Giải phẫu bệnh khoang miệng và thực quản – Bài 2FREEModule Tiêu hóa Y Dược Thái Nguyên 1. Yếu tố nguy cơ chính gây bạch sản và hồng sản trong khoang miệng là gì? D. Suy giảm miễn dịch bẩm sinh C. Chế độ ăn nhiều dầu mỡ và ít chất xơ A. Hút thuốc lá, uống rượu, nhai trầu B. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) 2. Trong hội chứng Sjögren, tuyến nước bọt bị tổn thương theo cơ chế nào? A. Tắc nghẽn ống tuyến do sỏi B. Tấn công tự miễn vào tuyến nước bọt và tuyến lệ C. Nhiễm virus gây viêm cấp tính D. Nhiễm khuẩn tạo ổ áp xe trong mô tuyến 3. Sự khác biệt chính giữa carcinoma tế bào vảy và carcinoma tế bào đáy khoang miệng là gì? C. Carcinoma tế bào vảy xuất phát từ biểu mô lát tầng, còn carcinoma tế bào đáy từ lớp tế bào đáy D. Carcinoma tế bào vảy thường có sắc tố melanin, còn carcinoma tế bào đáy thì không A. Carcinoma tế bào vảy phát triển chậm hơn carcinoma tế bào đáy B. Carcinoma tế bào đáy có nguy cơ di căn cao hơn carcinoma tế bào vảy 4. Dấu hiệu nào giúp phân biệt giữa u tuyến đa hình và carcinoma tuyến nước bọt? C. Carcinoma tuyến nước bọt luôn chứa sắc tố melanin, u tuyến đa hình không có A. U tuyến đa hình có vỏ bao rõ, phát triển chậm, carcinoma không có vỏ bao và xâm lấn xung quanh D. U tuyến đa hình chỉ gặp ở tuyến dưới lưỡi, carcinoma chỉ gặp ở tuyến mang tai B. U tuyến đa hình có nhiều tế bào dạng nhẫn, carcinoma không có 5. Yếu tố nguy cơ chính làm tăng khả năng mắc Barrett thực quản là gì? C. Chế độ ăn nhiều rau, hoa quả A. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) B. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori D. Thiếu hụt vitamin B12 kéo dài 6. Hình ảnh đại thể của carcinoma nhầy biểu bì có đặc điểm gì? B. Khối u nhỏ, vỏ bao rõ, mặt cắt có màu vàng nhạt C. Khối u chứa nhiều nang nhỏ chứa dịch trong suốt D. Mô u hoại tử nhiều, không có cấu trúc tuyến A. U có kích thước từ 1-8 cm, giới hạn rõ, chắc, có thể gây đau nếu xâm nhập thần kinh 7. Tổn thương nào trong thực quản thường có nguy cơ cao tiến triển thành carcinoma tuyến thực quản? C. Viêm thực quản do nấm Candida D. Viêm thực quản do virus Herpes B. Barrett đoạn ngắn không có loạn sản A. Barrett đoạn dài (≥ 3 cm) có loạn sản mức độ cao 8. Barrett thực quản có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm nào? A. Viêm thực quản mạn tính không loạn sản C. Loét hoại tử lan rộng gây thủng thực quản B. Ung thư biểu mô tuyến thực quản D. Viêm mủ trung thất 9. Đặc điểm vi thể của carcinoma nhầy biểu bì mức độ cao là gì? D. Biểu mô lót lòng tuyến chuyển sản thành tế bào vảy C. Biểu mô tuyến tăng sản mạnh, tạo nhiều nang chứa dịch nhầy B. Tế bào biểu mô lát tầng quá sản, xâm nhập nhiều bạch cầu đa nhân A. Tế bào u có nhân dị dạng, tăng sắc, nhiều hình ảnh phân bào bất thường, hoại tử mô u 10. Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử trào ngược dạ dày thực quản kéo dài, đến khám vì nuốt nghẹn nhẹ. Nội soi thực quản cho thấy vùng niêm mạc đỏ như nhung, ranh giới rõ, đối lập với vùng niêm mạc trắng xám xung quanh. Sinh thiết cho thấy biểu mô vảy bình thường bị thay thế bởi biểu mô trụ đơn có tế bào hình đài. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? C. Viêm loét thực quản trào ngược B. Barrett thực quản D. Carcinoma tế bào vảy thực quản A. Viêm thực quản do nấm Candida 11. U Warthin có đặc điểm đại thể nào sau đây? B. Khối u đặc, bờ không rõ, có nhiều vùng hoại tử và xuất huyết C. Tổn thương dạng nốt, ranh giới không rõ, bề mặt thô sần D. U phát triển lan tỏa, không có vỏ bao, xâm nhập mô xung quanh A. Khối u nhỏ, có vỏ bao, mặt cắt trắng xám, chứa các khe hoặc nang nhỏ chứa dịch nhầy 12. U tuyến đa hình thường gặp nhất ở tuyến nước bọt nào? C. Tuyến mang tai A. Tuyến dưới lưỡi B. Tuyến dưới hàm D. Tuyến nước bọt phụ 13. Một bệnh nhân nam 50 tuổi đến khám vì cảm giác nóng rát miệng, khó chịu khi ăn. Khám thấy các mảng trắng mềm trên niêm mạc lưỡi và má, dễ bong khi chùi, để lộ nền đỏ. Bệnh nhân gần đây dùng kháng sinh kéo dài. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? D. Viêm hốc miệng do Enterovirus A. Viêm hốc miệng do nấm Candida C. Viêm loét áp-tơ B. Bạch sản miệng 14. Biểu mô tuyến trong viêm tuyến nước bọt mạn tính có thay đổi như thế nào? A. Các tuyến nang bị teo nhỏ hoặc thoái hóa D. Không có sự thay đổi rõ rệt về mặt vi thể C. Lòng tuyến giãn rộng, chứa đầy dịch nhầy B. Biểu mô tuyến tăng sinh mạnh, hình thành nhiều nhú 15. Một bệnh nhân nam 65 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, đến khám vì vết loét kéo dài ở lưỡi, không đau, bờ gồ cao, nền cứng. Sinh thiết cho thấy tế bào vảy sừng hóa xâm nhập xuống mô đệm. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? D. Liken phẳng dạng loét C. Carcinoma tế bào vảy khoang miệng B. Viêm miệng do virus Herpes A. Viêm loét áp-tơ mạn tính 16. Vi thể của hồng sản có đặc điểm gì? A. Teo đét biểu mô lát tầng, có thể kèm theo loạn sản hoặc carcinoma tại chỗ B. Quá sản biểu mô vảy, tăng sinh mạnh mô liên kết xơ C. Xuất hiện nhiều tế bào khổng lồ đa nhân trong mô đệm D. Biểu mô lát tầng tăng sinh mạnh, xâm nhập nhiều bạch cầu đa nhân 17. Hình ảnh đại thể của Barrett thực quản có đặc điểm nào sau đây? B. Niêm mạc dày lên, có nhiều nếp gấp dạng polyp C. Xuất hiện ổ loét sâu, bờ nham nhở, hoại tử lan rộng D. Mảng trắng dày, bám chặt trên niêm mạc thực quản A. Vùng niêm mạc đỏ mượt, ranh giới rõ, đối lập với niêm mạc trắng xám xung quanh 18. Hình ảnh đại thể của u tuyến đa hình có đặc điểm gì? A. U lành, phát triển chậm, bờ rõ, có vỏ bao sợi, bề mặt nhẵn D. Tổn thương loét sâu, bờ nham nhở, chảy dịch vàng C. Khối u dạng nang, chứa nhiều dịch nhầy B. Khối u lớn, ranh giới không rõ, xâm nhập mô xung quanh 19. Hình ảnh đại thể của viêm tuyến nước bọt do virus quai bị có đặc điểm gì? C. Xuất hiện các nang chứa dịch nhầy rải rác trong tuyến D. Bề mặt tuyến xuất hiện nhiều ổ hoại tử nhỏ B. Tuyến nước bọt sưng to, phù nề lan tỏa A. Tuyến nước bọt teo nhỏ, xơ hóa, ranh giới không rõ 20. Carcinoma nhầy biểu bì được phân loại theo mức độ nào sau đây? B. Độ mô học thấp, trung bình, cao A. Loạn sản nhẹ, vừa, nặng D. Carcinoma biệt hóa tốt và carcinoma không biệt hóa C. Giai đoạn sớm và giai đoạn muộn 21. Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 30 năm, than phiền về cảm giác nuốt vướng, khàn tiếng kéo dài. Nội soi thực quản thấy một tổn thương sùi loét ở đoạn giữa thực quản. Sinh thiết cho thấy các tế bào vảy sừng hóa xâm nhập xuống mô đệm. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? A. Viêm thực quản Barrett D. Viêm thực quản do trào ngược B. Ung thư biểu mô vảy thực quản C. Hồng sản thực quản 22. Một bệnh nhân nam 65 tuổi đến khám vì nuốt nghẹn tiến triển nặng dần trong vài tháng. Nội soi thực quản thấy một khối u sùi lớn, bề mặt loét, chiếm gần hết lòng thực quản. Sinh thiết cho thấy các tế bào vảy sừng hóa xâm nhập xuống mô đệm. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? B. Thực quản Barrett A. Ung thư biểu mô vảy thực quản C. Viêm thực quản do nấm D. Hồng sản thực quản 23. Vi thể của viêm tuyến nước bọt do vi khuẩn có đặc điểm nào sau đây? A. Vách gian tiểu thùy xơ hóa dày, thâm nhiễm nhiều tế bào viêm mạn B. Biểu mô tuyến quá sản mạnh, hình thành nang tuyến mới C. Tế bào tuyến phì đại, chứa nhiều hạt chế tiết D. Xuất hiện nhiều mạch máu tăng sinh trong lòng tuyến 24. Viêm tuyến nước bọt do vi khuẩn có thể tiến triển thành biến chứng nào sau đây? C. Xuất hiện các hạt canxi hóa trong mô tuyến A. Hoại tử hóa mủ và hình thành áp xe D. Biểu mô tuyến chuyển sản thành mô xương B. Hình thành polyp nhầy trong tuyến 25. Một bệnh nhân nam 60 tuổi có tiền sử trào ngược dạ dày thực quản lâu năm, đến khám vì nuốt nghẹn nhẹ. Nội soi thực quản thấy vùng niêm mạc đỏ nhung, ranh giới rõ, đối lập với vùng niêm mạc trắng xám xung quanh. Sinh thiết cho thấy biểu mô trụ có tế bào hình đài thay thế biểu mô vảy bình thường. Bệnh nhân có nguy cơ cao tiến triển thành bệnh lý nào? D. Ung thư biểu mô vảy thực quản A. Ung thư biểu mô tuyến thực quản B. Viêm thực quản do virus C. Viêm loét thực quản nặng 26. Carcinoma nhầy biểu bì có đặc điểm vi thể nào sau đây? C. Xuất hiện tế bào khổng lồ đa nhân với hoại tử trung tâm A. Cấu trúc u dạng nang hoặc đám đặc, gồm tế bào vảy, tế bào tiết nhầy và tế bào trung gian D. Các tế bào biểu mô sắp xếp thành từng dải dài song song B. Biểu mô tuyến biệt hóa cao, tạo nhiều lòng ống 27. Một bệnh nhân nữ 40 tuổi đến khám vì đau rát miệng kéo dài, kèm theo tổn thương dạng lưới màu trắng ở niêm mạc má hai bên. Sinh thiết cho thấy lympho bào thâm nhiễm mạnh vào lớp đáy biểu mô, gây thoái hóa tế bào đáy. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? C. Viêm miệng do virus Herpes A. Bạch sản miệng B. Liken phẳng hốc miệng D. Hồng sản 28. Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, hút thuốc lá và uống rượu nhiều năm, đến khám vì nuốt nghẹn ngày càng tăng. Nội soi thấy một khối u sùi lớn, màu trắng xám, chiếm gần hết lòng thực quản. Sinh thiết cho thấy các tế bào vảy sừng hóa xâm nhập xuống mô đệm. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? C. Carcinoma tế bào vảy thực quản B. Viêm thực quản do trào ngược A. Barrett thực quản D. Viêm thực quản hoại tử 29. Tổn thương tiền ung thư nào trong khoang miệng có nguy cơ cao nhất tiến triển thành ung thư biểu mô vảy? A. Bạch sản không sừng hóa D. Liken phẳng dạng lưới B. Hồng sản C. Bạch sản sừng hóa nhẹ 30. Loạn sản trong bạch sản và hồng sản có thể xuất hiện ở mức độ nào? D. Không bao giờ có loạn sản, chỉ gặp trong ung thư thực sự A. Loạn sản mức độ thấp, trung bình hoặc cao B. Chỉ có loạn sản mức độ nhẹ, không tiến triển nặng hơn C. Chỉ có loạn sản mức độ cao, không có mức độ trung gian 31. Khi quan sát bằng kính hiển vi, tế bào u trong u hắc tố ác tính có thể sắp xếp theo dạng nào? A. Chỉ tạo cấu trúc tuyến nhỏ D. Xếp thành bó song song với hướng mô liên kết B. Sắp xếp thành từng ổ hoặc rải rác xâm nhập mô đệm C. Hình thành các nhú có trục liên kết mạch máu 32. Thành phần vi thể của u tuyến đa hình bao gồm những yếu tố nào? A. Tế bào biểu mô, tế bào cơ biểu mô và mô đệm dạng niêm, sụn hoặc xương B. Biểu mô tuyến quá sản mạnh, tạo nhiều cấu trúc nang nhỏ C. Biểu mô lát tầng biệt hóa thành mô sợi D. Mô liên kết xơ hóa kèm thâm nhiễm bạch cầu đa nhân 33. Barrett thực quản là gì? D. Viêm loét thực quản mức độ nặng B. Sự biến đổi biểu mô vảy của thực quản thành biểu mô trụ đơn kiểu dạ dày - ruột C. Quá sản biểu mô tuyến của thực quản trên A. Loét mạn tính thực quản do trào ngược axit 34. Carcinoma nhầy biểu bì có nguồn gốc từ loại tế bào nào? C. Tế bào cơ biểu mô tăng sinh mạnh A. Tế bào lympho trong mô đệm tuyến D. Tế bào mô liên kết của tuyến B. Tế bào tuyến nước bọt biệt hóa kém 35. Điểm khác biệt giúp phân biệt bạch sản với hồng sản là gì? A. Bạch sản có màu trắng, hồng sản có màu đỏ D. Bạch sản chỉ gặp ở người trẻ, còn hồng sản chỉ gặp ở người lớn tuổi B. Hồng sản có nguy cơ ác tính thấp hơn bạch sản C. Bạch sản luôn kèm theo tổn thương loét, hồng sản không loét 36. Trong u tuyến đa hình, mô đệm có thể có cấu trúc nào sau đây? B. Biểu mô lát tầng quá sản mạnh, tạo nhú liên kết mạch máu D. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn trong mô đệm C. Các tuyến nang giãn rộng, chứa đầy dịch nhầy A. Dạng nhầy, chứa đám mô sụn hoặc xương nhỏ 37. Hình ảnh đại thể của bạch sản miệng có đặc điểm gì? B. Mảng trắng hơi gồ lên trên niêm mạc, bề mặt sùi nhẹ, ranh giới rõ, không bong khi chùi D. Vết loét sâu, bờ nham nhở, chảy dịch vàng A. Các bọng nước nhỏ, dễ vỡ, tạo vết loét đóng vảy C. Xuất hiện các nốt sùi nhỏ, có cuống, màu hồng 38. Vị trí nào trong khoang miệng thường gặp bạch sản và hồng sản có nguy cơ ác tính cao? B. Vòm khẩu cái cứng và nướu răng A. Bề mặt lưỡi, rìa lưỡi và môi dưới D. Đáy lưỡi và vùng quanh tuyến nước bọt C. Niêm mạc má và sàn miệng 39. Loạn sản trong Barrett thực quản có thể được phân loại như thế nào? C. Chỉ có loạn sản mức độ nặng mới nguy hiểm A. Không có loạn sản trong Barrett thực quản B. Loạn sản mức độ thấp, mức độ cao, chưa xác định D. Loạn sản nhẹ không bao giờ tiến triển thành ung thư 40. Hình ảnh đại thể của hồng sản miệng có đặc điểm gì? D. Xuất hiện các đám sùi nhú nhỏ, có cuống, màu hồng B. Mảng đỏ phẳng hoặc hơi lõm, bề mặt mịn, giới hạn rõ, không đau C. Niêm mạc dày lên bất thường, tạo nhiều nếp gấp A. Mảng trắng dày, bám chặt, không bong khi chùi 41. Carcinoma tế bào đáy khoang miệng có đặc điểm vi thể nào sau đây? D. Xuất hiện các tế bào khổng lồ đa nhân với hoại tử trung tâm C. Biểu mô quá sản mạnh, hình thành các nhú liên kết mạch máu B. Tế bào biểu mô lát tầng dị sản, có nhiều hốc chứa dịch nhầy A. Tế bào đáy ác tính xâm nhập mô đệm, tạo cấu trúc dạng nang 42. Hình ảnh đại thể của u tuyến đa hình có đặc điểm nào sau đây? B. U ranh giới rõ, có vỏ bao sợi, màu xám hồng, bề mặt nhẵn D. U có nhiều nang chứa dịch nhầy, không có vỏ bao A. Khối u nhỏ, mềm, không có vỏ bao C. Tổn thương loét sâu, bờ nham nhở, chảy dịch vàng 43. Vi thể của carcinoma tế bào vảy khoang miệng có đặc điểm nào sau đây? B. Các tế bào vảy sừng hóa xâm nhập sâu xuống mô đệm C. Biểu mô lát tầng bị teo đét, xâm nhập nhiều bạch cầu đa nhân D. Mô đệm xơ hóa mạnh, hình thành nang lympho A. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn trong mô đệm 44. Carcinoma tuyến nước bọt có thể có đặc điểm vi thể nào sau đây? C. Biểu mô tăng sản mạnh, tạo nhiều nhú liên kết mạch máu A. Không có vỏ bao, xâm nhập vào mô tuyến xung quanh, mô u dạng đặc hoặc nang, chứa tế bào ác tính B. Biểu mô lát tầng quá sản mạnh, thâm nhiễm nhiều bạch cầu đa nhân D. Xuất hiện nhiều tế bào khổng lồ đa nhân với hoại tử trung tâm 45. Tế bào đặc trưng nào có thể tìm thấy trong Barrett thực quản? B. Tế bào hình đài chế nhầy, có thể có tế bào Paneth A. Tế bào biểu mô lát tầng tăng sản mạnh D. Tế bào liên kết xơ hóa mạnh C. Tế bào dạng nhẫn chứa đầy chất nhầy 46. Hình ảnh vi thể đặc trưng của viêm tuyến nước bọt trong hội chứng Sjögren là gì? D. Hình thành nhiều nang nhỏ chứa dịch nhầy C. Biểu mô ống tuyến bị teo đét, lòng chứa nhiều xác bạch cầu đa nhân B. Thâm nhiễm lympho bào quanh ống tuyến, có thể tạo ổ lympho A. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn trong mô tuyến 47. Viêm tuyến nước bọt do vi khuẩn thường xảy ra do nguyên nhân nào? B. Sự suy giảm chức năng miễn dịch toàn thân C. Biểu mô tuyến nước bọt bị thoái hóa theo tuổi D. Sự tăng sinh bất thường của mô liên kết trong tuyến A. Tắc ống tuyến do sỏi, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập 48. Khoảng bao nhiêu phần trăm u hắc tố ác tính trong hốc miệng không sản xuất hoặc sản xuất rất ít melanin? B. 5% A. 2% D. 20% C. 10% 49. Đặc điểm vi thể nào giúp chẩn đoán Barrett thực quản? A. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn trong biểu mô D. Biểu mô tuyến quá sản mạnh, tạo nhiều cấu trúc nang tuyến B. Biểu mô vảy bị thay thế bởi biểu mô trụ đơn có tế bào hình đài chế nhầy C. Tăng sinh mạnh biểu mô lát tầng, tạo nhiều nhú liên kết mạch máu 50. Đối tượng nào có nguy cơ cao nhất mắc Barrett thực quản? B. Nam giới trên 50 tuổi, da trắng, hút thuốc lá, uống rượu A. Nữ giới trẻ tuổi, ăn nhiều chất béo C. Trẻ em có tiền sử viêm thực quản tái phát D. Người châu Á có tiền sử viêm dạ dày mãn tính 51. Carcinoma tuyến nước bọt có thể xâm nhập theo đường nào sau đây? A. Mạch máu, mạch bạch huyết, thần kinh B. Chỉ xâm lấn tại chỗ, không di căn C. Lan dọc theo biểu mô tuyến nhưng không xâm nhập mô liên kết D. Chỉ xâm nhập vào mô mỡ quanh tuyến, không xâm nhập thần kinh 52. Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám vì khối u vùng tuyến mang tai, phát triển chậm trong nhiều năm, không đau, di động tốt. Sinh thiết cho thấy u có vỏ bao rõ, thành phần gồm tế bào biểu mô, tế bào cơ biểu mô và mô đệm dạng niêm. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? C. Carcinoma tuyến nước bọt D. Carcinoma nhầy biểu bì B. U tuyến đa hình (Pleomorphic adenoma) A. U Warthin 53. Một bệnh nhân nam 58 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, đến khám vì nuốt khó tiến triển dần. Nội soi thực quản thấy một tổn thương loét sùi, màu trắng xám, ranh giới không rõ, xâm nhập sâu vào thành thực quản. Sinh thiết cho thấy tế bào vảy sừng hóa tăng sinh mạnh, xâm nhập mô đệm. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? C. Loét thực quản lành tính D. Carcinoma tuyến thực quản B. Viêm thực quản Barrett A. Carcinoma tế bào vảy thực quản 54. Vi thể của bạch sản có đặc điểm gì? B. Biểu mô lát tầng bị teo, tăng sinh mô liên kết xơ C. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn trong mô đệm A. Quá sản biểu mô vảy (sừng hóa hoặc không sừng hóa), có thể kèm theo loạn sản D. Lympho bào xâm nhập mạnh vào lớp đáy biểu mô 55. Hình ảnh nhân của tế bào u trong u hắc tố ác tính có đặc điểm gì? D. Nhân teo nhỏ, bào tương chứa nhiều không bào C. Nhân dài, màng nhân mỏng, ít chất nhiễm sắc A. Nhân nhỏ, tròn, bào tương sáng màu B. Nhân lớn, hạt nhân đỏ rõ, chất nhiễm sắc thô, vón cục 56. Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì đau rát miệng kéo dài, đặc biệt khi ăn thức ăn cay. Khám thấy nhiều vết loét nông, hình tròn, bờ rõ, xung quanh có quầng đỏ, kích thước dưới 5mm, rải rác ở niêm mạc má và môi. Bệnh nhân không sốt, không có hạch to. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? D. Liken phẳng dạng loét C. Viêm hốc miệng do nấm Candida A. Viêm hốc miệng do virus Herpes B. Viêm miệng áp tơ 57. Khối u nào sau đây là u lành tính thường gặp nhất của tuyến nước bọt? D. Carcinoma nhầy biểu bì B. Carcinoma tuyến nước bọt A. U Warthin C. U tuyến đa hình (Pleomorphic adenoma) 58. Bạch sản và hồng sản trong khoang miệng được coi là gì? A. Tổn thương tiền ung thư có nguy cơ tiến triển thành ung thư biểu mô vảy C. Tổn thương lành tính không có nguy cơ ác tính D. Bệnh lý do virus HPV gây ra, thường tự khỏi B. Dạng nhiễm trùng mạn tính do vi khuẩn gây ra 59. Một bệnh nhân nam 65 tuổi, hút thuốc lá và uống rượu nhiều năm, đến khám vì vết loét lâu lành ở bờ lưỡi, bờ gồ cao, nền cứng, không đau. Sinh thiết cho thấy các tế bào vảy sừng hóa xâm nhập mô đệm. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? A. Viêm miệng áp tơ mạn tính B. Carcinoma tế bào vảy khoang miệng D. Viêm miệng do virus Herpes C. Hồng sản miệng 60. Đặc điểm nào giúp phân biệt u hắc tố ác tính với nốt ruồi lành tính? A. U hắc tố ác tính có nhân tế bào dị dạng, nhiều hình ảnh phân bào bất thường B. Nốt ruồi ác tính luôn có bề mặt loét và chảy máu D. U hắc tố ác tính chỉ khu trú tại biểu bì, không xâm lấn mô đệm C. Nốt ruồi lành tính không chứa sắc tố melanin 61. Một bệnh nhân nam 50 tuổi, có tiền sử béo phì và trào ngược dạ dày thực quản, đến khám vì nuốt nghẹn nhẹ và ợ nóng dai dẳng. Nội soi thực quản cho thấy vùng niêm mạc đỏ mượt, ranh giới rõ, dài khoảng 4 cm. Sinh thiết phát hiện biểu mô trụ chứa nhiều tế bào hình đài. Bệnh nhân này có nguy cơ cao tiến triển thành bệnh lý nào? A. Ung thư biểu mô tuyến thực quản D. Hẹp thực quản lành tính C. Carcinoma tế bào vảy thực quản B. Loét thực quản mạn tính 62. Hình ảnh đại thể của viêm tuyến nước bọt do vi khuẩn có đặc điểm gì? B. Tuyến sưng to, có thể xuất hiện ổ áp xe nhỏ trong nhu mô C. Biểu mô tuyến dày lên, tạo nhiều cấu trúc nhú nhỏ A. Tuyến nước bọt teo nhỏ, xơ hóa nặng D. Nhu mô tuyến có nhiều nốt tăng sản rải rác 63. U Warthin thường gặp ở đối tượng nào sau đây? A. Trẻ em dưới 10 tuổi B. Nam giới, độ tuổi trung niên, có tiền sử hút thuốc lá D. Bệnh nhân có tiền sử hội chứng Sjögren C. Phụ nữ trên 60 tuổi có tiền sử viêm tuyến nước bọt tái phát 64. Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, không hút thuốc, đến khám vì tổn thương đỏ, phẳng, ranh giới rõ trên niêm mạc lưỡi, không đau, không bong khi chùi. Sinh thiết cho thấy biểu mô lát tầng bị teo đét, có loạn sản mức độ cao. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? D. Liken phẳng dạng teo C. Bạch sản không sừng hóa B. Hồng sản miệng A. Viêm miệng áp tơ 65. Một bệnh nhân nữ 45 tuổi đến khám vì xuất hiện mảng trắng ở niêm mạc má kéo dài nhiều tháng, không đau, không bong khi chùi. Sinh thiết cho thấy quá sản biểu mô vảy kèm loạn sản nhẹ. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? D. Hồng sản miệng A. Viêm hốc miệng do nấm Candida C. Bạch sản miệng B. Liken phẳng dạng lưới 66. Hình ảnh đại thể điển hình của ung thư biểu mô vảy khoang miệng là gì? B. Tổn thương sùi loét niêm mạc miệng, ranh giới không rõ D. Đám nhú nhỏ, có cuống, màu hồng nhạt C. Mảng trắng bám chặt, không bong khi chùi A. Các bọng nước nhỏ, dễ vỡ, đóng vảy khi lành 67. Vi thể của viêm tuyến nước bọt do virus quai bị có đặc điểm nào sau đây? B. Viêm mô kẽ lan tỏa, phù nề, thâm nhiễm nhiều tế bào đơn nhân C. Biểu mô ống tuyến quá sản mạnh, tạo nhú liên kết mạch máu A. Xuất hiện nhiều hốc chứa dịch nhầy trong lòng tuyến D. Thâm nhiễm bạch cầu đa nhân trung tính thành từng ổ hoại tử 68. Đặc điểm vi thể nào giúp phân biệt u tuyến đa hình với các u tuyến nước bọt khác? D. Mô đệm xơ hóa mạnh, tạo nhiều sợi collagen dày A. Sự hòa trộn giữa tế bào biểu mô và mô đệm dạng niêm hoặc sụn C. Biểu mô tăng sinh mạnh, tạo cấu trúc nhú liên kết mạch máu B. Xuất hiện nhiều tế bào dạng nhẫn trong mô đệm 69. Hình ảnh vi thể đặc trưng của U Warthin là gì? D. Biểu mô lát tầng quá sản mạnh, tạo nhú liên kết mạch máu C. Biểu mô tuyến tăng sản mạnh, hình thành nang chứa dịch nhầy A. Cấu trúc nhú, lót bởi 2 lớp tế bào biểu mô ái toan, bên dưới là mô lympho phát triển mạnh B. Xuất hiện nhiều tế bào đáy ác tính xâm nhập mô đệm 70. Điểm khác biệt vi thể giữa viêm tuyến nước bọt cấp tính và mạn tính là gì? B. Viêm cấp tính có nhiều bạch cầu đa nhân, còn viêm mạn tính có thâm nhiễm lympho bào và xơ hóa C. Viêm cấp tính có hoại tử mô tuyến, còn viêm mạn tính không có hoại tử A. Viêm cấp tính có thâm nhiễm chủ yếu là lympho bào, còn viêm mạn tính có bạch cầu đa nhân D. Viêm cấp tính có sự quá sản biểu mô ống tuyến, còn viêm mạn tính có teo tuyến 71. Một bệnh nhân nữ 50 tuổi đến khám vì cảm giác nóng rát miệng kéo dài. Khám thấy các mảng trắng mềm trên lưỡi và má, dễ bong khi chùi, để lộ nền đỏ. Bệnh nhân có tiền sử dùng kháng sinh kéo dài. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? D. Liken phẳng dạng teo C. Viêm miệng áp tơ A. Viêm hốc miệng do nấm Candida B. Viêm quanh cuống răng 72. Barrett thực quản có thể chia thành mấy loại dựa vào chiều dài tổn thương? D. Không phân loại theo chiều dài B. 2 loại: Barrett đoạn ngắn (< 3 cm) và Barrett đoạn dài (≥ 3 cm) A. 1 loại C. 3 loại: Barrett nhẹ, trung bình và nặng 73. Cấu trúc vi thể đặc trưng của U Warthin là gì? A. Mô lympho phát triển mạnh dưới lớp biểu mô nhú, tạo nang lympho có tâm mầm D. Biểu mô lát tầng tăng sinh, tạo cấu trúc nhú liên kết mạch máu C. Biểu mô tuyến tăng sinh mạnh, hình thành nang chứa dịch nhầy B. Xuất hiện tế bào đáy ác tính xâm nhập mô đệm, tạo vùng hoại tử 74. U hắc tố ác tính trong hốc miệng thường có xu hướng phát triển như thế nào? A. Chỉ phát triển tại chỗ, không xâm nhập mô xung quanh B. Phát triển xâm nhập theo chiều dọc, có thể phá hủy xương hàm bên dưới D. Lan rộng theo chiều ngang nhưng không xâm lấn sâu C. Tiến triển chậm, ít nguy cơ di căn xa 75. Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, không có tiền sử hút thuốc lá, đến khám vì xuất hiện một mảng đỏ ở niêm mạc lưỡi, không đau, không bong khi chùi. Sinh thiết cho thấy biểu mô lát tầng bị teo đét, có loạn sản mức độ cao. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? A. Viêm miệng áp tơ D. Liken phẳng dạng teo B. Hồng sản miệng C. Bạch sản không sừng hóa 76. U tuyến nước bọt ác tính nào có tiên lượng xấu nhất? B. Carcinoma tuyến nước bọt không biệt hóa A. U Warthin D. Carcinoma nhầy biểu bì mức độ thấp C. U tuyến đa hình 77. Một bệnh nhân nam 55 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, đến khám vì xuất hiện một mảng trắng ở bờ lưỡi, không đau, không bong khi chùi. Nội soi cho thấy tổn thương hơi gồ lên, bề mặt sùi nhẹ. Sinh thiết cho thấy quá sản biểu mô vảy kèm loạn sản nhẹ. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? C. Liken phẳng dạng lưới B. Bạch sản miệng A. Viêm hốc miệng do nấm Candida D. Viêm miệng áp tơ 78. Trong một số trường hợp, xét nghiệm nào có thể cần thiết để xác định chẩn đoán u hắc tố ác tính? D. Nội soi sinh thiết tuyến nước bọt B. Xét nghiệm tế bào học tìm sợi nấm C. Xét nghiệm vi khuẩn nhuộm Gram A. Nhuộm hóa mô miễn dịch Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên