Chuyển hóa glucid – Bài 2FREEHóa sinh Khoa Y Đại học Đại Nam 1. Enzyme glucose-6-phosphatase có vai trò gì quan trọng trong điều hòa đường huyết? D. Điều hòa con đường pentose phosphate A. Kích thích tân tạo đường từ pyruvate B. Thủy phân glucose-6-phosphate thành glucose tự do để giải phóng vào máu C. Chuyển đổi glucose thành glycogen 2. Chất nào sau đây là chất điều hòa dị lập thể quan trọng của enzyme pyruvate kinase trong đường phân? A. Fructose-1,6-bisphosphate C. NADPH D. Glucose-6-phosphate B. ATP 3. Điều kiện nào sau đây ức chế hoạt động của enzyme pyruvate dehydrogenase? B. Tăng acetyl-CoA và NADH A. Tăng AMP nội bào D. Giảm citrate trong ty thể C. Giảm ATP nội bào 4. Hormon nào có tác dụng kích thích tân tạo đường bằng cách tăng hoạt động của enzyme phosphoenolpyruvate carboxykinase (PEPCK)? D. Cortisol B. Glucagon C. Adrenalin A. Insulin 5. Quá trình tổng hợp glucose trong tân tạo đường có sử dụng một số enzyme chỉ đặc hiệu cho con đường này. Phản ứng chuyển đổi từ pyruvate thành oxaloacetate trong ty thể cần enzyme nào, coenzyme nào và năng lượng từ chất nào? D. Glucose-6-phosphatase, coenzyme biotin, và GTP C. Pyruvate carboxylase, coenzyme biotin, và ATP A. Pyruvate kinase, coenzyme FAD, và ATP B. Pyruvate dehydrogenase, NADPH, và GTP 6. Khi nhịn đói kéo dài, cơ thể dựa vào quá trình nào để cung cấp glucose? A. Đường phân D. Chu trình uronic C. Tân tạo đường (gluconeogenesis) B. Pentose phosphate 7. Sự điều hòa enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1) trong đường phân chịu tác động bởi chất nào sau đây? D. Acetyl-CoA và oxaloacetate C. ADP và NADH A. ATP và citrate B. Glucose và fructose 8. Đặc điểm chính của đái tháo đường type 2 là gì? C. Cơ thể không đáp ứng với insulin B. Tụy không sản xuất glucagon D. Glucose được chuyển hóa nhanh chóng A. Tụy không sản xuất insulin 9. Nguyên nhân chính gây ra đái tháo đường type 2 là gì? B. Kháng insulin D. Không có khả năng tổng hợp glucagon C. Thiếu enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase A. Thiếu enzyme phân ly glycogen 10. Tại sao người bệnh đái tháo đường có nguy cơ mắc biến chứng nhiễm toan ceton? D. Do giảm chuyển hóa lactate B. Do tăng tổng hợp glycogen C. Do giảm tổng hợp glucose A. Do tăng phân giải lipid tạo nhiều thể ceton 11. Thiếu enzyme glycogen phosphorylase ở cơ sẽ dẫn đến hậu quả gì? B. Tăng tổng hợp glycogen C. Tăng phân giải lipid D. Hạ đường huyết liên tục A. Giảm khả năng phân ly glycogen, gây yếu cơ trong khi vận động 12. Trong chu trình Cori, lactate từ cơ được chuyển hóa thành glucose ở đâu? D. Tủy xương B. Gan C. Thận A. Cơ xương 13. Con đường pentose phosphate được kích thích mạnh trong tình trạng nào sau đây? B. Tổng hợp acid béo và bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa D. Phân ly glycogen C. Thiếu hụt glucose máu A. Nhu cầu ATP tăng cao 14. Hormon nào làm tăng phân giải glycogen để cung cấp glucose trong tình trạng stress? D. Glucagon A. Adrenalin B. Insulin C. Calcitonin 15. Trong điều kiện đường huyết thấp, hormon glucagon điều hòa enzyme nào sau đây để tăng glucose máu? A. Tăng hoạt động của phosphofructokinase-1 (PFK-1) C. Hoạt hóa glycogen phosphorylase D. Ức chế glycogen synthase B. Ức chế glucose-6-phosphatase 16. Trong tân tạo đường, phản ứng nào sau đây đòi hỏi sự có mặt của biotin như một coenzyme? C. Glucose-6-phosphate → Glucose (glucose-6-phosphatase) A. Pyruvate → Oxaloacetate (pyruvate carboxylase) B. Oxaloacetate → Phosphoenolpyruvate (PEPCK) D. Fructose-1,6-bisphosphate → Fructose-6-phosphate 17. Ở bệnh nhân đái tháo đường type 1, tại sao thiếu insulin lại dẫn đến tích lũy thể ceton và gây nhiễm toan ceton? A. Insulin giảm dẫn đến tăng đường huyết và tăng hấp thu glucose vào tế bào, gây dư thừa pyruvate chuyển thành lactate D. Tăng insulin làm giảm hấp thu glucose vào gan, dẫn đến dư thừa lipid C. Thiếu insulin gây giảm đường huyết, kích thích glucagon tạo glucose từ glycogen và tăng sản xuất thể ceton B. Thiếu insulin làm tăng phân giải lipid ở mô mỡ, giải phóng acid béo tự do vào máu 18. Enzyme nào sau đây đóng vai trò không thể thay thế trong quá trình tân tạo đường từ lactate? B. Glycogen phosphorylase A. Hexokinase D. Pyruvate kinase C. Glucose-6-phosphatase 19. Đặc điểm của hạ đường huyết do dùng quá liều insulin là gì? A. Tăng sản xuất lactate B. Giảm glucose máu, run rẩy, mất ý thức D. Không thay đổi nồng độ glucose máu C. Tăng phân giải glycogen 20. Enzyme bị thiếu hụt trong bệnh von Gierke (type Ia) là gì? D. Pyruvate kinase C. Glucose-6-phosphatase B. Phosphorylase kinase A. Glycogen synthase 21. Bệnh lý nào sau đây là kết quả của sự thiếu hụt enzyme glucose-6-phosphatase? A. Bệnh ứ glycogen (typ Ia) C. Bệnh galactose niệu bẩm sinh D. Hạ đường huyết do nhịn đói B. Bệnh đái tháo đường type 1 22. Vai trò của NADPH trong con đường pentose phosphate không bao gồm chức năng nào sau đây? D. Duy trì hoạt động của glutathione reductase A. Bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa C. Tổng hợp acid béo và cholesterol B. Cung cấp năng lượng cho chu trình Krebs 23. Hormon nào kích thích sự tổng hợp glucose trong quá trình tân tạo đường? C. Adrenalin A. Cortisol B. Insulin D. Somatotropin 24. Trong điều kiện stress, hormon nào giúp cung cấp năng lượng nhanh chóng bằng cách tăng phân ly glycogen? C. Glucagon D. Thyroxine B. Insulin A. Adrenalin 25. Hormon cortisol ảnh hưởng đến chuyển hóa glucid bằng cách nào? D. Ức chế hoạt động của glucagon C. Kích thích tân tạo đường ở gan B. Tăng phân giải glycogen ở cơ A. Kích thích tổng hợp glycogen 26. Thiếu hụt enzyme phosphofructokinase sẽ ảnh hưởng đến con đường chuyển hóa nào? C. Tân tạo đường B. Đường phân A. Pentose phosphate D. Chu trình uronic 27. Trong quá trình tân tạo đường, tại sao cần chuyển oxaloacetate từ ty thể ra tế bào chất? D. Để tăng tổng hợp glycogen B. Để thực hiện phản ứng chuyển oxaloacetate thành phosphoenolpyruvate bởi PEPCK C. Để tái tạo NADH cho tân tạo đường A. Oxaloacetate không thể tổng hợp glucose trong ty thể 28. Bệnh galactose niệu bẩm sinh là do thiếu enzyme nào? B. Glycogen synthase C. Galactose-1-phosphate uridyltransferase A. Glucose-6-phosphate dehydrogenase D. Pyruvate kinase 29. Hormon glucagon và adrenalin điều hòa chuyển hóa glucid thông qua cơ chế nào? D. Tăng hoạt tính của glucose-6-phosphatase B. Kích thích tổng hợp ATP C. Hoạt hóa adenylate cyclase để tăng cAMP nội bào A. Ức chế enzyme hexokinase 30. Trong tân tạo đường, phản ứng chuyển từ oxaloacetate thành phosphoenolpyruvate cần enzyme nào và chất năng lượng nào? D. Fructose-1,6-bisphosphatase và NADPH B. PEPCK và GTP A. Pyruvate carboxylase và ATP C. Glucose-6-phosphatase và ATP 31. Thiếu hụt enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase gây hậu quả gì? B. Tăng nhạy cảm với stress oxy hóa trong hồng cầu A. Giảm tổng hợp ATP trong đường phân C. Ức chế quá trình tổng hợp glycogen D. Tăng sản xuất lactate trong cơ 32. Nguyên nhân chính dẫn đến toan ceton ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 là gì? C. Tăng phân giải lipid tạo thể ceton A. Tăng phân giải glycogen B. Giảm hấp thu glucose D. Tăng tổng hợp glycogen 33. Trong chu trình pentose phosphate, enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển đổi ribulose-5-phosphate thành xylulose-5-phosphate? D. Transketolase B. Ribose-5-phosphate isomerase C. Epimerase A. Glucose-6-phosphate dehydrogenase 34. Thiếu hụt enzyme galactokinase dẫn đến tình trạng gì? B. Tích lũy galactose trong máu và nước tiểu (galactosemia) C. Hạ đường huyết A. Đái tháo đường D. Tăng dự trữ glycogen 35. Trong điều kiện đói kéo dài, nguồn cung cấp chính để duy trì đường huyết là gì? C. Tân tạo đường từ lactate, glycerol, và amino acid A. Phân ly glycogen D. Chu trình pentose phosphate B. Đường phân từ glucose thức ăn 36. Hormon nào có vai trò làm tăng phân ly glycogen ở gan để tăng đường huyết? B. Glucagon A. Insulin C. Thyroxine D. Somatostatin 37. Bệnh lý do thiếu hụt enzyme pyruvate carboxylase sẽ gây hậu quả nào? D. Tăng tích lũy lactate B. Giảm khả năng tân tạo đường, gây hạ đường huyết A. Giảm tổng hợp glycogen C. Tăng tổng hợp acid béo 38. Trong con đường pentose phosphate, transketolase là enzyme quan trọng tham gia chuyển đổi giữa các đường 3C, 5C, 7C. Thiếu thiamine (vitamin B1) sẽ ảnh hưởng thế nào đến hoạt động của enzyme này và quá trình tổng hợp NADPH? A. Không ảnh hưởng vì NADPH chủ yếu được tạo từ glucose-6-phosphate dehydrogenase C. Làm tăng hoạt động của con đường pentose phosphate để bù lại thiếu hụt NADPH và ảnh hưởng đến các mô cần NADPH cao như gan và hồng cầu B. Thiếu thiamine làm giảm hoạt động của transketolase, dẫn đến rối loạn tổng hợp NADPH, ảnh hưởng đến các mô cần NADPH cao như gan và hồng cầu D. Giảm tổng hợp glucose từ pyruvate vì NADPH không đủ, làm tăng hoạt động của con đường pentose phosphate để bù lại thiếu hụt NADPH 39. Triệu chứng chính của hạ đường huyết là gì? D. Tăng cường dự trữ glycogen B. Tăng nhịp tim và huyết áp cao A. Run rẩy, toát mồ hôi, lú lẫn C. Giảm mỡ cơ thể 40. Vai trò chính của enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase trong con đường pentose phosphate là gì? C. Tổng hợp glycogen B. Tạo NADPH để bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa D. Chuyển hóa acid uronic A. Tạo pyruvate 41. Tác dụng của cAMP trong điều hòa chuyển hóa glucid là gì? D. Tăng tính thấm của glucose qua màng tế bào C. Hoạt hóa glycogen phosphorylase để tăng phân ly glycogen B. Kích thích tổng hợp glycogen A. Ức chế tân tạo đường 42. Cơ chế chính mà insulin sử dụng để giảm đường huyết là gì? C. Kích thích phân giải lipid B. Tăng tính thấm glucose qua màng tế bào và tổng hợp glycogen A. Tăng phân ly glycogen D. Ức chế tổng hợp glycogen 43. Enzyme nào sau đây không hoạt động khi nồng độ AMP nội bào thấp? A. Glycogen phosphorylase B. Hexokinase D. Pyruvate dehydrogenase C. AMP-activated protein kinase (AMPK) 44. Ở bệnh nhân bị thiếu enzyme glucose-6-phosphatase (bệnh von Gierke), tại sao gan trở nên to bất thường và bệnh nhân có nguy cơ cao bị hạ đường huyết nặng khi nhịn đói? Liên hệ với cơ chế phân ly glycogen và tân tạo đường. C. Hạ đường huyết là do giảm hấp thu glucose tại ruột và tăng sản xuất lactate. Glucose-6-phosphate bị tích lũy trong gan, kéo nước vào tế bào gan, gây gan to. Khi nhịn đói, bệnh nhân không thể duy trì đường huyết do thiếu glucose từ gan A. Thiếu enzyme glucose-6-phosphatase làm gan không thể giải phóng glucose tự do từ glycogen hoặc từ tân tạo đường. Glucose-6-phosphate bị tích lũy trong gan, kéo nước vào tế bào gan, gây gan to. Khi nhịn đói, bệnh nhân không thể duy trì đường huyết do thiếu glucose từ gan D. Tân tạo đường bị kích thích quá mức, dẫn đến dư thừa glucose-6-phosphate. Glucose-6-phosphate bị tích lũy trong gan, kéo nước vào tế bào gan, gây gan to. Khi nhịn đói, bệnh nhân không thể duy trì đường huyết do thiếu glucose từ gan B. Phân ly glycogen bị ức chế hoàn toàn, làm gan không cung cấp đủ glucose. Glucose-6-phosphate bị tích lũy trong gan, kéo nước vào tế bào gan, gây gan to. Khi nhịn đói, bệnh nhân không thể duy trì đường huyết do thiếu glucose từ gan 45. Bệnh rối loạn dự trữ glycogen type Ia (bệnh von Gierke) chủ yếu gây ảnh hưởng đến quá trình nào? D. Chuyển đổi lactate thành glucose A. Phân ly glycogen thành glucose tự do B. Thoái hóa glucose-6-phosphate thành glucose C. Tân tạo đường từ pyruvate 46. Nguyên nhân chính gây hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh mắc bệnh galactosemia bẩm sinh là gì? B. Thiếu enzyme glucose-6-phosphatase A. Giảm hấp thu glucose ở ruột C. Thiếu enzyme chuyển hóa galactose D. Sự phân giải glycogen bị tăng lên 47. Trong điều kiện stress oxy hóa, con đường pentose phosphate cung cấp sản phẩm nào để bảo vệ tế bào? B. NADPH và glutathione dạng khử D. Pyruvate và lactate C. Glucose-6-phosphate và ribose-5-phosphate A. ATP và NADH 48. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích lũy bất thường của glycogen trong cơ? D. Bệnh vàng da C. Hạ đường huyết A. Bệnh Pompe (typ II) B. Đái tháo đường 49. Nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 là gì? C. Thiếu insulin do suy tế bào beta tụy A. Dùng quá liều insulin B. Tăng hoạt động của insulinase D. Rối loạn chức năng tuyến yên 50. Trong chu trình uronic, chất nào là tiền chất trực tiếp để tổng hợp acid glucuronic? A. Fructose-1,6-bisphosphate C. Glucose-6-phosphate D. UDP-glucose B. Ribose-5-phosphate 51. Vì sao fructose có thể được sử dụng nhanh hơn glucose trong con đường đường phân tại gan? C. Fructose đi qua bước điều hòa của phosphofructokinase-1 (PFK-1) A. Fructose không cần qua giai đoạn phosphoryl hóa D. Fructose không tạo sản phẩm trung gian như glucose B. Fructose sử dụng hexokinase, enzyme có ái lực cao với fructose 52. Chất điều hòa dị lập thể nào đóng vai trò ức chế enzyme pyruvate dehydrogenase trong chu trình Krebs? B. Citrate D. ATP C. Acetyl-CoA và NADH A. Fructose-1,6-bisphosphate 53. Enzyme nào sau đây được kích hoạt bởi glucagon để thúc đẩy phân ly glycogen? C. Glycogen synthase B. Glucose-6-phosphatase D. Phosphofructokinase A. Glycogen phosphorylase 54. Triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân bị bệnh ứ glycogen type Ia là gì? B. Đường huyết cao liên tục A. Gan to và hạ đường huyết D. Không dung nạp galactose C. Tăng sản xuất lactate 55. Sự điều hòa enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1) trong đường phân chịu ảnh hưởng bởi chất nào sau đây? A. ATP và citrate (ức chế), AMP (hoạt hóa) C. Pyruvate và oxaloacetate D. Acetyl-CoA và NADH B. NADPH và glucose 56. Hormon insulin có tác dụng trực tiếp lên quá trình nào sau đây? B. Tăng phân ly glycogen D. Kích thích chuyển hóa lactate thành glucose A. Kích thích tổng hợp glycogen C. Kích thích tân tạo đường 57. Trong điều kiện hiếu khí, số phân tử ATP thu được từ 1 phân tử glucose là bao nhiêu? C. 32-36 ATP D. 40 ATP A. 12 ATP B. 24 ATP 58. Hạ đường huyết xảy ra khi nồng độ glucose máu thấp hơn mức nào? C. 7,0 mmol/L D. 5,5 mmol/L B. 3,9 mmol/L A. 4,5 mmol/L 59. Triệu chứng điển hình của đái tháo đường type 1 là gì? B. Đường huyết cao và có thể xuất hiện toan ceton D. Không dung nạp lactose A. Tăng cân nhanh C. Hạ đường huyết liên tục 60. Trong bệnh đái tháo đường, nồng độ glucose máu lúc đói cao hơn bao nhiêu để được chẩn đoán? B. 7 mmol/L A. 5 mmol/L C. 4 mmol/L D. 6 mmol/L 61. Hạ đường huyết được định nghĩa khi nồng độ glucose trong máu thấp hơn mức nào? A. 5,5 mmol/L B. 3,9 mmol/L C. 4,5 mmol/L D. 7,0 mmol/L 62. Triệu chứng nào sau đây không phải là dấu hiệu của hạ đường huyết? A. Toát mồ hôi lạnh B. Run rẩy D. Lú lẫn, khó tập trung C. Tăng huyết áp liên tục 63. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường có xu hướng tạo nhiều thể ceton khi thiếu insulin? C. Glucagon tăng mạnh, kích thích tổng hợp thể ceton B. Insulin ức chế trực tiếp chu trình Krebs A. Thiếu insulin làm tăng phân giải lipid, tạo nhiều acetyl-CoA dư thừa D. Thiếu insulin làm giảm hấp thu glucose vào tế bào 64. Trong điều kiện yếm khí, pyruvate sẽ được chuyển hóa thành chất nào để tái tạo NAD+ cho quá trình đường phân? D. Alanine B. Oxaloacetate A. Acetyl-CoA C. Lactate 65. Hormon nào làm giảm hoạt tính của enzyme glucose-6-phosphatase? D. Cortisol A. Glucagon C. Insulin B. Adrenalin 66. Con đường pentose phosphate quan trọng nhất ở các mô nào trong cơ thể? C. Thận và tim D. Ruột non và da A. Cơ xương và não B. Gan, mô mỡ và tuyến thượng thận 67. Ở bệnh nhân thiếu enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD), tại sao stress oxy hóa, như khi dùng thuốc kháng sốt rét hoặc bị nhiễm trùng, lại gây tan máu nghiêm trọng? D. NADH không được tái tạo đầy đủ để bảo vệ hồng cầu khỏi stress oxy hóa A. Stress oxy hóa làm tăng nồng độ glucose trong máu, gây cạn kiệt NADPH C. Tế bào gan không sản xuất đủ glucose để cung cấp năng lượng cho hồng cầu B. Thiếu G6PD làm giảm sản xuất NADPH, dẫn đến mất khả năng tái tạo glutathione khử, làm tổn thương màng hồng cầu Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi