Bạch cầu hạt, monocyte và tiểu cầu – Bài 2FREEHuyết học truyền máu Y Dược Huế 1. Chức năng của tiểu cầu được hoàn thành khi nào? D. Khi tiểu cầu bị phá hủy trong lách A. Khi tiểu cầu được giải phóng vào máu và tham gia cầm máu B. Khi tiểu cầu bắt đầu phát triển trong tủy xương C. Khi tiểu cầu di chuyển đến các mô tổ chức 2. Giảm số lượng monocyte kéo dài có thể gặp trong tình trạng nào? B. Leukemia tế bào tóc D. Thiếu máu thiếu sắt C. Nhiễm ký sinh trùng A. Nhiễm trùng nặng 3. Tăng số lượng monocyte có thể gặp trong tình trạng nào sau đây? B. Bệnh tự miễn D. Suy tủy xương C. Bệnh thalassemia A. Bệnh lý bạch cầu lympho 4. Tình trạng tiểu cầu thấp có thể gặp trong: D. Nhiễm trùng huyết C. Viêm gan mạn tính A. Sử dụng thuốc B. Bệnh thalassemia 5. Bệnh nhân nam, 60 tuổi, có tiền sử sử dụng thuốc chống kết dính tiểu cầu lâu dài. Bệnh nhân vào viện với triệu chứng bầm tím dễ dàng và chảy máu dưới da sau một cú ngã nhẹ. Xét nghiệm cho thấy tiểu cầu bình thường nhưng thời gian chảy máu kéo dài. Chẩn đoán nào là phù hợp nhất? D. Hội chứng Bernard-Soulier B. Rối loạn chức năng tiểu cầu do thuốc chống kết dính tiểu cầu A. Rối loạn đông máu do thiếu vitamin K C. Bệnh lý tiểu cầu Glanzmann 6. Trong quá trình biệt hóa, monocyte sẽ trở thành tế bào nào trong mô tổ chức? B. Tế bào T A. Tế bào lympho C. Đại thực bào D. Tế bào hồng cầu 7. Tế bào tiểu cầu trưởng thành có đặc điểm gì về nhân? B. Không có nhân và rất nhỏ C. Có nhân lớn và nhiều bào quan D. Có nhân nhưng không có bào quan A. Có nhân và nhiều bào quan 8. Tiểu cầu cao có thể gặp trong các tình trạng nào sau đây? D. Suy thận cấp A. Nhiễm trùng cấp B. Bệnh viêm ruột mạn tính C. Thiếu máu do thiếu sắt 9. Tiểu cầu được sinh ra từ tế bào nào trong tủy xương? D. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh lympho A. Tế bào gốc vạn năng B. Mẫu tiểu cầu C. Tế bào tiền thân hồng cầu 10. Bệnh nhân nam, 50 tuổi, có tiền sử bệnh tiểu đường và uống thuốc chống kết dính tiểu cầu. Bệnh nhân vào viện với tình trạng xuất huyết mũi và chảy máu kéo dài sau phẫu thuật. Xét nghiệm cho thấy tiểu cầu bình thường nhưng thời gian chảy máu kéo dài. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? A. Rối loạn chức năng tiểu cầu do thuốc chống kết dính tiểu cầu C. Hội chứng Bernard-Soulier D. Thiếu vitamin C B. Bệnh tiểu cầu Glanzmann 11. Giảm số lượng monocyte có thể gặp trong tình trạng nào? D. Tăng bạch cầu hạt trung tính A. Hội chứng rối loạn sinh tủy C. Nhiễm trùng huyết B. Thiếu máu thiếu sắt 12. Tăng số lượng monocyte trong máu có thể gặp trong các bệnh lý nào? C. Bệnh thalassemia D. Leukemia cấp M8 B. Thiếu máu thiếu sắt A. Leukemia cấp M4 13. Hệ thống ống trong màng tiểu cầu có chức năng gì? B. Duy trì hình dạng tiểu cầu C. Phân chia tiểu cầu khi cần thiết A. Tạo hình dạng cho tế bào D. Giúp tiểu cầu di chuyển qua các mao mạch 14. Monocyte chủ yếu lưu hành ở đâu trong cơ thể? C. Gan D. Lách A. Tủy xương B. Máu ngoại vi 15. Tiểu cầu chức năng kém có thể do nguyên nhân nào? B. Nhiễm trùng huyết C. Thiếu vitamin B12 A. Rối loạn di truyền D. Bệnh thiếu máu ác tính 16. Quá trình biệt hóa tiểu cầu bắt đầu từ tế bào nào? D. Tế bào tiền thân monocyte C. Tế bào tiền thân bạch cầu B. Tiền mẫu tiểu cầu A. Mẫu tiểu cầu 17. Rối loạn chức năng tiểu cầu có thể được phát hiện qua xét nghiệm nào? C. Đo nồng độ fibrinogen A. Đo thời gian chảy máu D. Xét nghiệm công thức máu B. Đo tốc độ lắng máu 18. Mẫu tiểu cầu có hạt gì trong nguyên sinh chất? B. Hạt đặc chứa các protein miễn dịch A. Hạt đặc chứa Ca2+, serotonin, ADP, ATP C. Hạt đặc chứa các enzyme tiêu diệt vi khuẩn D. Hạt đặc chứa glucose và vitamin B12 19. Màng tế bào tiểu cầu có thành phần chủ yếu nào sau đây? D. Glycogen và acid amin B. Chất béo đơn giản và acid nucleic C. Lipid đơn và protein A. Glycoprotein 20. Monocyte tham gia vào các cơ quan nào để trở thành đại thực bào? A. Lách, gan và phổi C. Hạch bạch huyết và lách D. Tim và phổi B. Tủy xương và tuyến ức 21. Khi có tổn thương mạch máu, tiểu cầu sẽ làm gì? B. Bám vào các yếu tố tổn thương và giải phóng các yếu tố đông máu A. Tạo ra protein để giúp mạch máu phục hồi D. Tạo kháng thể để bảo vệ mạch máu C. Phát ra tín hiệu hóa học để thu hút các tế bào hồng cầu 22. Bệnh nào sau đây liên quan đến rối loạn chức năng tiểu cầu? B. Bệnh thiếu máu ác tính A. Bệnh von Willebrand D. Bệnh lupus ban đỏ hệ thống C. Bệnh thalassemia 23. Rối loạn chức năng tiểu cầu có thể dẫn đến tình trạng nào trong cơ thể? D. Tăng khả năng tạo huyết khối A. Rối loạn cầm máu B. Tăng đông máu và tắc mạch C. Mất khả năng tạo fibrinogen 24. Giảm monocyte kéo dài có thể gặp trong các bệnh lý nào? C. Thiếu máu huyết tán B. Bệnh nhiễm trùng cấp tính D. Nhiễm virus cấp tính A. Bệnh lý tự miễn 25. Tình trạng nào có thể dẫn đến tăng monocyte trong máu ngoại vi? C. Nhiễm trùng huyết A. Bệnh lao D. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 B. Bệnh viêm gan mạn tính 26. Tiểu cầu chủ yếu được sinh ra ở đâu trong cơ thể? A. Tủy xương B. Tủy xương và trong các mô tổ chức D. Gan C. Lách 27. Monocyte có thể tích tụ ở đâu trong cơ thể khi cần thiết? D. Ở mạch máu để kiểm soát vi khuẩn C. Ở các cơ quan lympho như tuyến ức B. Trong tủy xương để tạo ra bạch cầu A. Ở các mô tổ chức và các cơ quan như gan, lách, phổi 28. Chức năng của tiểu cầu trong quá trình đông máu là gì? B. Chống lại vi khuẩn và vi rút trong máu C. Sản xuất các yếu tố miễn dịch để chống lại nhiễm trùng A. Tham gia hình thành nút tiểu cầu và cung cấp các yếu tố đông máu như fibrinogen D. Duy trì áp suất trong mạch máu 29. Monocyte có thể chuyển thành đại thực bào ở đâu trong cơ thể? A. Các mô tổ chức B. Tủy xương D. Lớp biểu mô da C. Lách 30. Tiểu cầu được phân hủy chủ yếu ở đâu? C. Phổi A. Lách và gan B. Tủy xương D. Thận 31. Khi số lượng tiểu cầu trong máu ngoại vi 100 x 10³/µl, tình trạng này được gọi là gì? A. Tiểu cầu thấp (thrombocytopenia) D. Giảm bạch cầu B. Tiểu cầu cao (thrombocytosis) C. Tiểu cầu bình thường 32. Bệnh nhân nữ, 38 tuổi, có tiền sử bệnh lupus ban đỏ hệ thống. Bệnh nhân vào viện với triệu chứng chảy máu nướu răng và xuất huyết dưới da. Xét nghiệm công thức máu cho thấy tiểu cầu giảm nhẹ, thời gian chảy máu kéo dài. Chẩn đoán nào sau đây là phù hợp nhất? A. Bệnh thiếu máu ác tính D. Bệnh von Willebrand C. Bệnh thalassemia B. Rối loạn chức năng tiểu cầu do lupus ban đỏ 33. Tiểu cầu được tái tạo từ tế bào nào trong tủy xương? A. Mẫu tiểu cầu D. Tế bào lympho C. Monocyte B. Bạch cầu hạt trung tính 34. Chức năng chính của tiểu cầu là gì? D. Phòng ngừa vi khuẩn tấn công cơ thể A. Tạo ra kháng thể để bảo vệ cơ thể B. Cầm máu và tham gia vào quá trình đông máu C. Vận chuyển dưỡng chất đến các mô 35. Tăng số lượng monocyte có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào? A. Viêm hệ thống C. Bệnh thiếu máu ác tính B. Bệnh thalassemia D. Nhiễm trùng huyết 36. Khi số lượng monocyte trong máu ngoại vi là 1500/µl, tình trạng này được gọi là gì? C. Tăng bạch cầu hạt D. Giảm bạch cầu hạt B. Giảm monocyte (monocytopenia) A. Tăng monocyte (monocytosis) 37. Quá trình biệt hóa của tiểu cầu được điều hòa bởi yếu tố nào? D. Erythropoietin A. Thrombopoietin (TPO) B. GM-CSF C. G-CSF 38. Một trong các nguyên nhân gây rối loạn chức năng tiểu cầu là gì? C. Rối loạn đông máu di truyền D. Tiểu đường A. Dùng aspirin B. Bệnh nhiễm trùng cấp tính 39. Mẫu tiểu cầu trở thành tiểu cầu hoàn chỉnh khi nào? D. Khi tiểu cầu hoàn thiện chức năng trong gan C. Khi tiểu cầu được sản xuất từ tủy xương và được giải phóng ra ngoài máu B. Khi mẫu tiểu cầu vỡ ra và tiểu cầu được giải phóng ra ngoài máu A. Khi tế bào tiểu cầu bắt đầu phân chia 40. Chức năng của các glycoprotein (GPIb, GPIIb, GPIIIa) trên màng tiểu cầu là gì? B. Giúp tiểu cầu dính vào các yếu tố tổn thương mạch máu và tham gia cầm máu A. Giúp tiểu cầu di chuyển nhanh trong máu C. Giúp tiểu cầu tạo kháng thể D. Giúp tiểu cầu thực hiện quá trình thực bào 41. Tiểu cầu trưởng thành có đặc điểm gì so với mẫu tiểu cầu? A. Tiểu cầu trưởng thành không có nhân và có kích thước nhỏ hơn mẫu tiểu cầu C. Tiểu cầu trưởng thành có thể phân chia trong máu và có kích thước nhỏ hơn mẫu tiểu cầu D. Tiểu cầu trưởng thành có kích thước lớn hơn mẫu tiểu cầu B. Tiểu cầu trưởng thành có nhân lớn hơn mẫu tiểu cầu 42. Monocyte lưu hành trong máu với mục đích gì? C. Hình thành các tế bào bạch cầu T trong máu D. Di chuyển về tủy xương để tái tạo B. Tạo ra các kháng thể chống lại vi khuẩn A. Di chuyển đến các tổ chức để thực hiện chức năng thực bào và trình diện kháng nguyên 43. Monocyte có vai trò gì tại các cơ quan như gan và lách? A. Loại bỏ các tế bào hồng cầu già và xử lý sắt D. Dự trữ bạch cầu hạt C. Tạo ra tế bào bạch cầu T B. Sản xuất tế bào miễn dịch 44. Bệnh lý nào sau đây có thể gây giảm tiểu cầu nghiêm trọng và cần điều trị cấp cứu? A. Hội chứng giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) cấp tính D. Bệnh lupus ban đỏ hệ thống B. Bệnh thiếu máu ác tính C. Bệnh thalassemia 45. Monocyte có thể chuyển thành các tế bào nào khi di chuyển vào tổ chức? C. Bạch cầu hạt trung tính B. Đại thực bào D. Tế bào hồng cầu A. Tế bào T và tế bào B 46. Trong tiểu cầu, hạt đặc có chức năng gì? A. Chứa Ca²⁺, serotonin, ADP, ATP để tham gia vào quá trình đông máu C. Chứa hormone để điều chỉnh quá trình viêm B. Chứa các enzyme tiêu diệt vi khuẩn D. Dự trữ dưỡng chất để nuôi dưỡng tiểu cầu 47. Khi số lượng monocyte giảm trong máu, tình trạng này có thể do nguyên nhân nào? A. Do suy tủy xương D. Tăng bạch cầu hạt trung tính B. Nhiễm trùng cấp tính C. Thiếu máu do thiếu sắt 48. Một trong các triệu chứng của rối loạn chức năng tiểu cầu là gì? B. Giảm sự thẩm thấu của mạch máu A. Dễ bầm tím và chảy máu kéo dài C. Mất khả năng tạo fibrin D. Tăng sự đông máu 49. Mẫu tiểu cầu càng trưởng thành sẽ có đặc điểm gì? D. Mẫu tiểu cầu không có hạt trong nguyên sinh chất A. Kích thước tăng dần, nhân chia thành nhiều múi C. Kích thước giảm dần khi trưởng thành B. Mẫu tiểu cầu nhỏ và không có nhân 50. Nguyên nhân nào có thể gây ra tình trạng giảm tiểu cầu? C. Bệnh lý thiếu máu hồng cầu nhỏ B. Tăng huyết áp A. Nhiễm virus D. Tăng bạch cầu lympho 51. Các hạt trong monocyte có chức năng gì? C. Dự trữ glucose để cung cấp năng lượng cho tế bào A. Chứa các enzyme tiêu diệt vi khuẩn và vật lạ B. Giải phóng các chất ức chế vi khuẩn D. Tạo kháng thể để bảo vệ cơ thể 52. Số lượng tiểu cầu 550 x 10³/µl được gọi là gì? C. Tiểu cầu thấp B. Tiểu cầu cao A. Tiểu cầu bình thường D. Tiểu cầu không đều 53. Hệ thống ống trong tiểu cầu giúp làm gì trong quá trình cầm máu? C. Giúp tiểu cầu thoát ra khỏi mạch máu D. Chuyển các yếu tố đông máu vào máu A. Thu nhận các chất trong huyết tương và giải phóng các chất hoạt hóa yếu tố đông máu B. Tạo ra tiểu cầu mới từ tế bào gốc 54. Tiểu cầu có vai trò gì trong quá trình đông máu? D. Phá vỡ mạch máu để cầm máu C. Sản xuất vitamin K giúp đông máu A. Tạo nút tiểu cầu để ngừng chảy máu và giải phóng các yếu tố đông máu B. Hòa tan fibrinogen để ngừng chảy máu 55. Khi monocyte tiếp xúc với vi khuẩn, nó sẽ làm gì? D. Di chuyển vào mô để tái tạo tế bào, thực hiện chức năng thực bào B. Tạo kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn A. Thực hiện chức năng thực bào, bao bọc vi khuẩn và tiêu diệt chúng C. Phóng thích histamine để giảm viêm và thực hiện chức năng ẩm bào 56. Monocyte có vai trò quan trọng trong hệ thống nào khi di chuyển ra ngoài máu? C. Hệ thống miễn dịch tế bào D. Hệ thống đông máu B. Hệ thống lympho A. Hệ thống miễn dịch thực bào đơn nhân 57. Rối loạn chức năng tiểu cầu có thể gặp trong bệnh lý nào? D. Thiếu vitamin K A. Bệnh lý tiểu cầu B. Bệnh thiếu máu thiếu sắt C. Suy thận cấp 58. Sự phân bố của monocyte trong máu ngoại vi là bao nhiêu phần trăm trong tổng số bạch cầu? C. 1 - 2% B. 5 - 10% A. 2 - 4% D. 10 - 15% 59. Để điều trị rối loạn chức năng tiểu cầu, biện pháp nào thường được sử dụng? C. Sử dụng thuốc chống đông máu B. Chế độ ăn uống tăng cường sắt D. Phẫu thuật thay tiểu cầu A. Điều trị bệnh lý nguyên nhân, sử dụng thuốc tăng cường chức năng tiểu cầu 60. Tiểu cầu cao có thể gặp trong tình trạng nào? C. Nhiễm trùng cấp tính D. Tăng huyết áp B. Thiếu máu do thiếu sắt A. Ung thư 61. Tiểu cầu thấp có thể gây ra các triệu chứng gì? A. Chảy máu dưới da C. Đau ngực và khó thở B. Sốt và nổi hạch D. Cảm giác mệt mỏi và chán ăn 62. Các hạt trong tiểu cầu có chức năng gì? B. Dự trữ glucose để cung cấp năng lượng C. Chứa các protein miễn dịch để chống lại virus D. Chứa các chất kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn A. Chứa Ca²⁺, serotonin, ADP, ATP và yếu tố đông máu 63. Quá trình biệt hóa tiểu cầu bao gồm mấy giai đoạn chính? B. Năm giai đoạn C. Bảy giai đoạn D. Ba giai đoạn và hai giai đoạn phụ A. Ba giai đoạn 64. Khi nào mẫu tiểu cầu vỡ ra và giải phóng tiểu cầu ra ngoài máu? D. Khi tiểu cầu cần tham gia vào quá trình đông máu A. Khi mẫu tiểu cầu trưởng thành C. Khi tế bào tiểu cầu đã đạt đủ kích thước B. Khi mẫu tiểu cầu vỡ ra trong tủy xương 65. Các hạt α trong tiểu cầu chứa chất nào sau đây? A. Fibrinogen, fibronectin, yếu tố von Willebrand C. Protein kháng vi khuẩn D. Vitamin B12 và folic acid B. ADP, ATP, Ca²⁺ 66. Monocyte tham gia vào hệ thống nào trong cơ thể? B. Hệ thống lympho C. Hệ thống miễn dịch tế bào A. Hệ thống thực bào đơn nhân D. Hệ thống tiểu cầu 67. Rối loạn chức năng tiểu cầu có thể gặp trong bệnh lý nào dưới đây? A. Bệnh tiểu cầu Glanzmann và Bernard-Soulier B. Bệnh huyết khối tắc mạch D. Bệnh thiếu máu do thiếu sắt C. Suy thận cấp 68. Tiểu cầu có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây? C. Tăng sinh tế bào hồng cầu D. Thực hiện chức năng miễn dịch dị ứng B. Tăng cường miễn dịch tế bào A. Cầm máu và tạo cục máu đông 69. Rối loạn chức năng tiểu cầu có thể dẫn đến triệu chứng nào sau đây? D. Đau bụng và đầy hơi A. Chảy máu kéo dài B. Tăng huyết áp và nhức đầu C. Sốt và đau ngực 70. Bệnh nhân nữ, 50 tuổi, vào viện với triệu chứng bầm tím dễ dàng, xuất huyết dưới da và chảy máu kéo dài sau phẫu thuật nhỏ. Xét nghiệm công thức máu cho thấy tiểu cầu bình thường, nhưng thời gian chảy máu kéo dài và không có vấn đề về đông máu. Chẩn đoán nào phù hợp? D. Bệnh von Willebrand C. Bệnh lý tiểu cầu Glanzmann A. Bệnh thalassemia B. Rối loạn chức năng tiểu cầu do rượu 71. Monocyte có thể di chuyển đến đâu trong cơ thể? A. Các mô tổ chức để thực hiện chức năng thực bào D. Lách và tuyến ức C. Máu để tạo tế bào lympho B. Tủy xương để tạo ra bạch cầu 72. Số lượng tiểu cầu trong máu ngoại vi bình thường dao động trong khoảng nào? D. 50 - 150 x 10³/µl A. 150 - 400 x 10³/µl B. 100 - 250 x 10³/µl C. 200 - 500 x 10³/µl 73. Tiểu cầu có cấu trúc đặc biệt nào giúp duy trì hình dạng của nó? C. Màng tiểu cầu không có hệ thống ống A. Lớp lipid và hệ thống ống D. Màng tiểu cầu có khả năng thay đổi hình dạng liên tục B. Cấu trúc dày và chắc chắn 74. Rối loạn nào gây ra tình trạng giảm tiểu cầu do miễn dịch? B. Bệnh thalassemia C. Hội chứng Felty D. Viêm gan mạn tính A. Bệnh giảm tiểu cầu miễn dịch 75. Bệnh nhân nữ, 45 tuổi, vào viện với triệu chứng chảy máu kéo dài sau phẫu thuật nhổ răng, xuất huyết dưới da, và chảy máu mũi thường xuyên. Xét nghiệm công thức máu cho thấy tiểu cầu bình thường, nhưng thời gian chảy máu kéo dài. Chẩn đoán nào sau đây là phù hợp? C. Bệnh von Willebrand D. Bệnh tiểu cầu Glanzmann B. Rối loạn chức năng tiểu cầu do sử dụng aspirin A. Bệnh thiếu máu ác tính 76. Tiểu cầu tăng có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào dưới đây? D. Thiếu máu hồng cầu nhỏ B. Nhiễm trùng huyết C. Hội chứng Felty A. U lympho 77. Tiểu cầu tham gia vào quá trình cầm máu bằng cách nào? C. Tạo ra các yếu tố đông máu trong cơ thể B. Bắt vi khuẩn và tiêu diệt chúng A. Bám vào vị trí tổn thương và kết hợp với fibrinogen tạo thành nút tiểu cầu D. Dự trữ oxy để hỗ trợ quá trình đông máu 78. Giảm monocyte có thể xảy ra do tác dụng của thuốc nào dưới đây? D. Thuốc chống viêm không steroid C. Thuốc giảm đau không steroid B. Thuốc kháng sinh A. Corticoid 79. Sau khi sinh ra, tiểu cầu sẽ lưu hành trong máu ngoại vi trong khoảng thời gian bao lâu? D. 12 - 15 ngày B. 7 - 10 ngày C. 5 - 7 ngày A. 2 - 3 ngày Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi