Đại cương về hệ xương – Bài 1FREEGiải phẫu người Khoa Y Đại học Đại Nam 1. Chức năng nâng đỡ của hệ xương thể hiện qua điều gì? C. Hỗ trợ chức năng tiêu hóa D. Điều hòa hormone nội tiết A. Giúp tăng cường lưu thông máu B. Tạo thành bộ khung vững chắc nâng đỡ toàn bộ cơ thể 2. Xương nhỏ trong tai thuộc bộ xương nào? A. Bộ xương chi trên D. Bộ xương ngoại vi C. Bộ xương chi dưới B. Bộ xương trục 3. Chức năng của mô xương đặc là gì? A. Tạo khoang chứa tủy đỏ D. Tạo điều kiện cho cơ co duỗi B. Bảo vệ, nâng đỡ, kháng lại lực nén ép từ trọng lực và vận động C. Hỗ trợ việc truyền tín hiệu thần kinh 4. Bộ xương chi dưới có bao nhiêu xương? C. 62 xương B. 64 xương D. 22 xương A. 80 xương 5. Loại xương nào có vai trò chính trong việc nâng đỡ và bảo vệ cơ quan nội tạng? A. Xương dẹt B. Xương dài D. Xương vừng C. Xương ngắn 6. Xương nào thuộc loại xương dài? B. Xương đùi D. Xương mặt C. Xương móng A. Xương sườn 7. Bộ xương treo (xương chi) bao gồm bao nhiêu xương? D. 206 xương chi trên và chi dưới A. 80 xương chi trên và 82 xương chi dưới B. 126 xương C. 64 xương chi trên và 62 xương chi dưới 8. Chức năng tạo máu của hệ xương được thực hiện tại đâu? C. Tại sụn khớp D. Trong tủy vàng B. Trong tủy đỏ của xương xốp A. Ở lớp xương đặc 9. Hệ xương và hệ cơ phối hợp tạo thành hệ gì? C. Hệ tuần hoàn B. Hệ vận động A. Hệ tiêu hóa D. Hệ thần kinh 10. Mô xương xốp khác mô xương đặc ở điểm nào? A. Có mật độ thưa hơn, cấu trúc nhẹ và chứa nhiều tủy đỏ hơn D. Chủ yếu có ở lớp ngoài của xương C. Dày hơn và nằm ở thân xương dài B. Cứng hơn và không chứa mạch máu 11. Xương dài thường được tìm thấy ở đâu trong cơ thể? D. Các xương vùng mặt C. Các xương nhỏ trong tai B. Các xương chi trên, chi dưới (trừ xương cổ chân, cổ tay) A. Các xương sọ 12. Mô xương xốp có đặc điểm gì nổi bật? C. Không chứa các tế bào máu A. Có dạng tổ ong, các bè xương đan xen tạo khoang chứa tủy đỏ B. Dày và chắc, nằm giữa xương dài D. Mềm và dễ uốn cong 13. Tủy đỏ có vai trò gì trong mô xương xốp? D. Tham gia vận động B. Tạo các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu) C. Tăng cường khả năng chịu lực của xương A. Dự trữ mỡ và khoáng chất 14. Xương đặc có cấu tạo như thế nào? A. Gồm các bè xương đan xen nhau D. Thành phần chính của xương ngắn B. Rắn, chắc, vàng nhạt, gồm nhiều hệ thống Havers xếp khít nhau C. Khoang chứa tủy đỏ 15. Bộ xương người được chia thành những phần nào? C. Xương sống và xương hộp sọ A. Xương trục và xương treo (xương chi) B. Xương dài và xương ngắn D. Xương thân mình và xương các chi 16. Ngoài bảo vệ và nâng đỡ, hệ xương còn có chức năng gì khác? C. Dự trữ khoáng chất và mỡ D. Điều hòa nhịp tim B. Sản xuất hormone A. Hấp thụ chất dinh dưỡng 17. Xương bất định hình thường thuộc khu vực nào? B. Xương sống, xương mặt và xương ở nền sọ A. Chi trên D. Các xương ngắn C. Chi dưới 18. Mặt phẳng đứng dọc giữa chia cơ thể thành phần nào? A. Phần trên và phần dưới D. Phần trong và phần ngoài C. Phần trước và phần sau B. Phần trái và phải bằng nhau 19. Chức năng nâng đỡ của hệ xương thể hiện qua điều gì? A. Giúp tăng cường lưu thông máu B. Tạo thành bộ khung vững chắc nâng đỡ toàn bộ cơ thể D. Điều hòa hormone nội tiết C. Hỗ trợ chức năng tiêu hóa 20. Mô xương xốp thường nằm ở đâu? B. Ở đầu xương dài và là thành phần chính của các xương ngắn, xương dẹt C. Chỉ ở xương sọ D. Bên ngoài màng xương A. Ở giữa thân xương dài 21. Màng ngoài xương (ngoại cốt mạc) có cấu trúc như thế nào? B. Có hai lớp: ngoài là mô sợi, trong là tế bào trung mô D. Là lớp mô xương đặc nằm ở bề mặt C. Gồm các lớp cơ liên kết chặt chẽ với xương A. Gồm một lớp tế bào thần kinh và mô liên kết 22. Các từ "anterior" và "posterior" mô tả vị trí nào? D. Phần gần và xa gốc cấu trúc B. Phần trước và sau của cơ thể C. Phần trong và ngoài của cơ thể A. Phần trên và dưới của cơ thể 23. Bộ xương trục bao gồm những xương nào? C. Xương chậu, xương đùi, xương sống D. Xương chi trên và xương chi dưới B. Xương sọ, xương móng, xương thân mình A. Xương sọ, xương chi trên, xương chi dưới 24. Xương được cấu tạo từ loại mô nào? D. Mô biểu bì A. Mô cơ B. Mô liên kết khoáng hóa C. Mô thần kinh 25. Các hệ thống Havers trong mô xương đặc có vai trò gì? D. Chứa các tế bào mỡ C. Tăng cường khả năng chịu lực của mô xương xốp B. Đảm bảo xương chắc chắn và cung cấp đường đi cho mạch máu, thần kinh A. Tạo khoang chứa tủy xương 26. Xương cổ chân thuộc loại xương nào? A. Xương dài B. Xương bất định hình D. Xương dẹt C. Xương ngắn 27. Khoang giữa các bè xương trong mô xương xốp chứa gì? D. Các tế bào cơ C. Mỡ và nước A. Tủy vàng B. Tủy đỏ 28. Thuật ngữ "lateral" mô tả vị trí nào? C. Xa trục giữa của cơ thể hơn B. Gần trục giữa của cơ thể D. Phía dưới cơ thể A. Phía trước cơ thể 29. Hệ xương có chức năng bảo vệ cơ quan nào sau đây? C. Da và mô liên kết B. Não, phổi và các tạng thuộc hệ niệu dục D. Hệ tuần hoàn A. Tim và gan 30. Bộ xương chi trên có bao nhiêu xương? D. 22 xương C. 62 xương B. 64 xương A. 80 xương 31. Chức năng tạo máu của hệ xương được thực hiện tại đâu? D. Trong tủy vàng B. Trong tủy đỏ của xương xốp C. Tại sụn khớp A. Ở lớp xương đặc 32. Hệ xương được chia thành bao nhiêu phần chính? B. 2 phần: Bộ xương dài và ngắn D. 3 phần: Xương sọ, xương sống, và xương chi C. 2 phần: Xương trục và xương treo (xương chi) A. 1 phần: Bộ xương 33. Khoang chứa tủy vàng trong thân xương dài được gọi là gì? A. Khoang đầu xương C. Ổ tủy D. Khoang xốp chứa các bè xương B. Khoang đặc chứa xương 34. Lớp xương đặc ở thân xương dài có đặc điểm gì? C. Giữ độ dày đồng nhất trên toàn bộ chiều dài A. Mỏng ở giữa và dày hơn về hai đầu B. Dày ở giữa và mỏng dần về hai đầu xương D. Dày hơn ở lớp xương xốp nằm bên dưới 35. Xương nhỏ trong tai thuộc loại nào? B. Xương dẹt C. Xương bất định hình A. Xương dài D. Xương vừng 36. Xương ngắn bao gồm những xương nào? A. Các xương cổ chân và cổ tay B. Các xương sọ C. Các xương cột sống D. Các xương dài 37. Chức năng nào không thuộc hệ xương? A. Bảo vệ cơ quan nội tạng C. Tạo máu D. Dự trữ khoáng chất và mỡ B. Sản xuất hormone 38. Hệ xương và hệ cơ phối hợp tạo thành hệ gì? A. Hệ tiêu hóa D. Hệ thần kinh B. Hệ vận động C. Hệ tuần hoàn 39. Mặt phẳng nằm ngang có chức năng gì trong mô tả giải phẫu? D. Chia cơ thể theo góc nghiêng C. Chia cơ thể thành phần trái và phải A. Chia cơ thể thành phần trước và sau B. Chia cơ thể thành phần trên và dưới 40. Số lượng xương trong cơ thể người trưởng thành là bao nhiêu? D. 300 xương B. 206 xương C. 250 xương A. 180 xương 41. Xương thân mình bao gồm những gì? D. Xương chi trên và xương chi dưới C. Xương đùi và xương chậu A. Xương cột sống, xương sườn và xương ức B. Xương sọ và xương mặt 42. Xương dẹt có cấu tạo bên trong như thế nào? C. Toàn bộ là xương đặc A. Gồm lớp xương đặc kẹp giữa hai lớp mô xương xốp D. Toàn bộ là xương xốp B. Gồm hai bản xương đặc kẹp giữa một lớp xương xốp 43. Ngoài bảo vệ và nâng đỡ, hệ xương còn có chức năng gì khác? C. Dự trữ khoáng chất và mỡ A. Hấp thụ chất dinh dưỡng D. Điều hòa nhịp tim B. Sản xuất hormone 44. Thuật ngữ "medial" được sử dụng để mô tả gì? D. Xa trục giữa của cơ thể B. Gần trục giữa của cơ thể hơn A. Phía trước cơ thể C. Phía trên cơ thể 45. Xương nào thuộc nhóm xương dẹt? D. Xương cánh tay B. Xương đùi A. Xương chậu C. Xương cổ chân 46. Hệ xương có chức năng bảo vệ cơ quan nào sau đây? C. Da và mô liên kết D. Hệ tuần hoàn A. Tim và gan B. Não, phổi và các tạng thuộc hệ niệu dục 47. Thuật ngữ "deep" dùng để mô tả điều gì? B. Phần nằm sâu hơn bên trong cơ thể C. Phần trên cơ thể D. Phần gần trục giữa cơ thể A. Phần gần bề mặt cơ thể 48. Xương vừng là loại xương nào? B. Xương sọ A. Xương nhỏ nằm trong gân hoặc cơ, ví dụ xương bánh chè C. Xương chi trên D. Xương sườn 49. Thuật ngữ "distal" được dùng để mô tả điều gì? C. Phần trên cơ thể A. Phần xa gốc của một chi hoặc cấu trúc hơn D. Phần dưới cơ thể B. Phần gần gốc của một chi hoặc cấu trúc hơn 50. Thuật ngữ "superficial" mô tả điều gì? A. Phần gần bề mặt cơ thể D. Phần dưới cơ thể C. Phần trên cơ thể B. Phần sâu bên trong cơ thể 51. Lớp xương đặc ở thân xương dài thay đổi như thế nào khi di chuyển về phía đầu xương? A. Dày ở giữa thân xương và mỏng dần về phía hai đầu B. Mỏng ở giữa và dày hơn ở hai đầu C. Giữ độ dày ổn định D. Chỉ có ở đầu xương 52. Bộ xương trục bao gồm các xương nào? A. Xương sọ, xương chi trên, xương chi dưới B. Xương sọ, xương móng, xương thân mình C. Xương chậu, xương đùi, xương sống D. Xương chi trên và xương chi dưới 53. Cách xác định vị trí trong cơ thể dựa trên mấy loại mặt phẳng chính? B. 3 loại: đứng dọc, đứng ngang và nằm ngang D. 5 loại: tất cả các mặt phẳng C. 4 loại: đứng dọc, đứng ngang, nằm ngang, chếch A. 2 loại: đứng dọc và nằm ngang 54. Số lượng xương sọ trong cơ thể là bao nhiêu? C. 18 xương A. 22 xương B. 24 xương D. 26 xương 55. Xương chậu thuộc bộ xương nào? C. Bộ xương sọ B. Bộ xương treo A. Bộ xương trục D. Bộ xương phụ 56. Ví dụ về xương dẹt là gì? D. Xương đốt sống B. Xương đùi, xương cẳng tay A. Xương vai, xương chậu, xương sườn, các xương vòm sọ C. Xương nhỏ ở tai 57. Thuật ngữ "proximal" chỉ điều gì? A. Phần xa gốc của một chi hoặc cấu trúc C. Phần gần gốc của một chi hoặc cấu trúc hơn B. Phần ở phía trước cơ thể D. Phần ở bên trái cơ thể Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi