1000 câu hỏi ôn tập – Bài 7FREEBệnh lý học 1. Cefuroxim điều trị viêm Amidal ở người lớn với với liều và hàm lượng? C. 500-650 mg x 3 lần x 7-10 ngày D. 650-1000 mg x 4 lần x 7-10 ngày B. 250-500 mg x 2 lần x 7-10 ngày A. 125 mg x 2 lần/ngày x 7-10 ngày 2. Tăng nhãn áp góc đóng thường gặp ở? B. Người > 20 tuổi A. Người > 10 tuổi C. Người > 30 tuổi D. Người > 40 tuổi 3. Triệu chứng của VA cấp tính? A. Trẻ mệt mỏi, sốt cao, đưa đến co giật C. Chảy nước mũi vàng, loãng, có mùi hôi D. Đau răng, đau vùng xoang hàm trên B. Đau đầu, nhức khớp, sốt nhẹ 4. Nguyên nhân gây viêm Amidal thường gặp nhất? C. Phế cầu D. Liên cầu B. Song cầu A. Tụ cầu 5. Điều trị viêm mũi cấp tính bằng Ephedrin với hàm lượng? C. Dung dịch 3% D. Dung dịch 4% B. Dung dịch 2% A. Dung dịch 1% 6. Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể bẩm sinh? D. Tất cả đều sai A. Cha mẹ bị giang mai C. Tất cả đều đúng B. Mẹ bị cảm cúm trong thời kỳ mang thai 7. Cefuroxim điều trị viêm Amidal ở trẻ em với với liều và hàm lượng? B. 250-500 mg x 2 lần x 7-10 ngày A. 125 mg x 2 lần/ngày x 7-10 ngày D. 650-1000 mg x 4 lần x 7-10 ngày C. 500-650 mg x 3 lần x 7-10 ngày 8. Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể? D. Sử dụng Non Corticoid lâu ngày A. Sử dụng Corticoid ngắn ngày C. Sử dụng Non Corticoid ngắn ngày B. Sử dụng Corticoid lâu ngày 9. Điều trị VA cấp, sát trùng vùng mũi họng bằng? C. Dung dịch Ephedrin 3% A. Dung dịch Ephedrin 1% B. Dung dịch Ephedrin 2% D. Dung dịch Ephedrin 4% 10. Cách dùng thuốc hạ nhãn áp Acetazolamid 0,25g (Diamox, Fonurit)? B. Ngày đầu 4 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau mỗi ngày 2 viên D. Ngày đầu 1 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau, mỗi ngày ½ viên C. Ngày đầu 2 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau mỗi ngày 1 viên A. Ngày đầu 8 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau mỗi ngày 4 viên 11. Đục thủy tinh thể 1 phần, ở trẻ em có dấu hiệu? C. Đồng tử có màu trắng, màu đen xen lẫn nhau B. Đồng tử có màu đen A. Đồng tử có màu trắng D. Tất cả đều sai 12. Điều trị viêm tai giữa cấp xuất tiết? C. Thông vòi nhĩ, nếu có dị ứng có thể bơm corticoide vào tai trong B. Thông vòi nhĩ, nếu có dị ứng có thể bơm corticoide vào tai giữa D. Tất cả đều đúng A. Thông vòi nhĩ, nếu có dị ứng có thể bơm corticoide vào tai ngoài 13. Điều trị VA cho trẻ sơ sinh bằng Adrenalin với nồng độ? D. 0,3 % C. 0,2 % A. 0,05 % B. 0,1 % 14. Nếu đục thủy tinh thể toàn bộ cả hai mắt ở trẻ em thì phải mổ sớm? A. Từ 1 - 6 tháng tuổi C. Từ 12 – 20 tháng tuổi B. Từ 6 – 12 tháng tuổi D. Từ 20 – 30 tháng tuổi 15. Điều trị viêm Amidal bằng Erythromycin với thời gian? A. 1 ngày D. 10 ngày B. 3 ngày C. 7 ngày 16. Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể nhiều nhất? A. Bẩm sinh B. Chấn thương D. Tuổi già C. Bệnh nội khoa 17. Triệu chứng đục thủy tinh thể ở trẻ em? A. Bé nhìn không rõ C. Chậm mọc răng, hay bị co giật B. Mắt nhắm kín, sợ ánh sáng, lé… D. Tất cả đều đúng 18. Thuốc Augmentin, Augmex, Curam, Moxiclav, Amoclavic có thành phần? B. Cefaclor C. Cefuroxim D. Amoxiciline + acid Clavulanic A. Amoxiciline 19. Cách dùng thuốc hạ nhãn áp Acetazolamid? D. Cần bổ sung Natri B. Cần bổ sung Calci A. Cần bổ sung Mg C. Cần bổ sung Kali 20. Biến chứng của VA? B. Thủng màng nhĩ C. Viêm thanh quản, khí quản và phế quản D. Viêm amidal khẩu cái A. Viêm phổi 21. Phác đồ điều trị viêm Amidal? A. Súc họng bằng dung dịch Glucose D. Súc họng bằng dung dịch Lactat Ringer C. Súc họng bằng dung dịch NaCl 0,9% B. Súc họng bằng nước tinh khiết 22. Điều trị viêm Amidal bằng Penicillin với thời gian? A. 1 ngày D. 3 tuần B. 3 ngày C. 1 tuần 23. Triệu chứng báo hiệu một cơn tăng nhãn áp cấp tính góc đóng? C. Thỉnh thoảng nhức đầu, mờ mắt, nhìn vào nguồn sáng thấy quầng xanh đỏ D. Nhức đầu, thỉnh thoảng mờ mắt, cộm xốn, chảy nước mắt B. Nhức đầu thường xuyên, mờ mắt, nhìn vào nguồn sáng thấy bình thường A. Bình thường 24. Amidal khẩu cái viêm cấp hoặc có mủ khi? C. Sức đề kháng cơ thể kém hoặc do độc tố vi khuẩn quá lớn B. Độc tố vi khuẩn quá yếu bị tổ chức bạch huyết bao vây, tiêu diệt D. Tất cả đều đúng A. Sức đề kháng cơ thể quá mạnh phản ứng lại vi khuẩn xâm nhập 25. Diễn tiến của viêm tai giữa cấp xuất tiết? B. Diễn tiến nặng, không tự khỏi, hay bị tái phát D. Diễn tiến nặng, tự khỏi, không bị tái phát C. Diễn tiến nhẹ, tự khỏi, không bị tái phát A. Diễn tiến nhẹ, sau vài ngày có thể tự khỏi, nhưng hay bị tái phát 26. Để hạ nhãn áp, có thể dùng Manitol với hàm lượng? C. 750 ml D. 1 lít A. 250 ml B. 500 ml 27. Triệu chứng giai đoạn đầu của viêm tai giữa cấp tính? C. Sốt vừa, khò khè, đau họng B. Sốt nhẹ, hắt hơi, khó thở D. Sốt cao, ngạt mũi, sổ mũi A. Không sốt, sổ mũi, khò khè 28. Thuốc giảm đau Aspirin điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng và liều dùng? A. Aspirin 0,1 g x 2-3 viên/ngày B. Aspirin 0,5 g x 2-3 viên/ngày C. Aspirin 0,75 g x 2-3 viên/ngày D. Aspirin 1 g x 2-3 viên/ngày 29. Đặt vấn đề phẫu thuật đục thủy tinh thể ở người lớn? D. Tất cả đều đúng B. Đục thủy tinh thể ngoại vi, không bị chói sáng, ít ảnh hưởng công việc A. Nếu có đục thủy tinh thể là phải mổ C. Đục thủy tinh thể trung tâm và chói sáng khi ra ngoài, ảnh hưởng công việc 30. Tăng nhãn áp? C. Tất cả đều đúng A. Bị ở cả 2 mắt đồng thời D. Tất cả đều sai B. Bị ở cả 2 mắt, một mắt bị trước, một mắt bị sau 31. Triệu chứng thực thể của viêm Amidal? B. Niêm mạc đỏ, 2 amidal sưng, đỏ, tổ chức bạch huyết thành họng đỏ, sưng C. Niêm mạc nhợt nhạt, 2 amidal sưng to, tổ chức bạch huyết vòm họng đỏ, sưng A. Niêm mạc hồng, 2 amidal sưng, đỏ, tổ chức bạch huyết hạ họng đỏ, sưng D. Niêm mạc trắng bệch, 2 amidal hoại tử, tổ chức bạch huyết vùng vòm họng xung huyết 32. Trẻ em sinh ra đã có VA, nhưng sẽ teo đi sau…? D. 6 tuổi A. 3 tuổi C. 5 tuổi B. 4 tuổi 33. Nguyên nhân gây viêm tai giữa cấp tính? D. Tất cả đều đúng C. Viêm mũi, họng, VA B. Viêm thanh quản, viêm phế quản A. Viêm đường hô hấp dưới 34. Thuốc Zinnat, Zinmax, Zaniat có thành phần? A. Amoxiciline C. Cefuroxim D. Amoxiciline + acid Clavulanic B. Cefaclor 35. Dolargan dùng giảm đau mạnh trong điều trị tăng nhãn áp có thể sử dụng bằng? A. Tiêm tĩnh mạch B. Tiêm dưới da D. Uống C. Tiêm bắp 36. Amidal khẩu cái? B. Tổ chức bạch huyết nằm trên vòm họng C. Tổ chức bạch huyết nằm toàn bộ quanh hầu D. Tất cả đều đúng A. Tổ chức bạch huyết nằm 2 bên thành họng 37. VA (Vegelations Adenoides? C. Amidal dưới lưỡi D. Tất cả đều đúng A. Amidal khẩu cái B. Amidal vòm họng 38. Điều trị VA bằng thuốc sát khuẩn, chống viêm Argyrol cho trẻ em với nồng độ? A. 1 % C. 3 % D. 4 % B. 2 % 39. Paracetamol điều trị triệu chứng viêm Amidal với liều và hàm lượng? A. 5-20 mg/kg/ngày C. 60-80 mg/kg/ngày D. 80-120 mg/kg/ngày B. 20-60 mg/kg/ngày 40. Nếu không điều trị hoặc điều trị không đúng, viêm Amidal sẽ gây biến chứng toàn thân? A. Viêm tấy quanh Amidal C. Viêm cầu thận cấp B. Abces họng D. Tất cả đều đúng 41. Điều trị VA cho trẻ từ > 12 tuổi bằng dung dịch nhỏ mũi Naphtazolin có nồng độ? D. 0,2 % B. 0,75 % A. 0,05 % C. 0,1 % 42. Để hạ nhãn áp, có thể dùng Manitol theo đường? D. Truyền tĩnh mạch nhanh B. Truyền động mạch nhanh A. Truyền động mạch chậm C. Truyền tĩnh mạch chậm 43. Đục thủy tinh thể ở người lớn? D. Nhìn mờ từ từ, không đau nhức không chói cộm, không sợ ánh sáng A. Nhìn mờ nhanh, đau nhức, chói cộm, sợ ánh sáng C. Nhìn mờ nhanh, không đau nhức không chói cộm, không sợ ánh sáng B. Nhìn mờ từ từ, đau nhức, chói cộm, sợ ánh sáng 44. Viêm tai giữa cấp tính? A. Là hiện tượng viêm mủ cấp tính ở tai ngoài C. Là hiện tượng viêm mủ cấp tính ở tai trong D. Tất cả đều đúng B. Là hiện tượng viêm mủ cấp tính ở tai giữa 45. Nguyên nhân chính gây viêm mũi cấp tính? A. Chưa xác định D. Nhiễm trùng C. Cơ địa mẫn cảm, dị ứng B. Cảm cúm, thay đổi thời tiết 46. Khi lên cơn tăng nhãn áp, cơn đau thường xảy ra vào? B. Mùa nắng D. Mùa khô C. Mùa mưa A. Mùa lạnh 47. Nếu Amidal viêm tái đi tái lại nhiều lần? A. Nên kiên trì với kháng sinh đang dùng C. Nên bổ sung thuốc kháng viêm Steroid B. Nên điều trị bằng kháng sinh khác D. Nên cắt Amidal 48. Nguyên nhân gây viêm mũi cấp tính? B. Cơ địa mẫn cảm, dị ứng C. Nhiễm trùng A. Cảm cúm, thay đổi thời tiết D. Tất cả đều đúng 49. Viêm tai giữa cấp tính thường gặp? B. Người lớn A. Trẻ em D. Phụ nữ có thai C. Người già 50. Cơn tăng nhãn áp có triệu chứng? B. Thị lực giảm chậm, cương tụ kết mạc rìa C. Thị lực giảm nhanh, cương tụ kết mạc cùng đồ A. Thị lực bình thường, cương tụ kết mạc cùng đồ D. Thị lực giảm nhanh, cương tụ kết mạc rìa 51. Sâu răng có biểu hiện? A. Bệnh ở tổ chức cứng của răng C. Bệnh ở tổ chức cứng và mềm của răng D. Tất cả đều sai B. Bệnh ở tổ chức mềm của răng 52. Phòng bệnh viêm mũi cấp tính? B. Không uống nước lạnh, nước đá D. Tất cả đều đúng C. Không ngủ dưới quạt, máy lạnh A. Tránh lạnh đột ngột, giữ ấm cổ, ngực trong mùa lạnh 53. Đục thủy tinh thể tuổi già thường gặp ở độ tuổi? A. > 35 tuổi D. > 50 tuổi B. > 40 tuổi C. > 45 tuổi 54. Triệu chứng của VA mạn tính? B. Trẻ mệt mỏi, sốt cao, đưa đến co giật C. Trẻ khó thở, phải há miệng để thở A. Ngạt mũi gây khó thở, mũi chảy nước loãng D. Tất cả đều đúng 55. Điều trị VA cho trẻ từ 7 – 12 tuổi bằng dung dịch nhỏ mũi Naphtazolin có nồng độ? C. 0,1 % A. 0,05 % D. 0,2 % B. 0,75 % 56. Các bệnh nội khoa có thể gây đục thủy tinh thể? A. Đái tháo đường, bệnh tetani D. Suy thận, rối loạn lipid máu B. Cao huyết áp, suy tim C. Nhồi máu cơ tim, xơ gan 57. Điều trị viêm Amidal bằng Ampicillin, Cefuroxim với thời gian? B. 3 ngày D. 7 ngày C. 5 ngày A. 1 ngày 58. Amidal là từ chỉ cấu trúc? B. Amidal khẩu cái A. Amidal vòm họng D. Tất cả đều đúng C. Amidan dưới lưỡi 59. Glaucom góc mở? D. Tất cả đều sai C. Tất cả đều đúng A. Thường gặp ở nam > nữ B. Thường gặp ở nữ > nam 60. Xét nghiệm cận lâm sàng của viêm Amidal? C. Bạch cầu tăng, tốc độ máu lắng giảm A. Bạch cầu giảm, tốc độ máu lắng giảm B. Bạch cầu giảm, tốc độ lắng máu tăng D. Bạch cầu tăng, tốc độ máu lắng tăng 61. Khi lên cơn tăng nhãn áp, cơn đau thường xảy ra vào lúc? B. Buổi trưa D. Buổi tối C. Buổi chiều A. Buổi sáng 62. Điều trị VA bằng dung dịch nhỏ mũi Naphtazolin? A. Cho tất cả các trẻ em bị VA D. Tất cả đều sai B. Cho trẻ < 7 tuổi C. Cho trẻ > 7 tuổi 63. Triệu chứng vỡ mủ của viêm tai giữa cấp tính? A. Mủ chảy vào tai trong do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đỡ đau, hết sốt nhưng vẫn còn ù tai B. Mủ chảy ra tai ngoài do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đỡ đau, hết sốt nhưng vẫn còn ù tai D. Mủ chảy ra tai ngoài do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đau nhiều, sốt, bớt ù tai C. Mủ chảy vào tai trong do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đau nhiều, sốt, bớt ù tai 64. Dùng Novocain để giảm đau trong điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng và liều? B. Novocain 2% x 1-1,5 ml A. Novocain 1% x 1-1,5 ml D. Novocain 4% x 1-1,5 ml C. Novocain 3% x 1-1,5 ml 65. Hạ sốt, giảm đau, an thần trong điều trị viêm Amidal? B. Erythromycin, Amoxicillin… C. Tanakan, Duxil… A. Paracetamol, Seduxen… D. Vastarel, Daflon 66. Điều trị VA cho trẻ sơ sinh bằng? B. Naphtazolin 0,05 % C. Sulfarin D. Adrenalin 0,1 % A. Ephedrin 1 % 67. Amoxicilline điều trị viêm Amidal ở người lớn với liều và hàm lượng? B. 125-250 mg x 2 lần C. 250-500 mg x 3 lần A. 75-125 mg x 1 lần D. 500-650 mg x 4 lần 68. Điều trị viêm tai giữa cấp xuất tiết bằng Penicillin hoặc Erythromycin với thời gian? C. 7 – 10 ngày A. 3 – 5 ngày B. 5 – 7 ngày D. 10 – 14 ngày 69. Thuốc an thần, giảm đau mạnh điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng? D. Promedol 0,4 g A. Promedol 0,1 g C. Promedol 0,3 g B. Promedol 0,2 g 70. Triệu chứng của viêm tai giữa cấp xuất tiết? C. Nghe kém nhiều kiểu truyền âm D. Tất cả đều đúng A. Ù tai tiếng vang B. Đau nhói trong tai hay tức ở tai 71. Triệu chứng cơ năng của viêm Amidal? C. Khô, rát họng quanh vòm họng B. Ẩm ướt, đau họng phía trước Amidal D. Ẩm ướt, đau họng phía hạ thanh môn A. Khô, rát họng quanh vị trí Amidal 72. Điều trị VA cho trẻ em bằng dung dịch nhỏ mũi Ephedrin có nồng độ? B. 2 % D. 4 % C. 3 % A. 1 % 73. Nguyên nhân của viêm tai giữa cấp xuất tiết? B. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa tai giữa và tai trong A. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa tai giữa và tai ngoài C. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa tai trong và tai ngoài D. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa màng nhĩ và tai trong 74. Thuốc hạ nhãn áp Acetazolamid (Diamox, Fonurit) có hàm lượng? D. 1 gram C. 0,5 gram A. 0,125 gram B. 0,25 gram 75. Khi lên cơn tăng nhãn áp, tổng trạng bệnh nhân sẽ? A. Bình thường B. Mặt hồng hào, mạch chậm, huyết áp thấp đột ngột, buồn nôn và nôn D. Chỉ đau mắt và chán ăn, buồn nôn, mạch bình thường, huyết áp không thay đổi C. Mặt tái xanh, mạch nhanh, huyết áp tăng cao đột ngột, buồn nôn và nôn 76. Điều trị dự phòng quan trọng của tăng nhãn áp? A. Laser Yag mở mống mắt chu biên D. Lấy thủy tinh thể và đặt kính nội nhãn C. Cắt mống chu biên B. Cắt bè củng mạc 77. Triệu chứng của viêm mũi cấp tính? D. Khó thở, ngạt mũi, đau lưng A. Đau đầu, sốt cao, mệt mỏi B. Đau họng, nhức cơ xương, sốt vừa C. Hắt hơi, nhức đầu, ngạt mũi, sổ mũi 78. Đục thủy tinh thể toàn bộ, ở trẻ em có dấu hiệu? C. Đồng tử có màu trắng, màu đen xen lẫn nhau D. Tất cả đều sai B. Đồng tử có màu đen A. Đồng tử có màu trắng 79. Tăng nhãn áp sẽ đưa đến mù vì? A. Phù dây thần kinh thị giác C. Đứt dây thần kinh thị giác D. Tất cả đều đúng B. Teo dây thần kinh thị giác 80. Để hạ nhãn áp, cần dùng Pilocarpin với hàm lượng bao nhiêu? A. 1 – 3 % D. 7 – 10% B. 3 – 5 % C. 5 – 7% 81. Nếu không điều trị hoặc điều trị không đúng, viêm Amidal sẽ gây biến chứng tại chỗ? C. Viêm màng tim (nội tâm mạc, ngoại tâm mạc) B. Viêm khớp, viêm cầu thận cấp D. Tất cả đều đúng A. Viêm tấy quanh Amidal, abces họng 82. Nhãn áp bình thường ở mắt là? A. 10 – 15 mmHg C. 20 – 30 mmHg B. 15 – 20 mmHg D. 30 – 40 mmHg 83. Điều trị viêm Amidal bằng Amoxicilin, Amoxiciline + acid Clavulanic với thời gian? C. 1 tháng B. 1 tuần D. Tất cả đều sai A. 1 ngày 84. Điều trị viêm tai giữa cấp xuất tiết bằng Penicillin với liều? C. 3 triệu đơn vị/ngày D. 4 triệu đơn vị/ngày A. 1 triệu đơn vị/ngày B. 2 triệu đơn vị/ngày 85. Điều trị viêm mũi cấp tính bằng Argyrol với hàm lượng? D. Dung dịch 7 – 10% A. Dung dịch 1 – 3% B. Dung dịch 3 – 5% C. Dung dịch 5 – 7% 86. Điều trị nạo VA cho trẻ em? D. > 1 tuổi C. Từ 6 tháng đến 1 tuổi B. Từ 3 đến 6 tháng A. < 3 tháng 87. Amoxicilline + a.Clavulanic điều trị viêm Amidal ở người lớn với liều và hàm lượng? D. 625 mg x 3 lần x 5 ngày B. 625 mg x 3 lần x 3 ngày C. 500 mg x 3 lần x 5 ngày A. 500 mg x 1 lần x 3 ngày 88. Để hạ nhãn áp, cần dùng Pilocarpin với liều? B. 10-15 phút tra 1 lần A. 5-10 phút tra 1 lần D. 30-45 phút tra 1 lần C. 15-30 phút tra 1 lần 89. Hội chứng nhiễm trùng của viêm Amidal? A. Rét run, sốt 37,5-38oC, có khi 39oC C. Rét run, sốt 39-40oC, có khi 41oC B. Rét run, sốt 38-39oC, có khi 40oC D. Tất cả đều đúng 90. Để hạ nhãn áp, cần dùng Travatan, Xalatan, Duotrav với liều? C. Nhỏ 1-2 lần vào buổi chiều A. Nhỏ 1-2 lần vào buổi sáng, khi mới dậy B. Nhỏ 1-2 lần vào buổi trưa D. Nhỏ 1-2 lần vào buổi tối trước khi đi ngủ 91. Amoxicilline + a.Clavulanic điều trị viêm Amidal ở trẻ em ≥ 40kg với liều và hàm lượng? D. 625 mg x 3 lần x 5 ngày A. 40 mg/kg/ngày chia 3 lần x 3 ngày C. 40 mg/kg/ngày chia 3 lần x 3 ngày B. 625 mg x 3 lần x 3 ngày 92. Thuốc giảm đau Paracetamol điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng và liều dùng? D. 2 g x 2-3 viên/ngày C. 1,5 g x 2-3 viên/ngày A. 0,5 g x 2-3 viên/ngày B. 1 g x 2-3 viên/ngày 93. Điều trị VA bằng kháng sinh Penicillin hoặc Erythromycin hoặc Ampicillin? D. 25 – 30 ngày A. 1 – 7 ngày C. 19 – 25 ngày B. 7 – 19 ngày 94. Điều trị viêm mũi cấp tính? A. Xông mũi xoang: nước muối sinh lý, nước đường D. Xông mũi xoang: tinh dầu bạc hà, dầu gió C. Xông mũi xoang: nước chanh, gấc B. Xông mũi xoang: thuốc tím, thuốc đỏ 95. Điều trị VA mạn, tốt nhất? A. Nên điều trị bằng kháng sinh một đợt B. Nên nạo VA D. Không làm gì cả C. Nên cắt Amidal Time's up # Tổng Hợp# Chuyên Ngành
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai