Đề thuộc bài – Dược liệu biển chống viêmFREEDược liệu biển Y Hải Phòng 1. Hoạt tính chống viêm của Lobophorin A và B được đánh giá là rất mạnh dựa trên cơ sở nào? A. Chúng ức chế sản xuất IL-17 và IL-5 ở nồng độ rất thấp C. Chúng có khả năng ức chế đồng thời cả phospholipase A2 và 5-lipoxygenase B. Chúng cho thấy hoạt động giảm phù nề trên mô hình in vivo mạnh hơn cả indomethacin D. Chúng không gây loét dạ dày ở liều cao như aspirin trên mô hình chuột 2. Một bệnh nhân có tình trạng viêm toàn thân nặng cần một loại thuốc có thể dùng đường tiêm tĩnh mạch. Hợp chất nào đã cho thấy tác dụng giảm phù 45% khi dùng theo đường tiêm tĩnh mạch trong thử nghiệm? B. Lobophorin A D. Pseudopterosin A A. Cyclomarin A C. GTS-21 3. Mối liên hệ giữa hệ thống miễn dịch và quá trình viêm được mô tả như thế nào? B. Hệ thống miễn dịch chỉ tham gia vào giai đoạn cuối của quá trình viêm để dọn dẹp C. Quá trình viêm là một phản ứng độc lập và không liên quan đến sự kích hoạt hệ thống miễn dịch A. Quá trình viêm là kết quả của việc hệ thống miễn dịch được kích hoạt để phản ứng lại nhiễm trùng hoặc tổn thương D. Hệ thống miễn dịch có vai trò ức chế quá trình viêm ngay từ giai đoạn khởi phát 4. Tại sao pseudopterosin được cho là có tiềm năng điều trị cả bệnh hen suyễn và viêm khớp? A. Vì nó ức chế mạnh mẽ protein iNOS và COX-2 trong các tế bào viêm D. Vì nó có tác dụng bảo vệ thần kinh và chống lại sự kích hoạt của microglia B. Vì nó làm giảm phù nề do phorbol ester gây ra hiệu quả hơn indomethacin C. Vì nó ức chế sản xuất cả prostaglandin và leukotriene, những chất trung gian quan trọng trong cả hai bệnh này 5. Một công ty mỹ phẩm muốn phát triển một dòng sản phẩm chăm sóc da cao cấp có tác dụng ngăn ngừa kích ứng da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Chiết xuất từ dược liệu biển nào sau đây đã được ứng dụng trong một sản phẩm thương mại với công dụng tương tự? A. Pseudopterosin D. Cyclomarin A B. Citreohybridonol C. Anabasein 6. Vai trò của các chất trung gian gây viêm như cytokine và chemokine trong viêm cấp tính là gì? D. Ức chế phản ứng viêm để ngăn ngừa tổn thương mô lan rộng B. Khuếch đại phản ứng viêm bằng cách thu hút thêm các tế bào miễn dịch C. Tái tạo mô và làm lành vết thương sau khi phản ứng viêm kết thúc A. Trực tiếp tiêu diệt tác nhân gây bệnh và dọn dẹp mô tổn thương 7. Trong chuỗi phản ứng sinh hóa gây viêm, vị trí tác động của cyclooxygenase nằm ở đâu? A. Ngay sau bước hình thành acid arachidonic từ phospholipid màng D. Ở giai đoạn cuối cùng, điều hòa sự lắng đọng tiểu cầu C. Song song với quá trình tạo ra nitric oxide từ L-arginine B. Trước bước hình thành acid arachidonic từ phospholipid màng 8. Pseudopterosin là một hợp chất có cấu trúc thuộc nhóm nào? A. Sesterterpenoid B. Heptapeptid C. Polyketide D. Diterpene 9. Một bệnh nhân lớn tuổi bị viêm khớp nhưng có tiền sử loét dạ dày nặng, không thể sử dụng aspirin. Một hợp chất đang được nghiên cứu cho thấy hoạt tính chống viêm mạnh hơn aspirin 191% trên mô hình động vật và đặc biệt không gây loét dạ dày ở liều thử nghiệm. Đây là đặc tính của hợp chất nào? C. (S)-2-(2-hydroxypropanamido) acid benzoic A. GTS-21 B. Lobophorin A D. Citreohybridonol 10. Cơ chế tác dụng chính của salinipyrone A được ghi nhận là gì? D. Kích thích ưu tiên trên thụ thể α-7 nicotinic A. Ức chế sản xuất cytokine tiền viêm IL-17 B. Ức chế sản xuất interleukin-5 C. Ức chế enzym phospholipase A2 11. Hiện tượng nào sau đây đặc trưng cho một phản ứng viêm? A. Co mạch, giảm lưu lượng máu, giảm tính thấm thành mạch và giữ tế bào trong lòng mạch D. Co mạch, tăng lưu lượng máu, giảm tính thấm thành mạch và giữ tế bào trong lòng mạch B. Giãn mạch, giảm lưu lượng máu, tăng tính thấm thành mạch và thoát mạch tế bào C. Giãn mạch, tăng lưu lượng máu, tăng tính thấm thành mạch và thoát mạch tế bào 12. Để phát triển một loại thuốc điều trị hen suyễn, các nhà khoa học tìm kiếm một hợp chất có khả năng ức chế đồng thời cả hai con đường phospholipase và 5-lipoxygenase. Hợp chất tự nhiên nào từ biển có cơ chế này? C. Scalaradial D. Simplexin E B. Pseudopterosin A. Manoalide 13. Sinh tổng hợp pseudopterosin được cho là có nguồn gốc thực sự từ đâu? B. Từ một loại giun biển sống ký sinh trên san hô C. Từ loài tảo hai roi cộng sinh Symbiodinium sp. sống bên trong san hô A. Trực tiếp từ san hô 8 ngăn Pseudopterogorgia elisabethae D. Từ một chủng xạ khuẩn phân lập từ bề mặt san hô 14. Vai trò của microglia trong bệnh lý thoái hóa thần kinh được giải thích như thế nào trong phần mô tả về citreohybridonol? D. Sự kích hoạt microglia giúp điều trị các bệnh Alzheimer và Parkinson bằng cách dọn dẹp các mảng bám amyloid C. Sự kích hoạt liên tục và không kiểm soát của microglia dẫn đến sản xuất quá mức chất gây viêm, thúc đẩy tổn thương tế bào thần kinh B. Microglia là tế bào miễn dịch sản xuất các yếu tố bảo vệ khi bị kích thích bởi LPS A. Microglia bị kích hoạt sẽ bảo vệ tế bào thần kinh khỏi các chất trung gian gây viêm như NO và TNF-α 15. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tự miễn có nồng độ IL-17 tăng cao bất thường, gây ra tình trạng viêm mạn tính. Hợp chất nào có cơ chế ức chế chọn lọc trên cytokine này ở nồng độ micromolar? B. Cyclomarin A A. Salinipyrone A D. Chrysamide C C. (S)-2-(2-hydroxypropanamido) acid benzoic 16. So sánh hoạt lực chống phù nề do PMA gây ra, Lobophorin A và B đều mạnh hơn indomethacin. Các hợp chất này được phân lập từ đâu? B. Quá trình lên men xạ khuẩn từ bề mặt tảo nâu Caribbean C. Môi trường nuôi cấy vi khuẩn từ trầm tích biển California A. Quá trình lên men vi nấm biển Penicillium D. Chiết xuất trực tiếp từ tảo nâu Lobophora variegata 17. Điểm khác biệt trong cơ chế phân tử giữa Simplexin E và Manoalide là gì? B. Simplexin E làm giảm nồng độ protein iNOS và COX-2, trong khi Manoalide ức chế trực tiếp enzym phospholipase A2 A. Simplexin E ức chế phospholipase A2, trong khi Manoalide làm giảm protein iNOS và COX-2 D. Simplexin E ức chế 5-lipoxygenase, trong khi Manoalide ức chế cyclooxygenase C. Cả hai đều ức chế phospholipase A2 nhưng Simplexin E có hiệu lực mạnh hơn 18. Một loại thuốc thử nghiệm mới được chứng minh có khả năng ngăn chặn quá trình viêm ngay từ giai đoạn đầu tiên, trước cả khi acid arachidonic được tạo ra. Enzym mục tiêu của loại thuốc này có khả năng nhất là gì? C. Phospholipase A2 D. Prostaglandin synthase A. Cyclooxygenase B. Nitric oxide synthase 19. Hợp chất chrysamide C thể hiện hoạt động ức chế mạnh đối với việc sản xuất cytokine tiền viêm nào? D. PGE2 C. Interleukin-5 A. IL-17 B. TNF-α 20. Một nhà nghiên cứu muốn ngăn chặn hoàn toàn việc sản xuất PGE2, PGI2 và TXA2 trong một môi trường nuôi cấy tế bào đang bị kích thích gây viêm. Việc ức chế enzym nào sẽ đạt được mục tiêu này một cách trực tiếp nhất? C. Cyclooxygenase B. Phospholipase A2 A. Nitric oxide synthase D. L-arginine synthase 21. Mặc dù các thử nghiệm lâm sàng của manoalide đã bị ngừng lại, giá trị của nó trong nghiên cứu các chất chống viêm hiện nay là gì? B. Nó vẫn được dùng làm khuôn mẫu để thiết kế các dẫn chất chống viêm mới D. Nó được nghiên cứu để điều trị bệnh Alzheimer và tâm thần phân liệt C. Nó được dùng làm chất đối chứng dương trong các thử nghiệm in vivo A. Nó được sử dụng trong mỹ phẩm để ngăn ngừa kích ứng da 22. Ưu điểm nổi bật của hợp chất (S)-2-(2-hydroxypropanamido) acid benzoic so với aspirin trong mô hình thử nghiệm là gì? D. Có tác dụng giảm đau tốt hơn và bảo vệ tế bào thần kinh A. Có tác dụng chống viêm mạnh hơn và ức chế sản xuất NO B. Có hoạt tính chống viêm mạnh hơn nhưng không gây loét dạ dày C. Có hoạt tính chống viêm tương đương nhưng có nguồn gốc tự nhiên 23. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng thuốc chống viêm không steroid và Corticoid? B. Mệt mỏi, trầm cảm và các phản ứng dị ứng nhẹ trên da C. Loét dạ dày, tổn thương thận và có thể dẫn đến tử vong D. Đái tháo đường, loãng xương và tăng nguy cơ nhiễm trùng A. Tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim và suy tim sung huyết 24. Một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp, một bệnh tự miễn dịch, trải qua các đợt viêm cấp tính lặp đi lặp lại. Tình trạng này được phân loại chính xác là gì? C. Phản ứng viêm sinh lý bình thường của cơ thể A. Viêm cấp tính do chấn thương dai dẳng D. Viêm mạn tính do rối loạn điều hòa viêm cấp tính B. Phản ứng dị ứng qua trung gian tế bào mast 25. Lobophorin A và B được phân lập từ quá trình lên men của sinh vật nào? A. Một chủng vi nấm biển Penicillium chrysogenum D. Tảo hai roi cộng sinh Symbiodinium sp. C. Một loại vi khuẩn từ trầm tích biển gần San Diego B. Một chủng xạ khuẩn phân lập từ bề mặt tảo nâu 26. Một thử nghiệm so sánh hoạt lực chống viêm của một thuốc mới với indomethacin trong mô hình gây phù tai chuột bằng PMA. Kết quả cho thấy thuốc mới ức chế phù nề 92%, trong khi indomethacin là 72%. Hoạt lực này tương đương với hợp chất nào? B. Simplexin E C. Anabasein D. Cyclomarin A A. Lobophorine A 27. Điểm khác biệt then chốt trong cơ chế tác động của Corticoid so với NSAIDs là gì? B. Corticoid ngăn chặn bạch cầu, còn NSAIDs chỉ ức chế COX C. Corticoid ức chế COX, còn NSAIDs ức chế phospholipase A2 D. Corticoid ức chế cả COX và phospholipase A2, trong khi NSAIDs chủ yếu ức chế COX A. Corticoid chỉ ức chế COX, còn NSAIDs ức chế cả COX và phospholipase A2 28. Tình trạng viêm kéo dài hoặc nghiêm trọng có thể dẫn đến khởi phát nhóm bệnh nào sau đây? D. Lão hóa, béo phì, đột quỵ và các bệnh lý do vi khuẩn kháng thuốc A. Bệnh truyền nhiễm cấp tính, suy dinh dưỡng và rối loạn chuyển hóa lipid B. Tim mạch, ung thư, đái tháo đường, hen và Alzheimer C. Loét dạ dày, tổn thương thận cấp và các bệnh lý về xương khớp 29. Hợp chất anabasein có nguồn gốc từ đâu? D. Tảo hai roi cộng sinh trong san hô C. Một vài loài giun biển thuộc ngành Nemertea B. Vi nấm ký sinh trên bọt biển A. San hô mềm ở vùng biển Caribe 30. Một bệnh nhân bị bệnh vẩy nến, một tình trạng viêm da liên quan đến sự tăng sinh của bạch cầu trung tính. Một loại thuốc bôi tại chỗ có cơ chế ức chế sự giải phóng acid arachidonic từ chính các tế bào này sẽ là một lựa chọn hợp lý. Cơ chế này được mô tả cho hợp chất nào? A. Simplexin E C. Lobophorin A D. Manoalide B. Scalaradial 31. Trong một thí nghiệm, các nhà khoa học sử dụng lipopolysaccharide để gây viêm cho một dòng tế bào. Họ nhận thấy một hợp chất thử nghiệm làm giảm đáng kể nồng độ protein iNOS và COX-2. Hợp chất này có cơ chế tương tự với dược liệu biển nào? B. Lobophorin A C. Simplexin E D. Pseudopterosin A. Manoalide 32. Một bệnh nhân đang sử dụng aspirin liều thấp để phòng ngừa huyết khối do tác dụng ức chế thromboxan A2 gây lắng đọng tiểu cầu. Tác dụng này là kết quả của việc aspirin ức chế enzym nào? A. Cyclooxygenase B. Phospholipase A2 D. Tế bào mast C. Nitric oxide synthase 33. Một bệnh nhân bị viêm da tiếp xúc gây phù nề cục bộ ở tai. Dựa trên các mô hình thử nghiệm được mô tả, hợp chất nào có hiệu quả giảm phù nề tại chỗ khi bôi ngoài da? D. Chrysamide C B. Scalaradial A. GTS-21 C. Cyclomarin A 34. Một bệnh nhân có triệu chứng của cả rối loạn thần kinh và viêm khớp dạng thấp. Dẫn xuất của hợp chất nào sau đây được nghiên cứu cho cả hai loại bệnh lý này, một mặt có tác dụng bảo vệ thần kinh, mặt khác ức chế cytokine tiền viêm? D. Manoalide C. Anabasein A. Pseudopterosin B. Citreohybridonol 35. Sự khác biệt cơ bản giữa viêm cấp tính và viêm mạn tính theo định nghĩa được cung cấp là gì? D. Viêm cấp tính là một phản ứng sớm của miễn dịch bẩm sinh, trong khi viêm mạn tính là một rối loạn điều hòa do kích thích kéo dài A. Viêm cấp tính liên quan đến tế bào miễn dịch đặc hiệu, trong khi viêm mạn tính liên quan đến miễn dịch bẩm sinh B. Viêm cấp tính là phản ứng muộn do chấn thương dai dẳng, còn viêm mạn tính là phản ứng sớm do kích thích ban đầu C. Viêm cấp tính là một rối loạn điều hòa, còn viêm mạn tính là một phản ứng bảo vệ bình thường của cơ thể 36. Kết quả xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy sự gia tăng đáng kể nồng độ nitric oxide. Dựa trên cơ chế đã nêu, quá trình sinh hóa nào có khả năng đang hoạt động mạnh trong các đại thực bào của bệnh nhân? D. Sự tổng hợp cytokine và chemokine từ các tế bào đuôi gai B. Sự oxy hóa L-arginine bởi nitric oxide synthase cảm ứng A. Sự chuyển hóa acid arachidonic bởi enzym cyclooxygenase C. Sự giải phóng phospholipid từ màng tế bào bị tổn thương 37. Scalaradial làm giảm sự hình thành phù nề ở tai chuột bằng cách nào? C. Ức chế sự sản xuất protein iNOS và COX-2 trong mô hình tế bào bị gây viêm D. Ngăn chặn giải phóng eicosanoid thông qua ức chế 5-lipoxygenase B. Ức chế phospholipase A2, từ đó ngăn chặn giải phóng acid arachidonic trong bạch cầu trung tính A. Kích thích thụ thể α-7 nicotinic trên đại thực bào để giảm tiết cytokine 38. Một bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer có bằng chứng về tình trạng viêm thần kinh mạn tính. Dược liệu nào sau đây được nghiên cứu như một phương pháp điều trị tiềm năng bằng cách can thiệp vào quá trình kích hoạt microglia và sản xuất các chất trung gian gây viêm trong não? C. Lobophorin B B. Salinipyrone A A. Citreohybridonol D. Chrysamide C 39. Cơ chế chống viêm của dẫn xuất GTS-21 khác biệt cơ bản với các thuốc NSAIDs thông thường như thế nào? D. GTS-21 ức chế sản xuất các cytokine tiền viêm, trong khi NSAIDs ức chế trực tiếp enzym cyclooxygenase A. GTS-21 ức chế trực tiếp enzym cyclooxygenase, trong khi NSAIDs ức chế phospholipase A2 B. GTS-21 ngăn chặn giải phóng acid arachidonic, trong khi NSAIDs kích thích thụ thể α-7 nicotinic C. GTS-21 ức chế sản xuất prostaglandin và leukotriene, trong khi NSAIDs ức chế cytokine 40. Cơ chế chính mà thuốc nhóm NSAIDs dùng để ngăn chặn việc giải phóng prostaglandin là gì? B. Ức chế enzym phospholipase A2 A. Ức chế enzym cyclooxygenase C. Ngăn chặn sự di chuyển của bạch cầu D. Hoạt hóa các thụ thể chống viêm 41. Một bệnh nhân bị hen suyễn nặng được chỉ định dùng Corticoid. Ngoài tác dụng ức chế COX, cơ chế nào của Corticoid giúp giảm viêm ở đường thở một cách hiệu quả bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của các tế bào miễn dịch? D. Ức chế sự lắng đọng của tiểu cầu C. Ngăn chặn các bạch cầu thoát ra khỏi mạch máu A. Tăng cường hoạt động của đại thực bào B. Kích thích sản xuất nitric oxide 42. Một bệnh nhân bị bỏng nhẹ, vùng da tổn thương có dấu hiệu sưng, nóng, đỏ, đau. Hiện tượng tăng lưu lượng máu và giãn mạch tại đây nhằm mục đích chính là gì? A. Hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn vào sâu bên trong cơ thể B. Giảm đau tại chỗ bằng cách làm loãng các chất trung gian hóa học D. Làm mát vùng mô bị tổn thương do nhiệt độ cao tại chỗ C. Tạo điều kiện cho các tế bào miễn dịch và các yếu tố bảo vệ di chuyển đến tổ chức viêm 43. Một bệnh nhân bị chấn thương mô mềm. Bác sĩ giải thích rằng cơn đau mà bệnh nhân cảm nhận được chủ yếu là do một chất trung gian hóa học gây ra. Chất nào sau đây, được tạo ra dưới tác dụng của cyclooxygenase, có vai trò chính trong việc gây viêm và đau? D. Acid arachidonic B. Prostaglandin E2 A. Thromboxan A2 C. Prostacyclin 44. Aspirin, ibuprofen và naproxen thuộc nhóm thuốc chống viêm nào? A. Corticoid D. Thuốc ức chế phospholipase A2 C. Thuốc ức chế nitric oxide synthase B. Thuốc chống viêm không steroid 45. Một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp nặng, xét nghiệm cho thấy nồng độ các cytokine tiền viêm trong máu rất cao. Hợp chất nào sau đây có cơ chế tác động phù hợp nhất với tình trạng này bằng cách ức chế sản xuất cytokine trong dịch nuôi cấy máu toàn phần? D. Scalaradial A. Pseudopterosin A C. GTS-21 B. Manoalide 46. Một nhà hóa dược đang cố gắng tổng hợp các chất tương tự manoalide để tìm kiếm một chất ức chế phospholipase A2 mạnh hơn và an toàn hơn. Mục tiêu của nghiên cứu này là ngăn chặn bước nào trong dòng thác phản ứng viêm? B. Sự sản xuất các protein iNOS và COX-2 trong tế bào C. Sự giải phóng acid arachidonic từ phospholipid màng tế bào A. Sự chuyển hóa acid arachidonic thành prostaglandin và leukotriene D. Sự sản xuất các cytokine tiền viêm như IL-17 và IL-5 47. Nếu một loại độc tố có khả năng ức chế hoàn toàn hoạt động của các đại thực bào, tế bào mast và tế bào đuôi gai, hậu quả trực tiếp nhất đối với quá trình viêm sẽ là gì? B. Phản ứng viêm ban đầu sẽ bị suy giảm nghiêm trọng do thiếu các tế bào khởi xướng chính D. Cơ thể sẽ chuyển sang cơ chế chống viêm thay thế do tế bào lympho T điều khiển C. Chỉ có quá trình hình thành prostaglandin từ acid arachidonic bị ảnh hưởng A. Phản ứng viêm vẫn diễn ra bình thường nhưng không có sự tham gia của bạch cầu 48. Một mô hình bệnh Parkinson trên động vật cho thấy sự thoái hóa tế bào thần kinh là do sự kích hoạt quá mức của microglia, dẫn đến sản sinh NO, TNF-α và PGE2. Việc can thiệp vào quá trình này là mục tiêu điều trị. Hợp chất nào tác động trực tiếp lên cơ chế này? C. Chrysamide C B. Citreohybridonol A. GTS-21 D. Cyclomarin A 49. Một bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày cần điều trị viêm khớp. Bác sĩ rất thận trọng khi kê đơn một loại thuốc NSAID. Mối lo ngại này liên quan đến việc NSAID ức chế sản xuất prostaglandin, vốn có vai trò bảo vệ niêm mạc dạ dày. Phản ứng sinh hóa nào bị ức chế trực tiếp dẫn đến nguy cơ này? C. Sự oxy hóa L-arginine thành nitric oxide D. Sự di chuyển của bạch cầu đến mô bị viêm B. Sự giải phóng phospholipid từ màng tế bào A. Sự chuyển hóa acid arachidonic bởi cyclooxygenase 50. Hợp chất manoalide được phân lập ban đầu từ sinh vật biển nào? B. Loài tảo nâu Lobophora variegata D. San hô 8 ngăn Pseudopterogorgia elisabethae C. Bọt biển Luffariella variabilis A. Xạ khuẩn trong trầm tích biển Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai