Giải phẫu chức năng khớp hông – Bài 2FREEGiải phẫu chức năng Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng 1. Khi thực hiện duỗi hông, cơ nào co để ổn định chậu? A. Cơ bụng D. Cơ căng mạc đùi B. Cơ gập hông C. Cơ duỗi thắt lưng 2. Chức năng của cơ duỗi thắt lưng trong hoạt động chậu là gì? A. Ổn định chậu trong tư thế duỗi hông D. Nâng khớp háng trong khi xoay B. Tăng khả năng gập hông C. Xoay ngoài hông 3. Sự khác biệt chính giữa coxa vara và coxa valga là gì? B. Coxa vara có góc > 125 độ, coxa valga có góc < 125 độ C. Coxa vara giảm áp lực lên cổ xương đùi, coxa valga tăng áp lực lên cổ xương đùi A. Coxa vara có góc 125 độ D. Coxa vara tối ưu hóa hiệu quả co cơ dạng, coxa valga tối ưu hóa co cơ khép 4. Chức năng chính của cơ gập hông trong tư thế đứng là gì? A. Gập thân trên về phía trước D. Hỗ trợ cơ bụng trong nghiêng chậu B. Tăng độ xoay trong của chậu C. Ổn định chậu trong quá trình vận động 5. Cử động nào của khớp hông bị hạn chế nhất do cấu trúc giải phẫu của dây chằng và ổ cối? D. Xoay ngoài B. Dang C. Duỗi A. Gập 6. Góc Q bị ảnh hưởng như thế nào khi góc xoay cổ xương đùi lớn hơn bình thường? D. Phụ thuộc vào cơ căng mạc đùi B. Tăng lên A. Giảm đi C. Không thay đổi 7. Tầm độ khép của khớp hông bình thường giới hạn trong khoảng nào? C. 30-40 độ B. 10-20 độ A. 20-30 độ D. 5-15 độ 8. Tầm độ xoay khớp hông có ý nghĩa gì trong chẩn đoán? A. Phát hiện tổn thương dây chằng hoặc sụn khớp D. Đánh giá tính ổn định của khớp gối C. Phân tích cấu trúc xương chậu B. Đánh giá sức mạnh của cơ gập hông 9. Tầm độ duỗi của khớp hông giới hạn ở mức nào? D. 5-10 độ A. 15-20 độ B. 10-15 độ C. 20-25 độ 10. Chỏm xương đùi tiếp xúc với ổ cối bao nhiêu phần trăm diện tích trong vận động bình thường? C. 60-70% B. 40-50% D. 25-30% A. 30-35% 11. Một bệnh nhân bị hạn chế vận động khớp hông với góc xoay cổ xương đùi được đo là lớn hơn 14 độ. Bệnh nhân gặp khó khăn khi đi bộ và có dáng đi với ngón chân hướng vào trong. Bạn giải thích tình trạng này như thế nào? C. Xoắn về phía trước, khiến ngón chân hướng vào trong và tăng góc Q, gây ảnh hưởng đến cơ mông nhỡ và mông bé A. Xoắn về phía sau gây giảm khả năng dang và gập, gây ảnh hưởng đến cơ mông nhỡ và mông bé D. Thoái hóa sụn viền ổ cối, làm giảm khả năng chịu tải, gây ảnh hưởng đến cơ mông nhỡ và mông bé B. Coxa vara, dẫn đến bất thường trong việc chịu lực, gây ảnh hưởng đến cơ mông nhỡ và mông bé 12. Một bệnh nhân gặp khó khăn trong việc đứng thẳng và có xu hướng ngã về phía trước khi gắng sức. Dây chằng nào có thể bị tổn thương gây ra hiện tượng này? D. Dây chằng tròn A. Dây chằng chậu đùi B. Dây chằng mu đùi C. Dây chằng ngồi đùi 13. Tình trạng xoắn về phía sau (retroversion) xảy ra khi góc xoay cổ xương đùi như thế nào? B. Lớn hơn 14 độ A. Nhỏ hơn 12 độ C. Từ 12-15 độ D. Bằng 14 độ 14. Dây chằng nào có vai trò quan trọng nhất trong việc chống lại cử động duỗi quá mức khớp hông? D. Dây chằng tròn B. Dây chằng mu đùi A. Dây chằng chậu đùi C. Dây chằng ngồi đùi 15. Một vận động viên cảm thấy đau khi thực hiện động tác duỗi hông mạnh mẽ. Bạn nghi ngờ tổn thương dây chằng nào? D. Dây chằng tròn A. Dây chằng chậu đùi C. Dây chằng ngồi đùi B. Dây chằng mu đùi 16. Điều gì xảy ra với chậu khi thực hiện gập hông mà không có sự ổn định từ cơ bụng? A. Chậu nghiêng sau C. Chậu nghiêng trước không kiểm soát D. Chậu duy trì tư thế trung gian B. Chậu xoay ngược chiều động tác 17. Khi chậu ở tư thế nghiêng trước, cơ nào cần tăng cường để tránh mất cân bằng? A. Cơ bụng C. Cơ sinh đôi B. Cơ mông lớn D. Cơ bịt trong 18. Góc cổ xương đùi lớn hơn 125 độ có ảnh hưởng gì đến khả năng vận động? B. Giảm áp lực lên cổ xương đùi và cơ dạng C. Giảm hiệu quả co của cơ dạng, tăng áp lực lên đầu xương đùi D. Không ảnh hưởng đến vận động A. Tăng hiệu quả co của cơ khép 19. Chức năng chính của dây chằng mu đùi trong vận động khớp hông là gì? A. Hạn chế xoay ngoài và gập hông C. Ngăn chặn cử động duỗi quá và xoay ngoài D. Giữ ổn định khớp hông trong tư thế đứng B. Chống lại giai đoạn đầu của động tác dang, xoay ngoài và duỗi hông 20. Khi thực hiện hoạt động đi bộ, cơ nào giúp ổn định chậu? D. Cơ duỗi lưng và cơ khép C. Cơ gập hông và cơ bụng A. Cơ mông nhỡ và cơ mông bé B. Cơ mông lớn và cơ sinh đôi 21. Một bệnh nhân bị đau khi thực hiện động tác dang và xoay ngoài hông. Bạn nghi ngờ tổn thương dây chằng nào? C. Dây chằng ngồi đùi A. Dây chằng chậu đùi B. Dây chằng mu đùi D. Dây chằng tròn 22. Dáng đi bất thường có thể xảy ra khi tầm độ duỗi của khớp hông bị giảm ở mức nào? A. 10 độ trở xuống B. 15 độ trở xuống D. 25 độ trở xuống C. 20 độ trở xuống 23. Dáng đi như thế nào khi gặp tình trạng xoắn về phía sau? A. Chân hướng vào trong D. Đầu gối khép lại C. Cẳng chân quay sấp B. Chân xoay ngoài 24. Hậu quả của chậu nghiêng trước quá mức là gì? A. Giảm áp lực lên cột sống thắt lưng C. Gây cứng khớp gối do co rút cơ gập hông D. Làm giảm khả năng duỗi hông B. Tăng độ ưỡn cột sống thắt lưng và tạo áp lực lên đĩa đệm 25. Dây chằng nào ở khớp hông chịu trách nhiệm chính trong việc ổn định chỏm xương đùi tại hố chỏm? D. Dây chằng tròn A. Dây chằng chậu đùi B. Dây chằng mu đùi C. Dây chằng ngồi đùi 26. Tình trạng xoắn về phía trước (anterversion) xảy ra khi góc xoay cổ xương đùi như thế nào? D. Bằng 14 độ A. Nhỏ hơn 10 độ B. Lớn hơn 12-14 độ C. Từ 8-12 độ 27. Tầm độ xoay ngoài của khớp hông bình thường là bao nhiêu? C. 20-30 độ A. 40-50 độ D. 50-60 độ B. 30-40 độ 28. Trong vận động sinh hoạt, tầm độ gập khớp hông cần thiết thường là bao nhiêu? A. 80 độ D. 110 độ C. 100 độ B. 90 độ 29. Tầm độ gập của khớp hông bình thường là bao nhiêu? A. 90-100 độ D. 80-90 độ B. 120-130 độ C. 140-150 độ 30. Xoắn về phía trước làm giảm hiệu quả của cơ nào? B. Cơ mông lớn và cơ vuông đùi A. Cơ mông bé và cơ rộng trong C. Cơ sinh đôi và cơ bịt ngoài D. Cơ căng mạc đùi và cơ thon 31. Tầm độ của khớp hông thay đổi như thế nào trong các bệnh lý về viêm khớp? C. Tăng tầm độ dang và khép A. Tăng tầm độ gập và duỗi D. Tăng tầm độ xoay ngoài B. Giảm tầm độ xoay trong và xoay ngoài 32. Góc xoay cổ xương đùi bình thường là bao nhiêu? B. 12-14 độ A. Nhỏ hơn 10 độ D. Từ 8-10 độ C. Lớn hơn 15 độ 33. Trong một chấn thương trực tiếp, nếu dây chằng ngồi đùi bị tổn thương, cử động nào của hông có thể bị ảnh hưởng? B. Khép và xoay trong C. Dang và xoay ngoài D. Gập và xoay trong A. Duỗi và xoay ngoài 34. Khớp hông có thể thực hiện tầm độ dang tối đa là bao nhiêu? B. 40-50 độ C. 30-40 độ A. 50-60 độ D. 60-70 độ 35. Dáng đi đặc trưng của người bị xoắn cổ xương đùi về phía sau là gì? A. Ngón chân hướng vào trong, dáng đi khép B. Ngón chân hướng ra ngoài, bàn chân ngửa C. Dáng đi thẳng với vòm gan chân cao D. Gót chân sấp với đầu gối chụm lại 36. Bệnh nhân có khả năng ổn định kém tại khớp hông sau một chấn thương lớn. Dây chằng nào có thể bị rách hoặc tổn thương? A. Dây chằng tròn D. Dây chằng ngồi đùi C. Dây chằng mu đùi B. Dây chằng chậu đùi 37. Một bệnh nhân có triệu chứng đau khi khép hông và xoay trong. Dây chằng nào có thể bị tổn thương? D. Dây chằng tròn A. Dây chằng chậu đùi C. Dây chằng ngồi đùi B. Dây chằng mu đùi 38. Một bệnh nhân nữ 65 tuổi bị viêm khớp háng nghiêm trọng, đau nhói khi đứng lâu hoặc khi gập hông. Tình trạng này khiến tầm độ gập hông giảm còn 90 độ và xoay trong hầu như không thực hiện được. Bạn sẽ kiểm tra những cấu trúc nào để xác định nguyên nhân? A. Sụn viền ổ cối B. Dây chằng chậu đùi D. Cả ba cấu trúc trên C. Cơ gập hông 39. Cấu trúc nào ở ổ cối giúp tăng diện tích tiếp xúc với chỏm xương đùi và tạo sự ổn định? A. Bao khớp hông D. Dây chằng tròn B. Sụn viền ổ cối C. Bao hoạt dịch 40. Một bệnh nhân nam 40 tuổi bị đau vùng trước khớp hông và hạn chế khi duỗi. Hình ảnh MRI cho thấy dây chằng nào đó bị căng và chỏm xương đùi không ổn định trong ổ cối. Cấu trúc nào bạn nghi ngờ bị tổn thương và tại sao? A. Dây chằng chậu đùi, do đây là dây chằng khỏe nhất chịu trách nhiệm ổn định và chống lại duỗi quá mức B. Dây chằng mu đùi, vì nó liên quan đến duỗi hông D. Bao khớp, vì nó không thể kiểm soát chỏm xương đùi C. Dây chằng ngồi đùi, do vai trò hỗ trợ của nó trong xoay trong 41. Một bệnh nhân nam 50 tuổi bị đau dữ dội vùng khớp hông sau tai nạn và có chẩn đoán rách dây chằng tròn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến chức năng của khớp hông? B. Giảm khả năng xoay trong và dang hông C. Gây căng dây chằng mu đùi và giảm khả năng gập hông D. Làm chèn ép bao khớp và hạn chế tầm độ duỗi A. Dễ dẫn đến trật khớp và giảm khả năng chịu tải 42. Một bệnh nhân có tầm độ duỗi khớp hông hạn chế, đặc biệt là trong tư thế đứng thẳng. Dây chằng nào có thể bị co rút? D. Dây chằng tròn A. Dây chằng chậu đùi C. Dây chằng ngồi đùi B. Dây chằng mu đùi 43. Bệnh nhân có dáng đi lạch bạch với khả năng dang hông kém. Bạn nghi ngờ tổn thương dây chằng nào? A. Dây chằng chậu đùi D. Dây chằng tròn C. Dây chằng ngồi đùi B. Dây chằng mu đùi 44. Khớp hông thuộc loại khớp nào trong cơ thể? B. Khớp yên A. Khớp bản lề C. Khớp chỏm cầu D. Khớp trục 45. Tình trạng coxa valga làm giảm áp lực ở đâu? B. Ở đầu xương chày C. Ở cổ xương đùi, nhưng tăng áp lực ở đầu xương đùi D. Ở dây chằng chậu đùi A. Ở cổ xương đùi 46. Dây chằng nào khỏe nhất và chịu trách nhiệm nâng đỡ hầu hết trọng lượng cơ thể khi đứng? D. Dây chằng tròn C. Dây chằng ngồi đùi A. Dây chằng chậu đùi B. Dây chằng mu đùi 47. Bệnh nhân nữ 30 tuổi bị chấn thương do tai nạn xe, hiện không thể thực hiện động tác dang hông và cảm thấy đau khi xoay ngoài. Bạn nghi ngờ tổn thương ở cấu trúc nào và cử động nào bị ảnh hưởng nhất? D. Ổ cối, vì nó ảnh hưởng đến sự linh hoạt của chỏm xương đùi A. Dây chằng tròn, hạn chế sự xoay ngoài B. Dây chằng mu đùi, chịu trách nhiệm chống lại động tác dang và xoay ngoài C. Cơ mông nhỡ, do vai trò chính trong động tác dang hông 48. Hậu quả của tình trạng xoắn về phía trước là gì? C. Ngón chân hướng vào trong, tăng góc Q A. Ngón chân hướng ra ngoài B. Giảm góc Q D. Tăng độ vòm của lòng bàn chân 49. Xoay trong của khớp hông có tầm độ trung bình là bao nhiêu? B. 20-30 độ D. 40-50 độ A. 30-40 độ C. 10-20 độ 50. Xoắn về phía trước gây ra vấn đề gì ở xương gót và cột sống thắt lưng? B. Xương gót quay sấp, tăng ưỡn cột sống thắt lưng A. Tăng áp lực lên khớp háng D. Xương gót quay ngửa, giảm ưỡn cột sống thắt lưng C. Giảm độ linh hoạt của khớp gối 51. Dây chằng nào ở khớp hông chống lại cử động dang hông? D. Dây chằng tròn C. Dây chằng ngồi đùi A. Dây chằng chậu đùi B. Dây chằng mu đùi 52. Tư thế chậu nghiêng sau thường xuất hiện khi nào? B. Khi duỗi hông tối đa trong động tác chạy nước rút C. Khi thực hiện các bài tập cơ bụng D. Khi gập lưng về phía trước A. Khi thực hiện động tác nhảy cao 53. Khi chậu nghiêng trước, nhóm cơ nào tham gia chính? C. Cơ bụng và cơ mông lớn A. Cơ gập hông và cơ duỗi lưng B. Cơ duỗi hông và cơ bụng D. Cơ khép hông và cơ duỗi thắt lưng 54. Trong một ca phẫu thuật thay khớp hông, dây chằng nào cần được bảo vệ để đảm bảo sự ổn định của chỏm xương đùi trong ổ cối? D. Dây chằng mu đùi B. Dây chằng chậu đùi C. Dây chằng ngồi đùi A. Dây chằng tròn 55. Chậu nghiêng sau xảy ra do nhóm cơ nào hoạt động? A. Cơ gập thân và cơ duỗi hông B. Cơ gập hông và cơ duỗi lưng D. Cơ duỗi thắt lưng và cơ mông lớn C. Cơ khép hông và cơ bụng 56. Xoắn về phía sau ảnh hưởng như thế nào đến vùng gót chân? D. Vòm gan chân tăng lên A. Gót chân quay sấp C. Gót chân thẳng hàng B. Bàn chân quay ngửa 57. Dây chằng nào ở khớp hông bị căng khi khớp hông thực hiện động tác xoay trong và khép? A. Dây chằng chậu đùi C. Dây chằng ngồi đùi B. Dây chằng mu đùi D. Dây chằng tròn 58. Dây chằng nào được cấu tạo để giới hạn sự trượt và di động quá mức của chỏm xương đùi ra khỏi ổ khớp? B. Dây chằng mu đùi C. Dây chằng ngồi đùi D. Dây chằng tròn A. Dây chằng chậu đùi Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi
2025 – Nguyên tắc xây dựng bài tập điều hợp và thăng bằng – Bài 3 FREE, Vận động trị liệu Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng