Bạch cầu hạt, monocyte và tiểu cầu – Bài 1FREEHuyết học truyền máu Y Dược Huế 1. Giảm bạch cầu hạt trung tính có thể xảy ra do điều trị thuốc nào sau đây? C. Thuốc kháng sinh nhóm ampicillin B. Thuốc chống ung thư A. Thuốc giảm đau không steroid D. Thuốc kháng viêm corticosteroid 2. Khi số lượng bạch cầu hạt trung tính giảm dưới 1,5 x 10⁹/l, tình trạng này gọi là gì? B. Tăng bạch cầu hạt trung tính C. Thiếu bạch cầu hạt ưa axit D. Bạch cầu hạt trung tính phân đoạn A. Giảm bạch cầu hạt trung tính 3. Thời gian sống trung bình của bạch cầu hạt trung tính trong máu ngoại vi là bao lâu? C. 24 - 48 giờ B. 6 - 12 giờ D. 10 - 15 ngày A. 1 - 2 ngày 4. Bạch cầu hạt trung tính có thể di chuyển vào tổ chức nhờ vào cơ chế gì? C. Sự thay đổi cấu trúc màng tế bào A. Sự hút nước từ các mô D. Sự chia nhân và di chuyển qua thành mạch B. Hóa hướng động (chemotaxis) 5. Bạch cầu hạt có thể di chuyển đến tổ chức qua cơ chế nào? D. Sử dụng các thụ thể bề mặt để kéo dài chân giả C. Di chuyển theo dòng máu đến mô B. Di chuyển qua thành mạch bằng phương pháp đẩy A. Hóa hướng động (chemotaxis) 6. Trong bệnh lý thiếu máu hồng cầu to, bạch cầu hạt có thể có đặc điểm gì? B. Hạt trong nguyên sinh chất rất lớn A. Bạch cầu hạt có nhiều đoạn trong nhân D. Nhân không chia đoạn C. Hạt trong nguyên sinh chất không có lysozyme 7. Chất nào trong hồng cầu giúp vận chuyển oxy? C. Albumin B. Myoglobin D. Fibrinogen A. Hemoglobin 8. Thời gian tạo ra bạch cầu hạt từ tế bào gốc trong tủy xương là bao lâu? A. Khoảng 5 ngày B. Khoảng 10 ngày C. Khoảng 7 ngày D. Khoảng 14 ngày 9. Chỉ số nào giúp đánh giá sự đáp ứng của tủy xương trong quá trình biệt hóa bạch cầu hạt khi cơ thể bị nhiễm trùng? C. Số lượng bạch cầu lympho A. Số lượng bạch cầu hạt ưa bazơ D. Tỷ lệ hồng cầu lưới B. Tỷ lệ bạch cầu hạt trung tính 10. Tế bào nào có khả năng di chuyển vào tổ chức và thực hiện chức năng tiêu diệt vi khuẩn? D. Bạch cầu ưa axit C. Bạch cầu hạt trung tính B. Tiểu cầu A. Bạch cầu lympho 11. Bạch cầu hạt trung tính có vai trò gì trong phản ứng viêm? D. Tiết ra các cytokine để giảm viêm C. Thực bào vi khuẩn và giải phóng các enzyme tiêu diệt vi khuẩn B. Tạo kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn A. Chuyển hóa vi khuẩn thành năng lượng 12. Màng tế bào hồng cầu có khả năng biến dạng như thế nào? A. Màng tế bào hồng cầu có khả năng thay đổi hình dạng theo từng giai đoạn trưởng thành C. Màng tế bào hồng cầu không thay đổi hình dạng D. Màng cứng và không thể thay đổi hình dạng B. Màng rất mềm dẻo, giúp tế bào có thể thay đổi hình dạng và di chuyển qua các mao mạch nhỏ 13. Bạch cầu hạt trung tính có thể di chuyển vào tổ chức để thực hiện chức năng gì? B. Tạo kháng thể để chống lại virus A. Thực bào vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh D. Sản xuất tế bào bạch cầu T C. Tăng cường quá trình đông máu 14. Bạch cầu hạt ưa axit có vai trò quan trọng trong bệnh lý nào? A. Dị ứng và nhiễm ký sinh trùng D. Xử lý các tế bào bị nhiễm virus B. Tăng cường miễn dịch tế bào C. Tiêu diệt vi khuẩn qua thực bào 15. Bạch cầu dạng hạt Pelger-Huet có đặc điểm gì? B. Nhân không chia đoạn, có hình que hoặc hình quả tạ A. Nhân chia thành nhiều đoạn và có hạt đặc hiệu D. Hạt trong nguyên sinh chất rất lớn và không có lysozyme C. Hạt trong nguyên sinh chất không đều 16. Bệnh nhân nam, 38 tuổi, vào viện với triệu chứng ho, sốt, mệt mỏi. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu hạt trung tính tăng cao, kèm theo số lượng bạch cầu hạt ưa bazơ tăng nhẹ. Chẩn đoán nào là phù hợp? A. Thiếu máu hồng cầu to B. Viêm mạn tính C. Bệnh lý tự miễn D. Bệnh ung thư di căn 17. Tỷ lệ bạch cầu hạt trung tính tăng trong trường hợp nào dưới đây? C. Nhiễm trùng cấp tính B. Thiếu máu thiếu sắt D. Bệnh tự miễn A. Bệnh viêm gan mạn tính 18. Các hạt trong nguyên sinh chất của bạch cầu hạt có chức năng gì? C. Dự trữ oxy để giúp bạch cầu hạt hoạt động lâu dài D. Cung cấp năng lượng cho quá trình phân chia tế bào A. Thực hiện chức năng thực bào và tiêu diệt vi khuẩn B. Dự trữ glucose để cung cấp năng lượng cho tế bào 19. Hồng cầu trưởng thành có nhân không? A. Có nhân để thực hiện chức năng tái tạo B. Không có nhân, giúp tăng không gian chứa hemoglobin D. Có nhân để duy trì chức năng sống của tế bào C. Có nhân nhỏ ở trung tâm tế bào 20. Các hạt thứ cấp trong bạch cầu hạt trung tính có chức năng gì? D. Tạo các kháng thể để chống lại vi khuẩn C. Tiết ra các chất kháng sinh A. Thực hiện chức năng bảo vệ khỏi virus B. Chứa các enzyme như lysozyme, lactoferrin để tiêu diệt vi khuẩn 21. Bạch cầu hạt có thể mất khả năng thực bào khi nào? C. Trong bệnh huyết sắc tố, thiếu hụt các men cần để tạo bạch cầu hạt D. Sau khi bị nhiễm virus hoặc trong bệnh lý về huyết sắc tố A. Khi gặp nhiễm trùng cấp tính, thiếu men G6PD bất kỳ thể nào B. Khi bị thiếu hụt men G6PD hoặc pyruvate kinase 22. Bệnh lý nào có thể dẫn đến giảm bạch cầu hạt trung tính? A. Suy tủy xương C. Nhiễm trùng huyết B. Bệnh lý thalassemia D. Bệnh lý tự miễn dịch 23. Bạch cầu hạt có hạt độc là dấu hiệu của tình trạng nào? A. Nhiễm trùng nặng, nhiễm độc, bệnh lý u ác tính C. Viêm mạch máu, bệnh lý u, nhiễm trùng, ngộ độc D. Bệnh tự miễn dịch, u ác tính, nhiễm độc B. Suy tim do thiếu cung cấp máu, nhiễm độc chì, bệnh lý u 24. Dòng monocyte bắt nguồn từ tế bào nào trong tủy xương? C. Tế bào tiền thân hồng cầu D. Tế bào tiền thân bạch cầu hạt A. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh lympho B. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh tủy (CFU-GM) 25. Chức năng chính của bạch cầu hạt là gì? B. Thực bào vi khuẩn và tham gia phản ứng viêm C. Tạo ra các tế bào T để tiêu diệt virus A. Tiết ra các kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng tới các mô 26. Bạch cầu hạt trung tính có vai trò gì trong phản ứng miễn dịch? A. Thực bào vi khuẩn và tham gia phản ứng viêm B. Giải phóng kháng thể vào máu D. Điều hòa phản ứng dị ứng C. Tạo ra các tế bào T để tiêu diệt vi khuẩn 27. Bạch cầu hạt trung tính có thể di chuyển qua thành mạch để vào tổ chức nhờ vào cơ chế gì? A. Di chuyển theo sự dẫn dắt của các chất hóa học (hóa hướng động) D. Tạo các mạch máu mới để đến tổ chức bị nhiễm trùng B. Di chuyển bằng cách co lại và kéo dài cơ thể C. Tự động xuyên qua thành mạch không cần sự hướng dẫn 28. Giảm bạch cầu hạt ưa bazơ xảy ra khi số lượng bạch cầu hạt ưa bazơ trong máu ngoại vi dưới bao nhiêu? A. 0,01 x 10⁹/l D. 0,15 x 10⁹/l B. 0,1 x 10⁹/l C. 0,05 x 10⁹/l 29. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến giảm khả năng thực bào của bạch cầu hạt? B. Giảm bạch cầu hạt trung tính do thuốc hoặc bệnh lý tự miễn A. Giảm bạch cầu hạt trung tính do ngộ độc hoặc bệnh lý tự miễn C. Bệnh thalassemia kèm theo giảm bạch cầu hạt trung tính thể nặng D. Giảm bạch cầu hạt trung tính do nhiễm trùng và do ngộ độc thuốc 30. Chức năng thực bào của bạch cầu hạt là gì? A. Tiêu diệt vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh khác B. Tăng sản xuất các tế bào miễn dịch C. Tạo ra các kháng thể chống lại virus D. Sản xuất chất kháng vi khuẩn 31. Bạch cầu hạt ưa bazơ có vai trò gì trong cơ thể? D. Tiết các cytokine chống viêm A. Tham gia phản ứng dị ứng và giải phóng histamine C. Giải phóng các enzyme tiêu diệt ký sinh trùng B. Thực hiện chức năng tiêu diệt vi khuẩn 32. Chỉ số nào dưới đây có thể dùng để đánh giá số lượng bạch cầu hạt trong máu ngoại vi? D. Số lượng lympho C. Số lượng hồng cầu lưới A. Số lượng bạch cầu hạt trung tính B. Số lượng tiểu cầu 33. Bạch cầu hạt mất hạt đặc hiệu có thể gặp trong tình trạng nào? D. Hội chứng Felty B. Nhiễm trùng nặng C. Thiếu máu ác tính A. Bệnh lý nhiễm trùng cấp 34. Tăng bạch cầu hạt ưa axit có thể gặp trong bệnh lý nào dưới đây? C. Nhiễm trùng huyết A. Bệnh thalassemia B. Phản ứng dị ứng do thuốc D. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 35. Bệnh nhân nữ, 45 tuổi, có triệu chứng dị ứng nặng, ngứa, nổi mày đay. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu hạt ưa axit tăng lên 1,5 x 10⁹/l. Chẩn đoán khả thi nhất là gì? B. Nhiễm ký sinh trùng D. Bệnh viêm mạn tính C. Thiếu máu hồng cầu to A. Dị ứng hoặc phản ứng thuốc 36. Giảm bạch cầu hạt ưa axit thường gặp trong tình trạng nào? C. Nhiễm trùng huyết B. Thiếu máu do thiếu sắt A. Sử dụng corticoid D. Hội chứng Felty 37. Bạch cầu hạt có các dòng phân hóa nào dưới đây? C. Bạch cầu hạt trung tính, bạch cầu hạt ưa axit, tiểu cầu D. Bạch cầu hạt trung tính, bạch cầu hạt ưa bazơ, tế bào T A. Bạch cầu hạt trung tính, bạch cầu hạt ưa axit, bạch cầu hạt ưa bazơ B. Bạch cầu hạt trung tính, bạch cầu lympho, bạch cầu mono 38. Khi bạch cầu hạt trung tính thực hiện chức năng thực bào, nó sẽ làm gì với vi khuẩn? D. Tạo kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn C. Chuyển vi khuẩn thành các sản phẩm có thể sử dụng A. Đưa vi khuẩn vào trong thể thực bào và tiêu diệt vi khuẩn bằng enzyme B. Bao bọc vi khuẩn và giữ chúng lại trong tế bào 39. Hồng cầu trưởng thành có hình dạng gì đặc trưng? B. Hình cầu đều A. Hình đĩa lõm hai mặt C. Hình trụ dài D. Hình thoi 40. Bạch cầu hạt trung tính có thể tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nào? C. Giải phóng kháng thể để trung hòa vi khuẩn B. Tạo ra một lớp bảo vệ quanh vi khuẩn D. Tiêu hóa các vi khuẩn bằng cách tấn công màng tế bào A. Giải phóng các enzyme tiêu diệt vi khuẩn trong thể thực bào 41. Yếu tố nào điều hòa quá trình tăng sinh và biệt hóa bạch cầu hạt? A. Erythropoietin C. IL-1 và IL-6 B. GM-CSF và G-CSF D. Thrombopoietin 42. Chức năng của monocyte trong phản ứng viêm là gì? C. Sản xuất cytokine chống viêm D. Tạo tế bào miễn dịch B. Thực bào vi khuẩn và các tế bào chết A. Tạo kháng thể 43. Monocyte trưởng thành có đặc điểm gì trong công thức máu? B. Nhân chia nhiều đoạn, hạt màu đỏ tươi C. Nhân chia thành nhiều múi nhỏ, có màu xanh lá D. Hạt trong nguyên sinh chất màu vàng cam A. Kích thước lớn nhất trong máu ngoại vi, nhân hình đĩa và nguyên sinh chất màu xám 44. Tăng bạch cầu hạt ưa axit có thể gặp trong tình trạng nào? D. Nhiễm virus cấp tính A. Bệnh Hodgkin B. Bệnh thalassemia C. Viêm ruột mạn tính 45. Bạch cầu hạt ưa axit có vai trò gì trong nhiễm ký sinh trùng? D. Tăng cường đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào A. Giải phóng các chất diệt ký sinh trùng C. Tạo ra các kháng thể để chống lại ký sinh trùng B. Tiết ra enzyme và chất kháng sinh để tiêu diệt ký sinh trùng 46. Tế bào tiền thân nào tiếp theo trong quá trình biệt hóa của bạch cầu hạt? C. Bạch cầu ưa axit D. Bạch cầu ưa bazơ A. Tế bào hạt trung tính B. Tiền tuỷ bào 47. Monocyte được biệt hóa từ tế bào nào trong tủy xương? C. Tế bào tiền thân bạch cầu hạt B. Tế bào tiền thân dòng monocyte D. Tế bào gốc vạn năng A. Tế bào tiền thân lympho 48. Khi bạch cầu hạt trung tính di chuyển vào mô, chức năng nào sau đây được thực hiện? A. Thực bào các vi khuẩn và tiêu diệt chúng B. Phá hủy tế bào vi khuẩn và tái tạo chúng C. Sản xuất kháng thể để chống lại vi khuẩn D. Giải phóng cytokine để tăng cường phản ứng viêm 49. Giảm bạch cầu hạt ưa bazơ có thể gặp trong tình trạng nào? D. Bệnh thalassemia A. Nhiễm độc giáp C. Suy thận mạn B. Nhiễm trùng huyết 50. Tình trạng nào dưới đây xảy ra khi số lượng bạch cầu hạt trung tính vượt quá 8,0 x 10⁹/l? B. Tăng bạch cầu hạt trung tính C. Giảm bạch cầu hạt trung tính A. Bạch cầu hạt tăng sinh D. Bạch cầu hạt thiếu hạt 51. Bạch cầu hạt trung tính có thể lưu lại trong máu bao lâu trước khi đi vào các mô tổ chức? A. 6 - 12 giờ D. 3 - 4 ngày B. 1 - 2 ngày C. 24 - 48 giờ 52. Số lượng bạch cầu hạt trung tính trong máu ngoại vi bình thường là bao nhiêu? A. 3 - 7 x 10⁹/l C. 4 - 6 x 10⁹/l D. 5 - 8 x 10⁹/l B. 2 - 5 x 10⁹/l 53. Bạch cầu hạt ưa axit chủ yếu tham gia vào phản ứng gì trong cơ thể? A. Phản ứng miễn dịch tế bào D. Phản ứng tự miễn C. Phản ứng viêm cấp tính B. Phản ứng dị ứng và chống nhiễm ký sinh trùng 54. Quá trình biệt hóa monocyte kéo dài bao lâu? A. 7 - 10 ngày D. 15 - 20 ngày B. Khoảng 5 - 7 ngày C. 10 - 12 ngày 55. Hiện tượng bạch cầu hạt có hạt độc trong nguyên sinh chất là dấu hiệu của bệnh lý nào? D. Nhiễm trùng huyết A. Bệnh lao tiến triển C. Suy thận mạn B. Nhiễm trùng cấp tính 56. Bạch cầu hạt khổng lồ có thể gặp trong bệnh lý nào? B. Bệnh nhiễm trùng cấp A. Thiếu máu ác tính C. Suy tủy xương D. Bệnh lupus ban đỏ 57. Bạch cầu hạt có nhiều đoạn (≥5 - 6 đoạn) gặp trong bệnh lý nào? D. Bệnh thalassemia C. Viêm gan mạn tính B. Suy tủy xương A. Nhiễm trùng mạn tính 58. Bạch cầu hạt ưa axit có đặc điểm gì trong quá trình biệt hóa? D. Hạt trong nguyên sinh chất màu xanh đen và thực bào virus C. Hạt trong nguyên sinh chất màu vàng cam và chống nhiễm trùng B. Hạt trong nguyên sinh chất màu xanh lá và tham gia thực bào A. Hạt trong nguyên sinh chất màu đỏ tươi và tham gia phản ứng dị ứng 59. Màng tế bào hồng cầu chủ yếu bao gồm các thành phần nào? B. Glycoprotein và lipid đơn giản C. Protein đơn giản và acid nucleic D. Màng đơn lớp không có cholesterol A. Lipoprotein, phospholipid và cholesterol 60. Chức năng chính của hồng cầu là gì? C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến mô B. Thực hiện chức năng miễn dịch A. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và mang CO2 trở lại phổi D. Giúp duy trì áp lực thẩm thấu trong máu 61. Bệnh nhân nữ, 32 tuổi, đến khám với triệu chứng sốt cao, đau đầu, mệt mỏi. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu hạt trung tính tăng lên 12 x 10⁹/l, không có triệu chứng khác. Chẩn đoán nào là khả thi nhất? D. Bệnh lý tự miễn B. Nhiễm trùng cấp tính C. Bệnh thalassemia A. Thiếu máu ác tính 62. Các enzyme trong hồng cầu giúp làm gì trong quá trình chuyển hóa tế bào? D. Chuyển hóa chất béo thành glucose B. Giúp chuyển hóa glucose thành năng lượng (ATP) và bảo vệ hồng cầu khỏi sự oxy hóa A. Giúp phân hủy protein và oxy hóa glucose C. Tăng cường quá trình tổng hợp protein 63. Monocyte có thể di chuyển vào tổ chức và biến thành loại tế bào nào? D. Tế bào hồng cầu C. Bạch cầu hạt ưa bazơ A. Đại thực bào B. Tế bào T 64. Tăng bạch cầu hạt ưa bazơ có thể xảy ra trong bệnh lý nào? B. Suy tủy xương C. Thiếu máu hồng cầu to D. Nhiễm trùng cấp tính A. Phản ứng miễn dịch 65. Trong quá trình biệt hóa của bạch cầu hạt, tế bào nào là giai đoạn trưởng thành đầu tiên có thể được phân biệt rõ? D. Bạch cầu hạt trưởng thành C. Tuỷ bào B. Hậu tuỷ bào A. Tiền tuỷ bào 66. Bệnh nhân nữ, 60 tuổi, vào viện vì đau bụng, mệt mỏi và sốt. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu hạt trung tính giảm dưới 1,5 x 10⁹/l và bệnh nhân có tiền sử điều trị hóa trị. Chẩn đoán khả thi nhất là gì? A. Giảm bạch cầu hạt trung tính do điều trị hóa trị D. Giảm bạch cầu hạt trung tính do bệnh lý thalassemia B. Giảm bạch cầu hạt trung tính do nhiễm trùng huyết C. Giảm bạch cầu hạt trung tính do hội chứng Felty 67. Bạch cầu hạt trung tính có vai trò gì trong quá trình viêm? B. Thực bào vi khuẩn và giải phóng enzyme tiêu diệt vi khuẩn A. Thực hiện phản ứng miễn dịch tế bào C. Sản xuất cytokine để giảm viêm D. Duy trì áp suất thẩm thấu trong mô 68. Bạch cầu hạt ưa bazơ có chức năng gì? D. Thực hiện phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào C. Tạo ra kháng thể để chống lại vi khuẩn A. Thực hiện chức năng tiêu diệt vi khuẩn B. Giải phóng histamine và tham gia phản ứng dị ứng 69. Sau khi thực hiện chức năng của mình trong mô tổ chức, bạch cầu hạt trung tính sẽ bị gì? D. Di chuyển về tủy xương để tạo ra tế bào mới C. Tái tạo lại trong tủy xương B. Phát triển thành bạch cầu ưa axit A. Tiêu hủy bởi các đại thực bào 70. Rối loạn nào gây ra hiện tượng bạch cầu hạt có nhiều đoạn trong nhân? D. Bệnh lý bạch cầu lympho và Bệnh thiếu máu hồng cầu nhỏ B. Suy tủy xương và nhiễm trùng mạn tính A. Bệnh thiếu máu hồng cầu to và nhiễm trùng mạn tính C. Bệnh lý về bạch cầu cấp và bệnh thiếu máu hồng cầu to 71. Bạch cầu hạt trung tính được phân bố chủ yếu ở đâu trong cơ thể? A. Tủy xương và mô tổ chức B. Máu ngoại vi và mô tổ chức C. Gan và lách D. Lách và tủy xương 72. Trong quá trình biệt hóa, bạch cầu hạt trung tính có đặc điểm gì? C. Hạt trong nguyên sinh chất màu vàng cam B. Không có hạt trong nguyên sinh chất và nhân chia ít đoạn A. Có hạt trong nguyên sinh chất và nhân chia thành nhiều đoạn D. Hạt trong nguyên sinh chất chỉ có lysozyme 73. Cấu tạo của màng tế bào hồng cầu có đặc điểm gì nổi bật? B. Màng bán thấm, có khả năng đàn hồi và biến dạng A. Màng cứng và không thấm nước D. Màng có khả năng hấp thụ oxy và CO2 C. Màng có một lớp lipid duy nhất 74. Sau khi rời khỏi tủy xương, bạch cầu hạt trung tính sẽ làm gì? D. Tiết ra các enzym tiêu diệt virus C. Chuyển thành bạch cầu lympho B. Tạo kháng thể để bảo vệ cơ thể A. Di chuyển vào các mô tổ chức để thực hiện chức năng thực bào 75. Yếu tố nào điều hòa sự biệt hóa của bạch cầu hạt ưa axit? B. IL-5 A. GM-CSF C. G-CSF D. M-CSF 76. Bệnh nhân nam, 50 tuổi, vào viện vì sốt, giảm cân, mệt mỏi. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu hạt trung tính giảm xuống dưới 1,0 x 10⁹/l. Tiền sử bệnh nhân có hội chứng Felty. Chẩn đoán nào sau đây là phù hợp? C. Nhiễm trùng huyết B. Giảm bạch cầu hạt trung tính trong hội chứng Felty D. Leukemia cấp A. Bệnh thalassemia 77. Quá trình biệt hóa của bạch cầu hạt bắt đầu từ tế bào nào trong tủy xương? D. Tế bào tiền thân lympho C. Tế bào gốc vạn năng A. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh tủy B. Tế bào tiền thân bạch cầu 78. Hồng cầu có bao nhiêu loại men quan trọng giúp duy trì chức năng sống của tế bào? C. Hai loại men quan trọng: G6PD và PK D. Bốn loại men A. Một loại men duy nhất B. Ba loại men 79. Bạch cầu hạt ưa axit chủ yếu tham gia vào phản ứng nào? C. Giải phóng histamine để giảm viêm A. Tiêu diệt vi khuẩn qua thực bào D. Tăng cường sản xuất các tế bào T B. Phản ứng dị ứng và nhiễm ký sinh trùng Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi