Đại cương về dược liệu – Phần 2 – Bài 1FREEDược Liệu Dược học 1. Người ta biết đến y học Ai cập nhờ các bản ghi bằng: D. Da động vật A. Giấy Papyrus C. Đất sét B. Bảng đá 2. Trong phương pháp đông khô làm khô dược liệu làm thế nào để nước kết tinh trong dược liệu thăng hoa? A. Nhiệt độ không âm B. Nhiệt độ thấp D. Nhiệt độ thấp và áp suất dưới 10⁻⁶ mmHg C. Áp suất cao trên 10⁶ mmHg 3. Dioscorides là người nước nào và đã có đóng góp gì cho nền y học? B. Người Hy Lạp, viết cuốn "De Materia medica" mô tả trên 600 loài cây có tác dụng chữa bệnh D. Người Nga, viết cuốn "De Materia medica" mô tả trên 600 loài cây có tác dụng chữa bệnh A. Người La Mã, viết cuốn "De Materia medica" mô tả trên 600 loài cây có tác dụng chữa bệnh C. Người Ấn Độ, viết cuốn "De Materia medica" mô tả trên 600 loài cây có tác dụng chữa bệnh 4. Người Việt xưa nhuộm răng bằng cách phối hợp các dược liệu nào? B. Cánh kiến D. Tất cả đều đúng C. Ngũ bội tử A. Vỏ lựu 5. Phương pháp làm khô dược liệu nào cần đến máy hút chân không? B. Đông khô A. Sấy dưới áp suất giảm D. Cả 2 đều đúng C. Cả 2 đều sai 6. Bao bì đóng gói dược liệu nhỏ, có thể dùng ngay thì cần ghi nhãn chứa mấy thông tin? D. 9 thông tin B. 5 thông tin C. 8 thông tin A. 7 thông tin 7. Thầy thuốc nổi tiếng Charaka là người nước nào? B. Trung Quốc A. Ấn độ D. Ba Tư C. Hy lạp 8. Nhiệt độ trong tủ sấy ở áp suất giảm vào khoảng? B. 50°C A. 25 - 45°C C. 20°C D. 60°C 9. Trong ngành dược liệu học Schleiden đã có đóng góp gì? A. Có thể phân biệt được các dược liệu bằng cách quan sát chúng dưới kính hiển vi B. Tầm quan trọng của khảo sát mô học trong chống nhầm lẫn và giả mạo các vị thuốc C. Có thể chống nhầm lẫn các chất bằng các quan sát dưới kính hiển vi D. Tất cả đều đúng 10. Nguyên nhân chính là giảm chất lượng dược liệu trong quá trình bảo quản là? A. Độ ẩm B. Áp suất cao D. Vận chuyển C. Áp suất thấp 11. Người viết bộ sách "De Medicina" là: C. Galen D. Avicenna A. Celsus B. Hippocrates 12. "Hoàng đế Nội kinh" là tác phẩm y học của người nước nào? C. Nhật Bản D. Hy Lạp B. Ấn độ A. Trung hoa 13. Hải Thượng Lãn ông sinh - mất năm nào? D. 1820 - 1891 A. 1720 - 1791 C. 1720 - 1758 B. 1801 - 1890 14. Mục đích của việc đóng gói dược liệu là? A. Bảo vệ dược liệu về mọi mặt trong thời gian vận chuyển, bảo quản C. Dễ dàng vận chuyển nhưng khó bảo quản D. Các nguyên liệu dễ biến đổi chất B. Chỉ làm đẹp mắt 15. Galen là người nào và sống tại? A. Người Hy Lạp, sống tại La Mã D. Người Ấn Độ, sống ở Ai Cập B. Người Trung Quốc, sống tại Bắc Kinh C. Người Nhật Bản, sống tại Tokyo 16. Có mấy chỉ số vật lý được dùng để đánh giá các nguyên liệu là chất lỏng, đặc biệt là tinh dầu và dầu béo là? D. 8 chỉ số B. 4 chỉ số A. 5 chỉ số C. 6 chỉ số 17. Trong ngành dược liệu học, Ejikman đã có đóng góp gì? C. Đưa ra khái niệm về cách bảo quản dược liệu A. Đưa ra khái niệm Vitamin 1896 D. Đưa ra khái niệm về các chu trình sinh hóa B. Đưa ra khái niệm hóa học 18. Ngành dược phương Tây phát triển dựa trên nền tảng kiến thức và kinh nghiệm của y dược học nước nào? C. Ấn Độ và La Mã B. La Mã và Hy Lạp D. Hy lạp và Ấn Độ A. Hy Lạp và La Mã 19. Có thể phòng chống nấm mốc, sâu mọt trong dược liệu bằng cách sử dụng? D. Bức xạ y Co⁸⁰ chiếu từ 1 KGγ đến 2 Kgγ C. Bức xạ y Co⁸⁰ chiếu từ 0,1 KGγ đến 0,4 Kgγ A. Bức xạ y Co⁸⁰ chiếu từ 0,25 KGγ đến 1 Kgγ B. Bức xạ y Co⁸⁰ chiếu từ 0,01 KGγ đến 0,03 Kgγ 20. Tuệ Tĩnh mất ở đâu? C. Ấn Độ A. Việt Nam D. Thái Lan B. Trung Quốc 21. Mục đích của việc làm khô dược liệu là? C. Hạn chế các biến đổi hóa học trong dược liệu B. Bảo quản khỏi bị tác động bởi enzym A. Bảo quản dược liệu khỏi bị nhiễm mốc, vi khuẩn D. Tất cả đều đúng 22. Người nổi tiếng nhất trong y học Ai Cập cổ đại là: B. Hippocrates D. Avicenna A. Imhotep C. Galen 23. Vì sao phải phơi một số dược liệu trong râm? B. Giữ độ tươi nhưng màu sắc giảm C. Tiện lợi và dễ làm hơn D. ít chiếm diện tích hơn khi phơi trực tiếp A. Muốn làm dược liệu khô nhưng muốn bảo vệ màu sắc và tinh dầu 24. Nội dung của bộ sách "Nam dược thần hiệu" là? C. Gồm 15 quyển, quyển đầu nói về dược tính của 600 vị thuốc nam, 14 quyển sau mỗi quyển nói về 1 khoa trị bệnh A. Gồm 11 quyển, quyển đầu nói về dược tính của 499 vị thuốc nam, 10 quyển sau mỗi quyển nói về 1 khoa trị bệnh D. Gồm 10 quyển, quyển đầu nói về dược tính của 450 vị thuốc nam, 9 quyển sau mỗi quyển nói về 1 khoa trị bệnh B. Gồm 8 quyển, quyển đầu nói về dược tính của 300 vị thuốc nam, 7 quyển sau mỗi quyển nói về 1 khoa trị bệnh 25. Trong ngành dược liệu học, J.Abel đã có đóng góp gì? D. Tất cả đều đúng C. Các chất có tác dụng sinh lý đặc hiệu và từ các tuyến nội tiết của động vật B. Chứng minh rằng có thể sản xuất các chất A. Chiết được epinephrin từ động vật 26. Trong ngành dược liệu học, K.W Scheele đã có đóng góp gì? B. Chiết được các acid thực vật và chất khác ở thế kỉ XV C. Chiết được các acid thực vật và chất khác ở thế kỉ VII D. Chiết được các acid thực vật và chất khác ở thế kỉ IX A. Chiết được các acid thực vật và chất khác ở thế kỉ XVIII 27. Vì sao các dược liệu như cà độc dược, ô đầu, mã tiền cần được bảo quản ở nơi riêng biệt? A. Vì chúng độc D. Tất cả đều đúng C. Vì chúng dễ bay hơi B. Vì có tinh dầu 28. Nhiệt độ trong tủ sấy làm khô dược liệu vào khoảng? B. 30 - 50°C A. 30 - 80°C D. 60 - 90°C C. < 20°C 29. Có mấy phương pháp làm khô? B. 5 cách D. 6 cách C. 3 cách A. 4 cách 30. Trong phương pháp đông khô làm khô dược liệu làm thế nào để kết tinh nước trong dược liệu? A. Làm lạnh thật nhanh ở nhiệt độ rất thấp (-80°C) D. Làm lạnh chậm ở nhiệt độ (-5°C) và rã đông lại C. Làm lạnh chậm ở nhiệt độ (-5°C) B. Làm lạnh thật nhanh ở nhiệt độ rất thấp (-40°C) 31. Thầy thuốc Susruta đã có đóng góp nổi bật gì cho ngành y dược học? B. Tìm ra có nguồn gốc thuốc mới D. Mô tả khoảng 200 loại A. Mô tả 760 loại C. Tìm ra công thức thuốc mới 32. Mục đích bảo quản dược liệu là? C. Giữ nguyên nồng độ chất trong thuốc trước khi sử dụng A. Giữ nguyên phẩm chất của dược liệu D. Tất cả đều đúng B. Giữ nguyên hình thức của dược liệu 33. Ai là người chữa khỏi bệnh Sản hậu cho Tống Vương phi (vợ vua Minh) và được phong là "Đại y thiền sư"? C. Lê Hữu Trác A. Tuệ Tĩnh D. Nguyễn Đình Chiểu B. Hải Thượng Lãn Ông 34. Thời điểm dược tách khỏi y trong y học phương Tây là? A. Khi Hippocrates viết cuốn "Corpus Hippocraticum" C. Khi Galen viết các tác phẩm y học của mình B. Khi Avicenna viết cuốn "The Canon of Medicine" D. Khi Dale với cuốn "Pharmacologic" 35. Trong ngành dược liệu học, C.Linnaeus đã có đóng góp gì? A. Đặt ra hệ thống danh pháp cho động vật và thực vật B. Tìm ra nguồn nguyên liệu mới từ thực vật C. Tìm ra nguồn nguyên liệu mới từ động vật D. Tạo ra công thức hóa học về các loại thuốc giảm đau 36. Cỏ ngọt có vị? B. Đắng C. Hơi cay A. Ngọt D. Chua 37. Bao bì đóng gói dược liệu số lượng lớn cần ghi nhãn chứa mấy thông tin? B. 6 thông tin D. 8 thông tin A. 5 thông tin C. 7 thông tin 38. Trong ngành dược liệu học, F. Serturner đã có đóng góp gì? C. Chiêt được dầu từ thực vật nhưng chỉ sử dụng cho mê D. Tất cả đều đúng A. Chiết được morphin từ cây cổ thụ B. Chứng minh khái niệm chất "Tinh túy" của Paracelsus 39. Vì sao không sấy dược liệu trong máy sấy thông thường mà phải sấy trong điều kiện áp suất giảm? D. Để làm tăng nhiệt độ sấy C. Để thay đổi màu sắc của dược liệu B. Để tiết kiệm điện năng A. Giúp làm khô một số cao thuốc hoặc bảo vệ các thuốc có hoạt chất dễ hỏng bởi nhiệt độ 40. Dùng thiết bị gì để thông hơi trong máy sấy làm khô dược liệu? C. Máy phát điện D. Máy nén khí B. Máy bơm nước A. Dùng quạt hút 41. Làm thế nào để có thể tạo áp suất giảm trong máy sấy dược liệu: B. Thổi không khí vào máy A. Nối tủ sấy với máy hút chân không D. Giảm khối lượng và tăng lực tác động vào C. Tăng nhiệt độ 42. "Nam dược thần hiệu" là tác phẩm của ai? D. Nguyễn Đình Chiểu A. Lê Hữu Trác B. Nguyễn Trãi C. Tuệ Tĩnh 43. Cam thảo có vị? A. Ngọt D. Hơi bùi bùi C. Đắng B. Chua 44. Tuệ Tĩnh có tư tưởng chỉ đạo về đường hướng y học như thế nào? B. Tuệ Tĩnh chủ trương chỉ sử dụng y học hiện đại phương Tây C. Tuệ Tĩnh từ chối sử dụng bất kỳ loại dược liệu thiên nhiên nào A. Tôi tiên sư, kính đạo tiên sư Thuốc Nam Việt chữa người Việt Nam D. Tuệ Tĩnh ủng hộ việc chữa bệnh bằng các phương pháp bí truyền và không chia sẻ cho cộng đồng 45. Để chế biến chè đen, sau khi thu hái người ta cần: C. Ổn định bằng phương pháp đông khô D. Phơi dưới nhiệt độ hơn 70 độ C B. Không cần ổn định, để cho enzym hoạt động bình thường A. Ổn định bằng phương pháp nhiệt khô 46. Người ta tìm lá trúc đào trong dạ dày tử thi bằng cách? B. Sử dụng máy quét MRI A. Soi vi phẫu C. Sử dụng phương pháp siêu âm D. Sử dụng kính hiển vi điện tử 47. Một vị vua xứ Thessaly rất giỏi về thuật chữa bệnh là? D. Alexander Đại đế B. Leonidas C. Aslepius A. Pericles 48. "Thuốc thang sẵn có khắp nơi Trong vườn ngoài ruộng trên đồi dưới sông Hàng ngàn thảo mộc thú trùng Thiếu gì thuốc bổ thuốc công quanh mình". Là bài viết của ai? A. Hải Thượng Lãn ông - Lê Hữu Trác B. Tuệ Tĩnh C. Nguyễn Trãi D. Lê Lợi 49. Người Việt ta có tục nhai trầu (trầu, cau, vôi) nhằm mục đích gì? C. Không có tác dụng ngoại đẹp B. Giữ phong tục D. Thể hiện nét đẹp phụ nữ Việt Nam A. Bảo vệ răng, da dẻ hồng hào 50. Ai là người đưa ra khái niệm về hoạt chất trong dược liệu? C. Galen D. Avicenma B. Hippocrates A. Paracelsus 51. Quinin trong dung dịch oxy acid dưới ánh sáng thường có màu? Dưới ánh sáng UV có màu? C. Xanh lơ, xanh lá D. Xanh lơ rõ, xanh lơ B. Xanh dương, xanh lơ A. Xanh lơ, xanh lơ rõ 52. Hippocrate là người nước? B. Trung Quốc A. Hy lạp D. Anh C. Mỹ 53. Vua Babilon đặt ra luật hành nghề y dược là? C. Vua Ashurbanipal: B. Vua Sargon D. Hammurabi A. Vua Nebuchadnezzar 54. "Hải Thượng y tông tâm lĩnh" là tác phẩm của ai? C. Nguyễn Trãi A. Lê Hữu Trác D. Nguyễn Đình Chiểu B. Tuệ Tĩnh 55. Ai là người được coi là "Đại y tôn" của Việt Nam: D. Lê Lợi C. Nguyễn Trãi B. Tuệ Tĩnh A. Hải Thượng Lãn ông - Lê Hữu Trác 56. Galen có đóng góp gì cho ngành y học? A. Viết nhiều sách mô tả phương pháp bào chế thuốc có nguồn gốc động vật và thực vật D. Tạo ra các chất mới C. Nghiên cứu nguyên dược liệu B. Viết nhiều sách mô tả phương pháp bào chế thuốc có nguồn gốc khoáng vật và thực vật 57. Nội dung sơ lược của cuốn "Bản thảo cương mục" là? B. 10 500 bài thuốc trong đó có 1700 vị thuốc với 1200 vị thực vật, 300 vị thuốc động vật và 200 vị thuốc khoáng vật A. 12 000 bài thuốc trong đó có 1892 vị thuốc với 1094 vị, 444 vị thuốc động vật và 354 vị thuốc khoáng vật D. 9 000 bài thuốc trong đó có 1400 vị thuốc với 900 vị thực vật, 300 vị thuốc động vật và 200 vị thuốc khoáng vật C. 13 000 bài thuốc trong đó có 1900 vị thuốc với 1300 vị thực vật, 400 vị thuốc động vật và 200 vị thuốc khoáng vật 58. Sự kiện gì khởi đầu cho sự hình thành của Hóa dược học, tách dần khỏi dược liệu học? D. Tất cả đều đúng C. Chiết xuất được tinh chất từ da động vật B. Chiết xuất được tinh chất từ thực vật A. Chất gây mê đầu tiên được tổng hợp 59. "Bản thảo cương mục" là tác phẩm y học của tác giả và người nước nào? B. Thời Đinh, người Việt Nam C. Thời Tống, người Trung Quốc A. Lý Thời Trân (1518-1593), người Trung Quốc D. Thời Nguyễn, người Việt Nam 60. Việc đóng gói dược liệu cần phải tuân theo các tiêu chuẩn về? D. Hình dáng B. Kích thước A. Loại bao bì C. Khối lượng E. Tất cả đều đúng 61. Nhược điểm của phương pháp phá hủy enzym dùng nhiệt khô là, NGOẠI TRỪ? A. Protein bị vón, tinh dầu bị bay hơi, đường bị chuyển thành caramen B. Làm nóng nhanh nên tạo một lớp mỏng khô ở phía ngoài C. Làm nóng nhanh nên tạo một lớp mỏng ẩm ở phía trong D. Môi trường khô khó khăn và enzym khó bị phân hủy 62. Nếu dược liệu bị sâu mọt thì phương pháp khắc phục đơn giản nhất là? A. Sấy ở nhiệt độ 65°C C. Sấy ở nhiệt độ 100°C B. Để lạnh ở nhiệt độ -5°C D. Lạnh ở nhiệt độ 5°C 63. Nọc rắn được làm khô bằng phương pháp nào? C. Hóa rắn nhưng vẫn có độ ẩm A. Đông khô B. Hóa khô dưới nhiệt độ cao D. Phơi dưới nắng có nhiệt độ cao 64. Ai là người đã ra lệnh thu thập tài liệu y học của người Sumer, Akkadia, Babilon? B. Hammurabi A. Assur- banipal C. Nebuchadnezzar II D. Gilgamesh 65. Nội dung của "Hồng Nghĩa giác tự y thư" là? A. Gồm 2 quyển biên soạn dưới dạng thơ nôm để truyền bá rộng rãi y dược học dân tộc và y lý biện chứng trị liệu D. Gồm 4 quyển, biên soạn bằng chữ Hán, tập trung vào các công trình y học phương Tây B. Gồm 5 quyển viết bằng chữ Hán, chủ yếu về các bài thuốc bí truyền trong cung đình C. Gồm 3 quyển, biên soạn bằng chữ Nôm, chứa các phương pháp chữa bệnh tâm linh 66. Thầy thuốc Charaka người Ấn Độ có đóng góp gì cho ngành y dược học, NGOẠI TRỪ? D. Tạo ra các công thức thuốc có tính đột phá C. Nói nhiều tới các sản phẩm có nguồn gốc khoáng vật B. Nói nhiều tới các sản phẩm có nguồn gốc động vật A. Kể đến 500 phương thuốc 67. "Hồng Nghĩa giác tự y thư" là tác phẩm của ai? B. Nguyễn Đình Chiểu D. Lê Lợi C. Tuệ Tĩnh A. Lê Hữu Trác 68. Sữa ong chúa được làm khô bằng phương pháp nào? C. Hóa rắn dưới nhiệt độ thấp D. Chưng cất làm khô hút ẩm A. Đông khô B. Phơi trực tiếp dưới nắng 69. Việc làm khô dược liệu liên quan đến các yếu tố nào? A. Nhiệt độ và thông hơi C. Khối lượng D. Nhiệt độ và khối lượng B. Độ ẩm 70. Nọc rắn, sữa ong chúa được làm khô bằng phương pháp? A. Giữ ẩm C. Hóa rắn B. Đông khô D. Phơi trực tiếp dưới nắng 71. Vì sao các dược liệu như hồi, đinh hương, quế, bạc hà cần phải bảo quản ở nơi riêng biệt: C. Vì chúng dễ bay hơi D. Vì chúng dễ hòa tan vào nước B. Vì chúng có độ ẩm cao A. Vì chúng chứa tinh dầu 72. Có mấy chỉ số vật lý thường dùng để đánh giá dược liệu là? A. 6 chỉ số B. 5 chỉ số D. 8 chỉ số C. 7 chỉ số 73. Người viết tập sách "De Materia medica" là: B. Hippocrates C. Galen A. Dioscorides D. Avicenna 74. Tục nhai trầu của người Việt có từ thời? C. Trần A. Đinh B. Lý D. Hồng bàng 75. Phạm Công Bân còn gọi là - Và là danh y thời Vua? A. Phạm Bân, Vua Trần Anh Tông D. Phạm Bân, Vua Phạm Ánh Công B. Phạm Bảo, Vua Trần Anh Kiệt C. Phạm Kỳ Anh, Vua Phạm Ảnh Công 76. Hải Thượng Lãn ông tên thật là: A. Lê Hữu Trác D. Nguyễn Đình Chiểu C. Nguyễn Trãi B. Lê Quý Đôn 77. Người được coi là tổ sư ngành y học hiện đại phương Tây là? C. Avicenna A. Hyppocrate (460-3777TCN) B. Galen D. Paracelsus 78. Tuệ Tĩnh tên thật là: A. Nguyễn Bá Tĩnh D. Nguyễn Bá Tâm C. Nguyễn Bá Tuệ B. Nguyễn Tĩnh Tuệ 79. Nhược điểm của phương pháp ổn định dược liệu dùng nhiệt ẩm bằng hơi nước là? B. Protein bị đông D. Tất cả đều đúng A. Tinh bột bị biến thành hồ C. Có trạng thái sừng, việc chiết xuất không thuận lợi 80. Các dược liệu chứa alkaloid, glycosid có vị? C. Đắng B. Hơi cay D. Chua A. Ngọt 81. Gai dầu và Hyoscyamus được Susruta sử dụng làm thuốc? D. Giảm đau C. Kích thích B. Gây tê A. Ngủ 82. Muốn bảo quản dược liệu dễ hút ẩm ta cần? B. Đựng trong bao bì bằng sắt đã rỉ và dưới đáy có để chất hút ẩm D. Có từ 2 ý đúng trở lên A. Đựng trong bao bì bằng nhựa tổng hợp dưới đáy không để chất hút ẩm C. Đựng trong bao bì bằng sắt - nhựa tổng hợp và dưới đáy có để chất hút ẩm 83. Protein bị vón, tinh dầu bị bay hơi, đường bị chuyển thành caramen là nhược điểm của phương pháp ổn định dược liệu nào? D. Đông lạnh B. Bảo quản bằng dung dịch muối: A. Phá hủy enzym dùng nhiệt khô C. Sấy khô bằng khí nén lạnh 84. Đối với dược liệu có số lượng ít và dễ bị sâu mọt, ta thường bảo quản bằng cách? C. Ngâm trong nước muối D. Bảo quản trong tủ lạnh B. Để ngoài trời dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp A. Đựng trong những hộp hoặc thùng sắt kín và nhỏ xuống đáy thùng vài giọt chloroform 85. Các dược liệu chứa acid hữu cơ có vị? D. Đắng A. Chua C. Ngọt B. Cay 86. Tuệ Tĩnh có 2 tác phẩm y học nổi tiếng là: A. Hồng Nghĩa giác tự y thư và Nam dược thần hiệu D. Ngọc Tử Đường và Thiên Giám Yếu B. Y Tâm Đắc Lục và Kim Ngọc Luận C. Hải Thượng Y Tông Tâm Lĩnh và Hoàng Cung Y Giám 87. Những tiến bộ của điều trị trong y học phương Tây được đánh dấu bằng? D. Cuốn "De Materia Medica" của Dioscorides C. Cuốn "Canon of Medicine" của Avicenna A. Cuốn Pharmacologial (1700) của Dale B. Cuốn "De Medicina" của Celsus 88. Các chỉ tiêu của một tiêu chuẩn được đề ra để đảm bảo chất lượng của dược liệu và có căn cứ để giao dịch trên thị trường bao gồm: E. Tất cả đều đúng C. Định tính thành phần hóa học B. Thử tinh khiết D. Định lượng thành phần chính hay định lượng cao chiết được A. Đặc điểm hình thái 89. Có mấy cách phơi làm khô? A. 1 cách B. 2 cách D. 4 cách C. 3 cách 90. Thầy thuốc nổi tiếng Susruta là người nước nào? A. Ấn Độ D. Nga C. Pháp B. Anh 91. Để chế biến chè xanh, sau khi thu hái người ta cần: B. Ổn định bằng cách ngâm trong nước muối C. Bảo quản bằng cách đông lạnh A. Ổn định bằng phương pháp nhiệt khô D. Sấy khô bằng cách đặt dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp 92. Ưu điểm của phương pháp ổn định dược liệu dùng nhiệt ẩm hơi cồn là? B. Thành phần hóa học của dược liệu đã biến tính A. Lấy được dược liệu có màu sắc đẹp, dễ biến tính D. Giữ được độ ẩm nhưng màu sắc không được tươi C. Thành phần hóa học giống như dược liệu tươi 93. Tinh bột bị biến thành hồ, protein bị đông là nhược điểm của phương pháp ổn định dược liệu nào? A. Bảo quản bằng cách làm lạnh C. Bảo quản trong dung dịch cồn, bazơ D. Làm khô bằng khí nén B. Phá hủy enzym dùng nhiệt ẩm bằng hơi nước 94. Ưu điểm của phương pháp làm khô dược liệu Đông khô là, NGOẠI TRỪ? A. Nguyên liệu được làm khô tuyệt đối D. Cấu trúc của các mô cũng không bị biến đổi C. Các enzym bị ức chế nhưng không hoạt động lại bình thường ở nhiệt độ bình thường B. Các hoạt chất không bay hơi, được bảo vệ nguyên vẹn 95. Phương pháp làm khô dược liệu bằng cách cho tinh thể nước đá thăng hoa là phương pháp gì? B. Thăng hoa C. Điều chế D. Chưng cất A. Đông khô 96. Độ hòa tan của một chất thường được biểu hiện bằng? C. Nhiệt độ sôi A. Số ml dung môi tối thiểu cần để hòa tan lượng chất đó B. Khối lượng phân tử D. Áp suất hơi 97. Phương pháp đông khô là phương pháp như thế nào? D. Phương pháp làm ẩm dược liệu bằng cách cho điện phân nước trong dược liệu C. Phương pháp làm ẩm dược liệu bằng cách cho tinh thể nước đá B. Phương pháp làm khô dược liệu bằng cách cho hóa hơi nước A. Phương pháp làm khô dược liệu bằng cách cho tinh thể nước đá thăng hoa Time's up # Tổng Hợp# Dược Học
2025 – Ôn tập chạy trạm tổng hợp các tiêu bản – Phần 6 – Bài 8 FREE, Chạy Trạm Mô Phôi Y Phạm Ngọc Thạch
2025 – Ôn tập chạy trạm tổng hợp các tiêu bản – Phần 6 – Bài 7 FREE, Chạy Trạm Mô Phôi Y Phạm Ngọc Thạch
2025 – Ôn tập chạy trạm tổng hợp các tiêu bản – Phần 6 – Bài 6 FREE, Chạy Trạm Mô Phôi Y Phạm Ngọc Thạch
2025 – Ôn tập chạy trạm tổng hợp các tiêu bản – Phần 6 – Bài 5 FREE, Chạy Trạm Mô Phôi Y Phạm Ngọc Thạch