Giải phẫu chức năng khớp hông – Bài 1FREEGiải phẫu chức năng Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng 1. Cơ mông nhỡ và cơ mông bé có vai trò gì chính trong vận động hông? B. Duỗi và khép hông C. Dang và xoay trong hông D. Duỗi và xoay ngoài hông A. Xoay ngoài và khép hông 2. Đường ráp xương đùi có vai trò gì trong cấu tạo xương đùi? A. Là vị trí bám của các cơ và dây chằng quan trọng D. Là nơi phân phối áp lực từ chỏm đùi đến thân xương B. Là ranh giới giữa các mặt của thân xương đùi C. Là vị trí tạo nên sự linh hoạt của khớp hông 3. Hậu quả của góc cổ xương đùi nhỏ hơn 125 độ là gì? C. Tăng hiệu quả co của nhóm cơ dạng, tăng áp lực lên cổ xương đùi D. Giảm áp lực lên đầu xương đùi A. Giảm áp lực lên cổ xương đùi B. Tăng hiệu quả co của nhóm cơ khép 4. Dây chằng ngồi đùi giới hạn cử động nào? B. Duỗi, khép và xoay trong C. Dang hông và xoay ngoài A. Gập hông và khép hông D. Chống lại xoay ngoài trong tư thế đứng 5. Cơ căng mạc đùi có vai trò gì trong nhóm cơ sau khớp hông? B. Duỗi và xoay ngoài hông A. Hỗ trợ động tác dang và xoay trong hông C. Xoay ngoài và khép hông D. Gập và xoay trong hông 6. Khép hông được thực hiện bởi nhóm cơ nào? D. Cơ mông nhỡ, cơ mông bé A. Cơ lược, cơ thon, cơ khép lớn, cơ khép dài, cơ khép ngắn C. Cơ bịt trong, cơ hình lê B. Cơ sinh đôi, cơ vuông đùi 7. Cơ mông lớn và tam đầu đùi có vai trò gì trong vận động khớp hông? C. Xoay trong hông B. Duỗi hông D. Dang hông A. Gập hông 8. Dây chằng nào ở khớp hông không trực tiếp giới hạn động tác của khớp? C. Dây chằng ngồi đùi A. Dây chằng tròn D. Dây chằng mu đùi B. Dây chằng chậu đùi 9. Dây chằng nào ở khớp hông chống lại cử động duỗi quá? B. Dây chằng mu đùi D. Dây chằng tròn C. Dây chằng ngồi đùi A. Dây chằng chậu đùi 10. Khi nào dây chằng chậu đùi có thể dẫn đến tư thế bù trừ? B. Khi xoay chậu để tăng độ duỗi A. Trong tư thế gập hông D. Trong động tác khép hông C. Khi thực hiện động tác xoay ngoài 11. Những cơ nào tham gia chính vào động tác dang hông? D. Cơ lược, cơ khép lớn A. Cơ mông lớn, cơ hình lê C. Cơ mông nhỡ, cơ mông bé B. Cơ căng mạc đùi, cơ vuông đùi 12. Gập hông được thực hiện chủ yếu bởi những cơ nào? A. Thắt lưng chậu, thẳng đùi, cơ may, căng mạc đùi B. Cơ mông lớn, cơ may C. Cơ khép lớn, cơ khép ngắn D. Cơ hình lê, cơ sinh đôi 13. Cơ nào trong nhóm cơ sau khớp hông không tham gia vào động tác xoay? B. Cơ hình lê D. Cơ bịt trong A. Cơ mông lớn C. Cơ vuông đùi 14. Cơ nào trong nhóm cơ sau hông tham gia chủ yếu vào động tác xoay ngoài? A. Cơ hình lê B. Cơ mông nhỡ C. Cơ căng mạc đùi D. Cơ mông bé 15. Gập hông được thực hiện chủ yếu bởi những cơ nào? D. Cơ hình lê, cơ sinh đôi A. Thắt lưng chậu, thẳng đùi, cơ may, căng mạc đùi C. Cơ khép lớn, cơ khép ngắn B. Cơ mông lớn, cơ may 16. Khớp chỏm cầu của xương đùi được cấu tạo như thế nào? B. Tiếp xúc giữa chỏm xương đùi và ổ cối xương chậu D. Có cấu trúc dây chằng bao bọc toàn bộ chu vi khớp A. Tạo bởi diện bánh chè và hố gian lồi cầu C. Là khớp linh hoạt với biên độ rộng nhất trong cơ thể 17. Những cơ nào hỗ trợ dang hông trong các động tác vận động hằng ngày? B. Cơ lược, cơ sinh đôi D. Cơ căng mạc đùi, cơ vuông đùi C. Cơ mông lớn, cơ hình lê A. Cơ mông nhỡ, cơ mông bé 18. Cơ nào trong nhóm cơ sau hông có kích thước lớn nhất và chịu trách nhiệm chính cho động tác duỗi hông? A. Cơ căng mạc đùi C. Cơ mông lớn B. Cơ mông bé D. Cơ hình lê 19. Nhóm cơ nào tham gia vào việc duỗi hông và khớp đùi? A. Cơ mông lớn, tam đầu đùi D. Cơ vuông đùi, cơ căng mạc đùi C. Cơ mông bé, cơ sinh đôi B. Cơ lược, cơ thẳng đùi 20. Đặc điểm nào đúng về cấu trúc mấu chuyển lớn của xương đùi? B. Là vị trí bám quan trọng của cơ vùng hông đùi C. Nằm ở phía dưới diện bánh chè D. Tạo thành đường nối với lồi cầu xương đùi A. Chứa hố chỏm đùi 21. Cơ hình lê bám vào đâu để thực hiện chức năng của nó? A. Mào gian mấu của xương đùi B. Mặt trong mấu chuyển lớn C. Lồi cầu ngoài xương đùi D. Đường ráp xương đùi 22. Lồi cầu xương đùi tham gia cấu tạo khớp nào? C. Khớp giữa mấu chuyển lớn và mấu chuyển bé A. Khớp hông B. Khớp cùng chậu D. Khớp gối 23. Xoay ngoài hông xảy ra nhờ sự phối hợp của nhóm cơ nào? D. Cơ khép dài, cơ khép ngắn C. Cơ hình lê, cơ bịt ngoài, cơ bịt trong, cơ mông lớn, cơ sinh đôi trên và dưới, cơ vuông đùi B. Cơ sinh đôi, cơ vuông đùi A. Cơ mông lớn, cơ căng mạc đùi 24. Dây chằng mu đùi có chức năng gì? D. Hỗ trợ động tác duỗi quá C. Hạn chế cử động xoay trong của khớp hông B. Chống lại giai đoạn đầu của động tác dang, xoay ngoài và duỗi hông A. Chống lại cử động gập hông 25. Những cơ nào hỗ trợ chính trong động tác xoay trong hông? C. Cơ khép lớn, cơ thon B. Cơ mông bé, cơ mông nhỡ, cơ căng mạc đùi A. Cơ mông lớn, cơ hình lê D. Cơ sinh đôi dưới, cơ bịt trong 26. Xoay ngoài hông là chức năng của nhóm cơ nào? C. Cơ hình lê, cơ bịt trong, cơ sinh đôi trên, cơ bịt ngoài, cơ vuông đùi, cơ mông lớn, cơ may D. Cơ lược, cơ khép ngắn, cơ bịt trong, cơ bịt ngoài, cơ vuông đùi, cơ mông lớn, cơ may A. Cơ mông bé, cơ thon, cơ bịt ngoài, cơ vuông đùi, cơ mông lớn, cơ may B. Cơ mông nhỡ, cơ khép lớn, cơ bịt ngoài, cơ vuông đùi, cơ mông lớn, cơ may 27. Cơ vuông đùi đảm nhiệm chức năng nào? A. Xoay trong và dang hông C. Duỗi và gập hông D. Khép và dang hông B. Xoay ngoài và ổn định khớp hông 28. Chức năng chính của dây chằng tròn trong khớp hông là gì? C. Nâng đỡ toàn bộ trọng lượng cơ thể D. Ngăn chặn cử động duỗi quá B. Chống lại động tác dang và gập A. Cố định chỏm xương đùi tại hố chỏm đùi 29. Cổ phẫu thuật của xương đùi nằm ở vị trí nào? A. Ngay dưới chỏm xương đùi D. Nằm gần lồi cầu xương đùi C. Trên đường ráp xương đùi B. Nối liền giữa chỏm và thân xương đùi 30. Cơ sinh đôi có chức năng chính là gì? C. Duỗi và khép hông A. Xoay trong và dang hông D. Gập và xoay ngoài hông B. Xoay ngoài và hỗ trợ cơ bịt trong 31. Những cơ nào tham gia chính vào động tác dang hông? D. Cơ lược, cơ khép lớn C. Cơ mông nhỡ, cơ mông bé A. Cơ mông lớn, cơ hình lê B. Cơ căng mạc đùi, cơ vuông đùi 32. Cơ bịt ngoài khác cơ bịt trong ở điểm nào về chức năng? B. Cơ bịt ngoài hỗ trợ duỗi và dang hông C. Cơ bịt ngoài xoay trong và dang hông A. Cơ bịt ngoài hỗ trợ khép và xoay ngoài hông D. Cơ bịt ngoài hỗ trợ gập và duỗi hông 33. Bạn đã nói: ChatGPT đã nói: Dưới đây là 10 câu hỏi về phần IV: Góc cổ xương đùi: Góc cổ xương đùi bình thường là bao nhiêu độ? C. Lớn hơn 135 độ D. Lớn hơn 145 độ A. Nhỏ hơn 125 độ B. Khoảng 125-135 độ 34. Những cơ nào hỗ trợ chính trong động tác xoay trong hông? D. Cơ sinh đôi dưới, cơ bịt trong A. Cơ mông lớn, cơ hình lê C. Cơ khép lớn, cơ thon B. Cơ mông bé, cơ mông nhỡ, cơ căng mạc đùi 35. Những cơ nào hỗ trợ dang hông trong các động tác vận động hằng ngày? C. Cơ mông lớn, cơ hình lê B. Cơ lược, cơ sinh đôi D. Cơ căng mạc đùi, cơ vuông đùi A. Cơ mông nhỡ, cơ mông bé 36. Diện bánh chè trên xương đùi có vai trò gì? B. Tiếp xúc với mặt khớp của xương bánh chè D. Tăng độ bền cho cấu trúc khớp hông C. Là vị trí bám của cơ gấp và duỗi khớp gối A. Tạo sự linh hoạt khi gập duỗi khớp gối 37. Đặc điểm của dây chằng khớp hông ở nam giới so với nữ giới? A. Mỏng hơn và linh hoạt hơn D. Ngắn hơn nhưng kém bền C. Chắc chắn hơn B. Không có sự khác biệt rõ rệt 38. Khép hông được thực hiện bởi nhóm cơ nào? B. Cơ sinh đôi, cơ vuông đùi A. Cơ lược, cơ thon, cơ khép lớn, cơ khép dài, cơ khép ngắn C. Cơ bịt trong, cơ hình lê D. Cơ mông nhỡ, cơ mông bé 39. Xoay ngoài hông là chức năng của nhóm cơ nào? B. Cơ mông nhỡ, cơ khép lớn D. Cơ lược, cơ khép ngắn A. Cơ mông bé, cơ thon C. Cơ hình lê, cơ bịt trong, cơ sinh đôi trên, cơ bịt ngoài, cơ vuông đùi, cơ mông lớn, cơ may 40. Sự thay đổi góc cổ xương đùi có thể dẫn đến tình trạng gì ở dáng đi? D. Dáng đi cong lưng C. Dáng đi chân xoay ngoài hoặc chân xoay trong A. Đi khập khiễng B. Gập người khi đi 41. Cơ nào trong nhóm cơ khớp hông vừa hỗ trợ gập hông vừa hỗ trợ xoay ngoài? B. Cơ mông lớn C. Cơ mông nhỡ D. Cơ thon A. Cơ may 42. Góc cổ xương đùi bất thường có thể ảnh hưởng đến khớp nào khác? B. Khớp gối D. Khớp cột sống C. Khớp cổ tay A. Khớp khuỷu 43. Dây chằng chậu đùi còn được gọi là gì? C. Dây chằng Y B. Dây chằng hình tam giác D. Dây chằng ngang A. Dây chằng tròn 44. Hố chỏm đùi là nơi bám của cấu trúc nào? D. Bao hoạt dịch khớp hông B. Dây chằng tròn A. Bao khớp chỏm đùi C. Dây chằng chậu đùi 45. Mào gian mấu nằm giữa các cấu trúc nào của xương đùi? B. Mấu chuyển lớn và mấu chuyển bé A. Lồi cầu và diện bánh chè D. Chỏm xương đùi và lồi cầu xương đùi C. Đường ráp và hố chỏm đùi 46. Tại sao dây chằng chậu đùi lại quan trọng trong tư thế đứng? A. Chống lại các cử động xoay trong và ngoài D. Tăng tính linh hoạt cho khớp hông B. Hỗ trợ giới hạn duỗi quá và nâng đỡ cơ thể C. Ngăn ngừa chấn thương khi thực hiện động tác gập 47. Dây chằng nào chịu trách nhiệm nâng đỡ trọng lượng cơ thể khi đứng? A. Dây chằng mu đùi D. Dây chằng tròn B. Dây chằng ngồi đùi C. Dây chằng chậu đùi 48. Nhóm cơ nào tham gia vào việc duỗi hông và khớp đùi? B. Cơ lược, cơ thẳng đùi C. Cơ mông bé, cơ sinh đôi D. Cơ vuông đùi, cơ căng mạc đùi A. Cơ mông lớn, tam đầu đùi 49. Góc cổ xương đùi có vai trò gì trong chức năng vận động? A. Tối ưu hóa hiệu quả lực co cơ và chịu lực trọng lượng cơ thể C. Giảm tải trọng lên khớp gối D. Tăng biên độ xoay ngoài của hông B. Tăng khả năng gập khớp hông 50. Hố gian lồi cầu nằm ở đâu trên xương đùi? A. Trên mặt trước xương đùi, dưới diện bánh chè D. Nằm phía trên mấu chuyển lớn B. Giữa hai lồi cầu xương đùi, mặt sau C. Ở mặt ngoài của lồi cầu ngoài 51. Cơ nào trong nhóm cơ khớp hông vừa hỗ trợ gập hông vừa hỗ trợ xoay ngoài? B. Cơ mông lớn D. Cơ thon C. Cơ mông nhỡ A. Cơ may 52. Góc cổ xương đùi nhỏ hơn 125 độ được gọi là gì? A. Coxa valga B. Coxa vara C. Coxa plana D. Coxa rotata 53. Hậu quả của góc cổ xương đùi lớn hơn 125 độ là gì? A. Giảm hiệu quả co của nhóm cơ dạng, giảm áp lực lên cổ xương đùi, tăng áp lực lên đầu xương đùi B. Tăng hiệu quả co của nhóm cơ dạng, giảm áp lực lên đầu xương đùi D. Giảm áp lực lên toàn bộ xương đùi C. Giảm hiệu quả co của nhóm cơ khép, tăng áp lực lên cổ xương đùi 54. Cơ nào có vị trí sâu và hỗ trợ chính trong việc ổn định khớp hông? D. Cơ căng mạc đùi C. Cơ mông nhỡ B. Cơ mông lớn A. Cơ bịt trong 55. Cơ mông lớn và tam đầu đùi có vai trò gì trong vận động khớp hông? B. Duỗi hông A. Gập hông D. Dang hông C. Xoay trong hông 56. Xoay ngoài hông xảy ra nhờ sự phối hợp của nhóm cơ nào? B. Cơ sinh đôi, cơ vuông đùi C. Cơ hình lê, cơ bịt ngoài D. Cơ khép dài, cơ khép ngắn A. Cơ mông lớn, cơ căng mạc đùi 57. Mấu chuyển lớn và mấu chuyển bé của xương đùi có tác dụng gì? A. Cố định dây chằng chéo khớp gối C. Làm điểm bám cho cơ vùng hông đùi D. Tăng độ bền cơ học của thân xương đùi B. Giảm áp lực khi cử động xoay hông 58. Góc cổ xương đùi lớn hơn 125 độ có tên gọi là gì? A. Coxa plana D. Coxa rotata C. Coxa valga B. Coxa vara Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi