Ôn tập – Hóa sinh gan và các chỉ điểm sinh học ung thư đường tiêu hóaPROModule Tiêu hóa Khoa Y Đại học Phenikaa 1. Nồng độ bilirubin toàn phần huyết tương bình thường ở người trưởng thành là bao nhiêu? B. < 10 mol/L D. < 25 mol/L A. < 5 mol/L C. < 17 mol/L 2. Gan tổng hợp phần lớn loại lipid nào trong huyết thanh? B. Acid béo tự do A. Triglyceride D. Cholesterol C. Phospholipid 3. Tạng nào sau đây là tạng lớn nhất trong cơ thể? C. Gan A. Thận D. Phổi B. Tim 4. Enzym nào sau đây có nồng độ cao ở thận và gan, và tăng trong tắc mật? A. AST B. ALT C. LDH D. GT 5. Phản ứng nào sau đây thuộc cơ chế khử độc hóa học ở gan? B. Gắn kết với protein huyết tương A. Lọc qua cầu thận C. Liên hợp với acid glucuronic D. Bài xuất qua mồ hôi 6. Enzym nào ở gan tham gia vào việc loại bỏ H2O2? B. Catalase C. Glutathione peroxidase D. Lactate dehydrogenase A. Superoxide dismutase 7. Sản phẩm nào được tạo ra từ quá trình thoái hóa hemoglobin ở gan? B. Creatinin C. Bilirubin D. Acid uric A. Ure 8. Cơ chế khử độc chính và quan trọng nhất của gan là cơ chế nào? A. Cố định và thải trừ C. Bài tiết trực tiếp B. Khử độc theo cơ chế hóa học D. Thực bào 9. Hệ thống enzym nào ở lưới nội bào trơn của gan tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử độc? B. Hệ thống enzym oxidase (cytocrom P450) C. Hệ thống enzym hô hấp tế bào D. Hệ thống enzym phiên mã A. Hệ thống enzym tiêu hóa 10. Nồng độ albumin huyết thanh bình thường dao động trong khoảng nào? C. 35-50 g/L D. 40-55 g/L B. 25-35 g/L A. 20-30 g/L 11. Enzym transaminase nào có nồng độ tăng cao đặc biệt trong huyết thanh khi tế bào gan bị tổn thương? A. AST (GOT) B. ALT (GPT) D. GGT C. LDH 12. Isozym nào của LDH tăng cao đặc biệt trong ung thư gan nguyên phát hoặc thứ phát? D. LDH5 C. LDH4 B. LDH2 A. LDH1 13. Xét nghiệm nào sau đây đánh giá tình trạng ứ mật? B. AST D. GLDH A. ALT C. ALP 14. Chất khô trong nhu mô gan chứa hàm lượng protein khoảng bao nhiêu? A. 5-10% D. 20-25% B. 10-12% C. 12-15% 15. Protein nào sau đây được tổng hợp toàn bộ ở gan? A. Globulin B. Fibrinogen C. Albumin D. Immunoglobulin 16. Giá trị tham chiếu bình thường của AFP là bao nhiêu? A. 0-5 ng/ml D. 20-30 ng/ml C. 15-25 ng/ml B. 6.6 - 10.3 ng/ml 17. Enzym nào sau đây chỉ có ở gan và chuyển glucose 6 phosphat thành glucose tự do? D. Pyruvate kinase A. Hexokinase B. Phosphofructokinase C. Glucose 6 phosphatase 18. Glucid dự trữ chủ yếu ở gan dưới dạng nào? A. Glucose B. Fructose D. Sucrose C. Glycogen 19. Nhu mô gan có khả năng nào đặc biệt? C. Tiết insulin B. Hồi phục và tái sinh cao A. Co bóp mạnh mẽ D. Sản xuất hồng cầu 20. Tỷ lệ AFP-L3 bình thường là bao nhiêu? B. < 10% D. < 20% C. < 15% A. < 5% 21. Chất nào sau đây tăng cao trong máu khi chức năng khử độc của gan suy giảm? C. NH₃ A. Ure B. Creatinin D. Acid uric 22. Hoạt độ bình thường của AST trong huyết tương ở nam giới (37oC) là bao nhiêu? C. 20-60 U/L B. 10-50 U/L D. 30-70 U/L A. 5-25 U/L 23. Xét nghiệm BSP được sử dụng để đánh giá chức năng nào của gan? D. Chức năng chuyển hóa glucid B. Chức năng bài tiết A. Chức năng tổng hợp protein C. Chức năng khử độc 24. Thành phần nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong nhu mô gan? C. Glycogen D. Nước B. Lipid A. Protein 25. Thành phần quan trọng nhất của mật là gì? B. Sắc tố mật D. Lecithin C. Acid mật A. Cholesterol 26. Sản phẩm chính của quá trình beta-oxy hóa acid béo ở gan là gì? B. Lactate C. Acetyl CoA D. Pyruvate A. Glucose 27. Alpha fetoprotein (AFP) là một chất có bản chất gì? C. Glucoprotein A. Lipid D. Hormone B. Enzym 28. Acid mật được ruột hấp thụ trở lại gan với tỷ lệ khoảng bao nhiêu? A. 50-60% C. 70-80% B. 60-70% D. 80-90% Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi