Phôi thai học đại cương – Bài 3FREEMô phôi Khoa Y Đại học Đại Nam 1. Trong ngày thứ 5, sự kiện quan trọng nào xảy ra? D. Lá nuôi hợp bào bắt đầu xâm nhập niêm mạc tử cung B. Hình thành phôi nang và xuất hiện khoang chứa dịch A. Phôi bám vào niêm mạc tử cung C. Sự biệt hóa khối tế bào bên trong thành thượng bì và hạ bì 2. Phôi nang bám vào niêm mạc tử cung vào ngày nào? A. Ngày thứ 6-7 sau thụ tinh B. Ngày thứ 3-4 sau thụ tinh C. Ngày thứ 9-10 sau thụ tinh D. Ngày thứ 12-13 sau thụ tinh 3. Làm tổ ngoài tử cung thường xảy ra ở vị trí nào nhất? D. Bụng, gần mạc nối lớn C. Cổ tử cung A. Thành trước của tử cung B. 1/3 ngoài vòi tử cung 4. Khoang cơ thể ngoài phôi có vai trò gì? B. Tạo khoảng trống và định hình phôi trong giai đoạn sớm A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho phôi D. Hỗ trợ quá trình làm tổ của phôi C. Phát triển thành túi noãn hoàng thứ phát 5. Nguyên nhân chính dẫn đến thai ngoài tử cung ở vòi tử cung là gì? B. Sự tắc nghẽn hoặc hẹp vòi tử cung A. Phôi bị bất thường về cấu trúc C. Niêm mạc tử cung không đủ phát triển D. Thiếu hormone cần thiết để hỗ trợ làm tổ 6. Ngày thứ 11-12, trung mô ngoài phôi xuất hiện ở đâu? D. Ở lớp thượng bì phôi A. Trong khoang ối B. Bao quanh túi noãn hoàng và màng ối C. Giữa lá nuôi tế bào và màng đệm 7. Loại màng rụng nào không tham gia trực tiếp vào cấu trúc bánh rau? C. Màng rụng tử cung D. Màng rụng ngoài phôi A. Màng rụng bao B. Màng rụng nền 8. Thượng bì phôi và hạ bì phôi là gì? B. Hai cấu trúc tạm thời trong giai đoạn phôi vị C. Hai lớp tế bào của đĩa phôi được hình thành từ khối tế bào bên trong A. Hai lớp tế bào phát triển từ lá nuôi D. Hai lớp ngoại bì và trung bì phát triển thành cơ quan chính 9. Màng rụng tử cung không tiếp xúc trực tiếp với phôi có vai trò gì? B. Giữ ổn định môi trường tử cung để hỗ trợ thai kỳ C. Phát triển thành phần ngoài phôi của thai nhi A. Bảo vệ buồng tử cung khỏi viêm nhiễm D. Cung cấp chất dinh dưỡng chính cho phôi trong giai đoạn đầu 10. Màng rụng nền có vai trò gì? A. Bao bọc toàn bộ buồng tử cung C. Ngăn cách buồng ối với khoang tử cung D. Phát triển thành túi noãn hoàng và hỗ trợ dinh dưỡng B. Tạo phần của bánh rau kết nối với tử cung 11. Túi thai được bao quanh bởi lớp nào trên siêu âm? A. Lá nuôi hợp bào D. Khoang cơ thể ngoài phôi B. Vòng tăng âm phản ánh lớp lá nuôi và niêm mạc tử cung phản ứng C. Trung mô ngoài phôi 12. Lớp tế bào nào của phôi nang tham gia trực tiếp vào quá trình làm tổ? D. Ngoại bì phôi A. Khối tế bào bên trong C. Lá nuôi (trophoblast) B. Trung bì phôi 13. Khi trứng làm tổ, lá nuôi biệt hóa thành các lớp nào? B. Lá nuôi tế bào và lá nuôi hợp bào D. Ngoại bì phôi và nội bì phôi A. Lá nuôi trung gian và lá nuôi ngoài C. Lá phôi ngoài và lá phôi trong 14. Vai trò chính của túi noãn hoàng nguyên phát trong giai đoạn sớm là gì? B. Phát triển thành các lá phôi D. Tạo khoang ối bảo vệ phôi C. Hình thành màng đệm bao quanh phôi A. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi trước khi hệ tuần hoàn phát triển 15. Sự tạo ra túi noãn hoàng nguyên phát được thúc đẩy bởi quá trình nào? D. Sự tăng sinh tế bào ở khối tế bào bên trong C. Sự di chuyển của các tế bào hạ bì để tạo nên lớp lót trong khoang blastocoel A. Sự hình thành màng đệm ngoài phôi B. Sự biệt hóa của lá nuôi tế bào 16. Điều gì xảy ra khi phôi làm tổ không đúng vị trí trong tử cung? D. Thai sẽ bị sảy tự nhiên do không có môi trường phù hợp C. Phôi sẽ tự động thoái hóa mà không phát triển A. Phôi sẽ không phát triển thành phôi vị B. Thai ngoài tử cung có thể xảy ra, thường ở vòi tử cung 17. Vị trí làm tổ bất thường ở ổ bụng có thể gây ra biến chứng gì? D. Phát triển bình thường nhưng thai có kích thước nhỏ hơn B. Nguy cơ chảy máu nội tạng do tổn thương mô xung quanh A. Phôi tự động thoái hóa và biến mất C. Suy thai sớm do thiếu nguồn cung cấp dinh dưỡng 18. Trong quá trình làm tổ, cấu trúc nào của phôi tạo nên liên kết với niêm mạc tử cung? A. Khối tế bào bên trong D. Trung bì ngoài phôi B. Túi noãn hoàng C. Lá nuôi hợp bào 19. Sự làm tổ của trứng có vai trò gì quan trọng nhất? B. Đảm bảo sự phân chia bình thường của phôi nang C. Tạo mối liên kết giữa phôi và cơ thể mẹ, cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ phát triển A. Kích thích sự phát triển của các cấu trúc ngoài phôi D. Ngăn ngừa các bất thường nhiễm sắc thể ở phôi 20. Hình ảnh túi thai nằm ngoài tử cung trên siêu âm gợi ý điều gì? A. Sảy thai trong giai đoạn đầu B. Phát triển chậm của phôi C. Thai ngoài tử cung, thường ở vòi tử cung D. Sự phát triển không đồng đều của túi thai 21. Sự làm tổ của trứng diễn ra vào thời điểm nào sau thụ tinh? C. Ngay sau khi phôi nang hình thành D. Sau tuần thứ 2 của thai kỳ B. Vào khoảng ngày thứ 6-7 sau thụ tinh A. Trong vòng 24 giờ 22. Cấu trúc nào liên kết trực tiếp với hạ bì phôi? C. Màng ối B. Túi noãn hoàng nguyên phát D. Trung bì ngoài phôi A. Cuống phôi 23. Màng rụng nền phát triển thành phần nào của bánh rau? B. Phần bánh rau ở phía tử cung D. Phần bánh rau liên quan đến màng ối C. Phần bánh rau tiếp xúc với mẹ, chứa mạch máu kết nối A. Toàn bộ bề mặt bánh rau 24. Các loại màng rụng được chia dựa trên yếu tố nào? C. Khả năng cung cấp dinh dưỡng cho phôi thai D. Mức độ tiếp xúc với hormone thai kỳ B. Vị trí của niêm mạc tử cung liên quan đến phôi thai A. Chức năng trong sự phát triển của bánh rau 25. Hậu quả phổ biến của thai làm tổ ở cổ tử cung là gì? D. Phôi không phát triển thành phôi vị B. Nguy cơ chảy máu nghiêm trọng do tổn thương mạch máu lớn A. Chuyển dạ sinh non C. Bánh rau phát triển không đầy đủ 26. Quá trình tạo thượng bì phôi bắt nguồn từ đâu? B. Sự biệt hóa tế bào trong túi noãn hoàng D. Sự hình thành mạch máu trong niêm mạc tử cung C. Sự phân hóa của khối tế bào bên trong phôi nang A. Sự phân chia của tế bào lá nuôi hợp bào 27. Cuống phôi trong giai đoạn này phát triển như thế nào? B. Là phần trung mô ngoài phôi không bị khoang cơ thể ngoài phôi phân chia D. Là phần còn lại của túi noãn hoàng nguyên phát A. Hình thành từ sự biệt hóa của lá nuôi tế bào C. Tạo thành từ tế bào thượng bì phôi 28. Quá trình làm tổ của trứng xảy ra tại đâu trong cơ quan sinh dục nữ? A. Vòi tử cung D. Cổ tử cung C. Buồng trứng B. Niêm mạc tử cung 29. Khi thai nhi lớn dần, màng rụng bao sẽ thay đổi như thế nào? B. Mỏng đi và áp sát vào màng rụng tử cung C. Phân hủy hoàn toàn để nhường chỗ cho bánh rau A. Phát triển thành màng ối bảo vệ thai nhi D. Tăng sinh để tạo thêm lớp bảo vệ cho túi ối 30. Túi noãn hoàng nguyên phát liên kết trực tiếp với cấu trúc nào của phôi? C. Thượng bì phôi A. Lá nuôi hợp bào B. Hạ bì phôi D. Trung bì ngoài phôi 31. Khi phôi bám vào niêm mạc tử cung, quá trình nào xảy ra đầu tiên? D. Tạo ra khoang chứa dịch giữa phôi và tử cung A. Sự phân hủy biểu mô tử cung bởi enzyme từ lá nuôi hợp bào B. Sự tăng sinh của lá nuôi tế bào C. Biệt hóa trung bì ngoài phôi thành màng đệm 32. Hình ảnh túi thai trên siêu âm thường xuất hiện vào thời điểm nào sau thụ tinh? A. Ngày thứ 3-4 sau thụ tinh C. Sau tuần thứ 6 của thai kỳ B. Khoảng ngày thứ 21-25 kể từ ngày đầu của chu kỳ kinh cuối D. Khi phôi dâu chuyển thành phôi nang 33. Khoang cơ thể ngoài phôi nằm giữa các cấu trúc nào? C. Túi noãn hoàng và màng ối B. Trung mô ngoài phôi và lá nuôi D. Lá nuôi hợp bào và hạ bì phôi A. Cuống phôi và màng đệm 34. Khi trung mô ngoài phôi hình thành, cấu trúc nào hỗ trợ sự phát triển của phôi? D. Màng ối chứa dịch bảo vệ phôi B. Cuống phôi giúp kết nối phôi với mẹ C. Túi noãn hoàng thứ phát cung cấp dinh dưỡng A. Lá nuôi tế bào biệt hóa thành màng đệm 35. Vai trò chính của lá nuôi trong quá trình làm tổ là gì? D. Phát triển thành túi noãn hoàng B. Xâm nhập vào niêm mạc tử cung để gắn kết phôi C. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi trong giai đoạn đầu A. Phát triển khoang ối 36. Vị trí làm tổ bình thường của trứng trong tử cung là ở đâu? B. Thành trước hoặc thành sau của tử cung, gần đáy tử cung D. Niêm mạc buồng trứng C. Cổ tử cung, gần lỗ tử cung trong A. 1/3 ngoài của vòi tử cung 37. Loại màng rụng nào bao quanh trực tiếp phôi thai và túi ối? D. Màng rụng ngoài phôi A. Màng rụng tử cung B. Màng rụng bao C. Màng rụng nền 38. Vai trò của giai đoạn phôi 2 lá trong sự phát triển phôi là gì? D. Phát triển hoàn chỉnh hệ thần kinh trung ương A. Phát triển các cơ quan chính của cơ thể B. Chuẩn bị nền tảng để hình thành phôi 3 lá C. Tạo mối liên kết giữa phôi và mẹ 39. Phôi 2 lá được hình thành vào thời điểm nào trong giai đoạn phát triển phôi? C. Khi phôi chuyển từ giai đoạn phôi vị sang phôi thần kinh D. Sau khi phôi dâu được hình thành A. Trong tuần thứ 2 sau thụ tinh B. Sau khi phôi nang hoàn thành làm tổ 40. Khoang cơ thể ngoài phôi sau này sẽ phát triển thành gì? C. Khoang màng đệm bao quanh phôi A. Túi noãn hoàng nguyên phát D. Mạch máu kết nối với hệ tuần hoàn mẹ B. Khoang ối và túi noãn hoàng 41. Tại sao khoang cơ thể ngoài phôi quan trọng trong giai đoạn đầu của phát triển phôi? C. Hỗ trợ trực tiếp sự phân chia của phôi vị D. Bảo vệ phôi khỏi áp lực từ niêm mạc tử cung B. Tạo không gian để các cấu trúc ngoài phôi phát triển và định vị A. Là nơi lưu trữ tế bào gốc cho phôi 42. Túi noãn hoàng nguyên phát được hình thành vào thời điểm nào trong quá trình phát triển phôi? D. Ngày thứ 10 sau thụ tinh C. Ngày thứ 9 sau thụ tinh B. Ngày thứ 8 sau thụ tinh A. Ngày thứ 7 sau thụ tinh 43. Sự kết hợp giữa màng rụng bao và màng rụng tử cung diễn ra vào thời điểm nào? B. Sau khi phôi chuyển sang giai đoạn phôi vị D. Trong giai đoạn phát triển bánh rau C. Khi buồng ối và khoang tử cung phát triển lớn và chạm nhau A. Trong giai đoạn làm tổ của phôi nang 44. Niêm mạc tử cung trong giai đoạn làm tổ của trứng có đặc điểm gì? C. Mỏng hơn để tạo điều kiện phôi xâm nhập dễ dàng A. Giảm tiết chất nhầy để tạo môi trường khô B. Phù nề, giàu mạch máu và chứa nhiều chất dinh dưỡng D. Không thay đổi so với giai đoạn sau rụng trứng 45. Vào ngày thứ 3-4, phôi bào phát triển thành giai đoạn nào? D. Phôi 2 lá A. Phôi nang C. Phôi vị B. Phôi dâu (morula) 46. Thượng bì phôi sẽ phát triển thành gì trong các giai đoạn sau? B. Toàn bộ các lá phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì) D. Túi noãn hoàng và khoang ngoài phôi C. Lớp lá nuôi tế bào và hợp bào A. Hạ bì và trung bì ngoài phôi 47. Khoang cơ thể ngoài phôi hình thành vào ngày nào? C. Ngày thứ 11-12 B. Ngày thứ 13 A. Ngày thứ 9-10 D. Ngày thứ 5-6 48. Hạ bì phôi có vai trò chính là gì trong giai đoạn phôi 2 lá? D. Tạo ra cuống phôi kết nối phôi với mẹ A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho phôi B. Tham gia hình thành túi noãn hoàng nguyên phát C. Phát triển thành lá phôi giữa và ngoại bì 49. Trong quá trình làm tổ vào ngày thứ 9, cấu trúc nào của phôi bắt đầu hình thành túi noãn hoàng nguyên phát? A. Lá nuôi hợp bào C. Trung bì ngoài phôi D. Thượng bì phôi B. Hạ bì phôi 50. Dấu hiệu nào trên siêu âm được xem là đặc trưng để nhận biết túi thai? A. Cấu trúc trống âm, hình tròn hoặc bầu dục, nằm trong buồng tử cung C. Hình ảnh nhiều vách ngăn trong buồng tử cung D. Một vùng dịch bao quanh tử cung B. Cấu trúc tăng âm mạnh nằm ở niêm mạc tử cung 51. Cấu trúc nào chịu trách nhiệm hình thành túi noãn hoàng nguyên phát? C. Tế bào từ hạ bì phôi di chuyển bao quanh khoang blastocoel A. Lá nuôi tế bào B. Thượng bì phôi D. Lá nuôi hợp bào 52. Sự biệt hóa của thượng bì phôi và hạ bì phôi hoàn tất vào thời điểm nào? D. Ngày thứ 6, khi túi noãn hoàng nguyên phát hình thành B. Ngày thứ 10, khi phôi nang làm tổ hoàn toàn C. Ngày thứ 8, khi trung bì ngoài phôi xuất hiện A. Ngày thứ 13, phôi chuyển thành giai đoạn phôi 2 lá 53. Quá trình làm tổ không thành công thường xảy ra do nguyên nhân nào? C. Lớp lá nuôi không tiết đủ enzyme B. Trứng không di chuyển đến tử cung đúng thời gian A. Niêm mạc tử cung không đủ chuẩn bị hoặc bất thường của phôi D. Phôi nang không hình thành đúng cách 54. Sau khi trứng làm tổ, cấu trúc nào của lá nuôi góp phần hình thành bánh rau? C. Lá nuôi hợp bào D. Trung bì ngoài phôi A. Lá nuôi trung gian B. Lá nuôi tế bào 55. Quá trình xâm nhập của phôi vào tử cung kết thúc khi nào? D. Lá nuôi tế bào kết thúc quá trình biệt hóa C. Khoang ối hình thành và phát triển đầy đủ A. Lá nuôi hợp bào phân hóa thành trung bì ngoài phôi B. Phôi được bao phủ hoàn toàn bởi niêm mạc tử cung 56. Quá trình làm tổ giúp phôi nhận dinh dưỡng thông qua cơ chế nào? A. Dịch từ khoang ối di chuyển vào phôi B. Lá nuôi hợp bào tiếp xúc và phá vỡ các mao mạch tử cung để cung cấp dinh dưỡng D. Niêm mạc tử cung tiết enzyme hỗ trợ dinh dưỡng phôi C. Túi noãn hoàng hút chất dinh dưỡng từ dịch tử cung 57. Khi phôi xâm nhập vào lớp biểu mô tử cung, lớp nào chịu tác động trực tiếp từ enzyme của lá nuôi hợp bào? C. Lớp đáy của nội mạc tử cung D. Các mạch máu tử cung A. Lớp biểu mô tuyến của tử cung B. Lớp cơ tử cung 58. Màng rụng tử cung nằm ở vị trí nào trong quá trình mang thai? B. Bao quanh trực tiếp phôi và túi ối C. Phát triển thành bánh rau hoàn chỉnh A. Bao phủ phần còn lại của niêm mạc tử cung không tiếp xúc với phôi D. Nằm giữa buồng ối và túi noãn hoàng 59. Trong quá trình làm tổ, giai đoạn nào đánh dấu sự bám dính của phôi vào niêm mạc tử cung? D. Sự biệt hóa lá nuôi tế bào A. Hình thành túi noãn hoàng B. Giai đoạn bám dính của lá nuôi vào niêm mạc tử cung C. Giai đoạn phát triển khoang ối 60. Ngày thứ nhất sau thụ tinh, hợp tử bắt đầu quá trình nào? B. Phân cắt, tạo ra các tế bào phôi gọi là phôi bào D. Phát triển thành phôi nang A. Hình thành khoang chứa dịch trong phôi C. Di chuyển vào buồng tử cung 61. Lá nuôi hợp bào có vai trò gì trong diễn biến làm tổ của trứng? D. Biệt hóa để tạo túi noãn hoàng thứ phát A. Phát triển thành khoang ối C. Tiết enzyme giúp xâm nhập vào lớp biểu mô tử cung B. Phân chia để tạo thành khối tế bào bên trong 62. Phôi 2 lá hình thành từ sự phân hóa của khối tế bào bên trong tạo ra những gì? B. Túi noãn hoàng và màng đệm C. Thượng bì phôi và hạ bì phôi A. Lá nuôi tế bào và lá nuôi hợp bào D. Nội bì và trung bì phôi 63. Thượng bì phôi sẽ tạo thành lá nào đầu tiên trong quá trình phát triển phôi? C. Ngoại bì D. Lá nuôi tế bào B. Nội bì A. Trung bì 64. Vai trò của lá nuôi hợp bào trong quá trình làm tổ là gì? C. Biệt hóa để hình thành các cơ quan đầu tiên của phôi B. Phân chia để tạo khoang ối và túi noãn hoàng A. Xâm nhập sâu vào niêm mạc tử cung và tiết enzyme tiêu hủy mô D. Hỗ trợ sự phát triển của khối tế bào bên trong 65. Trên siêu âm, túi thai thường có đường kính bao nhiêu để được coi là bình thường ở tuần thứ 5-6? A. 5-10 mm C. 20-30 mm D. Lớn hơn 30 mm B. 10-20 mm 66. Tại sao sự làm tổ của trứng chủ yếu xảy ra ở thành trước hoặc thành sau tử cung? B. Do khu vực này giàu mạch máu và phù hợp để hỗ trợ phôi C. Vì các lớp cơ tử cung dày hơn ở các khu vực khác D. Do các hormone sinh dục chỉ ảnh hưởng đến vùng này A. Vì đó là khu vực gần cổ tử cung nhất 67. Màng rụng được hình thành từ đâu trong cơ thể mẹ? A. Niêm mạc tử cung chịu tác động của hormone sau khi thụ tinh B. Lớp cơ tử cung tăng sinh để bảo vệ phôi C. Lớp biểu mô của vòi tử cung trong giai đoạn rụng trứng D. Thành buồng trứng nơi noãn được phóng thích 68. Khoang cơ thể ngoài phôi được hình thành bởi quá trình nào? A. Sự hợp nhất của các tế bào từ thượng bì phôi B. Sự phân tách trong trung mô ngoài phôi để tạo khoang rỗng D. Sự di chuyển của tế bào từ lá nuôi hợp bào C. Sự biệt hóa của tế bào từ hạ bì phôi 69. Hạ bì phôi được tạo ra bởi quá trình nào? A. Biệt hóa từ lá nuôi tế bào D. Quá trình tái tổ chức các tế bào trong khoang ối C. Sự phân chia tế bào từ lá nuôi hợp bào B. Di chuyển của tế bào từ khối tế bào bên trong xuống dưới thượng bì phôi 70. Điều kiện nào của niêm mạc tử cung cần thiết để trứng làm tổ thành công? C. Niêm mạc tử cung có độ dày tối thiểu dưới 6mm D. Niêm mạc tử cung có mật độ mạch máu giảm A. Niêm mạc tử cung ở trạng thái phát triển tối đa B. Niêm mạc tử cung đang trong giai đoạn chế tiết 71. Trung mô ngoài phôi phát triển và bao quanh các cấu trúc nào? A. Túi noãn hoàng, khoang ối, và màng đệm D. Niêm mạc tử cung và khoang tử cung C. Lá nuôi tế bào và lá nuôi hợp bào B. Đĩa phôi và cuống phôi 72. Sự phân chia của trung mô ngoài phôi tạo ra các cấu trúc nào? B. Khoang cơ thể ngoài phôi và cuống phôi D. Hạ bì phôi và nội bì A. Lá nuôi và màng rụng C. Màng đệm và khoang ối 73. Trung mô ngoài phôi có nguồn gốc từ đâu? A. Tế bào của lá nuôi hợp bào D. Khối tế bào bên trong của phôi nang C. Các tế bào của khoang ối B. Tế bào từ lá nuôi tế bào và hạ bì phôi Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi