Thuốc điều trị suy tim sung huyết – Bài 2FREEHệ tim mạch Y Dược Hồ Chí Minh 1. Bệnh nhân nam 72 tuổi có tiền sử suy tim mạn tính với phân suất tống máu giảm (EF 28%) kèm theo đái tháo đường type 2 và tăng huyết áp. Bệnh nhân hiện đang điều trị bằng Furosemide, Bisoprolol, và Enalapril nhưng vẫn còn triệu chứng khó thở khi gắng sức và phù nề chi dưới. Huyết áp hiện tại là 135/85 mmHg, đường huyết kiểm soát tốt với Metformin. Bác sĩ quyết định bổ sung một thuốc trong tứ trụ điều trị suy tim để cải thiện tiên lượng sống còn và giảm nguy cơ nhập viện. Thuốc nào sau đây là lựa chọn thích hợp nhất để bổ sung vào phác đồ, đặc biệt ở bệnh nhân có kèm đái tháo đường? B. Spironolactone D. Digoxin C. Losartan A. Dapagliflozin 2. Tại sao nồng độ Digoxin trong huyết tương cần phải được duy trì dưới 1 ng/mL trong điều trị suy tim sung huyết? C. Để kiểm soát nhịp tim chậm và duy trì chức năng bơm máu ổn định ở bệnh nhân suy tim B. Để đảm bảo hiệu quả trong việc làm giảm triệu chứng suy tim và cải thiện cung lượng tim A. Để tránh ngộ độc Digoxin và nguy cơ loạn nhịp do tích tụ thuốc quá mức D. Để tránh tác dụng phụ của thuốc lên chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi 3. Tứ trụ điều trị suy tim bao gồm các nhóm thuốc nào sau đây? D. Thuốc lợi tiểu quai, thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc ức chế SGLT2 C. Thuốc giãn mạch, thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta, thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II A. Glycosides tim, thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc kháng aldosterone B. Thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta, thuốc kháng aldosterone, thuốc ức chế SGLT2 4. Bệnh nhân suy tim có triệu chứng loạn nhịp nhĩ, giảm phân suất tống máu và phù nặng, đang điều trị với Furosemide và Digoxin. Phối hợp thêm thuốc nào dưới đây là hợp lý để kiểm soát tốt hơn tình trạng suy tim? D. Furosemide + Digoxin + Enalapril C. Furosemide + Digoxin + Amlodipine B. Furosemide + Digoxin + Bisoprolol A. Furosemide + Digoxin + Spironolactone 5. Bệnh nhân nữ 68 tuổi có suy tim với phân suất tống máu giảm (EF 32%), suy thận mạn giai đoạn 3 và tiền sử loạn nhịp nhĩ. Hiện bệnh nhân đang điều trị bằng Enalapril và Furosemide nhưng vẫn còn triệu chứng mệt mỏi, khó thở về đêm và phù chi dưới. Huyết áp hiện tại là 125/80 mmHg và creatinine là 1.8 mg/dL. Trong tứ trụ điều trị suy tim, thuốc nào sau đây nên được thêm vào phác đồ để cải thiện chức năng tim mà không gây thêm gánh nặng lên chức năng thận? B. Dapagliflozin A. Spironolactone D. Amlodipine C. Carvedilol 6. Trong trường hợp ngộ độc Digoxin, triệu chứng phổ biến nhất cần phải theo dõi ngay lập tức là gì? B. Loạn nhịp tim và nhịp tim chậm nghiêm trọng A. Tụt huyết áp và suy thận cấp C. Phù phổi cấp và suy hô hấp D. Hạ kali máu và co giật 7. Tại sao Dobutamine chỉ được sử dụng ngắn hạn trong điều trị suy tim cấp tính? D. Vì Dobutamine kích thích mạnh các thụ thể β2, gây hạ huyết áp và suy giảm chức năng thận B. Vì thuốc nhanh chóng gây dung nạp, giảm hiệu quả sau vài ngày sử dụng C. Vì thuốc có thể gây loạn nhịp nặng và tăng nguy cơ đột tử khi dùng lâu dài A. Vì Dobutamine có khả năng gây mất kali và natri qua thận, dẫn đến tình trạng mất nước và điện giải trầm trọng ở bệnh nhân suy tim 8. Liều khởi đầu của Enalapril khi điều trị suy tim sung huyết là bao nhiêu để tránh hạ huyết áp đột ngột? D. 5 mg/ngày B. 20 mg/ngày A. 10 mg/ngày C. 2.5 mg/ngày 9. Thuốc Dobutamine cần được sử dụng cẩn thận trong thời gian dài vì lý do gì? C. Tác dụng lên thụ thể α gây co mạch quá mức, dẫn đến tăng huyết áp D. Tác dụng giảm sau 2 giờ điều trị, cần tăng liều liên tục A. Dung nạp thuốc nhanh, giới hạn hiệu quả sau 4 ngày B. Tăng nguy cơ loạn nhịp thất và giảm co bóp tim 10. Nồng độ Digoxin trong máu bao nhiêu được coi là liều độc và làm tăng nguy cơ loạn nhịp, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim? D. <1 ng/mL C. 0.5-1 ng/mL B. >2 ng/mL A. 1-2 ng/mL 11. Liều khởi đầu của Furosemide dạng tiêm tĩnh mạch khi điều trị phù cấp tính ở bệnh nhân suy tim là bao nhiêu? C. 60 mg mỗi 12 giờ D. 10-20 mg mỗi 12 giờ A. 100 mg mỗi 6 giờ B. 20-40 mg mỗi 6 giờ 12. Thuốc kháng vasopressin được chỉ định trong suy tim để cải thiện tình trạng gì? A. Giảm tái hấp thu natri tại thận và tăng co bóp tim, từ đó giúp giảm tình trạng ứ dịch C. Giảm giữ nước tại thận, giúp giảm áp lực đổ đầy tim và cải thiện triệu chứng phù B. Giảm co mạch và tăng thải nước, giúp giảm triệu chứng khó thở và phù phổi ở bệnh nhân suy tim D. Tăng khả năng co bóp tim và kiểm soát nhịp tim, từ đó giúp điều trị suy tim hiệu quả hơn 13. Bệnh nhân suy tim sung huyết có tiền sử tăng huyết áp và đang điều trị bằng Furosemide. Bệnh nhân có triệu chứng ho khan kéo dài sau khi sử dụng Enalapril. Thuốc nào sau đây nên được thay thế để kiểm soát huyết áp và ngăn ngừa ho khan? A. Amlodipine B. Losartan C. Digoxin D. Bisoprolol 14. Bệnh nhân nữ 65 tuổi, có tiền sử suy tim sung huyết với phân suất tống máu giảm (EF 35%) và suy thận mạn giai đoạn 3 (GFR 45 mL/phút). Bệnh nhân hiện đang điều trị bằng Furosemide 40 mg mỗi ngày và Bisoprolol 2.5 mg/ngày. Gần đây, bệnh nhân xuất hiện ho khan kéo dài sau khi sử dụng Enalapril liều khởi đầu 2.5 mg/ngày. Huyết áp hiện tại là 140/90 mmHg, nồng độ kali 4.2 mmol/L và creatinine 1.6 mg/dL. Bác sĩ quyết định thay thế Enalapril bằng một thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB). Trong trường hợp này, liều khởi đầu của Losartan nên được điều chỉnh như thế nào để vừa kiểm soát huyết áp vừa đảm bảo an toàn cho thận? D. Bắt đầu với liều 100 mg/ngày, theo dõi nồng độ creatinine và kali hàng tuần để điều chỉnh liều C. Bắt đầu với liều 25 mg/ngày, theo dõi chặt chẽ chức năng thận và huyết áp sau 1 tuần, điều chỉnh liều tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng B. Bắt đầu với liều 12.5 mg/ngày, tăng dần liều mỗi tuần dựa trên nồng độ kali và huyết áp của bệnh nhân A. Khởi đầu với liều 50 mg/ngày để nhanh chóng kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ tái cấu trúc tim 15. Enalapril có tác dụng gì trong điều trị suy tim? B. Tăng cung lượng tim và cải thiện chức năng thận bằng cách giảm giữ nước C. Giảm tái cấu trúc thất và giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy tim mạn A. Giảm nhịp tim, tăng co bóp cơ tim và giảm triệu chứng phù nề lâu dài D. Tăng huyết áp và cải thiện triệu chứng loạn nhịp, giảm phù phổi 16. Digoxin có tác dụng gì lên hệ thần kinh giao cảm trong điều trị suy tim sung huyết? A. Kích thích hệ thần kinh giao cảm, làm tăng nhịp tim và co bóp cơ tim, từ đó cải thiện cung lượng tim C. Tăng nhạy cảm của các thụ thể β-adrenergic, giúp tăng khả năng co bóp tim và cải thiện chức năng tâm thất B. Giảm trương lực giao cảm, giúp làm giảm nhịp tim và giảm tải cho tim D. Kích thích thụ thể dopaminergic trong cơ tim, làm tăng khả năng hoạt động điện của tim 17. Thuốc Glycoside tim như Digoxin có tác dụng tăng sức co bóp cơ tim nhờ cơ chế nào? A. Tăng giải phóng norepinephrine và cải thiện co bóp cơ tim C. Tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm để kiểm soát nhịp tim B. Ức chế Na+/K+ ATPase, tăng nồng độ Ca2+ nội bào, tăng lực co bóp cơ tim D. Giảm điện thế hoạt động của tế bào cơ tim, giảm co bóp 18. Bệnh nhân nam 73 tuổi có tiền sử suy tim mạn tính với phân suất tống máu giảm (EF 28%), tăng huyết áp và bệnh thận mạn giai đoạn 3 (GFR 40 mL/phút). Hiện bệnh nhân đang được điều trị bằng Furosemide, Bisoprolol, và Enalapril, nhưng bệnh nhân vẫn có triệu chứng mệt mỏi, phù chi dưới và khó thở khi gắng sức. Huyết áp đo tại phòng khám là 135/85 mmHg, nồng độ kali huyết thanh 4.0 mmol/L và creatinine 1.9 mg/dL. Để hoàn thiện phác đồ điều trị tứ trụ trong suy tim, bác sĩ quyết định bổ sung một thuốc khác để cải thiện chức năng tim và giảm tỷ lệ nhập viện, nhưng cần cân nhắc thận trọng do chức năng thận giảm. Thuốc nào sau đây được lựa chọn? C. Dapagliflozin A. Spironolactone B. Digoxin D. Amlodipine 19. Bệnh nhân suy tim sung huyết với phân suất tống máu giảm (EF 35%), đang được điều trị bằng Bisoprolol và Furosemide. Bệnh nhân vẫn còn triệu chứng phù và mệt mỏi. Thuốc nào sau đây nên được phối hợp để cải thiện triệu chứng và giảm tỷ lệ tử vong? C. Thêm Amlodipine để giảm huyết áp và tăng sức cản mạch máu B. Thêm Digoxin để tăng co bóp cơ tim và giảm nhịp tim A. Thêm Enalapril để giảm tái cấu trúc tim và cải thiện chức năng thất trái D. Thêm Spironolactone để tăng bài tiết natri và giảm giữ nước 20. Bệnh nhân nam 68 tuổi có tiền sử suy tim sung huyết với phân suất tống máu giảm (EF 30%), bệnh thận mạn giai đoạn 3 (GFR 35 mL/phút) và tăng huyết áp. Bệnh nhân hiện đang dùng Furosemide, Bisoprolol, và Enalapril. Tuy nhiên, bệnh nhân xuất hiện ho khan dai dẳng sau khi dùng Enalapril. Huyết áp duy trì ở mức 145/90 mmHg, creatinine là 1.9 mg/dL, và kali huyết thanh là 4.5 mmol/L. Trong trường hợp này, lựa chọn thay thế thuốc nào là hợp lý nhất để kiểm soát huyết áp, bảo vệ thận và giảm nguy cơ ho khan? A. Thay thế Enalapril bằng Amlodipine để kiểm soát tốt hơn huyết áp và giảm nguy cơ ho khan, nhưng cần theo dõi phù chân B. Thay thế Enalapril bằng Losartan để giảm tác động lên hệ renin-angiotensin mà không gây ho khan, đồng thời bảo vệ thận tốt hơn D. Thay thế Furosemide bằng Spironolactone để giảm phù và kiểm soát tăng huyết áp mà không ảnh hưởng đến nồng độ kali huyết thanh C. Thay thế Bisoprolol bằng Carvedilol để kiểm soát huyết áp và cải thiện phân suất tống máu, nhưng cần theo dõi chức năng thận 21. Tại sao Dobutamine được sử dụng trong điều trị suy tim cấp tính nặng? C. Tăng sức cản mạch hệ thống và cải thiện nhịp tim B. Kích thích thụ thể α1 gây co mạch, làm giảm sung huyết D. Giảm nhịp tim và giảm tiêu thụ oxy cơ tim A. Tác động chủ yếu lên thụ thể β1, tăng co bóp cơ tim và cung lượng tim 22. Thuốc nào dưới đây được xem là lựa chọn thay thế nếu bệnh nhân không đáp ứng tốt với Dobutamine trong điều trị suy tim cấp tính? C. Dopamine B. Milrinone D. Atenolol A. Digoxin 23. Trong điều trị suy tim sung huyết kèm suy thận mạn tính, thuốc nào sau đây được ưu tiên để giảm tái cấu trúc tim mà không làm trầm trọng thêm suy thận? D. Thuốc lợi tiểu quai C. Thuốc chẹn kênh canxi A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) B. Glycosides tim 24. Bệnh nhân nữ 75 tuổi, có tiền sử đái tháo đường type 2 và suy tim với phân suất tống máu giảm (EF 30%), đang được điều trị bằng Bisoprolol 5 mg/ngày, Furosemide 40 mg/ngày và Metformin 500 mg/ngày. Bệnh nhân đến khám với các triệu chứng khó thở, mệt mỏi và phù chân tăng dần trong vài tuần qua. Khám lâm sàng ghi nhận phù chi dưới 2+, gan to và tiếng T3. Huyết áp là 140/85 mmHg, nhịp tim 72 lần/phút. Xét nghiệm cận lâm sàng cho thấy đường huyết lúc đói là 8.5 mmol/L, creatinine 1.9 mg/dL, và nồng độ kali máu 4.5 mmol/L. Thuốc nào sau đây được lựa chọn? B. Spironolactone C. Losartan D. Digoxin A. Dapagliflozin 25. Tại sao Digoxin được sử dụng thận trọng trong điều trị suy tim mạn tính với phân suất tống máu giảm? D. Vì Digoxin làm giảm nhịp tim và gây giảm huyết áp nghiêm trọng khi kết hợp với các thuốc khác A. Vì thuốc có thể gây mất cân bằng điện giải nghiêm trọng và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim khi dùng kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi B. Vì Digoxin có ngưỡng điều trị hẹp, dễ gây ngộ độc nếu không kiểm soát nồng độ trong máu C. Vì thuốc làm giảm khả năng co bóp của cơ tim và có thể gây ra các tác dụng phụ về huyết động khi sử dụng quá liều 26. Bệnh nhân nữ 70 tuổi, có tiền sử suy tim với phân suất tống máu giảm (EF 30%) và đái tháo đường type 2, đang được điều trị bằng Lisinopril, Metformin, và Bisoprolol. Bệnh nhân đến khám với triệu chứng phù chân ngày càng nặng và khó thở khi gắng sức. Huyết áp hiện tại là 140/85 mmHg, nồng độ BNP tăng cao và mức creatinine là 1.8 mg/dL. Trong trường hợp này, thuốc nào dưới đây nên được bổ sung để kiểm soát phù nề và giảm triệu chứng suy tim mà không gây tăng kali máu hoặc làm nặng thêm chức năng thận? C. Losartan vì đây là thuốc ức chế thụ thể angiotensin II giúp giảm co mạch và phù, nhưng có thể làm nặng thêm chức năng thận B. Spironolactone vì thuốc kháng aldosterone giúp giảm tái cấu trúc tim và giảm triệu chứng suy tim, nhưng có thể làm tăng kali máu A. Furosemide vì đây là thuốc lợi tiểu quai giúp giảm nhanh phù nề và áp lực đổ đầy tim mà không làm tăng nguy cơ tăng kali máu D. Amlodipine vì thuốc này làm giãn mạch máu và cải thiện lưu thông, nhưng không có tác dụng lợi tiểu 27. Liều duy trì thông thường của Losartan trong điều trị suy tim sung huyết là bao nhiêu? D. 100 mg/ngày A. 25 mg/ngày C. 75 mg/ngày B. 50 mg/ngày 28. Tại sao việc ức chế aldosterone lại có lợi trong điều trị suy tim sung huyết? C. Giảm bài tiết kali và tăng sức co bóp cơ tim D. Tăng giữ nước và giảm phù nề B. Tăng nhịp tim và giảm áp lực trong tim A. Giảm giữ natri và nước, ngăn ngừa tái cấu trúc thất trái 29. Lisinopril có tác dụng gì trong việc kiểm soát suy tim? A. Tăng co bóp cơ tim và cải thiện chức năng thất trái thông qua việc tăng nồng độ Ca2+ nội bào D. Giảm nồng độ natri và kali trong máu, giúp kiểm soát tốt hơn các triệu chứng suy tim C. Ngăn chặn chuyển Angiotensin I thành Angiotensin II, giảm co mạch và giảm tái cấu trúc tim B. Kích thích sản xuất aldosterone và Angiotensin II, giúp điều hòa huyết áp và nhịp tim 30. Nitroprusside có cơ chế tác động gì trong điều trị suy tim sung huyết? B. Giãn cả động mạch và tĩnh mạch, làm giảm tiền tải và hậu tải, hạ áp lực mạch hệ thống A. Tăng thải nước và natri qua thận, giảm giữ nước trong cơ thể D. Kích thích hoạt động của baroreceptor, làm giảm nhịp tim C. Ức chế hệ renin-angiotensin, làm giảm tái cấu trúc cơ tim 31. Trong điều trị suy tim nặng kèm suy thận, tại sao liều Dopamine thấp (≤ 2 µg/kg/phút) lại được khuyến cáo? C. Tăng sức cản mạch hệ thống, làm giảm áp lực trong tim D. Tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, kiểm soát nhịp tim B. Giãn mạch máu thận, cải thiện lưu lượng máu thận A. Tăng co bóp cơ tim và cải thiện nhịp tim 32. Bệnh nhân suy tim kèm tăng huyết áp và có triệu chứng ho khan do dùng Enalapril. Thuốc nào dưới đây là lựa chọn thay thế hợp lý nhất để kiểm soát huyết áp và giảm triệu chứng ho khan? D. Furosemide C. Bisoprolol A. Losartan B. Amlodipine 33. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có tác dụng gì trong việc kiểm soát suy tim thông qua trục renin-angiotensin-aldosterone? A. Tăng nhịp tim và giảm giữ nước C. Tăng nồng độ aldosterone và cải thiện co bóp tim D. Giảm bài tiết natri và giảm áp lực thận B. Giảm co mạch và giảm tái cấu trúc cơ tim 34. Liều khởi đầu của Carvedilol trong điều trị suy tim sung huyết là bao nhiêu? A. A D. D B. B C. C 35. Bệnh nhân suy tim sung huyết có phù phổi cấp và cần giảm nhanh áp lực đổ đầy thất trái. Thuốc nào nên được chỉ định trong trường hợp này? A. Spironolactone C. Digoxin D. Carvedilol B. Nitroglycerine 36. Bệnh nhân nam 75 tuổi bị suy tim với phân suất tống máu giảm (EF 32%) và tăng huyết áp. Bệnh nhân hiện đang được điều trị bằng Bisoprolol và Furosemide nhưng vẫn có triệu chứng phù chân và khó thở nhẹ. Huyết áp hiện tại là 130/85 mmHg và không có triệu chứng loạn nhịp. Thuốc nào sau đây được lựa chọn để bổ sung vào phác đồ điều trị? D. Digoxin B. Spironolactone C. Losartan A. Enalapril 37. Bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối không đáp ứng với thuốc chẹn beta và thuốc lợi tiểu. Thuốc nào có thể giúp tăng sức co bóp tim trong ngắn hạn? B. Lisinopril D. Amlodipine C. Digoxin A. Dobutamine 38. Thuốc kháng thụ thể AT1 có tác dụng gì trong điều trị suy tim thông qua trục renin-angiotensin-aldosterone? A. Ngăn chặn Angiotensin II, giúp giảm co mạch và tái cấu trúc tim B. Tăng nồng độ aldosterone, giúp cải thiện khả năng co bóp tim C. Giảm tái hấp thu natri tại thận, giúp kiểm soát tốt hơn tình trạng giữ nước D. Tăng thải kali và natri, ngăn ngừa phù nề 39. Bệnh nhân nam 65 tuổi có tiền sử suy tim với phân suất tống máu giảm (EF 30%), tăng huyết áp và bệnh thận mạn giai đoạn 2 (GFR 55 mL/phút). Hiện bệnh nhân đang điều trị bằng Bisoprolol, Furosemide và Enalapril. Mặc dù đã tuân thủ điều trị, bệnh nhân vẫn còn khó thở khi gắng sức và phù nhẹ. Huyết áp hiện tại là 140/90 mmHg, chức năng thận ổn định. Thuốc nào sau đây được lựa chọn để bổ sung vào phác đồ điều trị? D. Losartan B. Amlodipine A. Spironolactone C. Digoxin 40. Khi sử dụng Spironolactone trong suy tim, liều tối đa hằng ngày được khuyến cáo là bao nhiêu? B. 25 mg/ngày C. 50 mg/ngày A. 10 mg/ngày D. 100 mg/ngày 41. Cơ chế hoạt động của thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs) như Losartan trong điều trị suy tim là gì? D. Tăng tái hấp thu natri tại thận, giảm nguy cơ loạn nhịp tim và phù A. Tăng sản xuất Angiotensin II, giúp cải thiện co bóp cơ tim và lưu thông máu B. Giảm nhịp tim và huyết áp thông qua việc ức chế hệ thần kinh giao cảm và tăng sức co bóp cơ tim C. Ngăn Angiotensin II gắn vào thụ thể AT1, giảm co mạch và ngăn giữ nước 42. Trục renin-angiotensin-aldosterone có vai trò gì trong bệnh sinh suy tim? C. Giảm sức cản mạch máu và cải thiện cung lượng tim D. Tăng khả năng co bóp tim và giảm nhịp tim A. Giảm áp lực mạch máu và tăng bài tiết natri B. Tăng co mạch và giữ nước, làm tăng gánh nặng cho tim 43. Bệnh nhân suy tim sung huyết với triệu chứng phù nặng và khó thở, cần giảm nhanh lượng dịch trong cơ thể. Thuốc nào nên được sử dụng? A. Carvedilol B. Furosemide C. Bisoprolol D. Enalapril 44. Tại sao thuốc ức chế men chuyển (ACEI) được coi là lựa chọn quan trọng trong điều trị suy tim sung huyết? C. Chúng giúp điều chỉnh nhịp tim và giảm triệu chứng khó thở bằng cách tăng cung lượng tim A. Chúng giúp tăng co bóp tim, giảm áp lực mạch và tăng giữ nước, cải thiện tình trạng suy tim D. Chúng giảm giữ natri và nước tại thận, giúp ngăn ngừa loạn nhịp tim và tăng huyết áp B. Chúng giảm co mạch và tái cấu trúc tim, từ đó giảm hậu tải cho tim 45. Bệnh nhân nữ 72 tuổi có suy tim mạn tính với phân suất tống máu giảm (EF 25%) kèm rung nhĩ và đái tháo đường type 2. Bệnh nhân hiện đang điều trị với Bisoprolol, Spironolactone, và Furosemide. Phác đồ điều trị cần được bổ sung để tối ưu hóa tứ trụ điều trị suy tim. Trong trường hợp này, loại thuốc nào cần được thêm vào và liều khởi đầu bao nhiêu, nhằm cải thiện tỷ lệ sống sót và chức năng tim mà không làm ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết? A. Thêm Carvedilol với liều 3.125 mg/ngày để cải thiện chức năng thất trái và kiểm soát nhịp tim D. Thêm Amlodipine với liều 5 mg/ngày để giảm huyết áp mà không làm ảnh hưởng đến đường huyết C. Thêm Enalapril với liều 2.5 mg/ngày, sau đó theo dõi huyết áp và chức năng thận B. Thêm Digoxin với liều 0.125 mg/ngày để cải thiện triệu chứng và kiểm soát rung nhĩ 46. Bệnh nhân nữ 70 tuổi, suy tim mạn tính với phân suất tống máu giảm (EF 25%) và đái tháo đường type 2, đang dùng Furosemide, Enalapril và Metformin. Bệnh nhân xuất hiện phù chân nặng, khó thở khi nằm và kiểm soát đường huyết kém. Bác sĩ muốn bổ sung một thuốc trong tứ trụ điều trị suy tim để giảm triệu chứng và cải thiện tiên lượng. Thuốc nào sau đây được lựa chọn? B. Carvedilol C. Amlodipine A. Dapagliflozin D. Digoxin 47. Vì sao việc ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone lại có vai trò quan trọng trong điều trị suy tim? D. Tăng hấp thu kali tại thận, ngăn ngừa loạn nhịp tim A. Tăng áp lực tĩnh mạch phổi và tăng giữ nước, làm giảm gánh nặng cho tim B. Giảm tái cấu trúc cơ tim và ngăn ngừa co mạch, từ đó cải thiện chức năng tim C. Giảm nhịp tim và tăng co bóp cơ tim, cải thiện cung lượng tim 48. Liều khởi đầu của Bisoprolol trong điều trị suy tim sung huyết là bao nhiêu? A. 1.25 mg/ngày C. 5 mg/ngày D. 10 mg/ngày B. 2.5 mg/ngày 49. Bệnh nhân nữ 65 tuổi, có tiền sử suy tim sung huyết với phân suất tống máu giảm (EF 35%) và phù phổi cấp. Bệnh nhân hiện đang được điều trị bằng Bisoprolol và Amlodipine, nhưng tình trạng khó thở và phù không cải thiện. Bác sĩ quyết định sử dụng Furosemide tiêm tĩnh mạch để giảm nhanh phù nề và hạ áp lực đổ đầy thất trái. Trong trường hợp này, liều Furosemide nên được điều chỉnh như thế nào để đạt hiệu quả nhanh mà vẫn đảm bảo an toàn cho bệnh nhân? C. Tiêm tĩnh mạch liều 40-60 mg mỗi 12 giờ, theo dõi nhịp tim và chức năng thận để ngăn ngừa quá tải dịch B. Tiêm tĩnh mạch liều 20-40 mg, có thể lặp lại sau 6-8 giờ nếu cần, theo dõi huyết áp và cân bằng dịch A. Tiêm tĩnh mạch liều 10-20 mg mỗi 6 giờ, theo dõi đáp ứng và điều chỉnh liều dựa trên triệu chứng lâm sàng D. Tiêm tĩnh mạch liều 5-10 mg mỗi 4 giờ, tăng liều dần nếu bệnh nhân không đáp ứng 50. Bệnh nhân suy tim sung huyết với phù phổi cấp và hạ huyết áp cần giảm nhanh áp lực đổ đầy thất. Phối hợp thuốc nào sau đây là thích hợp nhất? A. Furosemide + Nitroglycerine B. Amlodipine + Digoxin C. Spironolactone + Losartan D. Carvedilol + Enalapril 51. Dapagliflozin có tác dụng gì trong điều trị suy tim? B. Giảm triệu chứng phù phổi và loạn nhịp, làm giảm triệu chứng khó thở C. Giảm tái hấp thu natri và glucose, cải thiện tiên lượng suy tim mạn A. Giảm tái hấp thu glucose tại thận và giảm giữ nước, cải thiện chức năng tim D. Tăng cung lượng tim và làm giảm nhịp tim trong điều trị suy tim mạn 52. Trục renin-angiotensin-aldosterone đóng vai trò gì trong cơ chế bệnh sinh của suy tim? A. Trục này giúp tăng cung lượng tim bằng cách tăng giữ natri và nước, làm giảm khối lượng tuần hoàn và giảm gánh nặng cho tim C. Trục này giảm co bóp cơ tim và giữ natri, từ đó giảm sức cản mạch hệ thống và cải thiện chức năng tim B. Trục này làm tăng co mạch và giữ nước, gây ra tăng hậu tải và làm nặng thêm tình trạng suy tim D. Trục này giúp kiểm soát huyết áp bằng cách tăng bài tiết natri và giảm áp lực mạch máu, từ đó cải thiện suy tim 53. Bệnh nhân suy tim sung huyết kèm tăng áp động mạch phổi và giảm phân suất tống máu (EF 35%). Thuốc nào sau đây là lựa chọn phù hợp để làm giảm áp lực động mạch phổi mà không ảnh hưởng đến chức năng thận? A. Furosemide B. Sildenafil C. Enalapril D. Metoprolol 54. Ở bệnh nhân suy tim sung huyết có phân suất tống máu giảm, thuốc nào dưới đây được khuyến cáo để giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện? A. Carvedilol D. Amlodipine B. Furosemide C. Digoxin 55. Bệnh nhân có suy tim với phân suất tống máu giảm (EF 30%) kèm triệu chứng khó thở và phù chân. Thuốc nào dưới đây được khuyến cáo để giảm triệu chứng và cải thiện chức năng tim? B. Furosemide C. Amlodipine D. Atenolol A. Digoxin 56. Tác dụng chính của Milrinone, một thuốc ức chế phosphodiesterase, trong điều trị suy tim là gì? D. Giảm điện thế hoạt động của tế bào tim, giảm nguy cơ loạn nhịp C. Ức chế hệ thần kinh giao cảm, giảm sức co bóp cơ tim A. Tăng huyết áp và giảm sung huyết phổi B. Tăng co bóp cơ tim và giãn mạch bằng cách tăng cAMP 57. Trong điều trị suy tim mạn tính, phối hợp thuốc ức chế men chuyển (ACEI) với thuốc chẹn beta có lợi ích gì? C. Tăng lưu lượng máu thận và giảm nguy cơ loạn nhịp tim D. Giảm huyết áp nhanh chóng và tăng cung lượng tim B. Giảm tỷ lệ tử vong, giảm tái nhập viện và ngăn ngừa tái cấu trúc tim A. Giảm nhịp tim và tăng co bóp tim để giảm triệu chứng suy tim 58. Bệnh nhân suy tim mạn tính có bệnh thận mạn, đang dùng thuốc chẹn beta. Phối hợp thuốc nào dưới đây giúp cải thiện triệu chứng suy tim mà không ảnh hưởng xấu đến chức năng thận? A. Hydralazine + Furosemide B. Digoxin + Amlodipine D. Carvedilol + Spironolactone C. Enalapril + Losartan 59. Trong điều trị suy tim, tại sao việc duy trì nồng độ Digoxin dưới 1 ng/mL lại quan trọng? A. Để tránh ngộ độc Digoxin và ngăn ngừa loạn nhịp tim nghiêm trọng D. Để tăng sức co bóp cơ tim mà không gây tác dụng phụ C. Để cải thiện cung lượng tim và giảm nhịp tim B. Để tăng hiệu quả trong việc kiểm soát triệu chứng suy tim 60. Bệnh nhân nam 60 tuổi có tiền sử suy tim với phân suất tống máu giảm (EF 30%) và đái tháo đường type 2. Hiện tại, bệnh nhân đang dùng Furosemide và Bisoprolol, nhưng triệu chứng loạn nhịp và khó thở không cải thiện. Bác sĩ quyết định bổ sung Digoxin để kiểm soát nhịp tim và tăng sức co bóp cơ tim. Trong trường hợp này, liều Digoxin nên được khởi đầu như thế nào để đạt hiệu quả kiểm soát loạn nhịp nhưng tránh nguy cơ ngộ độc Digoxin, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý đồng mắc? D. Khởi đầu với liều 0.25 mg/ngày, duy trì liều này trong 1 tháng trước khi điều chỉnh liều C. Khởi đầu với liều 0.5 mg/ngày, tăng dần liều theo đáp ứng lâm sàng và chức năng tim A. Khởi đầu với liều 0.25 mg/ngày, theo dõi nồng độ Digoxin trong máu sau 3 ngày và điều chỉnh liều theo đáp ứng B. Khởi đầu với liều 0.125 mg/ngày, theo dõi chức năng thận và nồng độ Digoxin trong máu sau 5-7 ngày để điều chỉnh 61. Đối với Digoxin, mức liều duy trì thường được khuyến cáo để tránh ngộ độc là bao nhiêu? A. 0.5-0.75 mg/ngày B. 0.75-1 mg/ngày C. 0.125-0.25 mg/ngày D. 1 mg/ngày 62. Bệnh nhân suy tim sung huyết có triệu chứng phù phổi cấp cần giảm nhanh áp lực đổ đầy thất trái, thuốc nào sau đây là lựa chọn thích hợp nhất? B. Nitroglycerine A. Thuốc chẹn beta C. Spironolactone D. Digoxin 63. Bệnh nhân nam 65 tuổi, có tiền sử suy tim sung huyết với phân suất tống máu giảm (EF 35%), tăng huyết áp, và bệnh thận mạn giai đoạn 3 (GFR 40 mL/phút). Bệnh nhân hiện đang điều trị bằng Furosemide, Bisoprolol, và Enalapril, nhưng xuất hiện ho khan dai dẳng sau khi dùng Enalapril. Huyết áp hiện tại là 150/90 mmHg, nồng độ kali huyết thanh là 4.0 mmol/L và creatinine huyết thanh là 2.0 mg/dL. Trong trường hợp này, thuốc nào dưới đây là lựa chọn thay thế hợp lý nhất để kiểm soát huyết áp, cải thiện chức năng tim và bảo vệ thận mà không gây ho khan? D. Hydralazine vì thuốc này là một thuốc giãn mạch trực tiếp, làm giảm kháng lực mạch hệ thống nhưng ít ảnh hưởng đến chức năng thận C. Spironolactone vì nó giúp giảm tái cấu trúc tim và giảm phù nề mà không ảnh hưởng đến huyết áp hoặc gây ho khan B. Amlodipine vì thuốc này thuộc nhóm chẹn kênh canxi, giúp giãn mạch và giảm hậu tải mà không gây ảnh hưởng đến chức năng thận A. Losartan vì nó là thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) giúp giảm co mạch và bảo vệ thận, nhưng không gây ho khan như các thuốc ức chế men chuyển (ACEI) 64. Hydralazine có cơ chế nào sau đây trong điều trị suy tim sung huyết? B. Giãn động mạch, giảm hậu tải và kháng lực mạch hệ thống, cải thiện cung lượng tim A. Giãn tĩnh mạch, giảm áp lực trong phổi và cải thiện triệu chứng phù D. Tăng sức co bóp cơ tim, giúp cải thiện nhịp tim C. Ức chế aldosterone, giúp giảm tái cấu trúc thất trái 65. Bệnh nhân nam 75 tuổi có tiền sử suy tim với phân suất tống máu giảm (EF 20%) và suy thận mạn giai đoạn cuối (GFR 15 mL/phút), được chỉ định chạy thận nhân tạo. Bệnh nhân đã được điều trị bằng Digoxin và Furosemide nhưng tình trạng suy tim không cải thiện, bệnh nhân vẫn còn triệu chứng phù nề nặng và khó thở. Huyết áp hiện tại là 110/70 mmHg, nhịp tim 75 lần/phút. Xét nghiệm kali huyết thanh 5.2 mmol/L và BNP tăng cao. Trong trường hợp này, thuốc nào là lựa chọn hợp lý nhất để cải thiện triệu chứng suy tim mà không làm tăng nguy cơ loạn nhịp hoặc tụt huyết áp? A. Thêm Milrinone để cải thiện sức co bóp cơ tim và giãn mạch mà không ảnh hưởng đến nhịp tim hoặc nồng độ kali C. Thay thế Digoxin bằng Dobutamine để tăng sức co bóp cơ tim và cải thiện cung lượng tim, nhưng cần theo dõi nhịp tim và huyết áp D. Thay thế Furosemide bằng Amlodipine để cải thiện triệu chứng phù nề và giảm hậu tải, nhưng cần theo dõi tác dụng phụ hạ huyết áp B. Thêm Spironolactone để giảm phù và cải thiện triệu chứng suy tim, nhưng cần theo dõi chặt chẽ kali máu và huyết áp 66. Bệnh nhân nam 70 tuổi có tiền sử suy tim với phân suất tống máu giảm (EF 25%), tăng huyết áp và bệnh thận mạn giai đoạn 3 (GFR 40 mL/phút). Bệnh nhân hiện đang được điều trị bằng Bisoprolol và Furosemide nhưng vẫn còn triệu chứng khó thở, mệt mỏi, và phù chân. Bác sĩ quyết định bắt đầu điều trị bằng Enalapril để giảm tái cấu trúc thất và cải thiện chức năng tim. Trong trường hợp này, liều khởi đầu của Enalapril nên được điều chỉnh như thế nào để tránh nguy cơ hạ huyết áp và suy thận cấp? B. Bắt đầu với liều 5 mg/ngày, theo dõi huyết áp và chức năng thận, sau đó tăng liều theo đáp ứng lâm sàng D. Bắt đầu với liều 20 mg/ngày để đạt hiệu quả nhanh, giảm liều nếu có dấu hiệu hạ huyết áp hoặc suy thận C. Bắt đầu với liều 2.5 mg/ngày, theo dõi huyết áp và creatinine sau 1 tuần, tăng liều dần nếu bệnh nhân dung nạp tốt A. Bắt đầu với liều 10 mg/ngày và tăng dần liều sau mỗi tuần để đạt hiệu quả tối đa 67. Thuốc giải độc đặc hiệu được sử dụng để điều trị ngộ độc Digoxin nặng là gì? A. Naloxone D. Atropine C. Protamine sulfate B. DigiFab 68. Cơ chế hoạt động của thuốc ức chế phosphodiesterase III như Milrinone là gì? A. Tăng cAMP, dẫn đến tăng co bóp cơ tim và giãn mạch B. Giảm nồng độ Ca2+ nội bào, làm giảm co bóp cơ tim C. Ức chế thụ thể β2, giảm nhịp tim và tăng sức cản ngoại biên D. Tăng giải phóng norepinephrine, làm tăng co bóp cơ tim 69. Bệnh nhân nam 66 tuổi, có tiền sử tăng huyết áp và suy tim sung huyết với phân suất tống máu giảm (EF 35%). Bệnh nhân đã được điều trị bằng Furosemide 40 mg/ngày, Bisoprolol 2.5 mg/ngày và Enalapril 5 mg/ngày. Gần đây, bệnh nhân xuất hiện mệt mỏi, phù chân nhiều hơn và khó thở khi gắng sức, đặc biệt vào buổi chiều. Khám lâm sàng ghi nhận phù chi dưới, gan to và tĩnh mạch cổ nổi. Huyết áp đo tại phòng khám là 130/80 mmHg, nhịp tim 68 lần/phút. Xét nghiệm cho thấy nồng độ kali máu là 4.2 mmol/L, creatinine 1.8 mg/dL, và nồng độ BNP tăng cao. Thuốc nào sau đây được lựa chọn? D. Metformin A. Spironolactone B. Amlodipine C. Digoxin 70. Vì sao Aliskiren không gây phản xạ tim nhanh? B. Thuốc chỉ tác động lên mạch máu, không ảnh hưởng đến tim A. Aliskiren giảm hoạt tính renin và mức Angiotensin II mà không gây tác động lên nhịp tim C. Aliskiren giảm co bóp cơ tim và kiểm soát nhịp tim thông qua hệ thần kinh phó giao cảm D. Thuốc làm giãn mạch trực tiếp và giảm nhịp tim bằng cách ức chế hệ giao cảm 71. Nhóm thuốc nào sau đây không nằm trong tứ trụ điều trị suy tim? D. Bisoprolol C. Enalapril A. Amlodipine B. Spironolactone 72. Liều tối đa hằng ngày của Digoxin trong điều trị suy tim sung huyết là bao nhiêu? D. 0.75 mg/ngày B. 0.5 mg/ngày A. 0.25 mg/ngày C. 0.375 mg/ngày 73. Spironolactone giúp ích gì trong điều trị suy tim? C. Giảm tái cấu trúc thất trái và cải thiện tiên lượng sống cho bệnh nhân A. Tăng sức co bóp cơ tim và giảm loạn nhịp trong giai đoạn suy tim nặng B. Giảm giữ nước và muối, làm giảm triệu chứng phù nề và khó thở D. Giảm nhịp tim và cải thiện chức năng co bóp của tim, giảm mệt mỏi 74. Vai trò của thuốc ức chế trực tiếp renin trong kiểm soát suy tim sung huyết là gì? A. Ngăn chặn sự tăng sinh Angiotensin II và giảm tái cấu trúc cơ tim B. Giảm sản xuất Aldosterone, từ đó giúp cải thiện chức năng co bóp của tim C. Tăng hấp thu natri và kali qua thận, giảm phù nề và cải thiện cung lượng tim D. Tăng nhịp tim và tăng sức cản ngoại biên để cải thiện huyết áp 75. Bệnh nhân suy tim có tiền sử nhồi máu cơ tim, đang dùng thuốc chẹn beta. Thuốc nào sau đây nên được thêm vào để ngăn ngừa tái cấu trúc tim và giảm tử vong? D. Furosemide C. Amlodipine A. Enalapril B. Digoxin 76. Bisoprolol có vai trò gì trong tứ trụ điều trị suy tim? B. Tăng cung lượng tim và cải thiện chức năng thất trái, giảm giữ nước ở thận D. Tăng huyết áp và giảm phù phổi, giúp bệnh nhân dễ thở hơn A. Giảm triệu chứng loạn nhịp và tăng cung lượng tim trong suy tim giai đoạn cuối C. Giảm nhịp tim và giảm gánh nặng cho tim, cải thiện chức năng thất trái 77. Bệnh nhân nữ 72 tuổi có tiền sử nhồi máu cơ tim, suy tim sung huyết với phân suất tống máu giảm (EF 25%), đái tháo đường type 2, và bệnh thận mạn giai đoạn 4 (GFR 25 mL/phút). Hiện bệnh nhân đang dùng Bisoprolol, Metformin, và Lisinopril nhưng xuất hiện các triệu chứng khó thở, phù chân nặng và mệt mỏi kéo dài. Huyết áp hiện tại là 140/85 mmHg, kali huyết thanh là 5.1 mmol/L, và creatinine là 2.5 mg/dL. Trong trường hợp này, thuốc nào là lựa chọn thích hợp để cải thiện triệu chứng suy tim và phù mà không làm tăng nguy cơ tăng kali máu? B. Thêm Spironolactone để kiểm soát triệu chứng suy tim và giảm tái cấu trúc cơ tim, nhưng cần theo dõi chặt chẽ kali máu A. Thêm Furosemide để giảm phù và hạ áp lực đổ đầy thất trái mà không làm tăng kali máu D. Thay thế Bisoprolol bằng Digoxin để cải thiện sức co bóp cơ tim và giảm triệu chứng suy tim, nhưng cần theo dõi nhịp tim C. Thay thế Lisinopril bằng Losartan để giảm phù và kiểm soát suy tim, nhưng cần theo dõi chức năng thận 78. Tác dụng của thuốc kháng vasopressin trong điều trị suy tim sung huyết là gì? B. Giảm co bóp cơ tim và giảm nhịp tim C. Tăng bài tiết natri qua thận, làm giảm phù D. Tăng sức cản mạch máu và giảm áp lực tĩnh mạch A. Giảm giữ nước bằng cách ngăn tái hấp thu nước tại thận 79. Thuốc nào trong tứ trụ điều trị suy tim giúp giảm tái hấp thu glucose và natri tại thận? C. Enalapril D. Spironolactone A. Dapagliflozin B. Bisoprolol 80. Tại sao Sildenafil không nên được sử dụng đồng thời với Nitroglycerine trong điều trị suy tim? D. Sildenafil gây ra phản xạ nhịp tim nhanh khi kết hợp với Nitroglycerine, tăng nguy cơ loạn nhịp B. Sildenafil ức chế PDE5, kéo dài tác dụng giãn mạch của Nitroglycerine, có thể gây tụt huyết áp nghiêm trọng A. Sildenafil có thể làm tăng tác dụng co mạch của Nitroglycerine, dẫn đến thiếu máu cơ tim C. Sildenafil làm giảm hiệu quả của Nitroglycerine trong việc cải thiện lưu thông máu 81. Bệnh nhân nam 70 tuổi có tiền sử suy tim sung huyết với phân suất tống máu giảm (EF 30%) và tiền sử rung nhĩ kịch phát. Bệnh nhân đang điều trị bằng Digoxin liều 0.125 mg/ngày và Bisoprolol 1.25 mg/ngày. Bác sĩ quyết định tăng liều Digoxin để kiểm soát tốt hơn nhịp tim. Trong trường hợp này, cần theo dõi nồng độ Digoxin trong huyết thanh như thế nào để tránh ngộ độc Digoxin và duy trì hiệu quả điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi có chức năng thận suy giảm? A. Nồng độ Digoxin cần được kiểm tra mỗi 48 giờ để duy trì trong khoảng 2-3 ng/mL và tránh loạn nhịp tim D. Nồng độ Digoxin cần được duy trì từ 1-2 ng/mL và kiểm tra sau mỗi 3-4 ngày để đảm bảo hiệu quả B. Sau khi tăng liều Digoxin lên 0.25 mg/ngày, cần kiểm tra nồng độ Digoxin mỗi 2 tuần để giữ dưới 2 ng/mL C. Nồng độ Digoxin trong máu cần được duy trì dưới 1 ng/mL, kiểm tra sau 5-7 ngày kể từ khi tăng liều và điều chỉnh liều nếu cần 82. Aliskiren có tác dụng chính là gì trong điều trị suy tim? B. Ngăn chặn sản xuất Angiotensin I, từ đó giảm Angiotensin II và Aldosterone C. Giảm bài tiết natri qua thận, giúp giảm phù và sung huyết A. Tăng sản xuất Angiotensin II và Aldosterone, giúp kiểm soát áp lực động mạch D. Tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm để cải thiện cung lượng tim 83. Bệnh nhân nam 68 tuổi, có tiền sử suy tim mạn tính với phân suất tống máu giảm (EF 35%), tăng huyết áp và bệnh thận mạn giai đoạn 3 (GFR 40 mL/phút). Bệnh nhân đã được điều trị bằng Furosemide, Bisoprolol, và Spironolactone, nhưng vẫn còn triệu chứng khó thở khi gắng sức và phù nề. Để hoàn thiện phác đồ tứ trụ trong điều trị suy tim, thuốc nào sau đây nên được bổ sung và liều khởi đầu hợp lý là gì, nhằm đảm bảo hiệu quả mà không làm trầm trọng thêm tình trạng suy thận? D. Thêm Amlodipine với liều 5 mg/ngày để cải thiện huyết áp và giảm triệu chứng phù nề A. Thêm Enalapril với liều khởi đầu 2.5 mg/ngày, sau đó theo dõi huyết áp và chức năng thận để tăng liều dần B. Thêm Losartan với liều khởi đầu 50 mg/ngày, sau đó điều chỉnh tùy đáp ứng lâm sàng và mức kali C. Thêm Digoxin với liều 0.25 mg/ngày để cải thiện co bóp tim, theo dõi nồng độ Digoxin sau 7 ngày 84. Bệnh nhân suy tim kèm tăng huyết áp và ho khan do sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEI). Thuốc nào sau đây là lựa chọn thay thế phù hợp? D. Digoxin C. Amlodipine B. Spironolactone A. Losartan 85. Trong điều trị suy tim giai đoạn cuối có phù phổi và tụt huyết áp, thuốc lợi tiểu thường được phối hợp với thuốc nào để giảm nhanh phù và áp lực tim? D. Digoxin + Metoprolol A. Furosemide + Nitroprusside B. Losartan + Amlodipine C. Carvedilol + Spironolactone 86. Bệnh nhân nữ 68 tuổi có tiền sử suy tim với phân suất tống máu giảm (EF 30%), tăng huyết áp, và đái tháo đường type 2. Bệnh nhân đang được điều trị bằng Enalapril, Metformin, và Furosemide. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn còn triệu chứng phù nề, khó thở khi nằm và kiểm soát đường huyết chưa ổn định. Huyết áp hiện tại là 130/85 mmHg, chức năng thận giảm nhẹ (GFR 45 mL/phút), và bệnh nhân lo ngại về nguy cơ nhập viện tái phát do suy tim. Bác sĩ quyết định bổ sung một thuốc từ nhóm tứ trụ điều trị suy tim để cải thiện tiên lượng và chức năng tim, đặc biệt phù hợp với bệnh nhân có kèm đái tháo đường. Thuốc nào sau đây được lựa chọn? B. Losartan A. Dapagliflozin C. Bisoprolol D. Digoxin 87. Bệnh nhân suy tim mạn kèm tăng huyết áp và phân suất tống máu giảm. Thuốc nào giúp giảm tử vong và nhập viện do suy tim? B. Digoxin A. Spironolactone C. Furosemide D. Amlodipine 88. Tác dụng phụ chính cần lưu ý khi sử dụng Milrinone trong điều trị suy tim kéo dài là gì? C. Tăng co bóp cơ tim quá mức dẫn đến suy giảm chức năng thất D. Tăng giữ nước và gây phù nề A. Tăng nhịp tim và tăng huyết áp B. Nguy cơ loạn nhịp thất và giảm huyết áp nghiêm trọng 89. Tại sao Digoxin được giới hạn sử dụng trong suy tim có rung nhĩ hoặc suy thất trái chức năng? D. Tăng tiêu thụ oxy cơ tim, cải thiện chức năng co bóp thất trái A. Giảm nhập viện do suy tim nhưng không cải thiện tỷ lệ tử vong B. Tăng nhịp tim và giảm cung lượng tim ở bệnh nhân suy tim nặng C. Giảm nguy cơ loạn nhịp thất và giảm nguy cơ đột tử 90. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng vasopressin trong điều trị suy tim sung huyết là gì? B. Tăng co bóp cơ tim và giảm sức cản ngoại biên D. Tăng nồng độ aldosterone, giúp cải thiện khả năng co bóp tim A. Giảm giữ nước tại thận bằng cách ức chế thụ thể V2, giúp giảm áp lực đổ đầy tim C. Ức chế tái hấp thu natri tại thận, giúp tăng thải nước và giảm phù 91. Bệnh nhân suy tim cấp với triệu chứng loạn nhịp và giảm sức co bóp cơ tim. Phối hợp thuốc nào dưới đây có tác dụng kiểm soát triệu chứng và tăng sức co bóp? B. Bisoprolol + Losartan D. Furosemide + Enalapril A. Digoxin + Milrinone C. Spironolactone + Amlodipine 92. Sildenafil có tác dụng gì trong điều trị suy tim sung huyết kèm theo tăng áp động mạch phổi? C. Giảm tái cấu trúc thất trái bằng cách ức chế hệ renin-angiotensin A. Sildenafil làm giãn mạch máu phổi bằng cách ức chế PDE5, giúp giảm áp lực động mạch phổi B. Tăng co bóp cơ tim và giảm hậu tải trong suy tim cấp D. Tăng cung lượng tim và giảm giữ nước tại thận 93. Cơ chế chính của Bisoprolol trong điều trị suy tim sung huyết là gì? D. Tăng hấp thu kali và natri qua thận, giảm phù và cải thiện cung lượng tim C. Giảm nhịp tim và giảm hoạt động hệ giao cảm, làm giảm tải cho tim B. Kích thích thụ thể beta trên cơ tim, làm tăng sức bền và giảm căng thẳng trên thành tim A. Tăng nhịp tim và co bóp cơ tim, giúp cải thiện chức năng bơm máu và giảm triệu chứng phù 94. Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs) có tác dụng gì trong điều trị suy tim? A. Tăng giữ nước và tăng cung lượng tim B. Ngăn chặn tác động của Angiotensin II, giúp giảm co mạch C. Giảm nhịp tim và giảm giữ nước D. Tăng bài tiết aldosterone và cải thiện khả năng co bóp 95. Bệnh nhân suy tim sung huyết mạn tính với phân suất tống máu giảm (EF 30%), đang điều trị bằng Furosemide và Carvedilol. Bệnh nhân vẫn có triệu chứng khó thở và phù chân. Phối hợp thuốc nào dưới đây nên được thêm vào để cải thiện triệu chứng và giảm tỷ lệ tử vong? B. Furosemide + Carvedilol + Amlodipine C. Furosemide + Carvedilol + Digoxin A. Furosemide + Carvedilol + Enalapril D. Furosemide + Carvedilol + Losartan 96. Trong điều trị suy tim mạn tính có phân suất tống máu giảm, thuốc ức chế men chuyển thường được phối hợp với thuốc nào để giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện? C. Losartan + Bisoprolol D. Furosemide + Spironolactone A. Enalapril + Carvedilol B. Amlodipine + Digoxin Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Dược TP.HCM