1000 câu hỏi ôn tập – Bài 7FREEBệnh lý học 1. Cefuroxim điều trị viêm Amidal ở trẻ em với với liều và hàm lượng? A. 125 mg x 2 lần/ngày x 7-10 ngày B. 250-500 mg x 2 lần x 7-10 ngày C. 500-650 mg x 3 lần x 7-10 ngày D. 650-1000 mg x 4 lần x 7-10 ngày 2. Khi lên cơn tăng nhãn áp, cơn đau thường xảy ra vào? A. Mùa lạnh C. Mùa mưa B. Mùa nắng D. Mùa khô 3. Cách dùng thuốc hạ nhãn áp Acetazolamid? B. Cần bổ sung Calci C. Cần bổ sung Kali D. Cần bổ sung Natri A. Cần bổ sung Mg 4. Thuốc Zinnat, Zinmax, Zaniat có thành phần? A. Amoxiciline D. Amoxiciline + acid Clavulanic B. Cefaclor C. Cefuroxim 5. Khi lên cơn tăng nhãn áp, cơn đau thường xảy ra vào lúc? B. Buổi trưa A. Buổi sáng C. Buổi chiều D. Buổi tối 6. Đục thủy tinh thể tuổi già thường gặp ở độ tuổi? B. > 40 tuổi A. > 35 tuổi C. > 45 tuổi D. > 50 tuổi 7. Cefuroxim điều trị viêm Amidal ở người lớn với với liều và hàm lượng? B. 250-500 mg x 2 lần x 7-10 ngày A. 125 mg x 2 lần/ngày x 7-10 ngày C. 500-650 mg x 3 lần x 7-10 ngày D. 650-1000 mg x 4 lần x 7-10 ngày 8. Nếu không điều trị hoặc điều trị không đúng, viêm Amidal sẽ gây biến chứng toàn thân? A. Viêm tấy quanh Amidal D. Tất cả đều đúng B. Abces họng C. Viêm cầu thận cấp 9. Đục thủy tinh thể ở người lớn? A. Nhìn mờ nhanh, đau nhức, chói cộm, sợ ánh sáng B. Nhìn mờ từ từ, đau nhức, chói cộm, sợ ánh sáng C. Nhìn mờ nhanh, không đau nhức không chói cộm, không sợ ánh sáng D. Nhìn mờ từ từ, không đau nhức không chói cộm, không sợ ánh sáng 10. Thuốc hạ nhãn áp Acetazolamid (Diamox, Fonurit) có hàm lượng? A. 0,125 gram B. 0,25 gram D. 1 gram C. 0,5 gram 11. Điều trị viêm mũi cấp tính? B. Xông mũi xoang: thuốc tím, thuốc đỏ A. Xông mũi xoang: nước muối sinh lý, nước đường D. Xông mũi xoang: tinh dầu bạc hà, dầu gió C. Xông mũi xoang: nước chanh, gấc 12. Triệu chứng thực thể của viêm Amidal? A. Niêm mạc hồng, 2 amidal sưng, đỏ, tổ chức bạch huyết hạ họng đỏ, sưng C. Niêm mạc nhợt nhạt, 2 amidal sưng to, tổ chức bạch huyết vòm họng đỏ, sưng D. Niêm mạc trắng bệch, 2 amidal hoại tử, tổ chức bạch huyết vùng vòm họng xung huyết B. Niêm mạc đỏ, 2 amidal sưng, đỏ, tổ chức bạch huyết thành họng đỏ, sưng 13. Để hạ nhãn áp, cần dùng Travatan, Xalatan, Duotrav với liều? B. Nhỏ 1-2 lần vào buổi trưa C. Nhỏ 1-2 lần vào buổi chiều A. Nhỏ 1-2 lần vào buổi sáng, khi mới dậy D. Nhỏ 1-2 lần vào buổi tối trước khi đi ngủ 14. Điều trị viêm mũi cấp tính bằng Ephedrin với hàm lượng? B. Dung dịch 2% D. Dung dịch 4% A. Dung dịch 1% C. Dung dịch 3% 15. Điều trị VA cấp, sát trùng vùng mũi họng bằng? A. Dung dịch Ephedrin 1% B. Dung dịch Ephedrin 2% C. Dung dịch Ephedrin 3% D. Dung dịch Ephedrin 4% 16. Glaucom góc mở? A. Thường gặp ở nam > nữ D. Tất cả đều sai C. Tất cả đều đúng B. Thường gặp ở nữ > nam 17. Triệu chứng của VA cấp tính? A. Trẻ mệt mỏi, sốt cao, đưa đến co giật B. Đau đầu, nhức khớp, sốt nhẹ C. Chảy nước mũi vàng, loãng, có mùi hôi D. Đau răng, đau vùng xoang hàm trên 18. Triệu chứng của viêm mũi cấp tính? B. Đau họng, nhức cơ xương, sốt vừa C. Hắt hơi, nhức đầu, ngạt mũi, sổ mũi D. Khó thở, ngạt mũi, đau lưng A. Đau đầu, sốt cao, mệt mỏi 19. Nhãn áp bình thường ở mắt là? A. 10 – 15 mmHg B. 15 – 20 mmHg D. 30 – 40 mmHg C. 20 – 30 mmHg 20. Điều trị VA cho trẻ sơ sinh bằng? D. Adrenalin 0,1 % B. Naphtazolin 0,05 % A. Ephedrin 1 % C. Sulfarin 21. Paracetamol điều trị triệu chứng viêm Amidal với liều và hàm lượng? C. 60-80 mg/kg/ngày B. 20-60 mg/kg/ngày D. 80-120 mg/kg/ngày A. 5-20 mg/kg/ngày 22. Thuốc giảm đau Paracetamol điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng và liều dùng? C. 1,5 g x 2-3 viên/ngày A. 0,5 g x 2-3 viên/ngày D. 2 g x 2-3 viên/ngày B. 1 g x 2-3 viên/ngày 23. Để hạ nhãn áp, cần dùng Pilocarpin với liều? B. 10-15 phút tra 1 lần C. 15-30 phút tra 1 lần D. 30-45 phút tra 1 lần A. 5-10 phút tra 1 lần 24. Triệu chứng vỡ mủ của viêm tai giữa cấp tính? C. Mủ chảy vào tai trong do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đau nhiều, sốt, bớt ù tai D. Mủ chảy ra tai ngoài do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đau nhiều, sốt, bớt ù tai A. Mủ chảy vào tai trong do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đỡ đau, hết sốt nhưng vẫn còn ù tai B. Mủ chảy ra tai ngoài do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đỡ đau, hết sốt nhưng vẫn còn ù tai 25. Viêm tai giữa cấp tính thường gặp? D. Phụ nữ có thai A. Trẻ em C. Người già B. Người lớn 26. Amoxicilline + a.Clavulanic điều trị viêm Amidal ở người lớn với liều và hàm lượng? C. 500 mg x 3 lần x 5 ngày A. 500 mg x 1 lần x 3 ngày D. 625 mg x 3 lần x 5 ngày B. 625 mg x 3 lần x 3 ngày 27. Nguyên nhân gây viêm tai giữa cấp tính? C. Viêm mũi, họng, VA A. Viêm đường hô hấp dưới D. Tất cả đều đúng B. Viêm thanh quản, viêm phế quản 28. Các bệnh nội khoa có thể gây đục thủy tinh thể? A. Đái tháo đường, bệnh tetani D. Suy thận, rối loạn lipid máu C. Nhồi máu cơ tim, xơ gan B. Cao huyết áp, suy tim 29. Amidal khẩu cái? C. Tổ chức bạch huyết nằm toàn bộ quanh hầu D. Tất cả đều đúng A. Tổ chức bạch huyết nằm 2 bên thành họng B. Tổ chức bạch huyết nằm trên vòm họng 30. Cách dùng thuốc hạ nhãn áp Acetazolamid 0,25g (Diamox, Fonurit)? D. Ngày đầu 1 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau, mỗi ngày ½ viên C. Ngày đầu 2 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau mỗi ngày 1 viên A. Ngày đầu 8 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau mỗi ngày 4 viên B. Ngày đầu 4 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau mỗi ngày 2 viên 31. Nguyên nhân gây viêm Amidal thường gặp nhất? B. Song cầu C. Phế cầu A. Tụ cầu D. Liên cầu 32. VA (Vegelations Adenoides? A. Amidal khẩu cái B. Amidal vòm họng D. Tất cả đều đúng C. Amidal dưới lưỡi 33. Triệu chứng của viêm tai giữa cấp xuất tiết? B. Đau nhói trong tai hay tức ở tai D. Tất cả đều đúng A. Ù tai tiếng vang C. Nghe kém nhiều kiểu truyền âm 34. Nếu Amidal viêm tái đi tái lại nhiều lần? C. Nên bổ sung thuốc kháng viêm Steroid B. Nên điều trị bằng kháng sinh khác A. Nên kiên trì với kháng sinh đang dùng D. Nên cắt Amidal 35. Điều trị viêm Amidal bằng Amoxicilin, Amoxiciline + acid Clavulanic với thời gian? B. 1 tuần D. Tất cả đều sai C. 1 tháng A. 1 ngày 36. Thuốc giảm đau Aspirin điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng và liều dùng? A. Aspirin 0,1 g x 2-3 viên/ngày B. Aspirin 0,5 g x 2-3 viên/ngày D. Aspirin 1 g x 2-3 viên/ngày C. Aspirin 0,75 g x 2-3 viên/ngày 37. Để hạ nhãn áp, có thể dùng Manitol theo đường? C. Truyền tĩnh mạch chậm A. Truyền động mạch chậm D. Truyền tĩnh mạch nhanh B. Truyền động mạch nhanh 38. Amidal là từ chỉ cấu trúc? C. Amidan dưới lưỡi D. Tất cả đều đúng A. Amidal vòm họng B. Amidal khẩu cái 39. Điều trị VA mạn, tốt nhất? B. Nên nạo VA D. Không làm gì cả C. Nên cắt Amidal A. Nên điều trị bằng kháng sinh một đợt 40. Sâu răng có biểu hiện? B. Bệnh ở tổ chức mềm của răng A. Bệnh ở tổ chức cứng của răng D. Tất cả đều sai C. Bệnh ở tổ chức cứng và mềm của răng 41. Điều trị VA bằng thuốc sát khuẩn, chống viêm Argyrol cho trẻ em với nồng độ? A. 1 % C. 3 % D. 4 % B. 2 % 42. Nguyên nhân của viêm tai giữa cấp xuất tiết? A. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa tai giữa và tai ngoài D. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa màng nhĩ và tai trong C. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa tai trong và tai ngoài B. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa tai giữa và tai trong 43. Triệu chứng đục thủy tinh thể ở trẻ em? A. Bé nhìn không rõ D. Tất cả đều đúng B. Mắt nhắm kín, sợ ánh sáng, lé… C. Chậm mọc răng, hay bị co giật 44. Triệu chứng báo hiệu một cơn tăng nhãn áp cấp tính góc đóng? B. Nhức đầu thường xuyên, mờ mắt, nhìn vào nguồn sáng thấy bình thường C. Thỉnh thoảng nhức đầu, mờ mắt, nhìn vào nguồn sáng thấy quầng xanh đỏ A. Bình thường D. Nhức đầu, thỉnh thoảng mờ mắt, cộm xốn, chảy nước mắt 45. Tăng nhãn áp góc đóng thường gặp ở? B. Người > 20 tuổi C. Người > 30 tuổi A. Người > 10 tuổi D. Người > 40 tuổi 46. Viêm tai giữa cấp tính? D. Tất cả đều đúng B. Là hiện tượng viêm mủ cấp tính ở tai giữa A. Là hiện tượng viêm mủ cấp tính ở tai ngoài C. Là hiện tượng viêm mủ cấp tính ở tai trong 47. Cơn tăng nhãn áp có triệu chứng? C. Thị lực giảm nhanh, cương tụ kết mạc cùng đồ B. Thị lực giảm chậm, cương tụ kết mạc rìa D. Thị lực giảm nhanh, cương tụ kết mạc rìa A. Thị lực bình thường, cương tụ kết mạc cùng đồ 48. Phòng bệnh viêm mũi cấp tính? B. Không uống nước lạnh, nước đá C. Không ngủ dưới quạt, máy lạnh D. Tất cả đều đúng A. Tránh lạnh đột ngột, giữ ấm cổ, ngực trong mùa lạnh 49. Triệu chứng giai đoạn đầu của viêm tai giữa cấp tính? D. Sốt cao, ngạt mũi, sổ mũi C. Sốt vừa, khò khè, đau họng B. Sốt nhẹ, hắt hơi, khó thở A. Không sốt, sổ mũi, khò khè 50. Xét nghiệm cận lâm sàng của viêm Amidal? D. Bạch cầu tăng, tốc độ máu lắng tăng C. Bạch cầu tăng, tốc độ máu lắng giảm A. Bạch cầu giảm, tốc độ máu lắng giảm B. Bạch cầu giảm, tốc độ lắng máu tăng 51. Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể? C. Sử dụng Non Corticoid ngắn ngày B. Sử dụng Corticoid lâu ngày D. Sử dụng Non Corticoid lâu ngày A. Sử dụng Corticoid ngắn ngày 52. Để hạ nhãn áp, cần dùng Pilocarpin với hàm lượng bao nhiêu? A. 1 – 3 % C. 5 – 7% D. 7 – 10% B. 3 – 5 % 53. Điều trị VA cho trẻ sơ sinh bằng Adrenalin với nồng độ? C. 0,2 % B. 0,1 % D. 0,3 % A. 0,05 % 54. Điều trị nạo VA cho trẻ em? C. Từ 6 tháng đến 1 tuổi B. Từ 3 đến 6 tháng A. < 3 tháng D. > 1 tuổi 55. Triệu chứng cơ năng của viêm Amidal? D. Ẩm ướt, đau họng phía hạ thanh môn C. Khô, rát họng quanh vòm họng A. Khô, rát họng quanh vị trí Amidal B. Ẩm ướt, đau họng phía trước Amidal 56. Điều trị VA cho trẻ từ > 12 tuổi bằng dung dịch nhỏ mũi Naphtazolin có nồng độ? B. 0,75 % A. 0,05 % C. 0,1 % D. 0,2 % 57. Điều trị VA cho trẻ từ 7 – 12 tuổi bằng dung dịch nhỏ mũi Naphtazolin có nồng độ? B. 0,75 % D. 0,2 % A. 0,05 % C. 0,1 % 58. Tăng nhãn áp? B. Bị ở cả 2 mắt, một mắt bị trước, một mắt bị sau C. Tất cả đều đúng D. Tất cả đều sai A. Bị ở cả 2 mắt đồng thời 59. Điều trị VA bằng dung dịch nhỏ mũi Naphtazolin? D. Tất cả đều sai B. Cho trẻ < 7 tuổi C. Cho trẻ > 7 tuổi A. Cho tất cả các trẻ em bị VA 60. Điều trị VA cho trẻ em bằng dung dịch nhỏ mũi Ephedrin có nồng độ? B. 2 % D. 4 % C. 3 % A. 1 % 61. Biến chứng của VA? A. Viêm phổi C. Viêm thanh quản, khí quản và phế quản D. Viêm amidal khẩu cái B. Thủng màng nhĩ 62. Để hạ nhãn áp, có thể dùng Manitol với hàm lượng? D. 1 lít C. 750 ml B. 500 ml A. 250 ml 63. Đục thủy tinh thể 1 phần, ở trẻ em có dấu hiệu? C. Đồng tử có màu trắng, màu đen xen lẫn nhau A. Đồng tử có màu trắng B. Đồng tử có màu đen D. Tất cả đều sai 64. Trẻ em sinh ra đã có VA, nhưng sẽ teo đi sau…? D. 6 tuổi A. 3 tuổi C. 5 tuổi B. 4 tuổi 65. Triệu chứng của VA mạn tính? B. Trẻ mệt mỏi, sốt cao, đưa đến co giật C. Trẻ khó thở, phải há miệng để thở A. Ngạt mũi gây khó thở, mũi chảy nước loãng D. Tất cả đều đúng 66. Điều trị viêm Amidal bằng Penicillin với thời gian? C. 1 tuần D. 3 tuần B. 3 ngày A. 1 ngày 67. Amidal khẩu cái viêm cấp hoặc có mủ khi? B. Độc tố vi khuẩn quá yếu bị tổ chức bạch huyết bao vây, tiêu diệt D. Tất cả đều đúng A. Sức đề kháng cơ thể quá mạnh phản ứng lại vi khuẩn xâm nhập C. Sức đề kháng cơ thể kém hoặc do độc tố vi khuẩn quá lớn 68. Tăng nhãn áp sẽ đưa đến mù vì? C. Đứt dây thần kinh thị giác D. Tất cả đều đúng A. Phù dây thần kinh thị giác B. Teo dây thần kinh thị giác 69. Dùng Novocain để giảm đau trong điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng và liều? C. Novocain 3% x 1-1,5 ml A. Novocain 1% x 1-1,5 ml B. Novocain 2% x 1-1,5 ml D. Novocain 4% x 1-1,5 ml 70. Nguyên nhân chính gây viêm mũi cấp tính? A. Chưa xác định D. Nhiễm trùng B. Cảm cúm, thay đổi thời tiết C. Cơ địa mẫn cảm, dị ứng 71. Điều trị dự phòng quan trọng của tăng nhãn áp? C. Cắt mống chu biên A. Laser Yag mở mống mắt chu biên D. Lấy thủy tinh thể và đặt kính nội nhãn B. Cắt bè củng mạc 72. Diễn tiến của viêm tai giữa cấp xuất tiết? C. Diễn tiến nhẹ, tự khỏi, không bị tái phát A. Diễn tiến nhẹ, sau vài ngày có thể tự khỏi, nhưng hay bị tái phát B. Diễn tiến nặng, không tự khỏi, hay bị tái phát D. Diễn tiến nặng, tự khỏi, không bị tái phát 73. Nếu đục thủy tinh thể toàn bộ cả hai mắt ở trẻ em thì phải mổ sớm? A. Từ 1 - 6 tháng tuổi D. Từ 20 – 30 tháng tuổi C. Từ 12 – 20 tháng tuổi B. Từ 6 – 12 tháng tuổi 74. Khi lên cơn tăng nhãn áp, tổng trạng bệnh nhân sẽ? C. Mặt tái xanh, mạch nhanh, huyết áp tăng cao đột ngột, buồn nôn và nôn D. Chỉ đau mắt và chán ăn, buồn nôn, mạch bình thường, huyết áp không thay đổi B. Mặt hồng hào, mạch chậm, huyết áp thấp đột ngột, buồn nôn và nôn A. Bình thường 75. Đặt vấn đề phẫu thuật đục thủy tinh thể ở người lớn? A. Nếu có đục thủy tinh thể là phải mổ C. Đục thủy tinh thể trung tâm và chói sáng khi ra ngoài, ảnh hưởng công việc D. Tất cả đều đúng B. Đục thủy tinh thể ngoại vi, không bị chói sáng, ít ảnh hưởng công việc 76. Dolargan dùng giảm đau mạnh trong điều trị tăng nhãn áp có thể sử dụng bằng? C. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da D. Uống A. Tiêm tĩnh mạch 77. Điều trị viêm tai giữa cấp xuất tiết? A. Thông vòi nhĩ, nếu có dị ứng có thể bơm corticoide vào tai ngoài D. Tất cả đều đúng C. Thông vòi nhĩ, nếu có dị ứng có thể bơm corticoide vào tai trong B. Thông vòi nhĩ, nếu có dị ứng có thể bơm corticoide vào tai giữa 78. Thuốc an thần, giảm đau mạnh điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng? C. Promedol 0,3 g D. Promedol 0,4 g B. Promedol 0,2 g A. Promedol 0,1 g 79. Điều trị viêm mũi cấp tính bằng Argyrol với hàm lượng? D. Dung dịch 7 – 10% A. Dung dịch 1 – 3% C. Dung dịch 5 – 7% B. Dung dịch 3 – 5% 80. Phác đồ điều trị viêm Amidal? D. Súc họng bằng dung dịch Lactat Ringer A. Súc họng bằng dung dịch Glucose C. Súc họng bằng dung dịch NaCl 0,9% B. Súc họng bằng nước tinh khiết 81. Amoxicilline + a.Clavulanic điều trị viêm Amidal ở trẻ em ≥ 40kg với liều và hàm lượng? A. 40 mg/kg/ngày chia 3 lần x 3 ngày C. 40 mg/kg/ngày chia 3 lần x 3 ngày B. 625 mg x 3 lần x 3 ngày D. 625 mg x 3 lần x 5 ngày 82. Điều trị VA bằng kháng sinh Penicillin hoặc Erythromycin hoặc Ampicillin? C. 19 – 25 ngày D. 25 – 30 ngày A. 1 – 7 ngày B. 7 – 19 ngày 83. Thuốc Augmentin, Augmex, Curam, Moxiclav, Amoclavic có thành phần? D. Amoxiciline + acid Clavulanic B. Cefaclor A. Amoxiciline C. Cefuroxim 84. Hội chứng nhiễm trùng của viêm Amidal? A. Rét run, sốt 37,5-38oC, có khi 39oC D. Tất cả đều đúng B. Rét run, sốt 38-39oC, có khi 40oC C. Rét run, sốt 39-40oC, có khi 41oC 85. Điều trị viêm tai giữa cấp xuất tiết bằng Penicillin với liều? C. 3 triệu đơn vị/ngày B. 2 triệu đơn vị/ngày A. 1 triệu đơn vị/ngày D. 4 triệu đơn vị/ngày 86. Nếu không điều trị hoặc điều trị không đúng, viêm Amidal sẽ gây biến chứng tại chỗ? D. Tất cả đều đúng C. Viêm màng tim (nội tâm mạc, ngoại tâm mạc) A. Viêm tấy quanh Amidal, abces họng B. Viêm khớp, viêm cầu thận cấp 87. Điều trị viêm Amidal bằng Ampicillin, Cefuroxim với thời gian? B. 3 ngày D. 7 ngày C. 5 ngày A. 1 ngày 88. Điều trị viêm tai giữa cấp xuất tiết bằng Penicillin hoặc Erythromycin với thời gian? D. 10 – 14 ngày B. 5 – 7 ngày C. 7 – 10 ngày A. 3 – 5 ngày 89. Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể nhiều nhất? B. Chấn thương C. Bệnh nội khoa A. Bẩm sinh D. Tuổi già 90. Nguyên nhân gây viêm mũi cấp tính? D. Tất cả đều đúng B. Cơ địa mẫn cảm, dị ứng A. Cảm cúm, thay đổi thời tiết C. Nhiễm trùng 91. Amoxicilline điều trị viêm Amidal ở người lớn với liều và hàm lượng? B. 125-250 mg x 2 lần C. 250-500 mg x 3 lần A. 75-125 mg x 1 lần D. 500-650 mg x 4 lần 92. Đục thủy tinh thể toàn bộ, ở trẻ em có dấu hiệu? C. Đồng tử có màu trắng, màu đen xen lẫn nhau B. Đồng tử có màu đen D. Tất cả đều sai A. Đồng tử có màu trắng 93. Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể bẩm sinh? B. Mẹ bị cảm cúm trong thời kỳ mang thai C. Tất cả đều đúng D. Tất cả đều sai A. Cha mẹ bị giang mai 94. Điều trị viêm Amidal bằng Erythromycin với thời gian? D. 10 ngày B. 3 ngày A. 1 ngày C. 7 ngày 95. Hạ sốt, giảm đau, an thần trong điều trị viêm Amidal? A. Paracetamol, Seduxen… B. Erythromycin, Amoxicillin… C. Tanakan, Duxil… D. Vastarel, Daflon Time's up # Tổng Hợp# Chuyên Ngành