Tập 1: Hệ tuần hoàn, hô hấp, tiêu hóa, nội tiết – Bài 1FREEGiải Phẫu Netter 1. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? A. Xoang bướm B. Xoang trán C. Xoăn mũi giữa D. Nghách mũi giữa 2. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? D. Khẩu cái cứng B. Xương hàm dưới A. Xương móng C. Cán ức 3. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? A. Dây chằng thanh âm D. Sụn phễu C. Sụn nhẫn B. Dây chằng nhẫn giáp 4. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? D. Van nhĩ thất phải A. Van nhĩ thất trái B. Nón động mạch C. Vách tâm thất trong (vùng cơ) 5. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? C. Khuyết tim của phổi trái B. Các thùy phổi phải A. Thùy giữa phổi phải D. Các thùy phổi trái 6. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? D. Cơ nhú trước C. Bè cơ B. Dải băng điều hòa A. Các thừng gân 7. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? B. Bè cơ A. Các cơ lược D. Các thừng gân C. Cơ nhú trước 8. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? B. Nắp thanh môn D. Sụn nhẫn A. Xương móng C. Sụn phễu 9. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? B. Khe chếch phải D. Khe chếch dưới A. Khe chếch trái C. Khe chếch trên 10. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? C. Các cơ lược A. Bè cơ B. Cơ nhú trước D. Dải băng điều hòa 11. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? B. Tiền đình miệng A. Xương hàm dưới D. Khẩu cái mềm C. Khẩu cái cứng 12. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? B. Ngách mũi giữa A. Xoăn mũi giữa C. Xoang bướm D. Xoăn mũi dưới 13. Tên của chi tiết giải phẫu số 8? D. Sụn giáp A. Sụn nhẫn C. Dây chằng nhẫn giáp B. Sụn phễu 14. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? D. Ổ miệng chính thức A. Hạnh nhân khẩu cái B. Rễ lưỡi C. Hầu miệng 15. Tên của chi tiết giải phẫu số 9? B. Phế quản thùy dưới phải C. Phế quản thùy trên phải D. Hạch bạch huyết phổi A. Phế quản thùy giữa phải 16. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? A. Các thừng gân B. Dây chằng động mạch D. Bè cơ C. Cơ nhú trước 17. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? D. Khe chếch C. Phế quản A. Rốn B. Đỉnh 18. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? C. Các cơ lược A. Lá van vách (trong) của van ba lá B. Vách gian nhĩ D. Tiểu nhĩ phải 19. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? B. Cơ khẩu cái hầu A. Cơ khẩu cái - lưỡi D. Cơ mút C. Cơ khít đầu trên 20. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? C. Sụn phễu B. Sụn giáp A. Sụn nhẫn D. Dây chằng nhẫn giáp 21. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? D. Lưỡi bò B. Lưỡi gà A. Lưỡi lợn C. Lưỡi trâu 22. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? C. Khuyết góc A. Hang môn vị B. Phần tâm vị D. Thực quản đoạn bụng 23. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? A. Cung động mạch chủ B. Dây chằng động mạch D. Van động mạch phổi C. Các tĩnh mạch phổi trái 24. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? A. Van động mạch phổi D. Dải băng điều hòa C. Van hai lá B. Van ba lá 25. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? A. Nắp thanh môn C. Hạnh nhân hầu D. Lỗ hầu vòi tai B. Khẩu cái mềm 26. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? B. Lỗ hầu vòi tai D. Khẩu cái mềm A. Lưỡi gà C. Lỗ mũi sau 27. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? D. Tĩnh mạch phổi dưới trái C. Động mạch phế quản A. Phế quản trái B. Hạch bạch huyết phổi 28. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? B. Đỉnh A. Lưỡi D. Bờ dưới C. Bờ trước 29. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? C. Khuyết tim của phổi trái A. Màng phổi hoành D. Màng phổi sườn B. Lưỡi phổi 30. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? C. Đáy vị B. Hang môn vị D. Môn vị A. Thân vị 31. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? B. Van động mạch phổi C. Cung động mạch chủ A. Dây chằng động mạch D. Các tĩnh mạch phổi trái 32. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? B. Lưỡi phổi A. Thùy trên, giữa, dưới phổi phải C. Thùy trên, giữa, dưới phổi trái D. Phế quản trái 33. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? D. Cơ mút A. Cơ lưỡi gà C. Cơ khẩu cái hầu B. Cơ khẩu cái - lưỡi 34. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? C. Các tuyến khẩu cái A. Khẩu cái cứng B. Khẩu cái mềm D. Ống răng cửa 35. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? C. Tĩnh mạch chủ dưới D. Lỗ xoang tĩnh mạch vành B. Hố bầu dục A. Tĩnh mạch chủ trên 36. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? A. Nón động mạch C. Dây chằng động mạch D. Dây chằng tĩnh mạch B. Các thừng gân 37. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? D. Rãnh động mạch chủ xuống C. Dây chằng phổi B. Rãnh thực quản A. Khe chếch 38. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? B. Hố bầu dục D. Van nhĩ thất trái A. Vanh động mạch phổi C. Lỗ xoang tĩnh mạch vành 39. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? D. Lỗ hầu vòi tai B. Xoăn mũi dưới A. Xoăn mũi giữa C. Ngách mũi giữa 40. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? B. Cơ khẩu cái hầu C. Cơ khít đầu trên A. Cơ khẩu cái - lưỡi D. Cơ mút 41. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? D. Rốn A. Màng phổi sườn C. Lưỡi phổi B. Khe chếch trái 42. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? B. Van ba lá A. Van hai lá C. Van động mạch phổi D. Nón động mạch 43. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? D. Khẩu cái mềm C. Nắp thanh môn A. Lỗ mũi sau B. Lỗ mũi trước 44. Tên của chi tiết giải phẫu số 8? C. Van hai lá A. Van động mạch phổi D. Dải băng điều hòa B. Van ba lá 45. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? D. Hầu thanh quản A. Lưỡi gà B. Hầu mũi - Tỵ hầu C. Hầu miệng 46. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? D. Sụn phễu C. Dây chằng nhẫn giáp B. Dây chằng thanh âm A. Khí quản 47. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? A. Hầu mũi - Tỵ hầu D. Cả 3 phương án trên đều sai C. Hầu thanh quản B. Hầu miệng 48. Tên của chi tiết giải phẫu số 8? A. Dây chằng động mạch C. Cung động mạch chủ D. Các tĩnh mạch phổi trái B. Van động mạch phổi 49. Tên của chi tiết giải phẫu số 8? D. Màng phổi hoành A. Rốn phổi phải B. Khuyết tim của phổi trái C. Khuyết tim phổi phải 50. Tên của chi tiết giải phẫu số 8? A. Các hạch bạch huyết phổi D. Tĩnh mạch phổi trên phải B. Động mạch phế quản phải C. Phế quản thùy trên phải 51. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? B. Màng phổi sườn A. Màng phổi hoành C. Khe chếch trái D. Lưỡi phổi 52. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? B. Hạnh nhân hầu D. Lắp thanh môn A. Tuyến yên C. Hầu thanh quản 53. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? A. ĐM phổi phải D. Dây chằng phổi C. ĐM phổi trái B. Phế quản trái 54. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? A. Cơ cằm - móng C. Rễ lưỡi B. Cơ cằm - lưỡi D. Cơ phễu ngang 55. Tên của chi tiết giải phẫu số 9? D. Tĩnh mạch phổi trái A. Tiểu nhĩ phải C. Tâm nhĩ trái B. Tiểu nhĩ trái 56. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? B. Tĩnh mạch chủ dưới C. Tĩnh mạch phổi trái D. Cung động mạch chủ A. Tĩnh mạch chủ trên 57. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? A. Cơ nhú trước C. Các cơ lược B. Dải băng điều hòa D. Mào tận cùng 58. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? C. Khe chếch trên D. Khe chếch dưới B. Khe chếch phải A. Khe chếch trái 59. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? C. Cơ mút D. Cơ lưỡi gà A. Cơ nâng màng khẩu cái B. Cơ khít đầu trên 60. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? D. Cung động mạch chủ C. Cơ nhú trước A. Tâm nhĩ trái B. Tâm nhĩ phải 61. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? A. Màng giáp móng D. Nắp thanh môn C. Sụn phễu B. Xương móng 62. Tên của chi tiết giải phẫu số 1? C. Tiểu nhĩ trái B. Tâm nhĩ trái D. Tiểu nhĩ phải A. Vách gian nhĩ 63. Tên của chi tiết giải phẫu số 8? C. Mào tận cùng A. Khẩu cái mềm B. Lưỡi gà D. Nắp thanh môn 64. Tên của chi tiết giải phẫu số 4? A. Sụn nhẫn B. Sụn giáp C. Sụn phễu D. Dây chằng thanh âm 65. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? C. Rãnh tĩnh mạch chủ dưới A. Khe chếch D. Bờ dưới B. Đỉnh 66. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? B. Lá van vách (trong) của van ba lá D. Vách gian nhĩ C. Van hai lá A. Vách tâm thất trong (vùng cơ) 67. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? A. Xoăn mũi dưới B. Xoăn mũi giữa D. Xoang bướm C. Ngách mũi giữa 68. Tên của chi tiết giải phẫu số 8? B. Các cơ lược C. Mào tận cùng D. Dải băng điều hòa A. Bè cơ 69. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? A. Khẩu cái mềm C. Lưỡi gà D. Nắp thanh môn B. Ngách hình lê 70. Tên của chi tiết giải phẫu số 2? A. Khẩu cái cứng D. Ống răng cửa B. Khẩu cái mềm C. Các tuyến khẩu cái 71. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? D. Hố bầu dục B. Nón động mạch A. Van ba lá C. Lỗ xoang tĩnh mạch vành 72. Tên của chi tiết giải phẫu số 8? B. Ngách hình lê C. Lỗ mũi sau A. Lưỡi gà D. Tuyến yên 73. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? A. Xoang trán B. Xoăn mũi giữa C. Xoang bướm D. Xoăn mũi dưới 74. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? D. Hố bầu dục B. Van động mạch phổi A. Nón động mạch C. Tĩnh mạch phổi trái 75. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? D. Hầu mũi - Tỵ hầu A. Hầu thanh quản C. Ngách hình lê B. Hầu miệng 76. Tên của chi tiết giải phẫu số 5? C. Các tuyến khẩu cái A. Mảnh chân bướm trong B. Móc chân bướm D. Vách chân bướm - hàm dưới 77. Tên của chi tiết giải phẫu số 6? C. Cơ lưỡi gà D. Cơ khẩu cái hầu B. Cơ mút A. Cơ khít đầu trên 78. Tên của chi tiết giải phẫu số 9? C. Nắp thanh môn D. Màng giáp móng A. Khí quản B. Thanh quản 79. Tên của chi tiết giải phẫu số 7? D. Động mạch phổi phải B. Tĩnh mạch phổi dưới phải A. Tĩnh mạch phổi dưới trái C. Tĩnh mạch phổi trên phải 80. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? B. Nắp thanh môn A. Màng giáp móng C. Xương móng D. Sụn giáp 81. Tên của chi tiết giải phẫu số 3? A. Cơ cằm - lưỡi D. Lỗ tịt B. Lưỡi C. Cơ cằm - móng Time's up # Tổng Hợp# Chạy trạm
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai