Kính hiển vi quang họcFREEXét nghiệm cơ bản Y Hải Phòng 1. Bộ phận nào dùng để điều chỉnh tiêu cự của kính hiển vi? D. Núm điều chỉnh A. Nguồn sáng B. Chân kính C. Bàn để mẫu 2. Loại kính hiển vi nào phù hợp để quan sát mẫu vật phát sáng nhờ các chất huỳnh quang? C. Kính hiển vi phân cực D. Kính hiển vi huỳnh quang B. Kính hiển vi điện tử A. Kính hiển vi soi nổi 3. Bộ phận nào giúp điều chỉnh hình ảnh sắc nét hơn sau khi tìm thấy mẫu vật? D. Nguồn sáng A. Vật kính B. Bàn kính C. Ốc vi cấp 4. Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân bị bệnh gout và cần quan sát tinh thể urat trong dịch khớp. Loại kính hiển vi nào được sử dụng? B. Kính hiển vi phân cực C. Kính hiển vi điện tử quét D. Kính hiển vi huỳnh quang A. Kính hiển vi soi nổi 5. Nếu muốn quan sát hình ảnh ba chiều của côn trùng nhỏ, nên sử dụng loại kính nào? A. Kính hiển vi điện tử B. Kính hiển vi quang học D. Kính hiển vi huỳnh quang C. Kính hiển vi soi nổi 6. Muốn quan sát cấu trúc chi tiết bên trong tế bào ở độ phóng đại rất cao, nên chọn loại kính hiển vi nào? C. Kính hiển vi phân cực D. Kính hiển vi huỳnh quang B. Kính hiển vi điện tử A. Kính hiển vi soi nổi 7. Dụng cụ nào được dùng để vệ sinh kính hiển vi? B. Giấy lau chuyên dụng, gạc mềm, cồn 70% D. Giấy nhám mịn C. Bông gòn và nước rửa kính A. Khăn giấy thông thường 8. Loại vật kính nào trên kính hiển vi quang học có độ phóng đại lớn nhất? C. Vật kính 10X A. Vật kính dầu (Immersion lens) B. Vật kính 4X D. Vật kính 40X 9. Ai là người đã ghi chép các quan sát về tế bào đầu tiên trong cuốn "Micrographia"? B. Antoni van Leeuwenhoek C. Louis Pasteur D. Isaac Newton A. Robert Hooke 10. Bộ phận nào của kính hiển vi giúp điều chỉnh tiêu cự để nhìn rõ vật mẫu? D. Bàn để mẫu vật A. Núm điều chỉnh C. Thân kính B. Nguồn sáng 11. Vật kính và thị kính có vai trò gì trong nguyên lý hoạt động của kính hiển vi? B. Vật kính điều chỉnh độ sáng, thị kính điều chỉnh tiêu cự để mắt quan sát được C. Vật kính cố định hình ảnh, thị kính tạo ảnh màu tiếp tục phóng đại ảnh để mắt quan sát được A. Vật kính tạo ảnh phóng đại sơ cấp, thị kính tiếp tục phóng đại ảnh để mắt quan sát được D. Vật kính dùng để thay đổi độ sáng, thị kính điều chỉnh độ nét tiếp tục phóng đại ảnh để mắt quan sát được 12. Bác sĩ sản khoa muốn quan sát sự phân chia của tế bào phôi trong giai đoạn sớm. Loại kính hiển vi nào nên sử dụng? B. Kính hiển vi điện tử quét A. Kính hiển vi soi nổi C. Kính hiển vi huỳnh quang D. Kính hiển vi phân cực 13. Kính hiển vi quang học được phát minh vào năm nào? C. Năm 1670 B. Năm 1665 D. Năm 1700 A. Năm 1590 14. Bộ phận nào của kính hiển vi có chức năng hội tụ ánh sáng vào mẫu vật? B. Nguồn sáng và tụ quang A. Thị kính và nguồn sáng D. Bàn để mẫu vật và thị kính C. Núm điều chỉnh và tụ quang 15. Một bác sĩ cần quan sát vi khuẩn lao trong mẫu đờm nhuộm Ziehl-Neelsen. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất? B. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua C. Kính hiển vi phân cực A. Kính hiển vi soi nổi D. Kính hiển vi quét đầu dò 16. Một bệnh nhân nam 32 tuổi nhập viện với tình trạng sốt cao kéo dài, đau đầu dữ dội, cứng gáy và rối loạn ý thức. Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân bị viêm màng não do vi khuẩn và quyết định thực hiện chọc dịch não tủy để tìm tác nhân gây bệnh. Mẫu dịch não tủy sau khi thu thập được đem đi nhuộm Gram để quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi nhằm đưa ra chẩn đoán chính xác và kịp thời. Trong trường hợp này, bác sĩ xét nghiệm sẽ sử dụng loại kính hiển vi nào để quan sát mẫu bệnh phẩm và phân biệt các vi khuẩn gram dương và gram âm trong dịch não tủy? C. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua B. Kính hiển vi điện tử truyền qua A. Kính hiển vi soi nổi D. Kính hiển vi phân cực 17. Tại sao cần bắt đầu quan sát với vật kính nhỏ nhất? C. Để tránh làm hỏng mẫu vật B. Giúp dễ dàng tìm thấy mẫu vật và điều chỉnh tiêu cự A. Để có độ phóng đại cao ngay từ đầu D. Vì vật kính nhỏ nhất có độ sáng cao nhất 18. Loại kính hiển vi nào phù hợp để quan sát phôi người giai đoạn 8 tế bào? D. Kính hiển vi phân cực C. Kính hiển vi soi nổi A. Kính hiển vi điện tử B. Kính hiển vi quét đầu dò 19. Trong nghiên cứu bệnh lý và mô học, loại kính hiển vi nào được sử dụng phổ biến? C. Kính hiển vi quét đầu dò D. Kính hiển vi điện tử A. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua B. Kính hiển vi soi nổi 20. Kính hiển vi quang học có thể quan sát được vật thể có kích thước nhỏ nhất khoảng: B. 0.2 mm D. 0.2 nm A. 1 mm C. 0.2 µm 21. Kính hiển vi soi nổi có đặc điểm nào sau đây? B. Chỉ sử dụng trong nghiên cứu vi khuẩn D. Không thể quan sát mẫu vật sống A. Quan sát mẫu vật ở độ phóng đại thấp, hình ảnh ba chiều C. Hình ảnh được tạo từ chùm tia laser 22. Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng đau khớp nghi do lắng đọng tinh thể. Để xác định tinh thể urat trong dịch khớp nhằm chẩn đoán bệnh gout, bác sĩ nên sử dụng loại kính hiển vi nào? B. Kính hiển vi huỳnh quang D. Kính hiển vi điện tử truyền qua A. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua C. Kính hiển vi phân cực 23. Một phòng xét nghiệm cần kiểm tra kháng nguyên virus trong tế bào bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất? A. Kính hiển vi điện tử truyền qua D. Kính hiển vi phân cực C. Kính hiển vi huỳnh quang B. Kính hiển vi soi nổi 24. Tại sao cần đặt kính hiển vi trong hộp hoặc tủ có chất hút ẩm? B. Giữ kính luôn sáng bóng D. Hạn chế va đập khi di chuyển A. Tránh hơi ẩm làm hỏng thấu kính và linh kiện C. Giảm bụi bẩn bám vào thân kính 25. Sau khi nhìn thấy mẫu vật, cần điều chỉnh bộ phận nào để làm rõ hình ảnh? B. Vật kính D. Nguồn sáng A. Bàn kính C. Ốc vi cấp 26. Khi đặt mẫu vật lên bàn kính, cần làm gì để cố định mẫu? C. Dùng kẹp giữ mẫu vật trên bàn kính B. Sử dụng keo dán D. Không cần cố định A. Giữ bằng tay 27. Cách nào giúp tăng độ phân giải của kính hiển vi quang học? A. Giảm cường độ ánh sáng để tăng tương phản B. Sử dụng ánh sáng có bước sóng ngắn hơn D. Sử dụng thị kính có độ phóng đại lớn hơn C. Thay đổi vị trí của nguồn sáng phù hợp hơn 28. Khi ánh sáng đi qua vật kính và thị kính, ảnh cuối cùng mà mắt quan sát được có tính chất gì? B. Ảnh thật, cùng chiều và thu nhỏ A. Ảnh thật, ngược chiều và phóng đại C. Ảnh ảo, cùng chiều và phóng đại D. Ảnh ảo, ngược chiều và thu nhỏ 29. Tại sao ánh sáng lại quan trọng trong kính hiển vi quang học? A. Giúp chiếu sáng mẫu vật và tạo ra hình ảnh rõ ràng hơn D. Tăng độ bền của kính hiển vi C. Bảo vệ thị kính khỏi bụi bẩn B. Làm tăng độ phóng đại của vật kính 30. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất để quan sát vi khuẩn? C. Kính hiển vi phân cực D. Kính hiển vi quét đầu dò A. Kính hiển vi quang học B. Kính hiển vi soi nổi 31. Ai là người đầu tiên quan sát tế bào bằng kính hiển vi? B. Robert Hooke C. Louis Pasteur D. Isaac Newton A. Antoni van Leeuwenhoek 32. Muốn quan sát cấu trúc bề mặt của virus, nên chọn loại kính nào? B. Kính hiển vi quang học D. Kính hiển vi phân cực A. Kính hiển vi điện tử quét C. Kính hiển vi huỳnh quang 33. Kính hiển vi quang học là gì? A. Thiết bị giúp quan sát các vật có kích thước nhỏ D. Dụng cụ phân tích hóa học B. Thiết bị đo lường kích thước vật thể C. Máy chụp ảnh vi mô 34. Bước đầu tiên khi sử dụng kính hiển vi là gì? C. Điều chỉnh vật kính lớn nhất A. Chọn vị trí đặt kính, cắm và kiểm tra nguồn điện B. Đặt mẫu vật lên bàn kính D. Lau kính bằng giấy mềm 35. Bộ phận nào giúp người dùng thay đổi độ phóng đại của kính hiển vi? C. Nguồn sáng và núm điều chỉnh độ phóng đại D. Thân kính và núm điều chỉnh độ phóng đại B. Vật kính và núm điều chỉnh độ phóng đại A. Bàn để mẫu vật và núm điều chỉnh độ phóng đại 36. Kính hiển vi phân cực có đặc điểm nào sau đây? D. Không thể quan sát tinh thể B. Quan sát mẫu vật có cấu trúc mềm A. Sử dụng ánh sáng phân cực, có hai bộ phận phân cực ánh sáng C. Chỉ dùng để nghiên cứu vi khuẩn 37. Khi sử dụng kính hiển vi quang học, vì sao cần dùng dầu soi khi quan sát ở vật kính có độ phóng đại cao nhất? D. Giúp giảm bớt ánh sáng chiếu vào mẫu vật B. Giúp điều chỉnh tiêu cự dễ dàng hơn C. Tăng độ bền của thấu kính A. Giảm sự tán xạ ánh sáng, tăng độ phân giải hình ảnh 38. Yếu tố nào quyết định độ phân giải tối đa của kính hiển vi quang học? D. Bước sóng của ánh sáng và khẩu độ số của vật kính B. Cường độ ánh sáng sử dụng C. Độ trong suốt của tiêu bản A. Độ phóng đại của vật kính 39. Vì sao khẩu độ số của vật kính quan trọng hơn độ phóng đại? D. Vì quyết định mức độ tương phản hình ảnh C. Vì giúp tăng kích thước của ảnh thu được B. Vì ảnh hưởng trực tiếp đến độ phân giải A. Vì quyết định lượng ánh sáng thu vào kính 40. Khi sử dụng kính hiển vi, bước đầu tiên cần làm là gì? B. Chọn vị trí đặt kính, cắm và kiểm tra nguồn điện A. Điều chỉnh vật kính lớn nhất D. Điều chỉnh thị kính C. Đặt mẫu vật lên bàn kính 41. Một bệnh nhân 55 tuổi nhập viện với triệu chứng ho kéo dài, sụt cân, sốt nhẹ về chiều. Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân mắc lao phổi và chỉ định xét nghiệm đờm bằng phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen để tìm vi khuẩn kháng acid. Trong trường hợp này, loại kính hiển vi nào được sử dụng để quan sát vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis trong tiêu bản đã nhuộm? B. Kính hiển vi phân cực D. Kính hiển vi soi nổi A. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua C. Kính hiển vi điện tử quét 42. Một nhà nghiên cứu muốn quan sát cấu trúc siêu vi của virus SARS-CoV-2 trong mẫu bệnh phẩm. Loại kính hiển vi nào nên được sử dụng? A. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) D. Kính hiển vi huỳnh quang C. Kính hiển vi phân cực 43. Tại sao hình ảnh dưới kính hiển vi quang học có thể xuất hiện quang sai màu? D. Do vật kính có tiêu cự quá ngắn gây lệch ảnh B. Do ánh sáng trắng bị khúc xạ khác nhau C. Do ánh sáng phản xạ từ mẫu vật gây nhiễu A. Do lỗi lắp ráp thấu kính không chính xác 44. Nguyên lý hoạt động của kính hiển vi quang học dựa trên: D. Hiện tượng nhiễu xạ của sóng điện từ C. Sự khuếch đại tín hiệu điện tử A. Hiện tượng phản xạ ánh sáng B. Hiện tượng khúc xạ và hội tụ ánh sáng qua thấu kính 45. Loại kính hiển vi nào phù hợp để quan sát tinh thể calcium pyrophosphate? B. Kính hiển vi phân cực D. Kính hiển vi quang học A. Kính hiển vi soi nổi C. Kính hiển vi điện tử 46. Sau khi quan sát xong, cần làm gì trước khi tắt nguồn? A. Xoay về vật kính nhỏ nhất và hạ bàn kẹp xuống thấp nhất C. Lau kính bằng nước sạch D. Rút điện ngay lập tức B. Để nguyên vật kính và bàn kẹp 47. Bước cuối cùng sau khi quan sát xong là gì? D. Điều chỉnh lại ốc đại cấp về vị trí ban đầu A. Để nguyên kính và tắt nguồn B. Xoay về vật kính nhỏ nhất C. Tháo rời thị kính để vệ sinh 48. Điều gì xảy ra khi thay không khí bằng dầu soi có chiết suất cao hơn? D. Hình ảnh sắc nét hơn nhưng giảm độ phóng đại B. Độ phân giải tăng do giảm góc lệch sáng A. Độ phân giải không thay đổi đáng kể C. Hình ảnh tối hơn do hấp thụ nhiều ánh sáng 49. Cách tốt nhất để bảo quản thị kính và vật kính sau khi sử dụng là gì? A. Để ngoài môi trường tự nhiên B. Đậy nắp bảo vệ và tránh tiếp xúc trực tiếp với bụi D. Nhúng vào cồn rồi để khô tự nhiên C. Lau bằng khăn giấy ẩm 50. Loại kính hiển vi nào thích hợp để quan sát mẫu vật sống mà không cần xử lý đặc biệt? D. Kính hiển vi huỳnh quang A. Kính hiển vi điện tử C. Kính hiển vi phân cực B. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua 51. Bộ phận nào cung cấp ánh sáng cho kính hiển vi? B. Bàn để mẫu C. Thị kính A. Thân kính D. Nguồn sáng 52. Bộ phận nào của kính hiển vi dùng để quan sát hình ảnh phóng đại? A. Vật kính D. Thị kính B. Nguồn sáng C. Bàn để mẫu 53. Tại sao không nên điều chỉnh ốc đại cấp quá nhanh khi lấy nét? A. Có thể làm vỡ tiêu bản hoặc va chạm vào vật kính B. Làm ảnh bị mờ hơn D. Giảm độ phóng đại của kính C. Không ảnh hưởng gì đến kính 54. Muốn phân tích bề mặt của một vật thể ở cấp độ nguyên tử, nên dùng loại kính nào? C. Kính hiển vi phân cực D. Kính hiển vi soi nổi A. Kính hiển vi quét đầu dò B. Kính hiển vi quang học 55. Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì đau nhức và sưng đỏ ở khớp bàn ngón chân cái. Bác sĩ nghi ngờ bệnh gout do lắng đọng tinh thể urat trong dịch khớp và chỉ định chọc hút dịch để quan sát dưới kính hiển vi nhằm xác định loại tinh thể. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ sử dụng loại kính hiển vi nào để quan sát và phân biệt tinh thể urat với tinh thể calcium pyrophosphate? B. Kính hiển vi huỳnh quang C. Kính hiển vi phân cực A. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua D. Kính hiển vi điện tử truyền qua 56. Một bệnh nhân nữ 48 tuổi đến khám tại phòng khám cơ xương khớp với triệu chứng sưng đau nhiều khớp, đặc biệt là ở khớp gối và khớp cổ chân. Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân mắc một dạng viêm khớp do tinh thể và chỉ định chọc hút dịch khớp để phân tích dưới kính hiển vi nhằm xác định sự hiện diện của tinh thể urat hoặc tinh thể calcium pyrophosphate. Việc phân biệt hai loại tinh thể này có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh gout hay bệnh giả gout, từ đó hướng dẫn điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Trong tình huống này, bác sĩ sẽ sử dụng loại kính hiển vi nào để quan sát tính lưỡng chiết quang của tinh thể, giúp phân biệt chính xác giữa tinh thể urat và tinh thể calcium pyrophosphate? D. Kính hiển vi điện tử quét C. Kính hiển vi phân cực B. Kính hiển vi huỳnh quang A. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua 57. Khi nghiên cứu cấu trúc tinh thể của vật liệu, loại kính hiển vi nào là lựa chọn tốt nhất? A. Kính hiển vi điện tử D. Kính hiển vi quang học C. Kính hiển vi phân cực B. Kính hiển vi soi nổi 58. Mục đích chính của kính hiển vi quang học là gì? C. Chụp ảnh cấu trúc tế bào mà mắt thường không thể thấy B. Quan sát các vật thể có kích thước nhỏ mà mắt thường không thể thấy A. Đo lường kích thước vật thể nhỏ mà mắt thường không thể thấy D. Tạo ra hình ảnh 3D của vật thể nhỏ mà mắt thường không thể thấy 59. Có bao nhiêu loại kính hiển vi quang học phổ biến? C. 3 D. 4 B. 2 A. 1 60. Kính hiển vi quang học có thể tạo ảnh với độ phóng đại tối đa khoảng bao nhiêu lần? C. 2000 lần D. 5000 lần A. 100 lần B. 400 lần 61. Kính hiển vi ánh sáng truyền qua có đặc điểm gì? D. Không cần nguồn sáng ngoài A. Được sử dụng phổ biến nhất, hình ảnh hai chiều B. Quan sát mẫu vật có độ phóng đại rất cao C. Sử dụng điện từ để tạo ảnh 62. Bộ phận nào của kính hiển vi có chức năng phóng đại hình ảnh vật mẫu? A. Bàn để mẫu vật C. Vật kính và thị kính B. Nguồn sáng D. Núm điều chỉnh 63. Kính hiển vi huỳnh quang sử dụng loại ánh sáng nào? A. Ánh sáng phân cực C. Chùm điện tử tăng tốc D. Sóng siêu âm B. Ánh sáng có bước sóng ngắn, tạo hình ảnh huỳnh quang 64. Kính hiển vi quang học sử dụng nguồn sáng nào để quan sát mẫu vật? B. Ánh sáng khả kiến D. Tia X A. Chùm điện tử C. Sóng siêu âm 65. Antoni van Leeuwenhoek đã có đóng góp gì trong lĩnh vực kính hiển vi? B. Quan sát và mô tả vi khuẩn D. Chế tạo kính hiển vi điện tử C. Xác định cấu tạo của tế bào A. Phát minh ra kính hiển vi quang học 66. Thành phần nào quyết định độ phóng đại của kính hiển vi? B. Bàn để mẫu D. Vật kính A. Nguồn sáng C. Thân kính 67. Loại kính hiển vi nào tạo ảnh thông qua tương tác giữa đầu dò và bề mặt mẫu vật? D. Kính hiển vi soi nổi B. Kính hiển vi điện tử A. Kính hiển vi quang học C. Kính hiển vi quét đầu dò 68. Loại kính hiển vi nào phù hợp để quan sát tế bào đang phân chia với các thành phần như sợi actin, màng nguyên sinh chất và nhân tế bào? A. Kính hiển vi soi nổi D. Kính hiển vi quang học B. Kính hiển vi phân cực C. Kính hiển vi huỳnh quang 69. Thị kính có chức năng gì trong kính hiển vi quang học? A. Phóng đại ảnh đã được vật kính tạo ra B. Cung cấp nguồn sáng để quan sát vật kính C. Giữ tiêu bản mẫu vật để quan sát rõ vật kính D. Điều chỉnh tiêu cự để phóng đại vật kính 70. Loại kính hiển vi nào phù hợp để quan sát chuyển động của vi sinh vật trong môi trường lỏng? B. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua C. Kính hiển vi quét đầu dò A. Kính hiển vi điện tử D. Kính hiển vi phân cực 71. Bước quan trọng cần làm trước khi vệ sinh kính hiển vi là gì? A. Xoay thị kính để tháo rời B. Tắt nguồn điện và đợi bóng đèn nguội hẳn D. Tháo rời toàn bộ các bộ phận để lau chùi C. Xịt dung dịch tẩy rửa trực tiếp lên kính 72. Kính hiển vi quang học hoạt động dựa trên nguyên lý nào? A. Khúc xạ ánh sáng qua hệ thống thấu kính để phóng đại hình ảnh C. Phân tích vật thể bằng tia X để phóng đại hình ảnh B. Phát ra sóng điện từ để tạo ảnh để phóng đại hình ảnh D. Sử dụng laser để quét bề mặt mẫu vật để phóng đại hình ảnh 73. Để tìm thấy mẫu vật khi mới quan sát, cần điều chỉnh bộ phận nào? B. Chỉnh vật kính lớn nhất ngay từ đầu C. Xoay thị kính để lấy nét D. Điều chỉnh nguồn sáng A. Ốc đại cấp nâng lên hết cỡ, sau đó hạ từ từ 74. Khi thay đổi độ phóng đại, cần làm gì để bảo vệ mẫu vật? D. Hạ bàn kính xuống thấp nhất rồi mới đổi vật kính A. Điều chỉnh vật kính từ nhỏ đến lớn một cách từ từ C. Chỉnh ánh sáng trước khi đổi vật kính B. Xoay nhanh vật kính để tránh rung lắc 75. Bộ phận nào giúp giữ tiêu bản cố định trên kính hiển vi? A. Thị kính C. Núm điều chỉnh B. Vật kính D. Bàn để mẫu 76. Kính hiển vi điện tử hoạt động dựa trên nguyên lý nào? B. Chùm điện tử hẹp được tăng tốc bởi hiệu điện thế lớn C. Sự khuếch đại tín hiệu quang học D. Sử dụng sóng âm để tạo ảnh A. Ánh sáng phản xạ qua thấu kính 77. Khi quan sát dưới kính hiển vi quang học, giới hạn nhiễu xạ ảnh hưởng thế nào đến độ phân giải? D. Chỉ ảnh hưởng với thị kính có độ phóng đại lớn A. Hạn chế độ phóng đại tối đa của kính hiển vi C. Không ảnh hưởng nếu tăng cường nguồn sáng B. Giới hạn độ phân giải ở khoảng 0.2 µm Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi