúc với mặt đất 45. Double support time (thời gian chống hai chân) được định nghĩa là gì? C. Thời gian cần để một chân di chuyển A. Thời gian khi cả hai chân tiếp xúc với mặt đất trong một chu kỳ dáng đi D. Thời gian khi chân tham chiếu ở trên không B. Thời gian khi chỉ một chân chạm đất 46. Hệ thống phân tích dáng đi bằng phương pháp "Computerized digitizing" sử dụng thiết bị nào để thu thập dữ liệu chuyển động? B. Máy đo điện tim C. Thiết bị cộng hưởng từ (MRI) A. Camera CCD kết hợp với phần mềm xử lý số liệu D. Cảm biến nhiệt độ 47. Trong thì nhấc ngón (toe-off), góc gập của khớp gối là bao nhiêu? D. 20 độ A. 10 độ C. 60 độ B. 40 độ 48. Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, được chẩn đoán suy yếu cơ tam đầu cẳng chân. Khi quan sát dáng đi, bạn mong đợi bệnh nhân này gặp vấn đề gì? D. Giảm thời gian chống hai chân trong mỗi chu kỳ dáng đi C. Khả năng giữ thăng bằng trong giai đoạn đu được cải thiện B. Bước đi với bước chân dài hơn bình thường A. Khó khăn trong việc duy trì ổn định tại cổ chân trong giai đoạn chống 49. Trong thì gót chạm đất (heel strike), góc gập của khớp hông là bao nhiêu? C. 5 độ A. 30 độ D. 45 độ B. 10 độ 50. Hệ thống đo nào sử dụng camera hồng ngoại để phân tích dáng đi? C. Máy chụp cắt lớp vi tính B. Camera nhiệt D. Máy chụp cộng hưởng từ (MRI) A. CCD Camera 51. Vai trò của nền tảng lực (force platform) trong phân tích dáng đi là gì? C. Ghi lại video chuyển động từ nhiều góc độ B. Đo lực phản hồi từ mặt đất lên chân khi tiếp xúc A. Ghi lại thông số về tốc độ và thời gian bước chân D. Đánh giá cảm giác thăng bằng của người tham gia 52. Trong giai đoạn đu, chân tham chiếu trải qua các thì nào? C. Thì đu ngược và đu tới B. Thì tăng tốc, giữa giai đoạn đu, thì giảm tốc D. Thì gót tiếp xúc và nhấc ngón A. Thì gót chạm đất, bàn chân bằng và nhấc gót 53. Giai đoạn chống trong chu kỳ dáng đi chiếm bao nhiêu phần trăm thời gian? C. 40% A. 30% D. 50% B. 60% 54. Bệnh nhân nữ, 60 tuổi, được chẩn đoán đau lưng dưới mạn tính, có thể ảnh hưởng như thế nào đến dáng đi? D. Tăng vận tốc bước đi C. Giảm thời gian đu chân B. Tăng chiều rộng bước chân A. Giảm chiều dài sải chân 55. Chiều dài một bước chân được định nghĩa là gì? B. Khoảng cách giữa gót chân phải và gót chân trái khi gót chạm đất C. Khoảng cách từ đầu ngón chân này đến gót chân kia D. Khoảng cách ngang giữa hai gót chân A. Khoảng cách giữa hai giai đoạn gót chạm đất của cùng một chân 56. Step time (thời gian bước chân) được định nghĩa là gì? B. Thời gian khi cả hai chân cùng chạm đất C. Thời gian một chân chạm đất và chân kia di chuyển A. Thời gian để hoàn thành một bước chân D. Thời gian một chân hoàn thành giai đoạn chống 57. Thông số "Stride length" trong dáng đi được định nghĩa là gì? C. Khoảng cách giữa hai giai đoạn gót chạm đất của cùng một chân A. Khoảng cách giữa gót chân phải và gót chân trái trong một bước chân D. Khoảng cách ngang giữa hai gót chân B. Khoảng cách giữa hai gót chân trong tư thế đứng yên 58. Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, bị yếu cơ tam đầu cẳng chân. Khi phân tích dáng đi, điều nào sau đây là dấu hiệu có thể nhận thấy? A. Giảm ổn định tại cổ chân trong giai đoạn chống B. Tăng tốc độ bước đi C. Gia tăng chiều dài bước chân D. Tăng khả năng đu chân 59. Bệnh nhân nữ, 45 tuổi, bị đau do viêm cân gan chân bên trái. Khi phân tích dáng đi, điều nào sau đây có thể được quan sát? B. Tăng chiều rộng bước chân A. Tăng thời gian chống kép D. Giảm thời gian chống chân trái C. Tăng chiều dài sải chân 60. Trong giai đoạn chống, thì "Bàn chân bằng" có đặc điểm nào về hông? C. Hông chuyển từ 30 độ gập đến vị trí trung tính (5 độ gập) A. Hông ở tư thế gập hoàn toàn D. Hông ở tư thế duỗi tối đa B. Hông chuyển từ gập sang duỗi hoàn toàn Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi