Thuốc điều trị loạn nhịp tim – Bài 2FREEHệ tim mạch Y Dược Hồ Chí Minh 1. Sotalol thuộc nhóm thuốc nào và được sử dụng để điều trị tình trạng rối loạn nhịp nào? D. Nhóm IB, điều trị loạn nhịp thất sau nhồi máu C. Nhóm IV, điều trị nhịp nhanh xoang và cuồng nhĩ B. Nhóm III, điều trị rối loạn nhịp thất và nhịp nhanh trên thất A. Nhóm II, điều trị nhịp nhanh xoang 2. Thuốc chống loạn nhịp nhóm IC như Flecainide không nên được sử dụng ở bệnh nhân nào sau đây? D. Bệnh nhân tăng huyết áp C. Bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc suy tim A. Bệnh nhân rung nhĩ B. Bệnh nhân có nhịp nhanh thất 3. Cơ chế chính của Lidocaine trong điều trị loạn nhịp tim là gì? A. Phong bế kênh Ca++, làm chậm dẫn truyền qua nút AV D. Tăng hoạt động của kênh Na+, kéo dài pha khử cực B. Phong bế kênh K+, kéo dài pha tái cực C. Phong bế kênh Na+ trong pha tái cực, làm ngắn thời gian điện thế động và thời gian trơ hiệu quả (ERP) 4. Thuốc nào sau đây thường được chỉ định trong trường hợp loạn nhịp do Digitalis gây ra? B. Potassium D. Verapamil A. Magnesium C. Adenosine 5. Bệnh nhân rung nhĩ đang dùng Digitalis, sau khi bổ sung Potassium vẫn xuất hiện buồn nôn và nhịp chậm. Nguyên nhân nào phù hợp nhất? A. Potassium làm tăng thời gian điện thế động gây ngộ độc C. Potassium làm tăng tính tự động của nút xoang, gây nhịp chậm D. Digitalis tăng dòng Ca++ vào tế bào gây quá tải ion B. Digitalis có khoảng điều trị hẹp, dễ gây ngộ độc dù kiểm soát Kali 6. Diltiazem thuộc nhóm nào và thường được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim nào? A. Nhóm III, điều trị nhịp nhanh thất B. Nhóm IV, điều trị nhịp nhanh trên thất như rung nhĩ và cuồng nhĩ D. Nhóm II, điều trị loạn nhịp do tăng kích thích giao cảm C. Nhóm IA, điều trị loạn nhịp thất sau nhồi máu 7. Magnesium thường được sử dụng để điều trị loại rối loạn nhịp nào? C. Xoắn đỉnh và loạn nhịp do Digitalis D. Rối loạn nhịp thất do hội chứng WPW B. Điều trị loạn nhịp thất và rung thất sau nhồi máu cơ tim cấp A. Điều trị loạn nhịp trên thất kịch phát do tăng hoạt động giao cảm 8. Bệnh nhân nam 62 tuổi có tiền sử tăng huyết áp và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nhập viện vì rung nhĩ mới khởi phát. Bệnh nhân có nhịp thất nhanh và cần điều trị kiểm soát nhịp. Lựa chọn thuốc nào phù hợp nhất để kiểm soát nhịp thất mà ít ảnh hưởng đến chức năng hô hấp? C. Amiodarone D. Propranolol A. Metoprolol B. Diltiazem 9. Digitalis thường được chỉ định trong điều trị loại rối loạn nhịp nào? D. Loạn nhịp trên thất kịch phát A. Rung nhĩ để kiểm soát nhịp thất C. Nhịp chậm xoang B. Nhịp nhanh thất 10. Cơ chế chính của Verapamil trong điều trị rối loạn nhịp tim là gì? B. Phong bế kênh Ca++, làm chậm dẫn truyền qua nút AV và giảm nhịp xoang D. Tăng hoạt động của kênh K+, làm giảm thời gian điện thế động C. Phong bế kênh K+, kéo dài pha tái cực và ERP A. Phong bế kênh Na+, làm giảm dẫn truyền qua nút AV 11. Magnesium thường được sử dụng trong điều trị loạn nhịp nào? B. Loạn nhịp thất sau nhồi máu cơ tim A. Xoắn đỉnh và loạn nhịp do Digitalis D. Nhịp nhanh xoang do tăng hoạt động giao cảm C. Loạn nhịp nhĩ do hội chứng WPW 12. Cơ chế tác dụng chính của thuốc chống loạn nhịp nhóm IB như Mexiletine là gì? B. Phong bế kênh Na+ trong pha tái cực, làm ngắn ERP và điện thế động C. Phong bế kênh Ca++, giảm dẫn truyền qua nút AV và nút xoang A. Phong bế kênh K+, kéo dài ERP D. Phong bế kênh Na+ và K+, làm giảm nhịp xoang và tăng ERP 13. Magnesium và Potassium đều được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim, nhưng cơ chế của chúng khác nhau như thế nào trong việc ổn định màng tế bào? C. Potassium và Magnesium đều phong bế kênh Ca++ để giảm tái cực tế bào cơ tim D. Magnesium tăng dòng ion Na+ vào tế bào, trong khi Potassium giảm dòng ion K+ B. Potassium phong bế kênh Na+ để giảm thời gian điện thế động, trong khi Magnesium tăng cường dẫn truyền qua nút AV A. Magnesium ổn định màng tế bào thông qua tác động lên kênh Na+/K+ ATPase, trong khi Potassium điều chỉnh trực tiếp sự chênh lệch nồng độ ion K+ giữa trong và ngoài tế bào 14. Cơ chế chính của Amiodarone trong điều trị rối loạn nhịp tim là gì? B. Phong bế kênh K+, kéo dài pha tái cực và thời gian trơ hiệu quả (ERP) C. Phong bế kênh Ca++, làm chậm dẫn truyền qua nút AV D. Tăng hoạt động của kênh K+, rút ngắn pha tái cực A. Phong bế kênh Na+, làm giảm nhịp tim và thời gian điện thế động 15. Bệnh nhân 70 tuổi có tiền sử suy tim EF 30% và rung nhĩ mạn tính. Bệnh nhân nhập viện vì đợt nhịp nhanh trên thất kịch phát. Bác sĩ cần lựa chọn thuốc chống loạn nhịp để ổn định nhịp tim nhưng phải tránh làm suy giảm chức năng thất trái. Thuốc nào là lựa chọn tốt nhất? A. Amiodarone D. Sotalol C. Flecainide B. Verapamil 16. Bệnh nhân nhập viện với nhịp nhanh trên thất kịch phát. Sau khi dùng Adenosine, nhịp xoang hồi phục nhưng bệnh nhân có triệu chứng khó thở và đau ngực thoáng qua. Nguyên nhân có thể là gì? D. Tác dụng kéo dài thời gian tái cực làm giảm lưu lượng máu ở tim B. Tác dụng phong bế kênh Na+ làm tăng áp lực ở phổi và gây thiếu oxy A. Tác dụng kéo dài thời gian điện thế động của Adenosine gây kích thích thần kinh phó giao cảm C. Tác dụng nhanh của Adenosine trên kênh K+ làm ức chế dẫn truyền qua nút AV và kích hoạt hệ thần kinh tự động 17. Cơ chế tác dụng chính của Adenosine trong điều trị rối loạn nhịp tim là gì? C. Kích hoạt kênh K+, làm tăng khử cực và ức chế dẫn truyền qua nút AV B. Phong bế kênh Ca++ trong tế bào cơ tim A. Phong bế kênh Na+ ở nút nhĩ thất D. Phong bế kênh K+, kéo dài thời gian trơ hiệu quả (ERP) 18. Cơ chế tác dụng của Adenosine trong điều trị rối loạn nhịp tim là gì? B. Phong bế kênh Na+ làm chậm khử cực của tế bào cơ tim D. Kéo dài pha tái cực, giảm dẫn truyền qua nút xoang A. Phong bế kênh Ca++ làm chậm dẫn truyền qua nút AV và kéo dài ERP C. Kích hoạt kênh K+ 19. Cơ chế tác dụng của Magnesium trong điều trị loạn nhịp là gì? C. Phong bế kênh Ca++ để kéo dài pha tái cực D. Kích hoạt kênh K+ để tăng khử cực tế bào B. Ổn định màng tế bào và điều chỉnh hoạt động của kênh Na+/K+ ATPase A. Phong bế kênh Na+ để làm chậm khử cực 20. Amiodarone, thuộc nhóm III, có một số tác dụng trên nhiều kênh ion. Tác dụng nào sau đây không phải là tác dụng chính của Amiodarone? B. Phong bế kênh Na+ với ái lực thấp A. Kéo dài Phase 3 do phong bế kênh K+ D. Kích hoạt kênh Cl- để tăng tái cực C. Phong bế kênh Ca++ yếu 21. Verapamil và Diltiazem thuộc nhóm IV, có cơ chế tác dụng chính như thế nào? A. Phong bế kênh Ca++, làm chậm dẫn truyền tại nút AV và giảm nhịp tim D. Tăng cường hoạt động của kênh Ca++ để giảm thời gian trơ C. Kéo dài thời gian điện thế động bằng cách phong bế kênh K+ B. Phong bế kênh Na+, giảm vận tốc dẫn truyền tại nút xoang 22. Thuốc nhóm IC như Flecainide có tác dụng chính là gì? A. Phong bế kênh K+, kéo dài pha tái cực B. Phong bế kênh Na+ mạnh, làm chậm khử cực và không ảnh hưởng đến ERP D. Phong bế kênh Cl-, làm tăng thời gian trơ C. Phong bế kênh Ca++, làm giảm nhịp xoang và kéo dài thời gian điện thế động 23. Adenosine có thời gian tác động rất ngắn, thường dùng trong tình huống nào sau đây? A. Điều trị loạn nhịp thất nặng, không đáp ứng với thuốc nhóm III C. Điều trị nhịp nhanh thất kèm block nhánh B. Điều trị nhịp nhanh trên thất kịch phát D. Điều trị loạn nhịp do thiếu máu cơ tim cấp 24. Adenosine và Digitalis đều có tác dụng trên dẫn truyền qua nút AV, nhưng điểm khác biệt chính trong cơ chế tác dụng của hai thuốc này là gì? B. Adenosine kích hoạt kênh K+ để ức chế dẫn truyền qua nút AV nhanh chóng, trong khi Digitalis tăng trương lực phó giao cảm để giảm dẫn truyền một cách chậm rãi C. Digitalis kéo dài thời gian điện thế động, trong khi Adenosine phong bế kênh Ca++ D. Adenosine phong bế kênh K+ và Digitalis kích hoạt kênh Na+ A. Adenosine và Digitalis đều phong bế kênh Na+, làm giảm dẫn truyền qua nút AV 25. Thuốc chống loạn nhịp nhóm II (Beta-blockers) thường được chỉ định trong tình huống nào? A. Điều trị loạn nhịp nhĩ như rung nhĩ và cuồng nhĩ C. Điều trị block nhĩ thất độ 3 B. Điều trị loạn nhịp thất nặng D. Điều trị rung thất kéo dài 26. Cơ chế chính của Diltiazem trong điều trị rối loạn nhịp tim là gì? C. Phong bế kênh K+, kéo dài thời gian tái cực và ERP D. Tăng hoạt động của kênh Cl-, giảm nhịp tim A. Phong bế kênh Ca++, làm chậm dẫn truyền qua nút AV và giảm nhịp tim B. Phong bế kênh Na+, làm chậm khử cực của tế bào cơ tim 27. Bệnh nhân nữ 70 tuổi được chẩn đoán rung nhĩ và suy tim EF 40%. Bệnh nhân đã được dùng Digoxin nhưng vẫn xuất hiện nhịp thất nhanh. Bác sĩ cân nhắc thêm Verapamil hoặc Amiodarone để kiểm soát nhịp thất. Cần cân nhắc điều gì trong lựa chọn giữa hai loại thuốc này? B. Amiodarone là lựa chọn tốt hơn vì Verapamil có thể làm xấu đi chức năng thất trái ở bệnh nhân suy tim C. Verapamil là lựa chọn tối ưu để kiểm soát nhịp thất trong rung nhĩ D. Amiodarone chỉ dùng trong trường hợp loạn nhịp thất, không phù hợp với rung nhĩ A. Verapamil có thể làm giảm EF, không nên dùng trong suy tim 28. Thuốc chống loạn nhịp nhóm III như Sotalol có tác dụng chính là gì? D. Giảm hoạt động của kênh K+, làm giảm thời gian điện thế động A. Phong bế kênh Na+, kéo dài pha khử cực C. Tăng hoạt động của kênh Ca++, kéo dài thời gian điện thế động B. Phong bế kênh K+, kéo dài tái cực và thời gian trơ hiệu quả 29. Cơ chế tác dụng chính của Sotalol trong điều trị rối loạn nhịp tim là gì? D. Giảm dòng ion K+ vào trong tế bào, rút ngắn thời gian tái cực A. Phong bế kênh Na+, làm giảm thời gian điện thế động B. Phong bế kênh K+, kéo dài pha tái cực và thời gian trơ hiệu quả (ERP) C. Tăng hoạt động của kênh Ca++, kéo dài thời gian điện thế động 30. Magnesium có vai trò gì trong cơ chế điều trị loạn nhịp do Digitalis? D. Kéo dài thời gian trơ hiệu quả (ERP) C. Phong bế kênh Ca++, giảm dẫn truyền qua nút AV B. Ổn định màng tế bào A. Phong bế kênh Na+, làm chậm khử cực và giảm nhịp tim 31. Bệnh nhân nam 65 tuổi nhập viện vì cơn nhịp nhanh thất kéo dài sau nhồi máu cơ tim cấp. Tiền sử bệnh nhân có suy tim và giảm chức năng thất trái (EF 30%). Bác sĩ dự định dùng Amiodarone, nhưng bệnh nhân cũng có bệnh phổi mạn tính. Trong tình huống này, việc lựa chọn Amiodarone cần được cân nhắc như thế nào? C. Amiodarone có thể gây xơ hóa phổi, nên cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có bệnh phổi mạn tính B. Amiodarone là thuốc an toàn trong suy tim, không cần lo ngại về bệnh phổi A. Amiodarone là lựa chọn đầu tay cho nhịp nhanh thất nhưng không nên dùng vì có thể gây rung nhĩ D. Amiodarone chỉ nên dùng trong loạn nhịp trên thất, không phù hợp cho nhịp nhanh thất 32. Amiodarone thuộc nhóm III hoạt động như thế nào trong điều trị rối loạn nhịp? B. Phong bế kênh K+, kéo dài pha tái cực và thời gian trơ hiệu quả D. Phong bế kênh Na+, làm chậm khử cực nhưng không ảnh hưởng đến ERP A. Phong bế kênh Na+ và Ca++, giảm nhịp tim và giảm ERP C. Tăng dòng K+ ra ngoài tế bào, giảm nhịp tim và giảm thời gian điện thế động 33. Thuốc chống loạn nhịp nhóm II (Beta-blockers) có tác dụng chính như thế nào trong điều trị loạn nhịp? B. Giảm tần số tim và giảm vận tốc dẫn truyền qua nút nhĩ thất A. Kéo dài Phase 3 và giảm tái cực C. Tăng tốc độ dẫn truyền qua nút xoang D. Phong bế kênh Na+ để giảm vận tốc khử cực 34. Thuốc chống loạn nhịp nhóm II (Beta-blockers) thường được chỉ định để điều trị loạn nhịp trong tình huống nào? C. Loạn nhịp thất kèm block nhánh D. Loạn nhịp thất kéo dài với biến chứng xoắn đỉnh B. Loạn nhịp thất sau nhồi máu cơ tim cấp A. Loạn nhịp do tăng kích thích giao cảm, như nhịp nhanh xoang và cuồng nhĩ 35. Potassium thường được sử dụng trong tình huống nào để điều chỉnh rối loạn nhịp tim? C. Loạn nhịp do Digitalis B. Loạn nhịp do tăng calci máu A. Loạn nhịp do hạ kali máu D. Loạn nhịp do tăng hoạt động giao cảm 36. Lidocaine, một thuốc chống loạn nhịp nhóm IB, được chỉ định trong tình huống nào sau đây? D. Điều trị block nhĩ thất độ 2 C. Điều trị loạn nhịp nhĩ như rung nhĩ A. Điều trị loạn nhịp thất sau nhồi máu cơ tim cấp B. Điều trị nhịp nhanh xoang 37. Adenosine thường được sử dụng trong tình huống nào? D. Điều trị loạn nhịp do Digitalis A. Điều trị loạn nhịp thất nặng B. Điều trị nhịp nhanh xoang C. Điều trị nhịp nhanh trên thất kịch phát 38. Tác dụng phụ thường gặp của Adenosine là gì? D. Co giật và rối loạn thị giác A. Khó thở, bừng mặt, đau ngực thoáng qua B. Hạ huyết áp và ngất xỉu C. Tăng nhịp tim và loạn nhịp thất 39. Thuốc chống loạn nhịp nhóm III như Amiodarone có tác dụng phụ quan trọng nào cần lưu ý khi sử dụng lâu dài? C. Tăng huyết áp A. Rung nhĩ D. Loạn nhịp trên thất B. Xơ hóa phổi 40. Amiodarone được sử dụng rộng rãi trong điều trị loạn nhịp, nhưng thời gian bán hủy của nó có đặc điểm gì? D. Thời gian bán hủy phụ thuộc vào liều sử dụng A. Thời gian bán hủy rất dài, có thể kéo dài đến 60 ngày C. Thời gian bán hủy trung bình khoảng 12 giờ B. Thời gian bán hủy ngắn dưới 24 giờ 41. Nhóm thuốc chống loạn nhịp nào dưới đây chủ yếu tác động lên kênh Ca++ trong tế bào tim? B. Nhóm III D. Nhóm IC C. Nhóm IV A. Nhóm II 42. Nhóm IA và nhóm III đều kéo dài điện thế động, nhưng sự khác biệt chính là gì? A. Nhóm IA kéo dài tái cực còn nhóm III làm ngắn tái cực C. Nhóm III giảm thời gian trơ hiệu quả, còn nhóm IA kéo dài ERP D. Nhóm IA tác động lên cả kênh Na+ và K+, còn nhóm III chủ yếu phong bế kênh K+ B. Nhóm III phong bế kênh Na+ còn nhóm IA không tác động lên kênh này 43. Nhóm thuốc nào có thể dùng để điều trị rối loạn nhịp do tăng kích thích giao cảm? C. Nhóm II (Beta-blockers) D. Nhóm IC B. Nhóm III A. Nhóm IA 44. Thuốc chống loạn nhịp nhóm IA như Quinidine và Procainamide có tác dụng gì lên thời gian trơ hiệu quả (ERP)? D. Giảm ERP và tăng thời gian điện thế động B. Tăng thời gian trơ hiệu quả A. Giảm thời gian trơ hiệu quả C. Không thay đổi thời gian trơ hiệu quả 45. Digitalis có tác dụng chủ yếu lên hoạt động nào của tim? A. Tăng trương lực giao cảm và giảm tính tự động của nút xoang B. Tăng dòng ion Ca++ vào tế bào, kéo dài thời gian điện thế động D. Kéo dài pha tái cực và giảm nhịp thất C. Giảm dẫn truyền qua nút AV 46. Nhóm thuốc nào dưới đây được sử dụng để điều trị nhịp nhanh trên thất kịch phát do đường dẫn truyền phụ (hội chứng Wolff-Parkinson-White)? A. Nhóm IV (chẹn kênh Ca++) B. Nhóm IB (Lidocaine) C. Nhóm IC (Flecainide, Propafenone) D. Nhóm III (Amiodarone) 47. Thuốc chống loạn nhịp nhóm II (Beta-blockers) có tác dụng gì trong điều trị rối loạn nhịp? C. Phong bế kênh Ca++, kéo dài tái cực và giảm nhịp tim A. Phong bế kênh Na+ và K+, làm giảm nhịp xoang B. Giảm kích thích giao cảm, làm chậm nhịp tim và giảm dẫn truyền qua nút AV D. Tăng cường hoạt động của kênh K+ để tăng ERP 48. Cơ chế tác dụng chính của Digitalis trong điều trị rối loạn nhịp tim là gì? C. Tăng trương lực phó giao cảm, giảm dẫn truyền qua nút AV D. Kéo dài thời gian điện thế động để giảm nhịp tim B. Phong bế kênh Ca++ để giảm nhịp xoang A. Phong bế kênh Na+ để làm chậm dẫn truyền 49. Digitalis có tác dụng chính gì trong điều trị rối loạn nhịp? A. Tăng trương lực phó giao cảm, giảm dẫn truyền qua nút AV và giảm nhịp thất D. Tăng hoạt động của kênh Na+, làm ngắn thời gian trơ B. Phong bế kênh Na+, làm chậm nhịp tim C. Phong bế kênh K+, kéo dài pha tái cực 50. Cơ chế tác dụng của Potassium trong điều trị loạn nhịp tim là gì? B. Phong bế kênh Ca++ và giảm dẫn truyền qua nút AV D. Tăng trương lực giao cảm và giảm tính tự động của nút xoang C. Điều chỉnh sự chênh lệch nồng độ ion K+ trong và ngoài tế bào A. Phong bế kênh Na+ và kéo dài thời gian điện thế động 51. Thuốc chống loạn nhịp nhóm IB như Lidocaine hoạt động như thế nào trong điều trị loạn nhịp thất? B. Phong bế kênh Na+ trong pha khử cực, kéo dài thời gian trơ D. Tăng dòng Ca++ vào tế bào, làm chậm nhịp tim A. Phong bế kênh Na+ trong pha tái cực, rút ngắn điện thế động và ERP C. Phong bế kênh K+ để kéo dài tái cực 52. Amiodarone thường được chỉ định trong điều trị các loại rối loạn nhịp tim nào? C. Nhịp nhanh trên thất do đường dẫn truyền phụ D. Nhịp chậm do block nhĩ thất A. Rối loạn nhịp thất và rối loạn nhịp trên thất, đặc biệt là nhịp nhanh thất và rung nhĩ B. Nhịp nhanh xoang do tăng kích thích giao cảm 53. Verapamil thuộc nhóm thuốc chống loạn nhịp nào và thường được chỉ định trong tình huống nào? A. Nhóm II, dùng để điều trị loạn nhịp thất C. Nhóm III, dùng để điều trị nhịp nhanh thất D. Nhóm IC, dùng để điều trị nhịp nhanh kịch phát do đường dẫn truyền phụ B. Nhóm IV, dùng để điều trị loạn nhịp trên thất như cuồng nhĩ và rung nhĩ 54. Cơ chế chính của Adenosine trong điều trị loạn nhịp tim là gì? D. Phong bế kênh K+, làm chậm nhịp xoang C. Kích hoạt kênh K+, làm tăng khử cực và ức chế dẫn truyền qua nút AV A. Phong bế kênh Na+ để kéo dài thời gian điện thế động B. Phong bế kênh Ca++ để giảm dẫn truyền qua nút AV 55. Lidocaine thường được sử dụng để điều trị tình trạng rối loạn nhịp tim nào? B. Loạn nhịp thất, đặc biệt sau nhồi máu cơ tim cấp C. Block nhĩ thất độ 2 A. Nhịp nhanh trên thất D. Nhịp chậm do suy giảm chức năng nút xoang 56. Verapamil và Diltiazem thuộc nhóm IV có tác dụng chính như thế nào? A. Phong bế kênh Ca++, làm chậm dẫn truyền tại nút AV và giảm nhịp tim D. Phong bế kênh Na+ và K+, làm giảm ERP và tăng nhịp tim B. Phong bế kênh Na+, kéo dài thời gian trơ và giảm nhịp tim C. Phong bế kênh K+, kéo dài thời gian tái cực và tăng ERP 57. Thuốc chống loạn nhịp nhóm IA như Quinidine có tác động chính nào trên điện thế động của tế bào tim? D. Phong bế kênh K+, làm giảm thời gian điện thế động A. Phong bế kênh Na+ và K+, làm chậm khử cực và kéo dài tái cực C. Phong bế kênh Na+, nhưng không tác động lên kênh K+ B. Tăng dòng Ca++ vào tế bào, kéo dài thời gian trơ hiệu quả 58. Trong nhóm thuốc chống loạn nhịp nào sau đây, nguy cơ gây xoắn đỉnh là cao nhất? D. Nhóm II (Beta-blockers) C. Nhóm III (Amiodarone, Sotalol) B. Nhóm IC A. Nhóm IB 59. Bệnh nhân nam 68 tuổi, tiền sử nhồi máu cơ tim, suy tim EF 28%, và đợt rung nhĩ kịch phát gần đây. Bệnh nhân có triệu chứng khó thở và mệt mỏi do nhịp thất nhanh kéo dài. Xét nghiệm chức năng thận cho thấy creatinine tăng nhẹ. Bác sĩ cần lựa chọn thuốc chống loạn nhịp để kiểm soát nhịp và tránh làm xấu đi tình trạng suy tim và suy thận. Thuốc nào là lựa chọn phù hợp nhất trong tình huống này? B. Amiodarone A. Verapamil D. Digoxin C. Flecainide 60. Magnesium có tác dụng gì trong điều trị rối loạn nhịp tim? D. Giảm hoạt động của nút xoang và nút AV C. Giảm dòng Na+ vào tế bào, làm ngắn thời gian điện thế động A. Ổn định màng tế bào, hiệu quả trong điều trị xoắn đỉnh và loạn nhịp do Digitalis B. Phong bế kênh Ca++ trong tế bào cơ tim 61. Bệnh nhân nam 65 tuổi nhập viện vì nhịp nhanh thất sau nhồi máu cơ tim cấp. Bệnh nhân có tiền sử tiểu đường và bệnh thận mạn giai đoạn 3. Khi lựa chọn thuốc chống loạn nhịp, bác sĩ cần cân nhắc không chỉ đến hiệu quả kiểm soát nhịp mà còn đến tác dụng phụ trên thận và chuyển hóa. Thuốc nào là lựa chọn an toàn nhất để kiểm soát nhịp nhanh thất trong trường hợp này? A. Flecainide B. Sotalol D. Verapamil C. Amiodarone 62. Adenosine có thời gian tác dụng rất ngắn, thường được chỉ định để điều trị tình trạng rối loạn nhịp nào? B. Rung nhĩ D. Nhịp nhanh thất do hội chứng WPW A. Nhịp nhanh thất C. Nhịp nhanh trên thất kịch phát 63. Bệnh nhân nữ 72 tuổi có tiền sử bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tăng huyết áp, và suy tim EF 35%. Bệnh nhân được chẩn đoán rung nhĩ với nhịp thất nhanh. Bác sĩ cân nhắc giữa việc kiểm soát nhịp bằng thuốc chẹn beta hoặc chẹn kênh canxi. Tuy nhiên, vì bệnh nhân có COPD, cần tránh làm trầm trọng thêm tình trạng hô hấp. Thuốc nào là lựa chọn tối ưu để kiểm soát nhịp mà ít ảnh hưởng đến phổi? B. Propranolol C. Metoprolol A. Diltiazem D. Amiodarone Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Dược TP.HCM