Đề thi tổng hợp – Đề 1FREEĐại Cương Bệnh Tật Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai 1. Cơ chế tác dụng chính của thuốc điều trị giun sán nhóm benzimidazole là gì? C. Phá hủy màng tế bào ký sinh trùng B. Ức chế tổng hợp vi ống (microtubule) trong tế bào giun sán D. Ức chế sự nhân đôi ADN của giun sán A. Ngăn cản hấp thu glucose của giun sán, làm chúng chết dần 2. Thuốc giảm đau paracetamol hoạt động theo cơ chế nào? A. Giảm nhịp tim để cơ thể ít cảm nhận đau hơn C. Gây tê cục bộ các dây thần kinh đau B. Ức chế sản xuất chất trung gian gây đau và sốt trong não D. Tăng sản xuất endorphin để giảm đau tự nhiên 3. Phản ứng quá mức của hệ miễn dịch với tác nhân gây bệnh được gọi là gì? C. Dị ứng A. Kháng nguyên B. Nhiễm khuẩn D. Tự miễn 4. Vì sao virus HIV có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể người mặc dù có hệ miễn dịch? C. HIV tấn công và làm suy giảm tế bào lympho T có CD4+ A. Virus có khả năng nhân đôi nhanh chóng B. Hệ miễn dịch của người nhiễm HIV không hoạt động D. HIV không gây kích thích đáp ứng miễn dịch 5. Nguyên tắc quan trọng nhất trong việc sử dụng vắc xin sống giảm độc lực là gì? A. Chỉ sử dụng cho người trưởng thành có hệ miễn dịch hoàn chỉnh D. Cần bảo quản đúng điều kiện để tránh mất hoạt tính C. Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch B. Luôn cần tiêm nhắc lại mỗi 6 tháng để duy trì miễn dịch 6. Vì sao kháng sinh nhóm beta-lactam không hiệu quả đối với Mycoplasma? C. Mycoplasma sống ký sinh bắt buộc trong tế bào B. Mycoplasma không có hệ thống tổng hợp protein A. Mycoplasma có khả năng tiết enzyme phá hủy kháng sinh D. Mycoplasma không có vách tế bào 7. Loại vi khuẩn nào sau đây không bắt màu Gram? A. Trực khuẩn lao D. E. coli B. Salmonella C. Shigella 8. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm giun sán ở người là gì? C. Hít phải không khí ô nhiễm D. Ăn quá nhiều đồ ngọt B. Ăn thực phẩm hoặc uống nước nhiễm trứng giun sán A. Tiếp xúc với bệnh nhân nhiễm giun 9. Tại sao một số vi khuẩn có thể gây bệnh ngay cả khi số lượng rất nhỏ? C. Chúng sản xuất độc tố mạnh gây tổn thương mô ngay lập tức B. Chúng có khả năng kháng lại mọi loại kháng sinh A. Chúng có tốc độ sinh trưởng cực nhanh D. Chúng có thể sống ký sinh nội bào để tránh hệ miễn dịch 10. Cơ chế tác dụng chính của thuốc giảm đau nhóm NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid) là gì? C. Ức chế dẫn truyền tín hiệu thần kinh từ vùng bị tổn thương đến não B. Tăng sản xuất endorphin để giảm cảm giác đau D. Làm giãn cơ để giảm đau do co thắt A. Ức chế enzym cyclooxygenase (COX), làm giảm tổng hợp prostaglandin gây viêm và đau 11. Tại sao vi khuẩn Gram âm thường khó điều trị hơn vi khuẩn Gram dương? B. Có khả năng biến đổi nhanh chóng để thích nghi với môi trường A. Thành tế bào mỏng hơn nên ít bị tác động bởi kháng sinh D. Có lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide ngăn cản kháng sinh xâm nhập C. Hệ thống bơm tống thuốc ra ngoài hoạt động mạnh hơn 12. Tại sao cơ thể có phản ứng viêm? B. Để bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh và kích thích sửa chữa mô tổn thương C. Để ngăn chặn quá trình lành vết thương D. Để tạo ra nhiều tế bào máu hơn A. Để giảm hoạt động miễn dịch 13. Cảm giác đau có chức năng gì đối với cơ thể? D. Tăng cường khả năng vận động của cơ A. Làm tăng nhịp tim C. Làm giảm phản ứng miễn dịch B. Cảnh báo cơ thể về tổn thương hoặc nguy hiểm 14. Cơ chế tác dụng chính của thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam là gì? A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn C. Phá hủy thành tế bào vi khuẩn D. Ức chế sự hô hấp của vi khuẩn B. Ngăn chặn quá trình nhân đôi ADN 15. Tại sao một số bệnh do vi khuẩn không thể điều trị hiệu quả chỉ bằng kháng sinh? B. Hệ miễn dịch không tham gia vào quá trình tiêu diệt vi khuẩn C. Vi khuẩn có thể tồn tại trong trạng thái ngủ A. Kháng sinh chỉ tiêu diệt vi khuẩn chứ không loại bỏ độc tố D. Kháng sinh chỉ hiệu quả với vi khuẩn Gram dương 16. Tại sao một số vi khuẩn có khả năng kháng lại thuốc kháng sinh? C. Chúng giảm tốc độ sinh trưởng để tránh tác dụng của kháng sinh A. Chúng thay đổi cấu trúc màng tế bào để ngăn chặn thuốc xâm nhập B. Chúng có thể tiết enzyme phá hủy kháng sinh trước khi thuốc phát huy tác dụng D. Chúng phát triển nhanh hơn khi có sự hiện diện của thuốc kháng sinh 17. Quá trình viêm giúp cơ thể loại bỏ tác nhân gây hại theo cách nào? C. Làm giảm lưu lượng máu đến vùng tổn thương để hạn chế lây lan B. Huy động bạch cầu đến vị trí viêm để tiêu diệt vi sinh vật A. Tăng tổng hợp kháng thể để trung hòa tác nhân gây bệnh D. Giảm tiết cytokine để hạn chế phản ứng miễn dịch quá mức 18. Yếu tố nào quyết định một vi khuẩn có thể gây nhiễm khuẩn bệnh viện? D. Có thể bám dính và hình thành biofilm trên dụng cụ y tế B. Khả năng kháng thuốc cao và tồn tại lâu trong môi trường bệnh viện A. Có khả năng sống ký sinh bắt buộc trên cơ thể người C. Có độc lực mạnh và gây bệnh trên tất cả bệnh nhân 19. Tại sao sốt là một phản ứng sinh lý có lợi trong nhiều trường hợp nhiễm trùng? C. Giúp cơ thể tiết nhiều dịch để đào thải vi khuẩn nhanh hơn D. Làm giảm lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng để bảo tồn năng lượng A. Làm giảm sự phát triển của tế bào miễn dịch B. Tăng hoạt động của enzyme miễn dịch và ức chế sự phát triển của vi khuẩn 20. Học thuyết bệnh lý tế bào cho rằng bệnh hình thành do nguyên nhân nào? C. Rối loạn chức năng D. Xung đột tâm lý B. Mất cân bằng nội môi A. Tổn thương tại chỗ 21. Tại sao một số vi khuẩn có thể kháng lại tác dụng của thuốc kháng sinh? A. Kháng sinh bị bất hoạt ngay khi vào cơ thể B. Vi khuẩn thay đổi cấu trúc bề mặt để tránh bị nhận diện D. Vi khuẩn chỉ phát triển khi không có kháng sinh C. Vi khuẩn có thể tiết enzyme phá hủy kháng sinh 22. Thuốc kháng sinh nào thuộc nhóm aminoglycosid? B. Amoxicillin C. Metronidazole A. Ciprofloxacin D. Gentamicin 23. Vi sinh vật gây bệnh nào lây qua đường tiếp xúc trực tiếp? C. Vi khuẩn lao A. Xoắn khuẩn giang mai B. Virus cúm D. Trực khuẩn tả 24. Đặc điểm nào của virus cúm giúp nó dễ dàng thay đổi kháng nguyên và gây dịch? C. Tạo ra nhiều biến thể trong thời gian ngắn B. Có thể trao đổi vật liệu di truyền với các virus khác A. Biến đổi ngẫu nhiên trong quá trình sao chép D. Tái tổ hợp di truyền giữa các chủng virus khác nhau 25. Cơ chế chính của thuốc kháng sinh nhóm aminoglycosid là gì? D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn C. Gắn vào ribosome và ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn A. Ngăn chặn tổng hợp peptidoglycan ở thành tế bào B. Ức chế enzym tham gia sao chép ADN 26. Đặc điểm của ký sinh trùng sốt rét Plasmodium vivax là gì? B. Gây sốt rét ác tính C. Không có giai đoạn phát triển trong gan D. Không thể truyền qua muỗi Anopheles A. Có thể ngủ trong gan và tái phát sau nhiều năm 27. Tác nhân chính gây tổn thương mô trong quá trình viêm cấp tính là gì? B. Phản ứng miễn dịch thứ phát A. Tế bào miễn dịch không đặc hiệu D. Sự tắc nghẽn mạch máu tại vùng viêm C. Các enzym và hóa chất trung gian do bạch cầu giải phóng 28. Hình thể của nhóm vi khuẩn nào có khuynh hướng xếp thành hình đặc biệt? D. Cầu khuẩn A. Trực khuẩn gram (-) B. Trực khuẩn gram (+) C. Xoắn khuẩn 29. Phòng bệnh do Shigella tốt nhất bằng cách nào? A. Tránh côn trùng đốt C. Đeo khẩu trang B. Truyền máu an toàn D. Vệ sinh ăn uống 30. Tại sao cơ thể có thể duy trì thân nhiệt ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau? B. Do cơ chế điều hòa thần kinh - nội tiết của vùng dưới đồi D. Do hệ tuần hoàn kiểm soát nhiệt độ máu liên tục C. Do sự hoạt động mạnh mẽ của tuyến giáp A. Do sự co giãn tự động của các cơ bắp 31. Vì sao bệnh sốt rét có thể tái phát sau nhiều năm dù không có tiếp xúc với nguồn lây? A. Ký sinh trùng có thể lây truyền qua đường mẹ sang con B. Hệ miễn dịch không thể nhận diện ký sinh trùng D. Ký sinh trùng tồn tại dưới dạng ngủ trong gan C. Ký sinh trùng có thể tạo vỏ bảo vệ chống lại hệ miễn dịch 32. Điều kiện để một thuốc phát huy được tác dụng toàn thân là gì? C. Làm thay đổi chức năng, hoạt động của tế bào B. Đến được vị trí đang có bệnh (tế bào, mô) A. Được vận chuyển qua màng tế bào D. Vào được tuần hoàn chung của cơ thể 33. Virus có đặc điểm gì khác so với vi khuẩn? B. Không thể tự sinh sản mà phải sống ký sinh trong tế bào chủ A. Có kích thước lớn hơn vi khuẩn C. Tự tạo ra chất dinh dưỡng để tồn tại D. Có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh 34. Thuốc điều trị ký sinh trùng hoạt động như thế nào? A. Ngăn chặn sự xâm nhập của ký sinh trùng vào cơ thể D. Kích thích cơ thể tự sản xuất kháng thể chống ký sinh trùng C. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại ký sinh trùng B. Làm gián đoạn quá trình phát triển hoặc tiêu diệt ký sinh trùng 35. Tác dụng chọn lọc của thuốc là gì? D. Làm mất hết các triệu chứng của bệnh B. Rõ rệt nhất trên một cơ quan nào đó trong cơ thể C. Mạnh nhất đối với một tác nhân gây bệnh A. Làm mất tác dụng của thuốc dùng kèm 36. Bệnh phẩm dùng để chẩn đoán virus viêm gan A là gì? B. Nước tiểu C. Dịch não tủy A. Phân D. Máu 37. Tế bào nào có khả năng sản xuất kháng thể? B. Không phải ba loại tế bào trên D. Tương bào A. Lympho T C. Lympho B 38. Đặc điểm nào giúp ký sinh trùng sốt rét tồn tại lâu dài trong cơ thể người? C. Có giai đoạn ngủ trong gan trước khi tái phát A. Sống trong tế bào hồng cầu để tránh hệ miễn dịch D. Tạo ra miễn dịch bảo vệ ngay sau lần nhiễm đầu tiên B. Lây truyền qua nhiều đường khác nhau 39. Cơ chế tác động chính của thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam là gì? A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn C. Ngăn chặn quá trình sao chép ADN D. Ức chế quá trình trao đổi chất của vi khuẩn B. Phá hủy thành tế bào vi khuẩn 40. Yếu tố tiêu hóa vi khuẩn, virus trong cơ thể là gì? C. Dịch tiết B. Tế bào T A. Kháng thể D. Thực bào 41. Cơ chế tác động của thuốc kháng virus ức chế enzym reverse transcriptase là gì? B. Ức chế quá trình nhân đôi RNA của virus D. Cản trở quá trình sao chép RNA thành DNA của virus A. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào C. Ngăn chặn sự lắp ráp các protein virus 42. Tác nhân nào có thể gây sốt ở cơ thể người? D. Sự thay đổi thời tiết C. Thiếu nước A. Vi khuẩn, virus hoặc các chất gây viêm B. Tăng huyết áp 43. Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (AIDS) có đặc điểm nào? B. Thực bào không tiêu hóa được vi khuẩn D. Giảm cả miễn dịch đặc hiệu và không đặc hiệu A. Giảm miễn dịch qua trung gian tế bào C. Cơ thể dễ bị nhiễm nhiều mầm bệnh cơ hội 44. Bộ phận nào của não kiểm soát thân nhiệt? D. Hồi hải mã C. Tiểu não A. Hành não B. Vùng dưới đồi 45. Hàng rào bảo vệ cơ thể chống lại sự xâm nhập của vi sinh vật là gì? C. Nước mắt A. Da D. Chất nhầy B. Nước bọt 46. Cơ chế tác động chính của thuốc điều trị ký sinh trùng nhóm metronidazole là gì? A. Làm suy yếu hệ thống miễn dịch của ký sinh trùng C. Gây đột biến ADN, làm mất khả năng sống sót của ký sinh trùng B. Ngăn chặn sự tổng hợp protein của ký sinh trùng D. Làm rối loạn chuyển hóa lipid của ký sinh trùng 47. Tại sao vi khuẩn Gram âm thường khó điều trị hơn vi khuẩn Gram dương? C. Do có màng ngoài chứa lipopolysaccharide ngăn cản sự xâm nhập của kháng sinh D. Do chúng có nhiều enzyme giúp trung hòa thuốc B. Do chúng có hệ miễn dịch riêng giúp chống lại kháng sinh A. Do chúng có tốc độ sinh sản nhanh hơn 48. Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị loại nhiễm trùng nào? B. Nhiễm trùng do vi khuẩn D. Nhiễm trùng do ký sinh trùng C. Nhiễm trùng do nấm A. Nhiễm trùng do virus 49. Nguyên nhân chính gây hoại tử tế bào trong nhiễm virus là gì? A. Độc tố của vi khuẩn kết hợp với virus B. Phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể D. Sự nhân lên và phá hủy tế bào của virus C. Mất cân bằng nội môi do virus gây ra 50. Tác nhân vi sinh vật nào có thể gây tiêu chảy cấp ở trẻ em? D. Virus Rota C. Virus Dengue B. Virus sởi A. Virus cúm 51. Hệ thống nào trong cơ thể có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa thân nhiệt? A. Hệ tiêu hóa C. Vùng dưới đồi của não bộ D. Hệ hô hấp B. Hệ tuần hoàn 52. Bệnh phẩm nào dùng để chẩn đoán lao? B. Chất nôn C. Dịch họng A. Máu D. Đờm 53. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét? B. Chloroquine hoặc Artemisinin A. Ivermectin D. Albendazole C. Metronidazole 54. Virus nhân lên trong tế bào sống theo các giai đoạn nào? D. Hấp thụ, lắp ráp, tổng hợp, xâm nhập, phá vỡ tế bào B. Hấp thụ, xâm nhập, tổng hợp, lắp ráp, phá vỡ tế bào C. Tổng hợp, xâm nhập, hấp thụ, lắp ráp, tạo tiểu thể nội bào A. Xâm nhập, tổng hợp, hấp thụ, lắp ráp, phá vỡ tế bào 55. Cách phòng chống hiệu quả nhất đối với bệnh do virus gây ra là gì? D. Dùng thuốc kháng viêm để giảm triệu chứng C. Tiêm vắc xin để tạo miễn dịch chủ động B. Sử dụng các thuốc ức chế virus liên tục A. Tăng cường bổ sung kháng sinh 56. Vi khuẩn nào có thể tồn tại trong tế bào và gây nhiễm trùng kéo dài? B. Escherichia coli A. Streptococcus pyogenes D. Mycobacterium tuberculosis C. Clostridium tetani 57. Cảm giác đau có vai trò gì trong bảo vệ cơ thể? D. Kích thích sản xuất tế bào máu để tăng tốc quá trình sửa chữa mô C. Giảm phản ứng miễn dịch để hạn chế tổn thương mô B. Cảnh báo cơ thể về tổn thương để kịp thời tránh các tác nhân nguy hiểm A. Giúp cơ thể tăng tiết hormone tăng trưởng để phục hồi mô bị tổn thương 58. Vi khuẩn có sức đề kháng cao ở ngoại cảnh là? C. Lậu cầu D. Tụ cầu B. Phế cầu A. Liên cầu nhóm A 59. Cách phòng nhiễm khuẩn do trực khuẩn mủ xanh tốt nhất là gì? D. Rửa tay bằng nước sạch B. Đeo khẩu trang C. Uống thuốc dự phòng khi tiếp xúc với bệnh nhân A. Vệ sinh môi trường, đặc biệt là môi trường bệnh viện 60. Cơ thể phục hồi sau các tổn thương bằng cách nào? D. Tăng sinh các tế bào mới A. Tăng đáp ứng viêm C. Tăng cung cấp máu B. Tăng đáp ứng miễn dịch Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi