Đại cương về hệ xương – Bài 2FREEGiải phẫu người Khoa Y Đại học Đại Nam 1. Các bè xương trong mô xương xốp được liên kết với nhau bằng gì? D. Lớp mô liên kết sợi mềm B. Lớp xương đặc bao quanh ổ tủy A. Cấu trúc dạng tổ ong đan xen chằng chịt C. Các tế bào mỡ trong tủy vàng 2. Mạch máu nào chịu trách nhiệm chính trong việc nuôi dưỡng ổ tủy? B. Mạch nuôi xương D. Các mạch mao dẫn A. Mạch máu màng xương C. Động mạch đầu xương 3. Chức năng chính của xương xốp trong đầu xương dài là gì? B. Lưu trữ năng lượng A. Chứa tủy đỏ, giúp tạo các tế bào máu D. Bảo vệ xương khỏi tổn thương C. Tăng độ cứng của đầu xương 4. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự tăng trưởng của xương? A. Nhiệt độ và độ ẩm môi trường C. Tuổi tác và cân nặng D. Độ dày của lớp tủy vàng B. Hormone, di truyền, dinh dưỡng và vận động 5. Mạch nuôi xương thường đi qua đâu? A. Các bè xương tại đầu xương D. Các đường nối giữa xương đặc và xương xốp C. Các kẽ hở giữa các sợi collagen của màng xương B. Các lỗ nhỏ trên thân xương để vào ổ tủy 6. Mạch máu trong màng xương có vai trò gì? B. Nuôi dưỡng các lớp ngoài của xương đặc D. Tạo thành hệ thống tĩnh mạch cho toàn bộ xương A. Bảo vệ lớp ngoài của xương C. Dẫn truyền tín hiệu thần kinh trong xương 7. Tại sao tập thể dục đều đặn giúp xương phát triển khỏe mạnh? A. Vì kích thích quá trình tái tạo và lắng đọng mô xương mới C. Vì hạn chế hoạt động của hủy cốt bào D. Vì làm giảm lực nén trên xương B. Vì giảm sự khoáng hóa xương 8. Phần thân xương dài chủ yếu được cấu tạo từ gì? B. Mô xương đặc, bao quanh một ổ tủy lớn D. Chỉ chứa mô liên kết mềm A. Mô xương xốp và tủy đỏ C. Mô xương đặc và các bè xương 9. Sự tăng trưởng chiều dài của xương dài chấm dứt khi nào? D. Khi không còn mô xương xốp A. Khi các màng ngoài xương ngừng phát triển B. Khi ổ tủy đầy tủy vàng C. Khi đĩa sụn đầu xương được thay thế hoàn toàn bằng mô xương 10. Đĩa sụn đầu xương có vai trò gì? D. Không có vai trò quan trọng B. Giúp xương dài ra trong quá trình tăng trưởng C. Chỉ bảo vệ đầu xương khỏi va chạm A. Nuôi dưỡng đầu xương 11. Tại sao thân xương dài chịu được áp lực lớn? C. Do cấu trúc tổ ong của xương xốp B. Nhờ mô xương đặc dày ở giữa thân và mỏng dần về phía hai đầu D. Vì lớp màng ngoài xương dày A. Vì chứa nhiều tủy vàng 12. Lớp màng ngoài xương (ngoại cốt mạc) có chức năng gì? C. Chứa các tế bào tạo máu D. Không có chức năng cụ thể A. Chỉ để bảo vệ xương B. Nuôi dưỡng xương, bảo vệ và hỗ trợ sự phát triển 13. Động mạch nuôi xương dài thường chia thành mấy nhánh? D. Bốn nhánh nhỏ vào các lớp xương đặc A. 1 nhánh duy nhất C. Ba nhánh phân bố trên toàn bộ bề mặt xương B. Hai nhánh chính đi theo hai hướng ngược nhau trong ổ tủy 14. Cốt hóa nội màng xảy ra ở đâu? A. Trong các xương dẹt như xương sọ và xương vai B. Trong các xương dài như xương đùi C. Trong các xương ngắn như xương cổ chân D. Trong các xương bất định như xương cột sống 15. Tại sao cốt hóa nội sụn lại quan trọng trong sự phát triển chiều dài xương? C. Vì nó thay thế mô sụn bằng mô xương tại đĩa sụn D. Vì nó tạo ra các khoang chứa tủy đỏ A. Vì nó làm tăng bề dày xương B. Vì nó liên kết các tế bào máu với xương 16. Cấu tạo của xương ngắn như thế nào? A. Có lớp xương đặc dày bao quanh ổ tủy C. Có lớp xương đặc mỏng bao quanh khối xương xốp chứa tủy đỏ B. Gồm hai bản xương đặc và một lớp xương xốp D. Chỉ có mô xương xốp bên ngoài 17. Đĩa sụn đầu xương có vai trò gì trong sự phát triển của xương dài? A. Giúp tăng bề dày xương D. Tạo lớp vỏ xương bên ngoài B. Tăng sinh và hóa xương làm xương dài ra C. Bảo vệ đầu xương khỏi tổn thương 18. Tế bào nào tham gia chính trong việc tạo mô xương mới ở bề mặt xương? A. Hủy cốt bào D. Mô liên kết C. Tạo cốt bào B. Tế bào sụn 19. Vai trò chính của cấu tạo xương ngắn là gì? A. Hỗ trợ bảo vệ nội tạng và mạch máu C. Tăng khả năng vận động và truyền lực B. Đảm bảo sự linh hoạt và chịu lực tại các khớp cổ tay, cổ chân D. Giúp điều hòa lượng máu trong cơ thể 20. Màng ngoài xương có chức năng chính là gì? A. Bao bọc và tạo khoang chứa mỡ B. Bảo vệ, nuôi dưỡng xương và tạo điều kiện cho sự phát triển C. Hỗ trợ vận động của xương và cơ D. Chứa các tế bào tạo máu 21. Đầu xương dài có cấu tạo như thế nào? B. Gồm một lớp mỏng xương đặc bao quanh khối xương xốp chứa tủy đỏ C. Không có tủy đỏ D. Gồm lớp mô liên kết mỏng A. Chứa toàn bộ mô xương đặc 22. Tại sao các tạo cốt bào quan trọng trong sự phát triển bề dày của xương? C. Vì chúng tạo tủy đỏ cho xương D. Vì chúng phân hủy mô xương cũ A. Vì chúng tái hấp thụ khoáng chất xương B. Vì chúng tổng hợp và lắng đọng chất nền xương mới trên bề mặt xương 23. Sự tăng trưởng chiều dài của xương phụ thuộc vào cấu trúc nào? A. Đĩa sụn đầu xương (sụn tăng trưởng) C. Tủy xương đỏ B. Màng ngoài xương D. Lớp xương đặc 24. Cấu tạo của xương dẹt khác biệt như thế nào? C. Toàn bộ là xương xốp có khoang chứa tủy đỏ B. Gồm hai bản xương đặc kẹp giữa một lớp xương xốp A. Gồm một lớp xương đặc duy nhất ở bên ngoài D. Không có xương đặc 25. Cốt hóa nội sụn xảy ra ở đâu? A. Trong các xương dẹt B. Trong các xương ngắn C. Trong các xương dài và xương bất định D. Trong xương vừng 26. Tại sao xương đặc có thể chịu được lực nén lớn? D. Do lớp nội cốt mạc dày bên ngoài C. Nhờ cấu trúc tổ ong của các bè xương B. Do các hệ thống Havers được sắp xếp chặt chẽ A. Nhờ mật độ cao của tủy vàng bên trong 27. Tủy đỏ trong xương dẹt có chức năng chính là gì? B. Lưu trữ khoáng chất và các tế bào mỡ D. Tham gia vào quá trình co cơ A. Tạo các tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu, và tiểu cầu C. Tăng cường độ bền của xương 28. Lớp xương đặc ở xương ngắn có chức năng gì? B. Bảo vệ và chịu lực từ các hoạt động của khớp C. Dẫn truyền lực giữa các gân và cơ D. Liên kết với các khớp lân cận A. Chứa tủy đỏ tạo máu cho cơ thể 29. Mô xương xốp thường xuất hiện ở đâu trong xương dài? A. Nằm ở giữa thân xương B. Nằm ở hai đầu xương dài và các xương dẹt, ngắn D. Chỉ xuất hiện trong ổ tủy C. Phủ toàn bộ bề mặt xương 30. Tủy vàng có vai trò gì trong cấu trúc xương? C. Tăng cường khả năng chịu lực của xương D. Liên kết xương với cơ vân B. Chứa mỡ và cung cấp năng lượng dự trữ A. Tạo tế bào máu mới 31. Các yếu tố như vận động và tập thể dục ảnh hưởng đến sự phát triển xương như thế nào? B. Làm giảm khả năng tạo xương mới C. Tăng cường hoạt động của tủy vàng A. Kích thích quá trình tái tạo và tăng trưởng xương D. Không ảnh hưởng đến xương 32. Lớp trong cùng của ổ tủy được lót bởi gì? D. Mô liên kết mỡ A. Màng ngoài xương B. Mô xương đặc C. Nội cốt mạc 33. Cốt hóa là quá trình gì? B. Quá trình tái tạo xương sau chấn thương C. Quá trình phân giải khoáng chất trong xương A. Quá trình hình thành xương từ mô sợi hoặc mô sụn D. Quá trình tăng trưởng chiều dài xương 34. Tại sao mạch máu trong màng xương quan trọng trong chấn thương xương? A. Vì giúp tái tạo và phục hồi nhanh các tế bào xương bị tổn thương D. Vì đảm bảo không có sự hình thành cục máu đông C. Vì liên kết chặt với hệ thống thần kinh trong xương B. Vì dẫn lưu máu ra ngoài xương nhanh chóng 35. Mạch máu trong ổ tủy có vai trò gì? C. Cung cấp oxy cho các mạch ngoài màng xương D. Tạo ra các tế bào máu mới B. Hỗ trợ việc cung cấp máu cho tủy vàng và tủy đỏ A. Nuôi dưỡng các tế bào trong màng xương 36. Động mạch đầu xương có vai trò gì? C. Dẫn máu từ ổ tủy ra ngoài màng xương A. Cấp máu cho các hệ thống Havers trong xương đặc D. Bảo vệ đầu xương khỏi va đập B. Cung cấp máu cho xương xốp và các bè xương tại đầu xương 37. Mạch nuôi xương được dẫn vào qua đâu? D. Lớp ngoài của xương xốp A. Lỗ nuôi xương trên thân xương B. Các mạch nối trên màng xương C. Các hốc nhỏ trên đầu xương 38. Quá trình cốt hóa trong phôi thai bắt đầu từ khi nào? A. Tuần thứ ba của thai kỳ B. Tuần thứ năm của thai kỳ D. Tuần thứ chín của thai kỳ C. Tuần thứ sáu hoặc thứ bảy của thai kỳ 39. Vai trò chính của xương dẹt là gì? D. Điều hòa sự lưu thông máu trong cơ thể C. Làm điểm tựa cho các gân và cơ B. Bảo vệ các cơ quan quan trọng như não, phổi, và nội tạng vùng chậu A. Hỗ trợ vận động linh hoạt và chịu lực 40. Tủy đỏ trong xương của trẻ em có chức năng gì? B. Tạo các tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu C. Cung cấp năng lượng A. Dự trữ khoáng chất D. Bảo vệ các đầu xương 41. Đặc điểm nổi bật của xương dẹt là gì? B. Có cấu trúc mỏng và nhẹ nhưng chịu lực rất tốt nhờ cấu tạo đặc biệt C. Chứa nhiều tủy vàng hơn tủy đỏ A. Bảo vệ các khớp và dây chằng D. Không liên kết với các hệ thống khác 42. Sự tăng trưởng chiều dài của xương dài xảy ra chủ yếu tại đâu? A. Màng ngoài xương D. Tủy xương đỏ B. Ổ tủy C. Đĩa sụn đầu xương (sụn tăng trưởng) 43. Xương ngắn chứa các thành phần gì bên trong? D. Lớp mô mỡ dày để giảm lực A. Tủy vàng giúp dự trữ năng lượng B. Tủy đỏ trong khoang giữa các bè xương xốp C. Các dây thần kinh và mạch máu lớn 44. Mạch màng xương thường liên quan đến loại xương nào? D. Xương dẹt B. Chỉ xương dài A. Xương dài và xương ngắn C. Chỉ xương ngắn 45. Quá trình tăng trưởng bề dày của xương diễn ra ở đâu? C. Ở ổ tủy chứa tủy vàng D. Tại vùng nối giữa xương đặc và xương xốp A. Ở đầu xương B. Tại bề mặt của thân xương dưới màng ngoài xương 46. Lớp mô xương đặc ở thân xương dài thay đổi như thế nào? A. Dày ở giữa thân và mỏng dần về phía hai đầu C. Đồng nhất trên toàn bộ thân xương D. Chỉ xuất hiện ở đầu xương B. Dày ở hai đầu và mỏng dần ở giữa thân 47. Xương ngắn thường xuất hiện ở đâu trong cơ thể? C. Trong các xương sọ và mặt D. Bao quanh các mô mềm và cơ A. Tại các khớp cổ tay và cổ chân, là các khớp cần sự linh hoạt cao B. Ở đầu xương dài và trong các xương chi trên 48. Cơ chế tăng trưởng về bề dày của xương diễn ra như thế nào? A. Xương xốp tạo ra mô mới ở bề mặt xương B. Các tế bào màng ngoài xương biệt hóa thành tạo cốt bào và tạo nên mô xương mới C. Tủy đỏ tăng cường hoạt động tạo xương D. Lớp sụn đầu xương dày lên 49. Hủy cốt bào đóng vai trò gì trong quá trình tái tạo xương? D. Tạo ra khoang chứa tủy xương B. Tăng cường sự khoáng hóa xương C. Bảo vệ lớp sụn đầu xương A. Phân hủy mô xương cũ, tạo điều kiện cho xương mới phát triển 50. Xương dài được chia thành mấy phần chính? B. Ba phần: Thân xương, hai đầu xương và đĩa sụn đầu xương A. Hai phần: Thân xương và đầu xương C. Chỉ có thân xương D. Chỉ có đầu xương 51. Yếu tố nào không ảnh hưởng đến sự phát triển của xương? A. Di truyền C. Nhiệt độ môi trường B. Hormone D. Dinh dưỡng 52. Cấu trúc của xương dẹt gồm những gì? A. Hai bản xương đặc kẹp giữa một lớp xương xốp C. Một lớp xương đặc duy nhất D. Xương đặc xen kẽ với các sợi liên kết B. Một lớp xương xốp bao quanh lớp tủy đỏ 53. Lớp trong cùng của ổ tủy được lót bởi gì? D. Lớp tế bào trung mô B. Nội cốt mạc C. Mô xương xốp A. Mô xương đặc 54. Tủy đỏ trong xương trẻ em có chức năng gì? A. Tạo các tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu, và tiểu cầu C. Tham gia vào vận động D. Bảo vệ đầu xương khỏi chấn thương B. Dự trữ mỡ và khoáng chất 55. Khoang rỗng trong thân xương dài chứa gì? B. Tủy đỏ (tạo máu) D. Chỉ chứa không khí C. Hệ thống Havers A. Tủy vàng (chứa mỡ) 56. Xương dẹt thường có ở vị trí nào? B. Trong các chi trên và chi dưới D. Ở các khớp và vùng di động cao A. Ở xương vai, xương chậu, xương sườn và vòm sọ C. Bao quanh tủy sống và não 57. Các mạch máu nuôi xương chủ yếu bao gồm loại nào? B. Chỉ có động mạch đầu xương A. Chỉ có mạch màng xương D. Chỉ có các mao mạch C. Mạch nuôi xương, động mạch đầu xương, và mạch màng xương Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi