2025 – Nguyên tắc xây dựng bài tập điều hợp và thăng bằng – Bài 1FREEVận động trị liệu Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng 1. Trong bài kiểm tra 5X STS, bệnh nhân được yêu cầu làm gì? B. Với tay theo nhiều hướng khác nhau khi đứng yên A. Đứng trên một chân trong 30 giây liên tiếp C. Ngồi và đứng dậy 5 lần liên tiếp càng nhanh càng tốt, tay khoanh trước ngực D. Ngồi trên bóng mềm và di chuyển trọng tâm ra trước liên tiếp càng nhanh càng tốt, tay khoanh trước ngực 2. Kết quả thấp trong bài kiểm tra The Sharpened Romberg thường gợi ý điều gì? B. Suy giảm trương lực cơ ở chi dưới D. Tổn thương thần kinh sọ chi phối mắt C. Tăng sức mạnh cơ làm mất thăng bằng A. Giảm khả năng kiểm soát thăng bằng khi thông tin cảm giác bị hạn chế 3. Một bệnh nhân sau gãy xương cổ đùi, được chỉ định tập luyện đứng và chuyển tư thế. Bài kiểm tra nào sau đây giúp đánh giá khả năng thực hiện động tác đứng dậy an toàn? B. The Romberg Test C. The Five-times-sit-to-stand test A. The Star Excursion Test D. The Multi-directional Reach Test 4. Một bệnh nhân có khả năng thăng bằng tốt khi đứng yên nhưng mất ổn định khi bước đi. Loại bài tập nào phù hợp nhất? C. Ngồi trên bóng trị liệu và đưa tay qua lại trước mặt A. Bài tập thăng bằng động như bước ngang, bước tiến – lùi trên đường kẻ B. Kéo giãn cơ bụng và thắt lưng để hỗ trợ trục thân D. Tập thở kết hợp với xoay người khi nằm ngửa 5. Một bệnh nhân bị rối loạn tiểu não có dáng đi loạng choạng và điều hợp kém. Mục tiêu đầu tiên của vận động trị liệu nên là gì? D. Tập các bài phản xạ nhanh để phục hồi sự nhạy bén vận động C. Thực hiện kéo giãn nhóm cơ gấp hông để tăng ROM A. Tăng kiểm soát vận động chi dưới thông qua bài tập phối hợp chậm, chính xác B. Luyện tập aerobic với cường độ trung bình để tăng sức bền 6. Trong bài kiểm tra Functional Reach Test, điều nào được yêu cầu thực hiện? A. Với tay ra phía trước xa nhất có thể mà không nhấc gót hoặc di chuyển chân C. Vươn người ngồi trên bóng mềm ra các hướng khác nhau B. Bước ngang 3 bước rồi giữ tư thế 10 giây D. Ngồi và đứng dậy 5 lần liên tiếp càng nhanh càng tốt, tay khoanh trước ngực 7. The Star Excursion Balance Test có mục tiêu chính là gì? A. Đo ROM khớp hông khi xoay thân người D. Đánh giá trương lực cơ chi dưới khi gồng trong tư thế tĩnh C. Tăng phản xạ thần kinh khi chịu lực bất đối xứng, giúp bệnh nhân thực hiện cử động tự chủ trong tư thế đứng mà không làm mất thăng bằng B. Đánh giá khả năng kiểm soát thăng bằng của chi trụ khi chi kia vươn theo nhiều hướng 8. Mục tiêu chính của bài tập điều hợp trong vận động trị liệu là gì? C. Giảm đau cấp tính và tăng khối lượng cơ D. Tăng sức bền tim phổi trong hoạt động toàn thân B. Cải thiện khả năng phối hợp vận động chính xác, hiệu quả và kiểm soát tốt A. Tăng ROM ở các khớp chịu lực lớn 9. Kiểm tra phản ứng tư thế giúp đánh giá khả năng gì của bệnh nhân? A. Duy trì tư thế khi đứng trên một chân trong môi trường yên tĩnh B. Khôi phục thăng bằng sau tác động bất ngờ từ bên ngoài D. Duy trì thăng bằng khi thực hiện các hoạt động chi trên C. Tăng ROM và giảm đau trong tư thế đứng 10. Đặc điểm chung của các bài kiểm tra kiểm soát tư thế dự đoán là gì? D. Thường sử dụng trong giai đoạn nghỉ ngơi hoàn toàn C. Với tay ra phía trước xa nhất có thể mà không nhấc gót hoặc di chuyển chân B. Yêu cầu bệnh nhân thực hiện cử động tự chủ trong tư thế đứng mà không làm mất thăng bằng A. Đánh giá khả năng kiểm soát thăng bằng của chi trụ khi chi kia vươn theo nhiều hướng 11. Loại kiểm soát thăng bằng nào được sử dụng khi người bệnh đứng lên từ tư thế ngồi? A. Kiểm soát tư thế tĩnh với hỗ trợ bằng thị giác D. Phản ứng tư thế tự động khi có yếu tố bất ngờ C. Kiểm soát cảm giác sâu và ROM khớp hông B. Kiểm soát thăng bằng động khi thay đổi tư thế trên bề mặt ổn định 12. Một bệnh nhân nữ 70 tuổi có tiền sử té ngã tại nhà khi quay người nhanh để lấy đồ vật. Can thiệp đầu tiên phù hợp nhất là gì? C. Huấn luyện các bài tập ROM khớp vai và cổ tay B. Tập thăng bằng tĩnh và kiểm soát chuyển động chậm khi xoay người A. Tập sức bền toàn thân bằng xe đạp tại chỗ D. Tập ngồi xổm để tăng trương lực cơ chi dưới 13. Khi thiết kế bài tập thăng bằng cho người cao tuổi, yếu tố nào cần được kiểm soát đầu tiên để đảm bảo an toàn? C. Cường độ tập luyện và số lần lặp lại mỗi động tác A. Số lượng bước đi và độ dài sải chân B. Bề mặt tập luyện, thiết bị hỗ trợ và giám sát chặt chẽ D. Loại cơ tham gia và tỷ lệ khối lượng cơ thể chịu lực 14. Phản ứng tư thế tự động giúp người bệnh duy trì thăng bằng trong tình huống nào? D. Khi bị tác động bất ngờ từ bên ngoài như xe dừng hoặc tăng tốc đột ngột B. Khi ngồi trên ghế lâu và đứng dậy chậm rãi C. Khi chuyển từ nằm sang ngồi trên giường A. Khi đi bộ chậm trên bề mặt phẳng không đổi 15. Một bệnh nhân không giữ được thăng bằng khi nhón gót đứng trên một chân, tay chống hông, gót chân chạm đất sau 10 giây. Điều này được ghi nhận qua bài kiểm tra nào? D. Tandem Walk kiểm tra khả năng đi bộ trên đường hẹp B. The Romberg Test A. The Stork Stand Test C. The SLB kiểm tra lực đẩy khi đứng đối kháng 16. Kết quả nào sau đây trong bài 5X STS là dấu hiệu gợi ý nguy cơ té ngã cao ở người cao tuổi? D. Chân không chạm sàn trong lần đầu đứng dậy B. Thời gian thực hiện trên 15 giây C. Tay không đặt đúng vị trí khi đứng lên A. Hoàn thành bài tập trong vòng 10 giây 17. Một trong những nguyên tắc đạt được thăng bằng tối ưu là gì? B. Tập trung kiểm soát các khớp ngoại biên khi ngồi D. Chuyển trọng lượng ra ngoài chân đế càng nhiều càng tốt A. Tập luyện với tốc độ cao và cường độ tối đa C. Trọng tâm cơ thể cần nằm trong giới hạn diện tích chân đế 18. Một bệnh nhân sau tổn thương dây chằng chéo trước đang phục hồi giai đoạn giữa. Bài kiểm tra nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá khả năng thăng bằng chi trụ? D. Multi-Directional Reach Test với chi trên A. Romberg Test với mắt nhắm B. Star Excursion Balance Test C. Berg Balance Test trong tư thế ngồi 19. Bài kiểm tra nào sau đây thuộc nhóm đánh giá phản ứng tư thế? C. Functional Reach Test A. Timed Up and Go Test B. Push and Release Test D. Star Excursion Balance Test 20. Yếu tố nào sau đây là nền tảng của thăng bằng và điều hợp? D. Hệ miễn dịch và phản xạ tự động A. Tầm vận động và sức mạnh tối đa B. Cảm giác bản thể, thị giác và hệ tiền đình C. Trương lực cơ và tuần hoàn ngoại biên 21. Kiểm soát thăng bằng động xảy ra khi nào? C. Khi cơ thể chuyển động hoặc bề mặt nâng đỡ thay đổi D. Khi thực hiện động tác giãn cơ tĩnh tại kéo dài B. Khi bệnh nhân được cố định trên nẹp chỉnh hình A. Khi ngồi lâu không thay đổi tư thế 22. Một bệnh nhân sau đột quỵ có thể đứng nhưng không giữ được cân bằng khi quay đầu. Can thiệp nào nên được ưu tiên? C. Huấn luyện giữ thăng bằng khi thay đổi hướng nhìn trong tư thế đứng A. Bài tập thở sâu và tăng sức bền tim mạch toàn thân B. Tập ROM chi trên kết hợp nâng tạ nhẹ hai tay D. Thực hiện co cơ đẳng trường các cơ cổ và vai để hỗ trợ đầu 23. Bài kiểm tra Romberg dùng để đánh giá yếu tố nào sau đây? B. Khả năng giữ thăng bằng tĩnh khi mắt mở và nhắm trong tư thế đứng chuẩn C. Phản xạ gân xương trong điều kiện mất thị giác D. Tốc độ di chuyển trên các bề mặt không ổn định A. ROM khớp cổ chân khi mất cân bằng 24. Một bệnh nhân sau tai biến mạch máu não, có thể đứng nhưng bị mất thăng bằng khi bước về phía trước. Bài tập phù hợp nhất là gì? A. Tập nâng tạ chi dưới để tăng cơ lực gối D. Tập thở ngực sâu để tăng oxy máu trong vận động B. Kéo dãn cơ hông và cẳng chân để tăng ROM C. Tập bước tiến – lùi trên đường kẻ với hỗ trợ nếu cần 25. Bài kiểm tra nào yêu cầu bệnh nhân đứng ở tư thế “gót chạm ngón”, nhắm mắt và khoanh tay trước ngực? D. The Modified Reach Test C. The Sharpened Romberg B. The Single-Leg Balance Test A. The Stork Stand Test 26. Trong Stork Stand Test, thời gian giữ thăng bằng lý tưởng cho người lớn bình thường là bao nhiêu? A. 10–15 giây mỗi chân D. 45 giây mỗi chân nếu nhắm mắt B. 20–30 giây mỗi chân C. 60 giây cả hai chân 27. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng nhiều nhất đến khả năng kiểm soát thăng bằng tự động? C. Cường độ co cơ trong động tác chủ ý B. Số lần lặp lại bài tập mỗi ngày D. Sự ổn định cảm xúc của người bệnh trong tập luyện A. Tốc độ và hướng của tác động bất ngờ từ môi trường bên ngoài 28. Thăng bằng tĩnh là gì? C. Duy trì tốc độ di chuyển khi thực hiện nhiều động tác D. Phản xạ tự động khi đứng trên một chân trong bóng tối B. Khả năng thay đổi trọng tâm trong lúc chuyển động nhanh A. Khả năng giữ ổn định tư thế cơ thể khi không di chuyển 29. Trong thực hành lâm sàng, thông tin nào sau đây giúp tiên lượng nguy cơ té ngã cao nhất? B. Tiền sử té ngã kèm mất thăng bằng khi thay đổi tư thế D. Nhịp tim chậm khi nghỉ ngơi kéo dài A. Tuổi trên 65 và có bệnh nền chuyển hóa C. Mất ngủ mạn tính trong vòng 3 tháng 30. Bệnh nhân có thể với tay xa về nhiều hướng mà không thay đổi chân đế, điều này cho thấy gì? C. Mất kiểm soát hệ thị giác khi di chuyển D. Tăng trương lực cơ chi trên ngoài ý muốn B. Khả năng kiểm soát tư thế dự đoán tốt và thăng bằng ổn định A. Cảm giác bản thể bị suy giảm 31. Một bệnh nhân nữ 72 tuổi đến khám sau khi té ngã tại nhà khi đứng dậy từ ghế sofa. Kiểm tra nào sau đây là phù hợp để đánh giá khả năng chuyển tư thế của bệnh nhân? C. The Five-times-sit-to-stand test (5X STS) D. The Tandem Walk Test A. The Berg Balance Scale B. The Stork Stand Test 32. Bài kiểm tra nào yêu cầu người bệnh đứng một chân, không mang giày và thực hiện nhiều lần để tính tổng thời gian? C. Tandem Walk Test A. Single-Leg Balance Stance Test (SLB) D. Berg Balance Test B. Stork Stand Test 33. Một bệnh nhân nam 55 tuổi sau tổn thương tiểu não, gặp khó khăn khi thực hiện các động tác chính xác bằng tay. Bài kiểm tra đơn giản và phù hợp nhất để đánh giá điều hợp là gì? B. Thử nghiệm ngón tay chỉ mũi D. Thang điểm đánh giá cảm giác chủ quan vùng chi trên A. Kiểm tra ROM khớp vai và khuỷu tay C. Đánh giá sức mạnh cơ tay bằng tạ đơn 34. Thăng bằng tĩnh được định nghĩa là gì trong phục hồi chức năng? C. Khả năng duy trì tư thế ngồi lâu không đau D. Tăng sức mạnh cơ để kiểm soát vận động B. Di chuyển liên tục giữa các tư thế trong không gian A. Khả năng duy trì cơ thể trong một tư thế ổn định không di chuyển 35. Bài tập điều hợp nên được xây dựng như thế nào để đạt hiệu quả phục hồi? A. Thực hiện với cường độ tối đa trong thời gian ngắn B. Tiến hành từ đơn giản đến phức tạp, phù hợp với khả năng người bệnh C. Ưu tiên bài tập tĩnh và thụ động để tránh mỏi cơ D. Tập trung vào một nhóm cơ duy nhất trong mỗi buổi 36. Bài kiểm tra nào sau đây được sử dụng phổ biến để đánh giá thăng bằng động thông qua chuyển thế ngồi – đứng? A. The Berg Balance Scale D. The Romberg Sharpened Test C. The Functional Reach Test B. The Five-times-sit-to-stand test 37. Một bệnh nhân có khả năng giữ thăng bằng tốt khi đứng yên, nhưng mất cân bằng khi chuyển tư thế. Khiếm khuyết liên quan đến loại thăng bằng nào? C. Cảm giác sâu B. Thăng bằng động D. Phản ứng thị giác A. Thăng bằng tĩnh 38. Một bệnh nhân bị run chi trên khi thực hiện các thao tác đơn giản, mất chính xác trong vận động. Chiến lược vận động trị liệu phù hợp là gì? D. Duy trì tư thế ngồi tĩnh trong thời gian dài để tránh run A. Tập ROM cổ tay và khớp vai để cải thiện biên độ C. Tập co cơ đẳng trường để giảm trương lực chi trên B. Thực hiện các bài tập điều hợp chậm, có kiểm soát, theo nhịp 39. Thăng bằng tĩnh chủ yếu được đánh giá qua đặc điểm nào sau đây? B. Khả năng duy trì một tư thế đứng hoặc ngồi mà không di chuyển A. Khả năng giữ tư thế khi thay đổi hướng đi đột ngột C. Khả năng đi qua chướng ngại vật mà không té ngã D. Phản xạ cơ khi xoay đầu nhanh trong tư thế đứng 40. Một phương pháp đánh giá điều hợp vận động thường dùng là gì? D. Thang điểm đánh giá đau (VAS) A. Thử nghiệm ngón tay chỉ mũi B. Đo sức mạnh cơ bằng máy đo lực cầm tay C. Bài tập đứng nhắm mắt trên thảm mềm 41. Điều hợp trong vận động trị liệu được định nghĩa là gì? C. Các cử động trơn tru, chính xác và hiệu quả dưới sự kiểm soát tự chủ D. Tăng ROM và lực cơ thông qua phản xạ đối vận A. Sự co cơ tối đa trong các chuỗi vận động chức năng B. Phản xạ tự động của cơ thể khi gặp vật cản 42. Kiểm soát thăng bằng tự động có thể được đánh giá qua tình huống nào? B. Đứng trên xe buýt đang di chuyển và bị dừng đột ngột D. Đứng với hai chân mở rộng và mắt mở C. Nằm nghỉ ngơi và cảm thấy chóng mặt A. Ngồi lâu không thay đổi tư thế 43. Một bệnh nhân có nguy cơ mất thăng bằng khi với tay lấy đồ trên kệ cao. Bài kiểm tra nào có thể giúp lượng giá khả năng kiểm soát tư thế dự đoán của bệnh nhân? B. The Single Leg Stance Test A. The Functional Reach Test C. The 6-Minute Walk Test D. The Timed Up and Go Test 44. Bệnh nhân sau chấn thương thể thao dây chằng chéo trước, đang ở giai đoạn tập luyện chức năng. Bài kiểm tra nào phù hợp để đánh giá khả năng thăng bằng chi trụ trong các hướng khác nhau? C. The Romberg Sharpened D. The 5X Sit-to-Stand A. The Functional Reach Test B. The Star Excursion Balance Test 45. Trong The Romberg Test, việc nhắm mắt giúp đánh giá khả năng sử dụng của hệ nào? D. Hệ tuần hoàn và thần kinh giao cảm B. Hệ vận động ngoại vi A. Hệ cơ hô hấp và thần kinh tự chủ C. Hệ cảm thụ bản thể trong việc duy trì thăng bằng 46. Một trong những nguyên tắc khi thiết kế bài tập thăng bằng là gì? D. Luôn tập ở tốc độ cao để cải thiện điều hợp nhanh B. Tập ngay trên bề mặt không ổn định để tăng phản xạ C. Tăng dần độ khó bằng cách thay đổi tư thế, môi trường và trọng tâm A. Luôn sử dụng dụng cụ hỗ trợ cố định để bảo đảm an toàn 47. Thăng bằng động thường được kiểm tra trong các hoạt động nào sau đây? C. Cố định chi dưới bằng nẹp gối trong tư thế đứng D. Thực hiện động tác kéo dãn thụ động chi trên B. Chuyển tư thế, đi bộ, nhảy, hoặc đứng trên bề mặt không ổn định A. Ngồi tĩnh trên ghế cứng 48. Sau đột quỵ, bệnh nhân có thể đứng nhưng mất thăng bằng khi xoay người lấy vật phía sau. Điều này phản ánh khiếm khuyết gì? B. Suy giảm kiểm soát tư thế dự đoán và điều hợp chi trên A. Mất cảm giác đau khu trú ở chi trên C. Yếu cơ tứ đầu và ROM hông hạn chế D. Tăng phản xạ co cơ do tổn thương rễ thần kinh 49. Thử nghiệm gót trượt trên xương chày (heel to shin test) giúp đánh giá gì? C. Mức độ phối hợp chi dưới trong các vận động có chủ đích B. Sức mạnh cơ gấp – duỗi gối và khả năng giữ thăng bằng D. Biên độ vận động khớp háng và cổ chân bên đối diện A. Khả năng kéo giãn chi dưới trong tư thế nằm 50. Bệnh nhân nữ 65 tuổi có thể đứng vững khi mở mắt, nhưng dễ mất thăng bằng khi nhắm mắt. Điều này cho thấy hệ cảm giác nào đang suy giảm? C. Thính giác – ảnh hưởng từ hệ tiền đình trung ương A. Hệ vận động trung ương và thần kinh sọ D. Tuần hoàn ngoại biên – giảm lưu thông máu não khi đứng B. Cảm giác bản thể – phụ thuộc nhiều vào thị giác 51. Một bệnh nhân nữ 65 tuổi có tiền sử té ngã khi đi trong nhà, thăng bằng tĩnh và cảm giác bản thể suy giảm. Bài tập phù hợp nên bắt đầu với gì? A. Đứng hai chân trên bề mặt phẳng, mắt mở, có hỗ trợ bằng tay D. Ngồi trên bóng trị liệu không hỗ trợ để thử thách trục trọng tâm B. Đứng một chân trên bề mặt xốp, mắt nhắm để kích thích hệ tiền đình C. Tập nhảy tại chỗ và chuyển trọng lượng liên tục để cải thiện phản xạ 52. Bài kiểm tra nào sau đây đánh giá tầm với của chi trên trong các hướng khác nhau? A. The Star Excursion Balance Test C. The Multi-Directional Reach Test D. The Stork Stand Test B. The Single-Leg Balance Test Time's up # Đề Thi# Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
2025 – Nguyên tắc xây dựng bài tập điều hợp và thăng bằng – Bài 3 FREE, Vận động trị liệu Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng