Phôi thai học đại cương – Bài 3FREEMô phôi Khoa Y Đại học Đại Nam 1. Sau khi trứng làm tổ, cấu trúc nào của lá nuôi góp phần hình thành bánh rau? B. Lá nuôi tế bào A. Lá nuôi trung gian C. Lá nuôi hợp bào D. Trung bì ngoài phôi 2. Khi trứng làm tổ, lá nuôi biệt hóa thành các lớp nào? C. Lá phôi ngoài và lá phôi trong A. Lá nuôi trung gian và lá nuôi ngoài D. Ngoại bì phôi và nội bì phôi B. Lá nuôi tế bào và lá nuôi hợp bào 3. Làm tổ ngoài tử cung thường xảy ra ở vị trí nào nhất? C. Cổ tử cung D. Bụng, gần mạc nối lớn B. 1/3 ngoài vòi tử cung A. Thành trước của tử cung 4. Màng rụng tử cung không tiếp xúc trực tiếp với phôi có vai trò gì? B. Giữ ổn định môi trường tử cung để hỗ trợ thai kỳ C. Phát triển thành phần ngoài phôi của thai nhi D. Cung cấp chất dinh dưỡng chính cho phôi trong giai đoạn đầu A. Bảo vệ buồng tử cung khỏi viêm nhiễm 5. Khi phôi xâm nhập vào lớp biểu mô tử cung, lớp nào chịu tác động trực tiếp từ enzyme của lá nuôi hợp bào? C. Lớp đáy của nội mạc tử cung D. Các mạch máu tử cung B. Lớp cơ tử cung A. Lớp biểu mô tuyến của tử cung 6. Khoang cơ thể ngoài phôi sau này sẽ phát triển thành gì? D. Mạch máu kết nối với hệ tuần hoàn mẹ C. Khoang màng đệm bao quanh phôi A. Túi noãn hoàng nguyên phát B. Khoang ối và túi noãn hoàng 7. Hình ảnh túi thai trên siêu âm thường xuất hiện vào thời điểm nào sau thụ tinh? A. Ngày thứ 3-4 sau thụ tinh B. Khoảng ngày thứ 21-25 kể từ ngày đầu của chu kỳ kinh cuối C. Sau tuần thứ 6 của thai kỳ D. Khi phôi dâu chuyển thành phôi nang 8. Dấu hiệu nào trên siêu âm được xem là đặc trưng để nhận biết túi thai? C. Hình ảnh nhiều vách ngăn trong buồng tử cung D. Một vùng dịch bao quanh tử cung A. Cấu trúc trống âm, hình tròn hoặc bầu dục, nằm trong buồng tử cung B. Cấu trúc tăng âm mạnh nằm ở niêm mạc tử cung 9. Thượng bì phôi và hạ bì phôi là gì? D. Hai lớp ngoại bì và trung bì phát triển thành cơ quan chính C. Hai lớp tế bào của đĩa phôi được hình thành từ khối tế bào bên trong B. Hai cấu trúc tạm thời trong giai đoạn phôi vị A. Hai lớp tế bào phát triển từ lá nuôi 10. Màng rụng được hình thành từ đâu trong cơ thể mẹ? B. Lớp cơ tử cung tăng sinh để bảo vệ phôi C. Lớp biểu mô của vòi tử cung trong giai đoạn rụng trứng D. Thành buồng trứng nơi noãn được phóng thích A. Niêm mạc tử cung chịu tác động của hormone sau khi thụ tinh 11. Vai trò chính của lá nuôi trong quá trình làm tổ là gì? C. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi trong giai đoạn đầu B. Xâm nhập vào niêm mạc tử cung để gắn kết phôi D. Phát triển thành túi noãn hoàng A. Phát triển khoang ối 12. Lá nuôi hợp bào có vai trò gì trong diễn biến làm tổ của trứng? D. Biệt hóa để tạo túi noãn hoàng thứ phát C. Tiết enzyme giúp xâm nhập vào lớp biểu mô tử cung A. Phát triển thành khoang ối B. Phân chia để tạo thành khối tế bào bên trong 13. Khi trung mô ngoài phôi hình thành, cấu trúc nào hỗ trợ sự phát triển của phôi? C. Túi noãn hoàng thứ phát cung cấp dinh dưỡng D. Màng ối chứa dịch bảo vệ phôi A. Lá nuôi tế bào biệt hóa thành màng đệm B. Cuống phôi giúp kết nối phôi với mẹ 14. Phôi 2 lá được hình thành vào thời điểm nào trong giai đoạn phát triển phôi? B. Sau khi phôi nang hoàn thành làm tổ D. Sau khi phôi dâu được hình thành C. Khi phôi chuyển từ giai đoạn phôi vị sang phôi thần kinh A. Trong tuần thứ 2 sau thụ tinh 15. Sự biệt hóa của thượng bì phôi và hạ bì phôi hoàn tất vào thời điểm nào? A. Ngày thứ 13, phôi chuyển thành giai đoạn phôi 2 lá B. Ngày thứ 10, khi phôi nang làm tổ hoàn toàn D. Ngày thứ 6, khi túi noãn hoàng nguyên phát hình thành C. Ngày thứ 8, khi trung bì ngoài phôi xuất hiện 16. Quá trình làm tổ giúp phôi nhận dinh dưỡng thông qua cơ chế nào? C. Túi noãn hoàng hút chất dinh dưỡng từ dịch tử cung B. Lá nuôi hợp bào tiếp xúc và phá vỡ các mao mạch tử cung để cung cấp dinh dưỡng A. Dịch từ khoang ối di chuyển vào phôi D. Niêm mạc tử cung tiết enzyme hỗ trợ dinh dưỡng phôi 17. Cấu trúc nào liên kết trực tiếp với hạ bì phôi? A. Cuống phôi D. Trung bì ngoài phôi C. Màng ối B. Túi noãn hoàng nguyên phát 18. Phôi nang bám vào niêm mạc tử cung vào ngày nào? C. Ngày thứ 9-10 sau thụ tinh D. Ngày thứ 12-13 sau thụ tinh B. Ngày thứ 3-4 sau thụ tinh A. Ngày thứ 6-7 sau thụ tinh 19. Vai trò chính của túi noãn hoàng nguyên phát trong giai đoạn sớm là gì? B. Phát triển thành các lá phôi C. Hình thành màng đệm bao quanh phôi A. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi trước khi hệ tuần hoàn phát triển D. Tạo khoang ối bảo vệ phôi 20. Màng rụng tử cung nằm ở vị trí nào trong quá trình mang thai? B. Bao quanh trực tiếp phôi và túi ối D. Nằm giữa buồng ối và túi noãn hoàng C. Phát triển thành bánh rau hoàn chỉnh A. Bao phủ phần còn lại của niêm mạc tử cung không tiếp xúc với phôi 21. Sự tạo ra túi noãn hoàng nguyên phát được thúc đẩy bởi quá trình nào? B. Sự biệt hóa của lá nuôi tế bào C. Sự di chuyển của các tế bào hạ bì để tạo nên lớp lót trong khoang blastocoel A. Sự hình thành màng đệm ngoài phôi D. Sự tăng sinh tế bào ở khối tế bào bên trong 22. Nguyên nhân chính dẫn đến thai ngoài tử cung ở vòi tử cung là gì? D. Thiếu hormone cần thiết để hỗ trợ làm tổ C. Niêm mạc tử cung không đủ phát triển A. Phôi bị bất thường về cấu trúc B. Sự tắc nghẽn hoặc hẹp vòi tử cung 23. Hạ bì phôi có vai trò chính là gì trong giai đoạn phôi 2 lá? C. Phát triển thành lá phôi giữa và ngoại bì D. Tạo ra cuống phôi kết nối phôi với mẹ B. Tham gia hình thành túi noãn hoàng nguyên phát A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho phôi 24. Cấu trúc nào chịu trách nhiệm hình thành túi noãn hoàng nguyên phát? A. Lá nuôi tế bào B. Thượng bì phôi D. Lá nuôi hợp bào C. Tế bào từ hạ bì phôi di chuyển bao quanh khoang blastocoel 25. Trong quá trình làm tổ, giai đoạn nào đánh dấu sự bám dính của phôi vào niêm mạc tử cung? C. Giai đoạn phát triển khoang ối B. Giai đoạn bám dính của lá nuôi vào niêm mạc tử cung A. Hình thành túi noãn hoàng D. Sự biệt hóa lá nuôi tế bào 26. Điều gì xảy ra khi phôi làm tổ không đúng vị trí trong tử cung? C. Phôi sẽ tự động thoái hóa mà không phát triển B. Thai ngoài tử cung có thể xảy ra, thường ở vòi tử cung D. Thai sẽ bị sảy tự nhiên do không có môi trường phù hợp A. Phôi sẽ không phát triển thành phôi vị 27. Khoang cơ thể ngoài phôi hình thành vào ngày nào? B. Ngày thứ 13 D. Ngày thứ 5-6 A. Ngày thứ 9-10 C. Ngày thứ 11-12 28. Loại màng rụng nào không tham gia trực tiếp vào cấu trúc bánh rau? D. Màng rụng ngoài phôi A. Màng rụng bao C. Màng rụng tử cung B. Màng rụng nền 29. Loại màng rụng nào bao quanh trực tiếp phôi thai và túi ối? B. Màng rụng bao D. Màng rụng ngoài phôi C. Màng rụng nền A. Màng rụng tử cung 30. Trong ngày thứ 5, sự kiện quan trọng nào xảy ra? A. Phôi bám vào niêm mạc tử cung D. Lá nuôi hợp bào bắt đầu xâm nhập niêm mạc tử cung B. Hình thành phôi nang và xuất hiện khoang chứa dịch C. Sự biệt hóa khối tế bào bên trong thành thượng bì và hạ bì 31. Hậu quả phổ biến của thai làm tổ ở cổ tử cung là gì? D. Phôi không phát triển thành phôi vị A. Chuyển dạ sinh non B. Nguy cơ chảy máu nghiêm trọng do tổn thương mạch máu lớn C. Bánh rau phát triển không đầy đủ 32. Trong quá trình làm tổ vào ngày thứ 9, cấu trúc nào của phôi bắt đầu hình thành túi noãn hoàng nguyên phát? C. Trung bì ngoài phôi A. Lá nuôi hợp bào B. Hạ bì phôi D. Thượng bì phôi 33. Vào ngày thứ 3-4, phôi bào phát triển thành giai đoạn nào? B. Phôi dâu (morula) C. Phôi vị D. Phôi 2 lá A. Phôi nang 34. Vị trí làm tổ bất thường ở ổ bụng có thể gây ra biến chứng gì? B. Nguy cơ chảy máu nội tạng do tổn thương mô xung quanh A. Phôi tự động thoái hóa và biến mất D. Phát triển bình thường nhưng thai có kích thước nhỏ hơn C. Suy thai sớm do thiếu nguồn cung cấp dinh dưỡng 35. Phôi 2 lá hình thành từ sự phân hóa của khối tế bào bên trong tạo ra những gì? C. Thượng bì phôi và hạ bì phôi B. Túi noãn hoàng và màng đệm A. Lá nuôi tế bào và lá nuôi hợp bào D. Nội bì và trung bì phôi 36. Màng rụng nền phát triển thành phần nào của bánh rau? D. Phần bánh rau liên quan đến màng ối A. Toàn bộ bề mặt bánh rau C. Phần bánh rau tiếp xúc với mẹ, chứa mạch máu kết nối B. Phần bánh rau ở phía tử cung 37. Trên siêu âm, túi thai thường có đường kính bao nhiêu để được coi là bình thường ở tuần thứ 5-6? C. 20-30 mm B. 10-20 mm A. 5-10 mm D. Lớn hơn 30 mm 38. Khi thai nhi lớn dần, màng rụng bao sẽ thay đổi như thế nào? C. Phân hủy hoàn toàn để nhường chỗ cho bánh rau B. Mỏng đi và áp sát vào màng rụng tử cung A. Phát triển thành màng ối bảo vệ thai nhi D. Tăng sinh để tạo thêm lớp bảo vệ cho túi ối 39. Quá trình làm tổ không thành công thường xảy ra do nguyên nhân nào? C. Lớp lá nuôi không tiết đủ enzyme D. Phôi nang không hình thành đúng cách A. Niêm mạc tử cung không đủ chuẩn bị hoặc bất thường của phôi B. Trứng không di chuyển đến tử cung đúng thời gian 40. Quá trình làm tổ của trứng xảy ra tại đâu trong cơ quan sinh dục nữ? D. Cổ tử cung A. Vòi tử cung B. Niêm mạc tử cung C. Buồng trứng 41. Khoang cơ thể ngoài phôi nằm giữa các cấu trúc nào? B. Trung mô ngoài phôi và lá nuôi A. Cuống phôi và màng đệm C. Túi noãn hoàng và màng ối D. Lá nuôi hợp bào và hạ bì phôi 42. Niêm mạc tử cung trong giai đoạn làm tổ của trứng có đặc điểm gì? D. Không thay đổi so với giai đoạn sau rụng trứng C. Mỏng hơn để tạo điều kiện phôi xâm nhập dễ dàng A. Giảm tiết chất nhầy để tạo môi trường khô B. Phù nề, giàu mạch máu và chứa nhiều chất dinh dưỡng 43. Các loại màng rụng được chia dựa trên yếu tố nào? A. Chức năng trong sự phát triển của bánh rau B. Vị trí của niêm mạc tử cung liên quan đến phôi thai D. Mức độ tiếp xúc với hormone thai kỳ C. Khả năng cung cấp dinh dưỡng cho phôi thai 44. Sự kết hợp giữa màng rụng bao và màng rụng tử cung diễn ra vào thời điểm nào? B. Sau khi phôi chuyển sang giai đoạn phôi vị A. Trong giai đoạn làm tổ của phôi nang C. Khi buồng ối và khoang tử cung phát triển lớn và chạm nhau D. Trong giai đoạn phát triển bánh rau 45. Sự làm tổ của trứng có vai trò gì quan trọng nhất? C. Tạo mối liên kết giữa phôi và cơ thể mẹ, cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ phát triển B. Đảm bảo sự phân chia bình thường của phôi nang D. Ngăn ngừa các bất thường nhiễm sắc thể ở phôi A. Kích thích sự phát triển của các cấu trúc ngoài phôi 46. Túi noãn hoàng nguyên phát liên kết trực tiếp với cấu trúc nào của phôi? B. Hạ bì phôi A. Lá nuôi hợp bào D. Trung bì ngoài phôi C. Thượng bì phôi 47. Tại sao sự làm tổ của trứng chủ yếu xảy ra ở thành trước hoặc thành sau tử cung? C. Vì các lớp cơ tử cung dày hơn ở các khu vực khác B. Do khu vực này giàu mạch máu và phù hợp để hỗ trợ phôi D. Do các hormone sinh dục chỉ ảnh hưởng đến vùng này A. Vì đó là khu vực gần cổ tử cung nhất 48. Sự phân chia của trung mô ngoài phôi tạo ra các cấu trúc nào? A. Lá nuôi và màng rụng D. Hạ bì phôi và nội bì C. Màng đệm và khoang ối B. Khoang cơ thể ngoài phôi và cuống phôi 49. Màng rụng nền có vai trò gì? A. Bao bọc toàn bộ buồng tử cung B. Tạo phần của bánh rau kết nối với tử cung D. Phát triển thành túi noãn hoàng và hỗ trợ dinh dưỡng C. Ngăn cách buồng ối với khoang tử cung 50. Vai trò của giai đoạn phôi 2 lá trong sự phát triển phôi là gì? D. Phát triển hoàn chỉnh hệ thần kinh trung ương A. Phát triển các cơ quan chính của cơ thể B. Chuẩn bị nền tảng để hình thành phôi 3 lá C. Tạo mối liên kết giữa phôi và mẹ 51. Tại sao khoang cơ thể ngoài phôi quan trọng trong giai đoạn đầu của phát triển phôi? D. Bảo vệ phôi khỏi áp lực từ niêm mạc tử cung B. Tạo không gian để các cấu trúc ngoài phôi phát triển và định vị A. Là nơi lưu trữ tế bào gốc cho phôi C. Hỗ trợ trực tiếp sự phân chia của phôi vị 52. Khoang cơ thể ngoài phôi được hình thành bởi quá trình nào? C. Sự biệt hóa của tế bào từ hạ bì phôi A. Sự hợp nhất của các tế bào từ thượng bì phôi B. Sự phân tách trong trung mô ngoài phôi để tạo khoang rỗng D. Sự di chuyển của tế bào từ lá nuôi hợp bào 53. Thượng bì phôi sẽ tạo thành lá nào đầu tiên trong quá trình phát triển phôi? C. Ngoại bì A. Trung bì B. Nội bì D. Lá nuôi tế bào 54. Sự làm tổ của trứng diễn ra vào thời điểm nào sau thụ tinh? D. Sau tuần thứ 2 của thai kỳ C. Ngay sau khi phôi nang hình thành A. Trong vòng 24 giờ B. Vào khoảng ngày thứ 6-7 sau thụ tinh 55. Trong quá trình làm tổ, cấu trúc nào của phôi tạo nên liên kết với niêm mạc tử cung? C. Lá nuôi hợp bào A. Khối tế bào bên trong D. Trung bì ngoài phôi B. Túi noãn hoàng 56. Trung mô ngoài phôi phát triển và bao quanh các cấu trúc nào? D. Niêm mạc tử cung và khoang tử cung B. Đĩa phôi và cuống phôi C. Lá nuôi tế bào và lá nuôi hợp bào A. Túi noãn hoàng, khoang ối, và màng đệm 57. Khoang cơ thể ngoài phôi có vai trò gì? B. Tạo khoảng trống và định hình phôi trong giai đoạn sớm D. Hỗ trợ quá trình làm tổ của phôi A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho phôi C. Phát triển thành túi noãn hoàng thứ phát 58. Lớp tế bào nào của phôi nang tham gia trực tiếp vào quá trình làm tổ? C. Lá nuôi (trophoblast) D. Ngoại bì phôi B. Trung bì phôi A. Khối tế bào bên trong 59. Điều kiện nào của niêm mạc tử cung cần thiết để trứng làm tổ thành công? B. Niêm mạc tử cung đang trong giai đoạn chế tiết A. Niêm mạc tử cung ở trạng thái phát triển tối đa D. Niêm mạc tử cung có mật độ mạch máu giảm C. Niêm mạc tử cung có độ dày tối thiểu dưới 6mm 60. Cuống phôi trong giai đoạn này phát triển như thế nào? A. Hình thành từ sự biệt hóa của lá nuôi tế bào C. Tạo thành từ tế bào thượng bì phôi B. Là phần trung mô ngoài phôi không bị khoang cơ thể ngoài phôi phân chia D. Là phần còn lại của túi noãn hoàng nguyên phát 61. Ngày thứ nhất sau thụ tinh, hợp tử bắt đầu quá trình nào? C. Di chuyển vào buồng tử cung A. Hình thành khoang chứa dịch trong phôi D. Phát triển thành phôi nang B. Phân cắt, tạo ra các tế bào phôi gọi là phôi bào 62. Hình ảnh túi thai nằm ngoài tử cung trên siêu âm gợi ý điều gì? D. Sự phát triển không đồng đều của túi thai C. Thai ngoài tử cung, thường ở vòi tử cung B. Phát triển chậm của phôi A. Sảy thai trong giai đoạn đầu 63. Túi noãn hoàng nguyên phát được hình thành vào thời điểm nào trong quá trình phát triển phôi? A. Ngày thứ 7 sau thụ tinh B. Ngày thứ 8 sau thụ tinh C. Ngày thứ 9 sau thụ tinh D. Ngày thứ 10 sau thụ tinh 64. Túi thai được bao quanh bởi lớp nào trên siêu âm? B. Vòng tăng âm phản ánh lớp lá nuôi và niêm mạc tử cung phản ứng D. Khoang cơ thể ngoài phôi A. Lá nuôi hợp bào C. Trung mô ngoài phôi 65. Hạ bì phôi được tạo ra bởi quá trình nào? B. Di chuyển của tế bào từ khối tế bào bên trong xuống dưới thượng bì phôi A. Biệt hóa từ lá nuôi tế bào C. Sự phân chia tế bào từ lá nuôi hợp bào D. Quá trình tái tổ chức các tế bào trong khoang ối 66. Vị trí làm tổ bình thường của trứng trong tử cung là ở đâu? D. Niêm mạc buồng trứng C. Cổ tử cung, gần lỗ tử cung trong B. Thành trước hoặc thành sau của tử cung, gần đáy tử cung A. 1/3 ngoài của vòi tử cung 67. Ngày thứ 11-12, trung mô ngoài phôi xuất hiện ở đâu? D. Ở lớp thượng bì phôi B. Bao quanh túi noãn hoàng và màng ối C. Giữa lá nuôi tế bào và màng đệm A. Trong khoang ối 68. Thượng bì phôi sẽ phát triển thành gì trong các giai đoạn sau? C. Lớp lá nuôi tế bào và hợp bào A. Hạ bì và trung bì ngoài phôi B. Toàn bộ các lá phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì) D. Túi noãn hoàng và khoang ngoài phôi 69. Khi phôi bám vào niêm mạc tử cung, quá trình nào xảy ra đầu tiên? B. Sự tăng sinh của lá nuôi tế bào A. Sự phân hủy biểu mô tử cung bởi enzyme từ lá nuôi hợp bào C. Biệt hóa trung bì ngoài phôi thành màng đệm D. Tạo ra khoang chứa dịch giữa phôi và tử cung 70. Trung mô ngoài phôi có nguồn gốc từ đâu? C. Các tế bào của khoang ối B. Tế bào từ lá nuôi tế bào và hạ bì phôi D. Khối tế bào bên trong của phôi nang A. Tế bào của lá nuôi hợp bào 71. Quá trình tạo thượng bì phôi bắt nguồn từ đâu? A. Sự phân chia của tế bào lá nuôi hợp bào D. Sự hình thành mạch máu trong niêm mạc tử cung B. Sự biệt hóa tế bào trong túi noãn hoàng C. Sự phân hóa của khối tế bào bên trong phôi nang 72. Vai trò của lá nuôi hợp bào trong quá trình làm tổ là gì? D. Hỗ trợ sự phát triển của khối tế bào bên trong B. Phân chia để tạo khoang ối và túi noãn hoàng C. Biệt hóa để hình thành các cơ quan đầu tiên của phôi A. Xâm nhập sâu vào niêm mạc tử cung và tiết enzyme tiêu hủy mô 73. Quá trình xâm nhập của phôi vào tử cung kết thúc khi nào? A. Lá nuôi hợp bào phân hóa thành trung bì ngoài phôi D. Lá nuôi tế bào kết thúc quá trình biệt hóa B. Phôi được bao phủ hoàn toàn bởi niêm mạc tử cung C. Khoang ối hình thành và phát triển đầy đủ Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi