Dòng hồng cầuFREEHuyết học truyền máu Y Dược Huế 1. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành có bao nhiêu đặc điểm? D. Có nhân và không có khả năng tổng hợp protein C. Không có nhân nhưng vẫn có một số bào quan A. Có nhân và khả năng tổng hợp protein B. Không có nhân và không có khả năng tổng hợp protein 2. Chỉ số MCHC (hàm lượng huyết sắc tố trung bình trong một đơn vị thể tích khối hồng cầu) bình thường là bao nhiêu? C. 330 - 340 g/l D. 300 - 310 g/l B. 310 - 350 g/l A. 320 - 360 g/l 3. Một trong những lý do tại sao hồng cầu không có nhân là gì? C. Để dễ dàng thực hiện chức năng miễn dịch B. Để tế bào có thể phân chia và sinh trưởng nhanh chóng A. Để tăng không gian chứa hemoglobin, giúp cải thiện khả năng vận chuyển oxy D. Để giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng trong tế bào 4. Mọi tế bào máu đều được sinh ra từ tế bào gốc vạn năng tại đâu? C. Tuyến ức B. Lách A. Tủy xương D. Gan 5. Hồng cầu trưởng thành có khả năng gì đặc biệt? C. Có khả năng tạo ra các yếu tố miễn dịch B. Có khả năng phân chia và tái tạo A. Không có nhân và bào quan, giúp tối ưu hóa việc vận chuyển oxy D. Có thể sản xuất protein riêng biệt 6. Hàm lượng huyết sắc tố (Hb) bình thường ở người trưởng thành nữ là bao nhiêu? D. 140 - 160 g/l C. 130 - 150 g/l A. 133 ± 20 g/l B. 145 ± 20 g/l 7. Tỷ lệ hồng cầu lưới bình thường ở người lớn là bao nhiêu? D. 1,5 - 2% số lượng hồng cầu B. 0,5 - 1,5% A. 1 - 3% C. 0,5 - 1,5% số lượng hồng cầu 8. Cấu trúc của màng tế bào hồng cầu cho phép tế bào làm gì? A. Biến dạng dễ dàng để di chuyển qua các mạch máu nhỏ và dễ bị cản trở C. Thực hiện chức năng tổng hợp protein để phát triển B. Duy trì hình dạng cứng chắc để chống lại sự phá vỡ D. Phân chia thành hai tế bào con để duy trì số lượng 9. Trong quá trình biệt hóa hồng cầu, tế bào tiền thân hồng cầu sẽ chuyển thành tế bào nào sau đây? B. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành D. Tế bào lympho C. Tế bào bạch cầu A. Tế bào hồng cầu trưởng thành 10. Khi chỉ số MCHC (nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu) dưới mức nào sẽ cho thấy tình trạng nhược sắc? C. < 320 g/l A. < 290 g/l D. < 300 g/l B. < 310 g/l 11. Các yếu tố nào sau đây đóng vai trò trong việc điều chỉnh quá trình biệt hóa hồng cầu? B. Cortisol và adrenaline C. Insulin và glucagon A. Erythropoietin và các cytokine D. Thrombopoietin và interleukin-1 12. Hàm lượng huyết sắc tố trung bình trong một hồng cầu (MCH) giảm khi nào? A. Khi MCH < 28 pg B. Khi MCH > 32 pg C. Khi MCH = 30 pg D. Khi MCH = 35 pg 13. Quá trình biệt hóa hồng cầu diễn ra qua các giai đoạn nào? A. Từ tế bào gốc vạn năng → tế bào tiền thân hồng cầu → tế bào hồng cầu chưa trưởng thành → tế bào hồng cầu trưởng thành B. Từ tế bào gốc đa năng → tế bào tiền thân bạch cầu → tế bào bạch cầu trưởng thành C. Từ tế bào gốc vạn năng → tế bào tiền thân lympho → tế bào lympho trưởng thành D. Từ tế bào gốc vạn năng → tế bào tiền thân tiểu cầu → tế bào tiểu cầu trưởng thành 14. Hồng cầu hình quả lê là dấu hiệu của bệnh lý nào? C. Thiếu máu do bệnh thalassemia B. Bệnh xơ tủy A. Thiếu máu thiếu sắt D. Bệnh huyết sắc tố 15. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh tủy phát triển thành các tế bào tiền thân nào dưới đây? B. Dòng lympho B, lympho T, tế bào NK A. Dòng hồng cầu, dòng bạch cầu hạt trung tính, dòng bạch cầu hạt axit, dòng bạch cầu hạt bazơ, dòng mono và dòng mẫu tiểu cầu C. Dòng hồng cầu, tiểu cầu, lympho trưởng thành D. Dòng bạch cầu, tiểu cầu, dòng lympho 16. Yếu tố nào dưới đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình biệt hóa hồng cầu? C. Cortisol B. Insulin A. Erythropoietin (EPO) D. Adrenaline 17. Chức năng nào sau đây không phải là của hồng cầu? D. Giữ cân bằng pH trong máu B. Tham gia trong quá trình đông máu A. Vận chuyển oxy C. Mang CO2 từ mô về phổi 18. Chức năng chính của hồng cầu trong cơ thể là gì? D. Tham gia đông máu B. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và mang CO2 trở lại phổi C. Tham gia miễn dịch A. Vận chuyển dưỡng chất đến các mô 19. Hồng cầu có hình dạng như thế nào và tại sao lại có hình dạng đó? B. Hình cầu giúp tăng tính bền vững cho tế bào C. Hình trụ giúp tế bào dễ dàng vận chuyển qua mạch máu A. Hình đĩa lõm hai mặt giúp tăng diện tích tiếp xúc với oxy và linh hoạt trong quá trình lưu thông D. Hình thoi giúp giảm sức cản trong mạch máu 20. Hình dạng của hồng cầu là gì? D. Hình thoi A. Hình cầu C. Hình trụ dài B. Hình đĩa lõm hai mặt 21. Hồng cầu hình quả táo gặp trong bệnh lý nào? B. Bệnh xơ tủy D. Bệnh thiếu máu ác tính C. Thiếu máu do thiếu acid folic A. Thiếu máu tán huyết 22. Chỉ số MCV (thể tích trung bình hồng cầu) bình thường ở người trưởng thành là bao nhiêu? B. 85 - 100 fl D. 100 - 110 fl A. 80 - 90 fl C. 80 - 100 fl 23. Màng tế bào hồng cầu có cấu trúc gì đặc biệt? C. Có các kênh protein giúp tế bào duy trì hình dạng cứng chắc B. Có lớp lipid dày, làm hồng cầu khó thay đổi hình dạng A. Có tính đàn hồi cao, giúp hồng cầu có thể thay đổi hình dạng khi di chuyển qua các mao mạch nhỏ D. Màng có cấu trúc không đồng nhất để dễ dàng co lại 24. Hàm lượng huyết sắc tố (Hb) bình thường ở trẻ sơ sinh là bao nhiêu? C. 130 - 150 g/l D. 145 - 160 g/l B. 140 - 160 g/l A. 120 - 140 g/l 25. Yếu tố nào dưới đây có tác dụng kích thích quá trình tạo hồng cầu? C. Interleukin-2 D. Insulin A. Erythropoietin (EPO) B. Thrombopoietin 26. Hồng cầu đa sắc (polychromasia) là do gì? C. Sự thiếu hụt vitamin B12 D. Màng tế bào bị tổn thương B. Hồng cầu già bị oxy hóa A. Hồng cầu non với sự thay đổi màu sắc do sự thay đổi huyết sắc tố 27. Quá trình biệt hóa hồng cầu liên quan đến sự phát triển của tế bào tiền thân nào sau đây? D. Tế bào tiền thân tiểu cầu A. Tế bào tiền thân hồng cầu B. Tế bào tiền thân lympho T C. Tế bào tiền thân bạch cầu hạt 28. Mảnh vỡ hồng cầu gặp trong bệnh lý nào? D. Thiếu máu ác tính B. Tan máu do cơ học, do miễn dịch hoặc trong bệnh thalassemia A. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 C. Thiếu máu do thiếu sắt 29. Chỉ số nào sau đây giúp đánh giá khả năng đáp ứng sinh hồng cầu của tủy xương khi cơ thể bị thiếu máu? D. MCV C. Số lượng hồng cầu A. Tỷ lệ hồng cầu lưới 1 - 2,5% B. Tỷ lệ hồng cầu lưới 0,5 - 1,5% 30. Trong quá trình biệt hóa hồng cầu, tế bào tiền thân hồng cầu sẽ phát triển thành tế bào nào tiếp theo? C. Tế bào lympho A. Tế bào bạch cầu B. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành D. Tế bào tiểu cầu 31. Bệnh nhân nam, 50 tuổi, vào viện vì khó thở và mệt mỏi. Xét nghiệm máu cho thấy Hb = 120 g/l, MCV = 70 fl, MCH = 26 pg. Khám lâm sàng có thể phát hiện lách to. Chẩn đoán nào sau đây là phù hợp? B. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 D. Thiếu máu do thiếu sắt C. Thiếu máu do thiếu acid folic A. Thiếu máu do thalassemia 32. Trong quá trình biệt hóa, tế bào tiền thân hồng cầu sẽ mất đi cấu trúc nào? C. Bào quan B. Màng tế bào D. Mitochondria A. Nhân 33. Bệnh nhân nam, 60 tuổi, vào viện với triệu chứng chóng mặt và khó thở khi vận động. Xét nghiệm cho thấy Hb = 115 g/l, MCV = 98 fl, MCH = 32 pg. Bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng mạn tính. Chẩn đoán khả thi là gì? B. Thiếu máu do bệnh mạn tính C. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 D. Thiếu máu do thiếu acid folic A. Thiếu máu do thiếu sắt 34. Tốc độ lắng máu tăng trong trường hợp nào dưới đây? A. Viêm nhiễm hoặc bệnh tự miễn D. Phục hồi sau mất máu C. Thiếu sắt nhẹ B. Thiếu máu hồng cầu to 35. Bệnh nhân nam, 28 tuổi, vào viện với triệu chứng mệt mỏi, khó thở và có lách to. Xét nghiệm công thức máu cho thấy Hb = 135 g/l, MCV = 110 fl, MCH = 40 pg. Chẩn đoán nào là phù hợp nhất? C. Thiếu máu do bệnh thalassemia B. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 A. Thiếu máu do thiếu sắt D. Thiếu máu do thiếu acid folic 36. Tế bào gốc vạn năng sẽ biệt hoá thành các tế bào gốc nào dưới tác động của các yếu tố điều hoà tạo máu? C. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh máu và tế bào gốc đơn năng sinh lympho A. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh tủy và tế bào gốc đa năng định hướng sinh lympho D. Tế bào gốc vạn năng và tế bào gốc biệt hoá B. Tế bào gốc đơn năng sinh tủy và tế bào gốc đơn năng sinh lympho 37. Hồng cầu to, đồng đều, gặp trong tình trạng nào? B. Thiếu máu do thiếu sắt A. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 hoặc axit folic C. Thiếu máu huyết tán D. Thiếu máu nhược sắc hồng cầu nhỏ 38. Một hồng cầu trưởng thành có thể tồn tại trong máu trong bao lâu? A. 10-15 ngày D. 50-60 ngày C. 5-7 ngày B. 100-120 ngày 39. Chức năng chính của hồng cầu là vận chuyển oxy, nhưng hồng cầu cũng có khả năng gì khác? B. Cung cấp năng lượng cho các mô D. Sản xuất và tiết ra hormone A. Mang CO2 từ các mô đến phổi để bài tiết C. Vận chuyển chất béo đến các cơ quan 40. Hồng cầu trưởng thành có thể di chuyển qua các mao mạch nhỏ nhất nhờ vào đặc điểm gì? C. Có sự co giãn của màng tế bào giúp tăng tính linh hoạt A. Hình dạng đĩa lõm hai mặt và khả năng biến dạng B. Có các protein đặc biệt giúp điều chỉnh di chuyển D. Khả năng vận động chủ động nhờ các vi ống 41. Quá trình biệt hóa hồng cầu có sự tham gia của loại tế bào nào trong cơ thể? D. Tế bào tiền thân lympho trong lách C. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh lympho trong tuyến ức B. Tế bào tiền thân hồng cầu trong tủy xương A. Tế bào gốc vạn năng trong tủy xương 42. Chỉ số nào sau đây là phù hợp để chẩn đoán thiếu máu nhược sắc hồng cầu nhỏ? C. MCH > 32 pg A. MCV < 80 fl D. MCHC > 320 g/l B. MCV > 100 fl 43. Tế bào tiền thân hồng cầu trong quá trình biệt hóa sẽ phát triển thành tế bào nào sau đây? D. Tế bào tiểu cầu trưởng thành B. Tế bào lympho trưởng thành A. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành C. Tế bào bạch cầu trưởng thành 44. Hồng cầu hình liềm thường gặp trong bệnh lý nào? A. Thiếu máu do thiếu sắt B. Thiếu máu nguyên bào sắt D. Thalassemia C. Bệnh hồng cầu hình liềm 45. Số lượng hồng cầu bình thường ở người trưởng thành nam giới là bao nhiêu? A. 4,2 - 4,5 × 10¹²/l B. 3,8 - 4,2 × 10¹²/l D. 4,0 - 4,3 × 10¹²/l C. 5 - 6 × 10¹²/l 46. Thể tích khối hồng cầu (Hct) bình thường ở nam giới là bao nhiêu? C. 0,45 ± 0,05 l/l D. 0,38 ± 0,05 l/l B. 0,43 ± 0,05 l/l A. 0,40 ± 0,05 l/l 47. Quá trình biệt hóa hồng cầu bắt đầu từ loại tế bào nào trong tủy xương? C. Tế bào tiền thân hồng cầu B. Tế bào gốc vạn năng D. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh lympho A. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh tủy 48. Tế bào hồng cầu trưởng thành có khả năng gì đặc biệt? A. Chứa hemoglobin để vận chuyển oxy C. Có nhân để điều khiển chức năng tế bào B. Có khả năng phân chia để tái sinh D. Có thể phát triển thành các tế bào khác 49. Màng tế bào hồng cầu có tính chất gì để giúp tế bào dễ dàng di chuyển trong mạch máu? D. Màng có khả năng phân chia tế bào C. Màng có cấu trúc dày và chắc B. Màng đàn hồi và có thể biến dạng dễ dàng A. Màng cứng và bền vững 50. Quá trình biệt hóa hồng cầu có sự tham gia của yếu tố nào sau đây? A. Erythropoietin (EPO) B. Interferon D. Cortisol C. Thrombopoietin 51. Hồng cầu hình bia là kết quả của rối loạn gì trong huyết sắc tố? B. Rối loạn phân bố huyết sắc tố D. Rối loạn hình dạng tế bào C. Mất tính đàn hồi của màng hồng cầu A. Tăng huyết sắc tố trong hồng cầu 52. Tế bào nào sau đây là tế bào tiền thân đầu tiên trong quá trình biệt hóa hồng cầu? A. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành C. Tế bào tiền thân bạch cầu B. Tế bào tiền thân hồng cầu D. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh tủy 53. Quá trình biệt hóa hồng cầu từ tế bào gốc vạn năng trải qua mấy giai đoạn chính? A. Ba giai đoạn C. Năm giai đoạn B. Bốn giai đoạn D. Hai giai đoạn 54. Chỉ số MCV (thể tích trung bình hồng cầu) bình thường là bao nhiêu? B. 70 - 85 fl D. 80 - 105 fl C. 100 - 115 fl A. 85 - 100 fl 55. Quá trình biệt hóa hồng cầu tại tủy xương được điều khiển bởi yếu tố gì? B. Thrombopoietin D. Adrenaline A. Yếu tố Erythropoietin (EPO) C. Cytokine bạch cầu 56. Tế bào hồng cầu chứa thành phần nào để gắn kết và vận chuyển oxy? C. Albumin D. Fibrinogen B. Myoglobin A. Hemoglobin 57. Trong hồng cầu, hemoglobin có vai trò gì? B. Chuyển đổi glucose thành năng lượng A. Liên kết với oxy để vận chuyển oxy từ phổi đến các mô D. Tạo ra enzyme tiêu hóa trong dạ dày C. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân ngoại lai 58. Quá trình biệt hóa hồng cầu xảy ra trong cơ quan nào của cơ thể? A. Tủy xương C. Lách D. Tuyến ức B. Gan 59. Thể Howell-Jolly là gì trong hồng cầu? C. Hạt màu xanh tím trong nguyên sinh chất A. Các mảnh tế bào không có nhân B. Chấm đen to do mảnh nhân còn sót lại D. Các tổn thương do vi khuẩn xâm nhập 60. Thể tích khối hồng cầu (Hct) bình thường ở nữ giới là bao nhiêu? B. 0,43 ± 0,05 l/l A. 0,40 ± 0,05 l/l D. 0,45 ± 0,05 l/l C. 0,35 ± 0,05 l/l 61. Khi hồng cầu già và không còn khả năng vận chuyển oxy, chúng sẽ được phá hủy ở đâu? B. Lách và gan D. Phổi C. Tim A. Tủy xương 62. Quá trình tạo ra hồng cầu trong tủy xương được gọi là: C. Erythropoiesis A. Hematopoiesis B. Hemoglobinogenesis D. Leukopoiesis 63. Tỷ lệ hồng cầu lưới bình thường là bao nhiêu? D. 1 - 2% số lượng hồng cầu A. 0,5 - 1,5% số lượng hồng cầu B. 1,5 - 2,5% số lượng hồng cầu C. 2 - 3% số lượng hồng cầu 64. Yếu tố Erythropoietin (EPO) có vai trò gì trong quá trình biệt hóa hồng cầu? C. Kích thích sự biệt hóa tế bào lympho A. Kích thích sự phát triển của tế bào tiền thân hồng cầu B. Ức chế sự phân chia tế bào hồng cầu D. Kích thích sự phân chia tế bào bạch cầu 65. Bệnh nhân nữ, 25 tuổi, vừa sinh con 1 tuần trước. Xét nghiệm máu cho thấy Hb = 85 g/l, MCV = 90 fl, MCH = 28 pg. Chẩn đoán khả thi là gì? D. Thiếu máu do bệnh lý huyết sắc tố A. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 C. Thiếu máu do thiếu acid folic B. Thiếu máu do thiếu sắt sau sinh 66. Hồng cầu có hình cầu, kích thước nhỏ, gặp trong bệnh lý nào? B. Thiếu máu hồng cầu hình cầu di truyền D. Bệnh thalassemia A. Thiếu máu thiếu sắt C. Thiếu vitamin B12 67. Chỉ số MCV bình thường có thể thay đổi trong tình trạng nào? B. Hồng cầu nhỏ gặp trong thiếu máu do thiếu sắt C. Hồng cầu không đều gặp trong thiếu máu tán huyết A. Hồng cầu to gặp trong thiếu máu do thiếu vitamin B12 hoặc axit folic D. Hồng cầu to gặp trong thiếu máu do thiếu sắt 68. Chấm ưa bazơ trong hồng cầu là gì? C. Các hạt lipid trong nguyên sinh chất B. Các mảnh nhân còn sót lại D. Các protein gây thấm A. Đám ARN của riboxom kết tụ lại 69. Hàm lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCH) bình thường là bao nhiêu? A. 28 - 32 pg D. 27 - 33 pg B. 25 - 30 pg C. 30 - 35 pg 70. Bệnh nhân nữ, 40 tuổi, có tiền sử bệnh tim mạch và hút thuốc lá. Xét nghiệm máu cho thấy Hb = 110 g/l, MCV = 80 fl, MCH = 30 pg. Bệnh nhân có triệu chứng da xanh xao, mệt mỏi và không có lách to. Chẩn đoán khả thi nhất là gì? D. Thiếu máu do thiếu sắt C. Thiếu máu do thiếu acid folic A. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 B. Thiếu máu do bệnh mạn tính 71. Quá trình biệt hóa hồng cầu giúp tạo ra tế bào nào trong cơ thể? D. Tế bào lympho C. Tế bào bạch cầu A. Tế bào tiểu cầu B. Tế bào hồng cầu 72. Lượng hemoglobin trong mỗi hồng cầu có vai trò gì? B. Vận chuyển dưỡng chất đến các cơ quan C. Tiết ra các enzyme tiêu hóa A. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và mang CO2 trở lại phổi D. Duy trì sự sống của tế bào 73. Tại sao tế bào hồng cầu trưởng thành không có nhân? A. Để tăng diện tích tiếp xúc với oxy D. Để dễ dàng di chuyển qua các mạch máu nhỏ B. Để giảm thiểu sự tiêu thụ oxy trong hồng cầu C. Để tăng khả năng chứa hemoglobin 74. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành có đặc điểm gì? B. Không có nhân nhưng có bào quan D. Không có nhân và không có bào quan C. Có nhân nhưng không có bào quan A. Có nhân và các bào quan 75. Quá trình biệt hóa hồng cầu diễn ra từ tế bào tiền thân nào? B. Tế bào tiền thân lympho C. Tế bào tiền thân tiểu cầu D. Tế bào tiền thân bạch cầu A. Tế bào tiền thân hồng cầu 76. Hồng cầu có cấu trúc đặc biệt nào giúp tăng khả năng vận chuyển oxy? D. Có hình dạng tròn đều và dày C. Có nhân và không có bào quan A. Có nhân và các bào quan B. Không có nhân và có hình dạng đĩa lõm 77. Hồng cầu trưởng thành của người có đặc điểm nào sau đây? A. Có nhân và các bào quan C. Không có nhân và không có các bào quan B. Không có nhân nhưng có các bào quan D. Có nhân và có khả năng phân chia 78. Khi hồng cầu không còn khả năng vận chuyển oxy, chúng sẽ bị phá hủy ở đâu? A. Lách D. Tim B. Gan C. Tủy xương 79. Hồng cầu không có nhân và các bào quan giúp tế bào thực hiện chức năng gì hiệu quả hơn? B. Sản xuất protein C. Sản xuất năng lượng D. Phân chia tế bào A. Vận chuyển oxy 80. Tốc độ lắng máu bình thường theo phương pháp Westergreen sau 1 giờ là bao nhiêu? B. 5 - 10 mm C. 4 - 8 mm D. 6 - 9 mm A. 3 - 7 mm 81. Bệnh nhân nam, 45 tuổi, đến bệnh viện vì đau ngực, khó thở, mệt mỏi. Xét nghiệm cho thấy Hb = 105 g/l, MCV = 110 fl, MCH = 36 pg. Bệnh nhân có tiền sử nghiện rượu. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì? C. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 A. Thiếu máu do thiếu sắt D. Thiếu máu do tán huyết B. Thiếu máu do thiếu acid folic 82. Hồng cầu không có nhân và các bào quan giúp tiết kiệm năng lượng cho chức năng gì? C. Duy trì sự sống của tế bào D. Duy trì áp lực thẩm thấu trong máu B. Sản xuất các enzyme tiêu hóa A. Vận chuyển oxy hiệu quả hơn 83. Tế bào hồng cầu trưởng thành có đặc điểm gì nổi bật? A. Không có nhân và không có các bào quan D. Không có nhân nhưng có một số bào quan B. Có nhân và các bào quan C. Có nhân nhưng không có bào quan 84. Trong quá trình biệt hóa hồng cầu, tế bào tiền thân đầu tiên sẽ phát triển thành gì? B. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành C. Tế bào tiền thân đa năng D. Tế bào tiền thân bạch cầu A. Tế bào hồng cầu trưởng thành 85. Số lượng hồng cầu bình thường ở người trưởng thành nữ là bao nhiêu? A. 3,8 - 4,2 × 10¹²/l B. 4,2 - 4,5 × 10¹²/l D. 4,0 - 4,3 × 10¹²/l C. 5 - 6 × 10¹²/l 86. Hàm lượng huyết sắc tố bình thường ở người lớn nam là bao nhiêu? A. 145 ± 20 g/l B. 150 ± 20 g/l D. 140 ± 25 g/l C. 140 ± 20 g/l Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi