Đề thuộc bài – Đại cương về dược lý họcFREEDược lý UMP Đại học Quốc Gia Hà Nội 1. Ý nghĩa của việc một thuốc gắn nhiều vào protein huyết tương là gì? C. Thuốc sẽ được chuyển hóa nhanh hơn tại gan A. Toàn bộ lượng thuốc trong máu đều có hoạt tính D. Tác dụng của thuốc sẽ bắt đầu nhanh hơn B. Chỉ có phần thuốc dạng tự do mới có tác dụng dược lý và được thải trừ 2. Để giảm tác dụng toàn thân và tăng hiệu quả tại chỗ, các thuốc điều trị hen suyễn như corticosteroid và salbutamol thường được dùng qua đường nào? C. Tiêm bắp A. Uống B. Hít qua đường hô hấp D. Bôi ngoài da 3. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng bằng 100%? C. Tiêm tĩnh mạch A. Uống B. Tiêm bắp D. Ngậm dưới lưỡi 4. Bệnh nhân đang điều trị lao bằng isoniazid, xét nghiệm di truyền cho thấy bệnh nhân thiếu hụt enzym N-acetyltransferase 2, bệnh nhân này có nguy cơ cao bị gì? C. Không có sự khác biệt so với người có enzym bình thường A. Thất bại điều trị do thuốc bị phá hủy nhanh D. Tăng thải trừ thuốc qua thận B. Độc tính trên gan và thần kinh ngoại biên do nồng độ isoniazid trong máu cao 5. Phản ứng có hại của thuốc loại A có đặc điểm nào sau đây? C. Dự đoán được, phụ thuộc liều và là tác dụng dược lý quá mức D. Rất hiếm gặp và thường có tỷ lệ tử vong cao A. Không dự đoán được và không phụ thuộc liều B. Thường liên quan đến cơ chế miễn dịch hoặc di truyền 6. Một bệnh nhân dùng thuốc kháng acid chứa ion Canxi Ca²⁺ cùng lúc với kháng sinh tetracyclin, hiện tượng nào có khả năng xảy ra nhất? C. Tăng nguy cơ độc thận của cả hai thuốc D. Không có tương tác đáng kể nào A. Tăng hấp thu của tetracyclin B. Ca²⁺ tạo phức không tan với tetracyclin trong lòng ruột, làm giảm hấp thu và giảm hiệu quả của kháng sinh 7. Tác dụng hiệp đồng là hiện tượng xảy ra khi nào? C. Một thuốc làm tăng độc tính của thuốc kia B. Phối hợp hai thuốc thu được tác dụng lớn hơn tổng tác dụng của mỗi thuốc A. Phối hợp hai thuốc làm giảm tác dụng của nhau D. Một thuốc làm giảm hấp thu của thuốc còn lại 8. Một bệnh nhân hen suyễn đang dùng salbutamol chất chủ vận β2-adrenergic để giãn phế quản, sau đó, bệnh nhân được chẩn đoán tăng huyết áp và được kê propranolol chất chẹn β không chọn lọc, tương tác nào có thể xảy ra? C. Propranolol đối kháng tác dụng của salbutamol tại thụ thể β2, có thể gây co thắt phế quản và làm cơn hen nặng hơn D. Không có tương tác nào vì chúng tác động lên các hệ cơ quan khác nhau A. Propranolol làm tăng tác dụng giãn phế quản của salbutamol B. Salbutamol làm mất tác dụng hạ huyết áp của propranolol 9. Tương tác thuốc giữa probenecid và penicillin là một ví dụ về cơ chế nào tại thận? D. Kiềm hóa nước tiểu làm giảm thải trừ penicillin B. Tăng cường lọc penicillin tại cầu thận C. Ức chế tái hấp thu thụ động penicillin tại ống lượn xa A. Cạnh tranh bài tiết chủ động tại ống lượn gần, làm tăng nồng độ penicillin trong máu 10. Yếu tố nào sau đây là vai trò chính của thụ thể trong tác dụng của thuốc? C. Quyết định tốc độ thải trừ của thuốc B. Quyết định mối quan hệ nồng độ – tác dụng của thuốc A. Quyết định quá trình chuyển hóa của thuốc D. Quyết định độ tan của thuốc trong lipid 11. Mục đích chính của quá trình chuyển hóa thuốc trong cơ thể là gì? C. Tạo ra các phức hợp bền vững để lưu trữ thuốc trong mô A. Tạo ra các chất có hoạt tính mạnh hơn để tăng hiệu quả điều trị B. Biến đổi thuốc thành dạng dễ tan trong nước hơn để dễ dàng thải trừ D. Giúp thuốc gắn kết tốt hơn với protein huyết tương 12. Một thuốc có thể tích phân bố rất lớn cho thấy điều gì? D. Thuốc được thải trừ rất nhanh ra khỏi cơ thể C. Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô và có thể bị tích lũy B. Thuốc khó đi qua màng tế bào A. Thuốc chủ yếu tồn tại trong huyết tương 13. Một bệnh nhân đang dùng phenytoin, một thuốc gắn rất mạnh vào albumin huyết tương, bệnh nhân bị suy dinh dưỡng nặng dẫn đến giảm albumin máu, điều này ảnh hưởng đến tác dụng của phenytoin như thế nào? C. Không ảnh hưởng vì tổng nồng độ thuốc trong máu không đổi D. Tăng tác dụng gắn kết của thuốc vào mô A. Giảm tác dụng do thuốc bị thải trừ nhanh hơn B. Tăng nồng độ dạng tự do của phenytoin, dẫn đến nguy cơ tăng tác dụng và độc tính 14. Chất chủ vận là chất có khả năng gì? D. Gắn trực tiếp vào thuốc khác và làm mất hoạt tính của nó C. Gắn vào vị trí khác trên thụ thể để điều hòa tác dụng của chất chủ vận B. Gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng, chỉ ngăn cản chất chủ vận khác gắn vào A. Gắn vào thụ thể và gây ra đáp ứng sinh học 15. Một thuốc có chỉ số điều trị hẹp có nghĩa là gì? A. Thuốc rất an toàn và có thể dùng ở liều lượng lớn B. Liều gây độc chỉ cao hơn một chút so với liều điều trị, cần theo dõi cẩn thận D. Thuốc chỉ có hiệu quả trong một khoảng thời gian ngắn C. Thuốc có tác dụng trên rất nhiều cơ quan khác nhau 16. Hiện tượng dung nạp thuốc được định nghĩa là gì? A. Đáp ứng của cơ thể với thuốc tăng lên khi dùng lặp lại B. Giảm đáp ứng với thuốc khi dùng lặp lại, cần phải tăng liều để đạt hiệu quả C. Xuất hiện hội chứng cai khi ngưng thuốc đột ngột D. Phản ứng bất thường của cơ thể do yếu tố di truyền 17. Tại sao hàng rào máu não lại là một trở ngại lớn đối với sự phân bố của nhiều thuốc vào hệ thần kinh trung ương? B. Do có các liên kết chặt giữa các tế bào nội mô, hạn chế khuếch tán thụ động D. Do độ pH của dịch não tủy làm ion hóa hầu hết các thuốc C. Do não không có các protein vận chuyển thuốc A. Do các mao mạch não có lưu lượng máu rất thấp 18. Một bệnh nhân bị sốc phản vệ, huyết áp tụt, tiêm adrenalin có tác dụng nâng huyết áp, tuy nhiên, ở một người khỏe mạnh, tiêm adrenalin liều thấp có thể không làm tăng huyết áp đáng kể, điều này minh họa cho tác dụng gì của thuốc? B. Tác dụng hai chiều, phụ thuộc vào tình trạng sinh lý của cơ thể D. Tác dụng không hồi phục C. Tác dụng hồi ứng A. Tác dụng phụ thuộc liều 19. Một thuốc A có thời gian bán thải là 8 giờ, nếu bệnh nhân ngừng uống thuốc, sau bao lâu thì khoảng 94% lượng thuốc sẽ được thải trừ ra khỏi cơ thể? A. 8 giờ D. 64 giờ B. 16 giờ C. 32 giờ 20. Một bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc, bác sĩ cân nhắc kê thêm một thuốc khác cũng làm tăng serotonin, điều này có thể dẫn đến nguy cơ gì? C. Tăng chuyển hóa và thải trừ của cả hai thuốc D. Không có nguy cơ nào đáng kể B. Gây ra hội chứng serotonin, một tình trạng có thể đe dọa tính mạng A. Giảm hiệu quả của cả hai thuốc 21. Một bệnh nhân bị ngộ độc paracetamol, độc tính trên gan của paracetamol chủ yếu là do chất chuyển hóa N-acetyl-p-benzoquinone imine, việc sử dụng N-acetylcystein làm thuốc giải độc là dựa trên cơ chế nào? C. N-acetylcystein gây cảm ứng enzym để chuyển hóa paracetamol nhanh hơn D. N-acetylcystein làm tăng thải trừ paracetamol dạng không đổi qua thận A. N-acetylcystein cạnh tranh với paracetamol tại thụ thể B. N-acetylcystein làm tăng tái tổng hợp glutathion, giúp trung hòa chất chuyển hóa độc N-acetyl-p-benzoquinone imine 22. Một bệnh nhân được đưa vào cấp cứu vì ngộ độc phenobarbital một acid yếu, để tăng cường thải trừ thuốc qua thận, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên nguyên tắc ion trapping? D. Cho bệnh nhân uống nhiều nước lọc C. Dùng một thuốc lợi tiểu quai như furosemid mà không thay đổi độ pH nước tiểu B. Kiềm hóa nước tiểu bằng natri bicarbonat NaHCO₃ A. Acid hóa nước tiểu bằng amoni clorid NH₄Cl 23. Tác dụng hai chiều của adrenalin có thể được giải thích như thế nào? B. Tác dụng của thuốc thay đổi tùy thuộc vào đường dùng A. Thuốc chỉ tác động lên một loại thụ thể duy nhất C. Thuốc tác động lên nhiều loại thụ thể khác nhau, gây ra các đáp ứng đối ngược tùy theo tình trạng sinh lý D. Tác dụng của thuốc luôn là co mạch và tăng huyết áp 24. Tại sao nitroglycerin được khuyến cáo dùng đường ngậm dưới lưỡi thay vì đường uống trong điều trị cơn đau thắt ngực cấp? B. Vì đường uống gây kích ứng dạ dày nghiêm trọng A. Vì ngậm dưới lưỡi giúp thuốc hấp thu nhanh hơn và tránh chuyển hóa lần đầu qua gan D. Vì đường ngậm dưới lưỡi giúp thuốc tác dụng kéo dài hơn C. Vì thuốc không bền trong môi trường acid của dạ dày 25. Bệnh nhân đang điều trị ổn định bằng warfarin một thuốc chống đông máu, chuyển hóa chủ yếu qua Cytochrome P450 2C9, bệnh nhân bị nhiễm nấm và được bác sĩ kê thêm fluconazol một chất ức chế mạnh Cytochrome P450 2C9, hậu quả có khả năng xảy ra nhất là gì? C. Không có sự thay đổi đáng kể nào về tác dụng của warfarin D. Tăng thải trừ warfarin qua thận A. Giảm hiệu quả của warfarin, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông B. Tăng nồng độ warfarin, tăng nguy cơ chảy máu 26. Bệnh nhân đang dùng digoxin, một thuốc có thể bị bơm ngược ra khỏi tế bào bởi P-glycoprotein ở ruột, nếu bệnh nhân dùng thêm verapamil, một chất ức chế P-glycoprotein, nồng độ digoxin trong máu sẽ thay đổi như thế nào? D. Tăng do tăng chuyển hóa ở gan B. Không thay đổi C. Tăng do giảm sự bơm ngược ở ruột, dẫn đến tăng hấp thu A. Giảm do tăng thải trừ 27. Một người có kiểu gen chuyển hóa chậm đối với enzym Cytochrome P450 2D6, khi sử dụng codein một tiền thuốc cần được Cytochrome P450 2D6 chuyển hóa thành morphin để có tác dụng giảm đau, người này sẽ gặp phải tình trạng gì? B. Đạt được hiệu quả giảm đau mạnh hơn so với người bình thường A. Tăng nguy cơ ngộ độc morphin ngay cả ở liều thông thường D. Thải trừ codein nhanh hơn bình thường C. Giảm hoặc không có hiệu quả giảm đau do không tạo đủ morphin 28. Thông số dược động học nào thể hiện tỷ lệ phần trăm thuốc vào được vòng tuần hoàn ở dạng còn hoạt tính? A. Thể tích phân bố D. Thời gian bán thải B. Sinh khả dụng C. Độ thanh thải 29. Để đạt được nồng độ mục tiêu trong huyết tương một cách nhanh chóng đối với thuốc có thời gian bán thải dài, bác sĩ có thể chỉ định một liều ban đầu cao hơn liều duy trì, liều này được gọi là gì? B. Liều thử C. Liều tải A. Liều độc D. Liều chuẩn 30. Tác dụng không hồi phục của một thuốc có đặc điểm gì? D. Tác dụng chỉ kéo dài khi thuốc còn trong cơ thể C. Gây ra tổn thương vĩnh viễn, làm mất một phần chức năng của tổ chức B. Tác dụng của thuốc mất đi ngay sau khi thải trừ hết A. Chức năng của cơ quan hồi phục hoàn toàn sau khi ngưng thuốc 31. Tại sao lại cần phải hiệu chỉnh liều thuốc ở bệnh nhân suy thận nặng? B. Vì suy thận làm giảm chuyển hóa thuốc tại gan C. Vì suy thận làm giảm khả năng thải trừ thuốc và các chất chuyển hóa qua nước tiểu, gây nguy cơ tích lũy và độc tính A. Vì suy thận làm tăng hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa D. Vì suy thận làm giảm sự gắn kết của thuốc với protein huyết tương 32. Một loại thuốc được mô tả là chọn lọc trên cyclooxygenase-2, tính chọn lọc này có ưu điểm gì so với các thuốc chống viêm không steroid không chọn lọc? B. Ít tác dụng phụ trên đường tiêu hóa do ít ức chế cyclooxygenase-1 D. Giá thành rẻ hơn C. Có thời gian bán thải dài hơn A. Tác dụng giảm đau, chống viêm mạnh hơn 33. Thể tích phân bố là một chỉ số cho biết điều gì? D. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể A. Khả năng của cơ thể loại bỏ thuốc C. Mức độ phân bố của thuốc từ máu đến các mô B. Tốc độ hấp thu thuốc vào máu 34. Chu trình gan-ruột của một số thuốc có ý nghĩa gì? D. Gây ra độc tính nghiêm trọng trên gan A. Làm giảm đáng kể sinh khả dụng của thuốc B. Giúp thuốc được thải trừ nhanh hơn ra khỏi cơ thể C. Làm kéo dài thời gian tồn tại và tác dụng của thuốc trong cơ thể 35. Điều gì giải thích tại sao thuốc tan nhiều trong lipid thường có thời gian đào thải kéo dài hơn ở người béo phì? A. Thuốc bị tích lũy trong mô mỡ, tạo thành một kho dự trữ và giải phóng từ từ C. Chuyển hóa ở gan của người béo phì diễn ra chậm hơn B. Người béo phì có chức năng thận kém hơn D. Thuốc tan trong lipid không thể được lọc qua cầu thận 36. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi chiếm tỷ lệ bao nhiêu phần trăm trong tổng số thuốc ở người? D. 80-90% B. 25-30% C. 50-60% A. 5-10% 37. Dược lực học nghiên cứu về vấn đề gì? C. Các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến đáp ứng thuốc D. Quá trình biến đổi hóa học của thuốc trong cơ thể A. Sự di chuyển của thuốc trong cơ thể theo thời gian B. Tác động sinh hóa và sinh lý của thuốc lên cơ thể 38. Dược lý học là khoa học nghiên cứu về vấn đề gì? C. Nghiên cứu về nguồn gốc và phân loại dược liệu B. Nghiên cứu về cách bào chế và sản xuất thuốc A. Nghiên cứu về thuốc và tác động của chúng lên cơ thể sống D. Nghiên cứu về cách quản lý và cung ứng thuốc tại nhà thuốc 39. Bệnh nhân đang dùng một thuốc kháng histamin H1 thế hệ cũ gây buồn ngủ, thực chất, thuốc này là một chất đối vận nghịch tại thụ thể H1, tác dụng này được giải thích là do thuốc? B. Làm ổn định thụ thể H1 ở trạng thái bất hoạt, làm giảm hoạt tính cơ bản của chúng ngay cả khi không có histamin A. Ức chế cạnh tranh với histamin tại thụ thể D. Phá hủy cấu trúc của thụ thể H1 C. Hoạt hóa thụ thể H1 giống như histamin 40. Một bệnh nhân đang dùng thuốc tránh thai đường uống chuyển hóa qua Cytochrome P450 3A4, bệnh nhân bị động kinh và được kê thêm carbamazepin, một chất cảm ứng mạnh Cytochrome P450 3A4, hậu quả có thể xảy ra là gì? A. Tăng nồng độ thuốc tránh thai, tăng nguy cơ huyết khối C. Tăng độc tính trên gan của cả hai thuốc D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc tránh thai B. Tăng chuyển hóa thuốc tránh thai, làm giảm hiệu quả và có thể dẫn đến mang thai ngoài ý muốn 41. Phân biệt giữa dung nạp dược động học và dung nạp dược lực học? D. Cả hai đều là do cơ thể tăng cường thải trừ thuốc qua thận C. Cả hai đều là do giảm số lượng thụ thể trên bề mặt tế bào A. Dung nạp dược động học là do tăng chuyển hóa thuốc, trong khi dung nạp dược lực học là do giảm nhạy cảm của thụ thể B. Dung nạp dược động học là do giảm nhạy cảm thụ thể, trong khi dung nạp dược lực học là do tăng chuyển hóa 42. Aspirin ức chế enzym cyclooxygenase một cách không hồi phục, điều này có ý nghĩa lâm sàng gì đối với tác dụng chống kết tập tiểu cầu? C. Tác dụng kéo dài suốt đời sống của tiểu cầu, ngay cả khi đã ngưng thuốc B. Phải dùng aspirin liều rất cao để có tác dụng A. Tác dụng của aspirin chỉ kéo dài vài giờ D. Tác dụng có thể dễ dàng bị đảo ngược bởi các thuốc khác 43. Một bệnh nhân bị ngộ độc một chất base yếu như amphetamin, để tăng tốc độ thải trừ thuốc này qua nước tiểu, nên áp dụng biện pháp nào? C. Trung hòa độ pH nước tiểu D. Hạn chế uống nước để cô đặc nước tiểu B. Acid hóa nước tiểu bằng NH₄Cl để tăng dạng ion hóa của thuốc A. Kiềm hóa nước tiểu 44. So sánh giữa ức chế enzym cạnh tranh và không cạnh tranh, phát biểu nào sau đây là đúng? A. Ức chế cạnh tranh làm giảm hoạt tính enzym bằng cách gắn vào một vị trí khác với cơ chất B. Ức chế không cạnh tranh có thể được khắc phục bằng cách tăng nồng độ cơ chất C. Ức chế cạnh tranh liên quan đến việc thuốc tranh chấp vị trí gắn trên enzym với cơ chất D. Cả hai loại ức chế đều là không hồi phục 45. Hiện tượng tái phân bố thuốc, ví dụ với thiopental, giải thích điều gì? C. Tại sao thuốc cần liều cao để có tác dụng B. Tại sao thuốc gây mê nhanh nhưng cũng hết tác dụng nhanh D. Tại sao thuốc gây độc tính trên gan A. Tại sao thuốc có tác dụng kéo dài trong nhiều giờ 46. Thời gian bán thải của một thuốc được định nghĩa là gì? A. Thời gian cần thiết để thuốc bắt đầu có tác dụng B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa C. Thời gian cần thiết để thải trừ hoàn toàn thuốc ra khỏi cơ thể D. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ đỉnh trong máu 47. Một bệnh nhân lớn tuổi có chức năng thận suy giảm sinh lý, khi dùng một thuốc thải trừ chủ yếu qua thận ở liều thông thường như người trẻ, nguy cơ nào là cao nhất? B. Tích lũy thuốc, dẫn đến tăng nồng độ trong máu và tăng nguy cơ độc tính C. Thuốc bị chuyển hóa nhanh hơn ở gan để bù trừ D. Không có nguy cơ gì đặc biệt A. Thuốc không đạt được hiệu quả điều trị 48. Một bệnh nhân bị ngộ độc chất độc thần kinh phosphat hữu cơ, gây ức chế không hồi phục enzym acetylcholinesterase, điều trị bằng pralidoxim sẽ hiệu quả nhất khi nào? D. Dùng phối hợp với một thuốc ức chế acetylcholinesterase khác B. Dùng càng sớm càng tốt, trước khi liên kết giữa chất độc và enzym trở nên bền vững C. Chỉ dùng khi bệnh nhân đã được đặt nội khí quản A. Dùng sau vài ngày khi các triệu chứng đã ổn định 49. Đâu là đích tác dụng chính của các thuốc statin trong điều trị rối loạn lipid máu? A. Kênh ion điện thế D. Enzym HMG-CoA reductase B. Thụ thể C. Chất vận chuyển màng 50. Tại sao tetracyclin không được khuyến cáo cho trẻ em dưới 8 tuổi? B. Vì thuốc có thể gắn vào xương và răng đang phát triển, gây biến màu răng vĩnh viễn và ảnh hưởng đến sự phát triển của xương C. Vì trẻ em chuyển hóa tetracyclin quá nhanh A. Vì thuốc gây độc cho gan của trẻ D. Vì thuốc gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng ở trẻ em 51. Ý nghĩa lâm sàng của việc xác định các thông số tương đương sinh học giữa thuốc generic và thuốc biệt dược là gì? B. Để đảm bảo rằng thuốc generic có thể thay thế cho thuốc biệt dược về mặt hiệu quả và an toàn A. Để chứng minh thuốc generic có công thức hóa học giống hệt thuốc biệt dược D. Để cho thấy thuốc generic có ít tác dụng phụ hơn thuốc biệt dược C. Để xác định giá bán của thuốc generic trên thị trường 52. Tác dụng chính của thuốc được định nghĩa là gì? B. Tác dụng mong muốn của thuốc nhằm đạt được mục tiêu điều trị D. Tác dụng chỉ xuất hiện khi dùng thuốc ở liều cao A. Bất kỳ tác dụng nào của thuốc xuất hiện ở liều điều trị C. Tác dụng không mong muốn xảy ra ở liều thường dùng 53. Một bệnh nhân suy gan nặng cần sử dụng một loại thuốc chuyển hóa gần như hoàn toàn tại gan, bác sĩ cần phải cân nhắc điều gì khi kê đơn? A. Tăng liều và rút ngắn khoảng cách giữa các liều D. Không cần điều chỉnh liều vì cơ thể sẽ có cơ chế bù trừ C. Sử dụng đường tiêm tĩnh mạch thay vì đường uống B. Giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều để tránh tích lũy và độc tính 54. Tác dụng hồi ứng khi ngưng thuốc đột ngột xảy ra do cơ chế nào? B. Cơ thể đã thích nghi với sự hiện diện của thuốc, khi ngưng đột ngột gây ra đáp ứng ngược lại mạnh mẽ C. Bệnh nền đã trở nên nặng hơn trong quá trình điều trị D. Do sự tích lũy các chất chuyển hóa độc hại của thuốc A. Thuốc vẫn còn tồn tại trong cơ thể một thời gian dài 55. Tại sao thuốc là base yếu dễ bị giữ lại trong sữa mẹ? C. Vì sữa mẹ chứa nhiều protein gắn kết với thuốc D. Vì sữa mẹ có hàm lượng lipid thấp A. Vì sữa mẹ có độ pH cao hơn huyết tương B. Vì sữa mẹ có độ pH thấp hơn huyết tương, làm ion hóa và giữ lại các thuốc base yếu 56. Một chất đối vận nghịch khác với một chất đối kháng ở điểm nào? C. Chất đối vận nghịch làm tăng hoạt tính của thụ thể nhưng không bằng chất chủ vận toàn phần D. Chất đối vận nghịch chỉ có tác dụng khi có mặt của chất chủ vận A. Chất đối vận nghịch gắn không thuận nghịch vào thụ thể B. Chất đối vận nghịch làm ổn định thụ thể ở trạng thái bất hoạt, làm giảm hoạt tính cơ bản của thụ thể 57. Sự khác biệt cơ bản giữa chất đối kháng cạnh tranh và không cạnh tranh là gì? A. Chất đối kháng cạnh tranh làm giảm hiệu lực tối đa của chất chủ vận B. Tác dụng của chất đối kháng cạnh tranh có thể bị vượt qua bằng cách tăng nồng độ chất chủ vận D. Chỉ có chất đối kháng không cạnh tranh mới có thể bị đảo ngược C. Chất đối kháng không cạnh tranh gắn vào cùng vị trí với chất chủ vận 58. Sau 4-5 lần thời gian bán thải, nồng độ thuốc trong huyết tương sẽ đạt đến trạng thái gì khi dùng thuốc ở chế độ liều lặp lại? C. Nồng độ ổn định A. Nồng độ đỉnh D. Nồng độ bằng không B. Nồng độ đáy 59. Tác dụng tại chỗ của thuốc có nghĩa là gì? D. Tác dụng của thuốc lên hệ thần kinh trung ương A. Tác dụng của thuốc trên toàn bộ cơ thể B. Tác dụng của thuốc sau khi được hấp thu vào máu C. Tác dụng của thuốc chỉ tại vị trí đưa thuốc 60. Phản ứng chuyển hóa thuốc pha II là phản ứng gì? D. Phản ứng thủy phân B. Phản ứng tạo ra các nhóm chức phân cực A. Phản ứng oxy hóa - khử C. Phản ứng liên hợp với một chất nội sinh 61. Bệnh nhân bị loãng xương được chỉ định một thuốc nhóm bisphosphonat, bác sĩ dặn phải uống thuốc với nhiều nước và giữ tư thế thẳng đứng ít nhất 30 phút, lý do chính của lời khuyên này là gì? D. Để ngăn ngừa tương tác với thức ăn C. Để thuốc được chuyển hóa nhanh hơn tại gan B. Để giảm nguy cơ thuốc đọng lại ở thực quản, gây kích ứng và loét nghiêm trọng, một tác dụng tại chỗ không mong muốn A. Để tăng sinh khả dụng của thuốc 62. Một người nghiện heroin khi ngưng sử dụng đột ngột sẽ gặp hội chứng cai, đây là biểu hiện của hiện tượng gì? D. Tác dụng hồi ứng B. Lệ thuộc thuốc A. Dung nạp thuốc C. Phản ứng có hại loại B 63. Vận chuyển thuốc qua màng sinh học bằng hình thức khuếch tán thụ động phụ thuộc nhiều nhất vào đặc tính nào của thuốc? B. Tích điện dương A. Kích thước phân tử lớn C. Độ tan cao trong lipid và không bị ion hóa D. Gắn mạnh với protein huyết tương 64. Tại sao trẻ sơ sinh lại nhạy cảm hơn với một số thuốc, ví dụ chloramphenicol gây hội chứng xám? A. Vì hệ thống enzym chuyển hóa ở gan, đặc biệt là UDP-glucuronosyltransferase, chưa hoàn thiện B. Vì hàng rào máu não của trẻ chưa phát triển D. Vì trẻ có tỷ lệ mỡ trong cơ thể cao hơn C. Vì chức năng thận của trẻ đã hoàn thiện như người lớn 65. Một thuốc có độ thanh thải là 10 lít trên giờ và thể tích phân bố là 100 lít, thời gian bán thải của thuốc này được tính theo công thức thời gian bán thải bằng 0.693 nhân thể tích phân bố chia cho độ thanh thải sẽ là bao nhiêu? C. 10 giờ A. 0.693 giờ B. 6.93 giờ D. 69.3 giờ 66. Bốn quá trình chính của Dược động học, bao gồm những gì? C. Hấp thu, Phân bố, Chuyển hoá, Thải trừ D. Tác dụng, Phân bố, Chuyển hóa, Độc tính B. Gắn kết, Phân bố, Chuyển hóa, Tác dụng A. Hấp thu, Đáp ứng, Chuyển hóa, Tác dụng 67. Cortisol trong cơ thể được tiết ra nhiều nhất vào buổi sáng, việc khuyên bệnh nhân dùng thuốc glucocorticoid một liều duy nhất vào buổi sáng là ứng dụng của khái niệm nào? A. Dược lý di truyền B. Cảnh giác dược D. Độc chất học C. Dược lý thời khắc 68. Cơ quan nào được xem là vị trí chuyển hóa thuốc chính trong cơ thể? D. Ruột C. Gan B. Phổi A. Thận Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi