Vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡngFREEDinh dưỡng học 1. Trong các thực phẩm sau đây, loại nào có hàm lượng protein cao nhất? D. Đậu phộng B. Cá C. Đậu nành A. Thịt heo 2. Giá trị dinh dưỡng của chất béo phụ thuộc vào các yếu tố sau: C. Hàm lượng các vitamin A, D, E...; acid béo no và phosphatid B. Hàm lượng các acid béo chưa no cần thiết và phosphatid D. Hàm lượng các vitamin A, D, E...; acid béo chưa no cần thiết và phosphatid. A. Hàm lượng các vitamin A, D, E... và phosphatid 3. Vai trò của sắt là: C. Cả hai đều đúng A. Tham gia tạo hem B. Là thành phần của enzym hoặc tham gia phản ứng sinh học D. Cả hai đều sai 4. Protid không phải là thành phần cấu tạo của: A. Enzyme C. Nhân tế bào B. Kháng thể D. Hormone sinh dục 5. Nhu cầu Fe (cho nam trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: A. 5 mg/ngày C. 20 mg/ngày D. 30 mg/ngày B. 10 mg/ngày 6. Dinh dưỡng cho người trưởng thành cần bao nhiêu acid amin cần thiết? C. 8 D. 9 B. 7 A. 6 7. Nhu cầu iod thường ngày của người trưởng thành là: C. 300 microgam/ngày B. 200 microgam/ngày D. 250 microgam/ngày A. 150 microgam/ngày 8. Vai trò của vitamin B12 là: D. Tham gia chuyển hóa năng lượng C. Cần cho quá trình tạo Hemoglobin A. Tham gia chuyển hóa folate B. Cần cho quá trình tổng hợp ADN và chuyển hóa protein 9. Vitamin B1 cần thiết cho quá trình chuyển hóa: B. Glucid C. Vitamin D. Lipid A. Protid 10. Nhu cầu Vitamin C ở người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng: C. 90 - 120 mg/ngày D. 200 mg/ngày A. 70 - 75 mg/ngày B. 60 - 90 mg/ngày 11. Để phòng bệnh còi xương và đảm bảo cho xương phát triển bình thường thì hàng ngày cần một lượng vitamin D như thế nào? B. 1000UI A. 100UI D. 10UI C. 1000000 UI 12. Người thuộc lớp lao động nặng là làm việc gì? D. Tất cả đều đúng B. Nhân viên hành chính A. Một số nghề nông nghiệp và công nghiệp nặng C. Công nhân xây dựng 13. Nhu cầu Lipid của người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: A. 14% D. 50% B. 18% C. 36% 14. Chức năng quan trọng nhất của glucid là: C. Điều hòa hoạt động của cơ thể D. Tất cả đều đúng B. Tạo hình A. Cung cấp năng lượng 15. Vai trò của lipid là gì? C. Điều hòa hoạt động của cơ thể A. Cung cấp năng lượng D. Tất cả đều đúng B. Tạo hình 16. Vai trò của vitamin B1 là gì? D. Cả hai đều sai A. Tham gia chuyển hóa năng lượng và glucid C. Cả hai đều đúng B. Tham gia quá trình dẫn truyền xung thần kinh 17. Thiếu vitamin B1 có thể sẽ bị bệnh gì? D. Tất cả đều đúng B. Bệnh lao A. Bệnh Gout C. Bệnh Beriberi 18. Nhu cầu folat của người trưởng thành ở nam như thế nào? D. 100 microgam/ngày B. 180 microgam/ngày A. 200 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày 19. Chuyển hóa cơ bản có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố gì? B. Tuổi tác D. Tất cả đều đúng A. Giới tính C. Hormon tuyến giáp 20. Nhu cầu vitamin C của người trưởng thành là bao nhiêu? B. 20 mg/ngày D. 100 - 200 mg/ngày A. 70 - 75 mg/ngày C. 28 mg/ngày 21. Người thuộc lớp lao động trung bình là làm việc gì? C. Nghề mỏ B. Công nhân xây dựng D. Tất cả đều đúng A. Nhân viên hành chính 22. Trong chương trình quốc gia phòng chống khô mắt do thiếu vitamin A, liều vitamin A được dùng cho trẻ dưới 12 tháng: C. 150000UI B. 100000 UI A. 50.000 đơn vị quốc tế (UI) D. 200000UI 23. Vai trò của vitamin PP là: D. Tất cả đều đúng C. Thiếu vitamin PP nhẹ gây mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, khó tiêu A. Tham gia chuyển hóa năng lượng B. Thiếu vitamin PP nặng sẽ có thể gây bệnh Pellagra 24. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng chất béo cao nhất? D. Đậu nành C. Trứng gà vịt B. Mè A. Thịt heo 25. Chức năng của vitamin E là gì? A. Chức năng chống 0xi - hóa B. Chức năng miễn dịch D. Tất cả đều đúng C. Bảo quản thực phẩm 26. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng caroten cao nhất: C. Cà rốt B. Cà chua D. Cần tây A. Bí đỏ 27. Nhu cầu Protid của người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 14% ± 1 B. 12% ± 1 C. 13% ± 1 A. 11% ± 1 28. Vai trò của Folate là: C. Thiếu Folate ở phụ nữ mang thai sẽ gây tổn thương ống tủy sống, dò dịch não tủy hoặc không có não ở trẻ sơ sinh. A. Cần cho quá trình tổng hợp ADN và chuyển hóa protein D. Tất cả đều đúng B. Cần cho quá trình tạo Hemoglobin 29. Thức ăn nguồn gốc thực vật cung cấp vitamin A dưới dạng: A. Retinol D. Tất cả đều đúng B. Beta caroten C. Cryptoxanthin 30. Vai trò của vitamin A là: D. Tất cả đều đúng A. Tham gia chức năng cảm nhận thị giác C. Đáp ứng miễn dịch B. Duy trì cấu trúc bình thường của da và niêm mạc 31. Nhu cầu vitamin B1 cho người trưởng thành theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 0,3 mg/1000 Kcal A. 0,1 mg/1000 Kcal B. 0,2 mg/1000 Kcal C. 0,4 mg/1000 Kcal 32. Nhu cầu vitamin B6 của người trưởng thành ở nam như thế nào? B. 2,4mg/ngày D. 2mg/ngày C. 5mg/ngày A. 1,6mg/ngày 33. Vitamin B1 có nhiều ở đâu? A. Trong lớp vỏ cám và mầm của các loại ngũ cốc D. Cá B. Rau cải xanh C. Rau muống 34. Sắt trong thực phẩm tồn tại dưới mấy dạng? A. 2 B. 3 C. 5 D. 4 35. Nhu cầu vitamin B2 cho người trưởng thành theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: D. 0,35 mg/1000Kcal A. 0,55 mg/1000Kcal B. 0,65 mg/1000Kcal C. 0,75 mg/1000Kcal 36. Những đối tượng có nguy cơ thiếu vitamin E là: B. Người bệnh C. Người già D. Tất cả đều đúng A. Trẻ sơ sinh thiếu tháng 37. Vitamin B6 cần thiết cho sản xuất chất gì? D. Tất cả đều đúng B. Vitamin B12 A. Serotonin và dopamin C. Vitamin C 38. Nhu cầu folat của người trưởng thành ở nữ như thế nào? A. 200 microgam/ngày B. 180 microgam/ngày D. 100 microgam/ngày C. 300 microgam/ngày 39. Thành phần chính của lipid là gì? B. Cholesterol C. Loric A. Triglycerid D. Tất cả đều đúng 40. Chức năng chống oxy hóa của vitamin E có tác dụng như thế nào? D. Tất cả đều đúng C. Bảo vệ hệ cơ xương A. Làm giảm nguy cơ các bệnh tim mạch và một số bệnh ung thư B. Bảo vệ hệ thần kinh 41. Chất nào trong số các chất sau đây là yếu tố quan trọng điều hòa chuyển hóa cholesterol? D. Glycerin B. Lecithin C. Serotonin A. Cephalin 42. Khi đốt cháy hoàn toàn 1 gam Protein trong cơ thể, sẽ cung cấp (Calo): A. 3 D. 5 C. 4 B. 44319 43. Vai trò nào trong số các vai trò sau đây của Lipid là quan trọng nhất trong dinh dưỡng người? A. Tham gia cấu tạo tế bào B. Sinh năng lượng D. Tất cả đều đúng C. Cung cấp các vitamin tan trong lipid 44. Người thuộc nhóm lao động nhẹ là làm việc gì? A. Nhân viên hành chính C. Nghề mỏ D. Tất cả đều đúng B. Công nhân xây dựng 45. Để có được 1 đơn vị RETINOL (Vitamin A chính cống), cần phải sử dụng bao nhiêu đơn vị b caroten: B. 5 D. 7 C. 6 A. 4 46. Vitamin K cần thiết trong quá trình gì? A. Tiêu hóa C. Thải độc D. Đông máu B. Tuần hoàn 47. Nếu thừa protein sẽ gây lên điều gì? C. Ung thư đại tràng D. Tất cả đều đúng B. Bệnh tim mạch A. Bệnh thừa cân 48. Dinh dưỡng cho trẻ em cần bao nhiêu acid amin cần thiết? C. 9 A. 7 B. 8 D. 10 49. Protein có nguồn gốc từ động vật là: D. Tất cả đều đúng C. Trứng A. Thịt B. Cá 50. Vai trò của vitamin C: C. Là chất chống oxy hóa, làm chậm quá trình lão hóa, phòng các bệnh tim mạch và ung thư B. Giúp tăng cường hấp thu sắt không hem A. Tham gia quá trình chất tạo keo D. Tất cả đều đúng 51. Vitamin B2 cần thiết cho quá trình chuyển hóa: C. Lipid B. Glucid D. Tất cả đều đúng A. Protid 52. Vai trò của vitamin D là: C. Cả hai đều đúng B. Cân bằng canxi nội môi D. Cả hai đều sai A. Tăng cường quá trình cốt hóa xương 53. Vai trò của kẽm là: B. Miễn dịch D. Tất cả đều đúng C. Phát triển của hệ thống thần kinh trung ương A. Tăng trưởng cơ thể 54. Protein có nguồn gốc từ đâu được gọi là protein chuẩn? A. Động vật D. Tất cả đều đúng C. Nấm B. Thực vật 55. Trong các vai trò sau đây của protid, vai trò nào là quan trọng hơn cả? C. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác B. Tạo hình D. Kích thích ăn ngon A. Sinh năng lượng 56. Vitamin B1 là coenzym của: D. Flavin Adenin Dinucleotid (FAD) C. Nicotinamid Adenin Dinucleotid B. Pyruvate decarboxylase A. Flavin Mononucleotid (FMN) 57. Hormon trong điều chỉnh sự phát triển của các mô trong hệ cơ xương là gì: B. Acid folic C. Acid sunfat D. Tất cả đều đúng A. Acid retinoic 58. Protein chuẩn là gì? A. Là protein có đầy đủ các acid amin cần thiết và tỉ lệ giữa các acid amin khá cân đối B. Là protein có đầy đủ các acid amin cần thiết C. Là protein không có đầy đủ các acid amin cần thiết D. Là protein có đầy đủ acid amin nhưng tỉ lệ không cân đối 59. Nhu cầu Canxi (cho phụ nữ mang thai) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 700mg/ngày/người A. 600 mg/ngày/người D. 1000 mg/ngày/người C. 800 mg/ngày/người 60. Biểu hiện thường gặp khi người bệnh bị thừa vitamin A là gì? D. Tất cả đều đúng C. Khô da A. Đau đầu B. Rụng tóc 61. Nhu cầu sử dụng vitamin A tăng cao trong trường hợp gì? A. Phụ nữ cho con bú D. Tất cả đều đúng B. Người cận thị C. Người già 62. Nhu cầu vitamin A cho trẻ dưới 10 tuổi là bao nhiêu? C. 200 - 400 microgam/ngày B. 325 - 500 microgam/ngày D. 325 - 400 microgam/tháng A. 325 - 400 microgam/ngày 63. Khi đốt cháy hoàn toàn 1 gam Lipid trong cơ thể, sẽ cung cấp (Calo): C. 8 D. 9 A. 6 B. 7 64. Kẽm tốt nhất có trong: D. Rau B. Đỗ A. Thịt C. Cá 65. Thực phẩm nguồn gốc từ thực phẩm có hàm lượng lipid cao là: B. Vừng A. Lạc D. Tất cả đều đúng C. Điều 66. Vitamin K có mấy loại: C. 4 B. 3 A. 2 D. 5 67. Yếu tố làm tăng cường hấp thu canxi là: A. Vitamin D B. Lipid D. Tất cả đều đúng C. Protein 68. Với những bệnh nhân bị cắt cơ quan nào của hệ tiêu hóa sẽ không có khả năng hấp thụ vitamin B12? B. Đại tràng C. Ruột non A. Cắt đoạn dạ dày D. Tất cả đều đúng 69. Vai trò của canxi : D. Cả hai đều sai C. Cả hai đều đúng A. Kết hợp với photpho là thành phần cấu tạo cơ bản của xương và răng B. Cần cho quá trình hoạt động của thần kinh cơ, hoạt động của tim, chuyển hóa của tế bào và quá trình đông máu 70. Nhu cầu vitamin B6 của người trưởng thành ở nữ như thế nào? C. 5mg/ngày D. 2mg/ngày A. 1,6mg/ngày B. 2,4mg/ngày 71. Nhu cầu Vitamin A ở người trưởng thành theo đề nghị của Viện Dinh Dưỡng: B. 650 mcg/ngày A. 550 mcg/ngày C. 750 mcg/ngày D. 1000 mcg/ngày 72. Hàm lượng vitamin K có nhiều nhất ở loại thực phẩm nào? A. Rau có lá xanh C. Cá B. Thịt D. Tất cả đều đúng 73. Nhu cầu glucid của người trưởng thành chiếm bao nhiêu nhu cầu năng lượng của cơ thể? C. 25 - 60% A. 56 - 70% D. 30 - 60% B. 30 - 70% 74. Đặc điểm chung của các vitamin tan trong nước là gì? A. Tan trong nước B. Dễ bị biến tính dưới tác động của ánh sáng, nhiệt độ, không khí C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai 75. Bộ ba acid amin nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong dinh dưỡng người: A. Leucin, Isoleucin, Lysin D. Phenylalanin, Alanin, Threonine B. Lysin, Tryptophan, Phenylalanin C. Lysin, Tryptophan, Methionin 76. Vitamin B6 kết hợp acid folic giúp phòng chống bệnh gì? B. Bệnh lở loét C. Bệnh dạ dày A. Bệnh tim mạch thông qua cơ chế của homocystein D. Tất cả đều đúng 77. Vai trò của vitamin B2 là gì? D. Tất cả đều đúng A. Tham gia chuyển hóa glucid, lipid, protein C. Cần cho quá trình cảm nhận thị giác B. Tham gia quá trình tái tạo và bảo vệ các tổ chức 78. Thực phẩm nào sau đây có hàm lượng vitamin C cao nhất: D. Cà chua B. Cần tây A. Rau ngót C. Cà rốt 79. Nếu thiếu protein trong khẩu phần ăn sẽ gây ra điều gì? A. Cơ thể gầy, ngừng lớn, chậm phát triển C. Rối loạn chức phận nhiều tuyến nội tiết B. Mỡ hóa gan D. Tất cả đều đúng 80. Nhu cầu vitamin A cho người trưởng thành là bao nhiêu? B. 500 - 700 microgam/ngày C. 200 - 600 microgam/ngày A. 500 - 600 microgam/ngày D. 500 - 600 microgam/tháng 81. Nhu cầu Calci (cho người trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: C. 500 mg/ngày/người A. 300 mg/ngày/người B. 400 mg/ngày/người D. 600 mg/ngày/người 82. Vitamin tan trong dầu là: D. A, D, F, K C. A, D, B, K B. A, D, E, C A. A, D, E, K 83. Chuyển hóa cơ bản được đo lúc nào? A. Mới ngủ dậy buổi sáng C. Sau khi ăn khổng 12 - 18 giờ B. Chưa vận động D. Tất cả đều đúng 84. Lượng vitamin D là bao nhiêu thì được coi là đủ với những trẻ đẻ bình thường? D. 300UI/ngày B. 500UI/ngày A. 400UI/ngày C. 450UI/ngày 85. Vì sao vỏ cám và mầm của hạt ngũ cốc cũng có nhiều vitamin B6 nhưng lại không phải là nguồn cung cấp nhiều nhất? B. Vì lượng vitamin sẽ bị mất đi trong quá trình vận chuyển A. Vì lượng vitamin này sẽ bị biến mất trong quá trình chế biến và xay xát C. Vì vitamin này có thể tự phân hủy D. Tất cả đều đúng 86. Chuyển hóa cơ bản là: B. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện không tiêu hóa C. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện không vận cơ D. Tất cả đều đúng A. Năng lượng cơ thể tiêu hao trong điều kiện nghỉ ngơi 87. Nhu cầu Fe (cho nữ trưởng thành) theo khuyến nghị của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam: B. 10 mg/ngày A. 15 mg/ngày D. 28 mg/ngày C. 20 mg/ngày 88. Nếu thiếu glucid thì sẽ gây ra điều gì? A. Sút cân, mệt mỏi B. Hạ đường huyết C. Tan hóa máu D. Tất cả đều đúng Time's up # Tổng Hợp# Chuyên Ngành