Ôn tập giữa kỳ – Đề 2 – Bài 2FREESinh lý Khoa Y Đại học Đại Nam 1. Trong căng thẳng, ACTH tăng dẫn đến tăng tiết hormon nào? A. TSH D. Cortisol B. Oxytocin C. FT4 2. Vai trò của ion K⁺ trong cơ thể bao gồm gì? C. Tham gia tái tạo mô D. Duy trì điện thế nghỉ và tái cực màng B. Tham gia đông máu A. Tham gia cấu tạo hemoglobin 3. Điều hòa ngược dương tính thường có ích trong trường hợp nào? C. Khi không có kích thích A. Trong thời gian dài B. Khi nồng độ ion ổn định D. Trong thời gian ngắn 4. Trong bướu giáp đơn thuần, nồng độ TSH thường ở mức nào? C. Không đo được B. Rất thấp D. Bình thường hoặc hơi cao A. Rất cao 5. Trong cơ chế điều hòa huyết áp, tín hiệu từ thụ thể áp lực được truyền đến đâu? C. Cơ quan cảm thụ D. Hệ thần kinh trung ương B. Máu và dịch kẽ A. Tuyến nội tiết 6. Trong bướu giáp đơn thuần, tuyến giáp phì đại do nguyên nhân nào? A. Tăng nồng độ ion Ca²⁺ C. Tăng nồng độ glucose D. Thiếu iod làm tăng TSH B. Giảm nồng độ CO₂ 7. Trong cơ chế đông máu, điều hòa ngược dương tính dẫn đến kết quả gì? A. Giảm hình thành cục máu đông B. Giữ ổn định cục máu đông C. Tăng nồng độ ion D. Hình thành cục máu đông nhanh chóng 8. Trong trường hợp huyết áp thấp, cơ chế nào được kích hoạt? D. Thụ thể áp lực động mạch truyền tín hiệu làm tăng nhịp tim B. Tuyến nội tiết tiết hormon giảm huyết áp A. Thụ thể áp lực động mạch truyền tín hiệu làm chậm nhịp tim C. Phản xạ thần kinh làm giảm co bóp tim 9. Điều hòa ngược âm tính là gì? B. Làm giảm hoạt động của cơ quan khi nồng độ chất giảm C. Không ảnh hưởng đến nồng độ chất D. Làm tăng hoạt động của cơ quan khi nồng độ chất giảm và ngược lại A. Làm tăng hoạt động của cơ quan khi nồng độ chất tăng 10. Tại sao cortisol tăng trong căng thẳng giúp cơ thể thích nghi? B. Vì nó làm tăng co bóp tử cung C. Vì nó làm giảm tiết TSH A. Vì nó làm giảm nhịp tim D. Vì nó cung cấp năng lượng và tăng đáp ứng với stress 11. Trục điều hòa vùng dưới đồi - tuyến yên - tuyến giáp là ví dụ của cơ chế nào? A. Điều hòa ngược dương tính B. Điều hòa thần kinh C. Điều hòa thể dịch không ngược D. Điều hòa ngược âm tính 12. Nồng độ CO₂ trong máu ảnh hưởng đến quá trình nào? A. Dẫn truyền thần kinh C. Tái tạo mô D. Cân bằng axit - base B. Đông máu 13. Trong cơ chế chuyển dạ, điều hòa ngược dương tính dẫn đến kết quả gì? C. Tăng nhịp tim A. Giảm co bóp tử cung B. Giữ ổn định co bóp tử cung D. Tăng co bóp tử cung cho đến khi sinh 14. Trong cơ chế đông máu, ion Ca²⁺ có vai trò gì? B. Tham gia tái tạo mô D. Kích hoạt phản ứng dây chuyền đông máu C. Tham gia chuyển hóa A. Tham gia dẫn truyền thần kinh 15. Ví dụ nào sau đây liên quan đến vai trò của ion trong điều hòa thể dịch? D. Thiếu Ca²⁺ gây co giật A. Tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông C. Phản xạ gân bánh chè B. Co đồng tử khi ánh sáng chiếu vào mắt 16. Hormon có vai trò gì trong điều hòa thể dịch? D. Điều chỉnh hoạt động của cơ quan đích C. Tham gia tái tạo mô A. Tạo điện thế màng B. Tham gia phản xạ thần kinh 17. Trong cơ chế điều hòa huyết áp, nhịp tim giảm khi nào? A. Khi huyết áp thấp B. Khi nồng độ oxy tăng C. Khi nồng độ CO₂ giảm D. Khi huyết áp cao 18. Nồng độ CO₂ trong máu được thải ra qua đâu? A. Thận D. Phổi C. Tim B. Gan 19. Trong căng thẳng, cortisol tăng có vai trò gì? D. Tăng cường đáp ứng với stress B. Tăng co bóp tử cung C. Giảm tiết TSH A. Giảm nhịp tim 20. Tại sao điều hòa ngược dương tính chỉ có ích trong thời gian ngắn? C. Vì nó làm giảm nồng độ hormon B. Vì nó làm tăng quá trình chuyển hóa D. Vì nó gây mất ổn định nếu kéo dài A. Vì nó làm tăng nồng độ ion 21. Ví dụ nào sau đây là điều hòa ngược dương tính? D. Co tử cung trong chuyển dạ C. Điều hòa nồng độ ion B. Điều hòa nồng độ glucose A. Điều hòa huyết áp 22. Trong chuyển dạ, oxytocin gây ra hiện tượng gì? C. Giảm nhịp tim B. Tăng nhịp tim A. Giảm co bóp tử cung D. Tăng co bóp tử cung 23. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần, FT3 và FT4 thường ở mức nào? A. Rất cao B. Rất thấp C. Không đo được D. Bình thường 24. Vai trò của ion Ca²⁺ trong cơ thể bao gồm gì? B. Tham gia tái tạo mô C. Tham gia chuyển hóa A. Tham gia cấu tạo hemoglobin D. Đông máu, dẫn truyền thần kinh, co cơ 25. Hormon có tác dụng với nồng độ như thế nào? B. Chỉ tác dụng trong máu D. Rất thấp nhưng hoạt tính sinh học cao A. Rất cao và không đặc hiệu C. Chỉ tác dụng trong tế bào thần kinh 26. Tại sao ion Ca²⁺ quan trọng trong co cơ? C. Vì nó tham gia chuyển hóa D. Vì nó kích hoạt sự tương tác giữa actin và myosin B. Vì nó tham gia tái tạo mô A. Vì nó tham gia cấu tạo hemoglobin 27. Ion Fe²⁺ tham gia vào quá trình nào? D. Tạo hemoglobin trong hồng cầu A. Dẫn truyền thần kinh B. Đông máu C. Tái tạo mô 28. Trong bướu giáp đơn thuần, nguyên nhân chính là gì? C. Thiếu K⁺ A. Thiếu Ca²⁺ D. Thiếu iod B. Thiếu Fe²⁺ 29. Trong cơ chế chuyển dạ, oxytocin được tiết ra từ đâu? C. Tuyến giáp A. Vùng dưới đồi D. Tuyến yên sau B. Vỏ tuyến thượng thận 30. Hormon cortisol được tiết ra từ đâu? C. Tuyến giáp B. Tuyến yên trước A. Vùng dưới đồi D. Vỏ tuyến thượng thận 31. Trong cơ chế đông máu, yếu tố nào cần thiết? C. Ion Na⁺ A. Ion Fe²⁺ B. Ion K⁺ D. Ion Ca²⁺ 32. Trong căng thẳng, ACTH được kích thích bởi hormon nào? C. FT4 A. TSH D. CRH B. Oxytocin 33. Trong bướu giáp đơn thuần, TSH tăng nhẹ do nguyên nhân nào? B. Giảm nồng độ CO₂ D. Thiếu iod làm giảm sản xuất FT3, FT4 A. Tăng nồng độ ion Ca²⁺ C. Tăng nồng độ glucose 34. Ion Mg²⁺ tham gia vào quá trình nào? A. Tham gia cấu tạo hemoglobin D. Đồng yếu tố enzyme và dẫn truyền thần kinh - cơ C. Tham gia tái tạo mô B. Tham gia đông máu 35. Tại sao nồng độ CO₂ trong máu cần được điều hòa? B. Vì nó tham gia đông máu D. Vì nó ảnh hưởng đến cân bằng axit - bazơ của cơ thể A. Vì nó tham gia dẫn truyền thần kinh C. Vì nó tham gia tái tạo mô 36. Trong cơ chế đông máu, yếu tố nào thể hiện điều hòa ngược dương tính? D. Hình thành cục máu đông khi thành mạch vỡ A. Điều hòa nồng độ ion Ca²⁺ C. Điều hòa nồng độ glucose B. Điều hòa nồng độ oxy 37. Trong bướu giáp đơn thuần, siêu âm tuyến giáp cho kết quả gì? C. Viêm tuyến giáp B. Không có bướu A. Bướu nhân D. Bướu lan tỏa 38. Trục điều hòa CRH - ACTH - cortisol là ví dụ của cơ chế nào? C. Điều hòa thể dịch không ngược A. Điều hòa ngược dương tính D. Điều hòa ngược âm tính B. Điều hòa thần kinh 39. Trong trường hợp huyết áp cao, cơ chế nào được kích hoạt? A. Thụ thể áp lực động mạch truyền tín hiệu làm tăng nhịp tim D. Thụ thể áp lực động mạch truyền tín hiệu làm chậm nhịp tim B. Tuyến nội tiết tiết hormon tăng huyết áp C. Phản xạ thần kinh làm tăng co bóp tim 40. Trong cơ chế đông máu, yếu tố nào kích hoạt fibrinogen thành fibrin? A. Ion Ca²⁺ D. Thrombin C. Ion K⁺ B. Ion Fe²⁺ 41. Hormon CRH được tiết ra từ đâu? B. Vỏ tuyến thượng thận D. Vùng dưới đồi C. Tuyến giáp A. Tuyến yên trước 42. Nồng độ oxy trong máu được giữ ổn định nhờ cơ chế nào? D. Điều hòa hô hấp và tuần hoàn C. Quá trình chuyển hóa B. Phản xạ thần kinh A. Tiết hormon từ tuyến nội tiết 43. Điều hòa ngược âm tính có vai trò gì? D. Giữ ổn định nồng độ chất hoặc hoạt động của cơ quan B. Làm giảm nồng độ chất liên tục C. Tăng quá trình chuyển hóa A. Làm tăng nồng độ chất liên tục 44. Nồng độ oxy trong máu được điều hòa bởi cơ quan nào? B. Tuyến nội tiết A. Gan và thận C. Tủy sống D. Phổi và tim 45. Trong cơ chế đông máu, yếu tố nào kích hoạt phản ứng dây chuyền? D. Tổn thương thành mạch B. Giảm nồng độ CO₂ A. Tăng nồng độ oxy C. Tăng nồng độ glucose 46. Trong cơ chế điều hòa huyết áp, thụ thể áp lực nằm ở đâu? A. Tủy sống D. Thành động mạch C. Máu và dịch kẽ B. Tuyến nội tiết 47. Ví dụ nào sau đây là điều hòa thể dịch? B. Co đồng tử khi ánh sáng chiếu vào mắt A. Phản xạ gân bánh chè C. Tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông D. Tiết ACTH từ tuyến yên trước 48. Ví dụ nào sau đây là điều hòa ngược âm tính? B. Hình thành cục máu đông D. Điều hòa huyết áp qua thụ thể áp lực động mạch A. Co tử cung trong chuyển dạ C. Tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông 49. Hormon ACTH được tiết ra từ đâu? D. Tuyến yên trước A. Vùng dưới đồi B. Vỏ tuyến thượng thận C. Tuyến giáp 50. Tại sao điều hòa ngược âm tính giúp duy trì hằng tính nội môi? C. Vì nó làm tăng quá trình chuyển hóa A. Vì nó làm tăng nồng độ chất liên tục B. Vì nó làm giảm nồng độ chất liên tục D. Vì nó giữ nồng độ chất hoặc hoạt động cơ quan ở mức ổn định 51. Trong căng thẳng, CRH được tiết ra từ đâu? A. Tuyến yên trước C. Tuyến giáp D. Vùng dưới đồi B. Vỏ tuyến thượng thận 52. Hormon FT3 và FT4 được tiết ra từ đâu? B. Tuyến yên trước A. Vùng dưới đồi C. Vỏ tuyến thượng thận D. Tuyến giáp 53. Trong trường hợp căng thẳng, hormon nào tăng tiết? C. FT3 B. Oxytocin D. Cortisol A. TSH 54. Điều hòa ngược dương tính là gì? D. Làm tăng hoạt động của cơ quan khi nồng độ chất tăng và ngược lại C. Không ảnh hưởng đến nồng độ chất B. Giữ ổn định nồng độ chất A. Làm giảm hoạt động của cơ quan khi nồng độ chất tăng 55. Trong cơ chế chuyển dạ, yếu tố nào kích thích co tử cung? D. Oxytocin C. ACTH B. TSH A. Cortisol 56. Tại sao bướu giáp đơn thuần không làm thay đổi đáng kể FT3, FT4? B. Vì nồng độ ion Ca²⁺ tăng C. Vì nồng độ CO₂ giảm D. Vì tuyến giáp tăng sản xuất để bù đắp thiếu iod A. Vì tuyến giáp không hoạt động 57. Trong cơ chế chuyển dạ, yếu tố nào kích thích tiết oxytocin? D. Áp lực từ thai nhi lên cổ tử cung C. Tăng nồng độ glucose A. Tăng nồng độ ion Ca²⁺ B. Giảm nồng độ CO₂ 58. Thiếu ion Fe²⁺ gây ra hiện tượng gì? D. Thiếu máu A. Co giật B. Giảm nhịp tim C. Tăng tiết hormon 59. Hormon TSH được tiết ra từ đâu? C. Tuyến giáp D. Tuyến yên trước A. Vùng dưới đồi B. Vỏ tuyến thượng thận Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi