Đề thi tổng hợp – Đề 2FREEĐại Cương Bệnh Tật Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai 1. Vi khuẩn có kích thước trung bình khoảng bao nhiêu? D. 0,2 - 5 µm C. 0,001 - 0,01 µm B. 10 - 50 µm A. 50 - 100 µm 2. Loại virus nào có thể gây viêm gan mãn tính và ung thư gan? D. Virus HIV C. Virus viêm gan B và C B. Virus cúm A. Virus Epstein-Barr 3. Morphin giảm đau theo cơ chế nào? B. Ngăn chặn quá trình viêm và làm giảm sưng tấy vùng bị tổn thương C. Ức chế hoạt động của dây thần kinh vận động để giảm phản ứng co cơ A. Gắn vào thụ thể opioid ở hệ thần kinh trung ương D. Tăng cường lưu lượng máu đến vùng bị đau để kích thích phục hồi 4. Tại sao sốt có thể giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng? B. Tăng hoạt động của hệ miễn dịch và ức chế sự phát triển của vi khuẩn, virus A. Làm giảm nhịp tim và huyết áp để cơ thể nghỉ ngơi D. Giảm mức độ viêm và làm dịu phản ứng miễn dịch C. Làm tăng tốc độ lưu thông máu để cung cấp oxy nhanh hơn 5. Đặc điểm nào sau đây là đúng về virus? B. Chứa ADN hoặc ARN và cần tế bào chủ để nhân lên D. Có thể bị tiêu diệt hoàn toàn bằng kháng sinh C. Sinh sản bằng cách phân chia tương tự như vi khuẩn A. Có khả năng trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng 6. Vi khuẩn có thể sinh sản bằng hình thức nào dưới đây? D. Nhân đôi ADN, hình thành khuẩn lạc và phân tách tế bào mới B. Phân đôi tế bào, chuyển gene ngang và hình thành nội bào tử A. Phân đôi tế bào, tạo bào tử và nảy chồi trong môi trường thuận lợi C. Tạo thành cụm tế bào, hợp nhất ADN và phân chia không đối xứng 7. Nhiệt độ cơ thể bình thường của người khỏe mạnh dao động trong khoảng nào? C. 38,5 - 39°C A. 37,5 - 38,5°C D. 36 - 37,5°C B. 35,5 - 36°C 8. Amoxicillin thuộc nhóm kháng sinh nào? C. Beta-lactam B. Quinolon A. Macrolid D. Aminoglycosid 9. Thời gian trung bình của quá trình phục hồi sau nhiễm virus cúm là bao lâu? C. 14 - 21 ngày A. 3 - 5 ngày B. 1 - 2 ngày D. 7 - 10 ngày 10. Pyrimethamine thường được kết hợp với thuốc nào để điều trị bệnh sốt rét? C. Ivermectin D. Albendazole A. Sulfadoxine B. Doxycycline 11. Vi khuẩn nào gây bệnh uốn ván ở người? D. Bordetella pertussis C. Clostridium tetani A. Bacillus cereus B. Klebsiella pneumoniae 12. Độc tố của vi khuẩn có thể gây hại cho cơ thể bằng cách nào? A. Gây rối loạn chuyển hóa tế bào và làm mất cân bằng nội môi C. Kích thích phản ứng viêm và làm suy giảm chức năng cơ quan B. Tấn công trực tiếp lên tế bào miễn dịch và phá hủy mô cơ thể D. Gây tổn thương thành mạch máu và tạo điều kiện cho nhiễm trùng 13. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm ký sinh trùng ở người là gì? B. Truyền nhiễm qua tiếp xúc da hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân A. Hít phải không khí có chứa vi khuẩn hoặc virus gây bệnh C. Tiếp xúc với động vật nuôi có mang mầm bệnh D. Ăn thực phẩm hoặc uống nước nhiễm trứng hoặc ấu trùng ký sinh trùng 14. Hạ thân nhiệt có thể gây ra hậu quả gì nếu không được xử lý kịp thời? B. Tăng huyết áp và kích thích hệ thần kinh trung ương A. Rối loạn nhịp tim, suy giảm ý thức và nguy cơ tử vong C. Giãn mạch máu và làm tăng cường trao đổi chất D. Ức chế hô hấp và làm tăng nhiệt độ cơ thể 15. Đáp ứng viêm cấp tính có vai trò gì trong quá trình miễn dịch? B. Giảm nhiệt độ mô bị viêm để hạn chế tổn thương thêm C. Giúp loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật ra khỏi cơ thể ngay lập tức D. Ngăn chặn hệ miễn dịch hoạt động quá mức và gây rối loạn A. Tạo điều kiện cho bạch cầu tiếp cận vùng tổn thương nhanh hơn 16. Vai trò của hàng rào miễn dịch không đặc hiệu là gì? A. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật ngay từ đầu D. Ức chế sự phát triển của hệ vi sinh vật ký sinh tự nhiên C. Kích hoạt nhanh chóng đáp ứng miễn dịch đặc hiệu B. Tiêu diệt hoàn toàn tác nhân gây bệnh trong cơ thể 17. Sốt cao khi thân nhiệt tăng lên trên bao nhiêu độ C? B. Trên 39,5°C A. Trên 37°C C. Trên 40°C D. Trên 38,5°C 18. Vai trò chính của thực bào trong quá trình viêm là gì? B. Tiết ra enzyme để giảm đau và hạn chế phản ứng viêm quá mức A. Phá hủy mô bị tổn thương để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn C. Kích thích tế bào mô tăng sinh nhanh chóng để sửa chữa tổn thương D. Tiêu diệt vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân lạ bằng cách nuốt và phân hủy chúng 19. Vi khuẩn có khả năng kháng thuốc do cơ chế nào sau đây? A. Tiết enzyme phá hủy thuốc và làm thay đổi vị trí tác động B. Thay đổi cấu trúc tế bào và tăng tốc độ nhân đôi ADN C. Tăng tổng hợp protein và giảm nhu cầu sử dụng chất dinh dưỡng D. Giảm hấp thu thuốc và tăng cường chức năng màng tế bào 20. Cơ chế tác động của thuốc kháng sinh nhóm macrolid là gì? C. Ức chế tổng hợp ADN và làm chậm quá trình nhân đôi của vi khuẩn B. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn và làm mất cân bằng nội môi D. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào ribosome A. Ngăn chặn vi khuẩn hấp thu chất dinh dưỡng từ môi trường xung quanh 21. Ciprofloxacin thuộc nhóm kháng sinh nào? C. Quinolon A. Beta-lactam B. Aminoglycosid D. Macrolid 22. Ivermectin có tác dụng chủ yếu trên loại ký sinh trùng nào? C. Trùng roi đường ruột B. Sán dây và sán lá gan A. Giun tròn D. Vi khuẩn lao 23. Tình trạng đau mạn tính khác với đau cấp tính ở điểm nào? C. Không ảnh hưởng đến tâm lý và chất lượng cuộc sống B. Luôn có nguyên nhân do nhiễm trùng hoặc chấn thương A. Đau kéo dài hơn 3 tháng D. Có thể tự khỏi mà không cần điều trị 24. Loại vi khuẩn nào có thể gây viêm màng não mủ? A. Helicobacter pylori D. Treponema pallidum B. Corynebacterium diphtheriae C. Neisseria meningitidis 25. Dược động học nghiên cứu về khía cạnh nào của thuốc trong cơ thể? B. Cơ chế tác động và ảnh hưởng của thuốc lên cơ quan đích C. Hiệu quả điều trị và phản ứng bất lợi khi dùng thuốc D. Ảnh hưởng của thuốc đối với hệ miễn dịch của cơ thể A. Sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc 26. Nguyên nhân phổ biến gây sốt ở cơ thể người là gì? B. Nhiễm vi khuẩn, virus hoặc chất gây viêm C. Rối loạn nội tiết tố và giảm huyết áp D. Mất nước và suy giảm chức năng gan A. Tiếp xúc với môi trường lạnh đột ngột 27. Tác dụng chính của quá trình viêm trong cơ thể là gì? A. Làm tăng thân nhiệt để tiêu diệt tác nhân gây bệnh trong cơ thể C. Ngăn chặn quá trình lành vết thương để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng B. Giảm lưu lượng máu đến vùng tổn thương để hạn chế vi khuẩn phát triển D. Huy động tế bào miễn dịch đến vị trí tổn thương để loại bỏ mầm bệnh và sửa chữa mô 28. Nguyên nhân chính gây cảm giác đau trong cơ thể là gì? B. Kích thích các thụ thể đau và truyền tín hiệu đến não qua dây thần kinh A. Giảm lưu lượng máu đến vùng tổn thương C. Phản ứng miễn dịch quá mức làm tăng sản xuất hồng cầu D. Tăng tiết hormone adrenaline để đối phó với căng thẳng 29. Thời gian trung bình của quá trình viêm cấp tính thường kéo dài bao lâu? D. Dưới 2 tuần A. 2 - 4 tuần B. 1 - 2 tháng C. Trên 3 tháng 30. Albendazole được sử dụng để điều trị bệnh gì? C. Nhiễm virus cúm D. Nhiễm nấm ngoài da A. Nhiễm vi khuẩn đường ruột B. Nhiễm giun sán 31. Tại sao không sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh do virus gây ra? A. Kháng sinh có thể tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus C. Virus có thể tự sản xuất protein để kháng lại kháng sinh D. Kháng sinh chỉ có tác dụng khi virus đã phát triển hoàn toàn B. Virus không có cấu trúc tế bào và không chịu tác động của kháng sinh 32. Gentamicin thuộc nhóm kháng sinh nào? B. Quinolon C. Aminoglycosid A. Macrolid D. Beta-lactam 33. Vì sao một số vi khuẩn có khả năng kháng lại thuốc kháng sinh? B. Chúng giảm tốc độ sinh trưởng để tránh tác dụng của kháng sinh D. Chúng có thể tiết enzyme phá hủy kháng sinh trước khi thuốc phát huy tác dụng A. Chúng thay đổi cấu trúc màng tế bào để ngăn chặn kháng sinh xâm nhập C. Chúng chỉ phát triển khi không có sự hiện diện của thuốc kháng sinh 34. Thời gian trung bình của một chu kỳ nhân lên của vi khuẩn là bao lâu? B. 4 - 6 giờ C. 5 - 10 phút A. 1 - 2 giờ D. 20 - 30 phút 35. Virus nào là nguyên nhân chính gây bệnh tay chân miệng ở trẻ em? B. Virus viêm gan E A. Virus cúm B D. Virus herpes simplex C. Enterovirus 71 36. Phản ứng viêm trong cơ thể có tác dụng gì? C. Gây tổn thương thêm cho mô bị viêm B. Làm tăng nhiệt độ cơ thể để chống lại vi khuẩn A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây hại và thúc đẩy quá trình sửa chữa mô D. Làm suy yếu hệ miễn dịch để hạn chế tổn thương 37. Khi bị đau, tại sao chườm lạnh có thể giúp giảm đau? A. Giảm viêm bằng cách ngăn chặn sự tăng sinh của vi khuẩn D. Giảm áp suất nội bào để tăng cường lưu thông máu đến vùng bị tổn thương B. Làm co mạch máu, giảm sưng viêm và giảm tín hiệu đau truyền về não C. Tăng hoạt động của hệ miễn dịch để loại bỏ tác nhân gây đau 38. Virus nào là tác nhân chính gây bệnh sốt xuất huyết? A. Virus cúm A D. Virus sởi C. Virus Dengue B. Virus Zika 39. Amoxicillin thuộc nhóm kháng sinh nào? D. Aminoglycosid A. Macrolid B. Beta-lactam C. Quinolon 40. Thời gian tác dụng của Paracetamol trong việc giảm đau và hạ sốt kéo dài bao lâu? B. 30 phút - 1 giờ A. 12 - 24 giờ D. 4 - 6 giờ C. 8 - 12 giờ 41. Loại vi khuẩn nào có thể hình thành nha bào để tồn tại trong điều kiện bất lợi? C. Streptococcus và Staphylococcus B. Escherichia và Salmonella D. Neisseria và Vibrio A. Bacillus và Clostridium 42. Virus khác với vi khuẩn ở điểm nào? C. Có kích thước lớn hơn vi khuẩn và chứa nhiều bào quan D. Sinh sản bằng cách phân đôi như vi khuẩn A. Có thể tự tổng hợp protein và enzyme để tồn tại B. Chỉ nhân lên được khi xâm nhập vào tế bào vật chủ 43. Cơ chế gây bệnh chính của virus trong cơ thể là gì? C. Tạo ra độc tố làm tổn thương mô và gây viêm nhiễm lan rộng B. Phá hủy trực tiếp hệ miễn dịch và làm mất khả năng chống lại vi khuẩn D. Xâm nhập vào tế bào chủ, sử dụng bộ máy tế bào để nhân lên và phá hủy tế bào A. Kích thích hệ miễn dịch hoạt động mạnh và gây rối loạn miễn dịch 44. Thuốc điều trị ký sinh trùng hoạt động theo cơ chế nào? A. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể chống ký sinh trùng D. Làm gián đoạn quá trình trao đổi chất hoặc phá hủy cấu trúc tế bào của ký sinh trùng B. Ngăn chặn sự nhân đôi ADN và làm mất khả năng phát triển của ký sinh trùng C. Giảm triệu chứng bệnh bằng cách ức chế phản ứng viêm do ký sinh trùng gây ra 45. Vi khuẩn gây bệnh nào sau đây có thể gây viêm phổi nặng? C. Streptococcus pneumoniae B. Salmonella typhi D. Clostridium tetani A. Escherichia coli 46. Ký sinh trùng sốt rét Plasmodium gây bệnh chủ yếu bằng cách nào? A. Gây nhiễm trùng đường tiêu hóa và làm tổn thương gan C. Kích thích hệ miễn dịch hoạt động quá mức và gây viêm D. Tiết độc tố làm rối loạn chức năng thần kinh B. Ký sinh trong hồng cầu, gây phá hủy tế bào máu và thiếu oxy 47. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị sốt rét? B. Albendazole C. Chloroquine D. Ivermectin A. Metronidazole 48. Penicillin có tác dụng chính trên vi khuẩn bằng cách nào? A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn B. Phá vỡ màng tế bào vi khuẩn C. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn D. Ngăn chặn quá trình sao chép ADN của vi khuẩn 49. Endorphin có vai trò gì trong cơ thể? D. Giúp điều hòa nhịp tim và huyết áp trong lúc nghỉ ngơi A. Kích thích sự co cơ để tạo ra phản xạ tự vệ B. Giảm cảm giác đau và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái C. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch để chống vi khuẩn 50. Khi bị nhiễm khuẩn, dấu hiệu viêm phổ biến nhất là gì? D. Tăng nhịp tim và huyết áp bất thường C. Xuất hiện vết bầm tím trên da mà không có chấn thương A. Sưng, nóng, đỏ, đau tại vùng bị nhiễm khuẩn B. Giảm nhiệt độ cơ thể và mất cảm giác đau 51. Loại virus nào có thể gây bệnh qua đường hô hấp? C. Virus dại, virus HPV, virus bại liệt D. Virus Zika, virus Ebola, virus viêm não Nhật Bản A. Virus cúm, virus SARS-CoV-2, virus sởi B. Virus viêm gan B, virus HIV, virus sốt xuất huyết 52. Erythromycin thuộc nhóm kháng sinh nào? A. Tetracyclin D. Aminoglycosid C. Macrolid B. Beta-lactam 53. Điều gì xảy ra nếu quá trình viêm kéo dài và không được kiểm soát? A. Giúp cơ thể duy trì phản ứng miễn dịch để chống lại mầm bệnh lâu dài B. Làm tăng tốc độ phục hồi bằng cách liên tục kích thích tế bào miễn dịch C. Ngăn ngừa sự phát triển của bệnh lý tự miễn bằng cách kiểm soát miễn dịch D. Có thể gây tổn thương mô mạn tính, rối loạn miễn dịch và ảnh hưởng đến chức năng cơ quan 54. Kích thước của virus thường nằm trong khoảng nào? C. 1 - 5 µm D. 20 - 300 nm B. 100 - 500 nm A. 500 - 1000 nm 55. Virus cúm lây lan chủ yếu qua con đường nào? A. Tiếp xúc với máu người bệnh B. Hít phải giọt bắn từ người nhiễm bệnh C. Tiếp xúc với động vật có virus D. Dùng chung thực phẩm với người bệnh 56. Tại sao viêm nhiễm thường gây ra cảm giác đau? A. Do cơ thể mất nước dẫn đến khô các mô mềm D. Do thiếu oxy tại mô bị viêm làm tăng áp lực nội bào C. Vì hệ miễn dịch suy yếu nên các dây thần kinh bị nhạy cảm hơn B. Do các chất trung gian hóa học kích thích thụ thể đau tại vị trí tổn thương 57. Thuốc nào sau đây có thể sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí? C. Vancomycin B. Gentamicin D. Azithromycin A. Metronidazole 58. Doxycycline thuộc nhóm kháng sinh nào? D. Quinolon B. Macrolid A. Beta-lactam C. Tetracyclin 59. Aciclovir được sử dụng để điều trị bệnh gì? B. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu A. Nhiễm virus Herpes D. Nhiễm nấm Candida C. Nhiễm ký sinh trùng đường ruột 60. Ký sinh trùng sốt rét Plasmodium lây truyền qua đường nào? D. Hít phải bào tử ký sinh trùng trong không khí C. Tiếp xúc với da người bị nhiễm bệnh B. Ăn thực phẩm nhiễm ký sinh trùng A. Muỗi Anopheles đốt người 61. Miễn dịch thụ động nhân tạo có được từ đâu? C. Truyền tế bào miễn dịch để kích thích đáp ứng bảo vệ A. Tiêm huyết thanh chứa sẵn kháng thể để bảo vệ ngắn hạn D. Bổ sung cytokine nhằm tăng cường chức năng miễn dịch B. Tiêm vắc xin giúp cơ thể tự tạo kháng thể đặc hiệu 62. Vai trò chính của tế bào lympho B trong hệ miễn dịch là gì? D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể khi sốt C. Thực bào vi khuẩn trong máu B. Sản xuất kháng thể để chống lại tác nhân gây bệnh A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm bệnh 63. Erythromycin thường được sử dụng để điều trị loại vi khuẩn nào? D. Vi khuẩn sinh bào tử A. Vi khuẩn Gram âm hiếu khí B. Vi khuẩn kỵ khí C. Vi khuẩn nội bào 64. Trung bình một người trưởng thành có bao nhiêu lít máu? D. 4 - 6 lít A. 6 - 8 lít B. 8 - 10 lít C. 2 - 3 lít 65. Loại vi khuẩn nào thường gây bệnh lao ở người? C. Mycobacterium tuberculosis A. Bacillus anthracis D. Staphylococcus aureus B. Vibrio cholerae 66. Thời gian trung bình để một kháng thể được tạo ra sau khi tiêm vắc xin là bao lâu? A. 24 - 48 giờ C. Trên 1 tháng B. 1 - 2 ngày D. 7 - 14 ngày 67. Quá trình phục hồi của cơ thể sau tổn thương diễn ra như thế nào? A. Quá trình sửa chữa mô bằng cách thay thế tế bào tổn thương B. Sự loại bỏ hoàn toàn tác nhân gây tổn thương trong cơ thể C. Hình thành mô sẹo và phục hồi chức năng mô bị tổn thương D. Tái tạo tế bào bị hủy hoại và phục hồi cấu trúc mô ban đầu 68. Cơ chế tác động chính của thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam là gì? D. Ức chế tổng hợp protein và làm rối loạn chức năng tế bào C. Ngăn chặn sự sao chép ADN và ức chế phân chia tế bào A. Ức chế tổng hợp thành tế bào, làm vi khuẩn mất khả năng bảo vệ B. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn, làm rò rỉ dịch tế bào 69. Ký sinh trùng nào gây bệnh sốt rét? B. Entamoeba histolytica A. Toxoplasma gondii D. Trypanosoma cruzi C. Plasmodium falciparum 70. Yếu tố nào kích hoạt phản ứng viêm trong cơ thể? C. Mất cân bằng nội tiết tố dẫn đến sự giải phóng các chất trung gian viêm D. Tín hiệu từ các tế bào miễn dịch khi phát hiện tác nhân gây bệnh hoặc tổn thương mô B. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột trong môi trường sống của cơ thể A. Hoạt động mạnh của hệ thần kinh làm tăng sản xuất cytokine 71. Albendazole thường được sử dụng để điều trị bệnh gì? A. Nhiễm virus đường hô hấp D. Nhiễm vi khuẩn Gram âm C. Nhiễm nấm da B. Nhiễm giun sán đường ruột 72. Hệ miễn dịch đặc hiệu của cơ thể gồm những thành phần nào? B. Đại thực bào, bổ thể và các cytokine miễn dịch C. Hàng rào vật lý, enzym tiêu hóa và bạch cầu trung tính A. Tế bào lympho B, lympho T và các kháng thể đặc hiệu D. Protein huyết tương, tế bào NK và kháng nguyên ngoại lai 73. Ký sinh trùng nào có thể gây bệnh lỵ amip? B. Fasciola hepatica C. Entamoeba histolytica D. Trichomonas vaginalis A. Giardia lamblia 74. Bộ phận nào của não kiểm soát thân nhiệt của cơ thể? D. Đồi thị A. Hành não C. Vùng dưới đồi B. Tiểu não 75. Virus có đặc điểm gì khác so với vi khuẩn? B. Nhân đôi ADN bằng cơ chế sao chép giống vi khuẩn A. Có kích thước lớn hơn vi khuẩn và cấu trúc tế bào hoàn chỉnh D. Không thể tự sinh sản mà phải sống ký sinh trong tế bào chủ C. Tự tạo ra chất dinh dưỡng để tồn tại trong cơ thể vật chủ 76. Tác nhân gây bệnh nào sau đây có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể người mà không gây triệu chứng ngay lập tức? B. Vi khuẩn tả, virus cúm, giun đũa A. Virus HIV, vi khuẩn lao, ký sinh trùng sốt rét C. Virus sởi, vi khuẩn lậu, ký sinh trùng giun móc D. Vi khuẩn thương hàn, virus sốt xuất huyết, sán lá gan Time's up # Đề Thi# Cao đẳng Y tế Bạch Mai