Đề thi tổng hợp – Đề 1FREEĐại Cương Bệnh Tật Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai 1. Vì sao bệnh sốt rét có thể tái phát sau nhiều năm dù không có tiếp xúc với nguồn lây? D. Ký sinh trùng tồn tại dưới dạng ngủ trong gan B. Hệ miễn dịch không thể nhận diện ký sinh trùng C. Ký sinh trùng có thể tạo vỏ bảo vệ chống lại hệ miễn dịch A. Ký sinh trùng có thể lây truyền qua đường mẹ sang con 2. Phòng bệnh do Shigella tốt nhất bằng cách nào? D. Vệ sinh ăn uống A. Tránh côn trùng đốt C. Đeo khẩu trang B. Truyền máu an toàn 3. Vì sao virus HIV có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể người mặc dù có hệ miễn dịch? D. HIV không gây kích thích đáp ứng miễn dịch B. Hệ miễn dịch của người nhiễm HIV không hoạt động A. Virus có khả năng nhân đôi nhanh chóng C. HIV tấn công và làm suy giảm tế bào lympho T có CD4+ 4. Virus nhân lên trong tế bào sống theo các giai đoạn nào? B. Hấp thụ, xâm nhập, tổng hợp, lắp ráp, phá vỡ tế bào D. Hấp thụ, lắp ráp, tổng hợp, xâm nhập, phá vỡ tế bào C. Tổng hợp, xâm nhập, hấp thụ, lắp ráp, tạo tiểu thể nội bào A. Xâm nhập, tổng hợp, hấp thụ, lắp ráp, phá vỡ tế bào 5. Tại sao một số vi khuẩn có thể kháng lại tác dụng của thuốc kháng sinh? B. Vi khuẩn thay đổi cấu trúc bề mặt để tránh bị nhận diện C. Vi khuẩn có thể tiết enzyme phá hủy kháng sinh D. Vi khuẩn chỉ phát triển khi không có kháng sinh A. Kháng sinh bị bất hoạt ngay khi vào cơ thể 6. Cảm giác đau có chức năng gì đối với cơ thể? B. Cảnh báo cơ thể về tổn thương hoặc nguy hiểm C. Làm giảm phản ứng miễn dịch D. Tăng cường khả năng vận động của cơ A. Làm tăng nhịp tim 7. Tại sao vi khuẩn Gram âm thường khó điều trị hơn vi khuẩn Gram dương? C. Do có màng ngoài chứa lipopolysaccharide ngăn cản sự xâm nhập của kháng sinh D. Do chúng có nhiều enzyme giúp trung hòa thuốc A. Do chúng có tốc độ sinh sản nhanh hơn B. Do chúng có hệ miễn dịch riêng giúp chống lại kháng sinh 8. Tế bào nào có khả năng sản xuất kháng thể? A. Lympho T B. Không phải ba loại tế bào trên D. Tương bào C. Lympho B 9. Yếu tố tiêu hóa vi khuẩn, virus trong cơ thể là gì? C. Dịch tiết D. Thực bào B. Tế bào T A. Kháng thể 10. Điều kiện để một thuốc phát huy được tác dụng toàn thân là gì? B. Đến được vị trí đang có bệnh (tế bào, mô) D. Vào được tuần hoàn chung của cơ thể C. Làm thay đổi chức năng, hoạt động của tế bào A. Được vận chuyển qua màng tế bào 11. Học thuyết bệnh lý tế bào cho rằng bệnh hình thành do nguyên nhân nào? B. Mất cân bằng nội môi C. Rối loạn chức năng D. Xung đột tâm lý A. Tổn thương tại chỗ 12. Thuốc kháng sinh nào thuộc nhóm aminoglycosid? D. Gentamicin C. Metronidazole A. Ciprofloxacin B. Amoxicillin 13. Tại sao một số vi khuẩn có thể gây bệnh ngay cả khi số lượng rất nhỏ? C. Chúng sản xuất độc tố mạnh gây tổn thương mô ngay lập tức A. Chúng có tốc độ sinh trưởng cực nhanh D. Chúng có thể sống ký sinh nội bào để tránh hệ miễn dịch B. Chúng có khả năng kháng lại mọi loại kháng sinh 14. Tác nhân vi sinh vật nào có thể gây tiêu chảy cấp ở trẻ em? C. Virus Dengue A. Virus cúm B. Virus sởi D. Virus Rota 15. Vì sao kháng sinh nhóm beta-lactam không hiệu quả đối với Mycoplasma? C. Mycoplasma sống ký sinh bắt buộc trong tế bào D. Mycoplasma không có vách tế bào A. Mycoplasma có khả năng tiết enzyme phá hủy kháng sinh B. Mycoplasma không có hệ thống tổng hợp protein 16. Cơ chế tác động chính của thuốc điều trị ký sinh trùng nhóm metronidazole là gì? A. Làm suy yếu hệ thống miễn dịch của ký sinh trùng B. Ngăn chặn sự tổng hợp protein của ký sinh trùng D. Làm rối loạn chuyển hóa lipid của ký sinh trùng C. Gây đột biến ADN, làm mất khả năng sống sót của ký sinh trùng 17. Cơ chế chính của thuốc kháng sinh nhóm aminoglycosid là gì? D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn B. Ức chế enzym tham gia sao chép ADN C. Gắn vào ribosome và ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn A. Ngăn chặn tổng hợp peptidoglycan ở thành tế bào 18. Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị loại nhiễm trùng nào? C. Nhiễm trùng do nấm A. Nhiễm trùng do virus B. Nhiễm trùng do vi khuẩn D. Nhiễm trùng do ký sinh trùng 19. Yếu tố nào quyết định một vi khuẩn có thể gây nhiễm khuẩn bệnh viện? B. Khả năng kháng thuốc cao và tồn tại lâu trong môi trường bệnh viện D. Có thể bám dính và hình thành biofilm trên dụng cụ y tế A. Có khả năng sống ký sinh bắt buộc trên cơ thể người C. Có độc lực mạnh và gây bệnh trên tất cả bệnh nhân 20. Phản ứng quá mức của hệ miễn dịch với tác nhân gây bệnh được gọi là gì? D. Tự miễn A. Kháng nguyên C. Dị ứng B. Nhiễm khuẩn 21. Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (AIDS) có đặc điểm nào? B. Thực bào không tiêu hóa được vi khuẩn C. Cơ thể dễ bị nhiễm nhiều mầm bệnh cơ hội A. Giảm miễn dịch qua trung gian tế bào D. Giảm cả miễn dịch đặc hiệu và không đặc hiệu 22. Hàng rào bảo vệ cơ thể chống lại sự xâm nhập của vi sinh vật là gì? C. Nước mắt A. Da B. Nước bọt D. Chất nhầy 23. Tại sao vi khuẩn Gram âm thường khó điều trị hơn vi khuẩn Gram dương? B. Có khả năng biến đổi nhanh chóng để thích nghi với môi trường A. Thành tế bào mỏng hơn nên ít bị tác động bởi kháng sinh D. Có lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide ngăn cản kháng sinh xâm nhập C. Hệ thống bơm tống thuốc ra ngoài hoạt động mạnh hơn 24. Tại sao cơ thể có thể duy trì thân nhiệt ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau? A. Do sự co giãn tự động của các cơ bắp B. Do cơ chế điều hòa thần kinh - nội tiết của vùng dưới đồi D. Do hệ tuần hoàn kiểm soát nhiệt độ máu liên tục C. Do sự hoạt động mạnh mẽ của tuyến giáp 25. Cơ chế tác động chính của thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam là gì? A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn B. Phá hủy thành tế bào vi khuẩn D. Ức chế quá trình trao đổi chất của vi khuẩn C. Ngăn chặn quá trình sao chép ADN 26. Cách phòng chống hiệu quả nhất đối với bệnh do virus gây ra là gì? C. Tiêm vắc xin để tạo miễn dịch chủ động B. Sử dụng các thuốc ức chế virus liên tục A. Tăng cường bổ sung kháng sinh D. Dùng thuốc kháng viêm để giảm triệu chứng 27. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm giun sán ở người là gì? B. Ăn thực phẩm hoặc uống nước nhiễm trứng giun sán D. Ăn quá nhiều đồ ngọt C. Hít phải không khí ô nhiễm A. Tiếp xúc với bệnh nhân nhiễm giun 28. Hình thể của nhóm vi khuẩn nào có khuynh hướng xếp thành hình đặc biệt? D. Cầu khuẩn A. Trực khuẩn gram (-) C. Xoắn khuẩn B. Trực khuẩn gram (+) 29. Cách phòng nhiễm khuẩn do trực khuẩn mủ xanh tốt nhất là gì? B. Đeo khẩu trang C. Uống thuốc dự phòng khi tiếp xúc với bệnh nhân A. Vệ sinh môi trường, đặc biệt là môi trường bệnh viện D. Rửa tay bằng nước sạch 30. Nguyên tắc quan trọng nhất trong việc sử dụng vắc xin sống giảm độc lực là gì? D. Cần bảo quản đúng điều kiện để tránh mất hoạt tính A. Chỉ sử dụng cho người trưởng thành có hệ miễn dịch hoàn chỉnh C. Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch B. Luôn cần tiêm nhắc lại mỗi 6 tháng để duy trì miễn dịch 31. Cảm giác đau có vai trò gì trong bảo vệ cơ thể? B. Cảnh báo cơ thể về tổn thương để kịp thời tránh các tác nhân nguy hiểm D. Kích thích sản xuất tế bào máu để tăng tốc quá trình sửa chữa mô C. Giảm phản ứng miễn dịch để hạn chế tổn thương mô A. Giúp cơ thể tăng tiết hormone tăng trưởng để phục hồi mô bị tổn thương 32. Tác dụng chọn lọc của thuốc là gì? A. Làm mất tác dụng của thuốc dùng kèm C. Mạnh nhất đối với một tác nhân gây bệnh B. Rõ rệt nhất trên một cơ quan nào đó trong cơ thể D. Làm mất hết các triệu chứng của bệnh 33. Cơ thể phục hồi sau các tổn thương bằng cách nào? B. Tăng đáp ứng miễn dịch D. Tăng sinh các tế bào mới C. Tăng cung cấp máu A. Tăng đáp ứng viêm 34. Tác nhân nào có thể gây sốt ở cơ thể người? D. Sự thay đổi thời tiết B. Tăng huyết áp C. Thiếu nước A. Vi khuẩn, virus hoặc các chất gây viêm 35. Quá trình viêm giúp cơ thể loại bỏ tác nhân gây hại theo cách nào? D. Giảm tiết cytokine để hạn chế phản ứng miễn dịch quá mức B. Huy động bạch cầu đến vị trí viêm để tiêu diệt vi sinh vật A. Tăng tổng hợp kháng thể để trung hòa tác nhân gây bệnh C. Làm giảm lưu lượng máu đến vùng tổn thương để hạn chế lây lan 36. Virus có đặc điểm gì khác so với vi khuẩn? A. Có kích thước lớn hơn vi khuẩn B. Không thể tự sinh sản mà phải sống ký sinh trong tế bào chủ C. Tự tạo ra chất dinh dưỡng để tồn tại D. Có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh 37. Tại sao cơ thể có phản ứng viêm? B. Để bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh và kích thích sửa chữa mô tổn thương D. Để tạo ra nhiều tế bào máu hơn C. Để ngăn chặn quá trình lành vết thương A. Để giảm hoạt động miễn dịch 38. Thuốc điều trị ký sinh trùng hoạt động như thế nào? C. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại ký sinh trùng D. Kích thích cơ thể tự sản xuất kháng thể chống ký sinh trùng B. Làm gián đoạn quá trình phát triển hoặc tiêu diệt ký sinh trùng A. Ngăn chặn sự xâm nhập của ký sinh trùng vào cơ thể 39. Vi khuẩn nào có thể tồn tại trong tế bào và gây nhiễm trùng kéo dài? A. Streptococcus pyogenes D. Mycobacterium tuberculosis C. Clostridium tetani B. Escherichia coli 40. Hệ thống nào trong cơ thể có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa thân nhiệt? D. Hệ hô hấp A. Hệ tiêu hóa B. Hệ tuần hoàn C. Vùng dưới đồi của não bộ 41. Đặc điểm của ký sinh trùng sốt rét Plasmodium vivax là gì? C. Không có giai đoạn phát triển trong gan A. Có thể ngủ trong gan và tái phát sau nhiều năm B. Gây sốt rét ác tính D. Không thể truyền qua muỗi Anopheles 42. Thuốc giảm đau paracetamol hoạt động theo cơ chế nào? B. Ức chế sản xuất chất trung gian gây đau và sốt trong não C. Gây tê cục bộ các dây thần kinh đau A. Giảm nhịp tim để cơ thể ít cảm nhận đau hơn D. Tăng sản xuất endorphin để giảm đau tự nhiên 43. Đặc điểm nào giúp ký sinh trùng sốt rét tồn tại lâu dài trong cơ thể người? A. Sống trong tế bào hồng cầu để tránh hệ miễn dịch B. Lây truyền qua nhiều đường khác nhau D. Tạo ra miễn dịch bảo vệ ngay sau lần nhiễm đầu tiên C. Có giai đoạn ngủ trong gan trước khi tái phát 44. Tại sao sốt là một phản ứng sinh lý có lợi trong nhiều trường hợp nhiễm trùng? C. Giúp cơ thể tiết nhiều dịch để đào thải vi khuẩn nhanh hơn D. Làm giảm lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng để bảo tồn năng lượng A. Làm giảm sự phát triển của tế bào miễn dịch B. Tăng hoạt động của enzyme miễn dịch và ức chế sự phát triển của vi khuẩn 45. Cơ chế tác dụng chính của thuốc giảm đau nhóm NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid) là gì? D. Làm giãn cơ để giảm đau do co thắt B. Tăng sản xuất endorphin để giảm cảm giác đau A. Ức chế enzym cyclooxygenase (COX), làm giảm tổng hợp prostaglandin gây viêm và đau C. Ức chế dẫn truyền tín hiệu thần kinh từ vùng bị tổn thương đến não 46. Loại vi khuẩn nào sau đây không bắt màu Gram? B. Salmonella D. E. coli C. Shigella A. Trực khuẩn lao 47. Đặc điểm nào của virus cúm giúp nó dễ dàng thay đổi kháng nguyên và gây dịch? A. Biến đổi ngẫu nhiên trong quá trình sao chép D. Tái tổ hợp di truyền giữa các chủng virus khác nhau C. Tạo ra nhiều biến thể trong thời gian ngắn B. Có thể trao đổi vật liệu di truyền với các virus khác 48. Cơ chế tác dụng chính của thuốc điều trị giun sán nhóm benzimidazole là gì? D. Ức chế sự nhân đôi ADN của giun sán A. Ngăn cản hấp thu glucose của giun sán, làm chúng chết dần C. Phá hủy màng tế bào ký sinh trùng B. Ức chế tổng hợp vi ống (microtubule) trong tế bào giun sán 49. Bệnh phẩm dùng để chẩn đoán virus viêm gan A là gì? A. Phân B. Nước tiểu C. Dịch não tủy D. Máu 50. Tại sao một số vi khuẩn có khả năng kháng lại thuốc kháng sinh? D. Chúng phát triển nhanh hơn khi có sự hiện diện của thuốc kháng sinh B. Chúng có thể tiết enzyme phá hủy kháng sinh trước khi thuốc phát huy tác dụng A. Chúng thay đổi cấu trúc màng tế bào để ngăn chặn thuốc xâm nhập C. Chúng giảm tốc độ sinh trưởng để tránh tác dụng của kháng sinh 51. Tại sao một số bệnh do vi khuẩn không thể điều trị hiệu quả chỉ bằng kháng sinh? B. Hệ miễn dịch không tham gia vào quá trình tiêu diệt vi khuẩn C. Vi khuẩn có thể tồn tại trong trạng thái ngủ A. Kháng sinh chỉ tiêu diệt vi khuẩn chứ không loại bỏ độc tố D. Kháng sinh chỉ hiệu quả với vi khuẩn Gram dương 52. Bệnh phẩm nào dùng để chẩn đoán lao? B. Chất nôn C. Dịch họng D. Đờm A. Máu 53. Vi khuẩn có sức đề kháng cao ở ngoại cảnh là? B. Phế cầu D. Tụ cầu C. Lậu cầu A. Liên cầu nhóm A 54. Bộ phận nào của não kiểm soát thân nhiệt? B. Vùng dưới đồi A. Hành não C. Tiểu não D. Hồi hải mã 55. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét? A. Ivermectin D. Albendazole B. Chloroquine hoặc Artemisinin C. Metronidazole 56. Tác nhân chính gây tổn thương mô trong quá trình viêm cấp tính là gì? C. Các enzym và hóa chất trung gian do bạch cầu giải phóng D. Sự tắc nghẽn mạch máu tại vùng viêm B. Phản ứng miễn dịch thứ phát A. Tế bào miễn dịch không đặc hiệu 57. Cơ chế tác động của thuốc kháng virus ức chế enzym reverse transcriptase là gì? C. Ngăn chặn sự lắp ráp các protein virus D. Cản trở quá trình sao chép RNA thành DNA của virus B. Ức chế quá trình nhân đôi RNA của virus A. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào 58. Nguyên nhân chính gây hoại tử tế bào trong nhiễm virus là gì? A. Độc tố của vi khuẩn kết hợp với virus C. Mất cân bằng nội môi do virus gây ra B. Phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể D. Sự nhân lên và phá hủy tế bào của virus 59. Cơ chế tác dụng chính của thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam là gì? A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn C. Phá hủy thành tế bào vi khuẩn D. Ức chế sự hô hấp của vi khuẩn B. Ngăn chặn quá trình nhân đôi ADN 60. Vi sinh vật gây bệnh nào lây qua đường tiếp xúc trực tiếp? D. Trực khuẩn tả C. Vi khuẩn lao B. Virus cúm A. Xoắn khuẩn giang mai Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi