Tổn thương cơ bản của TB và mô – Bài 1FREEGiải phẫu bệnh Y Hải Phòng 1. Thoái hóa mỡ được đặc trưng bởi điều gì? B. Tích tụ nước trong nhân tế bào A. Sự xuất hiện của các giọt mỡ trong bào tương D. Sự tăng sinh bào tương và bào quan. C. Lắng đọng calci trong bào tương 2. Thoái hóa nước gặp chủ yếu ở các loại tế bào nào? A. Tế bào ống thận, tế bào gan, tế bào cơ tim B. Tế bào thần kinh và tế bào phổi D. Tế bào da và mô xương C. Tế bào mỡ và mô liên kết 3. Trong sơ đồ, tế bào bình thường có thể trở lại trạng thái nào sau khi bị tổn thương có thể hồi phục? A. Tế bào bình thường D. Mất chức năng vĩnh viễn C. Chết theo chương trình B. Hoại tử tế bào 4. Điều gì xảy ra khi tế bào mất khả năng thích nghi trước tác nhân gây tổn thương? D. Tăng cường quá trình phân chia A. Tổn thương không hồi phục C. Tế bào bị đột biến gen B. Tế bào chết theo chương trình 5. Thoái hóa kính thường gặp ở đâu? A. Nội bào hoặc ngoại bào C. Màng tế bào B. Nhân tế bào D. Mô liên kết 6. Một trong những cơ chế chính gây tổn thương tế bào là gì? B. Tăng sản xuất năng lượng C. Giảm phân bào A. Mất tính toàn vẹn của màng tế bào D. Kích thích phản ứng miễn dịch 7. Hiện tượng lắng đọng nội bào có thể do nguyên nhân nào sau đây? C. Sự chết tế bào theo chương trình B. Mất sự phân chia tế bào A. Sự quá tải hoặc thấm nhập các chất D. Sự tăng sinh nhanh chóng 8. Thoái hóa nước thường gặp ở tế bào nào? A. Tế bào ống thận, gan, tim B. Tế bào thần kinh D. Tế bào biểu mô phổi C. Tế bào cơ trơn 9. Tổn thương tế bào nặng và không hồi phục có thể dẫn đến hậu quả nào? D. Tăng cường chức năng màng C. Tế bào thích nghi với tổn thương A. Tăng sinh tế bào B. Hoại tử tế bào 10. Tổn thương không hồi phục của tế bào có thể dẫn đến kết quả gì? D. Thoái hóa chức năng nhẹ C. Tăng cường chức năng của tế bào A. Chết tế bào B. Tế bào phì đại 11. Tác nhân sinh học có thể gây tổn thương tế bào bằng cách nào? A. Phá hủy màng tế bào B. Tăng cường trao đổi chất C. Giảm áp lực nội bào D. Kích thích tăng sinh tế bào 12. Tự tiêu (autophagy) liên quan đến quá trình nào? A. Tế bào chết bị loại bỏ bởi enzyme tiêu thể của chính nó B. Tế bào chết do tác động từ môi trường D. Tế bào chết do thoái hóa mỡ C. Tế bào chết do tích tụ calci 13. Khi nào tế bào có thể chết theo chương trình (apoptosis)? C. Khi bị tổn thương nhẹ A. Khi tổn thương không hồi phục D. Khi bị căng thẳng thoáng qua B. Khi tiếp xúc với tác nhân hóa học 14. Tế bào bị thoái hóa nước có đặc điểm gì? C. Tế bào bị phân rã hạt nhân B. Phì đại nhưng không thay đổi chức năng A. Trương to và chứa nước trong các túi lưới nội bào D. Tăng số lượng bào quan 15. Khi tế bào bị tổn thương nhẹ hoặc thoáng qua, hậu quả có thể là gì? C. Tế bào chết theo chương trình D. Mất khả năng thích nghi A. Hoại tử tế bào B. Tổn thương có thể hồi phục 16. Teo đét (atrophy) có đặc điểm gì? A. Tế bào giảm kích thước và chức năng C. Tế bào phân chia bất thường D. Tế bào tích tụ lipid B. Tế bào phồng to và tăng chức năng 17. Thoái hóa hốc là tổn thương gì? C. Tế bào chứa nhiều hạt nhân bất thường B. Tế bào tích tụ calci D. Tế bào bị teo nhỏ A. Tế bào trương to, hình thành các hốc không đều trong bào tương 18. Thoái hóa mỡ đặc trưng bởi điều gì? B. Tế bào phì đại và chứa nước C. Tế bào tích tụ calci trong nhân A. Tế bào chứa các giọt mỡ trong bào tương D. Tế bào bị phân hủy màng 19. Trong thoái hóa kính, mô tế bào biến đổi như thế nào? A. Trở thành đám thuần nhất không có hình dạng C. Bị phá vỡ màng và tích tụ nước D. Phì đại và chứa các hạt nhỏ B. Phân hủy và hình thành các giọt mỡ 20. Dị tiêu (heterophagy) là quá trình gì? D. Quá trình tế bào phân chia bất thường B. Quá trình tế bào tự phân hủy bởi chính enzyme của nó A. Quá trình loại bỏ tế bào hoại tử bởi enzyme của tế bào khác C. Quá trình tế bào chết do tác động vật lý 21. Trong thoái hóa hạt, bào tương của tế bào có chứa gì? B. Tinh thể calci hình kim A. Các hạt nhỏ li ti bắt màu đỏ khi nhuộm H.E C. Các giọt mỡ lớn D. Màng tế bào bị phân mảnh 22. Tác nhân gen có thể gây tổn thương tế bào qua cơ chế nào sau đây? B. Tăng áp lực thẩm thấu C. Kích thích sự hình thành màng tế bào mới D. Giảm hoạt động enzym A. Mất hoặc tổn thương DNA 23. Nở to (phì đại - hypertrophy) có thể xảy ra trong trường hợp nào? B. Giảm dinh dưỡng tế bào D. Tế bào không bị tổn thương C. Tế bào mất chức năng hoàn toàn A. Tăng chuyển hóa chung của tế bào 24. Hoại tử bệnh lý (necrosis) thường xuất hiện khi nào? A. Khi tế bào bị tổn thương nặng và không hồi phục C. Khi tế bào phát triển quá mức B. Khi tế bào chết theo chương trình D. Khi tế bào trải qua quá trình tái tạo 25. Tác nhân vật lý gây tổn thương tế bào chủ yếu thông qua cơ chế nào? A. Phá vỡ cơ học B. Thay đổi DNA C. Kích hoạt hệ thống miễn dịch D. Tăng hấp thu dinh dưỡng 26. Tế bào phì đại không có đặc điểm nào sau đây? C. Tăng bào tương và bào quan D. Tăng chuyển hóa chung B. Tăng kích thước tế bào A. Tăng số lượng tế bào 27. Thoái hóa hạt được phát hiện khi nào? B. Khi tế bào teo lại A. Khi bào tương chứa các hạt nhỏ li ti bắt màu đỏ D. Khi tế bào chết theo chương trình C. Khi tế bào chứa nhiều lipid 28. Hoại tử lỏng (liquefactive necrosis) thường xảy ra ở đâu? B. Tim và phổi C. Mô cơ và mô mỡ D. Niêm mạc ruột A. Mô não 29. Teo đét có thể do nguyên nhân nào sau đây? D. Tăng sinh bào tương C. Thừa chất chuyển hóa A. Lão hóa, thiếu dinh dưỡng B. Tăng oxy cung cấp 30. Ứ đọng nội bào có thể xảy ra trong trường hợp nào? A. Tế bào bị quá tải chất chuyển hóa hoặc thấm nhập các chất B. Tăng sự phân chia tế bào D. Tăng sinh tế bào nhanh chóng C. Tế bào mất nước 31. Thoái hóa đục (cloudy swelling) là tổn thương gì? B. Tế bào teo nhỏ, mất chức năng D. Tế bào bị phá vỡ màng C. Tế bào lắng đọng canxi A. Tế bào phồng to, bào tương vẩn đục dạng hạt 32. Thiếu oxy gây tổn thương tế bào bằng cách nào? C. Phá hủy cấu trúc màng nhân A. Kích thích tăng sinh tế bào B. Ngăn chặn con đường chuyển hóa D. Tăng cường hoạt động ty thể 33. Teo đét (atrophy) là hiện tượng gì? B. Tế bào giảm kích thước và chức năng C. Tế bào tăng số lượng D. Tế bào bị hoại tử A. Tế bào tăng thể tích 34. Tế bào thoái hóa hạt có đặc điểm gì? A. Bào tương chứa các hạt nhỏ li ti bắt màu đỏ C. Bào tương chứa dịch vàng B. Nhân tế bào bị tiêu biến D. Màng tế bào bị phá vỡ 35. Tế bào trải qua tổn thương có thể hồi phục khi nào? D. Khi bị tổn thương DNA C. Khi bị tác nhân vật lý gây tổn thương nặng B. Khi bị mất khả năng thích nghi A. Khi tổn thương nhẹ hoặc thoáng qua 36. Hoại tử mỡ (fat necrosis) có đặc điểm gì? D. Tế bào bị phân chia bất thường. A. Xuất hiện các đám mỡ chết và sự xà phòng hóa B. Xuất hiện các tinh thể calci C. Tế bào tăng kích thước nhưng mất chức năng 37. Thoái hóa tế bào thường xảy ra khi nào? D. Khi tế bào bị hoại tử A. Khi tế bào tăng kích thước bất thường C. Khi tế bào giảm số lượng B. Khi tế bào bị ứ nước và tổn thương hồi phục 38. Ngăn chặn con đường chuyển hóa có thể dẫn đến tổn thương tế bào thông qua cơ chế nào? D. Kích thích hình thành bào quan mới C. Giảm hấp thu nước A. Giảm sản xuất năng lượng B. Tăng tích tụ protein 39. Tổn thương tế bào do thiếu hụt chất dinh dưỡng chủ yếu liên quan đến cơ chế nào? C. Thay đổi cấu trúc màng tế bào B. Tăng cường hoạt động miễn dịch A. Thiếu hụt chất chuyển hóa cần thiết D. Giảm quá trình phân chia tế bào 40. Trong thoái hóa nước, tế bào có đặc điểm gì? A. Tế bào ứ nước trầm trọng và biến dạng C. Tế bào bị vỡ màng và chết D. Tế bào tăng kích thước nhưng không thay đổi chức năng. B. Tế bào teo nhỏ và mất chức năng 41. Trong thoái hóa nước, tế bào có đặc điểm gì? C. Tế bào bị phân hủy lipid B. Tế bào bị phá vỡ màng A. Tế bào trương to, chứa nước trong bào tương D. Tế bào tăng số lượng hạt nhân 42. Thoái hóa đục có đặc điểm gì? D. Tích tụ lipid trong nhân tế bào C. Tế bào bị phá hủy màng B. Tế bào teo nhỏ, mất chức năng A. Tế bào phồng to, bào tương vẩn đục 43. Thoái hóa nước chủ yếu gặp ở đâu? C. Mô liên kết và cơ trơn A. Tế bào ống thận, gan, tim B. Tế bào phổi và da D. Mô mỡ và niêm mạc 44. Thoái hóa đục là tổn thương gì? B. Tế bào chứa lipid trong bào tương C. Tế bào teo đét và giảm chức năng A. Tế bào phồng to, bào tương vẩn đục dạng hạt D. Tế bào tích tụ các chất ngoài tế bào 45. Hoại tử bã đậu (caseous necrosis) là đặc trưng của bệnh nào? A. Bệnh lao C. Bệnh viêm thận B. Bệnh viêm gan D. Bệnh tim mạch 46. Hoại tử tế bào xảy ra khi nào? C. Khi gặp tác nhân sinh học D. Khi bị tổn thương nhẹ A. Khi tế bào thích nghi tốt B. Khi tổn thương không hồi phục 47. Chết tế bào theo chương trình (apoptosis) thường xảy ra trong trường hợp nào? A. Khi tế bào trải qua quá trình hoạt động sinh lý bình thường B. Khi tế bào bị chấn thương nghiêm trọng C. Khi tế bào bị nhiễm trùng nặng D. Khi tế bào mất khả năng phân chia 48. Thoái hóa nhầy là hiện tượng gì? B. Tế bào tích tụ nước trong bào tương A. Chất nhầy được chế tiết quá mức từ tế bào D. Tế bào teo nhỏ và mất chức năng. C. Tế bào bị phá vỡ hạt nhân 49. Tổn thương tế bào do tác nhân miễn dịch thường xảy ra do cơ chế nào? D. Tích tụ nước trong tế bào B. Thoái hóa bào tương A. Phá hủy màng tế bào C. Teo cơ quan 50. Tổn thương tế bào do tác nhân hóa học có thể xảy ra qua cơ chế nào? B. Kích thích sự hình thành bào quan mới C. Tăng cường tái tạo mô D. Tăng sinh mao mạch A. Ngăn chặn con đường chuyển hóa 51. Tổn thương tế bào do tác nhân vật lý có thể gây ra hậu quả nào sau đây? B. Thoái hóa nhân tế bào C. Tích tụ nước trong tế bào A. Phá vỡ sự toàn vẹn của màng tế bào D. Tăng cường chức năng ty thể 52. Trong thoái hóa hốc, nhân tế bào có đặc điểm gì? A. Có thể bị đẩy lệch ra ngoại vi D. Bị tích tụ calci B. Bị phá vỡ và tiêu hủy C. Phân chia thành nhiều nhân nhỏ 53. Tế bào nở to (phì đại) xảy ra khi nào? B. Khi tế bào tăng số lượng mà không tăng thể tích A. Khi tế bào tăng thể tích nhưng không tăng số lượng D. Khi tế bào bị teo đét C. Khi tế bào mất chức năng hoàn toàn 54. Tế bào trải qua quá trình thích nghi khi nào? C. Khi mất DNA D. Khi bị tổn thương nặng A. Khi gặp căng thẳng B. Khi bị tổn thương không hồi phục 55. Hiện tượng lắng đọng ngoại bào có thể gặp trong trường hợp nào? A. Lắng đọng hyaline trong tổn thương thành mạch C. Tích tụ nước trong bào quan D. Sự tích tụ protein trong nhân tế bào B. Tích tụ lipid trong bào tương 56. Tế bào bình thường có thể phản ứng như thế nào khi gặp tác nhân gây tổn thương nhẹ? B. Chết theo chương trình C. Hoại tử A. Thích nghi D. Phân chia nhanh chóng 57. Hoại tử đông (coagulative necrosis) thường xảy ra ở cơ quan nào? A. Tim, thận, lách D. Mô cơ trơn và mỡ B. Phổi, gan C. Da, mô liên kết 58. Trong quá trình hoại tử, nhân tế bào có thể trải qua biến đổi nào? A. Nhân đông, nhân vỡ, nhân tan C. Nhân tế bào phân chia nhanh chóng B. Nhân tăng kích thước D. Nhân bị loại bỏ hoàn toàn 59. Tác nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân gây tổn thương tế bào? A. Thiếu oxy B. Dư thừa oxy D. Tác nhân hóa học C. Tác nhân vật lý 60. Khi nào tế bào bị tổn thương có thể dẫn đến chết theo chương trình? B. Khi tổn thương không hồi phục A. Khi tế bào bị thích nghi quá mức C. Khi tế bào bị tác nhân miễn dịch tấn công D. Khi tế bào phì đại 61. Ở mức độ nào của tổn thương, tế bào chỉ thay đổi hình thái mà không ảnh hưởng đến chức năng? C. Chuyển dạng mức độ nặng B. Thoái hóa nhầy A. Chuyển dạng mức độ nhẹ D. Teo đét 62. Teo đét có thể gây ra bởi yếu tố nào sau đây? B. Sự gia tăng chuyển hóa D. Tế bào chết theo chương trình A. Thiếu dinh dưỡng và thiếu oxy C. Sự tăng sinh tế bào bất thường Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi