Vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡngFREEDinh dưỡng học 1. Thiếu vitamin B1 có thể sẽ bị bệnh gì? D. Tất cả đều đúng C. Bệnh Beriberi B. Bệnh lao A. Bệnh Gout 2. Vitamin tan trong dầu là: B. A, D, E, C A. A, D, E, K C. A, D, B, K D. A, D, F, K 3. Bộ ba acid amin nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong dinh dưỡng người: B. Lysin, Tryptophan, Phenylalanin D. Phenylalanin, Alanin, Threonine A. Leucin, Isoleucin, Lysin C. Lysin, Tryptophan, Methionin 4. Nhu cầu iod thường ngày của người trưởng thành là: B. 200 microgam/ngày A. 150 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày D. 250 microgam/ngày 5. Vai trò của vitamin A là: A. Tham gia chức năng cảm nhận thị giác B. Duy trì cấu trúc bình thường của da và niêm mạc D. Tất cả đều đúng C. Đáp ứng miễn dịch 6. Nhu cầu Lipid của người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 50% B. 18% A. 14% C. 36% 7. Chức năng quan trọng nhất của glucid là: D. Tất cả đều đúng A. Cung cấp năng lượng B. Tạo hình C. Điều hòa hoạt động của cơ thể 8. Thành phần chính của lipid là gì? A. Triglycerid C. Loric B. Cholesterol D. Tất cả đều đúng 9. Nhu cầu vitamin C của người trưởng thành là bao nhiêu? D. 100 - 200 mg/ngày B. 20 mg/ngày A. 70 - 75 mg/ngày C. 28 mg/ngày 10. Nhu cầu vitamin B6 của người trưởng thành ở nữ như thế nào? D. 2mg/ngày A. 1,6mg/ngày C. 5mg/ngày B. 2,4mg/ngày 11. Trong các thực phẩm sau đây, loại nào có hàm lượng protein cao nhất? A. Thịt heo B. Cá C. Đậu nành D. Đậu phộng 12. Thức ăn nguồn gốc thực vật cung cấp vitamin A dưới dạng: D. Tất cả đều đúng C. Cryptoxanthin B. Beta caroten A. Retinol 13. Vai trò của vitamin C: B. Giúp tăng cường hấp thu sắt không hem C. Là chất chống oxy hóa, làm chậm quá trình lão hóa, phòng các bệnh tim mạch và ung thư D. Tất cả đều đúng A. Tham gia quá trình chất tạo keo 14. Nhu cầu vitamin A cho người trưởng thành là bao nhiêu? D. 500 - 600 microgam/tháng C. 200 - 600 microgam/ngày B. 500 - 700 microgam/ngày A. 500 - 600 microgam/ngày 15. Vitamin K có mấy loại: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 16. Vitamin B1 có nhiều ở đâu? D. Cá C. Rau muống B. Rau cải xanh A. Trong lớp vỏ cám và mầm của các loại ngũ cốc 17. Đặc điểm chung của các vitamin tan trong nước là gì? A. Tan trong nước D. Cả hai đều sai B. Dễ bị biến tính dưới tác động của ánh sáng, nhiệt độ, không khí C. Cả hai đều đúng 18. Vai trò của vitamin B2 là gì? B. Tham gia quá trình tái tạo và bảo vệ các tổ chức C. Cần cho quá trình cảm nhận thị giác A. Tham gia chuyển hóa glucid, lipid, protein D. Tất cả đều đúng 19. Nhu cầu Fe (cho nam trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: C. 20 mg/ngày D. 30 mg/ngày B. 10 mg/ngày A. 5 mg/ngày 20. Vitamin B2 cần thiết cho quá trình chuyển hóa: A. Protid C. Lipid D. Tất cả đều đúng B. Glucid 21. Thực phẩm nguồn gốc từ thực phẩm có hàm lượng lipid cao là: D. Tất cả đều đúng A. Lạc C. Điều B. Vừng 22. Nếu thiếu protein trong khẩu phần ăn sẽ gây ra điều gì? A. Cơ thể gầy, ngừng lớn, chậm phát triển D. Tất cả đều đúng B. Mỡ hóa gan C. Rối loạn chức phận nhiều tuyến nội tiết 23. Vai trò của vitamin PP là: B. Thiếu vitamin PP nặng sẽ có thể gây bệnh Pellagra C. Thiếu vitamin PP nhẹ gây mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, khó tiêu A. Tham gia chuyển hóa năng lượng D. Tất cả đều đúng 24. Vai trò của sắt là: B. Là thành phần của enzym hoặc tham gia phản ứng sinh học D. Cả hai đều sai A. Tham gia tạo hem C. Cả hai đều đúng 25. Vai trò của vitamin D là: C. Cả hai đều đúng B. Cân bằng canxi nội môi D. Cả hai đều sai A. Tăng cường quá trình cốt hóa xương 26. Hàm lượng vitamin K có nhiều nhất ở loại thực phẩm nào? B. Thịt D. Tất cả đều đúng A. Rau có lá xanh C. Cá 27. Nhu cầu folat của người trưởng thành ở nam như thế nào? D. 100 microgam/ngày B. 180 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày A. 200 microgam/ngày 28. Nhu cầu vitamin B1 cho người trưởng thành theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 0,2 mg/1000 Kcal C. 0,4 mg/1000 Kcal A. 0,1 mg/1000 Kcal D. 0,3 mg/1000 Kcal 29. Protein có nguồn gốc từ đâu được gọi là protein chuẩn? B. Thực vật D. Tất cả đều đúng A. Động vật C. Nấm 30. Nhu cầu vitamin A cho trẻ dưới 10 tuổi là bao nhiêu? C. 200 - 400 microgam/ngày D. 325 - 400 microgam/tháng A. 325 - 400 microgam/ngày B. 325 - 500 microgam/ngày 31. Hormon trong điều chỉnh sự phát triển của các mô trong hệ cơ xương là gì: C. Acid sunfat B. Acid folic A. Acid retinoic D. Tất cả đều đúng 32. Vai trò của canxi : A. Kết hợp với photpho là thành phần cấu tạo cơ bản của xương và răng C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai B. Cần cho quá trình hoạt động của thần kinh cơ, hoạt động của tim, chuyển hóa của tế bào và quá trình đông máu 33. Vitamin B1 là coenzym của: B. Pyruvate decarboxylase C. Nicotinamid Adenin Dinucleotid A. Flavin Mononucleotid (FMN) D. Flavin Adenin Dinucleotid (FAD) 34. Chuyển hóa cơ bản có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố gì? B. Tuổi tác C. Hormon tuyến giáp D. Tất cả đều đúng A. Giới tính 35. Trong các vai trò sau đây của protid, vai trò nào là quan trọng hơn cả? C. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác D. Kích thích ăn ngon B. Tạo hình A. Sinh năng lượng 36. Dinh dưỡng cho trẻ em cần bao nhiêu acid amin cần thiết? B. 8 C. 9 A. 7 D. 10 37. Lượng vitamin D là bao nhiêu thì được coi là đủ với những trẻ đẻ bình thường? D. 300UI/ngày B. 500UI/ngày A. 400UI/ngày C. 450UI/ngày 38. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng vitamin C cao nhất: B. Cần tây C. Cà rốt D. Cà chua A. Rau ngót 39. Giá trị dinh dưỡng của chất béo phụ thuộc vào các yếu tố sau: A. Hàm lượng các vitamin A, D, E... và phosphatid B. Hàm lượng các acid béo chưa no cần thiết và phosphatid C. Hàm lượng các vitamin A, D, E...; acid béo no và phosphatid D. Hàm lượng các vitamin A, D, E...; acid béo chưa no cần thiết và phosphatid. 40. Sắt trong thực phẩm tồn tại dưới mấy dạng? A. 2 C. 5 D. 4 B. 3 41. Vai trò của kẽm là: C. Phát triển của hệ thống thần kinh trung ương B. Miễn dịch A. Tăng trưởng cơ thể D. Tất cả đều đúng 42. Yếu tố làm tăng cường hấp thu canxi là: A. Vitamin D D. Tất cả đều đúng B. Lipid C. Protein 43. Nhu cầu vitamin B2 cho người trưởng thành theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: A. 0,55 mg/1000Kcal B. 0,65 mg/1000Kcal C. 0,75 mg/1000Kcal D. 0,35 mg/1000Kcal 44. Chuyển hóa cơ bản là: B. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện không tiêu hóa C. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện không vận cơ A. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện nghỉ ngơi D. Tất cả đều đúng 45. Nhu cầu Vitamin C ở người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng: C. 90 - 120 mg/ngày D. 200 mg/ngày A. 70 - 75 mg/ngày B. 60 - 90 mg/ngày 46. Khi đốt cháy hoàn toàn 1 gam Protein trong cơ thể, sẽ cung cấp (Calo): B. 44319 A. 3 C. 4 D. 5 47. Vai trò của vitamin B12 là: C. Cần cho quá trình tạo Hemoglobin B. Cần cho quá trình tổng hợp ADN và chuyển hóa protein A. Tham gia chuyển hóa folate D. Tham gia chuyển hóa năng lượng 48. Người thuộc nhóm lao động nhẹ là làm việc gì? B. Công nhân xây dựng D. Tất cả đều đúng A. Nhân viên hành chính C. Nghề mỏ 49. Nhu cầu sử dụng vitamin A tăng cao trong trường hợp gì? D. Tất cả đều đúng B. Người cận thị C. Người già A. Phụ nữ cho con bú 50. Nhu cầu Fe (cho nữ trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 10 mg/ngày D. 28 mg/ngày C. 20 mg/ngày A. 15 mg/ngày 51. Nhu cầu Protid của người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 14% ± 1 B. 12% ± 1 A. 11% ± 1 C. 13% ± 1 52. Nhu cầu glucid của người trưởng thành chiếm bao nhiêu nhu cầu năng lượng của cơ thể? D. 30 - 60% C. 25 - 60% A. 56 - 70% B. 30 - 70% 53. Vai trò của Folate là: A. Cần cho quá trình tổng hợp ADN và chuyển hóa protein B. Cần cho quá trình tạo Hemoglobin C. Thiếu Folate ở phụ nữ mang thai sẽ gây tổn thương ống tủy sống, dò dịch não tủy hoặc không có não ở trẻ sơ sinh. D. Tất cả đều đúng 54. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng chất béo cao nhất? A. Thịt heo B. Mè C. Trứng gà vịt D. Đậu nành 55. Protein chuẩn là gì? B. Là protein có đầy đủ các acid amin cần thiết C. Là protein không có đầy đủ các acid amin cần thiết D. Là protein có đầy đủ acid amin nhưng tỉ lệ không cân đối A. Là protein có đầy đủ các acid amin cần thiết và tỉ lệ giữa các acid amin khá cân đối 56. Người thuộc lớp lao động trung bình là làm việc gì? A. Nhân viên hành chính C. Nghề mỏ D. Tất cả đều đúng B. Công nhân xây dựng 57. Vitamin K cần thiết trong quá trình gì? C. Thải độc D. Đông máu B. Tuần hoàn A. Tiêu hóa 58. Khi đốt cháy hoàn toàn 1 gam Lipid trong cơ thể, sẽ cung cấp (Calo): A. 6 D. 9 B. 7 C. 8 59. Vitamin B1 cần thiết cho quá trình chuyển hóa: A. Protid B. Glucid C. Vitamin D. Lipid 60. Chức năng của vitamin E là gì? A. Chức năng chống 0xi - hóa B. Chức năng miễn dịch D. Tất cả đều đúng C. Bảo quản thực phẩm 61. Nhu cầu folat của người trưởng thành ở nữ như thế nào? B. 180 microgam/ngày A. 200 microgam/ngày D. 100 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày 62. Nhu cầu vitamin B6 của người trưởng thành ở nam như thế nào? D. 2mg/ngày C. 5mg/ngày B. 2,4mg/ngày A. 1,6mg/ngày 63. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng caroten cao nhất: B. Cà chua D. Cần tây C. Cà rốt A. Bí đỏ 64. Vitamin B6 cần thiết cho sản xuất chất gì? B. Vitamin B12 D. Tất cả đều đúng A. Serotonin và dopamin C. Vitamin C 65. Với những bệnh nhân bị cắt cơ quan nào của hệ tiêu hóa sẽ không có khả năng hấp thụ vitamin B12? B. Đại tràng A. Cắt đoạn dạ dày C. Ruột non D. Tất cả đều đúng 66. Vai trò của lipid là gì? C. Điều hòa hoạt động của cơ thể A. Cung cấp năng lượng B. Tạo hình D. Tất cả đều đúng 67. Vitamin B6 kết hợp acid folic giúp phòng chống bệnh gì? A. Bệnh tim mạch thông qua cơ chế của homocystein B. Bệnh lở loét D. Tất cả đều đúng C. Bệnh dạ dày 68. Nhu cầu Canxi (cho phụ nữ mang thai) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: A. 600 mg/ngày/người C. 800 mg/ngày/người D. 1000 mg/ngày/người B. 700mg/ngày/người 69. Những đối tượng có nguy cơ thiếu vitamin E là: A. Trẻ sơ sinh thiếu tháng B. Người bệnh D. Tất cả đều đúng C. Người già 70. Nhu cầu Calci (cho người trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: C. 500 mg/ngày/người A. 300 mg/ngày/người B. 400 mg/ngày/người D. 600 mg/ngày/người 71. Chất nào trong số các chất sau đây là yếu tố quan trọng điều hòa chuyển hóa cholesterol? D. Glycerin A. Cephalin C. Serotonin B. Lecithin 72. Biểu hiện thường gặp khi người bệnh bị thừa vitamin A là gì? D. Tất cả đều đúng C. Khô da B. Rụng tóc A. Đau đầu 73. Để có được 1 đơn vị RETINOL (Vitamin A chính cống), cần phải sử dụng bao nhiêu đơn vị b caroten: C. 6 D. 7 B. 5 A. 4 74. Chuyển hóa cơ bản được đo lúc nào? B. Chưa vận động D. Tất cả đều đúng C. Sau khi ăn khổng 12 - 18 giờ A. Mới ngủ dậy buổi sáng 75. Vì sao vỏ cám và mầm của hạt ngũ cốc cũng có nhiều vitamin B6 nhưng lại không phải là nguồn cung cấp nhiều nhất? A. Vì lượng vitamin này sẽ bị biến mất trong quá trình chế biến và xay xát C. Vì vitamin này có thể tự phân hủy B. Vì lượng vitamin sẽ bị mất đi trong quá trình vận chuyển D. Tất cả đều đúng 76. Protein có nguồn gốc từ động vật là: D. Tất cả đều đúng C. Trứng A. Thịt B. Cá 77. Để phòng bệnh còi xương và đảm bảo cho xương phát triển bình thường thì hàng ngày cần một lượng vitamin D như thế nào? D. 10UI A. 100UI C. 1000000 UI B. 1000UI 78. Protid không phải là thành phần cấu tạo của: B. Kháng thể D. Hormone sinh dục C. Nhân tế bào A. Enzyme 79. Trong chương trình quốc gia phòng chống khô mắt do thiếu vitamin A, liều vitamin A được dùng cho trẻ dưới 12 tháng: D. 200000UI C. 150000UI A. 50.000 đơn vị quốc tế (UI) B. 100000 UI 80. Người thuộc lớp lao động nặng là làm việc gì? C. Công nhân xây dựng A. Một số nghề nông nghiệp và công nghiệp nặng D. Tất cả đều đúng B. Nhân viên hành chính 81. Vai trò nào trong số các vai trò sau đây của Lipid là quan trọng nhất trong dinh dưỡng người? A. Tham gia cấu tạo tế bào C. Cung cấp các vitamin tan trong lipid D. Tất cả đều đúng B. Sinh năng lượng 82. Nhu cầu Vitamin A ở người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng: C. 750 mcg/ngày D. 1000 mcg/ngày A. 550 mcg/ngày B. 650 mcg/ngày 83. Chức năng chống oxy hóa của vitamin E có tác dụng như thế nào? C. Bảo vệ hệ cơ xương A. Làm giảm nguy cơ các bệnh tim mạch và một số bệnh ung thư D. Tất cả đều đúng B. Bảo vệ hệ thần kinh 84. Dinh dưỡng cho người trưởng thành cần bao nhiêu acid amin cần thiết? A. 6 C. 8 B. 7 D. 9 85. Kẽm tốt nhất có trong: A. Thịt B. Đỗ D. Rau C. Cá 86. Nếu thiếu glucid thì sẽ gây ra điều gì? A. Sút cân, mệt mỏi C. Tan hóa máu D. Tất cả đều đúng B. Hạ đường huyết 87. Nếu thừa protein sẽ gây lên điều gì? B. Bệnh tim mạch D. Tất cả đều đúng C. Ung thư đại tràng A. Bệnh thừa cân 88. Vai trò của vitamin B1 là gì? C. Cả hai đều đúng A. Tham gia chuyển hóa năng lượng và glucid B. Tham gia quá trình dẫn truyền xung thần kinh D. Cả hai đều sai Time's up # Tổng Hợp# Chuyên Ngành