Các khái niệm cơ bản, nguyên tắc, phương pháp lượng giá chức năng – Bài 2FREELượng giá chức năng Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng 1. Một bệnh nhân bị hạn chế tầm vận động của khớp háng kèm đau nhẹ khi đi bộ. Trong quá trình lượng giá, tại sao bạn cần bộc lộ vùng chậu và háng trước khi bắt đầu thực hiện các bài kiểm tra? D. Để kiểm tra sự hợp tác của bệnh nhân khi thực hiện động tác C. Để quan sát rõ ràng các bất thường về cấu trúc, thói quen dáng bộ và đối xứng cơ thể A. Để bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn khi vận động B. Để tăng sự chính xác trong việc thực hiện động tác mẫu cho bệnh nhân 2. Một bệnh nhân gặp khó khăn trong việc đứng dậy từ tư thế ngồi. Bạn cần thực hiện lượng giá chức năng nào để đánh giá vấn đề? D. Thực hiện lượng giá thụ động ở khớp gối để đánh giá giới hạn tầm vận động A. Tiến hành kiểm tra cảm giác đau ở các khớp chịu lực B. Thử cơ bằng tay để đánh giá sức mạnh của các cơ liên quan C. Kiểm tra phản xạ gân cơ để xác định tổn thương thần kinh 3. Khi bệnh nhân không có dấu hiệu co cơ, mức độ thử cơ sẽ được ghi nhận là bao nhiêu? D. Mức 1+ A. Mức 1 B. Mức 2 C. Mức 0 4. Khi khám xét thần kinh, cảm giác nào cần được kiểm tra? B. Cảm giác sờ chạm và cảm giác điểm theo vùng da thần kinh (dermatome) C. Cảm giác lực nén ở cuối tầm vận động D. Cảm giác phản ứng với tác động lực mạnh A. Cảm giác nhiệt và đau 5. Lý do cần lặp lại lượng giá chức năng là gì? B. Để tìm kiếm thêm các dấu hiệu đau mới A. Để đảm bảo bệnh nhân thực hiện đúng động tác D. Để tăng khả năng thích nghi của bệnh nhân C. Để đánh giá kết quả điều trị và so sánh với lần trước 6. Phân loại nào phản ánh tình trạng cấu trúc bình thường của cơ và dây chằng? C. Yếu đau A. Mạnh nhưng đau D. Mạnh không đau B. Yếu không đau 7. Khi khám xét thần kinh, các vùng da được kiểm tra cảm giác thường dựa vào điều gì? D. Tất cả các khớp bị ảnh hưởng C. Vùng đau do bệnh nhân mô tả A. Vùng tổn thương cơ hoặc dây chằng B. Vùng da thần kinh chi phối bởi từng rễ thần kinh cụ thể (dermatome) 8. Trong lượng giá chức năng, bước đầu tiên trong quy trình khám là gì? A. Hướng dẫn bệnh nhân chuẩn bị tư thế đúng cách B. Giải thích rõ ràng và thực hiện động tác mẫu cho bệnh nhân D. Thực hiện động tác khám trực tiếp trên vùng cần kiểm tra C. Quan sát ban đầu để tìm các dấu hiệu bất thường về tư thế 9. Các phản xạ thần kinh thường được kiểm tra nhằm mục đích gì? A. Đánh giá tình trạng và chức năng của rễ thần kinh B. Xác định sự tổn thương dây chằng hoặc gân C. Kiểm tra khả năng chịu lực của các cơ D. Đánh giá mức độ thoái hóa khớp 10. Bệnh nhân 40 tuổi, làm nghề shipper, đau lưng và cùng chậu hông trong 1 tháng. Hoạt động nào sau đây có thể khiến cơn đau nặng hơn? A. Ngồi lâu mà không nghỉ ngơi D. Sử dụng đệm cứng để nằm B. Đi bộ nhẹ nhàng C. Tư thế nằm nghỉ ngơi phù hợp 11. Trong quá trình khám, bệnh nhân cảm thấy đau khi thực hiện vận động chủ động ở khớp gối. Bước tiếp theo bạn nên làm là gì? A. Ngừng khám và yêu cầu bệnh nhân nghỉ ngơi hoàn toàn C. Thực hiện lượng giá đề kháng để xác định sức mạnh cơ B. Tiến hành khám vận động thụ động để đánh giá cảm giác cuối tầm D. Hướng dẫn bệnh nhân thực hiện các bài tập vận động tại nhà 12. Cơ yếu nhưng không đau có thể là dấu hiệu của điều gì? B. Viêm hoặc thoái hóa khớp C. Rách cơ hoặc thoái hóa thần kinh cơ D. Tình trạng căng cơ cấp tính A. Tổn thương dây chằng 13. Cơ mạnh nhưng đau có ý nghĩa gì trong khám lượng giá chức năng? D. Tổn thương toàn bộ hệ thần kinh B. Tổn thương khu trú tại cơ hoặc dây chằng C. Cấu trúc cơ hoàn toàn bình thường A. Tình trạng thoái hóa dây thần kinh vận động 14. Khi bệnh nhân có cơ yếu kèm đau, nguyên nhân nào dưới đây là hợp lý nhất? D. Viêm cơ cục bộ C. Thoái hóa dây thần kinh nhẹ A. Tổn thương dây chằng nhẹ B. Gãy xương hoặc tổn thương di căn 15. Khi ghi nhận kết quả lượng giá, thông tin nào là quan trọng nhất? A. Các mức độ đau, cảm nhận cuối tầm, và sức mạnh cơ D. Số lần thực hiện động tác, sức mạnh cơ, và các yếu tố liên quan B. Tầm vận động chủ động, thụ động, cảm nhận cuối tầm và bậc cơ C. Các thông tin về cảm giác đau, thời gian thực hiện và tầm vận động 16. Trong lượng giá một bệnh nhân bị đau khớp háng, bạn nhận thấy vận động thụ động lớn hơn vận động chủ động. Điều này có thể phản ánh điều gì? C. Có vấn đề về cảm giác đau ở cuối tầm vận động A. Yếu cơ hoặc tổn thương thần kinh liên quan B. Cơ và dây chằng xung quanh bị co cứng D. Tổn thương nặng ở khớp háng và dây chằng 17. Khi thực hiện động tác mẫu, người khám cần lưu ý điều gì? B. Thực hiện động tác mẫu thật chính xác và dễ hiểu cho bệnh nhân A. Thực hiện động tác chậm và giải thích từng bước cẩn thận D. Thực hiện nhiều lần để bệnh nhân nắm rõ cách thực hiện C. Thực hiện đúng kỹ thuật, rõ ràng, và phù hợp với mục tiêu khám 18. Phản xạ gân gót được sử dụng để đánh giá rễ thần kinh nào? B. Rễ thần kinh L3 A. Rễ thần kinh S1 C. Rễ thần kinh C7 D. Rễ thần kinh T1 19. Tình trạng cơ mạnh nhưng đau thường liên quan đến tổn thương nào? B. Thoái hóa thần kinh cơ D. Gãy xương hoặc di căn C. Cơ và dây chằng bị tổn thương A. Rách cơ hoàn toàn 20. Lý do cần bộc lộ vùng điều trị khi lượng giá là gì? B. Để quan sát được đầy đủ các chuyển động của cơ và khớp C. Để đảm bảo rằng bệnh nhân hiểu rõ cách thực hiện động tác A. Để đảm bảo bệnh nhân cảm thấy thoải mái khi khám xét D. Để đánh giá chính xác cấu trúc, tầm vận động và tình trạng khớp 21. Tại sao cần giải thích và hướng dẫn bệnh nhân trước khi lượng giá? C. Để đảm bảo kết quả chính xác và bệnh nhân không sợ hãi A. Để bệnh nhân hiểu rõ cách khám và phối hợp tốt hơn B. Để bệnh nhân chuẩn bị tâm lý và hợp tác hiệu quả hơn D. Để người khám có đủ thời gian chuẩn bị các bước tiếp theo 22. Bệnh nhân 40 tuổi, làm nghề shipper, đau lưng và cùng chậu hông trong 1 tháng. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp để đánh giá mức độ lan tỏa của cơn đau? D. Cơn đau có tăng khi làm việc nặng không? B. Cơn đau có lan xuống chi dưới hay không? A. Đau có tăng khi thay đổi thời tiết không? C. Đau có xuất hiện khi nghỉ ngơi không? 23. Thang đo mức độ thử cơ bằng tay được áp dụng để đánh giá gì? B. Cảm giác đau trong vận động thụ động A. Sức mạnh cơ, khả năng chống lại trọng lực và lực đề kháng C. Tầm vận động của khớp khi nghỉ ngơi D. Mức độ tổn thương của dây thần kinh 24. Tình trạng cơ mạnh không đau được hiểu như thế nào? A. Cấu trúc cơ và dây chằng bình thường, không tổn thương B. Khả năng chịu lực của cơ thấp D. Biểu hiện bệnh lý giai đoạn đầu C. Có tổn thương dây thần kinh vận động nhẹ 25. Một bệnh nhân mất phản xạ gân cơ tam đầu. Nguyên nhân có thể là gì? C. Tổn thương rễ thần kinh C7 A. Tổn thương rễ thần kinh C6 D. Tổn thương dây thần kinh tọa B. Tổn thương rễ thần kinh L4 26. Trong các bước thực hiện lượng giá, bước nào cần được thực hiện đầu tiên? D. Ghi nhận kết quả C. Cố định vùng cần khám B. Thực hiện động tác mẫu A. Giải thích và hướng dẫn bệnh nhân 27. Phân loại sức mạnh cơ và đau có vai trò như thế nào trong điều trị? B. Hướng dẫn bệnh nhân giảm đau nhanh chóng D. Chẩn đoán tình trạng cơ xương khớp qua hình ảnh học C. Định hướng điều trị tập trung vào cơ, dây chằng hoặc thần kinh bị tổn thương A. Xác định các bài tập phù hợp với từng bệnh nhân 28. Bệnh nhân 55 tuổi đến khám vì đau và hạn chế vận động khớp gối sau chấn thương. Trong lượng giá, bạn nhận thấy vận động chủ động của bệnh nhân bị hạn chế nhưng không đau, trong khi vận động thụ động bình thường. Bạn nên tiến hành bước tiếp theo nào để xác định vấn đề? C. Quan sát thói quen vận động hàng ngày của bệnh nhân A. Thử cơ bằng tay để đánh giá sức mạnh của cơ đùi trước và cơ liên quan B. Kiểm tra cảm giác đau khi thực hiện vận động đề kháng D. Thực hiện siêu âm để kiểm tra tổn thương dây chằng 29. Tại sao cần thực hiện khám phản xạ thần kinh đối xứng hai bên? D. Để đánh giá khả năng phục hồi sau tổn thương A. Để đảm bảo bệnh nhân hợp tác trong kiểm tra B. Để so sánh và phát hiện bất thường ở một bên cơ thể C. Để tránh ảnh hưởng của các bệnh lý liên quan 30. Nguyên tắc khám trong lượng giá chức năng được thực hiện theo trình tự nào? D. Khám vận động đề kháng rồi đến vận động thụ động A. Khám vận động thụ động trước rồi đến chủ động C. Khám từ vận động chủ động, thụ động, đến đề kháng B. Khám từ vận động thụ động đến vận động đề kháng 31. Mức độ nào biểu thị cử động hết tầm với sức đề kháng vừa phải? B. Mức 3+ A. Mức 2 C. Mức 4 D. Mức 5 32. Bệnh nhân 40 tuổi, làm nghề shipper, đau lưng và cùng chậu hông trong 1 tháng. Khi thay đổi tư thế, cơn đau có thể giảm, câu hỏi nào phù hợp để kiểm tra? C. Cơn đau có giảm khi thay đổi tư thế không? B. Cơn đau có tăng khi mang vác nặng không? A. Bệnh nhân có đau khi đứng lâu không? D. Đau có lan sang vùng vai không? 33. Khi thực hiện lượng giá tầm vận động, tại sao cần bộc lộ vùng điều trị? C. Để giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái A. Để quan sát rõ sắc mặt bệnh nhân B. Để đảm bảo quan sát chính xác vùng cần đánh giá D. Để dễ dàng thực hiện động tác mẫu 34. Tại sao cần đánh giá tầm vận động chủ động trước thụ động? C. Để xác định được tầm vận động tối đa của khớp và vùng cần khám B. Để đảm bảo rằng bệnh nhân hiểu đúng các hướng dẫn trước đó A. Để thu thập thông tin về sự phối hợp, sức mạnh cơ và cơn đau đầu tiên D. Để so sánh kết quả tầm vận động chủ động với thụ động 35. Bệnh nhân 40 tuổi, làm nghề shipper, đau lưng và cùng chậu hông trong 1 tháng. Với tính chất công việc ngồi lâu và di chuyển nhiều, điều gì cần hỏi thêm từ bệnh nhân? C. Bệnh nhân có từng bị chấn thương vùng lưng trước đây không? D. Bệnh nhân có cảm thấy đau khi đứng yên lâu không? A. Bệnh nhân có đau khi ngồi lâu không? B. Cơn đau có tăng khi tập luyện thể dục không? 36. Khi thử cơ bằng tay, tại sao cần thực hiện các động tác chậm và có kiểm soát? C. Để giảm cảm giác đau của bệnh nhân D. Để quan sát phản ứng của các dây thần kinh B. Để đảm bảo đánh giá chính xác sức mạnh cơ A. Để tránh làm tổn thương thêm cơ hoặc khớp 37. Mức độ nào biểu thị tình trạng cơ có sự co nhưng không tạo ra cử động khớp? A. Mức 2 C. Mức 2, 3 B. Mức 3 D. Mức 1 38. Khi ghi nhận kết quả lượng giá, tại sao cần đánh giá cả tầm vận động chủ động (AROM) và tầm vận động thụ động (PROM)? C. Để đánh giá sự khác biệt giữa các khớp ở hai bên cơ thể bệnh nhân D. Để kiểm tra xem có sự hạn chế nào trong quá trình thực hiện động tác A. Để xác định mức độ đau mà bệnh nhân cảm thấy trong quá trình vận động B. Để so sánh khả năng vận động tự nguyện với vận động tối đa khi có hỗ trợ từ bên ngoài 39. Thử cơ bằng tay được sử dụng để đánh giá điều gì? A. Tầm vận động chủ động của bệnh nhân D. Cường độ đau cuối tầm vận động C. Khả năng phối hợp giữa cơ và thần kinh B. Sức mạnh cơ ở các mức độ khác nhau 40. Bệnh nhân 40 tuổi, làm nghề shipper, đau lưng và cùng chậu hông trong 1 tháng. Tình trạng đau này có liên quan đến yếu tố nào dưới đây? C. Thói quen ăn uống không khoa học D. Tình trạng mất ngủ kéo dài B. Thời gian làm việc mỗi ngày A. Thời tiết, như trời lạnh hoặc ẩm 41. Một bệnh nhân bị hạn chế vận động vai. Để đánh giá tình trạng, bạn nên thực hiện bước nào đầu tiên? A. Tiến hành động tác kháng lực để kiểm tra sức mạnh cơ D. Yêu cầu bệnh nhân vận động hết tầm ngay lập tức để xác định giới hạn B. Bắt đầu với vận động thụ động để đánh giá tầm vận động cuối tầm C. Giải thích, hướng dẫn bệnh nhân và thực hiện động tác mẫu trước 42. Khi thực hiện lượng giá đề kháng, người khám cần chú ý gì? D. Đảm bảo rằng bệnh nhân hiểu rõ các động tác trước khi thực hiện A. Đánh giá lực đề kháng đối với cơ và dây chằng trong từng tư thế B. Đánh giá cường độ đau khi kháng lại lực tác động của bệnh nhân C. Đánh giá sức mạnh cơ bằng cách tạo lực kháng phù hợp với từng mức độ 43. Khi bệnh nhân chỉ cử động được hết 1/3 tầm không trọng lực, mức độ nào sẽ được ghi nhận? A. Mức 2 B. Mức 1+ C. Mức 3 D. Mức 2- 44. Ở mức độ 3, khả năng cử động của cơ là gì? A. Cử động hết tầm không trọng lực D. Cử động 2/3 tầm đối trọng lực B. Cử động 1/3 tầm không trọng lực C. Cử động hết tầm đối trọng lực 45. Khi bệnh nhân thực hiện vận động chủ động gây đau, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì? C. Ghi nhận cường độ đau và tiếp tục các bài kiểm tra khác D. Hướng dẫn bệnh nhân tự điều chỉnh vận động B. Thực hiện vận động thụ động để xác định nguyên nhân đau A. Yêu cầu bệnh nhân tự ngừng vận động 46. Trong lượng giá chức năng, nguyên tắc quan trọng nhất nhằm giảm tổn thương cho bệnh nhân là gì? A. Thực hiện động tác nhanh và dứt khoát C. Sử dụng lực mạnh khi cần kiểm tra sức mạnh cơ B. Làm đúng trình tự từ chủ động đến thụ động, sau đó đến đề kháng D. Ưu tiên khám các khớp không đau trước 47. Trong thử cơ bằng tay, tại sao cần chú ý cố định phần cơ thể không được kiểm tra? C. Để đảm bảo cử động chính xác của cơ được kiểm tra B. Để tránh các cử động thay thế làm sai kết quả D. Để tăng khả năng chịu lực của cơ A. Để giảm căng thẳng cho bệnh nhân 48. Yếu đau thường gặp nhất trong tình huống nào? C. Tổn thương gân cơ đơn thuần D. Co thắt cơ tạm thời A. Rách dây chằng do vận động mạnh B. Gãy xương hoặc di căn ung thư 49. Cố định vùng cần khám trong lượng giá chức năng có vai trò gì? D. Tăng khả năng phối hợp giữa bệnh nhân và người thực hiện khám A. Đảm bảo vùng cần lượng giá không bị ảnh hưởng bởi các chuyển động khác B. Giúp bệnh nhân tập trung vào bài kiểm tra đang thực hiện C. Đảm bảo kết quả lượng giá chính xác và phù hợp với từng bệnh nhân 50. Tại sao cần chú ý phân loại sức mạnh cơ trong khám xét vận động chủ động? A. Để xác định tình trạng tổn thương cơ, dây chằng hoặc thần kinh B. Để đánh giá khả năng vận động tự nhiên của bệnh nhân C. Để so sánh giữa các nhóm cơ khác nhau D. Để xác định nguyên nhân gây đau 51. Kết quả lượng giá chức năng có vai trò gì trong điều trị bệnh nhân? D. Để xác định bài tập phục hồi chức năng phù hợp với từng bệnh nhân A. Để theo dõi tiến triển và đánh giá hiệu quả điều trị lâu dài B. Để lập kế hoạch điều trị và theo dõi kết quả qua các lần lượng giá C. Để cung cấp thông tin cần thiết cho bệnh nhân và gia đình họ 52. Một bệnh nhân có đau lưng mãn tính và hạn chế tầm vận động thắt lưng. Vì sao cần bộc lộ vùng thắt lưng trước khi lượng giá? B. Để đảm bảo việc đánh giá cấu trúc, tầm vận động và các bất thường rõ ràng hơn C. Để giảm áp lực tâm lý cho bệnh nhân trước khi kiểm tra A. Để quan sát được các dấu hiệu bất đối xứng cơ thể D. Để giúp bệnh nhân tập trung hơn vào các bài kiểm tra 53. Theo thang đo 5 mức độ, mức 5 biểu thị điều gì? A. Cử động hết tầm không trọng lực C. Cử động hết tầm đối trọng lực với sức đề kháng vừa phải B. Cử động hết tầm đối trọng lực với sức đề kháng tối đa D. Cử động hết tầm với sự trợ giúp hoàn toàn 54. Phân loại sức mạnh cơ và đau giúp ích gì trong khám lượng giá? D. So sánh giữa các nhóm cơ khác nhau A. Xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương cơ, dây chằng hoặc thần kinh C. Phát hiện các bệnh lý nội tạng liên quan đến cơ B. Đánh giá khả năng phục hồi sau điều trị 55. Cảm nhận cuối tầm (end-feel) trong lượng giá có ý nghĩa gì khi ghi nhận kết quả? C. Cung cấp thông tin về tình trạng mô, như mềm, cứng, chắc chắn hoặc bất thường B. Giúp nhận biết sự giới hạn vận động của khớp khi tiến hành các bài kiểm tra D. Đánh giá khả năng của bệnh nhân khi thực hiện các bài tập chức năng cơ bản A. Giúp người khám đánh giá mức độ đau ở cuối tầm vận động của bệnh nhân 56. Tình trạng nào thường không gây đau khi cơ bị yếu? A. Tổn thương dây chằng D. Gãy xương có di lệch C. Viêm khớp nặng B. Thoái hóa thần kinh cơ hoặc rách cơ hoàn toàn 57. Mất phản xạ gân bánh chè có thể do nguyên nhân nào? C. Thoái hóa khớp gối nghiêm trọng D. Căng cơ vùng đùi trước B. Tổn thương rễ thần kinh L3 hoặc L4 A. Tổn thương dây thần kinh tọa 58. Phản xạ nào thường được kiểm tra để đánh giá rễ thần kinh C5 và một phần C6? A. Phản xạ gân cơ tam đầu B. Phản xạ gân cơ nhị đầu C. Phản xạ gân cơ duỗi cổ tay quay D. Phản xạ gân bánh chè 59. Khi kiểm tra phản xạ gân cơ, điều nào dưới đây là quan trọng? D. Chỉ kiểm tra ở một bên cơ thể để tiết kiệm thời gian B. Hướng dẫn bệnh nhân thư giãn hoàn toàn và quan sát phản ứng A. Thực hiện động tác nhanh và mạnh C. Để bệnh nhân chủ động co cơ trong quá trình kiểm tra 60. Mục đích chính của khám xét thần kinh trong lượng giá chức năng là gì? A. Xác định sức mạnh của cơ và dây chằng C. Phân biệt đau do thần kinh hay đau do cơ xương B. Đo cường độ đau khi vận động D. Kiểm tra sự linh hoạt của các khớp Time's up # Đề Thi# Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng