Giải phẫu bệnh khoang miệng và thực quản – Bài 1FREEModule Tiêu hóa Y Dược Thái Nguyên 1. Viêm hốc miệng do nấm Candida có thể xuất hiện ở đối tượng nào? A. Người bị viêm quanh cuống răng C. Người bị loét áp-tơ tái phát nhiều lần D. Người có thói quen hút thuốc lá, uống rượu B. Người suy giảm miễn dịch, dùng kháng sinh kéo dài 2. Viêm hốc miệng do Enterovirus (bệnh tay chân miệng) có biểu hiện gì? D. Mảng trắng dày, bám chặt, không bong khi chùi B. Xuất hiện các vết loét sâu, bờ cứng, chảy dịch vàng C. Các nốt sùi nhỏ, có cuống, ranh giới rõ A. Bọng nước ở niêm mạc má, môi, lưỡi, bàn tay, ngón tay, ngón chân 3. Tổn thương nào thường gặp trong viêm quanh cuống răng do vi khuẩn? A. Cao răng bám quanh cổ răng, lợi sưng đỏ, tụt xuống C. Xuất hiện các nang dịch trong khoang lợi D. Lưỡi có các đám bợn trắng dễ bong B. Xuất hiện các vết loét tròn, bờ rõ, phủ giả mạc trắng 4. Điểm khác biệt giúp phân biệt liken phẳng hốc miệng với bạch sản miệng là gì? A. Liken phẳng có dạng lưới trắng mảnh, bạch sản có mảng trắng dày, không bong C. Liken phẳng gây loét sâu, trong khi bạch sản chỉ gây viêm nhẹ B. Liken phẳng chỉ khu trú ở vòm khẩu cái, bạch sản lan rộng khắp khoang miệng D. Bạch sản có xu hướng tự khỏi nhanh chóng, còn liken phẳng kéo dài 5. Triệu chứng lâm sàng phổ biến của viêm hốc miệng do nấm Candida là gì? B. Bỏng rát, nuốt vướng, mảng trắng dễ bong D. Chảy dịch mủ có mùi hôi từ lợi răng A. Đau rát, sưng nề, chảy máu chân răng C. Xuất hiện các bọng nước đau rát, dễ vỡ 6. Vi thể của viêm hốc miệng do virus HPV có đặc điểm nào? D. Các tuyến ống giãn rộng, lòng chứa dịch nhầy A. Biểu mô lát tầng quá sản mạnh, xuất hiện tế bào koilocyte B. Xuất hiện nhiều sợi nấm xen kẽ với tế bào biểu mô C. Mô đệm chứa nhiều bạch cầu đa nhân trung tính thoái hóa 7. Viêm hốc miệng do virus có thể bị nhầm lẫn với bệnh lý nào sau đây? D. Viêm quanh răng mãn tính C. Bạch sản miệng A. Viêm tuyến nước bọt do vi khuẩn B. Viêm loét áp-tơ 8. Điểm khác biệt giúp phân biệt bệnh lưỡi bản đồ với viêm miệng áp tơ là gì? B. Lưỡi bản đồ có tổn thương đỏ hình bản đồ, còn áp tơ có loét nông với quầng đỏ xung quanh D. Lưỡi bản đồ chỉ gặp ở trẻ em, còn áp tơ chỉ gặp ở người lớn C. Viêm miệng áp tơ có mảng trắng dễ bong, còn lưỡi bản đồ có lớp giả mạc dày A. Lưỡi bản đồ có ổ loét sâu, bờ nham nhở, còn áp tơ chỉ gây trợt nhẹ niêm mạc 9. Vi thể của bệnh lưỡi bản đồ có đặc điểm gì? C. Biểu mô lát tầng tăng sản mạnh, xâm nhập nhiều bạch cầu đa nhân B. Biểu mô lát tầng bị teo tại vùng đỏ, quá sản ở vùng viền xung quanh D. Xuất hiện các hốc chứa dịch nhầy trong biểu mô A. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn trong mô đệm 10. Tổn thương nào sau đây thường gặp trong viêm hốc miệng do nhiễm nấm Candida? C. Xuất hiện các nốt sùi nhỏ, bề mặt sừng hóa B. Các mảng trắng mềm, dễ bong, nền tổn thương màu đỏ A. Các bọng nước nhỏ, vỡ tạo vết loét nông không đóng vảy D. Tổn thương dạng loét sâu, bờ gồ cao, chảy dịch 11. Viêm hốc miệng do virus HPV có hình ảnh đại thể nào sau đây? A. Các bọng nước nhỏ, vỡ tạo vết loét không đóng vảy D. Xuất hiện các mảng trắng bám chặt, không bong khi chùi C. Niêm mạc phù nề, đỏ rực, có ổ hoại tử rộng B. Tổn thương dạng khối, gồm nhiều nhú nhỏ, có cuống, màu hồng 12. Hình ảnh đại thể đặc trưng của liken phẳng hốc miệng là gì? C. Xuất hiện các đám sùi nhú nhỏ, có cuống, màu hồng D. Mảng trắng dày, bám chặt, không bong khi chùi B. Tổn thương dạng lưới với các dải trắng mảnh, thường gặp ở niêm mạc má A. Bọng nước nhỏ, dễ vỡ, tạo vết loét đóng vảy 13. Triệu chứng lâm sàng thường gặp của viêm miệng áp tơ là gì? B. Sốt cao, nổi hạch góc hàm A. Đau khi nhai, nói, nuốt C. Chảy dịch mủ từ ổ loét D. Ngứa rát, bong vảy ở môi 14. Sự khác biệt chính giữa nốt ruồi lành tính và u hắc tố ác tính là gì? C. U hắc tố ác tính không chứa tế bào hắc tố B. Tế bào nốt ruồi lành tính có nhân nhỏ, ít tăng sinh, không xâm lấn mô xung quanh D. Nốt ruồi lành tính luôn có hình dạng bất thường, bờ không rõ A. Nốt ruồi lành tính không có sắc tố melanin 15. Bệnh lưỡi bản đồ có thể xuất hiện ở những đối tượng nào? D. Chỉ gặp ở người có tiền sử nhiễm virus HPV B. Gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em C. Chỉ gặp ở những người bị suy dinh dưỡng nặng A. Chỉ gặp ở người lớn tuổi 16. Bệnh lý nào có thể bị nhầm lẫn với liken phẳng hốc miệng? D. Viêm loét áp-tơ tái phát C. Viêm tuyến nước bọt do tắc ống tuyến B. Viêm hốc miệng do nấm Candida A. Bạch sản miệng 17. Dạng tổn thương nào thường gặp nhất trong liken phẳng hốc miệng? D. Dạng sùi, tạo khối u gồ cao trên niêm mạc B. Dạng teo gây mất gai lưỡi và phù nề niêm mạc A. Dạng loét trợt gây đau rát nhiều C. Dạng lưới với các dải trắng đan xen như mạng lưới 18. Loại virus nào sau đây thường gây viêm hốc miệng do virus? C. Virus Varicella-zoster (VZV) B. Virus Herpes simplex (HSV) D. Virus Cytomegalovirus (CMV) A. Virus Epstein-Barr (EBV) 19. Nguyên nhân chính xác gây bệnh lưỡi bản đồ là gì? B. Nhiễm vi khuẩn Streptococcus D. Suy giảm vitamin B12 và thiếu sắt A. Nhiễm virus Herpes simplex C. Chưa rõ nguyên nhân, có thể liên quan đến yếu tố miễn dịch 20. Vi thể của viêm hốc miệng do virus Herpes có đặc điểm nào? B. Tế bào vảy có nhân lớn dạng kính mờ, có thể có vùi trong nhân A. Biểu mô lát tầng bị teo đét, tăng sinh mô liên kết xơ D. Biểu mô lát tầng quá sản mạnh, xâm nhập nhiều bạch cầu đa nhân C. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn trong mô đệm 21. Hình ảnh đại thể của viêm hốc miệng do vi khuẩn trong răng là gì? A. Niêm mạc miệng xuất hiện các vết loét có bờ rõ B. Sưng, nóng, đỏ, đau tại vùng hốc tủy D. Xuất hiện các u nhú nhỏ có cuống C. Niêm mạc dày lên, tạo nhiều nếp gấp bất thường 22. Vi thể của viêm hốc miệng do Enterovirus có đặc điểm nào? C. Thâm nhiễm nhiều tương bào và mô xơ trong mô đệm D. Biểu mô lát tầng bị hoại tử, xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn A. Bọng nước nằm trong lớp nông biểu mô, khoang gian bào ứ dịch B. Xuất hiện các tế bào khổng lồ nhiều nhân 23. Vi thể của viêm hốc miệng do nấm Candida có đặc điểm gì? D. Xuất hiện các hốc chứa dịch nhầy trong biểu mô C. Tăng sinh biểu mô lát tầng, xâm nhập nhiều bạch cầu đa nhân B. Nhiều sợi nấm đan xen với tế bào biểu mô lát tầng A. Xuất hiện các tế bào khổng lồ nhiều nhân 24. Vi thể của viêm hốc miệng do vi khuẩn trong răng có đặc điểm nào? D. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn trong mô đệm C. Tăng sinh mô liên kết xơ bao quanh tổn thương A. Thâm nhiễm lympho bào và tương bào B. Nhiều bạch cầu đa nhân trung tính trong hốc tủy 25. Vi thể của nốt ruồi lành tính trong hốc miệng có đặc điểm nào? C. Biểu mô lát tầng quá sản mạnh, tăng sinh mô liên kết xơ D. Thâm nhiễm bạch cầu đa nhân, tạo nang lympho A. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn trong mô đệm B. Tăng sinh các tế bào nevi, tập trung thành đám nhỏ 26. Bệnh lưỡi bản đồ có xu hướng tiến triển như thế nào? D. Xâm lấn vào mô liên kết và xương hàm B. Tổn thương xuất hiện ở một vị trí, sau vài ngày biến mất và xuất hiện ở vị trí khác A. Lan rộng, gây hoại tử mô lưỡi, để lại sẹo vĩnh viễn C. Phát triển thành tổn thương dạng sùi loét mãn tính 27. Hình thái đại thể của u hắc tố ác tính giai đoạn muộn có đặc điểm nào sau đây? B. Xuất hiện các vết loét nông, bờ rõ, không đau D. Các nốt nhú nhỏ, có cuống, màu hồng C. Tổn thương dạng lưới với các dải trắng mảnh A. Khối u lớn, bề mặt hoại tử, loét, ranh giới không rõ 28. Vị trí thường gặp của tổn thương trong viêm hốc miệng do virus Herpes là gì? C. Lợi răng và đáy miệng A. Vùng môi và da quanh môi B. Niêm mạc má và lưỡi D. Vòm khẩu cái và nướu răng 29. Hình ảnh đại thể giai đoạn sớm của u hắc tố ác tính trong hốc miệng là gì? C. Bọng nước nhỏ, dễ vỡ, tạo vết loét đóng vảy A. Nốt sùi nhỏ, có cuống, bề mặt sừng hóa D. Mảng trắng dày, bám chặt, không bong khi chùi B. Dát màu đen, bờ không đều, đường kính 1-4cm 30. Viêm miệng áp tơ có xu hướng tiến triển như thế nào? A. Lan rộng, hoại tử mô sâu, gây sẹo vĩnh viễn C. Phát triển thành tổn thương dạng sùi loét mãn tính B. Tự khỏi sau khoảng 7 ngày, có thể tái phát nhiều lần D. Xâm lấn vào mô liên kết và xương hàm 31. Trong ung thư biểu mô vảy thực quản, hình ảnh vi thể nào là đặc trưng? A. Các tuyến ống tăng sản mạnh, lòng chứa dịch nhầy D. Biểu mô lát tầng chuyển sản thành biểu mô tuyến C. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn xâm nhập mô đệm B. Các tế bào vảy sừng hóa xâm nhập xuống mô đệm 32. Viêm miệng áp tơ có thể bị nhầm lẫn với bệnh lý nào sau đây? B. Bạch sản miệng D. Nhiễm nấm Candida miệng C. Viêm tuyến nước bọt mãn tính A. Viêm miệng do virus Herpes 33. Hình ảnh đại thể đặc trưng của bệnh lưỡi bản đồ là gì? C. Xuất hiện các đám sùi nhú nhỏ, có cuống, màu hồng B. Các vết đỏ có ranh giới rõ, viền nhạt màu, hơi gồ lên, bề mặt phẳng A. Các bọng nước nhỏ, dễ vỡ, tạo vết loét đóng vảy D. Niêm mạc dày lên bất thường, tạo nhiều nếp gấp 34. Hình ảnh đại thể của viêm thực quản trào ngược thường thấy là gì? B. Niêm mạc đỏ, phù nề, có thể loét nông rải rác C. Tăng sinh mô liên kết dạng polyp A. Vùng niêm mạc trắng nhạt, dày lên bất thường D. Các ổ áp xe nhỏ, chứa nhiều bạch cầu đa nhân 35. Vị trí thường gặp của tổn thương trong viêm hốc miệng do nấm Candida là gì? B. Lưỡi, niêm mạc má, vòm khẩu cái C. Đáy miệng và lợi răng D. Môi và vùng quanh môi A. Nướu răng và vòm họng 36. U hắc tố ác tính trong hốc miệng thường gặp ở vị trí nào? D. Đáy miệng và vùng quanh tuyến nước bọt A. Lưỡi và niêm mạc má B. Vòm khẩu cái cứng và lợi hàm trên C. Nướu răng và sàn miệng 37. Khi nào tổn thương viêm hốc miệng do vi khuẩn cần phải nhổ răng? C. Khi có viêm loét lan rộng ra vòm khẩu cái A. Khi có vết loét kéo dài trên 2 tuần B. Khi lỗ sâu quá lớn, có ổ áp xe ở tủy hoặc quanh chân răng D. Khi bệnh nhân có tiền sử nhiễm nấm Candida tái phát 38. Viêm miệng áp tơ có thể xuất hiện ở những vị trí nào trong hốc miệng? B. Bất kỳ vị trí nào: niêm mạc môi, má, lợi… D. Chỉ xuất hiện ở đáy miệng A. Chỉ ở lưỡi và niêm mạc má C. Chỉ ở vòm khẩu cái và nướu răng 39. Viêm hốc miệng do nấm Candida có thể bị nhầm lẫn với bệnh lý nào sau đây? A. Bạch sản miệng (Leukoplakia) D. Nhiễm virus herpes simplex B. Viêm quanh răng do vi khuẩn C. Viêm tuyến nước bọt do virus 40. Triệu chứng lâm sàng thường gặp trong bệnh lưỡi bản đồ là gì? C. Xuất hiện các ổ loét nhỏ, bờ rõ, có quầng đỏ xung quanh D. Chảy dịch mủ từ nướu răng và lưỡi B. Cảm giác rát nhẹ, tổn thương tái phát ở các vị trí khác nhau trên lưỡi A. Ngứa rát, bong vảy vùng môi 41. Hình ảnh đại thể của nốt ruồi lành tính trong hốc miệng có đặc điểm nào? A. Tổn thương phẳng hoặc hơi gồ lên, đường kính dưới 6mm C. Các đám sùi nhú nhỏ, có cuống, màu hồng D. Xuất hiện các ổ loét sâu, bờ cứng, chảy dịch vàng B. Bọng nước nhỏ, dễ vỡ, tạo vết loét đóng vảy 42. Hình ảnh đại thể đặc trưng của viêm hốc miệng do nấm Candida là gì? D. Các khối sùi nhú nhỏ, ranh giới rõ B. Các mảng trắng mềm, dễ bong, nền tổn thương màu đỏ C. Xuất hiện các vết loét sâu, bờ cứng, chảy dịch vàng A. Các bọng nước nhỏ, vỡ tạo vết loét nông không đóng vảy 43. Nốt ruồi lành tính (Nevi) trong hốc miệng thường gặp ở vị trí nào? D. Nướu răng và vùng quanh tuyến nước bọt B. Khẩu cái, niêm mạc má, lợi C. Đáy miệng và mặt dưới lưỡi A. Lưỡi và vòm khẩu cái mềm 44. Loại nốt ruồi nào thường gặp nhất trong niêm mạc miệng? A. Nốt ruồi tiếp hợp C. Nốt ruồi trong niêm mạc D. Nốt ruồi loạn sản B. Nốt ruồi hỗn hợp 45. Vi thể của u hắc tố ác tính trong hốc miệng có đặc điểm nào? A. Tế bào u kích thước lớn, nhân dị dạng, tăng sắc, bào tương chứa nhiều melanin C. Biểu mô lát tầng tăng sinh mạnh, xâm nhập nhiều bạch cầu đa nhân D. Mô liên kết xơ hóa mạnh, tế bào u nhỏ, nhân tròn, đều đặn B. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn trong mô đệm 46. Hình ảnh đại thể nào cho thấy viêm hốc miệng do vi khuẩn đã chuyển sang viêm mạn tính? B. Xuất hiện các bọng nước trong lớp nông biểu mô A. Tổn thương sưng đỏ lan rộng toàn bộ niêm mạc miệng D. Các mảng trắng bám chặt, không bong khi chùi C. Hình thành mô hạt viêm thò ra ngoài, có dạng polyp 47. Yếu tố nguy cơ nào có thể làm tăng khả năng nhiễm nấm Candida miệng? C. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori B. Suy giảm miễn dịch, dùng corticosteroid kéo dài A. Chế độ ăn nhiều tinh bột và đường D. Viêm quanh răng mãn tính 48. Đặc điểm vi thể của viêm thực quản Barrett là gì? B. Biểu mô lát tầng quá sản mạnh, hình thành nhú C. Biểu mô vảy bị thay thế bởi biểu mô trụ có tế bào hình đài D. Tăng sinh mô liên kết xơ, teo nhỏ các tuyến nhầy A. Biểu mô vảy bình thường xen lẫn với mô tuyến tụy lạc chỗ 49. Yếu tố nào có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm miệng áp tơ? B. Nhiễm virus Herpes simplex D. Nhiễm vi khuẩn Streptococcus A. Căng thẳng, chấn thương niêm mạc, suy giảm miễn dịch C. Tăng sản tuyến nước bọt phụ 50. Vi thể của viêm quanh cuống răng cho thấy đặc điểm gì? B. Mô đệm thâm nhiễm nhiều lympho, tương bào, xơ hóa D. Các tuyến nước bọt bị teo nhỏ và thoái hóa A. Biểu mô lát tầng tăng sinh mạnh, sừng hóa rõ C. Nhiều tế bào dạng nhẫn xâm nhập mô đệm 51. Loại nấm nào thường gây viêm hốc miệng do nấm? A. Aspergillus fumigatus C. Cryptococcus neoformans D. Histoplasma capsulatum B. Candida albicans 52. Điểm khác biệt giữa viêm hốc miệng do virus Herpes và Enterovirus là gì? D. Enterovirus chỉ gây tổn thương ở khoang miệng, không ảnh hưởng đến tay chân C. Herpes gây tổn thương lan tỏa toàn bộ khoang miệng, Enterovirus khu trú tại vòm họng A. Enterovirus gây bọng nước có đóng vảy, Herpes không có đóng vảy B. Herpes có bọng nước dễ vỡ, tạo vết loét đóng vảy; Enterovirus không đóng vảy 53. Liken phẳng hốc miệng là bệnh lý gì? B. Bệnh mạn tính của da và niêm mạc, thường gặp ở nữ trên 40 tuổi D. Viêm tuyến nước bọt do vi khuẩn gây áp xe quanh tuyến A. Tổn thương loét sâu, bờ nham nhở, chảy dịch vàng C. Nhiễm nấm Candida gây viêm mạn tính khoang miệng 54. Nguyên nhân chính xác gây bệnh liken phẳng hốc miệng là gì? D. Thiếu hụt vitamin B12 và thiếu sắt B. Nhiễm vi khuẩn Streptococcus A. Nhiễm virus Herpes simplex C. Chưa rõ nguyên nhân, có thể liên quan đến cơ chế tự miễn 55. Đặc điểm vi thể của tế bào nevi trong nốt ruồi lành tính là gì? B. Nhân lớn, bắt màu đậm, có nhiều hình ảnh nhân chia bất thường C. Bào tương ưa acid, có dạng hình thoi, sắp xếp thành bó song song D. Chứa nhiều không bào lớn trong bào tương, rải rác trong mô liên kết A. Hình tròn hoặc bầu dục, nhân tròn nhỏ, bào tương rộng, chứa nhiều melanin 56. Biện pháp điều trị nào giúp lợi trở về trạng thái bình thường trong viêm quanh cuống răng? A. Uống kháng sinh kéo dài D. Điều trị bằng laser để tái tạo niêm mạc C. Tiêm corticosteroid vào vùng lợi bị viêm B. Lấy cao răng, loại bỏ ổ viêm 57. Bệnh lưỡi bản đồ có thể bị nhầm lẫn với bệnh lý nào sau đây? B. Bạch sản miệng A. Viêm lưỡi do thiếu vitamin B12 C. Viêm quanh răng mãn tính D. Viêm hốc miệng do nấm Candida 58. Hình thái tổ chức của nốt ruồi lành tính trong niêm mạc miệng thường như thế nào? D. Mô liên kết tăng sinh mạnh, tạo nhiều sợi collagen dày A. Các tế bào xếp thành cấu trúc ống tuyến nhỏ B. Các tế bào nevi tập trung thành đám nhỏ, có thể nằm nông hoặc sâu trong mô liên kết C. Xuất hiện nhiều tế bào viêm thâm nhiễm, hình thành nang lympho 59. Hướng điều trị chủ yếu cho bệnh lưỡi bản đồ là gì? A. Dùng kháng sinh đường uống kéo dài C. Phẫu thuật cắt bỏ vùng tổn thương nếu lan rộng B. Không cần điều trị đặc hiệu, có thể dùng thuốc giảm đau nếu cần D. Tiêm corticosteroid trực tiếp vào vùng tổn thương 60. Hình ảnh đại thể đặc trưng của viêm hốc miệng do virus Herpes là gì? D. Vết loét sâu, bờ nham nhở, chảy dịch vàng C. Các nốt sùi nhỏ, có cuống, bề mặt nhẵn B. Bọng nước nhỏ, dễ vỡ tạo ổ loét đóng vảy A. Các mảng trắng mềm, dễ bong, nền tổn thương màu đỏ 61. Vi thể của viêm miệng áp tơ có đặc điểm gì? D. Thâm nhiễm tương bào, tạo nang lympho trong mô đệm C. Biểu mô lát tầng quá sản mạnh, tăng sinh mô liên kết xơ A. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn trong mô đệm B. Biểu mô bị trợt, mô đệm chứa nhiều bạch cầu đa nhân trung tính, lympho bào, đại thực bào 62. Dựa vào sự phân bố của tế bào nevi, nốt ruồi lành tính trong niêm mạc miệng được chia thành mấy loại? B. 3 loại A. 2 loại D. 5 loại C. 4 loại 63. Bệnh lý nào sau đây có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư thực quản? D. Viêm thực quản do nhiễm khuẩn H. pylori C. Thực quản Barrett A. Viêm thực quản do nhiễm virus herpes B. Viêm thực quản do hóa chất 64. Điểm khác biệt giúp phân biệt viêm hốc miệng do nấm Candida với bạch sản miệng là gì? C. Viêm nấm Candida chỉ gặp ở trẻ em, bạch sản chỉ gặp ở người lớn D. Bạch sản luôn có kèm theo chảy máu nướu răng A. Bạch sản miệng gây đau rát hơn Candida B. Mảng trắng trong viêm nấm Candida dễ bong hơn bạch sản 65. Viêm miệng áp tơ là bệnh lý viêm loét miệng có đặc điểm nào sau đây? A. Xuất hiện các bọng nước dễ vỡ, đóng vảy trên bề mặt tổn thương D. Xuất hiện các nốt sùi nhỏ, bề mặt sừng hóa, không đau C. Các mảng trắng bám chặt trên niêm mạc, khó bong khi chùi B. Loét nông, hình tròn hoặc bầu dục, bờ rõ, có quầng đỏ xung quanh 66. Điều trị viêm miệng áp tơ thường tập trung vào mục tiêu nào? B. Kháng sinh đường uống để diệt vi khuẩn gây bệnh C. Phẫu thuật cắt bỏ vùng tổn thương nếu ổ loét lớn D. Tiêm corticosteroid tại chỗ để làm teo ổ loét A. Giảm đau, chống viêm, tăng cường lành thương 67. Biến chứng nặng của viêm hốc miệng do vi khuẩn là gì? A. Viêm tuyến nước bọt cấp tính B. Áp xe quanh chân răng hoặc trong tủy răng D. Hình thành các nang tuyến quanh răng C. Loét hoại tử sâu ở niêm mạc miệng 68. Bệnh lưỡi bản đồ là gì? C. Các mảng trắng bám chặt trên niêm mạc, không bong khi chùi B. Tổn thương viêm mạn tính, tái đi tái lại trên bề mặt lưỡi A. Tổn thương loét sâu, bờ cứng, chảy dịch vàng D. Xuất hiện các nốt sùi nhỏ, bề mặt sừng hóa, không đau 69. Hình ảnh đại thể của viêm miệng áp tơ có đặc điểm nào sau đây? A. Ổ loét nông, kích thước nhỏ hơn 5mm, có lớp giả mạc trắng phủ lên D. Xuất hiện các đám sùi nhú nhỏ, màu hồng B. Bọng nước nhỏ, dễ vỡ, tạo vết loét đóng vảy C. Vết loét sâu, bờ nham nhở, chảy dịch vàng 70. Tổn thương viêm hốc miệng do vi khuẩn thường xuất phát từ đâu? C. Niêm mạc miệng và vòm khẩu cái D. Hạch bạch huyết vùng cổ A. Tuyến nước bọt và lưỡi B. Nhiễm khuẩn trong răng và quanh răng 71. Vi thể của liken phẳng hốc miệng có đặc điểm gì? D. Xuất hiện các hốc chứa dịch nhầy trong biểu mô B. Lympho bào xâm nhập mạnh vào lớp đáy biểu mô, gây thoái hóa tế bào đáy C. Biểu mô lát tầng tăng sinh mạnh, xâm nhập nhiều bạch cầu đa nhân A. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn trong mô đệm 72. Điểm khác biệt giúp phân biệt viêm miệng áp tơ với viêm miệng do Herpes là gì? A. Herpes có tổn thương dạng sùi, còn áp tơ chỉ gây trợt niêm mạc D. Viêm miệng Herpes tự khỏi sau 7 ngày, còn áp tơ kéo dài trên 2 tuần B. Áp tơ không có bọng nước trước khi loét, Herpes có bọng nước dễ vỡ trước khi loét C. Viêm miệng Herpes chỉ khu trú ở niêm mạc má, còn áp tơ có thể lan khắp khoang miệng 73. Vị trí thường gặp của liken phẳng hốc miệng là gì? C. Chỉ xuất hiện ở vòm khẩu cái và đáy miệng B. Thường gặp ở niêm mạc má hai bên D. Thường khu trú tại lợi và nướu răng A. Chỉ gặp ở lưỡi và nướu răng 74. Bệnh liken phẳng hốc miệng có thể tiến triển theo hướng nào? A. Tự khỏi sau vài ngày mà không cần điều trị C. Lan rộng nhanh chóng, gây tổn thương xương hàm D. Chỉ xuất hiện một lần duy nhất, không tái phát B. Có thể kéo dài nhiều năm, một số trường hợp tiến triển thành ung thư biểu mô vảy 75. Nốt ruồi lành tính trong hốc miệng có xu hướng phát triển như thế nào? B. Ổn định về kích thước, không xâm lấn mô xung quanh A. Lan rộng nhanh chóng, xâm nhập vào lớp biểu mô bên trên C. Dần dần bị thay thế bởi mô sợi, teo nhỏ theo thời gian D. Hình thành các nang chứa dịch nhầy bên trong 76. Tế bào nevi trong nốt ruồi lành tính có nguồn gốc từ đâu? B. Tế bào mào thần kinh biệt hóa theo hướng hắc tố bào A. Biểu mô lát tầng của niêm mạc miệng C. Tế bào cơ trơn trong mô liên kết dưới niêm mạc D. Tế bào lympho trong mô bạch huyết 77. Biến chứng của viêm hốc miệng do vi khuẩn trong răng là gì? C. Xuất hiện nang nhầy dưới biểu mô D. Tạo u hạt lao trong mô liên kết B. Viêm mạn tính với hình thành mô hạt viêm, tạo polyp A. Thoái hóa bọt nước ở biểu mô lát tầng 78. Phương pháp chẩn đoán xác định viêm hốc miệng do nấm Candida là gì? D. Nhuộm Gram tìm vi khuẩn gây viêm hốc miệng B. Nội soi hốc miệng, tìm vi khuẩn gây bệnh A. Xét nghiệm tế bào học, quan sát sợi nấm Candida C. Định lượng kháng thể kháng nấm trong máu Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên