2025 – Sinh lý hệ thần kinh vận động – Bài 1FREEKhoa học thần kinh Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng 1. Khi bị châm kim vào tay, hiện tượng nào sẽ xảy ra ngay lập tức? C. Cứng tay tại chỗ B. Co rút tay lại do phản xạ gấp D. Mất hoàn toàn vận động tay A. Duỗi tay ra xa vật 2. Một bệnh nhân bị mất vận động và cảm giác toàn bộ hai chân, mất phản xạ gân bánh chè và gân gót, khả năng cao nhất là tổn thương ở đâu? A. Thân não D. Hệ thần kinh ngoại biên C. Tủy cổ B. Tủy sống đoạn thắt lưng 3. Dấu hiệu Babinski được kiểm tra bằng cách nào? B. Cạo nhẹ lòng bàn chân A. Đấm nhẹ vào cơ bụng C. Ấn vào vùng trán D. Gõ vào gân cơ gót 4. Khi kích thích đau mạnh vào da, phản xạ nào sẽ xảy ra đầu tiên? D. Phản xạ duỗi chéo C. Phản xạ gấp B. Phản xạ gân cơ A. Phản xạ tư thế 5. Khi phản xạ gân cơ tam đầu bị mất, ta nên nghĩ tới tổn thương mức tủy nào? B. C6-C7 C. T1-T2 A. C5-C6 D. L2-L3 6. Cảm thụ thể nào trong cơ vân chịu trách nhiệm nhận biết độ dài và sự thay đổi chiều dài của cơ? D. Receptor Ruffini C. Cơ quan Pacini A. Suốt cơ B. Thể Golgi 7. Khi cơ co lại hoặc giãn ra, cảm thụ thể nào phản ánh mức trương lực cơ? D. Cơ quan Ruffini A. Suốt cơ C. Tiểu thể Meissner B. Thể Golgi 8. Một bệnh nhân sau tai nạn xe máy bị yếu cả hai chân, còn phản xạ gân gót nhưng mất phản xạ gân bánh chè. Vị trí tổn thương nhiều khả năng nhất là? A. S1-S2 C. C7-T1 B. L2-L4 D. L5-S1 9. Một neuron vận động alpha có thể chi phối bao nhiêu sợi cơ? B. Tối đa 10 sợi cơ A. Một sợi cơ đơn lẻ C. Từ vài ba đến hàng trăm sợi cơ D. Hàng nghìn sợi cơ 10. Tế bào Renshaw nằm ở đâu trong tủy sống? A. Sừng sau B. Sừng trước D. Cột bên C. Vùng trung gian 11. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thần kinh vận động? C. Đường ly tâm A. Trung tâm vận động D. Nhân cảm giác sừng sau B. Bộ phận đáp ứng (cơ, gân) 12. Sự co cứng cơ cục bộ như trong viêm phúc mạc là phản ứng của cơ thể với loại kích thích nào? C. Đau D. Ánh sáng B. Áp suất A. Nhiệt độ 13. Co cứng cơ cục bộ trong viêm phúc mạc là ví dụ của phản xạ nào? A. Phản xạ duỗi chéo C. Phản xạ trương lực cơ B. Phản xạ co cứng cơ D. Phản xạ gân cơ 14. Một bệnh nhân bị mất cảm giác nhiệt và đau ở vùng cổ và hai tay, giữ được cảm giác xúc giác sâu. Đây là đặc trưng của hội chứng nào? C. Hội chứng tháp đơn thuần B. Hội chứng cắt ngang tủy A. Hội chứng trung tâm tủy D. Hội chứng chèn ép rễ thần kinh 15. Mất phản xạ gân bánh chè hai bên gợi ý tổn thương tại mức tủy nào? B. L2-L4 C. C5-C6 D. S1-S2 A. T12-L1 16. Một bệnh nhân sau chấn thương cột sống cổ xuất hiện liệt tứ chi, mất cảm giác dưới mức tổn thương. Đây là biểu hiện của hội chứng nào? B. Hội chứng trung tâm tủy D. Hội chứng chèn ép rễ thần kinh C. Hội chứng cắt ngang tủy hoàn toàn A. Hội chứng Brown-Séquard 17. Neuron liên hợp có vai trò chủ yếu nào trong hệ thần kinh vận động? A. Kết nối và xử lý xung động trước khi tới neuron vận động beta C. Kết nối và xử lý xung động sau khi tới neuron vận động alpha B. Kết nối và xử lý xung động sau khi tới neuron vận động beta D. Kết nối và xử lý xung động trước khi tới neuron vận động alpha 18. Tủy sống đóng vai trò như thế nào trong điều phối vận động? D. Là nơi sản xuất dịch não tủy theo chương trình từ não bộ A. Là trung tâm phối hợp hoạt động cơ theo chương trình từ não bộ C. Là nơi tổng hợp dịch cơ thể theo chương trình từ não bộ B. Là trung tâm ghi nhớ thông tin theo chương trình từ não bộ 19. Chức năng vận động của hệ thần kinh bao gồm kiểm soát những hoạt động nào? B. Hoạt động cơ vân C. Chuyển hóa glucose A. Hô hấp và tiêu hóa D. Tuần hoàn máu ngoại vi 20. Kích thích nào gây ra sự co cơ vân mạnh nhất? D. Kích thích neuron liên hợp B. Kích thích sợi thần kinh Aα C. Kích thích neuron gamma A. Kích thích suốt cơ 21. Đơn vị vận động bao gồm những thành phần nào? D. Một neuron vận động gamma và một gân cơ C. Một neuron vận động alpha B. Một neuron cảm giác và một cơ vân A. Một neuron gamma và một suốt cơ 22. Các sợi thần kinh liên đốt tủy có đặc điểm gì? D. Chỉ dẫn truyền thông tin cảm giác B. Chỉ vận chuyển xung vận động C. Kết nối các đốt tủy khác nhau A. Chỉ đi lên mà không đi xuống 23. Phản xạ gân bánh chè chủ yếu kiểm tra chức năng của đoạn tủy nào? A. L1-L2 B. L2-L4 D. T12-L1 C. L4-L5 24. Phản xạ hỗ trợ dương tính có vai trò gì trong vận động? D. Bảo vệ khớp khỏi tổn thương A. Tăng tiết hormone vận động C. Làm tăng trương lực cơ tĩnh B. Điều chỉnh nhịp bước 25. Khi gây tê toàn thân, hiện tượng nào sau đây xảy ra với các phản xạ co cứng cơ? B. Tăng phản xạ co cứng D. Tăng cảm giác đau A. Mất phản xạ co cứng C. Rung giật cơ toàn thân 26. Thụ thể Golgi nằm ở đâu trong cơ thể? C. Giữa các sợi cơ B. Trong da A. Trong suốt cơ D. Tại gân cơ 27. Sợi thần kinh nào mang xung động từ neuron vận động alpha? D. B sợi A. Aγ B. Aα C. C sợi 28. Vận động có ý thức chủ yếu được điều khiển bởi hệ thần kinh nào? C. Hệ tháp A. Hệ ngoại tháp B. Hệ thần kinh tự chủ D. Hệ giao cảm 29. Khi một sợi cơ bị kéo giãn, receptor nào chịu trách nhiệm tạo phản xạ co cơ? D. Suốt cơ A. Thể Golgi C. Tiểu thể Pacini B. Tiểu thể Meissner 30. Mục đích của ức chế bên trong hệ vận động là gì? B. Giảm thiểu ảnh hưởng đến động tác chính D. Phát sinh rung giật cơ C. Tăng phản xạ tủy sống A. Kích thích tất cả các cơ đồng thời 31. Tổn thương neuron vận động dưới biểu hiện lâm sàng bằng? B. Liệt mềm, mất phản xạ C. Co cứng cơ, rung giật D. Tăng cảm giác đau A. Liệt cứng, tăng phản xạ 32. Khi một neuron vận động alpha bị tổn thương, hiện tượng nào có thể xảy ra? B. Co cơ liên tục C. Tăng phản xạ gân xương A. Tăng trương lực cơ D. Liệt mềm và mất trương lực cơ 33. Neuron vận động gamma có chức năng chủ yếu gì? A. Gây co các sợi cơ vân lớn B. Duy trì trương lực cơ C. Điều khiển tuyến nội tiết D. Dẫn truyền cảm giác đau 34. Dấu hiệu Babinski dương tính thể hiện bằng phản ứng nào? C. Duỗi ngón chân cái và gập các ngón còn lại A. Gập ngón chân cái và xòe các ngón còn lại B. Duỗi ngón chân cái và xòe các ngón còn lại D. Gập ngón chân cái và gập các ngón còn lại 35. Tốc độ dẫn truyền thần kinh tỷ lệ thuận với yếu tố nào sau đây? D. Độ dài dây thần kinh B. Đường kính sợi trục C. Số lượng neuron liên hợp A. Số lượng synap 36. Vận tốc dẫn truyền của một sợi thần kinh phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào? B. Số lượng receptor liên quan D. Đường kính và lớp myelin của sợi thần kinh C. Cường độ kích thích A. Chiều dài sợi thần kinh 37. Cơ chế gây chuột rút liên quan đến yếu tố nào sau đây? A. Thiếu canxi máu B. Feedback dương tính từ receptor đau và cơ D. Mất hoạt động neuron vận động alpha C. Ức chế các neuron gamma 38. Sau khi vào cơ vân, sợi trục của neuron vận động alpha có đặc điểm nào? A. Không phân nhánh D. Đi thẳng tới gân cơ B. Phân chia thành nhiều nhánh nhỏ C. Chia thành hai nhánh lớn 39. Neuron liên hợp trong tủy sống chủ yếu tham gia vào chức năng gì? C. Sản xuất hormone vận động D. Thoái hóa synap thần kinh A. Phát động vận động chủ động B. Phân tích và xử lý thông tin vận động 40. Neuron vận động alpha chi phối chủ yếu loại sợi cơ nào? A. Sợi nội suốt B. Sợi ngoại suốt C. Suốt cơ D. Thể Golgi 41. Một bệnh nhân bị mất phản xạ gân bánh chè có thể tổn thương ở mức tủy nào? C. L2-L4 A. C5-C6 B. S1-S2 D. T12-L1 42. Neuron vận động alpha có chức năng chính là gì? B. Chi phối các sợi cơ vân để tạo ra sự co cơ A. Truyền cảm giác đau về trung ương C. Dẫn truyền cảm giác nhiệt độ D. Chi phối tuyến nội tiết 43. Vận động không ý thức chịu sự kiểm soát chủ yếu bởi cấu trúc nào? A. Vỏ não thùy chẩm C. Thể gối ngoài B. Các nhân dưới vỏ D. Vỏ não thính giác 44. Cơ quan nào sau đây chịu sự điều khiển trực tiếp của hệ thần kinh vận động? B. Da D. Mô mỡ C. Niêm mạc dạ dày A. Cơ vân 45. Chức năng chính của tế bào Renshaw là gì? A. Tăng dẫn truyền thần kinh vận động D. Ức chế cảm giác đau B. Ức chế bên C. Tăng phản xạ vận động 46. Một người sau tai nạn bị tắc động mạch tủy sống trước sẽ có triệu chứng gì? D. Rối loạn ngôn ngữ C. Mất phản xạ đồng tử B. Liệt mềm chi trên A. Mất cảm giác đau 47. Bệnh nhân có mất vận động chủ động chi trên nhiều hơn chi dưới, giảm cảm giác đau và nhiệt ở chi trên, tổn thương có khả năng nhất ở đâu? A. Tủy sống ngực B. Trung tâm tủy cổ D. Rễ thần kinh thắt lưng C. Hành não 48. Suốt cơ gửi thông tin về trung ương chủ yếu qua con đường nào? C. Các dây thần kinh giao cảm D. Sợi hướng tâm cảm giác từ suốt cơ B. Sợi thần kinh không myelin A. Các neuron vận động gamma 49. Khoảng thời gian xuất hiện phản xạ duỗi chéo sau kích thích gây đau là bao nhiêu? D. Sau 5-10 giây A. Ngay lập tức C. Khoảng 0.2-0.5 giây B. 1-2 giây 50. Phản xạ gấp (rút lui) có đặc điểm lan truyền xung động như thế nào? B. Dẫn truyền phân kỳ C. Dẫn truyền theo đường đơn A. Dẫn truyền hội tụ D. Chỉ lan truyền trong da 51. Đơn vị vận động cơ bản của hệ thần kinh vận động gồm những thành phần nào? A. Một neuron vận động và tất cả các sợi cơ mà nó chi phối D. Một tế bào cơ đơn lẻ và một neuron cảm giác B. Một neuron cảm giác và cơ C. Một neuron trung gian và tuyến nội tiết 52. Phản xạ gân cơ nhị đầu cánh tay liên quan đến các đốt tủy nào? B. C4-C5 D. C7-C8 C. C5-C6 A. C6-C7 53. Trong phản xạ gân cơ, cơ chế chủ yếu để khởi phát phản xạ là gì? A. Sự thay đổi áp suất máu D. Tăng tiết dịch khớp B. Sự kéo giãn đột ngột của gân cơ C. Tăng lượng glucose máu 54. Thông tin vận động từ trung tâm cao truyền xuống tủy sống có đặc điểm gì? D. Chỉ qua các hạch giao cảm A. Truyền riêng lẻ, không liên kết C. Điều phối qua các neuron vận động tủy B. Truyền trực tiếp đến cơ mà không qua tủy 55. Khi tủy sống bị tổn thương ở một đốt tủy, hiện tượng nào sau đây thường xuất hiện? B. Mất hoàn toàn cảm giác toàn thân D. Tăng trương lực cơ tự động khắp cơ thể A. Mất hoặc rối loạn vận động tại vùng chi phối của đốt đó C. Tăng tiết mồ hôi toàn thân 56. Hiện tượng "ức chế bên" trong tủy sống liên quan đến hoạt động của tế bào nào? C. Neuron vận động gamma D. Neuron cảm giác A. Neuron liên hợp B. Tế bào Renshaw 57. Một bệnh nhân bị yếu liệt mềm, mất phản xạ gân xương tại chân phải sau chấn thương tủy sống. Loại tổn thương nào phù hợp nhất? D. Hội chứng tiền đình A. Tổn thương neuron vận động trên C. Tổn thương neuron cảm giác B. Tổn thương neuron vận động dưới 58. Tăng phản xạ gân cơ thường gặp trong loại tổn thương thần kinh nào? B. Tổn thương neuron vận động dưới A. Tổn thương neuron vận động trên C. Tổn thương neuron cảm giác D. Tổn thương dây thần kinh ngoại vi 59. Nếu đơn vị vận động bị tổn thương, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra? A. Tăng cảm giác xúc giác C. Tăng tiết hormone B. Mất vận động tại vùng chi phối D. Mất cảm giác thính giác 60. Cảm thụ thể Golgi nằm chủ yếu ở đâu? D. Trung tâm sợi cơ A. Giữa các sợi cơ B. Gân cơ C. Dưới màng xương 61. Dấu hiệu Babinski dương tính gợi ý tổn thương loại neuron nào? D. Dây thần kinh sọ VII B. Neuron vận động trên C. Neuron cảm giác ngoại vi A. Neuron vận động dưới 62. Vai trò của đơn vị vận động là gì trong hoạt động cơ vân? D. Cản trở chuyển động B. Tạo sự co cơ chính xác và phối hợp A. Duy trì cảm giác C. Điều chỉnh tiết dịch não tủy 63. Sau phản xạ gấp, hiện tượng nào xảy ra ở chi đối diện? B. Duỗi chi đối diện C. Rung giật chi đối diện D. Mất cảm giác chi đối diện A. Co cứng chi đối diện 64. Nếu hệ thống neuron vận động gamma bị bất hoạt, hậu quả nào sau đây dễ xảy ra nhất? D. Tăng tiết dịch tủy B. Mất trương lực cơ và kém ổn định tư thế C. Co cứng cơ liên tục A. Tăng phản xạ duỗi 65. Cấu trúc nào kiểm soát hoạt động của các neuron vận động gamma? C. Cấu tạo lưới thân não D. Cuống não dưới B. Vỏ não thính giác A. Hạch gai 66. Phản xạ gân gót (Achilles) phản ánh hoạt động của đoạn tủy nào? D. S3-S4 A. S2 B. C6-C7 C. S1 67. Một bệnh nhân có mất cảm giác đau và nhiệt đối bên cơ thể dưới mức tổn thương, mất cảm giác xúc giác và liệt cùng bên. Chẩn đoán phù hợp nhất là? B. Hội chứng trung tâm tủy A. Hội chứng Brown-Séquard C. Hội chứng chèn ép đuôi ngựa D. Tắc động mạch tủy sống trước 68. Đặc điểm nổi bật của phản xạ gấp là gì? C. Chỉ gây ra một đáp ứng đơn lẻ B. Lan tỏa tín hiệu qua nhiều neuron liên hiệp A. Truyền tín hiệu trực tiếp đến vỏ não D. Bị ức chế bởi phản xạ duỗi 69. Mục đích chính của phản xạ duỗi chéo là gì? A. Làm tăng lực co cơ B. Phối hợp vận động hai chi để tránh xa tác nhân gây đau C. Bảo vệ phản xạ gân cơ D. Ngăn mất nước cơ thể 70. Một bệnh nhân bị đột quỵ não trái xuất hiện liệt cứng nửa người phải, tăng phản xạ gân xương. Cơ chế tổn thương phù hợp nhất là gì? A. Tổn thương neuron vận động trên bên trái D. Chèn ép thần kinh ngoại biên bên phải C. Tổn thương neuron cảm giác bên phải B. Tổn thương neuron vận động dưới bên phải 71. Trong hội chứng trung tâm tủy, các chi nào bị ảnh hưởng nặng hơn? D. Chi trên B. Đầu và mặt C. Cơ hô hấp A. Chi dưới 72. Thông tin cảm giác từ ngoại vi có thể gây ra đáp ứng tức thời ở đâu? A. Vỏ não B. Tủy sống D. Thalamus C. Tiểu não 73. Sợi thần kinh Aα có đặc điểm nào sau đây? A. Đường kính nhỏ, dẫn truyền chậm B. Không có myelin D. Đường kính lớn, dẫn truyền nhanh C. Chi phối suốt cơ 74. Phản xạ nào sau đây giúp duy trì tư thế đứng vững khi đi bộ? A. Phản xạ hỗ trợ dương tính B. Phản xạ gấp C. Phản xạ duỗi chéo D. Phản xạ gân gót 75. Nhân nền não và tiểu não có vai trò gì trong vận động? B. Truyền cảm giác đau khi vận động nhiều C. Tăng cường vận động khi cơ thể mệt mỏi D. Ức chế vận động A. Điều hòa vận động 76. Vai trò của neuron vận động gamma là gì? A. Tạo chuyển động chủ động C. Dẫn truyền cảm giác đau D. Duy trì trương lực cơ qua suốt cơ B. Điều chỉnh nhịp thở 77. Chức năng chính của thụ cảm thể Golgi là gì? B. Duy trì cảm giác nhiệt độ D. Phát hiện mùi vị hóa học A. Phát hiện sự kéo giãn nhanh C. Cung cấp thông tin về trương lực cơ Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi