Đại cương giải phẫuFREEGiải phẫu người Khoa Y Đại học Đại Nam 1. Thuật ngữ "inferior" mô tả vị trí gì? D. Phần gần trục giữa A. Phía trước cơ thể B. Phần gần đầu hơn C. Phần phía dưới hoặc xa đầu hơn 2. Giải phẫu định khu tập trung vào điều gì? A. Mô tả tất cả các cấu trúc trong một vùng nhất định của cơ thể C. Nghiên cứu sự phát triển của cơ thể từ phôi thai đến trưởng thành D. Nghiên cứu các cấu trúc chỉ liên quan đến vận động B. Mô tả cấu trúc của từng hệ cơ quan 3. Thuật ngữ "anterior" trong giải phẫu có nghĩa là gì? D. Phía xa trục giữa C. Phía gần trục giữa A. Phía trước cơ thể B. Phía sau cơ thể 4. Khoang sọ chứa cơ quan nào? C. Thực quản và khí quản B. Não D. Gan và thận A. Phổi và tim 5. Nguyên tắc đặt tên các cấu trúc giải phẫu chủ yếu dựa trên gì? C. Tuổi thọ của cấu trúc trong cơ thể B. Kích thước và trọng lượng của cấu trúc A. Hình dạng, vị trí, chức năng hoặc mối liên hệ với các cấu trúc khác D. Đặc tính di truyền của cơ quan 6. "Caudal" được dùng để chỉ vị trí nào? C. Phần gần trục giữa cơ thể B. Phần hướng về phía đuôi hoặc chân A. Phần phía trên cơ thể D. Phần gần bề mặt cơ thể 7. Mức mô được tạo thành từ đâu? C. Sự liên kết của các cơ quan D. Sự phối hợp của các hệ thống A. Sự kết hợp của các nguyên tử B. Sự kết hợp của các tế bào 8. "Cranial" trong giải phẫu mô tả điều gì? B. Phần hướng về phía chân C. Phần phía trước cơ thể D. Phần gần bề mặt cơ thể A. Phần hướng về phía đầu 9. Giải phẫu học được coi là môn học thuộc lĩnh vực nào trong y học? B. Môn học dự bị A. Môn học lâm sàng D. Môn y học cộng đồng C. Môn y học cơ sở 10. Thuật ngữ giải phẫu nào dùng để chỉ vị trí gần trục giữa cơ thể hơn? D. Sau (posterior) B. Xa giữa (lateral) A. Gần giữa (medial) C. Trước (anterior) 11. Môn giải phẫu học hỗ trợ cho các chuyên ngành nào trong y học? A. Chỉ chuyên ngành phẫu thuật C. Chỉ chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh B. Tất cả các chuyên ngành lâm sàng D. Chỉ chuyên ngành nội khoa 12. Mức nào là mức cao nhất trong cấu tạo cơ thể? C. Mức hệ thống B. Mức tế bào A. Mức cơ quan D. Mức hóa học 13. Tại sao giải phẫu hệ thống là một phương thức quan trọng? A. Vì nó mô tả chi tiết từng hệ cơ quan, giúp hiểu chức năng riêng lẻ của từng hệ B. Vì nó giúp phân chia cơ thể thành các vùng cụ thể D. Vì nó chỉ mô tả bề mặt cơ thể C. Vì nó tập trung vào sự phát triển của cơ thể 14. Khoang tủy sống bao gồm cấu trúc nào? B. Dây thần kinh ngoại vi A. Tủy sống D. Các cơ của vùng lưng C. Xương sống 15. Giải phẫu vi thể thường sử dụng phương tiện gì để nghiên cứu? D. X-quang A. Chỉ quan sát bằng mắt thường B. Kính hiển vi C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) 16. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành hai nửa trái và phải? C. Mặt phẳng đứng ngang A. Mặt phẳng đứng dọc giữa (mặt phẳng giữa) B. Mặt phẳng ngang D. Mặt phẳng xiên 17. Giải phẫu học người được chia thành mấy loại chính? A. 1 loại B. 2 loại D. 4 loại C. 3 loại 18. Mức độ nào được coi là đơn vị cấu tạo cơ bản của sự sống? D. Mức cơ quan A. Mức hóa học B. Mức tế bào C. Mức mô 19. Hệ cơ quan trong cơ thể được tổ chức dựa trên chức năng nào? B. Chức năng chung của các cơ quan A. Cấu trúc vật lý C. Sự phát triển từ mức hóa học D. Sự phối hợp giữa mô và tế bào 20. Phương thức mô tả nào hữu ích nhất trong phẫu thuật lâm sàng? C. Giải phẫu hệ thống A. Giải phẫu phát triển D. Giải phẫu bề mặt B. Giải phẫu định khu 21. Vùng thân mình được chia thành những phần nào? C. Vùng ngực, bụng, và chậu hông A. Vùng ngực và vùng cổ D. Vùng cột sống và vùng ngực B. Vùng ngực, bụng, và lưng 22. Thuật ngữ "deep" có nghĩa là gì? C. Phần gần trục giữa cơ thể D. Phần xa trục giữa cơ thể B. Phần gần bề mặt cơ thể A. Phần nằm sâu hơn bên trong cơ thể 23. Tên gọi của các cơ thường được đặt dựa vào yếu tố nào? B. Số lượng sợi cơ D. Màu sắc của cơ A. Hình dạng, vị trí, hướng sợi cơ, chức năng hoặc nguyên ủy và bám tận C. Khả năng co rút 24. Giải phẫu phát triển nghiên cứu điều gì? A. Hình dạng bề mặt cơ thể B. Quá trình phát triển của cơ thể từ khi hình thành đến trưởng thành D. Chức năng của các cơ quan C. Các đặc điểm giải phẫu trong lâm sàng 25. Khoang ngực chứa các cơ quan nào? A. Gan, thận, và ruột C. Phổi, gan, và dạ dày B. Tim, phổi, thực quản và khí quản D. Tim, thận, và ruột non 26. Giải phẫu hệ thống mô tả điều gì? C. Sự liên quan giữa các khoang cơ thể A. Cấu trúc của toàn bộ cơ thể B. Cấu trúc của từng hệ cơ quan D. Các đặc điểm vi thể của mô 27. Xương nào sau đây được đặt tên dựa trên hình dạng của nó? B. Xương dẹt D. Xương bất định hình C. Xương ngắn A. Xương dài 28. Phương tiện mô tả giải phẫu nào sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh cơ thể? A. Chụp X-quang B. Siêu âm (Ultrasound) C. Chụp cộng hưởng từ hạt nhân D. Phẫu tích 29. Các thuật ngữ giải phẫu thường được đặt tên dựa trên yếu tố nào? B. Tuổi thọ và màu sắc của cấu trúc A. Hình dạng, vị trí, kích thước, hướng đi hoặc chức năng D. Đặc điểm di truyền C. Số lượng cấu trúc trong cơ thể 30. Cấu tạo của cơ thể người gồm mấy mức cơ bản? C. 5 mức: Hóa học, tế bào, mô, cơ quan, hệ thống A. 3 mức: Tế bào, mô, cơ quan D. 6 mức: Hóa học, mô, cơ quan, hệ thống, cơ thể, môi trường B. 4 mức: Hóa học, tế bào, cơ quan, hệ thống 31. Giải phẫu định khu nghiên cứu điều gì? B. Nghiên cứu sự phát triển của các cơ quan A. Mô tả giải phẫu của tất cả các cấu trúc trong một vùng C. Mô tả cấu trúc của từng hệ cơ quan D. Nghiên cứu cấu trúc vi thể của mô 32. Giải phẫu hệ thống là gì? B. Là mô tả cấu trúc của từng hệ cơ quan trong cơ thể D. Là mô tả hình dáng bề mặt của cơ thể C. Là mô tả sự thay đổi của cơ thể qua các giai đoạn phát triển A. Là mô tả cấu trúc của một vùng trên cơ thể 33. Phương thức mô tả giải phẫu nào tập trung vào cấu trúc nhỏ nhất? C. Giải phẫu vi thể B. Giải phẫu hệ thống A. Giải phẫu định khu D. Giải phẫu phát triển 34. Thuật ngữ "proximal" dùng để chỉ vị trí nào? C. Gần mặt phẳng ngang B. Xa gốc của một cấu trúc A. Gần gốc của một cấu trúc hơn D. Xa mặt phẳng giữa 35. Thuật ngữ "superior" chỉ điều gì trong giải phẫu? C. Phần phía sau cơ thể D. Phần gần mặt phẳng đứng dọc giữa A. Phần phía trên hoặc gần đầu hơn B. Phần phía dưới cơ thể 36. Tư thế giải phẫu cơ bản được định nghĩa như thế nào? C. Người nằm ngửa, hai chân duỗi thẳng B. Người đứng thẳng, hai tay xuôi, lòng bàn tay hướng ra trước D. Người cúi gập, hai tay chống vào đùi A. Người ngồi với tay duỗi thẳng 37. Mục tiêu của môn giải phẫu học là gì? C. Mô tả các bất thường trong cấu trúc cơ thể A. Giúp hiểu cấu trúc hệ thống thần kinh D. Chỉ tập trung vào giải phẫu vi thể B. Cung cấp kiến thức căn bản về cấu trúc cơ thể để hỗ trợ các lĩnh vực y học khác 38. Nguyên tắc đặt tên mạch máu thường dựa vào yếu tố nào? D. Tốc độ máu chảy trong mạch B. Màu sắc của máu trong mạch C. Kích thước của mạch A. Vị trí và cơ quan mà chúng cấp máu hoặc dẫn lưu máu 39. Tên gọi của dây thần kinh thường liên quan đến gì? C. Màu sắc của dây thần kinh D. Hướng đi của dây thần kinh A. Kích thước của dây thần kinh B. Khu vực chi phối hoặc chức năng chính của dây thần kinh 40. Tên gọi của các hạch bạch huyết thường phản ánh điều gì? B. Kích thước của hạch D. Khả năng lọc bạch huyết A. Vị trí trong cơ thể hoặc cơ quan gần chúng C. Hình dạng của hạch 41. Vị trí của môn giải phẫu học trong y học là gì? C. Là môn nghiên cứu chuyên sâu về hình thái vi thể A. Là môn học ứng dụng trực tiếp vào phẫu thuật B. Là môn y học cơ sở, giúp hiểu cấu trúc và hoạt động của cơ thể D. Là môn hỗ trợ các nghiên cứu hóa sinh 42. Mức nào của cấu tạo cơ thể bao gồm các hệ thống như hệ hô hấp, hệ tuần hoàn? B. Mức cơ quan C. Mức mô D. Mức tế bào A. Mức hệ thống 43. Giải phẫu bề mặt nghiên cứu điều gì? D. Các cấu trúc giải phẫu ở độ sâu A. Hình dạng và cấu trúc bề mặt của cơ thể người B. Sự phát triển của cơ thể qua các giai đoạn C. Mối liên hệ giữa các hệ cơ quan 44. Mặt phẳng ngang (transverse plane) chia cơ thể như thế nào? D. Thành các phần không đối xứng B. Thành nửa trái và phải A. Thành nửa trước và sau C. Thành phần trên và phần dưới 45. Môn giải phẫu học đóng vai trò gì trong y học? D. Là môn nghiên cứu sinh lý cơ thể C. Là môn chuyên sâu về chẩn đoán hình ảnh B. Là môn y học cơ sở, cung cấp kiến thức nền tảng cho y học A. Là môn học chính của lâm sàng 46. Các vùng chính của cơ thể bao gồm những gì? C. Đầu, cổ, thân mình, chi trên và chi dưới D. Vùng mặt và vùng ngực B. Vùng ngực và bụng A. Chỉ có vùng đầu, cổ và chi 47. Phương tiện mô tả giải phẫu nào sử dụng tia X để tạo hình ảnh cấu trúc cơ thể? C. Chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI) D. Chụp cắt lớp vi tính (CT) B. Chụp X-quang (Radiological anatomy) A. Siêu âm 48. Thuật ngữ "anterior" và "posterior" được đặt tên để mô tả điều gì? B. Vị trí trước và sau của cấu trúc trong cơ thể A. Sự di chuyển của cơ quan C. Kích thước của cấu trúc D. Chức năng của cấu trúc 49. Mức hệ thống được hình thành như thế nào? B. Bởi các cơ quan phối hợp chức năng C. Bởi các tế bào hợp nhất D. Bởi các mô tạo thành A. Bởi các phân tử liên kết 50. Tên của các dây chằng thường dựa trên điều gì? C. Độ đàn hồi của dây chằng D. Sự phát triển của dây chằng B. Các xương hoặc cấu trúc mà chúng kết nối A. Chức năng của dây chằng 51. Các cơ quan trong cơ thể thuộc mức nào trong cấu tạo cơ thể? A. Mức hệ thống B. Mức tế bào D. Mức mô C. Mức cơ quan 52. Mức hóa học trong cơ thể bao gồm thành phần nào? B. Nguyên tử và phân tử A. Tế bào và các chất hữu cơ C. Mô và cơ quan D. Hệ cơ quan 53. "Superficial" dùng để chỉ điều gì trong giải phẫu? C. Phần gần trục giữa cơ thể B. Phần nằm gần bề mặt cơ thể A. Phần sâu hơn bên trong cơ thể D. Phần phía trên cơ thể 54. Tư thế giải phẫu được sử dụng để làm gì? A. Để đo kích thước cơ thể D. Để nghiên cứu cấu trúc tế bào B. Để chẩn đoán hình ảnh C. Làm mốc chuẩn để mô tả vị trí và hướng trong cơ thể 55. Môn giải phẫu học cung cấp kiến thức nền tảng để hiểu gì? C. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh A. Quá trình phát triển của tế bào D. Quá trình chữa lành vết thương B. Hoạt động của cơ thể người (sinh lý học) 56. Tên gọi của các cơ quan nội tạng thường dựa trên gì? B. Sự di chuyển của cơ quan C. Kích thước của cơ quan A. Hình dạng, vị trí hoặc chức năng của chúng D. Cấu trúc mô của cơ quan 57. Khoang chậu chủ yếu chứa gì? D. Lách và ruột non B. Các cơ quan tiêu hóa A. Các cơ quan thuộc hệ niệu và sinh dục C. Thận và tuyến tụy 58. "Anterior" và "posterior" được dùng để mô tả gì? C. Phần trên và dưới cơ thể B. Phần gần và xa trục giữa A. Phía trước và phía sau cơ thể D. Phần trong và ngoài cơ thể 59. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) tạo hình ảnh cấu trúc cơ thể dựa trên điều gì? B. Sự phát xạ hạt nhân từ cơ thể D. Sự hấp thụ ánh sáng hồng ngoại A. Sự khác biệt về mật độ mô trong cơ thể C. Sóng âm phản hồi từ các cơ quan 60. Thuật ngữ "lateral" dùng để chỉ vị trí nào? C. Phía trước cơ thể D. Gần trục giữa cơ thể A. Phía trên cơ thể B. Xa trục giữa cơ thể hơn 61. Khoang bụng-chậu được chia thành mấy vùng chính? C. 2 vùng: Khoang bụng và khoang chậu D. 3 vùng: Khoang bụng, chậu và lưng B. 2 vùng: Khoang bụng và khoang lưng A. 1 vùng: Khoang bụng-chậu 62. Giải phẫu hệ thống mô tả điều gì? B. Cấu trúc của từng hệ cơ quan D. Sự hình thành và phát triển của cơ thể C. Mối liên hệ giữa các cơ quan trong từng vùng cơ thể A. Cấu trúc của toàn bộ cơ thể 63. Nguyên tắc đặt tên các mặt phẳng giải phẫu chủ yếu dựa trên gì? D. Chức năng của các mặt phẳng B. Cách chia cơ thể thành các phần theo vị trí C. Số lượng cấu trúc được chia cắt A. Hướng di chuyển của cơ thể 64. Giải phẫu bề mặt thường được sử dụng trong những trường hợp nào? B. Mô tả các mạch máu và dây thần kinh D. Chẩn đoán các rối loạn về xương A. Xác định vị trí các cấu trúc sâu thông qua các đặc điểm bề mặt C. Nghiên cứu cấu trúc của các tế bào 65. Giải phẫu vi thể được gọi là gì? A. Gross anatomy D. Developmental anatomy C. Microscopic anatomy B. Surface anatomy 66. Các phương tiện mô tả giải phẫu gồm những gì? B. Phẫu tích, chụp X-quang, CT, MRI và siêu âm D. Các hình ảnh siêu âm A. Chỉ có phẫu tích C. Các phương tiện chẩn đoán lâm sàng 67. Khoang bụng chứa các cơ quan nào? D. Dạ dày, thực quản và khí quản C. Gan, phổi và tim A. Dạ dày, gan, ruột non, ruột già và thận B. Bàng quang và ruột già 68. Phương pháp nào dùng để mô tả chi tiết hình ảnh các mô mềm và cơ quan nội tạng? D. Chụp cắt lớp vi tính (CT) C. Chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI) A. Chụp X-quang B. Phẫu tích 69. Vai trò chính của các khoang cơ thể là gì? B. Tăng cường sự lưu thông máu D. Cung cấp không gian cho sự phát triển cơ bắp C. Hỗ trợ vận động của cơ xương A. Bảo vệ cơ quan nội tạng và cho phép chúng hoạt động hiệu quả 70. Tại sao mức hóa học quan trọng trong cấu tạo cơ thể? A. Vì đây là nền tảng của các mức cấu tạo khác D. Vì nó quyết định hệ thống vận động C. Vì nó liên quan trực tiếp đến chức năng cơ học B. Vì nó bao gồm các cơ quan chính 71. Khoang ngực được bao quanh bởi cấu trúc nào? D. Vòm sọ và xương sườn C. Xương cột sống và cơ lưng A. Xương chậu và cơ hoành B. Lồng ngực và cơ hoành 72. Thuật ngữ "superior" trong giải phẫu dùng để chỉ vị trí nào? A. Phía trước cơ thể B. Phía sau cơ thể D. Phần phía trên hoặc gần đầu hơn C. Phần gần trục giữa 73. Câu nói "Giải phẫu học cần cho sinh lý học giống như môn địa lý cần cho môn lịch sử" được phát biểu bởi ai? B. Jean Fernel (1497 - 1558) C. Andreas Vesalius D. Hippocrates A. Leonardo da Vinci 74. Giải phẫu phát triển cung cấp thông tin gì? A. Về hình dáng cơ quan trong cơ thể người trưởng thành B. Về sự hình thành và thay đổi cấu trúc cơ thể qua các giai đoạn phát triển C. Về cấu trúc bề mặt của cơ thể D. Về sự tương quan giữa các vùng giải phẫu 75. Giải phẫu đại thể được định nghĩa như thế nào? A. Là nghiên cứu cấu trúc cơ thể bằng kính hiển vi B. Là nghiên cứu sự phát triển của cơ thể từ phôi thai C. Là nghiên cứu cấu trúc cơ thể có thể quan sát bằng mắt thường D. Là nghiên cứu hình thái bề mặt cơ thể 76. "Distal" được sử dụng để mô tả vị trí nào? D. Ở phía dưới cơ thể A. Xa hơn so với gốc của một cấu trúc B. Gần hơn so với gốc của một cấu trúc C. Ở phía trước cơ thể 77. Các mức cấu tạo của cơ thể bao gồm những gì? A. Chỉ có mức mô và mức cơ quan B. Mức hóa học, tế bào, mô, cơ quan, hệ thống D. Mức tế bào và cơ quan C. Mức mô, cơ quan và hệ thống 78. "Medial" là thuật ngữ chỉ vị trí nào? D. Phía dưới cơ thể B. Xa trục giữa cơ thể hơn C. Phía trên cơ thể A. Gần trục giữa cơ thể hơn 79. Các khoang chính của cơ thể gồm những gì? D. Chỉ có khoang sọ và khoang bụng B. Khoang ngực, khoang bụng, khoang hầu họng C. Khoang bụng, khoang chậu, khoang tay chân A. Khoang sọ, khoang ngực, khoang bụng-chậu, khoang tủy sống 80. Cơ nhị đầu (biceps) được đặt tên dựa trên yếu tố nào? D. Chức năng của cơ A. Hình dạng của cơ B. Số đầu nguyên ủy (hai đầu) C. Vị trí của cơ 81. Giải phẫu định khu tập trung vào nội dung nào? A. Mô tả các cấu trúc giải phẫu trong một vùng cụ thể của cơ thể C. Sự phân bố mạch máu và dây thần kinh D. Các cấu trúc siêu nhỏ của cơ thể B. Phân loại các hệ cơ quan 82. Mặt phẳng đứng ngang (frontal plane) chia cơ thể như thế nào? D. Thành các phần không đồng đều B. Thành nửa trái và phải C. Thành phần trên và phần dưới A. Thành nửa trước và nửa sau 83. Cơ delta được đặt tên theo đặc điểm gì? A. Vị trí của nó D. Chức năng chính B. Nguyên ủy và bám tận C. Hình dạng giống chữ cái Hy Lạp Delta (Δ) 84. "Proximal" và "distal" thường được sử dụng để mô tả gì? A. Vị trí gần hay xa gốc của một chi hay cấu trúc C. Vị trí bên trong hoặc bên ngoài cơ thể B. Vị trí trên hoặc dưới cơ thể D. Vị trí trước hoặc sau cơ thể Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi