1000 câu hỏi ôn tập – Bài 7FREEBệnh lý học 1. Điều trị dự phòng quan trọng của tăng nhãn áp? D. Lấy thủy tinh thể và đặt kính nội nhãn C. Cắt mống chu biên B. Cắt bè củng mạc A. Laser Yag mở mống mắt chu biên 2. Thuốc Zinnat, Zinmax, Zaniat có thành phần? D. Amoxiciline + acid Clavulanic A. Amoxiciline C. Cefuroxim B. Cefaclor 3. Glaucom góc mở? B. Thường gặp ở nữ > nam C. Tất cả đều đúng A. Thường gặp ở nam > nữ D. Tất cả đều sai 4. Tăng nhãn áp? D. Tất cả đều sai C. Tất cả đều đúng B. Bị ở cả 2 mắt, một mắt bị trước, một mắt bị sau A. Bị ở cả 2 mắt đồng thời 5. Amoxicilline + a.Clavulanic điều trị viêm Amidal ở người lớn với liều và hàm lượng? C. 500 mg x 3 lần x 5 ngày A. 500 mg x 1 lần x 3 ngày D. 625 mg x 3 lần x 5 ngày B. 625 mg x 3 lần x 3 ngày 6. Điều trị VA cấp, sát trùng vùng mũi họng bằng? D. Dung dịch Ephedrin 4% A. Dung dịch Ephedrin 1% C. Dung dịch Ephedrin 3% B. Dung dịch Ephedrin 2% 7. Nếu đục thủy tinh thể toàn bộ cả hai mắt ở trẻ em thì phải mổ sớm? B. Từ 6 – 12 tháng tuổi D. Từ 20 – 30 tháng tuổi C. Từ 12 – 20 tháng tuổi A. Từ 1 - 6 tháng tuổi 8. Điều trị VA cho trẻ sơ sinh bằng Adrenalin với nồng độ? C. 0,2 % D. 0,3 % B. 0,1 % A. 0,05 % 9. Để hạ nhãn áp, có thể dùng Manitol với hàm lượng? C. 750 ml B. 500 ml A. 250 ml D. 1 lít 10. Hạ sốt, giảm đau, an thần trong điều trị viêm Amidal? A. Paracetamol, Seduxen… C. Tanakan, Duxil… B. Erythromycin, Amoxicillin… D. Vastarel, Daflon 11. Triệu chứng vỡ mủ của viêm tai giữa cấp tính? A. Mủ chảy vào tai trong do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đỡ đau, hết sốt nhưng vẫn còn ù tai B. Mủ chảy ra tai ngoài do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đỡ đau, hết sốt nhưng vẫn còn ù tai D. Mủ chảy ra tai ngoài do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đau nhiều, sốt, bớt ù tai C. Mủ chảy vào tai trong do thủng màng nhĩ, bệnh nhân đau nhiều, sốt, bớt ù tai 12. Nếu không điều trị hoặc điều trị không đúng, viêm Amidal sẽ gây biến chứng tại chỗ? A. Viêm tấy quanh Amidal, abces họng C. Viêm màng tim (nội tâm mạc, ngoại tâm mạc) D. Tất cả đều đúng B. Viêm khớp, viêm cầu thận cấp 13. Đục thủy tinh thể 1 phần, ở trẻ em có dấu hiệu? B. Đồng tử có màu đen D. Tất cả đều sai C. Đồng tử có màu trắng, màu đen xen lẫn nhau A. Đồng tử có màu trắng 14. Paracetamol điều trị triệu chứng viêm Amidal với liều và hàm lượng? C. 60-80 mg/kg/ngày D. 80-120 mg/kg/ngày A. 5-20 mg/kg/ngày B. 20-60 mg/kg/ngày 15. Điều trị nạo VA cho trẻ em? B. Từ 3 đến 6 tháng C. Từ 6 tháng đến 1 tuổi A. < 3 tháng D. > 1 tuổi 16. Để hạ nhãn áp, có thể dùng Manitol theo đường? B. Truyền động mạch nhanh A. Truyền động mạch chậm D. Truyền tĩnh mạch nhanh C. Truyền tĩnh mạch chậm 17. Hội chứng nhiễm trùng của viêm Amidal? C. Rét run, sốt 39-40oC, có khi 41oC B. Rét run, sốt 38-39oC, có khi 40oC A. Rét run, sốt 37,5-38oC, có khi 39oC D. Tất cả đều đúng 18. Tăng nhãn áp sẽ đưa đến mù vì? A. Phù dây thần kinh thị giác D. Tất cả đều đúng C. Đứt dây thần kinh thị giác B. Teo dây thần kinh thị giác 19. Điều trị VA mạn, tốt nhất? A. Nên điều trị bằng kháng sinh một đợt C. Nên cắt Amidal D. Không làm gì cả B. Nên nạo VA 20. Đục thủy tinh thể ở người lớn? D. Nhìn mờ từ từ, không đau nhức không chói cộm, không sợ ánh sáng C. Nhìn mờ nhanh, không đau nhức không chói cộm, không sợ ánh sáng A. Nhìn mờ nhanh, đau nhức, chói cộm, sợ ánh sáng B. Nhìn mờ từ từ, đau nhức, chói cộm, sợ ánh sáng 21. Thuốc Augmentin, Augmex, Curam, Moxiclav, Amoclavic có thành phần? C. Cefuroxim D. Amoxiciline + acid Clavulanic A. Amoxiciline B. Cefaclor 22. Thuốc hạ nhãn áp Acetazolamid (Diamox, Fonurit) có hàm lượng? A. 0,125 gram D. 1 gram B. 0,25 gram C. 0,5 gram 23. Điều trị viêm mũi cấp tính bằng Argyrol với hàm lượng? C. Dung dịch 5 – 7% A. Dung dịch 1 – 3% D. Dung dịch 7 – 10% B. Dung dịch 3 – 5% 24. Nếu Amidal viêm tái đi tái lại nhiều lần? C. Nên bổ sung thuốc kháng viêm Steroid D. Nên cắt Amidal A. Nên kiên trì với kháng sinh đang dùng B. Nên điều trị bằng kháng sinh khác 25. Amidal khẩu cái viêm cấp hoặc có mủ khi? A. Sức đề kháng cơ thể quá mạnh phản ứng lại vi khuẩn xâm nhập D. Tất cả đều đúng B. Độc tố vi khuẩn quá yếu bị tổ chức bạch huyết bao vây, tiêu diệt C. Sức đề kháng cơ thể kém hoặc do độc tố vi khuẩn quá lớn 26. Điều trị VA cho trẻ từ > 12 tuổi bằng dung dịch nhỏ mũi Naphtazolin có nồng độ? B. 0,75 % D. 0,2 % A. 0,05 % C. 0,1 % 27. Triệu chứng giai đoạn đầu của viêm tai giữa cấp tính? A. Không sốt, sổ mũi, khò khè D. Sốt cao, ngạt mũi, sổ mũi C. Sốt vừa, khò khè, đau họng B. Sốt nhẹ, hắt hơi, khó thở 28. Khi lên cơn tăng nhãn áp, tổng trạng bệnh nhân sẽ? B. Mặt hồng hào, mạch chậm, huyết áp thấp đột ngột, buồn nôn và nôn C. Mặt tái xanh, mạch nhanh, huyết áp tăng cao đột ngột, buồn nôn và nôn A. Bình thường D. Chỉ đau mắt và chán ăn, buồn nôn, mạch bình thường, huyết áp không thay đổi 29. Nguyên nhân gây viêm mũi cấp tính? B. Cơ địa mẫn cảm, dị ứng A. Cảm cúm, thay đổi thời tiết C. Nhiễm trùng D. Tất cả đều đúng 30. Thuốc giảm đau Aspirin điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng và liều dùng? C. Aspirin 0,75 g x 2-3 viên/ngày A. Aspirin 0,1 g x 2-3 viên/ngày B. Aspirin 0,5 g x 2-3 viên/ngày D. Aspirin 1 g x 2-3 viên/ngày 31. Điều trị viêm Amidal bằng Erythromycin với thời gian? C. 7 ngày B. 3 ngày D. 10 ngày A. 1 ngày 32. Điều trị viêm Amidal bằng Ampicillin, Cefuroxim với thời gian? B. 3 ngày C. 5 ngày A. 1 ngày D. 7 ngày 33. Điều trị VA bằng thuốc sát khuẩn, chống viêm Argyrol cho trẻ em với nồng độ? A. 1 % B. 2 % C. 3 % D. 4 % 34. Triệu chứng đục thủy tinh thể ở trẻ em? C. Chậm mọc răng, hay bị co giật D. Tất cả đều đúng A. Bé nhìn không rõ B. Mắt nhắm kín, sợ ánh sáng, lé… 35. Cách dùng thuốc hạ nhãn áp Acetazolamid 0,25g (Diamox, Fonurit)? B. Ngày đầu 4 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau mỗi ngày 2 viên D. Ngày đầu 1 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau, mỗi ngày ½ viên C. Ngày đầu 2 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau mỗi ngày 1 viên A. Ngày đầu 8 viên, chia làm 2 lần, 2 ngày sau mỗi ngày 4 viên 36. Biến chứng của VA? B. Thủng màng nhĩ D. Viêm amidal khẩu cái C. Viêm thanh quản, khí quản và phế quản A. Viêm phổi 37. Điều trị VA bằng dung dịch nhỏ mũi Naphtazolin? D. Tất cả đều sai B. Cho trẻ < 7 tuổi A. Cho tất cả các trẻ em bị VA C. Cho trẻ > 7 tuổi 38. Amidal là từ chỉ cấu trúc? A. Amidal vòm họng C. Amidan dưới lưỡi B. Amidal khẩu cái D. Tất cả đều đúng 39. Điều trị viêm tai giữa cấp xuất tiết bằng Penicillin với liều? C. 3 triệu đơn vị/ngày B. 2 triệu đơn vị/ngày D. 4 triệu đơn vị/ngày A. 1 triệu đơn vị/ngày 40. Cơn tăng nhãn áp có triệu chứng? D. Thị lực giảm nhanh, cương tụ kết mạc rìa B. Thị lực giảm chậm, cương tụ kết mạc rìa C. Thị lực giảm nhanh, cương tụ kết mạc cùng đồ A. Thị lực bình thường, cương tụ kết mạc cùng đồ 41. Nguyên nhân của viêm tai giữa cấp xuất tiết? C. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa tai trong và tai ngoài D. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa màng nhĩ và tai trong B. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa tai giữa và tai trong A. Do mất thăng bằng áp lực không khí giữa tai giữa và tai ngoài 42. Thuốc an thần, giảm đau mạnh điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng? D. Promedol 0,4 g C. Promedol 0,3 g B. Promedol 0,2 g A. Promedol 0,1 g 43. Điều trị VA bằng kháng sinh Penicillin hoặc Erythromycin hoặc Ampicillin? C. 19 – 25 ngày A. 1 – 7 ngày B. 7 – 19 ngày D. 25 – 30 ngày 44. Khi lên cơn tăng nhãn áp, cơn đau thường xảy ra vào lúc? D. Buổi tối B. Buổi trưa A. Buổi sáng C. Buổi chiều 45. Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể nhiều nhất? D. Tuổi già A. Bẩm sinh C. Bệnh nội khoa B. Chấn thương 46. Thuốc giảm đau Paracetamol điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng và liều dùng? B. 1 g x 2-3 viên/ngày A. 0,5 g x 2-3 viên/ngày D. 2 g x 2-3 viên/ngày C. 1,5 g x 2-3 viên/ngày 47. Sâu răng có biểu hiện? C. Bệnh ở tổ chức cứng và mềm của răng A. Bệnh ở tổ chức cứng của răng B. Bệnh ở tổ chức mềm của răng D. Tất cả đều sai 48. Phòng bệnh viêm mũi cấp tính? D. Tất cả đều đúng A. Tránh lạnh đột ngột, giữ ấm cổ, ngực trong mùa lạnh C. Không ngủ dưới quạt, máy lạnh B. Không uống nước lạnh, nước đá 49. Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể bẩm sinh? B. Mẹ bị cảm cúm trong thời kỳ mang thai C. Tất cả đều đúng D. Tất cả đều sai A. Cha mẹ bị giang mai 50. Điều trị VA cho trẻ sơ sinh bằng? C. Sulfarin A. Ephedrin 1 % B. Naphtazolin 0,05 % D. Adrenalin 0,1 % 51. Nguyên nhân gây viêm tai giữa cấp tính? D. Tất cả đều đúng A. Viêm đường hô hấp dưới C. Viêm mũi, họng, VA B. Viêm thanh quản, viêm phế quản 52. Điều trị viêm Amidal bằng Penicillin với thời gian? D. 3 tuần C. 1 tuần B. 3 ngày A. 1 ngày 53. Cefuroxim điều trị viêm Amidal ở người lớn với với liều và hàm lượng? B. 250-500 mg x 2 lần x 7-10 ngày C. 500-650 mg x 3 lần x 7-10 ngày D. 650-1000 mg x 4 lần x 7-10 ngày A. 125 mg x 2 lần/ngày x 7-10 ngày 54. Nhãn áp bình thường ở mắt là? D. 30 – 40 mmHg A. 10 – 15 mmHg B. 15 – 20 mmHg C. 20 – 30 mmHg 55. Cách dùng thuốc hạ nhãn áp Acetazolamid? C. Cần bổ sung Kali B. Cần bổ sung Calci D. Cần bổ sung Natri A. Cần bổ sung Mg 56. Các bệnh nội khoa có thể gây đục thủy tinh thể? D. Suy thận, rối loạn lipid máu B. Cao huyết áp, suy tim A. Đái tháo đường, bệnh tetani C. Nhồi máu cơ tim, xơ gan 57. Nguyên nhân chính gây viêm mũi cấp tính? B. Cảm cúm, thay đổi thời tiết A. Chưa xác định D. Nhiễm trùng C. Cơ địa mẫn cảm, dị ứng 58. Amoxicilline + a.Clavulanic điều trị viêm Amidal ở trẻ em ≥ 40kg với liều và hàm lượng? B. 625 mg x 3 lần x 3 ngày D. 625 mg x 3 lần x 5 ngày A. 40 mg/kg/ngày chia 3 lần x 3 ngày C. 40 mg/kg/ngày chia 3 lần x 3 ngày 59. Điều trị VA cho trẻ từ 7 – 12 tuổi bằng dung dịch nhỏ mũi Naphtazolin có nồng độ? B. 0,75 % D. 0,2 % C. 0,1 % A. 0,05 % 60. Viêm tai giữa cấp tính thường gặp? A. Trẻ em B. Người lớn D. Phụ nữ có thai C. Người già 61. Đục thủy tinh thể tuổi già thường gặp ở độ tuổi? C. > 45 tuổi A. > 35 tuổi D. > 50 tuổi B. > 40 tuổi 62. Điều trị viêm mũi cấp tính? A. Xông mũi xoang: nước muối sinh lý, nước đường B. Xông mũi xoang: thuốc tím, thuốc đỏ C. Xông mũi xoang: nước chanh, gấc D. Xông mũi xoang: tinh dầu bạc hà, dầu gió 63. Nếu không điều trị hoặc điều trị không đúng, viêm Amidal sẽ gây biến chứng toàn thân? C. Viêm cầu thận cấp B. Abces họng A. Viêm tấy quanh Amidal D. Tất cả đều đúng 64. VA (Vegelations Adenoides? D. Tất cả đều đúng A. Amidal khẩu cái B. Amidal vòm họng C. Amidal dưới lưỡi 65. Điều trị viêm tai giữa cấp xuất tiết? C. Thông vòi nhĩ, nếu có dị ứng có thể bơm corticoide vào tai trong A. Thông vòi nhĩ, nếu có dị ứng có thể bơm corticoide vào tai ngoài B. Thông vòi nhĩ, nếu có dị ứng có thể bơm corticoide vào tai giữa D. Tất cả đều đúng 66. Triệu chứng thực thể của viêm Amidal? A. Niêm mạc hồng, 2 amidal sưng, đỏ, tổ chức bạch huyết hạ họng đỏ, sưng B. Niêm mạc đỏ, 2 amidal sưng, đỏ, tổ chức bạch huyết thành họng đỏ, sưng D. Niêm mạc trắng bệch, 2 amidal hoại tử, tổ chức bạch huyết vùng vòm họng xung huyết C. Niêm mạc nhợt nhạt, 2 amidal sưng to, tổ chức bạch huyết vòm họng đỏ, sưng 67. Điều trị viêm Amidal bằng Amoxicilin, Amoxiciline + acid Clavulanic với thời gian? A. 1 ngày C. 1 tháng B. 1 tuần D. Tất cả đều sai 68. Diễn tiến của viêm tai giữa cấp xuất tiết? C. Diễn tiến nhẹ, tự khỏi, không bị tái phát D. Diễn tiến nặng, tự khỏi, không bị tái phát B. Diễn tiến nặng, không tự khỏi, hay bị tái phát A. Diễn tiến nhẹ, sau vài ngày có thể tự khỏi, nhưng hay bị tái phát 69. Điều trị VA cho trẻ em bằng dung dịch nhỏ mũi Ephedrin có nồng độ? A. 1 % B. 2 % C. 3 % D. 4 % 70. Để hạ nhãn áp, cần dùng Travatan, Xalatan, Duotrav với liều? C. Nhỏ 1-2 lần vào buổi chiều A. Nhỏ 1-2 lần vào buổi sáng, khi mới dậy B. Nhỏ 1-2 lần vào buổi trưa D. Nhỏ 1-2 lần vào buổi tối trước khi đi ngủ 71. Đục thủy tinh thể toàn bộ, ở trẻ em có dấu hiệu? D. Tất cả đều sai B. Đồng tử có màu đen C. Đồng tử có màu trắng, màu đen xen lẫn nhau A. Đồng tử có màu trắng 72. Nguyên nhân gây viêm Amidal thường gặp nhất? A. Tụ cầu C. Phế cầu B. Song cầu D. Liên cầu 73. Triệu chứng của viêm tai giữa cấp xuất tiết? D. Tất cả đều đúng C. Nghe kém nhiều kiểu truyền âm A. Ù tai tiếng vang B. Đau nhói trong tai hay tức ở tai 74. Dùng Novocain để giảm đau trong điều trị tăng nhãn áp với hàm lượng và liều? D. Novocain 4% x 1-1,5 ml B. Novocain 2% x 1-1,5 ml A. Novocain 1% x 1-1,5 ml C. Novocain 3% x 1-1,5 ml 75. Triệu chứng của VA cấp tính? B. Đau đầu, nhức khớp, sốt nhẹ A. Trẻ mệt mỏi, sốt cao, đưa đến co giật D. Đau răng, đau vùng xoang hàm trên C. Chảy nước mũi vàng, loãng, có mùi hôi 76. Amidal khẩu cái? A. Tổ chức bạch huyết nằm 2 bên thành họng B. Tổ chức bạch huyết nằm trên vòm họng C. Tổ chức bạch huyết nằm toàn bộ quanh hầu D. Tất cả đều đúng 77. Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể? A. Sử dụng Corticoid ngắn ngày C. Sử dụng Non Corticoid ngắn ngày D. Sử dụng Non Corticoid lâu ngày B. Sử dụng Corticoid lâu ngày 78. Điều trị viêm mũi cấp tính bằng Ephedrin với hàm lượng? B. Dung dịch 2% A. Dung dịch 1% C. Dung dịch 3% D. Dung dịch 4% 79. Đặt vấn đề phẫu thuật đục thủy tinh thể ở người lớn? D. Tất cả đều đúng A. Nếu có đục thủy tinh thể là phải mổ C. Đục thủy tinh thể trung tâm và chói sáng khi ra ngoài, ảnh hưởng công việc B. Đục thủy tinh thể ngoại vi, không bị chói sáng, ít ảnh hưởng công việc 80. Điều trị viêm tai giữa cấp xuất tiết bằng Penicillin hoặc Erythromycin với thời gian? D. 10 – 14 ngày B. 5 – 7 ngày A. 3 – 5 ngày C. 7 – 10 ngày 81. Triệu chứng báo hiệu một cơn tăng nhãn áp cấp tính góc đóng? B. Nhức đầu thường xuyên, mờ mắt, nhìn vào nguồn sáng thấy bình thường D. Nhức đầu, thỉnh thoảng mờ mắt, cộm xốn, chảy nước mắt A. Bình thường C. Thỉnh thoảng nhức đầu, mờ mắt, nhìn vào nguồn sáng thấy quầng xanh đỏ 82. Amoxicilline điều trị viêm Amidal ở người lớn với liều và hàm lượng? B. 125-250 mg x 2 lần D. 500-650 mg x 4 lần A. 75-125 mg x 1 lần C. 250-500 mg x 3 lần 83. Để hạ nhãn áp, cần dùng Pilocarpin với hàm lượng bao nhiêu? C. 5 – 7% D. 7 – 10% B. 3 – 5 % A. 1 – 3 % 84. Cefuroxim điều trị viêm Amidal ở trẻ em với với liều và hàm lượng? A. 125 mg x 2 lần/ngày x 7-10 ngày D. 650-1000 mg x 4 lần x 7-10 ngày B. 250-500 mg x 2 lần x 7-10 ngày C. 500-650 mg x 3 lần x 7-10 ngày 85. Để hạ nhãn áp, cần dùng Pilocarpin với liều? C. 15-30 phút tra 1 lần B. 10-15 phút tra 1 lần D. 30-45 phút tra 1 lần A. 5-10 phút tra 1 lần 86. Xét nghiệm cận lâm sàng của viêm Amidal? D. Bạch cầu tăng, tốc độ máu lắng tăng C. Bạch cầu tăng, tốc độ máu lắng giảm B. Bạch cầu giảm, tốc độ lắng máu tăng A. Bạch cầu giảm, tốc độ máu lắng giảm 87. Viêm tai giữa cấp tính? C. Là hiện tượng viêm mủ cấp tính ở tai trong D. Tất cả đều đúng A. Là hiện tượng viêm mủ cấp tính ở tai ngoài B. Là hiện tượng viêm mủ cấp tính ở tai giữa 88. Trẻ em sinh ra đã có VA, nhưng sẽ teo đi sau…? D. 6 tuổi B. 4 tuổi A. 3 tuổi C. 5 tuổi 89. Phác đồ điều trị viêm Amidal? B. Súc họng bằng nước tinh khiết D. Súc họng bằng dung dịch Lactat Ringer A. Súc họng bằng dung dịch Glucose C. Súc họng bằng dung dịch NaCl 0,9% 90. Dolargan dùng giảm đau mạnh trong điều trị tăng nhãn áp có thể sử dụng bằng? C. Tiêm bắp A. Tiêm tĩnh mạch B. Tiêm dưới da D. Uống 91. Triệu chứng cơ năng của viêm Amidal? C. Khô, rát họng quanh vòm họng B. Ẩm ướt, đau họng phía trước Amidal A. Khô, rát họng quanh vị trí Amidal D. Ẩm ướt, đau họng phía hạ thanh môn 92. Khi lên cơn tăng nhãn áp, cơn đau thường xảy ra vào? A. Mùa lạnh D. Mùa khô C. Mùa mưa B. Mùa nắng 93. Triệu chứng của viêm mũi cấp tính? D. Khó thở, ngạt mũi, đau lưng A. Đau đầu, sốt cao, mệt mỏi C. Hắt hơi, nhức đầu, ngạt mũi, sổ mũi B. Đau họng, nhức cơ xương, sốt vừa 94. Triệu chứng của VA mạn tính? D. Tất cả đều đúng B. Trẻ mệt mỏi, sốt cao, đưa đến co giật A. Ngạt mũi gây khó thở, mũi chảy nước loãng C. Trẻ khó thở, phải há miệng để thở 95. Tăng nhãn áp góc đóng thường gặp ở? A. Người > 10 tuổi D. Người > 40 tuổi C. Người > 30 tuổi B. Người > 20 tuổi Time's up # Tổng Hợp# Chuyên Ngành