Đề ôn tập tổng hợp 2025 mới – Phần 1 – Bài 2FREESinh học di truyền khoa Y Nam Cần Thơ 1. Câu nào sau đây sai? A. Chu trình Krebs xảy ra trong chất nền ti thể C. NADH và FADH₂ mang electron đến chuỗi chuyền điện tử D. CO₂ được giải phóng trong chu trình Krebs B. Trong chu trình Krebs, 2 phân tử Acetyl CoA sẽ bị oxy hóa hoàn toàn tạo 4 phân tử H₂O 2. Sự tổng hợp ARN được thực hiện theo nguyên tắc nào? A. Theo nguyên tắc bổ sung và diễn ra trên cả hai mạch của gen C. Chỉ diễn ra trên mạch gốc và không cần enzyme hỗ trợ D. Diễn ra ngẫu nhiên trên các mạch của gen mà không theo nguyên tắc nào B. Bổ sung và dựa trên trình tự nuclêôtit một mặt của gen 3. Quá trình oxy hóa Acetyl CoA diễn ra ở đâu? D. Nhân tế bào C. Tế bào chất B. Màng trong ty thể A. Chất nền ty thể 4. Sự bền vững và đặc thù trong cấu trúc không gian xoắn kép của ADN được đảm bảo bởi? C. Số lượng các liên kết hydro hình thành giữa các bazo nitric của hai mạch A. Các liên kết photphodieste giữa các nucleotit trong chuỗi polynucleotide D. Sự kết hợp của ADN với protein histon trong cấu trúc của sợi nhiễm sắc B. Liên kết giữa các bazo nitric và đường deoxyribose 5. Câu khẳng định nào sau đây SAI về ARN – polymerase của tế bào nhân sơ? A. Tổng hợp ARN theo hướng 5’ – 3’ C. Sao mã bắt đầu từ bộ ba AUG của ADN D. Một bản sao mã có thể tổng hợp cho vài chuỗi polipeptit B. Chỉ có một loại ARN – polymeraza dùng tổng hợp 3 loại ARN 6. Sự tổng hợp ARN được thực hiện? C. Trong nhân đối với mARN, còn tARN, rARN được tổng hợp ở ngoài nhân A. Theo nguyên tắc bổ sung trên 2 mạch của gen B. Theo nguyên tắc bổ sung và chỉ trên một mạch của gen D. Trong hạch nhân đối với rARN, mARN được tổng hợp ở các phần còn lại của nhân và tARN được tổng hợp ở ti thể 7. Những cây thuộc nhóm thực vật CAM là? B. Lúa, khoai, sắn, đậu A. Dứa, xương rồng, thuốc bỏng C. Ngô, mía, cỏ gấu D. Rau dền, các loại rau 8. Quá trình quang hợp ở thực vật C3, C4 và CAM có đặc điểm chung nào? D. Diễn ra chủ yếu vào ban đêm B. Có chung chu trình Hatch-Slack C. Sử dụng enzyme PEP carboxylase A. Có chung chu trình Calvin 9. Sản phẩm của pha sáng trong quang hợp là? D. ATP, NADPH, O₂ A. CO₂, ATP, NADH C. H₂O, O₂, Glucose B. Glucose, NADPH, ATP 10. Pha tối diễn ra ở đâu trong lục lạp? A. Chất nền C. Khoang gian màng D. Ribosome B. Màng tilacoit 11. Bơm H⁺ là bơm hoạt động theo hình thức vận chuyển nào? B. Thụ động C. Chủ động A. Tùy chọn 1 D. Khuếch tán đơn giản E. Ẩm bào 12. Pha sáng của quang hợp cung cấp cho pha tối sản phẩm nào sau đây? B. O₂ và CO₂ D. Glucose C. H₂O và CO₂ A. ATP và NADPH 13. Các giai đoạn của hô hấp hiếu khí diễn ra theo trình tự nào? B. Chu trình Krebs → Đường phân → Chuỗi truyền electron C. Chuỗi truyền electron → Đường phân → Chu trình Krebs A. Đường phân → Chu trình Krebs → Chuỗi truyền electron D. Đường phân → Chuỗi truyền electron → Chu trình Krebs 14. Nếu môi trường bên ngoài có nồng độ của các chất nhỏ hơn nồng độ các chất tan trong tế bào thì môi trường đó được gọi là? D. Thẩm thấu A. Đẳng trương B. Nhược trương (nồng độ ngoài < nồng độ trong) C. Ưu trương 15. Sản phẩm của phân giải kị khí từ acid pyruvic là gì? B. Năng lượng + axit lactic D. Năng lượng + H₂O C. Năng lượng + rượu etylic + CO₂ A. Năng lượng + CO₂ 16. Điểm khác biệt giữa con đường cố định CO₂ ở thực vật C4 và CAM là gì? D. C4 diễn ra vào ban đêm, CAM diễn ra vào ban ngày A. C4 diễn ra vào ban ngày, CAM lúc đầu diễn ra vào ban đêm B. C4 chỉ diễn ra vào ban đêm C. CAM diễn ra cả ngày lẫn đêm giống C4 17. Chu trình Calvin diễn ra trong pha tối của quang hợp ở nhóm thực vật nào? A. Ở cả 3 nhóm thực vật (C3, C4, CAM) B. Chỉ ở thực vật C3 D. Chỉ ở thực vật CAM C. Chỉ ở thực vật C4 18. Chất được tách ra khỏi chu trình Calvin để khởi đầu tổng hợp Glucose là? B. AM (Axit malic) C. ALPG (Aldehyde phosphoglyceric) A. APG (Axit phosphoglyceric) D. RiDP (Ribulose-1,5 disphosphat) 19. Phần lớn ATP hình thành trong hoạt hóa tế bào là từ đâu? A. Đường phân B. Chu trình Krebs D. Tổng hợp protein C. Lên men 20. Ti thể và lục lạp đều có chức năng gì? D. Giải phóng O₂ B. Lấy electron từ H₂O A. Tổng hợp ATP C. Khử NAD⁺ thành NADP 21. Những cây nào thuộc nhóm thực vật C3? C. Xương rồng, dứa, thanh long B. Mía, bắp, cỏ gấu D. Rong biển, tảo lục, rêu A. Khoai, sắn, đậu 22. Giai đoạn quang hợp nào thực sự tạo ra chất hữu cơ? D. Giai đoạn oxy hóa nước B. Pha sáng C. Cả hai pha đều tạo ra chất hữu cơ A. Pha tối 23. Bản chất của pha sáng trong quá trình quang hợp là gì? A. Pha oxy hóa H₂O để tạo ra H⁺ và điện tử, hình thành ATP, NADPH, đồng thời giải phóng O₂ vào khí quyển D. Pha tổng hợp nước từ O₂ B. Pha tạo ra glucose trực tiếp từ CO₂ C. Pha tạo ATP từ phân giải glucose 24. Pha sáng của quang hợp là gì? A. Pha chuyển hóa năng lượng của ánh sáng đã được diệp lục hấp thụ D. Quá trình tổng hợp glucose C. Giai đoạn cố định CO₂ B. Quá trình tạo ra CO₂ từ chất hữu cơ 25. Kết quả của hô hấp kị khí lên men, từ 1 phân tử Glucose giải phóng bao nhiêu ATP? C. 12 ATP B. 2 ATP D. 24 ATP A. 36 ATP 26. Sản phẩm của chu trình Calvin là? B. ATP C. O₂ A. Glucose D. H₂O 27. Ti thể và lục lạp đều có chức năng gì? B. Tổng hợp ATP C. Khử NAD⁺ thành NADP D. Giải phóng CO₂ A. Lấy electron từ H₂O 28. Trong quang hợp, các nguyên tử O₂ của CO₂ có mặt ở đâu? B. O₂ được giải phóng D. NADPH C. ATP A. Glucose và H₂O 29. Câu nào sau đây sai? A. Thực vật là nguồn năng lượng chính cho sinh giới D. ATP là dạng năng lượng dễ sử dụng cho tế bào C. Hô hấp hiếu khí giải phóng nhiều năng lượng hơn lên men B. Các vi sinh vật cũng nhận năng lượng từ thực vật → động vật 30. Kết quả của hô hấp hiếu khí, từ 1 phân tử Glucose giải phóng bao nhiêu ATP? B. 2 ATP C. 6 ATP D. 18 ATP A. 36 ATP 31. Chất nhận CO₂ trong pha tối của quang hợp là gì? D. Glucose B. NADPH C. ATP A. Ribulose - 1,5 diphosphat 32. Đặc điểm của vận chuyển chủ động và vận chuyển có trung gian là vận chuyển có trung gian không cần có? B. Năng lượng A. Protein vận chuyển C. Enzyme xúc tác D. Chất mang 33. Nhóm thực vật C3 có sự phân bố như thế nào? C. Chỉ có ở môi trường nước D. Chỉ có ở môi trường khô hạn B. Chủ yếu ở vùng nhiệt đới A. Phân bố rộng rãi trên thế giới 34. Kết quả của đường phân là? D. 2 axit piruvic + 2 ATP + 1 NADH A. 2 axit piruvic + 2 ATP + 2 NADH C. 6 CO₂ + 6 H₂O B. 2 axit piruvic + 1 ATP + 2 NADH 35. Các nguyên tử O₂ được sử dụng để tạo H₂O ở cuối chuỗi photphorin hóa được lấy từ đâu? D. Pyruvate B. Glucose C. Không khí A. CO₂ 36. Cấu trúc của lục lạp gồm những thành phần nào? C. Chỉ có một lớp màng và các thylakoid A. Bên ngoài có 2 lớp màng bao bọc, bên trong gồm chất nền chứa ADN + ribosome và hệ thống túi dẹp B. Chỉ có màng đơn bao bọc, bên trong chứa diệp lục D. Chứa các enzyme phân giải tế bào 37. Vận chuyển thụ động là gì? C. Vận chuyển ngược gradient nồng độ A. Vận chuyển không tiêu hao năng lượng, một chiều theo gradient nồng độ D. Vận chuyển có sự tham gia của ATP B. Vận chuyển tiêu hao năng lượng 38. Đoạn Okazaki là gì? C. Là đoạn ARN ngắn tham gia tổng hợp ADN B. Là đoạn ADN ngắn mới được tổng hợp trên 1 trong 2 mạch của ADN cũ trong quá trình nhân đôi D. Là đoạn ADN đứt gãy trong tế bào A. Là đoạn ADN dài được tổng hợp liên tục trong quá trình nhân đôi 39. Những cây nào thuộc nhóm thực vật C4? A. Khoai, sắn, đậu D. Cà chua, cà rốt, rau cải B. Mía, bắp, cỏ lồng vực, cỏ gấu C. Lúa, dứa, xương rồng 40. Đuôi PolyA, điều nào KHÔNG đúng? B. Vị trí gắn polyA nằm trong vùng không dịch mã C. Có chức năng giúp mARN thuần thục di chuyển từ nhân ra tế bào chất A. Gắn ở tại đầu 5’ của mARN D. Có chức năng bảo vệ mARN trong quá trình dịch mã 41. Sản phẩm của pha sáng là? A. O₂, NADPH, ATP, electron B. CO₂, ATP, NADPH D. Glucose, O₂, NADPH C. H₂O, ATP, NADPH 42. Đặc điểm trong phương pháp vận chuyển thụ động và vận chuyển có trung gian cần có? D. Nhiệt độ cao A. ATP C. Protein vận chuyển B. Enzyme 43. Con đường chung của hô hấp hiếu khí và kị khí là gì? B. Chu trình Krebs C. Chuỗi chuyền electron D. Lên men A. Đường phân 44. Giai đoạn hoạt hóa axit amin của quá trình dịch mã diễn ra ở đâu? B. Lưới nội chất D. Hạch nhân C. Nhân A. Tế bào chất 45. Đường phân là gì? B. Phân giải đường glucose A. Tổng hợp glucose C. Hình thành ATP trong ty thể D. Phân giải axit béo 46. Vận chuyển chất qua màng tế bào từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao là cơ chế nào? A. Vận chuyển chủ động (thấp → cao) B. Khuếch tán đơn giản D. Xuất bào C. Thẩm thấu 47. Oxy được tạo ra trong quang hợp có nguồn gốc từ đâu? B. CO₂ D. ATP A. H₂O C. Glucose 48. Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào? C. Vì ATP có cấu trúc bền vững lâu dài A. Vì ATP là dạng năng lượng tế bào sử dụng cho mọi phản ứng sinh hóa D. Vì ATP được tổng hợp từ CO₂ và H₂O B. Vì ATP có trong tất cả các loại tế bào sống 49. Kết quả của quá trình quang hợp có tạo ra khí O₂, các phân tử O₂ đó có nguồn gốc từ đâu? A. Sự phân ly H₂O C. Glucose B. CO₂ D. ATP 50. Đuôi PolyA, điều nào đúng? A. Gắn ở đầu 5’ của mARN B. Vị trí gắn polyA nằm trong vùng dịch mã của mARN D. Không liên quan đến sự ổn định của mARN C. Có chức năng giúp mARN thuần thục di chuyển từ nhân ra tế bào chất 51. Thời gian của một chu kì tế bào được xác định bằng? D. Thời gian của các quá trình chính thức trong một lần nguyên phân B. Thời gian kì trung gian C. Thời gian của các quá trình nguyên phân A. Thời gian giữa hai lần nguyên phân liên tiếp 52. Pha sáng diễn ra ở đâu trong lục lạp? B. Chất nền (Stroma) A. Màng tilacoit C. Nhân tế bào D. Màng tế bào 53. Những sản phẩm đầu tiên của chu trình C4 là? B. APG (Axit phosphoglyceric) D. Oxaloacetat A. ALPG (Aldehyde phosphoglyceric) C. Malat 54. Bào quan thực hiện chức năng hô hấp chính là gì? A. Ti thể C. Ribosome D. Nhân tế bào B. Lục lạp 55. Phương trình tổng quát của quá trình hô hấp là gì? D. 6O₂ + 6H₂O → C₆H₁₂O₆ + CO₂ B. C₆H₁₂O₆ + 6CO₂ → 6O₂ + 6H₂O + năng lượng A. C₆H₁₂O₆ + 6O₂ → 6CO₂ + 6H₂O + năng lượng (nhiệt + ATP) C. 6CO₂ + 6H₂O → C₆H₁₂O₆ + 6O₂ 56. Thế nào là đường phân? D. Là quá trình tạo ATP trong ty thể A. Quá trình phân giải protein trong tế bào chất B. Quá trình tổng hợp glucose từ axit pyruvic C. Là quá trình biến đổi phân tử Glucozo trong tế bào chất 57. Giai đoạn đường phân trong hô hấp diễn ra ở đâu? C. Trong lục lạp có phân tử diệp lục D. Nhân tế bào B. Trong ty thể A. Tế bào chất 58. Chu trình Krebs diễn ra ở đâu? D. Màng sinh chất C. Lưới nội chất B. Tế bào chất A. Ti thể 59. Chất nhận CO₂ trong pha tối của quang hợp là? A. RiDP (Ribulose - 1,5 disphosphat) C. NADPH D. ATP B. PGA (Phosphoglycerate) 60. Trong một thí nghiệm về hô hấp tế bào, nếu bản thể hô hấp là đường có chứa O₂ phóng xạ, thì sau một thời gian O₂ phóng xạ sẽ tìm thấy ở hợp chất nào? B. Axit pyruvic A. ATP D. NADH C. CO₂ Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi