2025 – Nguyên tắc của VĐTL và những yếu tố hoạch định chương trình VĐTL – Bài 2FREEVận động trị liệu Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng 1. Một bệnh nhân bị yếu cơ, hạn chế ROM khớp vai sau gãy xương, VĐTL nhằm mục tiêu nào? D. Ngăn ngừa teo cơ bằng cách tập luyện thăng bằng B. Tập luyện tim phổi để duy trì sức bền toàn thân C. Giảm co cứng cơ vùng cổ thông qua thư giãn thụ động A. Tăng sức cơ và phục hồi biên độ vận động khớp vai 2. Khi bệnh nhân bị suy giảm kiểm soát thần kinh – cơ sau đột quỵ, mục tiêu trị liệu ban đầu là gì? D. Kéo dãn mạnh nhóm cơ co rút để phục hồi ROM C. Duy trì khối lượng cơ bằng các bài tập kháng lực tối đa B. Tăng sức bền toàn thân thông qua bài tập liên tục A. Khôi phục khả năng phối hợp các nhóm cơ để thực hiện vận động có kiểm soát 3. Bệnh nhân bị phù bạch huyết mạn tính chi dưới sau ung thư. Vai trò của VĐTL là gì? C. Kích hoạt bơm cơ và hỗ trợ dẫn lưu tuần hoàn ngoại biên D. Cải thiện ROM khớp qua bài tập thụ động mạnh B. Tập lực đối kháng để làm vỡ sợi collagen trong mô A. Tăng sức mạnh cơ bằng bài tập cường độ cao 4. Một bệnh nhân sau chấn thương sọ não bị hạn chế giao tiếp xã hội. Theo ICF, đâu là yếu tố cản trở sự tham gia? B. Thiếu ROM khớp hàm dưới D. Tình trạng mệt mỏi khi vận động thể lực A. Sức cơ yếu vùng cổ và vai C. Giảm khả năng sử dụng ngôn ngữ và yếu tố môi trường xã hội không hỗ trợ 5. Một bệnh nhân bị COPD đang tập vận động trị liệu. Mục tiêu theo ICF nên ưu tiên gì? B. Tăng sức bền hô hấp và cải thiện khả năng thực hiện các hoạt động chức năng như đi lại D. Tập phản xạ thăng bằng trong tư thế đứng một chân A. Tập co cơ đối kháng để phục hồi ROM chi trên C. Thực hiện bài tập kéo giãn để giảm co thắt ngực 6. Can thiệp “điều hòa hiếu khí” trong vận động trị liệu nhắm đến mục tiêu nào? A. Tăng sức bền tim phổi và cải thiện chức năng hô hấp tuần hoàn C. Phá dính mô sẹo sau phẫu thuật khớp và gân B. Tăng ROM các khớp lớn và nhỏ trên toàn cơ thể D. Tập thở sâu để giảm lo âu và điều hòa tâm lý 7. Một bệnh nhân có mô sẹo sau bỏng gây dính da, vận động bị hạn chế. Vai trò của VĐTL là gì? C. Massage sâu bằng lực mạnh để phá hủy sợi mô liên kết A. Phục hồi độ đàn hồi mô da, cải thiện chuyển động thông qua kéo giãn chức năng B. Chườm nóng liên tục để tăng cường lưu thông mạch máu D. Tập thăng bằng và điều hợp để phục hồi da 8. Một bệnh nhân sau chấn thương gối đang hồi phục giai đoạn đầu, yếu tố nào nên được ưu tiên trong xây dựng chương trình VĐTL? B. Tập luyện nhẹ nhàng để duy trì biên độ khớp và ngăn ngừa teo cơ C. Thực hiện bài tập sức bền ngay từ tuần đầu tiên D. Tập squat sâu để tăng sức mạnh chi dưới A. Tăng sức mạnh tối đa để sớm trở lại hoạt động bình thường 9. Tại sao mô hình ICF lại phù hợp để lập kế hoạch vận động trị liệu? A. Giúp xác định các thiết bị cần thiết trong phục hồi B. Cho phép đánh giá toàn diện từ thể chất đến môi trường sống và xã hội D. Tập trung vào phân loại thuốc điều trị cho từng giai đoạn C. Là công cụ chuẩn đoán y học chính xác hơn X-quang 10. Một bệnh nhân cao tuổi đi lại chậm, hay vấp ngã do phản xạ yếu và cảm giác sâu giảm. Can thiệp nào giúp cải thiện sự tham gia theo ICF? C. Đạp xe trên máy với kháng lực cao trong 30 phút D. Kéo giãn cơ đùi sau để giảm nguy cơ co rút A. Rèn luyện phản xạ thăng bằng và kiểm soát tư thế trong điều kiện môi trường thực tế B. Tăng ROM khớp cổ chân bằng kéo dãn thụ động 11. Tình trạng mất cân bằng chiều dài – sức mạnh cơ có thể gây hậu quả gì? B. Tăng sức mạnh cơ đối vận trong giai đoạn cấp C. Cải thiện phản xạ tư thế trong vận động nhanh D. Gây tăng ROM ở các khớp lớn một cách bất thường A. Gây biến dạng tư thế, giảm hiệu quả vận động chức năng 12. Mô hình ICF được Tổ chức Y tế Thế giới xây dựng nhằm mục tiêu gì? D. Chuẩn hóa hệ thống thuốc sử dụng trong phục hồi chức năng A. Thống kê số lượng người khuyết tật trên toàn cầu B. Đánh giá khả năng điều trị của các chuyên gia y tế C. Phân loại và mô tả mức độ chức năng, giảm chức năng và sức khỏe 13. Một bệnh nhân nam 60 tuổi bị thoái hóa khớp háng, khó khăn khi ngồi xổm và leo cầu thang. Theo mô hình ICF, hạn chế này thuộc thành phần nào? D. Biến chứng thần kinh do viêm mãn tính C. Rối loạn cấu trúc cơ thể không hồi phục A. Yếu tố môi trường ảnh hưởng đến quá trình điều trị B. Hoạt động và sự tham gia bị giới hạn do khiếm khuyết chức năng 14. Huấn luyện chức năng theo nhiệm vụ cụ thể trong VĐTL giúp đạt được điều gì? A. Rèn luyện thể thao chuyên sâu để thi đấu chuyên nghiệp D. Hạn chế vận động để tránh tổn thương mô mới lành C. Tăng sức bền tim phổi ở mức tối đa B. Cải thiện khả năng thực hiện hoạt động trong đời sống hàng ngày 15. Khiếm khuyết nào sau đây thuộc hệ cơ xương và là chỉ định phổ biến trong VĐTL? D. Giảm nhận thức sau tai biến mạch máu não B. Tăng tiết mồ hôi khi vận động và sau tập luyện A. Hạn chế tầm vận động do bao khớp co rút hoặc mô mềm dính C. Rối loạn điều phối chi trên sau tổn thương tiểu não 16. Trọng lực đóng vai trò như thế nào trong chương trình vận động trị liệu? B. Tác động chủ yếu trong các bài tập tăng thể lực C. Là lực không đổi ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng cơ – xương và điều phối vận động A. Là yếu tố phụ trợ khi bệnh nhân mất thăng bằng D. Không liên quan nhiều đến thiết kế bài tập chức năng 17. Nguyên lý hoạt động của hệ cơ quan trong vận động trị liệu là gì? A. Phản ứng và thích nghi với áp lực cơ học để duy trì chức năng D. Luôn giảm hoạt động trong điều kiện vận động có kiểm soát C. Tự điều chỉnh theo chế độ dinh dưỡng không phụ thuộc vận động B. Đáp ứng với thay đổi thời tiết bằng điều hòa nội tiết 18. Mô hình ICF xem xét các yếu tố nào sau đây trong đánh giá người bệnh? C. Chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt và chỉ số hô hấp A. Kết quả xét nghiệm, hình ảnh học và chỉ số BMI B. Chức năng cơ thể, hoạt động, sự tham gia và yếu tố môi trường – cá nhân D. Tình trạng tâm lý, phản xạ cơ và điểm đau hiện tại 19. Bệnh nhân nam sau phẫu thuật gãy xương đùi đang được tập đi lại. Yếu tố môi trường nào nên được điều chỉnh theo ICF để hỗ trợ phục hồi? D. Tăng ROM khớp gối tối đa trong tuần đầu C. Áp dụng bài tập thở để cải thiện oxy máu B. Loại bỏ vật cản trong nhà và sử dụng dụng cụ hỗ trợ phù hợp A. Tập trung tăng khối lượng cơ tứ đầu 20. Bài tập thăng bằng và nhanh nhẹn phù hợp với đối tượng nào nhất? D. Bệnh nhân mất cảm giác sâu hoàn toàn và liệt hoàn toàn tứ chi B. Người cao tuổi có nguy cơ té ngã hoặc suy giảm phản xạ điều hợp A. Người bệnh sau chấn thương sọ não giai đoạn cấp C. Người vận động bình thường nhưng muốn cải thiện vóc dáng 21. Khi nào cần ngừng một bài tập trong chương trình VĐTL? D. Khi thời gian tập đạt 30 phút trở lên A. Khi bệnh nhân hoàn thành đủ số lần lặp lại C. Khi xuất hiện đau tăng dần, run cơ, chuyển động không mượt hoặc rối loạn tư thế B. Khi bệnh nhân cảm thấy khớp lỏng lẻo hơn 22. Một bệnh nhân nữ 60 tuổi sau phẫu thuật thay khớp gối, có ROM hạn chế và sức cơ yếu. Mục tiêu chính của tuần đầu can thiệp là gì? C. Cải thiện ROM bằng vận động thụ động, trợ giúp và kích hoạt cơ nhẹ nhàng D. Cho tập đi bằng nạng với quãng đường xa mỗi ngày B. Cho tập đứng một chân trên bề mặt không ổn định A. Tăng sức mạnh bằng bài tập đề kháng tối đa 23. Một bệnh nhân sau gãy xương đang được hướng dẫn tập vận động, yếu tố nào giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả? D. Tập ở cường độ cao từ buổi đầu để rút ngắn thời gian điều trị B. Chọn bài tập có tính đối kháng mạnh để kích thích lành thương A. Lượng giá chức năng ban đầu và tiến hành tăng dần mức độ bài tập theo tiến triển C. Tập luyện liên tục không nghỉ để tránh dính khớp 24. Một bệnh nhân nam 50 tuổi có bệnh lý tim mạch ổn định, muốn tăng cường chức năng vận động để đi làm trở lại. Phương pháp luyện tập phù hợp là gì? D. Tập tĩnh tại trên giường để tránh mệt tim C. Tập yoga hàng ngày để ổn định nhịp tim A. Tập thể hình với tạ nặng để tăng khối cơ nhanh chóng B. Kết hợp sức bền tim mạch và bài tập chức năng theo nhiệm vụ thực tế 25. Khiếm khuyết nào sau đây thường gặp trong rối loạn thần kinh – cơ? D. Thiếu hụt vitamin D gây nhuyễn xương C. Thăng bằng kém và điều hợp kém trong vận động chức năng A. Mất ROM do lắng đọng calci ở khớp gối B. Đau thần kinh tọa lan xuống bàn chân 26. Một bệnh nhân nữ 25 tuổi bị viêm khớp dạng thấp, hạn chế trong việc mặc áo và chải tóc. Điều này thuộc thành phần nào trong ICF? D. Tình trạng trầm cảm ảnh hưởng tới tuân thủ điều trị C. Suy giảm nhận thức chức năng hàng ngày B. Hoạt động bị hạn chế do ảnh hưởng từ khớp vai và bàn tay A. Rối loạn cấu trúc thần kinh trung ương 27. Khi lập kế hoạch bài tập cho người cao tuổi có nguy cơ té ngã, nên chú trọng yếu tố nào? D. Giảm mức độ vận động để tránh làm tổn thương thêm A. Bài tập đối kháng tối đa để cải thiện phản xạ C. Thăng bằng, điều hợp và kiểm soát tư thế trong môi trường an toàn B. Tăng ROM khớp thông qua kéo dãn chủ động 28. Kiểm soát tư thế và bài tập ổn định trong VĐTL chủ yếu nhắm đến yếu tố nào? D. Cải thiện trương lực cơ trong vận động chức năng C. Duy trì nhịp sinh học và điều hòa hormone vận động A. Phục hồi nhịp tim và nhịp thở trong vận động B. Tăng cường khả năng giữ vững và điều chỉnh trục cơ thể 29. Một bệnh nhân nữ 40 tuổi sau tai biến mạch máu não có thể đứng nhưng không tự đi được. Để cải thiện mức độ tham gia theo ICF, cần ưu tiên can thiệp nào? B. Huấn luyện chức năng đi bộ trong nhà và ngoài trời với hỗ trợ thích hợp C. Massage vùng vai gáy để giảm co cứng cơ A. Tập co cơ đẳng trường nhóm cơ chi trên D. Điều hòa hô hấp với kỹ thuật thở chậm và sâu 30. Một bệnh nhân nam sau phẫu thuật gãy xương cánh tay, đã tháo nẹp, ROM hạn chế và đau nhẹ cuối tầm vận động. Bài tập phù hợp nhất để cải thiện ROM là gì? C. Luyện tập sức bền bằng đạp xe cố định để cải thiện chi trên D. Cho tập kéo dãn thụ động tối đa mỗi buổi để phá dính khớp A. Thực hiện kỹ thuật co – nghỉ hoặc giữ – nghỉ B. Tập chủ động đề kháng với tạ nặng để tăng ROM nhanh 31. Tại sao việc duy trì luyện tập sau khi phục hồi là quan trọng trong vận động trị liệu? A. Giúp cơ thể quen với cường độ cao hơn C. Tránh tình trạng tăng quá mức sức mạnh cơ D. Là cách duy nhất để duy trì sức bền tim mạch B. Ngăn ngừa mất hiệu quả do nguyên lý thuận nghịch (reversibility) 32. Một bệnh nhân 35 tuổi có công việc văn phòng ít vận động, đến khám vì đau cổ – vai gáy mạn tính. Chiến lược vận động trị liệu hợp lý nhất là gì? A. Kết hợp bài tập kéo dãn nhóm cơ cổ – vai và tăng kiểm soát tư thế ngồi B. Tập thăng bằng bằng bóng trị liệu để tăng cường sức mạnh thân trên C. Tăng sức mạnh cơ tay bằng tạ đơn để giảm áp lực lên cổ D. Tập aerobic toàn thân để giảm mỡ và cải thiện thể lực 33. Một bệnh nhân nữ 70 tuổi, có tiền sử loãng xương và từng té ngã khi đi trong nhà. Yếu tố nào cần được ưu tiên trong chương trình vận động trị liệu? A. Tập luyện đề kháng tối đa để tăng khối lượng cơ C. Luyện tập thể dục nhịp điệu để cải thiện sức bền tim phổi B. Tăng cường thăng bằng tĩnh – động kết hợp huấn luyện kiểm soát tư thế D. Kéo dãn các nhóm cơ chính để cải thiện linh hoạt 34. Tác dụng của kỹ thuật kéo giãn trong vận động trị liệu là gì? D. Giảm huyết áp tâm thu và hỗ trợ chức năng gan B. Tăng ROM và cải thiện độ linh hoạt của mô mềm C. Tăng tốc độ phản xạ và kiểm soát trục A. Tăng sức mạnh cơ quanh khớp chịu lực 35. Một trong các nguyên tắc chính khi xây dựng chương trình VĐTL là gì? A. Tăng nhanh cường độ và số lần tập trong tuần đầu tiên C. Bỏ qua giai đoạn làm quen để tiết kiệm thời gian điều trị D. Chọn bài tập dựa theo trang thiết bị có sẵn tại cơ sở trị liệu B. Đặt mục tiêu rõ ràng, lượng giá định kỳ và điều chỉnh theo tiến triển 36. Vì sao cần cá nhân hóa chương trình vận động trị liệu cho mỗi bệnh nhân? C. Vì tình trạng thể chất, khiếm khuyết và khả năng phục hồi của mỗi người là khác nhau D. Giúp tiết kiệm thời gian đánh giá và lượng giá kết quả B. Để phù hợp với thiết bị và thời gian trị liệu A. Mỗi người có mục tiêu thẩm mỹ khác nhau 37. Yếu tố nào là then chốt trong kiểm soát tư thế động? A. Co cơ mạnh và nhanh trong các vận động lớn C. Sự phối hợp cảm giác – vận động để duy trì trọng tâm trong giới hạn hỗ trợ B. ROM khớp lớn hơn so với bình thường D. Tư thế chuẩn khi bắt đầu bài tập 38. Một bệnh nhân nam bị tổn thương tủy sống thấp, chức năng chi dưới bị giới hạn, hiện đang luyện tập ngồi vững. Mục tiêu vận động phù hợp theo ICF là gì? D. Tập thể dục nhịp điệu để tăng sức bền tim mạch B. Tập kiểm soát thân mình và thăng bằng tĩnh trong tư thế ngồi C. Tăng đề kháng cổ tay để cải thiện sức nắm A. Tập ROM chi trên để cải thiện chuyển động tay 39. Suy giảm khả năng hiếu khí trong bệnh lý tim mạch cần can thiệp gì? B. Tập aerobic và điều hòa hô hấp để tăng sức bền tim phổi C. Tập chủ động với lực đề kháng tối đa để tăng huyết áp D. Duy trì trạng thái nghỉ kéo dài để giảm mệt mỏi A. Kéo dãn vùng ngực và cổ để tăng thông khí 40. Một bệnh nhân nam 45 tuổi, sau gãy xương cẳng chân trái được bất động 6 tuần. Hiện tại cơ thể yếu, ROM khớp cổ chân giảm và cảm giác mất thăng bằng khi đứng. Lựa chọn tốt nhất để khởi đầu chương trình VĐTL là gì? D. Cho bệnh nhân đi bộ trên máy chạy để cải thiện kiểm soát trục cơ thể A. Bắt đầu bằng các bài tập sức bền toàn thân bằng máy xe đạp C. Tập vận động chủ động – trợ giúp, cải thiện ROM và phối hợp thăng bằng tĩnh B. Thực hiện squat sâu kết hợp thăng bằng động trên bóng mềm 41. Một bệnh nhân nữ bị giới hạn chức năng khớp vai, gây khó khăn trong làm việc nội trợ và chăm sóc cá nhân. Theo ICF, chiến lược phù hợp là gì? D. Rèn luyện điều hợp tay chân để nâng cao phản xạ C. Kéo dãn nhóm cơ ngực để cải thiện tư thế A. Tập sức mạnh cơ đùi và cẳng chân để hỗ trợ đứng lâu B. Luyện tập chức năng cử động vai kết hợp mô phỏng các hoạt động hằng ngày 42. Trong mô hình ICF, cụm từ “giảm chức năng” được hiểu là gì? B. Mất hoàn toàn khả năng vận động tại một chi hoặc khớp C. Giảm trí nhớ và nhận thức liên quan đến bệnh lý thần kinh A. Hạn chế khả năng thực hiện một hoạt động hoặc tham gia xã hội D. Tình trạng thiếu tập trung kéo dài do stress và căng thẳng 43. Một bệnh nhân nữ 65 tuổi sau gãy cổ xương đùi đã mổ thay khớp. Sau 2 tuần, có thể ngồi dậy, ROM còn hạn chế, cơ còn yếu. Lựa chọn nào dưới đây là hợp lý nhất? B. Bài tập chủ động trợ giúp, co cơ đẳng trường và cải thiện tư thế tĩnh D. Tập ngồi xổm và đứng lên – ngồi xuống nhiều lần trong ngày C. Kéo dãn mạnh các cơ quanh hông để tăng ROM nhanh A. Cho đứng trên bóng mềm để cải thiện phản xạ điều hợp 44. Bệnh nhân có phản xạ gân xương yếu và mất cảm giác sâu sau tổn thương tủy sống mức thấp. Điều gì cần ưu tiên trong can thiệp vận động? D. Cho bệnh nhân tập cardio để cải thiện hệ thần kinh tự động C. Thực hiện kéo dãn thụ động các cơ yếu mỗi ngày A. Huấn luyện thăng bằng tĩnh với hỗ trợ và kiểm soát an toàn tuyệt đối B. Tập đề kháng mạnh để cải thiện phản xạ 45. Tình trạng bất động lâu ngày dẫn đến hậu quả nào sau đây? D. Tăng linh hoạt cơ do không bị gò bó chuyển động C. Giảm mật độ xương và yếu cơ do thiếu lực cơ học tác động A. Cải thiện tính ổn định của các khớp lớn B. Tăng sức bền tim phổi do giảm hoạt động thể chất 46. Bệnh nhân bại não có trương lực cơ tăng và di chuyển không hiệu quả. Can thiệp phù hợp là gì? B. Kéo giãn thụ động liên tục để tăng phản xạ gân xương D. Kích thích cơ bằng dòng điện cường độ cao A. Ức chế trương lực bất thường và huấn luyện chiến lược vận động hiệu quả C. Tập thở và aerobic để tăng sức bền tim phổi 47. Một bệnh nhân có thể thực hiện đầy đủ bài tập trị liệu nhưng không thể đi chợ hay tự nấu ăn. Theo ICF, cần tập trung vào can thiệp gì? B. Huấn luyện chức năng thực hiện hoạt động hàng ngày theo nhiệm vụ cụ thể A. Tăng cường ROM khớp vai và cổ tay C. Tập đi trên máy chạy bộ để cải thiện tim mạch D. Duy trì bài tập thư giãn để giảm đau cơ 48. Một bệnh nhân có tình trạng thoái hóa khớp gối 2 bên, đau nhiều khi vận động, không có dấu hiệu viêm. Lựa chọn bài tập nào nên được ưu tiên? B. Tập đi bộ đường dài để làm mạnh cơ quanh gối C. Tập đề kháng với dây thun để tăng cơ nhanh A. Tập vận động trong nước để giảm tải khớp và duy trì vận động chức năng D. Kéo dãn mạnh gân kheo và cơ tứ đầu nhiều lần trong ngày 49. Bài tập rèn luyện sức mạnh và sức bền trong VĐTL có tác dụng gì? B. Cải thiện lực cơ, sức bền cơ và chức năng vận động tổng quát D. Cải thiện khả năng tiếp nhận cảm giác sâu từ ngoại vi C. Kéo dãn các cơ co rút để phục hồi biên độ A. Tăng dẻo dai mô mềm và kích thích tuần hoàn tại chỗ 50. Một bệnh nhân sau tai biến mạch máu não 3 tuần, liệt nửa người phải, có thể thực hiện vận động chủ động nhẹ. Bước can thiệp vận động phù hợp nhất hiện tại là gì? D. Tập luyện sức bền tim phổi bằng cách đi bộ trên băng chuyền A. Thực hiện các bài tập chủ động trợ giúp để tăng hoạt động bên yếu C. Thực hiện co – nghỉ và giữ – nghỉ để tăng ROM tối đa B. Áp dụng bài tập có đề kháng cho chi lành để bù trừ bên yếu 51. Chức năng thể chất bao gồm những yếu tố nào sau đây? C. Khối cơ nạc, mỡ dưới da, độ đàn hồi và nhiệt độ cơ thể B. Tầm vận động, chu vi cơ, huyết áp và tốc độ đi bộ D. Tư thế nghỉ ngơi, mức tiêu hao calo và độ bền khớp nối A. Linh hoạt, thăng bằng, sức bền, sức mạnh và điều hợp vận động 52. Tình trạng điều hợp kém ở người bệnh Parkinson có thể dẫn đến gì? A. Tăng ROM chi dưới và giảm cảm giác sâu C. Mất kiểm soát cơ vòng và trầm cảm D. Phản xạ nhanh và run toàn thân khi nghỉ ngơi B. Giảm tính chính xác của vận động và mất thăng bằng Time's up # Đề Thi# Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
2025 – Nguyên tắc xây dựng bài tập điều hợp và thăng bằng – Bài 3 FREE, Vận động trị liệu Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng